Ộ
Ậ
Ộ
Ộ
Ủ
Ả B GIAO THÔNG V N T I
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ố S : 21/2016/TTBGTVT ộ Hà N i, ngày 25 tháng 8 năm 2016
ị ề ự ợ ấ ả
ạ ử ể
ậ ệ ố ể ậ ả ạ
ậ ậ ả i
THÔNG TƯ Quy đ nh v xây d ng, ban hành, h p nh t văn b n ủ ụ quy ph m pháp lu t, ki m soát th t c hành chính, ki m tra, x lý văn ả b n, rà soát, h th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t và theo dõi thi hành ự pháp lu t trong lĩnh v c giao thông v n t ______________
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6
năm 2015;
ứ ậ ẩ ẩ ậ ỹ Căn c Lu t tiêu chu n và quy chu n k thu t ngày 29 tháng 6 năm
2006;
ứ ị ị
ủ ế ệ ậ ả ị ủ ố Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a t và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy
ậ ạ Chính ph quy đ nh chi ti ph m pháp lu t;
ứ ố ị ị
ộ ố ề ủ ế ổ ổ ị ị
ủ ụ ủ Căn c Ngh đ nh s 48/2013/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2013 c a ể ủ ử Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a các Ngh đ nh liên quan đ n ki m soát th t c hành chính;
ố ứ ị ủ Căn c Ngh đ nh s 59/2012/NĐCP ngày 23 tháng 7 năm 2012 c a
ủ ề ậ ị Chính ph v theo dõi thi hành pháp lu t;
ứ ị
ổ ứ ộ ị ứ ụ ủ ệ ề ạ ị ủ Căn c Ngh đ nh s 55/2011/NĐCP ngày 04 tháng 7 năm 2011 c a ủ ổ ch c b máy c a t
ứ ố Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và t ế ch c pháp ch ;
ị
ị ế ố ậ ị ủ ử ế ả ủ Căn c Ngh đ nh s 20/2008/NĐCP ngày 14 tháng 02 năm 2008 c a ổ ứ ch c
ứ ủ ề ệ ị Chính ph v vi c ti p nh n, x lý ph n ánh, ki n ngh c a cá nhân, t ề v quy đ nh hành chính;
ứ ố ị ị
ơ ấ ổ ụ ứ ệ ề ạ ủ Căn c Ngh đ nh s 107/2012/NĐCP ngày 20 tháng 12 năm 2012 c a ứ ủ ch c c a
ị ậ ả ộ ủ Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t B Giao thông v n t i;
ị ủ ụ ưở ề ụ Theo đ ngh c a V tr ế ng V Pháp ch ;
ộ ưở ư ề ộ B tr ng B Giao thông v n t
i ban hành Thông t ạ ể ấ ả ậ ợ ị ậ ả quy đ nh v xây ủ ụ ự d ng, ban hành, h p nh t văn b n quy ph m pháp lu t, ki m soát th t c hành
1
ể ử ả ạ
ả ậ ả ệ ố ự ậ chính, ki m tra, x lý văn b n, rà soát, h th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t vàậ i. theo dõi thi hành pháp lu t trong lĩnh v c giao thông v n t
ươ ng I
Ch Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ư ị Thông t ề này quy đ nh v :
ậ ề ậ ậ ự ạ ị
ả 1. L p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t, l p Ch ậ ề ự ậ ả ạ ươ ng trình ọ i (sau đây g i chung
ả ạ ả xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t v giao thông v n t ậ là văn b n quy ph m pháp lu t).
ạ ả ẩ ả ạ ậ ị 2. So n th o, th m đ nh, ban hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ấ ả ạ ậ ợ 3. H p nh t văn b n quy ph m pháp lu t.
ể ủ ụ 4. Ki m soát th t c hành chính.
ử ể ả ạ ậ 5. Ki m tra và x lý văn b n quy ph m pháp lu t.
ệ ố ả ạ ậ 6. Rà soát, h th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t.
7. Theo dõi thi hành pháp lu t.ậ
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ụ ư này áp d ng đ i v i c quan, t
Thông t ự ố ớ ơ ấ ổ ứ ạ ể ả ợ
ử ể ả ạ ậ
ạ ậ
ả ậ ả ế ch c, cá nhân có liên quan đ n ủ ậ ệ vi c xây d ng, ban hành, h p nh t văn b n quy ph m pháp lu t, ki m soát th ệ ụ t c hành chính, ki m tra và x lý văn b n quy ph m pháp lu t, rà soát, h ậ ố th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t, theo dõi thi hành pháp lu t trong lĩnh ự v c giao thông v n t i.
ề ả ạ ậ Đi u 3. Văn b n quy ph m pháp lu t
ả ạ ạ
ủ ụ ậ ề ả ứ ẩ ậ ứ 1. Văn b n quy ph m pháp lu t là văn b n có ch a quy ph m pháp lu t, ậ ự , th t c do pháp lu t c ban hành theo đúng th m quy n, hình th c, trình t
ượ đ ị quy đ nh.
ả ạ ậ ị ạ ư ồ 2. Văn b n quy ph m pháp lu t quy đ nh t i Thông t này bao g m:
ộ ậ ệ ế ậ ậ ọ ị a) B lu t, lu t (sau đây g i chung là lu t), pháp l nh, ngh quy t do B ộ
2
ủ ể ủ ả
ạ ố ộ ủ ụ ậ ả Giao thông v n t ườ ộ Ủ h i, y ban th ố i ch trì so n th o trình Chính ph đ Chính ph trình Qu c ng v Qu c h i;
ị ị ộ ế ị ế b) Ngh đ nh, quy t đ nh, ngh quy t liên t ch do B Giao thông v n t
ủ ị ả ủ ướ
ủ
ỉ
ệ ộ ộ ồ ế ạ ọ ậ
ộ ễ ị ứ ạ ổ
ệ ứ ủ ề ậ
ậ ạ ị ậ ả i ủ ừ ủ ể ạ ng Chính ph ban hành tr các ch trì so n th o đ trình Chính ph , Th t ế ượ ế ị ươ ủ ề ủ ướ ng trình, ng Chính ph v phê duy t chi n l c, ch quy t đ nh c a Th t ị ơ ế ự ơ ạ ề xã h i cho c quan, đ n v ; thành đ án, d án, k ho ch; giao ch tiêu kinh t ệ ể ự ủ ỉ ạ ườ ậ ng đ i h c; thành l p các ban ch đ o, h i đ ng, y ban đ th c hi n l p tr ộ ề ỷ ậ ưở ụ ờ ệ ng, k lu t, đi u đ ng công nhi m v trong m t th i gian xác đ nh; khen th ỉ ừ ứ ệ ch c, t m đình ch công tác cán tác; b nhi m, mi n nhi m, cách ch c, cho t ả ề ộ ấ ộ b , công ch c và các v n đ không thu c Đi u 20 c a Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ư ủ ộ ưở ậ ả ộ c) Thông t c a B tr ng B Giao thông v n t i;
ộ ị d) Thông t
ữ liên t ch gi a B tr ệ ố ộ ưở ưở ể ư Tòa án nhân dân t i cao, Vi n tr ng B Giao thông v n t ệ ng Vi n Ki m sát nhân dân t ậ ả ớ i v i Chánh án ố i cao.
ư ủ ộ ưở ượ ể ị 3. Thông t c a B tr ng đ c ban hành đ quy đ nh:
ế ề ế ủ ượ
a) Chi ti ệ ể ả t đi u, kho n, đi m đ ế ủ Ủ ậ ố
ụ ế ị ủ ướ ủ ị ủ ị ướ ị ườ ủ c, ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t ố ị c giao trong lu t, ngh quy t c a Qu c ộ ệ ế ị ng v Qu c h i, l nh, quy t đ nh ủ ng Chính
ị ộ h i, pháp l nh, ngh quy t c a y ban th ủ c a Ch t ch n ph ;ủ
ứ ẩ ậ ỹ ị ế ỹ b) Quy trình, quy chu n k thu t, đ nh m c kinh t ậ ủ k thu t c a ngành
ậ ả Giao thông v n t i;
ể ự ứ ệ ệ ả ướ ề c) Bi n pháp đ th c hi n ch c năng qu n lý nhà n ậ c v giao thông v n
t i.ả
ư ủ ộ ưở ẩ ộ c a B tr i ban hành Quy chu n k ng B Giao thông v n t
ậ ậ ả ự ệ
ệ ủ ủ ả ẩ ị
ẫ ỹ ỹ ậ ả 4. Thông t ố ự i ngoài vi c th c hi n theo quy thu t qu c gia trong lĩnh v c giao thông v n t ậ ự ư ị đ nh c a Thông t này còn ph i th c hi n theo quy đ nh c a Lu t tiêu chu n và ả ướ ậ ẩ quy chu n k thu t và các văn b n h ệ ng d n thi hành.
ự ề ả ạ ậ Đi u 4. Kinh phí cho công tác xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t
ệ ố ệ ậ và hoàn thi n h th ng pháp lu t
ệ ậ ả
ừ ả
ướ ế ậ ẫ ệ ố ạ 1. Kinh phí xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t và hoàn thi n h th ng ủ ị ớ c, phù h p v i quy đ nh c a ng d n thi hành. ự ả ướ c b o đ m t ngân sách nhà n ị ả ướ c và các văn b n quy đ nh chi ti ậ ượ pháp lu t đ Lu t ngân sách nhà n ợ t, h
ự ạ
ệ ố ệ ứ
ả ự ơ ạ ế ả ậ ả 2. Vi c b trí kinh phí cho công tác xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t ứ ị ơ i các c quan, đ n v ph i căn c vào ch c ng trình, k ho ch xây d ng văn b n quy ậ ạ ệ ố và hoàn thi n h th ng pháp lu t t ươ ụ ượ ệ năng, nhi m v đ c giao, ch
3
ạ ớ ế ề ẩ ợ ộ ể ệ c c p có th m quy n phê duy t, phù h p v i ti n đ tri n
ậ ượ ấ ph m pháp lu t đ ụ ệ khai nhi m v .
ự ả
ạ ệ ử ụ ậ ụ ệ ậ ả
ậ ề ế ộ ủ ứ ị ị
ả ả 3. Vi c s d ng kinh phí b o đ m cho công tác xây d ng văn b n quy ộ ệ ố ph m pháp lu t và hoàn thi n h th ng pháp lu t ph i đúng m c đích, n i ế ộ dung, ch đ và đ nh m c chi theo quy đ nh c a pháp lu t v các ch đ chi tiêu tài chính.
ơ ự ệ ả
ạ ỗ ợ ừ ệ ố ệ ố
ướ ị 4. C quan ch trì th c hi n nhi m v xây d ng văn b n quy ph m pháp các ậ ể ổ ụ ự ệ ồ ậ ượ ử ụ c s d ng ngu n v n h tr t ủ c theo quy đ nh c a pháp lu t đ b
ổ ứ ồ ự ệ ủ ậ lu t và hoàn thi n h th ng pháp lu t đ ự ch c, cá nhân trong và ngoài n d án, t sung vào ngu n kinh phí th c hi n.
ủ ụ ế ơ
ư ố ợ ộ ổ ự
ự ấ ả ạ
ệ ố ể ỗ ợ ệ ậ
ủ ụ ế ụ
ự ướ ệ ậ ủ ệ ậ ị
ậ ệ ố ệ ế ộ ớ ụ 5. V Tài chính ch trì, ph i h p v i V Pháp ch và các c quan liên ố ớ Lãnh đ oạ B trong công tác l p, phân b d toán đ i v i ậ quan tham m u cho ợ kinh phí xây d ng, h p nh t, rà soát, h th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t, h tr pháp lý cho doanh nghi p, ki m soát th t c hành chính, theo dõi thi hành pháp lu t và các nhi m v khác có liên quan đ n công tác xây d ng và hoàn thi n h th ng pháp lu t theo quy đ nh c a Lu t ngân sách nhà n c và ch đ tài chính hi n hành.
ệ
ụ ượ ứ 6. Căn c nhi m v đ ờ ủ ổ c giao, các T ng c c, C c ạ ụ ả ầ ấ
ị ỗ ợ ợ ể ệ ể
ụ ệ ụ có trách nhi m ệ b tríố kinh phí đ y đ và k p th i cho công tác so n th o, ban hành, h p nh t, rà soát, ủ ụ ệ ố h th ng hóa, h tr pháp lý cho doanh nghi p, pháp đi n, ki m soát th t c hành chính, theo dõi thi hành pháp lu t ậ và các nhi m v khác có liên quan.
ươ Ch ng II
Ự Ả Ạ Ậ XÂY D NG VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
Ự Ậ Ạ Ậ Ề Ị M c 1ụ Ả L P Đ NGH XÂY D NG VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ườ ả ậ ự ợ ề ả ị ng h p ph i l p đ ngh xây d ng văn b n quy Đi u 5. Các tr
ạ ề ậ ph m pháp lu t
ệ ậ 1. Lu t, pháp l nh.
ố ộ ế ủ ị ị 2. Ngh quy t c a Qu c h i quy đ nh:
ự ộ ố ề ể ẩ ớ ộ
ệ ộ ư ư ậ ặ ố ớ ỉ ị
ậ ế a) Th c hi n thí đi m m t s chính sách m i thu c th m quy n quy t ủ ủ ề ị đ nh c a Qu c h i nh ng ch a có lu t đi u ch nh ho c khác v i quy đ nh c a ệ lu t hi n hành;
ờ ạ ụ ư ạ ặ ặ ầ ộ ộ ậ b) T m ng ng ho c kéo dài th i h n áp d ng toàn b ho c m t ph n lu t,
4
ề ể ầ ấ ố ộ ế
ế ủ ả ả ứ ườ ị ộ ề ề ngh quy t c a Qu c h i đáp ng các yêu c u c p bách v phát tri n kinh t xã h i, b o đ m quy n con ng i, quy n công dân.
ộ ị
ế ủ Ủ ụ 3. Ngh quy t c a y ban th ộ ố ầ ạ ị ệ
ườ ứ ề ể ầ ấ ố ộ ị ụ ộ ờ ạ ụ ng v Qu c h i đáp ng các yêu c u c p bách v phát tri n kinh t
ặ ư ườ ng v Qu c h i quy đ nh t m ng ng ho c ế ủ Ủ ặ kéo dài th i h n áp d ng toàn b ho c m t ph n pháp l nh, ngh quy t c a y ế ban th xã h i.ộ
ủ ủ ị ị ườ 4. Ngh đ nh c a Chính ph trong các tr ợ ng h p sau:
ị ượ ử ổ ế ổ ớ ị a) Ngh đ nh đ ỏ c s a đ i, b sung, ban hành m i, thay th , bãi b ;
ị ị ề ầ ủ ấ ẩ ộ b) Ngh đ nh quy đ nh các v n đ c n thi
ị ườ ề ự ố ộ ư ụ ệ
ế ầ ả ả ố ế t thu c th m quy n c a Qu c ậ ư ủ ề ng v Qu c h i nh ng ch a đ đi u ki n xây d ng thành lu t ả ướ ể , qu n lý c, qu n lý kinh t
ộ Ủ h i, y ban th ứ ệ ặ ho c pháp l nh đ đáp ng yêu c u qu n lý nhà n xã h i;ộ
ị ị ệ ụ ể ể ổ ứ c) Ngh đ nh quy đ nh các bi n pháp c th đ t
ị ế ủ ng v
ậ ố ệ ủ ị ị ộ ệ
ế ộ ủ ố
ộ ế ọ
ụ ứ ề ạ ố
ứ ề ề ả
ẩ ệ ủ ữ
ề ạ ứ ộ ệ ề ạ
ủ ộ ơ ộ
ề ủ ế ch c thi hành Hi n pháp, ườ ụ ị ế ủ Ủ ố lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ngh quy t c a y ban th ệ ể ự ệ ướ ế ị c; các bi n pháp đ th c hi n Qu c h i, l nh, quy t đ nh c a Ch t ch n ề ệ ộ , ngân sách, xã h i, qu c phòng, an ninh, tài chính, ti n t chính sách kinh t ế ệ ụ , khoa h c, công ngh , môi thu , dân t c, tôn giáo, văn hóa, giáo d c, y t ế ộ ộ ườ ng, đ i ngo i, ch đ công v , cán b , công ch c, viên ch c, quy n, nghĩa tr ề ủ ộ ấ ụ ủ v c a công dân và các v n đ khác thu c th m quy n qu n lý, đi u hành c a ấ ụ ộ ủ ừ ế ề hai b , Chính ph ; nh ng v n đ liên quan đ n nhi m v , quy n h n c a t ộ ở ộ ủ ổ ụ ơ ch c b máy c a các b , c quan ngang b tr lên; nhi m v , quy n h n, t ẩ ộ ơ ơ c quan ngang b , c quan thu c Chính ph và các c quan khác thu c th m ủ quy n c a Chính ph .
ồ ơ ề ả ạ ậ ị Đi u 6.ề H s đ ngh xây d ng ự văn b n quy ph m pháp lu t
ị ạ ự ậ
ụ ố ượ ể
ề ủ
ủ
ự ế ậ ả ả ạ ờ
ề ế ườ ủ ố ố ộ
ự ả ạ ề ả ả ờ 1. T trình đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t, trong đó ph i ự ự ầ ạ ế ng, ph m nêu rõ: s c n thi t ban hành; m c đích, quan đi m xây d ng; đ i t ệ ể ự ả ộ ụ ỉ i pháp đ th c hi n vi đi u ch nh; m c tiêu, n i dung c a chính sách, các gi ọ ượ ự ồ ự ọ ệ ự c l a ch n và lý do c a vi c l a ch n; d ki n ngu n l c, chính sách đã đ ự ệ ả ệ đi u ki n b o đ m cho vi c thi hành văn b n quy ph m pháp lu t; th i gian d ụ ộ Ủ ng v Qu c h i, Chính ph xem xét, thông ki n trình Qu c h i, y ban th ậ ả qua d th o văn b n quy ph m pháp lu t.
ủ ộ 2. Báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách.
ự ế ệ ậ ặ ổ 3. Báo cáo t ng k t vi c thi hành pháp lu t ho c đánh giá th c tr ng quan
ự ế ề ả ạ ậ ộ ị ạ ệ h xã h i liên quan đ n đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t.
ả 4. B n t ng h p, gi
ả ổ ạ ế ế ủ ế ủ ơ ợ ộ ư ổ ứ ả ộ ộ ộ ụ i trình, ti p thu ý ki n c a B Tài chính, B N i v , ụ ch c khác; b n ch p
ế ộ B Ngo i giao, B T pháp và ý ki n c a các c quan, t ý ki n góp ý.
5
ề ươ ự ả ả ạ ậ 5. Đ c ng d th o văn b n quy ph m pháp lu t.
ệ ế 6. Tài li u khác (n u có).
ơ ị ệ ậ ủ ề ệ Trách nhi m c a các c quan, đ n v trong vi c l p đ ngh ị
ề Đi u 7. ự ả ạ ơ ậ xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t
ị ề ự ả ạ ậ ơ ơ ị 1. C quan, đ n v đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t có trách
nhi m:ệ
ổ ế ề ệ ế ự ị
ậ ự ệ ộ
ề ạ ị ả ả
ạ ự ệ
ạ ậ ị ề ự ự ị ơ t, đ ngh c quan, t
ợ ự ị ế ả ạ ổ
ế ầ ệ ụ ự ế ệ ề ộ
ự ả ạ ậ ậ a) T ng k t vi c thi hành pháp lu t có liên quan đ n đ ngh xây d ng văn ả b n quy ph m pháp lu t; kh o sát, đánh giá th c tr ng quan h xã h i liên quan ạ ế ả đ n đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t; đánh giá các văn b n quy ị ố ớ ề ề ậ ph m pháp lu t hi n hành có liên quan đ n đ ngh xây d ng. Đ i v i đ ngh ứ ổ ế ườ ị ch c có ng h p c n thi xây d ng ngh đ nh, trong tr ậ ệ liên quan t ng k t đánh giá vi c th c hi n các văn b n quy ph m pháp lu t ị ổ ứ ơ thu c lĩnh v c do c quan, t ch c đó ph trách có liên quan đ n vi c đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t;
ọ ổ ứ ứ ề ấ
ể ỗ ợ ứ ậ
ề ị ề ướ ả ộ ủ ệ ạ mà C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi
ộ ả ự ạ ậ
ổ ứ ườ ầ ầ ấ ợ ơ ng h p c n thi
ự ề ậ ạ ề b) T ch c nghiên c u khoa h c v các v n đ liên quan đ h tr cho ự ệ ậ vi c l p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t; nghiên c u thông tin, ố ế ư ệ c qu c t t Nam là thành li u, đi u t ế ị ề viên có liên quan đ n đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t. Trong ệ ế ch c có liên quan cung c p tài li u, t, yêu c u c quan, t tr ị ế thông tin liên quan đ n đ ngh xây d ng quy ph m pháp lu t;
ủ ự ề ả ộ ị c) Xây d ng n i dung c a chính sách trong đ ngh xây d ng văn b n quy
ủ ự ạ ộ ự ậ ph m pháp lu t; xây d ng báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách;
ệ ệ ả ả d) D ki n ngu n l c, đi u ki n b o đ m cho vi c thi hành văn b n quy
ề ượ ơ ề ạ ẩ ự ế ồ ự ậ ph m pháp lu t sau khi đ ả c c quan có th m quy n thông qua;
ẩ ả ị
ậ ụ ử ủ i các kho n 1 ạ này, g i V Pháp ch
ộ ưở ế ị ự ề ổ ị ự đ) Chu n b h s đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t theo quy ế ề ạ ư , 2, 3, 5 và 6 Đi u 6 c a Thông t ậ ng ra Quy t đ nh l p đ ngh xây d ng văn
ậ ị ồ ơ ề ả ị đ nh t ợ xem xét, t ng h p, báo cáo B tr ạ ả b n quy ph m pháp lu t;
ề ệ ồ ơ ệ ề ạ e) Ch u trách nhi m v vi c hoàn thi n h s theo quy đ nh t
ệ ự ệ ề ị ạ ư ả ả ị ủ ị i Đi u 6 c a ậ ủ này và b o v đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t c a
Thông t mình.
ự ư ề ả ạ ơ ị ậ 2. C quan tham m u trình đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t
có trách nhi m:ệ
ự ủ ị ơ a) Ch trì, ph i h p v i c quan, đ n v đ ngh xây d ng văn b n quy
ủ ạ ị ư ố ợ ệ ớ ơ ồ ơ ị ề ề ph m pháp lu t ậ hoàn thi n h s theo quy đ nh Đi u 6 c a Thông t ả này;
ố ợ ủ ệ ớ ả b) Ch trì, ph i h p v i Trung tâm Công ngh thông tin đăng t i báo cáo
6
ế ự ề ộ ị
ế ả ậ báo cáo gi
ả c a B Giao thông v n t ờ ậ ả . Th i gian đăng t ế i
ủ ổ t ng k t, báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách trong đ ngh xây d ng văn ổ ạ ả i trình, ti p thu các ý ki n góp ý trên C ng b n quy ph m pháp lu t, ấ ộ ệ ử ủ thông tin đi n t i ít nh t là 30 ngày;
ộ ạ ế
ộ ố ượ
ệ ự ộ ư ự ế ủ ả ị
ậ ế ự ị
ậ ả ự
ử ồ ơ ề ệ ườ ố ế ệ ệ ạ ố ớ ề i dân, Phòng Th ng m i và Công nghi p Vi
ế ả
ế ổ ứ ọ ườ ệ ươ ạ ậ ng h p c n thi
ề ể ấ ạ t, t ự ơ ả ầ ị ữ ả
ơ ấ ộ ộ ụ ộ c) L y ý ki n B Tài chính, B N i v , B Ngo i giao, B T pháp và c ị ự ổ ứ ng ch u s tác đ ng tr c ti p c a chính sách quan, t ch c có liên quan, đ i t ạ ự ề ả i pháp th c hi n chính sách trong đ ngh xây d ng văn b n quy ph m và gi ạ ậ ặ pháp lu t; g i h s đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t đ n M t ậ ạ ả ị ổ t Nam đ i v i đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t tr n T qu c Vi ố ớ liên quan đ n ng t Nam đ i v i ự ị ề đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t liên quan đ n quy n và nghĩa ế ợ ụ ủ ch c h p đ l y ý ki n v c a doanh nghi p. Trong tr ề ề v nh ng chính sách c b n trong đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t;ậ
ậ ế ự ụ ạ ị ả d) G i h s đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t đ n V Pháp
ử ồ ơ ề ị ế ể ẩ ch đ th m đ nh;
ố ợ ự ủ ả ơ đ) Ch trì, ph i h p v i c quan, đ n v đ ngh xây d ng văn b n quy
ậ ế ị ủ ụ ế ạ ẩ ớ ơ ị ề ế ị ả i trình ý ki n th m đ nh c a V Pháp ch ; ph m pháp lu t ti p thu, gi
ư ự ả ị
ủ ậ ạ e) Tham m u cho Lãnh đ o B g i đ ngh xây d ng văn b n quy ph m ề
ạ ể ẩ ạ ự ậ ị ộ ử ề ị ộ ư pháp lu t sang B T pháp đ th m đ nh và ký trình Chính ph thông qua đ ả ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t.
ụ ệ ế 3. V Pháp ch có trách nhi m:
ồ ơ ề ự ệ ơ ị ị ẫ a) H ng d n các c quan, đ n v hoàn thi n h s đ ngh xây d ng văn
ậ ướ ơ ạ ả b n quy ph m pháp lu t;
ộ ưở ế ị ậ ư b) Tham m u trình B tr
ự ị ơ ề ậ ị ề ạ
ứ ưở ộ ự ậ ị ư ề ệ ng ký Quy t đ nh l p đ ngh xây d ng văn ả b n quy ph m pháp lu t (trong đó phân công rõ c quan l p đ ngh , c quan ụ tham m u trình đ ngh , Th tr ơ ế ng ph trách, ti n đ th c hi n);
ậ ị ẩ ự c) Th m đ nh đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t do các c
ủ ồ ơ ề ạ ậ ị ị ờ ạ ơ ơ ngày nh n đ h s đ ngh xây
ị ậ ả ậ ả ề ể ừ quan, đ n v l p trong th i h n 20 ngày, k t ạ ự d ng văn b n quy ph m pháp lu t;
ậ ậ ụ d) C p nh t nhi m v xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t vào Ch
ạ ộ ệ ả ậ ị ự ạ ạ
ả ậ ủ ề ủ ự ả ị ươ ng ụ i M c 2 ạ ng này sau khi Chính ph thông qua đ ngh xây d ng văn b n quy ph m
ự trình xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t c a B theo quy đ nh t ươ Ch pháp lu t;ậ
ệ ố ị
ộ ị ỉ ị ậ ố ng v Qu c h i đã đ
ự ị ử ồ ơ ề ụ ế ủ Ủ ườ ngh quy t c a y ban th ướ ộ ư ủ ế ủ c a Chính ph đ n B T pháp tr ộ đ) G i h s đ ngh xây d ng lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ế c ch nh lý theo ngh quy t ế ủ ượ c ngày 31 tháng 12 hàng năm.
7
ề ổ ứ ề ậ ị ơ Đi u 8. C quan, t ch c tham gia trong quá trình l p đ ngh xây
ự ả ạ ậ d ng văn b n quy ph m pháp lu t
ơ ứ ậ ự ề ậ ị
ổ C quan, t ự ộ ạ ạ ọ ứ ủ ệ ệ
ả ch c l p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t có ộ ộ ườ ể ng đ i h c, h i, hi p h i, th huy đ ng s tham gia c a vi n nghiên c u, tr ạ ọ ổ ứ ch c khác có liên quan, các chuyên gia, nhà khoa h c tham gia vào các ho t t ộ đ ng sau đây:
ế ậ ổ 1. T ng k t, đánh giá tình hình thi hành pháp lu t; rà soát, đánh giá các văn
ệ ậ ạ ả b n quy ph m pháp lu t hi n hành.
ự ệ ề ả ạ ộ 2. Kh o sát, đi u tra xã h i h c; đánh giá th c tr ng quan h xã h i liên
ự ế ả ạ ậ ộ ọ ề ị quan đ n các chính sách trong đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t.
ợ ậ ứ
ề ướ 3. T p h p, nghiên c u, so sánh tài li u, đi u ự ố ế c qu c t ả ụ ụ ệ ậ ệ ị ạ
có liên quan ề ế đ n chính sách ph c v cho vi c l p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t.ậ
ủ ề ị ộ 4. Tham gia ho t đ ng đánh giá tác đ ng c a chính sách trong đ ngh xây
ả ậ ạ ộ ạ ự d ng văn b n quy ph m pháp lu t.
M c 2ụ Ậ ƯƠ Ự Ả L P CH NG TRÌNH XÂY D NG VĂN B N Ạ Ậ QUY PH M PHÁP LU T
ờ ề ậ ươ ự ả Đi u 9. Th i gian l p Ch ạ ng trình xây d ng văn b n quy ph m
pháp lu t ậ
ướ ầ ư ả c ngày 10 tháng 6 hàng năm, các V , Ban Qu n lý đ u t
ụ ộ ộ ọ
ệ ụ ệ
ơ ầ ứ
ự ụ các d án , Văn phòng B , Thanh tra B (sau đây g i chung là V ); các ọ ệ ng, Trung tâm Công ngh thông tin (sau đây g i ộ ch c khác thu c đ đăng ký xây ợ ổ ứ ự ế ể ế ể ổ ụ ủ ậ ụ ả 1. Tr ố ư đ i tác côngt ụ ườ ụ ổ T ng c c, C c, Vi n, Tr ụ ổ chung là các T ng c c, C c); doanh nghi p và các c quan, t ệ ứ ộ B căn c ch c năng, nhi m v c a mình và yêu c u th c t ạ ự d ng văn b n quy ph m pháp lu t năm sau g i ử V Pháp ch đ t ng h p.
ệ ử ọ
ụ ề ụ ậ ỹ
ươ ợ
ậ ả ạ ộ ọ
ươ ụ ướ c ngày 01 tháng 12 hàng năm, V Khoa h c Công ngh g i danh 2. Tr ế ể ụ ố ư ẩ ban hành Quy chu n k thu t qu c gia v V Pháp ch đ V m c thông t ế ị ộ ưở ế ổ ng trình xây ng ký Quy t đ nh ban hành Ch Pháp ch t ng h p, trình B tr ậ ủ ả ự d ng văn b n quy ph m pháp lu t c a B Giao thông v n t i (sau đây g i là Ch ng trình).
ườ ng h p c n b sung văn b n quy ph m pháp lu t vào Ch
ợ ầ ả ạ ụ ổ 3. Tr ự ươ ề ổ ạ ậ ụ ụ ả ậ xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t, các V , T ng c c, C c đ xu t k ng trình ấ ế
8
ạ ự ử ụ ụ ế
ạ
ươ ư ệ ổ ự ủ ụ ươ ự ệ ổ ế ả ư ế ộ ưở ng ký ban hành k ho ch b sung Ch , th t c đăng ký b sung Ch
ợ ổ ho ch xây d ng văn b n g i V Pháp ch . V Pháp ch xem xét, t ng h p, ồ ơ ng trình. H s , tham m u trình B tr ầ trình t ng trình th c hi n nh vi c đăng ký l n đ u.ầ
ề ệ ậ ủ ế ệ ươ ng trình
ụ Đi u 10. Trách nhi m c a V Pháp ch trong vi c l p Ch ự ả ạ ậ xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t
ớ ủ ư
ươ ố ợ ữ ị
ặ ư ủ ồ ơ ể
ự ng trình; báo cáo Th tr
ứ ưở ự ế ụ ươ ế
ế ị ng trình, trong đó giao nhi m v
ộ ưở ứ ưở ư ủ ụ ả ơ ơ 1. Ch trì, ph i h p v i các c quan liên quan xem xét, không đ a vào ố ớ ề ạ ả ng trình đ i v i nh ng văn b n không đ h s theo quy đ nh t i Đi u 11 ự ế ậ ủ ơ ở này ho c không đ c s pháp lý đ ban hành. L p d ki n ả ng ph trách công tác xây d ng văn b n quy ậ ứ ưở ng; ng trình; xin ý ki n các Th tr ụ ươ ệ ng ký Quy t đ nh ban hành Ch ạ ơ ng ph trách, c quan ch trì so n th o, c quan tham m u trình,
ố ợ ả ờ ờ Ch ủ c a Thông t ươ Ch ạ ph m pháp lu t thông qua d ki n Ch trình B tr cho Th tr ơ c quan ph i h p, th i gian trình, th i gian ban hành văn b n.
ủ ố ợ ệ ả ớ
2. Ch trì, ph i h p v i Trung tâm Công ngh thông tin đăng t ậ ủ ự ạ ả ế i Quy t ộ ng trình xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t c a B trên
ươ ị đ nh ban hành Ch ệ ử ủ ổ C ng thông tin đi n t ộ c a B .
ồ ơ ự ề ả ạ ậ Đi u 11. H s đăng ký xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t
ố ớ ủ ị
ị 1. Đ i v i đăng ký xây d ng ngh đ nh c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ Ủ ự ố ụ ệ ố
ư ủ ủ ộ c a B tr
ộ ưở ậ ả ự ộ ủ ậ ủ hành lu t, pháp l nh c a Qu c h i, y ban th ủ ướ ủ c a Th t ng Chính ph ; thông t ư ủ c a B tr thông t ườ ộ ưở ế ng các B có liên quan đ n lĩnh v c giao thông v n t ế ị t thi ế ị ộ ng v Qu c h i; quy t đ nh ậ ả ng B Giao thông v n t i; i:
ị ờ ạ ự ậ
ế ề ự ầ ự ể ạ
ề ố ượ ả
ệ ả
ệ ự ế ờ
ủ ồ ự ủ ộ ưở ậ ả ử ờ ng B Giao thông v n t i; th i gian g i B tr
ộ ề ả a) T trình đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t, trong đó nêu rõ ụ ứ t ban hành; m c đích, quan đi m xây d ng; ph m vi căn c pháp lý, s c n thi ộ ụ ụ ỉ ng áp d ng; m c tiêu, n i dung chính c a văn b n; chính đi u ch nh, đ i t ả ự ế ề ể ự ơ ả i pháp đ th c hi n; d ki n ngu n l c, đi u ki n b o sách c b n và các gi ệ ủ ướ ả ng Chính đ m cho vi c thi hành; th i gian d ki n trình Chính ph , Th t ộ ưở ộ ủ ph , B tr ng các B ban ẩ hành theo th m quy n;
ự ế ệ ặ ổ b) Báo cáo t ng k t vi c thi hành pháp lu t ho c đánh giá th c tr ng quan
ậ ả ự ế ề ạ ậ ộ ị ạ ệ h xã h i liên quan đ n đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t;
ủ ụ ườ ượ ậ ị c) Các th t c hành chính trong tr ợ ng h p đ c lu t giao quy đ nh th ủ
ụ t c hành chính;
ề ươ ự ả ả ạ ậ d) Đ c ng d th o văn b n quy ph m pháp lu t;
ự ế ư ả
ơ ứ ưở ủ ụ ơ ờ ả ố ợ quan ph i h p, Th tr ơ ạ đ) B n d ki n c quan ch trì so n th o, c quan tham m u trình, c ng ph trách, c quan ban hành, th i gian trình đ ơ ề
9
ế ự ả ừ ả ấ ờ ươ c ng chi ti t, th i gian trình d th o văn b n (theo t ng c p);
ệ ế e) Tài li u khác (n u có).
ố ớ ề
ạ ậ ả ề ự ụ
ả ậ ạ ủ i Đi u 5 c a Thông t ươ ả ộ
ả ị 2. Đ i v i các văn b n ph i l p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp ệ ế ậ ư này, V Pháp ch c p nh t nhi m ủ ế ủ ng trình c a B sau khi có Ngh quy t c a ả ự ề ậ ạ ị ị ậ lu t theo quy đ nh t ự ị ụ v xây d ng văn b n vào Ch ủ Chính ph thông qua đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t.
ề ỉ ươ ề Đi u 12. Đi u ch nh Ch ng trình
ườ ợ ượ ề ỉ ươ 1. Các tr ng h p đ c đi u ch nh Ch ng trình:
ạ ươ c b sung vào Ch
ậ ượ ặ ả ổ
ổ ấ ủ ệ ố ậ ả ổ ng trình do yêu ả ử ả ế ủ t c a vi c qu n lý ho c ph i s a đ i, b sung theo các văn b n ặ ố c ban hành đ b o đ m tính th ng nh t c a h th ng pháp lu t ho c
a) Văn b n quy ph m pháp lu t đ ệ ấ ầ c u c p thi ể ả ớ ượ m i đ ề ướ ệ ể ự đ th c hi n các đi u ả ố ế c qu c t ;
ạ ỉ ề ờ
ả ặ ặ ư c đi u ch nh th i gian trình ho c đ a ự ế t ph i ban hành ho c do có s thay
ế ộ ậ ượ ả b) Văn b n quy ph m pháp lu t đ ầ ươ ỏ ng trình do không còn c n thi ra kh i Ch ệ ổ ề ề xã h i; đ i v đi u ki n kinh t
ả c) Văn b n quy ph m pháp lu t có thay đ i v th th c, tên văn b n so
ậ ế ị ạ ổ ề ể ứ ươ ả ụ ượ ệ ớ v i nhi m v đ ạ c giao t i Quy t đ nh ban hành Ch ng trình.
ủ ụ ỉ ươ ề 2. Th t c đi u ch nh Ch ng trình:
ớ ơ ủ ư ạ
ỉ ả ố ợ a) C quan tham m u trình ch trì, ph i h p v i c quan ch trì so n th o ờ ề ng trình. T trình nêu
ơ ứ ưở ươ ươ ấ ử ề ề ộ ủ ề ệ ng ph trách v vi c xin đi u ch nh Ch ng h ụ ỉ ướ ng, n i dung đi u ch nh và đ xu t x lý; trình Th tr rõ lý do, ph
ủ ồ ứ ưở ụ ư ơ ng ph trách, c quan tham m u
ế ộ ưở ế b) Sau khi có ý ki n đ ng ý c a Th tr ng; trình xin ý ki n B tr
ộ ưở ư ế ể ồ
ng có ý ki n đ ng ý, c quan tham m u trình chuy n văn ế ổ c) Khi B tr ụ ế ơ ể ợ ả b n đ n V Pháp ch t ng h p, theo dõi tri n khai.
ề ờ ỉ ươ 3. Th i gian đi u ch nh Ch ng trình:
ố ớ ự ả ủ ướ ế ị ủ ị
ị ụ ướ
ấ ế ị ươ ị a) Đ i v i d th o ngh đ nh, quy t đ nh c a Chính ph , Th t ậ ng ph trách ch m nh t 60 ngày tr ạ i Quy t đ nh ban hành Ch ủ ng Chính ủ c ngày 20 c a tháng ng trình xây
ứ ưở ủ ph : Trình Th tr ả ả ph i trình văn b n theo quy đ nh t ộ ả ủ ự d ng văn b n c a B ;
ụ b) Đ i v i d th o thông t
ấ ế ị ướ ị ố ớ ự ả ủ c ngày 20 c a tháng ph i trình văn b n theo quy đ nh t ậ ng ph trách ch m nh t 30 ạ i Quy t đ nh
ả ủ ươ ự ứ ưở ư : Trình Th tr ả ả ộ. ng trình xây d ng văn b n c a B ngày tr ban hành Ch
10
M c 3ụ
Ộ
Ự Ạ Ậ Ề Ị Ủ ĐÁNH GIÁ TÁC Đ NG C A CHÍNH SÁCH TRONG Ả Đ NGH XÂY D NG VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ự ộ ự ề ề ị Đi u 13. Xây d ng n i dung chính sách trong đ ngh xây d ng văn
ả ậ ạ b n quy ph m pháp lu t
ự ệ ượ ự ư ộ Vi c xây d ng n i dung chính sách đ ệ c th c hi n nh sau:
ề ầ ả ị ả ủ ấ ế ấ 1. Xác đ nh các v n đ c n ph i gi ề ầ i quy t, nguyên nhân c a v n đ c n
ả ế gi i quy t.
ụ ể ầ ạ ượ ụ ụ ổ ể 2. Xác đ nh m c tiêu t ng th , m c tiêu c th c n đ t đ c khi gi ả i
ị ề ế ấ quy t v n đ .
ị ướ ả ể ả ế ừ ấ ị 3. Xác đ nh đ nh h ng, gi i pháp đ gi ề i quy t t ng v n đ .
ộ ố ự ế ủ ng ch u s tác đ ng tr c ti p c a chính sách, nhóm đ i
ố ượ ị 4. Xác đ nh đ i t ệ ị ị ự ệ ượ ự t ng ch u trách nhi m th c hi n chính sách.
ể ả ề ẩ ị 5. Xác đ nh th m quy n ban hành chính sách đ gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ủ ộ ề Đi u 14. Đánh giá tác đ ng c a chính sách
ạ ả ị ậ ch c l p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t
ơ 1. Các c quan, t ệ ổ ứ ậ ộ ề ủ ự có trách nhi m đánh giá tác đ ng c a chính sách.
ả ượ ộ ồ ơ ả ủ 2. Các tác đ ng c b n c a chính sách ph i đ c đánh giá bao g m:
ề ộ ế ủ a) Tác đ ng v kinh t c a chính sách;
ộ ủ ề ộ b) Tác đ ng v xã h i c a chính sách;
ề ớ ủ ế ộ c) Tác đ ng v gi i c a chính sách (n u có);
ề ủ ụ ế ộ d) Tác đ ng v th t c hành chính (n u có);
ậ ộ ố ớ ệ ố đ) Tác đ ng đ i v i h th ng pháp lu t.
ề ươ ủ ộ Đi u 15. Ph ng pháp đánh giá tác đ ng c a chính sách
ộ ị ng pháp đ nh l
ươ ườ ể ươ ủ Tác đ ng c a chính sách đ ị ng pháp đ nh tính. Tr ượ ng, ị ng pháp đ nh
ươ ụ ả ượ c đánh giá theo ph ợ ng h p không th áp d ng ph ộ ng thì trong báo cáo đánh giá tác đ ng chính sách ph i nêu rõ lý do. ph ượ l
ử ụ ự ộ Đi u 16. S d ng thông tin khi xây d ng báo cáo đánh giá tác đ ng
ề ủ c a chính sách
ủ ự ộ Khi xây d ng báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách, thông tin đ ượ ử c s
ả ồ ự ụ d ng ph i chính xác, trung th c và ghi rõ ngu n thông tin.
11
ộ ủ ự ệ ề Đi u 17. Trách nhi m xây d ng báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính
sách
ổ ứ ậ ự ề ậ ả ạ ị ch c l p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t có C quan, t
ơ trách nhi m:ệ
ủ ự ộ 1. Xây d ng báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách ụ ụ theo Ph l c IV ban
ư hành kèm theo Thông t này.
ự ả ế ệ ế ấ ỉ ự ả 2. L y ý ki n góp ý, ph n bi n d th o báo cáo; ti p thu, ch nh lý d th o
ộ ả ủ báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách.
M c 4ụ
Ả Ạ Ả Ậ Ạ SO N TH O VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ứ ề ậ ạ ả Đi u 18. Căn c ban hành văn b n quy ph m pháp lu t
ứ
ơ ậ ệ ự ậ ệ ự
ặ ệ ự ư ả
ư ả ể
ứ ề ơ ị
ệ ự ạ ậ
ả ị ạ ạ ả ả 1. Căn c ban hành văn b n quy ph m pháp lu t là văn b n quy ph m ố ượ pháp lu t có hi u l c pháp lý cao h n đang có hi u l c ho c đã đ c công b ặ ặ ướ ệ ự c ho c cùng ho c ký ban hành ch a có hi u l c nh ng ph i có hi u l c tr ả ồ ượ ớ ờ c ban hành. Căn c ban hành văn b n bao g m văn th i đi m v i văn b n đ ủ ứ ẩ ậ ạ ả b n quy ph m pháp lu t quy đ nh th m quy n, ch c năng c a c quan ban ơ ả ả hành văn b n đó và văn b n quy ph m pháp lu t có hi u l c pháp lý cao h n ơ ở ể ộ quy đ nh n i dung, c s đ ban hành văn b n.
ả ậ ơ
ế ế ả ả ị ề 2. Văn b n quy ph m pháp lu t có hi u l c pháp lý cao h n có đi u, ụ ể ả t ph i nêu c th
t thì t ứ ệ ự i văn b n quy đ nh chi ti ả ề ầ ả ạ kho n giao quy đ nh chi ti đi u, kho n đó t ị ạ ạ i ph n căn c ban hành văn b n.
ợ ả ừ ề ế ề ặ
ng h p văn b n quy đ nh chi ti ế t các đi u, kho n đ
ị ượ ề ả ề ả ị ị ượ t ph i nêu c th các đi u, kho n đ ả t nhi u đi u, kho n ho c v a quy ộ ừ c giao v a quy đ nh các n i dung khác thì ế t c giao quy đ nh chi ti
ườ Tr ị đ nh chi ti ế ấ không nh t thi ứ ầ ạ t ả ụ ể ả i ph n căn c ban hành văn b n.
ể ng, ki u ch ứ ể ệ ủ ườ ỗ ả
ế ẩ
ả ượ ữ ữ ứ ằ 3. Căn c ban hành văn b n đ c th hi n b ng ch in th ả ầ ướ ỡ ữ i ph n tên c a văn b n; sau m i căn c ph i nghiêng, c ch 14, trình bày d ằ ố ấ ấ ố ố xu ng dòng, cu i dòng có d u ch m ph y (;), dòng cu i cùng k t thúc b ng ấ ấ d u ch m (.).
ể ứ ề ạ ậ ả ỹ ậ Đi u 19. Th th c và k thu t trình bày văn b n quy ph m pháp lu t
ể ứ ậ ả ỹ ị
ự ệ ử ụ ư ộ 1. Th th c và k thu t trình bày văn b n th c hi n theo quy đ nh t này và s d ng b mã các ký t ạ i các ự ữ ch
ụ ụ ệ Ph l c I, II ban hành kèm theo Thông t Vi t Unicode.
12
ả ủ ướ ủ ậ ng Chính ph , B
ạ ậ ả ưở
ủ ộ 2. Văn b n quy ph m pháp lu t do Chính ph , Th t ẫ ố ộ ng B Giao thông v n t i ban hành theo các M u s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 và 8 tr ư ụ ụ ạ ị này. quy đ nh t i Ph l c III ban hành kèm theo Thông t
ự ư ệ ệ ẫ ậ ả ả ỹ 3. K thu t vi n d n văn b n có liên quan ph i th c hi n nh sau:
ẫ ệ ủ ả ạ ầ ả
ệ ả ả ặ
ườ ề ẩ ả ả ọ ả a) Khi vi n d n văn b n có liên quan, ph i ghi đ y đ tên lo i văn b n, ố s , ký hi u văn b n; ngày, tháng, năm thông qua ho c ký ban hành văn b n; tên ơ c quan, ng i có th m quy n ban hành văn b n và tên g i văn b n;
ườ ệ
b) Tr ạ ươ ụ ể ụ ầ ợ ậ ầ ị ể ươ ả ộ ụ ủ ng, m c, ti u m c c a m t văn b n ụ ủ ể ụ ng, m c, ti u m c c a
ẫ ng h p vi n d n ph n, ch ả quy ph m pháp lu t thì ph i xác đ nh c th ph n, ch ả văn b n đó;
ả ả ị ng h p vi n d n đ n đi u, kho n, đi m thì không ph i xác đ nh rõ
ế ụ ề ể ợ ầ ụ ề ể ả ệ ườ c) Tr ươ ị ố ụ ơ đ n v b c c ph n, ch ể ẫ ứ ng, m c, ti u m c có ch a đi u, kho n, đi m đó;
ợ ệ ế ươ ề
ể ầ ẫ d) Tr ủ ể ứ ự ừ ỏ ế ớ ệ ả
ả ả ẫ ừ ể ể ả
ụ ế
ế ề m c, đi u này đ n m c, đi u khác trong cùng m t ch ị ộ ư ủ ả ả
ả ụ ụ ẫ ườ ng, m c, ti u m c, đi u, kho n, ng h p vi n d n đ n ph n, ch ủ ộ t nh đ n l n và tên c a đi m c a m t văn b n thì ph i vi n d n theo th t ệ ả ế kho n, đi m này đ n kho n, đi m khác trong cùng văn b n; n u vi n d n t ươ ề ặ ừ ụ ề ộ m t đi u ho c t ng ủ ả ả ộ c a cùng m t văn b n thì không ph i xác đ nh tên c a văn b n nh ng ph i ẫ ụ ể ệ vi n d n c th .
ậ ự ả ạ ậ
ỹ ươ ị
ị ệ 4. Th th c và k thu t trình bày văn b n quy ph m pháp lu t th c hi n ố ng V Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm ậ ệ ộ ố ề t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t
ả ạ ể ứ ị ạ ị i Ch theo quy đ nh t ế ủ ủ 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ ban hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ủ ơ ề ạ ả Đi u 20. C quan ch trì so n th o
ả ạ ậ ọ ạ C quan ch trì so n th o văn b n quy ph m pháp lu t (sau đây g i là c ơ
ơ ủ ả ồ ạ ả ủ quan ch trì so n th o) bao g m:
ổ ụ ả
ế ụ ủ ơ ả ổ ứ ự ệ ứ ậ ạ ạ 1. Các T ng c c, C c tr c ti p so n th o văn b n quy ph m pháp lu t ch c mình theo phân công
ế ộ ưở ụ liên quan đ n ch c năng, nhi m v c a c quan, t ủ c a B tr ng.
ụ ự ế ậ ấ ả 2. Các V tr c ti p so n th o văn b n quy ph m pháp lu t mang tính ch t
ả ộ ạ ạ ặ ượ ạ ự ế c Lãnh đ o B phân công tr c ti p. ặ đ c thù ho c đ
ư ơ ề Đi u 21. C quan tham m u trình
ậ ả ơ 1. D th o văn b n quy ph m pháp lu t ph i thông qua các c quan tham
ạ ộ ưở ư ượ ả ự ả ể c phân công đ trình B tr ng. m u đ
ộ ưở ư ơ ự ả ạ 2. C quan tham m u trình B tr ả ng d th o văn b n quy ph m pháp
13
ồ ậ ự ụ
ế ọ ấ ượ ng công trình giao ư ơ i (sau đây g i chung là c quan tham m u
ả ụ ậ ả giao thông v n t ị lu t bao g m các V , C c Qu n lý xây d ng và ch t l ụ thông, C c Y t ượ trình) đ c phân công theo quy đ nh sau đây:
ậ ố ị
ụ ụ ế ự ộ ề ế ủ ủ ộ Ủ ủ ườ ị
ố ủ ướ ủ ộ ệ a) V Pháp ch : d án lu t, pháp l nh, ngh quy t c a Qu c h i, y ban ậ ả ế ng v Qu c h i v giao thông v n t th i; ngh đ nh c a Chính ph , quy t ư ủ ị đ nh c a Th t ị ạ do Lãnh đ o B giao; ng Chính ph , thông t
ụ ế ầ ư ả ạ b) V K ho ch Đ u t
ạ ể : văn b n quy ph m pháp lu t v chi n l ầ ư ậ ề ố ế ạ ạ ế ượ c, ậ ấ , th ng kê, xu t nh p
ậ ả ẩ quy ho ch phát tri n ngành, công tác k ho ch đ u t ự kh u trong lĩnh v c giao thông v n t i;
ả ạ
ổ ứ ự
ộ ộ ề ươ ng và ch
ưở ậ ề ứ ệ c) V T ch c cán b : văn b n quy ph m pháp lu t v ch c năng, nhi m ạ ộ ộ ch c tr c thu c B ; đào t o, ế ng trong i lao đ ng; công tác thi đua, khen th
ậ ả ụ ổ ứ ộ ơ ấ ổ ứ ủ ạ ề ụ ch c c a B , các t v , quy n h n và c c u t ứ ộ ự ồ ồ ưỡ ng cán b công ch c và ngu n nhân l c; lao đ ng, ti n l b i d ộ ườ ố ớ ộ đ , chính sách đ i v i ng i; ngành Giao thông v n t
ậ ề ậ ả ả ạ ị
i: văn b n quy ph m pháp lu t v v n t ậ ả ự ị i, d ch v h tr ứ i; đ nh m c kinh t ụ ỗ ợ ế
i, h p tác xã, an ninh trong lĩnh v c giao thông v n t ậ ề ậ ả ụ ỗ ợ ậ ả ị ụ ậ ả d) V V n t ợ ậ ả v n t ỹ k thu t v v n t i, d ch v h tr v n t i;
ụ ệ
ở ữ ườ ệ
ự ệ ả ộ
ẩ ẩ ế ậ ỹ ạ ộ ả ậ ề ạ ọ đ) V Khoa h c Công ngh : văn b n quy ph m pháp lu t v ho t đ ng ả ấ ượ ệ ọ ng, s h u trí tu , qu n lý ng ch t l khoa h c, công ngh , tiêu chu n đo l ậ ấ ượ ỹ k thu t, ch t l ng s n ph m, hàng hóa công nghi p thu c lĩnh v c giao ứ ị ậ ả i; đ nh m c kinh t thông v n t k thu t;
ậ ề ả ạ ả e) V Tài chính: văn b n quy ph m pháp lu t v lĩnh v c tài chính, qu n
ả ủ ướ ự ậ ả ụ ử ụ lý và s d ng tài s n c a Nhà n c trong ngành Giao thông v n t i;
ố ế ự ả ạ ậ ợ : văn b n quy ph m pháp lu t trong lĩnh v c h p
ụ ợ g) V H p tác qu c t ố ế ề ậ ả v giao thông v n t tác qu c t i;
ậ ề
ụ ế ấ ạ ầ ứ ỹ ị
ả ạ ả ạ ầ h) V K t c u h t ng giao thông: văn b n quy ph m pháp lu t v qu n ạ ầ ậ ề ế ấ ế ế ấ lý k t c u h t ng giao thông; đ nh m c kinh t k thu t v k t c u h t ng giao thông;
ụ ườ ả ườ ng: văn b n quy ph m pháp lu t v b o v môi tr
i) V Môi tr ệ ế ổ ạ ử ụ ế ệ ng ti ệ ng, ệ t ki m và hi u
ậ ự ượ ủ ả b o v tài nguyên và bi n đ i khí h u, s d ng năng l ậ ả ả ng th y văn trong lĩnh v c giao thông v n t qu , khí t ậ ề ả ượ i;
ậ ề ả ạ k) V An toàn giao thông: văn b n quy ph m pháp lu t v an toàn giao
ố ụ ứ ạ ụ thông; phòng, ch ng l ế t, bão; tìm ki m, c u n n;
ả ộ ế l) Thanh tra B : văn b n quy ph m pháp lu t v công tác thanh tra, khi u
ậ ề ự ậ ả ố ạ cáo, phòng, ch ng tham nhũng trong lĩnh v c giao thông v n t i; ạ ố n i, t
14
ậ ề ả ạ ộ ư ư m) Văn phòng B : văn b n quy ph m pháp lu t v công tác văn th , l u
tr ;ữ
ụ ệ ề ả ạ ậ
n) V Qu n lý doanh nghi p: văn b n quy ph m pháp lu t v doanh ệ ả ậ ả ự ế nghi p liên quan đ n lĩnh v c giao thông v n t i;
ư ạ ả o) Ban Qu n lý đ u t : văn b n quy ph m pháp
ậ ề ầ ư ố các d án đ i tác công t ầ ư ư lu t v thu hút đ u t ầ ư và đ u t ự ả ứ ố theo hình th c đ i tác công t ;
ả ụ p) C c Qu n lý xây d ng và ch t l
ạ ậ ề ự ả ấ ượ ự ấ ượ
ứ ế ộ ị k
ệ ậ ự ự ế
ả ng công trình giao thông: văn b n ng công trình giao thông; quy ph m pháp lu t v qu n lý xây d ng và ch t l ỹ an toàn lao đ ng trong thi công công trình giao thông; đ nh m c kinh t ơ ậ thu t có liên quan đ n vi c l p đ n giá, d toán xây d ng công trình giao thông;
ậ ả ả ạ i: văn b n quy ph m pháp lu t v y t
ế ướ ụ q) C c Y t ạ
ố ườ ị ề ế ự ậ ề d ệ ệ ệ c s ; phòng, ch ng d ch b nh ngh nghi p; v sinh lao ệ ể ng ti n giao thông, i đi u khi n ph
ỏ ủ ự ặ ườ ộ ề ươ ậ ả giao thông v n t ế ơ ở i y t phòng; m ng l ẩ ứ ộ đ ng và tiêu chu n s c kh e c a ng ng i lao đ ng trong lĩnh v c đ c thù ngành Giao thông v n t i.
ị ư
ệ ậ ả
ề ự ả ố ớ ơ ử
ế
ộ ưở ậ ả 3. Ngoài quy đ nh t ư nhi m tham m u trình B tr ệ ị đ nh trách nhi m và x lý vi ph m đ i v i c quan, t ậ ả ạ ộ quan đ n ho t đ ng giao thông v n t ượ ạ văn b n quy ph m pháp lu t khác đ ơ ả ạ i kho n 2 Đi u này, các c quan tham m u có trách ạ ộ ưở ng d th o văn b n quy ph m pháp lu t quy ứ ổ ạ ch c, cá nhân có liên ượ ự c phân công và các i theo lĩnh v c đ ng giao. c B tr
ổ ạ ổ ề ậ ạ ậ ả ả Đi u 22. Thành l p Ban So n th o, T Biên t p, T So n th o
ơ ủ ủ
ế ạ
ự ố ạ ớ ơ ả ng ký Quy t đ nh thành l p Ban So n th o, T ườ ng v
ố ợ ế ị ế ủ ả ề
ư ộ ưở ệ ậ ừ ườ ng h p quy đ nh t ạ ị ạ ị ợ ậ ủ ủ ị ả 1. C quan tham m u trình ch trì, ph i h p v i c quan ch trì so n th o ậ ổ ụ ụ ộ Ủ ậ ủ ố ộ i kho n 1 Đi u 52 c a Lu t ban hành văn ầ ợ ng h p c n
và V Pháp ch trình B tr Biên t p d án lu t, pháp l nh, ngh quy t c a Qu c h i, y ban th ậ ị Qu c h i (tr tr ườ ả b n quy ph m pháp lu t) và ngh đ nh c a Chính ph (trong tr thi t).ế
ư ế ng h p c n thi
ườ 2. Trong tr ủ ợ ạ ầ ả ụ
ế ế ị ế ị ủ ổ
ậ ộ ưở ư ủ ủ ố ợ ơ t, c quan tham m u trình ch trì, ph i h p ộ ạ ụ ớ ơ v i c quan ch trì so n th o và V Pháp ch trình Lãnh đ o B ph trách ký ủ ủ ướ ả ạ Quy t đ nh thành l p T So n th o quy t đ nh c a Th t ng Chính ph , thông t c a B tr ng.
ắ ạ ộ ủ ạ ả 3. Thành ph n, nguyên t c ho t đ ng, trách nhi m c a Ban So n th o, T
ổ ậ ầ ạ ự ề ệ ả ị
ề ả ậ ạ ậ ị
ủ ủ ị
ệ ậ ả ạ ậ ổ ệ ủ ạ i các Đi u 52, 53, 54 c a Biên t p, T So n th o th c hi n theo quy đ nh t ị ủ Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t và các Đi u 26, 27 c a Ngh đ nh ế ố s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t.
15
ụ ạ ệ ề ả ả ạ ậ Đi u 23. Nhi m v so n th o văn b n quy ph m pháp lu t
ự ủ ệ ạ ậ ả ạ ơ ả 1. C quan ch trì so n th o văn b n quy ph m pháp lu t th c hi n các
ệ công vi c sau:
ổ ứ ả ạ ng
ự ạ ượ ự ề c xây d ng trong h ậ theo ồ
a) T ch c xây d ng ầ ự ỉ ạ ậ ị ả ề ươ , dự th o văn b n quy ph m pháp lu t đ c ụ m c đích, yêu c u, ph m vi đi u ch nh, chính sách đã đ ả ơ ề s đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp lu t;
ị ự ả ẩ ờ ự ệ ế b) Chu n b d th o, t trình và các tài li u có liên quan đ n d án, d ự
th o;ả
ủ ố ượ ỉ
ổ ứ ấ ả ế c) T ch c l y ý ki n tham gia c a đ i t ổ ứ
ằ ả
ị ự ề ệ ư ệ ử ổ i có liên quan b ng văn b n, th đi n t ự ả ự ế ng ch u s đi u ch nh tr c ti p ộ ch c, cá nhân trong ngành và hi p h i chuyên ngành ứ ặ ho c các hình th c ệ ử ủ ơ i d án, d th o trên C ng thông tin đi n t c a c
ủ ơ ủ c a văn b n, c quan, t ậ ả Giao thông v n t ả ự ợ phù h p khác và đăng t ả ạ ổ ứ quan, t ch c ch trì so n th o;
ề ả ầ ớ i trình v nh ng chính sách m i phát sinh c n b sung vào
ơ ề ẩ ổ ế ị ữ d) Báo cáo gi ổ ứ ể ự ả ự d án, d th o đ trình c quan, t ch c có th m quy n xem xét, quy t đ nh;
ị ự ả ẩ ch c liên quan chu n b d th o các
ố ợ đ) Ch trì, ph i h p v i c quan, t ế ả ớ ơ ướ ế ẫ ị ủ văn b n quy đ nh chi ti ổ ứ ng d n thi hành (n u có); t, h
ộ ạ ế ả e) Báo cáo ti n đ so n th o;
ộ ự ả ả ủ ạ ợ ơ ừ ườ tr ả ng h p c quan ch trì so n th o
ư ờ ơ g) Trình B d th o văn b n (tr ồ đ ng th i là c quan tham m u trình).
ề ươ ệ 2. Phê duy t Đ c ng chi ti ế t
ơ ợ ườ ế ổ ụ ụ a) Tr ng chi ti
ề ươ ứ
ấ ượ ậ t là các T ng c c, C c: C ụ ứ ưở ể ừ ngày nh n đ
ề ươ ậ ơ ng ph trách ký văn c văn ả ả
ng h p c quan trình Đ c ư ậ ự ả ả ệ ợ ế ế ướ ườ ả quan tham m u trình xem xét, nghiên c u, trình Th tr ờ ạ ả b n ch p thu n trong th i h n 15 ngày làm vi c, k t ả b n trình d th o Đ c ng chi ti ờ ằ i b ng văn b n và nêu rõ lý do, h l t. Tr ng gi ấ ng h p không ch p thu n ph i tr i quy t;
ợ ườ ủ
b) Tr ơ ả ồ ề ươ ế ạ ư ng h p c quan ch trì so n th o đ ng th i là c quan tham m u ứ ưở ng ờ ng chi ti
ơ t trình Th tr ươ ạ ả ờ ụ ả ậ ị ơ ư trình: c quan tham m u trình so n th o Đ c ấ ph trách ký văn b n ch p thu n theo th i gian quy đ nh trong ch ng trình;
ả ẫ ạ ị ng chi ti
ự ả ấ ụ ụ ẫ ả t quy đ nh t ị ế ạ ế ng chi ti t quy đ nh t ẫ ố i M u s 09 ẫ ố i M u s
ụ ụ ề ươ c) M u văn b n trình d th o Đ c ậ Ph l c III và m u văn b n ch p thu n Đ c 10 Ph l c III ban hành kèm theo Thông t ề ươ ư này.
ự ả ả d th o văn b n quy
ạ ề ủ Đánh giá tác đ ng ộ c a chính sách trong Đi u 24. ậ ph m pháp lu t
16
ẩ ạ ị 1. Trong quá trình so n th o, th m đ nh, th m tra, xem xét, cho ý ki n v
ố ệ ẩ ế ủ
ậ ị
ủ ượ ớ ượ ự ề ạ ị
ị ề ự ả ơ
ể ừ ủ
ờ ạ ấ ớ ơ ớ
ị ề ố ớ ớ ả ề ế ộ Ủ ị ự ả ố ụ ườ d th o lu t, pháp l nh, ngh quy t c a Qu c h i, y ban th ng v Qu c ề ủ ế ị ộ ớ ấ h i, ngh đ nh c a Chính ph n u có chính sách m i đ c đ xu t so v i các ả c thông qua trong đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp chính sách đã đ ấ ơ ậ lu t thì c quan, đ n v đ xu t chính sách ph i xây d ng báo cáo đánh giá tác ấ ề ộ ớ ngày đ xu t đ ng c a các chính sách m i. Trong th i h n 10 ngày, k t ệ ơ chính sách m i, c quan, đ n v đ xu t chính sách m i có trách nhi m xây ộ ự d ng báo cáo đánh giá tác đ ng đ i v i chính sách m i.
ư ủ ủ ng Chính ph , thông t
ạ ị ế ị ự ướ ả
ủ ướ ứ ạ ậ ả ơ ự
ả ạ ướ ủ ế ả ủ ả 2. Khi so n th o quy t đ nh c a Th t ệ ệ ưở ng quy đ nh bi n pháp th c hi n ch c năng qu n lý nhà n tr ủ ự v c giao thông v n t ộ đ ng c a chính sách m i (n u có) tr ộ c a B c trong lĩnh i, c quan ch trì so n th o xây d ng báo cáo đánh giá tác ả ớ c khi so n th o văn b n.
ạ ả 3. Tr
ế ả t đi u, kho n, đi m đ
ị ộ ệ ậ ố ề ị ố
ể ế ủ Ủ ả ườ ộ ụ ủ ướ ướ ị ớ ng h p phát sinh chính sách m i trong quá trình so n th o ngh ế ủ ượ c giao trong lu t, ngh quy t c a ế ng v Qu c h i, l nh, quy t c khi c thì ph i đánh giá tác đ ng c a chính sách tr
ủ ị ả ộ ủ ả ạ ườ ợ ị ị đ nh quy đ nh chi ti ệ Qu c h i, pháp l nh, ngh quy t c a y ban th ị đ nh c a Ch t ch n so n th o văn b n.
ủ ự ệ ộ ớ ị
4. Báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách m i th c hi n theo quy đ nh ư ủ ề ạ i các Đi u 13, 14, 15, 16, 17 c a Thông t này. t
ộ ự ả ủ ả ả ạ Đi u 25. H s c quan ch trì so n th o trình B d th o văn b n
ề ạ ồ ơ ơ ậ quy ph m pháp lu t
ủ ậ 1. Đ i v i d th o văn b n quy ph m pháp lu t trình Chính ph , Th ủ
ố ớ ự ả ủ ồ ơ ả ộ ồ ướ ạ ng Chính ph , h s trình B bao g m: t
ế a) T trình trong đó nêu rõ s c n thi
ờ ầ ể ố ượ ề
ự ầ ạ ấ ạ ả ỉ ế ữ ề ấ ụ ỉ ạ t ban hành, quan đi m ch đ o, m c ộ ụ ng áp d ng, n i ề
ủ ế ủ ế ả tiêu yêu c u, quá trình so n th o, ph m vi đi u ch nh, đ i t ữ dung ch y u c a văn b n, nh ng v n đ còn ý ki n khác nhau, nh ng v n đ ầ c n xin ý ki n;
ế ạ ỉ ế b) D th o văn b n quy ph m pháp lu t đã ch nh lý sau khi ti p thu ý ki n
ả ự ả ổ ứ ủ ơ tham gia c a c quan, t ậ ch c, cá nhân có liên quan trong ngành;
ự ả ị ế ướ ế ẫ ả c) D th o văn b n quy đ nh chi ti t, h ng d n thi hành (n u có);
ủ ụ ả ị
ể
ớ ế ề ả ị ế n u văn b n có quy đ nh th t c hành ư i n u văn b n có quy đ nh liên
ế ấ ớ ủ ụ d) B nả đánh giá th t c hành chính ụ ụ ạ ẫ ị i các Ph l c V, VI ban hành kèm theo Thông t chính (bi u m u quy đ nh t ề ồ ẳ ấ này); báo cáo v l ng ghép v n đ bình đ ng gi ẳ ề quan đ n v n đ bình đ ng gi i;
ả ổ ế ủ ơ ổ ứ ợ đ) B n t ng h p ti p thu, gi
ị ự ế ộ ự ế ả i trình ý ki n c a c quan, t ả ế ủ ng ch u s tác đ ng tr c ti p c a văn b n và b n ố ượ đ i t
ch c, cá nhân, ả ch pụ các ý ki n góp 17
ý;
ả ử ổ ố ớ ả ổ e) B ng so sánh đ i v i văn b n s a đ i, b sung;
ủ ổ ứ ị
ả ổ ụ ế ố ớ ơ ủ ơ ủ ả ế ả ạ ch c pháp ch (đ i v i c quan ch trì so n ố ớ ị ạ i trình c a đ n v so n th o đ i v i
ẩ ị ẩ g) Văn b n th m đ nh c a t ụ ả th o là các T ng c c, C c) và ý ki n gi ộ n i dung th m đ nh;
ế h) Tài li u ệ khác (n u có).
ố ớ ự ả ư ồ ơ ồ ộ 2. Đ i v i d th o thông t , h s trình B bao g m:
ờ ề ế ạ a) T trình trong đó nêu rõ s c n thi
ỉ ữ ả
ố t ban hành, ph m vi đi u ch nh, đ i ấ ộ ng áp d ng, quá trình so n th o, n i dung ch y u c a văn b n, nh ng v n ề ầ ủ ế ủ ế ự ầ ả ấ ụ ế ạ ượ t ữ ề đ còn ý ki n khác nhau, nh ng v n đ c n xin ý ki n;
ế ạ ỉ ế b) D th o văn b n quy ph m pháp lu t đã ch nh lý sau khi ti p thu ý ki n
ả ự ả ổ ứ ủ ơ tham gia c a c quan, t ậ ch c, cá nhân có liên quan trong ngành;
ủ ụ ả
ủ ụ ề ồ ị c lu t giao quy đ nh th t c hành chính; báo cáo v l ng ghép v n đ
ườ c) Báo cáo đánh giá tác đ ngộ ; b n đánh giá th t c hành chính trong tr ng ượ ề ấ ợ h p đ ẳ bình đ ng gi ậ ế ớ (n u có); i
d) B n t ng h p ý ki n c a c quan, t ch c, cá nhân và đ i t
ổ ứ ả ợ ế ủ ố ượ ế ề ệ ả ị ng ch u i trình v vi c ti p thu ý
ế ủ ơ ả ế ả ổ ự ả ch pụ các ý ki n góp ý); ự ộ s tác đ ng tr c ti p c a văn b n (kèm theo b n gi ế ki n góp ý và b n
ả ử ổ ố ớ ả ổ đ) B ng so sánh đ i v i văn b n s a đ i, b sung;
ổ ạ
ự ố ớ ườ ặ ậ ự ả ệ ộ ủ ộ e) Báo cáo t ng k t vi c thi hành pháp lu t ho c đánh giá th c tr ng quan ợ ng h p xây
ư ệ h xã h i liên quan đ n n i dung chính c a d th o đ i v i tr ự d ng thông t ế ế ế thay th ;
ủ ổ ứ ị
ả ổ ụ ế ố ớ ơ ủ ơ ủ ả ế ả ạ ch c pháp ch (đ i v i c quan ch trì so n ố ớ ị ạ i trình c a đ n v so n th o đ i v i
ẩ ị ẩ g) Văn b n th m đ nh c a t ụ ả th o là các T ng c c, C c) và ý ki n gi ộ n i dung th m đ nh;
ế h) Tài li u ệ khác (n u có).
ề ượ ử ồ ờ ạ ả i kho n 1, kho n 2 Đi u này đ c g i đ ng th i V ụ
ồ ơ ế ể ậ ị ậ ả 3. H s quy đ nh t Pháp ch đ c p nh t, theo dõi.
ự ả ủ ử ơ ề ế ậ ả ạ Đi u 26. Ti p nh n, x lý d th o văn b n do c quan ch trì so n
ả th o trình B ộ
ự ả ụ ư
ạ ị ề ơ 1. Lãnh đ o B giao nhi m v cho c quan tham m u trình d th o văn ư này. ộ ệ ủ ạ i Đi u 21 c a Thông t ả b n theo quy đ nh t
ự ả ử ế ậ ả : 2. Ti p nh n, x lý d th o văn b n
18
ơ ợ ạ ụ ổ
ườ ơ a) Tr ả ụ ự ả ứ
ờ ạ ậ
ấ ả ạ ả
ả ộ ự ả ả ng h p c quan so n th o là các T ng c c, C c trình B d th o ư ườ ả ng văn b n, c quan tham m u trình xem xét, nghiên c u d th o văn b n, tr ệ ợ ả ự ả h p không ch p thu n d th o văn b n thì trong th i h n 05 ngày làm vi c ủ ử ả ạ ơ ả i c quan ch trì so n th o trong đó nêu rõ lý do, yêu ph i có văn b n g i tr l ế ầ ụ ể ướ c u c th , h i quy t; ng gi
ườ ả ạ ờ b) Tr
ơ ệ ủ ị ề ơ
ồ ủ i Đi u 23 c a Thông t ỉ ư ự ả ứ ư
ế ị ướ ệ ề ạ i các kho n 3, 4, 5, 6 Đi u này tr c khi trình B
ư ơ ợ ng h p c quan ch trì so n th o đ ng th i là c quan tham m u ạ ự này, c quan tham trình thì sau khi th c hi n quy đ nh t ế ả ế m u trình nghiên c u, ti p thu ý ki n góp ý, ch nh lý d th o văn b n và ti p ộ ả ụ t c th c hi n theo quy đ nh t ưở tr ự ng.
ố ớ ự ả ủ ạ 3. Đ i v i d th o văn b n quy ph m pháp lu t trình Chính ph , Th ủ
ậ ư ủ ơ ự ư ệ ướ ả ng Chính ph , c quan tham m u trình th c hi n nh sau: t
ệ ậ ấ ượ ự ả a) Ch m nh t là 03 ngày làm vi c, k t c d th o, có văn
ngày nh n đ ế ể ừ ộ ể ấ ơ ộ ậ ư ả ử b n g i các c quan tham m u thu c B đ l y ý ki n;
ơ ổ ế ộ ộ ỉ
ợ ả ứ ưở
ụ ươ Ủ ủ ệ
ệ
ụ ủ ườ ế ế ủ ự ả d th o văn b n và báo cáo Th tr ộ tham gia c a các B , ngành, y ban Trung ấ ỉ Ủ y ban nhân dân c p t nh có liên quan, Phòng Th ộ ệ Vi ề ả b n liên quan đ n quy n và nghĩa v c a doanh nghi p, c a ng ư b) T ng h p, ti p thu ý ki n c a các c quan tham m u thu c B , ch nh lý ả ế ể ử ng ph trách đ g i văn b n xin ý ki n ổ ặ ậ ố t Nam, ng M t tr n T qu c Vi ệ ươ ạ ng m i và Công nghi p ố ớ ự ả ậ ả i (đ i v i d th o văn t Nam, các hi p h i chuyên ngành Giao thông v n t ủ ệ i dân);
ế ự ả ủ
ạ
ư Văn b n l y ý ki n ph i kèm theo: D th o T trình Chính ph , Th ẫ ố ạ ả ị ả này; d th o văn b n quy ph m pháp lu t;
ế ị (n u văn b n có
ề ồ ề ấ ả ẳ
ả ử ổ ử ổ ứ ệ ả ổ ủ ờ ả ấ ụ ụ ướ ủ i M u s 13 Ph l c III ban hành kèm theo t ng Chính ph theo quy đ nh t ậ báo cáo đánh giá tác đ ngộ ; ự ả Thông t ủ ụ ả ủ ụ ả ); quy đ nh th t c hành chính b n đánh giá th t c hành chính ớ (n u có); b ng so sánh d th o ự ả ế báo cáo v l ng ghép v n đ bình đ ng gi i ổ , căn c , lý do s a đ i, b sung; văn b n s a đ i, b sung và văn b n hi n hành
ử ệ ả ự ả c) G i Trung tâm Công ngh thông tin đăng t
ệ ử ủ ộ ướ ổ i d th o văn b n trên C ng ả thông tin đi n t ấ c a B ít nh t 60 ngày tr ả c khi trình ký văn b n;
ợ ế
ỉ ơ
ả i trình các d) T ng h p gi ả ợ ổ i b ng t ng h p, gi ặ ư ệ ử qua th đi n t ổ ự ả ế ý ki n góp ý; ti p thu, ch nh lý d th o văn ổ ứ ế ch c có ý i trình các ý ki n cho các c quan, t ộ, ệ ử ủ ổ ho c công b trên C ng Thông tin đi n t c a B ả ố ự ả ờ ổ ả ử ạ ả b n, g i l ế ki n góp ý ồ ơ ồ đ ng th i, b sung vào h s trình d th o văn b n;
ế ẩ ụ ổ ị ợ đ) T ng h p h s g ồ ơ ửi V Pháp ch th m đ nh;
ế ả ụ ủ ế ẩ e) Ti p thu, gi ế ị i trình ý ki n th m đ nh c a V Pháp ch ;
ẩ ổ ợ ị ồ ơ ử ộ ư g) T ng h p h s g i B T pháp th m đ nh.
19
ố ớ ự ả ư ơ ư ự ư ệ 4. Đ i v i d th o thông t , c quan tham m u trình th c hi n nh sau:
ệ ậ ấ ượ ự ả a) Ch m nh t là 03 ngày làm vi c, k t c d th o, có văn
ngày nh n đ ế ể ừ ộ ể ấ ơ ộ ậ ư ả ử b n g i các c quan tham m u thu c B đ l y ý ki n;
ơ ổ ế ộ ộ ỉ
ợ ả ứ ưở ụ ả
ủ
ệ ế
ề
ụ ủ ế ủ ự ả d th o văn b n và báo cáo Th tr ơ tham gia c a các c quan, t ươ ầ c n thi t), Phòng Th ậ ả ngành Giao thông v n t ệ nghĩa v c a doanh nghi p, c a ng ư b) T ng h p, ti p thu ý ki n c a các c quan tham m u thu c B , ch nh lý ế ể ử ng ph trách đ g i văn b n xin ý ki n ậ ả ổ ứ ế ch c, cá nhân ngoài ngành Giao thông v n t i (n u ệ ộ ệ ạ t Nam, các hi p h i chuyên ng m i và Công nghi p Vi ố ớ ự ả ế ả i (đ i v i d th o văn b n liên quan đ n quy n và ườ ủ i dân).
ả ạ
ả ấ ờ ế ố ớ ả ổ ổ
ả ủ ứ
ậ ự ả Văn b n l y ý ki n ph i kèm theo: D th o văn b n quy ph m pháp lu t; ượ ử ả ự ả d th o T trình. Đ i v i văn b n đ c s a đ i, b sung thì ph i có thêm ệ ử ổ ả ử ổ ự ả ả B ng so sánh d th o văn b n s a đ i, b sung và căn c , lý do c a vi c s a ổ ổ đ i, b sung;
ổ ể c) G i Trung tâm Công ngh thông tin đ đăng t i trên C ng thông tin
ử ệ ử ủ ộ ệ ướ đi n t ấ c a B ít nh t 60 ngày tr ả ả c khi trình ký văn b n;
ế ợ ả g i l
ỉ ơ
ự ả ổ ứ ệ ử ủ ố ế ử ạ d) T ng h p ý ki n tham gia, ti p thu, ch nh lý d th o văn b n; i ế ế ch c có ý ki n góp ý i trình các ý ki n cho các c quan, t ử ụ ộ g i V Pháp ổ c a B ; ho c công b trên C ng thông tin đi n t
ế ẩ ị ổ ổ ả ợ ả b ng t ng h p, gi ư ệ ử ặ qua th đi n t ch th m đ nh.
ộ Ủ ấ ỉ 5. Th i h n đ các B , ngành, y ban nhân dân c p t nh, Phòng Th
ạ ệ ể ệ ằ
ể ừ ế ậ ượ ệ ngày nh n đ c d th o lu t, pháp l nh, ngh đ nh. Tr
t Nam tham gia ý ki n b ng văn b n t ậ ỏ ượ
ự ả ế ộ ổ ứ
ộ ể ừ ả ờ ệ ấ ậ ươ ng ả ố i đa là 20 ngày ườ ị ị ng ớ ự ư ồ c h i không có ý ki n tham gia thì coi nh đ ng ý v i d ả ậ ả ơ i ph i có văn ch c thu c B Giao thông v n t ị ề ượ c đ ngh xin ý ngày nh n đ
ờ ạ m i và Công nghi p Vi ệ làm vi c, k t ơ ợ h p các c quan đ ả ả th o văn b n. Riêng c quan, t ậ ả b n tr l i ch m nh t 07 ngày làm vi c, k t ki n.ế
ế ự ả ứ ấ ả 6. Các hình th c l y ý ki n d th o văn b n
ằ ả a) B ng văn b n;
ệ ử ủ ổ b) Qua C ng thông tin đi n t c a B ộ.
ấ ệ ậ Ch m nh t sau 01 ngày làm vi c, k t
ậ ậ ạ ngày nh n đ ử ơ
ệ ử ủ ổ ộ i trên C ng thông tin đi n t
c a B Giao thông v n t ể ậ ả ồ
ả ể ừ ượ ự ả c d th o văn b n ệ ư quy ph m pháp lu t do c quan tham m u g i, Trung tâm Công ngh thông tin ậ ả ả ệ i có trách nhi m đăng t ế ẫ ế ế ườ ng d n đ c quan tham m u có th nh n và ph n h i ý ki n t k đ và thi ơ ủ góp ý c a các c quan, t ư ể ơ ử ề ổ ứ ch c, cá nhân g i v ;
ợ ứ c) Các hình th c phù h p khác.
20
ề ấ ụ ề ậ ả ị ế Đi u 27. Đ xu t và l p danh m c văn b n quy đ nh chi ti t
ơ ủ ậ ạ ộ
ệ ế ị ượ ạ ả ả 1. C quan ch trì so n th o văn b n quy ph m pháp lu t có n i dung t có trách nhi m: c giao quy đ nh chi ti đ
ố ế ị ộ ủ
ị ướ ị ộ ệ ủ ủ ướ
ấ ả a) Đ xu t văn b n quy đ nh chi ti ế ủ Ủ ủ ị ả ụ ế
ế ể ề ị
ậ ế ụ ố ế ị ả t ph i nêu rõ tên văn b n đ ự ế c giao quy đ nh chi ti ư ế ả
ế ủ ề t lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp ủ ị ườ ng v Qu c h i, l nh, quy t đ nh c a Ch ủ ề ủ ng Chính ph . Đ c, ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t ị ả ượ c quy đ nh ả t; d ki n tên văn b n ờ ạ ơ t, c quan ch trì so n th o, c quan tham m u trình, th i h n ờ ạ ạ ự ả ề ươ ị ệ l nh, ngh quy t c a y ban th ị t ch n ị ấ xu t danh m c văn b n quy đ nh chi ti ả ượ ế t, đi u, kho n, đi m đ chi ti ủ ơ ị quy đ nh chi ti ờ ạ trình đ c ng, th i h n trình d th o và th i h n trình ban hành;
ợ
ệ ủ ị ộ ủ ụ
ậ ố ế ị ố ị ị b) T ng h p các n i dung lu t, ngh quy t c a Qu c h i; pháp l nh, ngh ộ ệ ế ị ướ c; ị ủ ủ ng Chính ph giao cho đ a
ế ủ Ủ ủ ị ươ ế ổ ế ủ ộ ườ ng v Qu c h i; l nh, quy t đ nh c a Ch t ch n quy t c a y ban th ủ ướ ủ ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t t; ph ị ị ng quy đ nh chi ti
ố ộ
ậ ố ủ ướ ệ ị
ủ
ị
ụ ế ụ ề ể ạ ị ế ủ ể ừ ờ ạ ngày lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp c) Trong th i h n 10 ngày, k t ộ ượ ụ ờ ườ ế ủ Ủ ị ệ ng v Qu c h i đ c thông qua; trong th i l nh, ngh quy t c a y ban th ủ ị ủ ị ế ị ể ừ ạ ngày l nh, quy t đ nh c a Ch t ch n c, ngh đ nh c a h n 05 ngày, k t ơ ủ ướ ế ị ủ ủ ượ c ký ban hành, c quan Chính ph , quy t đ nh c a Th t ng Chính ph đ ế ả ử ệ ả ạ ủ t quy ch trì so n th o có trách nhi m g i danh m c văn b n quy đ nh chi ti ả ể ị đ nh t ế i đi m a và đi m b kho n 1 Đi u này đ n V Pháp ch .
ụ ệ ế 2. V Pháp ch có trách nhi m:
ủ ớ ơ
Ch trì, ph i h p v i các c quan, đ n v tham m u trình B tr ị ộ ưở ả ố ợ ị ư ể ị ể ế ả ơ ng danh ề ạ i đi m a và đi m b kho n 1 Đi u này t quy đ nh t
ụ m c văn b n quy đ nh chi ti ử ộ ư g i B T pháp.
M c 5ụ
Ự Ả Ả Ạ Ẩ Ậ Ị TH M Đ NH D TH O VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ề ơ ổ ứ ẩ ị ệ ch c trong vi c th m đ nh
ệ Đi u 28. Trách nhi m c a các c quan, t ả ạ ậ ủ văn b n quy ph m pháp lu t
ả ạ ị 1. Đ i v i văn b n quy ph m pháp lu t quy đ nh t
ố ớ ề ậ ơ ư ủ
ị c V Pháp ch th m đ nh tr
này do các c quan tham m u trình B tr ử ộ ư ườ ộ ưở ế ợ ả kho n 2 Đi u 3 c a Thông t ế ẩ ướ ụ ả ượ ph i đ ướ ng xem xét, ban hành; trong tr c khi trình B tr tr ể ạ i các đi m b, c, d ộ ưở ư ng ặ ị c khi g i B T pháp th m đ nh ho c ụ ẩ ầ ng h p c n thi
t, V 21
ế ổ ộ ồ ứ ặ ậ ọ ồ ụ ch c h p ho c thành l p H i đ ng th m đ nh bao g m các V ,
ẩ ự ị ệ ụ ệ ọ Pháp ch t C c, các chuyên gia, nhà khoa h c có liên quan và th c hi n các công vi c sau:
ổ ứ ờ ạ ấ ượ ẩ ả ả ị a) T ch c th m đ nh đúng th i h n, b o đ m ch t l ng;
ộ ồ ư ậ ư ấ ế ầ ẩ b) Tham m u thành l p H i đ ng t ị v n th m đ nh (n u c n);
ả ạ ồ ơ ẩ ườ ồ ơ ợ c) Tr l ị i h s th m đ nh trong các tr ầ ủ ng h p h s không đ y đ .
ủ ơ ủ ư ệ ả ạ ơ 2. Trách nhi m c a c quan ch trì so n th o, c quan tham m u trình:
ử ầ ủ ồ ơ ẩ ụ ế ị ế a) G i đ y đ h s th m đ nh đ n V Pháp ch ;
ự ả ế ế ệ ự b) Cung c p thông tin, tài li u có liên quan đ n d th o; thuy t trình d
ả ấ ượ ề th o khi đ ị c đ ngh ;
ơ ở ứ ế ế ẩ ị ỉ ủ ự ả c) Nghiên c u ti p thu, ch nh lý d th o trên c s ý ki n th m đ nh c a
ụ ế V Pháp ch ;
ả ế ẩ ạ ộ ị d) Gi ế i trình ý ki n th m đ nh và báo cáo Lãnh đ o B xem xét, quy t
ị đ nh.
ố ớ ả
ế ự ọ ụ ế ổ ế ặ ứ ư ạ 3. Đ i v i văn b n quy ph m pháp lu t do V Pháp ch tr c ti p so n ụ ch c h p ho c thành
ậ ng, V Pháp ch t ế ặ ộ ồ ấ ầ ế ạ ộ ưở ả th o ho c tham m u trình B tr ị ẩ ậ l p H i đ ng th m đ nh n u xét th y c n thi t.
ề ộ ụ ế ệ ẩ ị ị ị 4. V Pháp ch ch u trách nhi m v n i dung th m đ nh quy đ nh t ạ i
ủ ề ả ư kho n 1 Đi u 30 c a Thông t này.
ồ ơ ẩ ề ị Đi u 29. H s th m đ nh
ố ớ ự ả ồ ơ ử ụ ả ị 1. H s g i V Pháp ch th m đ nh đ i v i d th o văn b n trình Chính
ủ ướ ủ ế ẩ ồ ph , Th t ủ ng Chính ph , bao g m:
ế ẩ ề ị ị ụ a) Công văn đ ngh V Pháp ch th m đ nh;
ờ ủ ướ ủ ng Chính ph trong đó nêu rõ s
b) D th o T trình Chính ph , Th t ạ ủ ụ ề
ự ả ố ượ t ban hành, ph m vi đi u ch nh, đ i t ấ ủ ế ủ ữ ế ả
ả ự ế ạ ỉ ầ ng áp d ng, quá trình so n c n thi ả ề ộ th o, n i dung ch y u c a văn b n, nh ng v n đ còn ý ki n khác nhau, tài ệ li u tham kh o;
ủ ơ ự ả ủ ạ ả ả ạ ờ c) T trình c a c quan ch trì so n th o d th o văn b n quy ph m pháp
lu t;ậ
ả ạ ậ ượ ơ d) D th o văn b n quy ph m pháp lu t sau khi đã đ c c quan tham
ự ả ỉ ư m u trình ch nh lý;
ủ ụ ả ộ
ề ồ ị
ủ ụ ự ả ớ ế ế ả ị ế ự ả đ) Báo cáo đánh giá tác đ ng; b n đánh giá th t c hành chính n u d th o ề ấ ả văn b n có quy đ nh th t c hành chính; báo cáo v l ng ghép v n đ bình ề ấ ẳ i n u trong d th o văn b n có quy đ nh liên quan đ n v n đ bình đ ng gi
22
ớ ẳ đ ng gi i;
ế ả ổ ứ
ả ổ ụ i trình, ti p thu ý ki n c a c quan, t ủ ơ ợ ả ứ ế ch c, cá nhân ch c, cá nhân có liên
ế ủ ơ e) B n t ng h p, gi ổ ả và b n ch p văn b n tham gia ý ki n c a c quan, t quan;
ữ ơ ế ạ ả ơ ư ủ g) Ý ki n khác nhau gi a c quan ch trì so n th o và c quan tham m u
ự ả ế ả trình d th o văn b n (n u có);
ự ả ệ ả ả ổ ả ử ổ h) B ng so sánh d th o văn b n s a đ i, b sung và văn b n hi n hành;
ệ ế ả i) Tài li u tham kh o (n u có).
ự ả ế ẩ ụ ả ị ạ ng h s g i V Pháp ch th m đ nh d th o văn b n quy ph m
ồ ơ ử ố ượ S l ộ ậ pháp lu t là 02 b .
ồ ơ ử ộ ư ố ớ ự ả ả ị 2. H s g i B T pháp th m đ nh đ i v i d th o văn b n trình Chính
ủ ướ ủ ẩ ồ ph , Th t ủ ng Chính ph , bao g m:
ị ộ ư ề ẩ ị a) Công văn đ ngh B T pháp th m đ nh;
ự ả ủ ướ ủ ờ b) D th o T trình Chính ph , Th t ủ ề ệ ng Chính ph v vi c ban hành
văn b n;ả
ự ả ế ế ả c) D th o văn b n sau khi ti p thu ý ki n góp ý;
ế ế ả ổ ổ d) Báo cáo t ng h p, gi
i trình, ti p thu ý ki n c a c quan, t ộ ủ ơ ả ả ố ượ ụ
ộ ơ ộ ợ ứ ch c, cá ị ự ế ủ ự ế ủ ng ch u s tác đ ng tr c ti p c a văn b n; b n ch p ý ki n c a nhân và đ i t ủ ộ ơ B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ;
ủ ụ ả đ) B n đánh giá th t c hành chính n u d th o văn b n có quy đ nh th
ế ề ự ả ẳ ủ ả ị ự ả ớ ế i n u trong d th o
ấ ề ế ả ấ ẳ ớ ị ề ồ ụ t c hành chính; báo cáo v l ng ghép v n đ bình đ ng gi i; văn b n có quy đ nh liên quan đ n v n đ bình đ ng gi
ụ ủ ẩ ị ế e) Báo cáo th m đ nh c a V Pháp ch ;
ế ệ ả g) Tài li u tham kh o (n u có).
ố ớ ự ả ồ ơ ử ế ề ị ẩ ụ ị 3. H s g i V Pháp ch đ ngh th m đ nh đ i v i d th o thông t ư ,
bao g m:ồ
ế ẩ ề ị ị ụ a) Công văn đ ngh V Pháp ch th m đ nh;
ề ự ả ờ b) T trình v d th o thông t ư ;
ự ả ư ượ c) D th o thông t sau khi đã đ ỉ c ch nh lý;
ủ ụ
ả ủ ụ ộ ị ồ
d) Báo cáo đánh giá tác đ ng; b n đánh giá th t c hành chính trong ấ ượ ợ ườ ậ ng h p đ c lu t giao quy đ nh th t c hành chính; báo cáo l ng ghép v n tr ế ớ ẳ ề i (n u có); đ bình đ ng gi
ả ổ ợ ả ế ủ ơ ế ổ ứ đ) B n t ng h p, gi i trình ti p thu ý ki n c a c quan, t
ch c, cá nhân 23
ự ả ị ự ủ ụ ế ế ả ộ ng ch u s tác đ ng tr c ti p c a d th o; b n ch p ý ki n góp ý
ổ ứ ố ượ và đ i t ơ ủ c a các c quan, t ự ch c, cá nhân;
ổ ệ ế ạ ặ
ậ ủ ự ả ự ự ố ớ ế ộ e) Báo cáo t ng k t vi c thi hành pháp lu t ho c đánh giá th c tr ng quan ư
ộ ệ h xã h i liên quan đ n n i dung chính c a d th o đ i v i xây d ng thông t thay th ;ế
ự ả ệ ả ả ổ ả ử ổ g) B ng so sánh d th o văn b n s a đ i, b sung và văn b n hi n hành;
ế ạ ả ơ ư ủ h) Ý ki n khác nhau gi a c quan ch trì so n th o và c quan tham m u
ự ả ế ặ ả ữ ơ ơ trình d th o văn b n ho c các c quan liên quan (n u có);
ả ủ ổ ứ ườ ế ẩ i) Văn b n th m đ nh c a t
ủ ế ả i trình
ả ị ạ ẩ ế ợ ơ ch c pháp ch (trong tr ng h p c quan ụ ổ ch trì so n th o văn b n là các T ng c c, C c) và báo cáo ti p thu, gi ý ki n th m đ nh c a t ị ả ụ ế ủ ổ ứ ch c pháp ch ;
ế ệ ả k) Tài li u tham kh o (n u có).
ờ ạ ộ ề ẩ ị Đi u 30. N i dung và th i h n th m đ nh
ộ ự ệ ề ẩ ị ị
1. N i dung th m đ nh th c hi n theo quy đ nh t ề ả ậ ạ ủ ề ả ả
ả ậ i kho n 3 Đi u 58, ề kho n 3 Đi u 92, kho n 3 Đi u 98, kho n 3 Đi u 102 c a Lu t ban hành văn ạ ả b n quy ph m pháp lu t.
ị ẩ ờ ạ ậ ủ
ậ ngày nh n đ h s theo quy đ nh t
ự ả ệ ườ ộ ồ ẩ ả này; tr
ụ ị ị ệ ượ ả ạ 2. Th i h n th m đ nh d th o văn b n quy ph m pháp lu t c a V Pháp ạ ủ ồ ơ i ậ ng h p ph i thành l p H i đ ng th m đ nh thì ừ ư
ộ ồ ạ ợ ể ừ i đa là 07 ngày làm vi c, k t ợ ư ố c kéo dài nh ng t i đa không quá 10 ngày làm vi c, tr ượ c Lãnh đ o B đ ng ý. ế ố ch t ề ủ Đi u 29 c a Thông t ạ ờ th i h n trên đ ườ tr ng h p có lý do chính đáng và đ
ụ ế ẩ ẩ ơ ị ị ế ử 3. Sau khi th m đ nh, V Pháp ch g i báo cáo th m đ nh đ n c quan
ư tham m u trình.
ủ ủ
ạ ự ả ớ ơ ế ư ế ủ ẩ ả ỉ ị ả ố ợ 4. C quan tham m u trình ch trì, ph i h p v i c quan ch trì so n th o ụ i trình ý ki n th m đ nh c a V Pháp ch , hoàn ch nh d th o văn
ơ ế ti p thu, gi b n.ả
ươ Ch ng III
Ậ Ả Ạ BAN HÀNH VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ứ ưở ề ế ố ớ ự ả ả Đi u 31. Xin ý ki n Th tr ạ ng đ i v i d th o văn b n quy ph m
pháp lu t ậ
ố ớ ủ ướ ủ ả ậ ạ 1. Đ i v i văn b n quy ph m pháp lu t trình Chính ph , Th t
ng Chính 24
ư
ả ộ ư ể
ế ị
ệ ế ỉ ạ ẫ ng theo m u quy đ nh t ử này, g i kèm theo h s quy đ nh t i các
ư ủ ư ả ạ ủ ơ ử ự ả ph , c quan tham m u trình có trách nhi m g i d th o văn b n quy ph m ị ượ ủ ẩ ậ c ch nh lý sau khi có ý ki n th m đ nh c a B T pháp đ xin pháp lu t đã đ ụ ụ ẫ ố ứ ưở i các M u s 11, 12 Ph l c III ban ý ki n các Th tr ể ạ ị ồ ơ đi m c, d, e hành kèm theo Thông t ề và k kho n 1 Đi u 32 c a Thông t này.
ư ư ơ ệ
ỉ ủ ế
2. Đ i v i thông t ượ ứ ưở ụ ẫ ị
ụ ẫ ố ị ư ạ này, g i kèm theo h s quy đ nh t
ề ể ả
i các ề ự ủ ư ế ử ự ả , c quan tham m u trình có trách nhi m g i d th o ế ể ị ẩ c ch nh lý sau khi có ý ki n th m đ nh c a V Pháp ch đ xin ụ ụ i các M u s 11, 12 Ph l c ng ph trách theo m u quy đ nh t đi mể ạ ủ kho n 2 Đi u 33 c a ứ
ế ủ ả ố ớ ư thông t đã đ ế ý ki n Th tr ồ ơ ử III ban hành kèm theo Thông t b, c, d và i kho n ả 2 Đi u 32 và các đi m b, c, d và h ư ế ộ Thông t này. N u n i dung thông t có liên quan đ n lĩnh v c c a các Th ứ ưở ưở ng thì ph i xin ý ki n c a các Th tr tr ng đó.
3. Các Th tr
ư ế ơ ậ ượ ờ ạ i ý ki n cho c quan tham m u trong th i h n ừ ế ế ể ừ ngày nh n đ c Phi u xin ý ki n, tr
ườ ắ ợ ứ ưở không quá 03 ngày làm vi c, k t tr ử ạ ng g i l ệ ng h p đi công tác v ng.
ệ ự ả ế
ụ ấ ổ ứ ưở
ỉ ệ ng ph trách có trách nhi m t ể ố ộ ự ả ứ ấ ộ ổ ứ ạ ả 4. Trong quá trình ti p thu, ch nh lý, hoàn thi n d th o văn b n quy ph m ọ ch c ít nh t 01 cu c h p ch c, cá nhân liên quan đ th ng nh t n i dung d th o văn
ướ ộ ưở ậ pháp lu t, Th tr ơ ớ v i các c quan, t ả c khi trình B tr b n tr ng ký ban hành.
ộ ưở ự ả
ồ ơ ơ ậ ả ng d th o văn b n ả ư ụ ề ạ ụ ủ ổ Đi u 32. H s c quan tham m u trình B tr ạ quy ph m pháp lu t do T ng c c, C c ch trì so n th o
ủ ả ạ ậ 1. Đ i v i d th o văn b n quy ph m pháp lu t trình Chính ph , Th ủ
ố ớ ự ả ủ ồ ơ ướ ồ t ng Chính ph , h s trình bao g m:
ủ ế ả ị ộ ẫ a) Phi u trình văn b n theo m u quy đ nh c a Văn phòng B ;
ứ ưở ế ả ế ế b) Phi u xin ý ki n các Th tr ng; báo cáo gi i trình, ti p thu ý ki n các
ứ ưở ế ng; Th tr
ế ả ạ ơ ư ủ c) Ý ki n khác nhau gi a c quan ch trì so n th o và c quan tham m u
ự ả ế ặ ả ữ ơ ơ trình d th o văn b n ho c các c quan liên quan (n u có);
ự ả ủ ướ ủ ờ d) D th o T trình Chính ph , Th t ủ ng Chính ph ;
ự ả ệ ả ả ổ ả ử ổ đ) B ng so sánh d th o văn b n s a đ i, b sung và văn b n hi n hành;
ả ậ ạ ỉ e) D th o văn b n quy ph m pháp lu t đã ch nh lý sau khi có báo cáo
ự ả ủ ộ ư ẩ ị th m đ nh c a B T pháp;
ủ ụ ả g) B n đánh giá th t c hành chính n u d th o văn b n có quy đ nh th
ế ề ự ả ẳ ủ ả ị ự ả ớ ế i n u trong d th o
ấ ề ế ả ấ ẳ ớ ị ề ồ ụ t c hành chính; báo cáo v l ng ghép v n đ bình đ ng gi i; văn b n có quy đ nh liên quan đ n v n đ bình đ ng gi
25
ả ợ ổ ứ ch c, cá nhân
h) B n t ng h p, gi ả ế ộ ơ ả ổ ụ ế ế ủ ơ i trình, ti p thu ý ki n c a c quan, t ộ ủ và b n ch p ý ki n góp ý c a các B , c quan ngang B ;
ệ ế ự ậ ạ
ổ ế ố ớ ự ự ả ủ ộ
ả ố ớ ự ả ủ ệ
ệ i) Báo cáo t ng k t vi c thi hành pháp lu t, đánh giá th c tr ng quan h xã ự ộ h i liên quan đ n n i dung chính c a d án, d th o văn b n (đ i v i d án ộ ậ lu t, pháp l nh); báo cáo đánh giá tác đ ng c a chính sách đ i v i d th o văn b n;ả
ộ ư ủ ụ ế ị ả k) Báo cáo th m đ nh c a B T pháp, V Pháp ch và báo cáo gi i trình
ế ị ẩ ẩ ế ti p thu ý ki n th m đ nh.
ố ớ ư ồ ơ ồ 2. Đ i v i thông t , h s trình bao g m:
ủ ế ả ị ộ ẫ a) Phi u trình văn b n theo m u quy đ nh c a Văn phòng B ;
ộ ưở ờ ề ự ả ư b) T trình B tr ng v d th o thông t ;
ả ậ ạ ỉ c) D th o văn b n quy ph m pháp lu t đã ch nh lý sau khi có báo cáo
ự ả ủ ụ ẩ ị ế th m đ nh c a V Pháp ch ;
ẩ ị ả ủ ế ẩ ị d) Báo cáo th m đ nh; báo cáo gi ế i trình, ti p thu ý ki n th m đ nh c a V ụ
Pháp ch ;ế
ự ả ệ ả ả ổ ả ử ổ đ) B ng so sánh d th o văn b n s a đ i, b sung và văn b n hi n hành;
ả ổ ợ ả i trình, ti p thu ý ki n c a c quan, t ch c, cá nhân,
e) B n t ng h p, gi ộ ị ự ế ự ế ủ ế ủ ơ ả ả ụ ổ ứ ế ố ượ đ i t ng ch u s tác đ ng tr c ti p c a văn b n và b n ch p ý ki n góp ý;
ủ ụ
ả ủ ụ ộ ị ồ
g) Báo cáo đánh giá tác đ ng; b n đánh giá th t c hành chính trong ấ ượ ợ ườ ậ ng h p đ c lu t giao quy đ nh th t c hành chính; báo cáo l ng ghép v n tr ế ớ ẳ ề i (n u có); đ bình đ ng gi
ứ ưở ng ph trách (ho c các Th tr ng có liên
ứ ưở h) Phi u xin ý ki n Th tr ế ế ề ệ ụ ế ả ả ế quan), b n gi ặ ứ ưở i trình v vi c ti p thu ý ki n các Th tr ng;
ế ệ i) Tài li u khác (n u có).
ơ ủ Đi u 33. H s c quan tham m u trình đ ng th i là c quan ch trì
ề ả ồ ơ ơ ả ạ ạ ư ậ ồ ộ ưở so n th o văn b n quy ph m pháp lu t trình B tr ờ ng
ủ ạ 1. Đ i v i d th o văn b n quy ph m pháp lu t trình Chính ph , Th
ố ớ ự ả ủ ồ ơ ả ự ệ ề ả ị ậ ạ ng Chính ph , h s trình th c hi n theo quy đ nh t ủ ủ i kho n 1 Đi u 32 c a
ư ướ t Thông t này.
ố ớ ự ả ư ồ ơ ồ 2. Đ i v i d th o thông t , h s trình bao g m:
ủ ế ả ị ộ ẫ a) Phi u trình văn b n theo m u quy đ nh c a Văn phòng B ;
ộ ưở ờ ề ự ả ư b) T trình B tr ng v d th o Thông t ;
ự ả ả ạ ậ ỉ c) D th o văn b n quy ph m pháp lu t đã ch nh lý sau khi có báo cáo
26
ụ ủ ẩ ị ế th m đ nh c a V Pháp ch ;
ẩ ị ả ủ ế ẩ ị d) Báo cáo th m đ nh; báo cáo gi ế i trình, ti p thu ý ki n th m đ nh c a V ụ
Pháp ch ;ế
ự ả ệ ả ả ổ ả ử ổ đ) B ng so sánh d th o văn b n s a đ i, b sung và văn b n hi n hành;
ả ổ ợ ả i trình, ti p thu ý ki n c a c quan, t ch c, cá nhân,
e) B n t ng h p, gi ộ ị ự ế ự ế ủ ế ủ ơ ả ả ụ ổ ứ ế ố ượ đ i t ng ch u s tác đ ng tr c ti p c a văn b n và b n ch p ý ki n góp ý;
ủ ụ
ả ủ ụ ộ ị ồ
g) Báo cáo đánh giá tác đ ng; b n đánh giá th t c hành chính trong ấ ượ ợ ườ ậ ng h p đ c lu t giao quy đ nh th t c hành chính; báo cáo l ng ghép v n tr ế ớ ẳ ề i (n u có); đ bình đ ng gi
ứ ưở ng ph trách (ho c các Th tr ng có liên
ứ ưở h) Phi u xin ý ki n Th tr ế ế ề ệ ụ ế ả ả ế quan), b n gi ặ ứ ưở i trình v vi c ti p thu ý ki n các Th tr ng;
ệ ế i) Tài li u khác (n u có).
ộ ưở ề ự ả ạ ả Đi u 34. Trình B tr ậ ng d th o văn b n quy ph m pháp lu t
ủ ướ ả ả ạ ị 1. Tr c ngày 20 c a tháng ph i trình văn b n theo quy đ nh t
ươ ự
ụ
ộ ơ ầ ủ ướ ả ủ ế ủ ả ặ ị đ nh ban hành Ch ử ồ ơ ự ả g i H s d th o văn b n cho V Pháp ch rà soát l n cu i tr ộ ưở B tr ế i Quy t ư ng trình xây d ng văn b n c a B , c quan tham m u trình ố ướ c khi trình ủ ng Chính ph . ng ký ban hành ho c ký trình Chính ph , Th t
ụ ệ ế 2. V Pháp ch có trách nhi m:
ằ ả ộ
ư ậ ượ ử ơ ệ ế ờ ạ ể ừ ưở a) Có ý ki n b ng văn b n g i c quan tham m u trình và báo cáo B ng trong th i h n 03 ngày làm vi c, k t ngày nh n đ ồ ơ c H s ; tr
ầ ụ ế ủ ơ ớ ộ
ổ ứ ủ ự ả
ể ừ ượ ườ ệ ợ t, V Pháp ch ch trì t ộ ng h p này không quá 05 ngày làm vi c, k t ọ ờ ạ ả ậ ngày nh n đ c H
ế b) Khi c n thi ch c cu c h p v i các c quan, ể ị ơ đ n v liên quan đ làm rõ các n i dung c a d th o văn b n. Th i h n rà soát ồ trong tr s .ơ
ể ừ ệ 3. Trong th i h n 02 ngày làm vi c k t ngày nh n đ
ờ ạ ế ơ
ụ ử ự ả ậ ệ ườ
ư ộ ưở ng ký ban hành; tr ả ế ả ượ ế ợ i trình và báo cáo B tr ế c ý ki n rà soát ả i trình, gi ơ ng h p c quan tham ộ ưở ng
ế ị ủ c a V Pháp ch , c quan tham m u trình có trách nhi m ti p thu, ỉ ch nh s a d th o và trình B tr ế ư m u trình không ti p thu ý ki n thì có văn b n gi xem xét, quy t đ nh.
ử ề ả Đi u 35. X lý văn b n sau khi trình
ủ 1. Đ i v i văn b n trình Chính ph , Th t
ư ố ớ ủ ụ ớ
ả ố ợ ự ụ ệ ổ
ế ủ ơ ủ ướ ng Chính ph , c quan tham ả ả ạ ơ ế ủ i m u trình ch trì, ph i h p v i V Pháp ch và c quan ch trì so n th o gi ệ ố ớ ự ả ặ trình b sung ho c th c hi n các nhi m v liên quan khác đ i v i d th o văn ả ượ ả c ký ban hành. b n đã trình cho đ n khi văn b n đ
27
ư ủ ạ ả 2. Đ i v i thông t
ố ớ ệ ụ ặ ổ
ố ớ ự ả ố ợ ụ ế ệ ả
ơ ư ơ , c quan ch trì so n th o, c quan tham m u trình có ự ả ế ớ trách nhi m ph i h p v i V Pháp ch theo dõi, gi i trình b sung ho c th c hi n các nhi m v liên quan khác đ i v i d th o văn b n đã trình cho đ n khi văn b n đ ệ ả ượ c ký ban hành.
ề ủ ướ ủ ộ ưở ủ ng ký ban
Đi u 36. Trình Chính ph , Th t ề ng Chính ph , B tr ả ẩ hành theo th m quy n và phát hành văn b n
ộ ưở ặ ả ng ho c Th tr
1. B tr ậ ả ờ
ư ề ạ ạ ị ạ ứ ưở ụ ng ph trách ký ban hành văn b n quy ph m ủ ướ ủ ự ả ủ ng Chính ph d th o văn b n quy pháp lu t và ký T trình Chính ph , Th t ủ ậ ph m pháp lu t theo quy đ nh t này. i Đi u 39 c a Thông t
ấ ậ ể ừ ngày B tr
ạ ệ ờ 2. Ch m nh t là 02 ngày làm vi c, k t ậ
ủ ướ ư ặ ệ ộ ố
ộ ưở ủ ấ ườ ấ ủ
ả ả ử ủ ổ
ủ ướ ng Chính ph 01 b n chính (tr ng Chính ph ), g i văn b n cho c quan, t ả ồ ơ ng ký ban hành văn ủ ng Chính ph , ố g iử ữ b n g c, ả ộ ợ ng h p B trình Chính ứ ch c, cá nhân theo ự ả ơ ư ủ ơ ả ơ ả b n quy ph m pháp lu t ho c ký T trình Chính ph , Th t Văn phòng B có trách nhi m in n, ghi s , đóng d u, l u gi ủ Chính ph , Th t ủ ướ ph , Th t ậ “N i nh n”, tr H s trình cho c quan tham m u đã trình d th o văn b n.
ấ ệ 3. Ch m nh t là 02 ngày làm vi c, k t
ư
ả ả ụ
ư ằ ả ơ ộ ưở ể ừ ậ ngày B tr ng ký ban hành ấ ệ ư ơ , c quan tham m u trình có trách nhi m cung c p văn b n cho Văn ấ ộ ư ệ ử ủ ộ c a B . Văn b n cung c p ả c a c quan tham m u trình b o đ m ệ ố ệ ử ủ c xác nh n b ng ch ký đi n t
ấ ượ ả thông t ế phòng B và V Pháp ch qua h th ng th đi n t ữ ượ ậ đ ớ chính xác so v i văn b n gi y đ c ký ban hành.
ả ộ ử a) Văn phòng B g i văn b n qua đ ng công văn và th đi n t
ủ ể ệ ử ườ ổ phòng Chính ph đ đăng Công báo và C ng thông tin đi n t ư ệ ử cho Văn ủ Chính ph ;
ế ệ ử ủ ộ c a B ngay sau
ả ụ ậ ượ khi nh n đ ả ổ b) V Pháp ch đăng văn b n trên C ng thông tin đi n t ư ệ ử . ằ c văn b n b ng th đi n t
ệ
ngày B tr Ủ ộ ồ ư ố ng ký ban hành, c g i cho H i đ ng Dân t c, các y ban c a Qu c h i theo
ể ừ 4. Ch m nh t là 03 ngày làm vi c, k t ộ ộ ư ậ ấ ả ượ ử ph i đ ụ ụ ộ ưở ủ ụ ể ả ộ thông t ế ự lĩnh v c ph trách; C c Ki m tra văn b n (B T pháp) và V Pháp ch .
ề ả ậ Đi u 37. Trình t
ộ ả ạ ban hành văn b n quy ph m pháp lu t do c quan ộ i ký
ộ ưở ủ ướ ợ ượ ự ủ ạ thu c Chính ph so n th o trình B tr ườ ban hành trong tr ơ ậ ả ng B Giao thông v n t ủ ng Chính ph phân công ng h p đ c Th t
ả ạ 1. H s do c quan thu c Chính ph so n th o văn b n quy ph m pháp
ậ ộ ưở ậ ả ộ ồ ồ ơ lu t trình B tr ơ ộ ng B Giao thông v n t ủ ạ ả i bao g m:
28
ề ậ ả ị ộ a) Công văn đ ngh B Giao thông v n t
ậ ả ỉ ế ề
ự ầ ộ ả ủ ế ạ ữ ụ ề ấ
ạ ề ầ ữ ế ấ ạ i ban hành văn b n quy ph m ố ượ t ban hành, ph m vi đi u ch nh, đ i t pháp lu t, trong đó nêu rõ s c n thi ng ế áp d ng, quá trình so n th o, n i dung ch y u, nh ng v n đ còn ý ki n khác nhau, nh ng v n đ c n xin ý ki n;
ế ạ ỉ ế b) D th o văn b n quy ph m pháp lu t đã ch nh lý sau khi ti p thu ý ki n
ả ự ả ổ ứ ủ ơ tham gia c a c quan, t ậ ch c, cá nhân có liên quan trong ngành;
ủ ổ ứ ế ơ ả ộ ị ẩ c) Văn b n th m đ nh c a t ủ ch c pháp ch c quan thu c Chính ph ;
d) B n t ng h p ý ki n c a c quan, t ch c, cá nhân và đ i t
ợ ế ủ ế ủ ơ ả ộ ổ ứ ả ố ượ ế ề ệ ả ị ng ch u i trình v vi c ti p thu ý
ế ả ổ ự ả ự s tác đ ng tr c ti p c a văn b n (kèm theo b n gi ế ki n góp ý và b n sao các ý ki n góp ý).
ủ ạ ậ ơ 2. Sau khi nh n đ
ự ả ả ả ộ ư ệ ượ c h s do c quan thu c Chính ph so n th o trình, ụ ng giao nhi m v cho c quan tham m u trình d th o văn b n theo
ạ ề ồ ơ ơ ư ộ ưở B tr ị quy đ nh t ủ i Đi u 21 c a Thông t này.
ể ừ ờ ạ ượ ậ 3. Trong th i h n 60 ngày làm vi c, k t ngày nh n đ
ộ ủ ạ ư
ồ ơ c h s do c ự ả ử ộ ơ ế ủ ả ứ ấ
ự ả ệ ị ế ế ổ
ườ ệ ng h p ch a đ đi u ki n ký ban hành, c
ơ ỉ ư ủ ề ả ờ ơ ộ ưở ơ ệ quan thu c Chính ph so n th o trình B , c quan tham m u trình d th o văn ụ ả b n có trách nhi m nghiên c u, l y ý ki n c a các c quan liên quan, g i V ả ế ẩ ợ Pháp ch th m đ nh và t ng h p, ti p thu ý ki n, ch nh lý d th o văn b n, ợ ơ ộ ưở ng ký ban hành. Tr trình B tr ả ư quan tham m u trình B tr ủ ộ i c quan thu c Chính ph . ng ký văn b n tr l
ự ề ư ơ ộ ả Đi u 38. Xây d ng thông t có n i dung đ n gi n
ự ệ ự ủ ụ ả ơ ư ượ đ c th c hi n theo trình t , th t c đ n gi n trong các
ườ 1. Thông t ợ ng h p sau: tr
ả ạ ậ ổ ợ
ượ ớ ớ ầ ử a) C n s a đ i ngay cho phù h p v i văn b n quy ph m pháp lu t m i c ban hành; đ
ề ả ứ ể ả ầ b) Đ đáp ng ngay yêu c u v b o đ m an toàn giao thông;
ộ ư ứ ạ c) N i dung thông t không ph c t p;
ườ ẩ ấ ợ d) Các tr ng h p kh n c p khác.
ệ ự ự ủ ụ ơ ả theo trình t , th t c đ n gi n do B ộ
ượ ư ư ự ưở 2. Vi c xây d ng, ban hành Thông t ế ị ng quy t đ nh và đ ệ c th c hi n nh sau: tr
ề ươ ự ự ệ ệ ả ế ệ a) Không ph i th c hi n vi c xây d ng, phê duy t Đ c ng chi ti t;
ờ ủ ủ ự ơ
ự ả ủ ả ả ể ơ ả b) Th i gian xây d ng d th o văn b n c a c quan ch trì so n th o ế ổ ứ ch c,
ờ ạ ạ không quá 20 ngày, c quan ch trì so n th o có th không xin ý ki n t cá nhân có liên quan trong th i gian này;
ự ả ử ư ế ả ậ ơ ơ c) C quan tham m u trình ti p nh n, x lý d th o văn b n do C quan
29
ạ ủ
ng trong th i gian không quá 30 ngày, k t ự ự ả ờ ư ệ
ả ủ ơ ậ ế ộ ộ
ể ừ ộ ưở ả ch trì so n th o trình B tr ệ ồ ượ ờ ơ c d th o. C quan tham m u trình th c hi n đ ng th i vi c ngày nh n đ ổ ứ ư ằ ấ l y ý ki n b ng văn b n c a c quan tham m u thu c B và t ch c, cá nhân có liên quan;
ế ẩ ụ ệ ả ờ ị d) Th i gian V Pháp ch th m đ nh văn b n không quá 03 ngày làm vi c;
ụ ế ướ ờ ng ph trách cho ý ki n tr c khi trình B tr ộ ưở ng
ứ ưở đ) Th i gian Th tr không quá 03 ngày làm vi c.ệ
ự ả ề ẩ ả ặ Đi u 39. Th m quy n ký ban hành ho c trình d th o văn b n quy
ậ ạ ề ph m pháp lu t
ộ ưở ậ ả ạ ị ạ
1. B tr ể ủ này; ký T trình Chính ph , Th
ờ ậ ạ ả ị ng Chính ph d th o văn b n quy ph m pháp lu t quy đ nh t ể i đi m c ủ ủ ể i đi m a và
ư ủ ả ng ký ban hành văn b n quy ph m pháp lu t quy đ nh t ư ề ả và đi m d kho n 2 Đi u 3 c a Thông t ủ ự ả ướ ạ t ề ể đi m b kho n 2 Đi u 3 c a Thông t này.
ộ ưở ng h p B tr ng v ng m t, B tr
ườ ợ ự ượ ắ ụ ả ị ề ộ ưở ủ ặ ng y quy n cho Th tr ạ ả c phân công ph trách ký văn b n quy đ nh t ứ ưở ng ề i kho n 1 Đi u
2. Tr theo lĩnh v c đ này.
ề ả ạ ậ ị Đi u 40. D ch văn b n quy ph m pháp lu t
ả ậ ượ ị 1. Vi c d ch văn b n quy ph m pháp lu t đ c th c hi n theo quy đ nh t
ậ ề ệ ị ủ ạ ả ạ
ự ậ ủ ủ
ố ộ ố ề ệ ậ ạ ả
ạ ệ i ị ủ ươ Đi u 9 c a Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t, Ch ng VII c a Ngh ị ị đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ế t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp ti lu t.ậ
ả
ậ ượ 2. Ngay sau khi văn b n quy ph m pháp lu t đ ệ ủ ả
ụ
ụ ợ ị ướ ệ ả ặ ặ ố c công b ho c ký ban ớ ơ ố ợ ư ế , V Pháp ch tham m u cho ế c ngoài
ơ ạ ạ ố ớ ạ ư hành, c quan tham m u trình văn b n có trách nhi m ch trì, ph i h p v i c ả ả ố ế quan so n th o văn b n và V H p tác qu c t ế ệ ộ ự Lãnh đ o B th c hi n vi c d ch văn b n ra ti ng Anh ho c ti ng n ả khác đ i v i các văn b n sau:
ậ ế ủ Ủ ế ủ ệ ố ộ ị ị
ố ộ ụ ườ a) Lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ngh quy t c a y ban ng v Qu c h i; th
ế ị ủ ủ
ủ ướ b) Ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t ế ể ự ệ c ban hành đ th c hi n cam k t qu c t ủ ượ ng đ ủ ng Chính ph , thông ệ ố ế t Nam mà Vi
ị ị ộ ưở ư ủ c a B tr t là thành viên.
ậ ộ 3. Đ i v i các văn b n quy ph m pháp lu t không thu c quy đ nh t
ố ớ ề ị ả ư ả ơ
ả ế ấ ộ ự ầ ệ ư ế ế ả ặ ạ ạ i ế t, c quan tham m u trình văn b n tham kho n 2 Đi u này, n u th y c n thi ướ ị ạ c m u cho Lãnh đ o B th c hi n d ch văn b n ra ti ng Anh ho c ti ng n
30
ngoài khác.
ế ạ ị
ậ ớ ướ ấ ả 4. Sau khi hoàn thành b n d ch văn b n quy ph m pháp lu t ra ti ng Anh, ố ế ủ ch trì, ph i h p v i Thông t n xã c ngoài khác, V H p tác qu c t
ố ợ ị ệ ả ơ ả ụ ợ ư t Nam và c quan tham m u trình hoàn thi n b n d ch. ế ti ng n ệ Vi
ụ ợ ủ ế ớ
ể ị
ơ ở ữ ệ ậ ả ệ ử ủ ụ ệ ổ ậ ộ ố ợ ố ế và Trung tâm 5. V Pháp ch ch trì, ph i h p v i V H p tác qu c t ề ố ả ả i b n d ch trên C s d li u qu c gia v pháp c a B Giao thông v n t Công ngh thông tin đ đăng t lu t và C ng thông tin đi n t i.
ươ Ch ng IV
Ợ Ấ Ậ Ạ Ả H P NH T VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ợ ề ấ ậ ạ ả Đi u 41. H p nh t văn b n quy ph m pháp lu t
ổ ổ ấ ậ ả ử
ơ ủ ử ồ ơ ệ
ườ ế ể ể ụ
ấ ng ký xác th c. Tr
ợ ụ ạ ấ ả ị ự i Pháp l nh h p nh t văn b n thì V Pháp ch tr l
ng công văn và th đi n t ườ ệ ả ủ ệ ạ ơ ị
ử ạ ả
ể ừ ượ ụ ấ ồ ơ ậ ngày nh n đ
ệ ể ừ ngày văn b n s a đ i, b sung 1. Ch m nh t là 02 ngày làm vi c, k t ả ả ạ ượ c ký ban hành, c quan ch trì so n th o có trách nhi m g i h s văn b n đ ư ệ ử ấ ợ cho V Pháp ch đ ki m tra, h p nh t qua đ ợ ự ả ả ộ ưở ng h p d th o văn b n h p nh t không tuân trình B tr ế ả ạ ợ ậ ỹ theo k thu t quy đ nh t i ể ự ơ ngay cho c quan ch trì so n th o đ th c hi n theo đúng quy đ nh. C quan ủ ế ụ ỉ ệ ạ i V Pháp ch ch trì so n th o có trách nhi m hoàn ch nh h s và g i l ả ủ ệ ậ ch m nh t sau 02 ngày làm vi c, k t c văn b n c a V Pháp ch .ế
ậ ệ ậ
ồ ơ ấ ượ ộ ủ ả
2. Ch m nh t là 02 ngày làm vi c, k t ậ ừ ơ ộ ưở ụ ế ấ ỹ ngày B tr
ả ể ừ c h s văn b n ngày nh n đ ạ c quan ch trì so n th o và mu n nh t là 05 ngày ả ng ký ban hành văn b n, V Pháp ch có trách ả ộ ưở ự ể ệ ợ ấ ợ h p nh t đúng k thu t t ể ừ ệ làm vi c, k t nhi m ki m tra và trình B tr ấ ng ký xác th c văn b n h p nh t.
ả ợ ổ ấ Đi u 42. Đăng văn b n h p nh t trên Công báo và C ng thông tin
ề ệ ử đi n t
ệ ử ệ ả ợ ổ ứ ủ chính th c c a
ư ự ấ 1. Vi c đăng văn b n h p nh t trên C ng thông tin đi n t ệ ơ c th c hi n nh sau: ướ ượ c đ các c quan nhà n
ụ ệ ệ ử ủ ổ i lên C ng thông tin đi n t c a B ộ
a) V Pháp ch có trách nhi m đăng t ợ ấ ượ ế ả ự ngay sau khi văn b n h p nh t đ ả c ký xác th c;
ệ ấ ợ
ể ư ổ ổ
ộ ờ ạ ệ ử ủ ướ ủ ả ử b) Văn phòng B có trách nhi m g i văn b n h p nh t cho Văn phòng ể ừ ự ệ ngày ký xác th c, đ đ a lên ả ử ổ ợ ườ ủ ng h p văn b n s a đ i, b sung Chính ph trong tr ủ ng Chính ph ban hành. ủ Chính ph trong th i h n 02 ngày làm vi c, k t C ng thông tin đi n t do Chính ph , Th t
31
ử ấ ả ợ
ệ ngày B
ệ ự ưở ả ấ ợ ơ ệ ể ừ báo đ th c hi n vi c đăng Công báo sau 02 ngày làm vi c, k t tr ộ 2. Văn phòng B có trách nhi m g i văn b n h p nh t cho c quan Công ể ự ộ ệ ng ký xác th c văn b n h p nh t.
ươ Ch ng V
Ạ
Ố Ế Ử Ả Ế
Ậ Ủ Ụ Ậ Ả THÔNG CÁO BÁO CHÍ VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T, Ị CÔNG B , TI P NH N, X LÝ PH N ÁNH, KI N NGH TH T C HÀNH CHÍNH
M c 1ụ
Ả Ạ Ậ THÔNG CÁO BÁO CHÍ VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ự ề ấ Đi u 43. Cung c p thông tin xây d ng thông cáo báo chí
ờ ạ ể ừ ệ ạ ả 1. Trong th i h n 03 ngày làm vi c, k t
ơ
ư ậ ủ ủ ạ ấ ng Chính ph , B
ngày văn b n quy ph m pháp c ban hành, c quan tham m u trình có trách nhi m cung c p thông tin ả ộ ộ ậ ả ủ ệ ậ ượ lu t đ ề ủ ướ v văn b n quy ph m pháp lu t c a Chính ph , Th t ụ ưở tr ủ ế i do mình ch trì trình cho V Pháp ch . ng B Giao thông v n t
ẫ ố ụ ụ ị
i M u s 14 Ph l c III ban ự ẫ ể ụ ụ ệ ư ự hành kèm theo Thông t ệ ạ 2. Thông tin th c hi n theo m u quy đ nh t này đ ph c v vi c xây d ng thông cáo báo chí.
ự ề Đi u 44. Xây d ng thông cáo báo chí
ộ ạ ả
ứ ư ệ ấ
ượ ệ ấ ả
ề ơ 1. Căn c vào n i dung thông tin v văn b n quy ph m pháp lu t do c ờ ạ ngày ợ ụ c văn b n cung c p thông tin, V Pháp ch có trách nhi m t ng h p, ộ ế ử ộ ư ự ậ ể ừ quan tham m u trình cung c p, trong th i h n 02 ngày làm vi c, k t ổ ậ nh n đ ậ biên t p n i dung, xây d ng thông cáo báo chí, g i B T pháp.
ố ớ ộ ưở ả ậ ả 2. Đ i v i các văn b n do B tr ng B Giao thông v n t i ban hành, V
ự ế ổ i trên C ng thông tin đi n t ụ ệ ử ủ c a
ộ ả Pháp ch xây d ng thông tin báo chí và đăng t B .ộ
ộ ượ ờ ử ồ c đ ng th i g i Văn phòng B đ ộ ể
3. Các n i dung thông cáo báo chí đ ề ự ệ th c hi n công tác truy n thông.
M c 2ụ
Ố Ử Ả Ậ Ế CÔNG B , CÔNG KHAI, TI P NH N, X LÝ PH N ÁNH,
32
Ế Ị Ủ Ụ KI N NGH TH T C HÀNH CHÍNH
ủ ụ ủ ụ ể ề Đi u 45. Th t c hành chính, ki m soát th t c hành chính
ứ ủ ụ
ơ ệ ướ ự ườ ồ ơ ị ể ả ự ề
1. Th t c hành chính là trình t c, ng ế
ệ ụ ể ị ủ ụ ộ ưở ạ ộ c quy đ nh trong văn b n quy ph m pháp lu t do B tr
ề ơ ả i trình c quan nhà n ầ ệ , cách th c th c hi n, h s và yêu c u, ế i quy t i có th m quy n quy đ nh đ gi ả ổ ứ ch c. Th t c hành chính ph i ậ ng B Giao thông ặ c có th m quy n ban hành ho c ban hành theo
ườ ề ẩ đi u ki n do c quan nhà n ộ m t công vi c c th liên quan đ n cá nhân, t ượ đ ậ ả v n t ề ẩ th m quy n trong tr ướ ợ ượ ng h p đ ẩ ậ c lu t giao.
ậ ạ ủ ụ ủ ả ầ ộ ộ ứ 2. M t th t c hành chính ph i đáp ng đ y đ các b ph n t o thành c ơ
ả b n sau đây:
ủ ụ a) Tên th t c hành chính;
ự ự ệ b) Trình t th c hi n;
ự ệ ứ c) Cách th c th c hi n;
ồ ơ d) H s ;
ả ế ờ ạ đ) Th i h n gi i quy t;
ố ượ ự ệ e) Đ i t ủ ụ ng th c hi n th t c hành chính;
ủ ụ ự ệ ơ g) C quan th c hi n th t c hành chính;
ả ự ủ ụ ế ệ h) K t qu th c hi n th t c hành chính;
ủ ụ ẫ ẫ ơ i) Tr
ợ ủ ụ ườ ng h p th t c hành chính ph i có m u đ n, m u t ệ ẫ ờ ệ
ả ầ ả ự ệ ủ ụ ề ệ ẫ
ế ậ ạ ủ ụ ủ ệ ộ ế khai; m u k t ả ự ơ ẫ qu th c hi n th t c hành chính; yêu c u, đi u ki n; phí, l phí thì m u đ n, ầ ẫ ờ khai hành chính; m u k t qu th c hi n th t c hành chính; yêu c u, m u t ệ ề đi u ki n; phí, l phí là b ph n t o thành c a th t c hành chính.
ể
ủ ụ ủ ứ ị
ệ
ủ ụ ậ ự ệ ạ ị
ượ ự ả ế c ti n hành th
ệ ằ ệ 3. Ki m soát th t c hành chính là vi c xem xét, đánh giá, theo dõi nh m ầ ề ủ ụ ả ả ả b o đ m tính kh thi c a quy đ nh v th t c hành chính, đáp ng yêu c u ể ự ổ ứ ạ ch c th c hi n. Ki m soát th t c hành công khai, minh b ch trong quá trình t ả ượ c th c hi n ngay khi d th o văn b n quy ph m pháp lu t quy đ nh chính đ ề ủ ụ ụ ườ v th t c hành chính và đ ng xuyên, liên t c trong quá trình ự ổ ứ ch c th c hi n. t
ố ủ ụ ề ề ẩ ạ Đi u 46. Th m quy n, ph m vi công b th t c hành chính
ử ổ ổ
ế ủ 1. Các th t c hành chính sau khi ban hành, s a đ i, b sung, thay th , h y ặ ủ ụ ỏ ả ượ ố c công b công khai. ỏ b ho c bãi b ph i đ
ủ ụ ồ ớ ố 2. Th t c hành chính đ
ủ ụ ượ ử ổ ủ ụ ế ặ ổ ủ ụ ượ c công b bao g m: th t c hành chính m i ban c s a đ i, b sung ho c thay th và th t c hành
hành; th t c hành chính đ ỏ ị chính b bãi b .
33
ộ ộ ưở ố ủ ụ 3. B tr
ự ả ộ
ả ượ c quy ướ ủ c c a ạ c 20 ngày làm vi c, tính đ n ngày văn b n quy ph m pháp
ế ệ ự ề ủ ụ ậ ị ậ ả ng B Giao thông v n t i công b th t c hành chính đ ậ ả ạ ị đ nh trong văn b n quy ph m pháp lu t thu c lĩnh v c qu n lý nhà n ệ ấ ướ ậ mình ch m nh t tr lu t có quy đ nh v th t c hành chính có hi u l c thi hành.
ố ủ ụ ề Đi u 47. Công b th t c hành chính
ậ ệ ấ ướ ả 1. Ch m nh t tr
ậ ơ
ạ ị ả ạ
ư ệ ử ự cho V
ố ủ ụ ộ ưở ế ị
ạ ế c 35 ngày làm vi c, tính đ n ngày văn b n quy ph m ủ ệ ự ề ủ ụ pháp lu t có quy đ nh v th t c hành chính có hi u l c thi hành, c quan ch ả ộ ệ ậ trì so n th o văn b n quy ph m pháp lu t có trách nhi m rà soát, xây d ng n i ủ ụ ụ ả ộ ấ dung th t c hành chính và cung c p n i dung văn b n qua th đi n t ế ể Pháp ch đ trình B tr ng ban hành Quy t đ nh công b th t c hành chính ị theo quy đ nh.
ậ ấ ướ ệ ả 2. Ch m nh t tr
ụ
ế ị
ạ ế c 20 ngày làm vi c, tính đ n ngày văn b n quy ph m ế ệ ự ị ề ủ ụ ố ủ ụ ộ ưở ng ban hành Quy t đ nh công b th t c hành chính quy đ nh ạ ả ậ ậ pháp lu t có quy đ nh v th t c hành chính có hi u l c thi hành, V Pháp ch ị ph i trình B tr ạ t ả i văn b n quy ph m pháp lu t liên quan.
ủ ụ ề ế Đi u 48. Niêm y t công khai các th t c hành chính
ộ ưở 1. Trên c s Quy t đ nh công b th t c hành chính c a B tr ng, c
ậ ơ ở ự ủ ụ ế ế ị ế ch c tr c ti p ti p nh n h s gi
ổ ệ ế ế ộ ị
ả ị ạ ả ị ị
ố ủ ụ ầ
ơ ủ ụ khai ph i đ
ơ ủ ố ủ ụ ồ ơ ả ả ứ i quy t th t c hành chính ph i quan, t ậ ầ ủ ả ờ ệ ự th c hi n vi c niêm y t công khai k p th i, đ m b o đúng, đ y đ các b ph n ề ấ i kho n 2 Đi u 8 Ngh đ nh s 63/2010/NĐCP ngày c u thành theo quy đ nh t ủ ủ ề ể ủ 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát th t c hành chính; các th ẫ ờ ế ế ượ ụ ề ẫ c niêm y t công khai n u có yêu c u v m u đ n, m u t t c hành chính đ ả ượ ẫ ờ ơ ẫ khai thì các m u đ n, m u t c đính kèm ngay sau th t c hành chính đó.
ủ ụ ứ ế ượ ự 2. Cách th c niêm y t công khai th t c hành chính đ ố ệ c th c hi n th ng
ư ấ nh t nh sau:
ủ ụ ả
ế ả ề ộ ể ử ụ c niêm y t công khai trên b ng có th s d ng ụ ể ệ xoay, b ng di đ ng tùy theo đi u ki n c th
ượ a) Th t c hành chính đ ắ ả ụ ả ườ ng, b ng tr b ng g n trên t ế ệ ự ủ ơ c a c quan th c hi n niêm y t công khai;
ả ủ ế ả ả ợ b) B ng niêm y t có kích th c thích h p, đ m b o niêm y t đ y đ các
ủ ụ ỉ ế ế ậ ả ộ ế ầ ướ ị ị th t c hành chính và n i dung, đ a ch ti p nh n ph n ánh, ki n ngh .
ề ủ ụ
ườ ố c công b ph i đ ậ ả ượ ễ
ắ ộ
ế ơ s c quan, đ n v tr c ti p gi
ủ ụ ệ ượ 3. Thông tin v th t c hành chính đã đ c công khai ỉ ễ ế ủ ị ầ đ y đ , th ng xuyên, rõ ràng, đúng đ a ch , d ti p c n, d khai thác. Ngoài ề ủ ụ ố ơ ở ữ ệ ứ hình th c công khai b t bu c trên C s d li u qu c gia v th t c hành chính ế ạ ụ ở ơ ủ ụ ả ế ị ự i quy t th t c hành chính i tr và niêm y t t ể ự ệ ổ ứ ch c, vi c công khai th t c hành chính có th th c hi n theo cho cá nhân, t
34
ứ ộ m t trong các hình th c sau đây:
ả ệ ử ủ ộ ơ ự ệ ổ a) Đăng t i trên C ng thông tin đi n t ủ ụ c a B , c quan th c hi n th t c
hành chính;
ươ ệ ạ b) Thông báo trên các ph ng ti n thông tin đ i chúng;
ợ ứ c) Các hình th c phù h p khác.
ị ố ớ ử ế ề ế ậ ả ị Đi u 49. Ti p nh n, x lý ph n ánh, ki n ngh đ i v i quy đ nh v ề
ủ ụ th t c hành chính
ế ế ậ ị ả 1. Ti p nh n ph n ánh, ki n ngh :
ố ớ ệ ố ế ặ
ả ộ ự ử ị ệ ệ
ế ệ ể ế ể ế ả ạ ả
ị ử ự ư a) Đ i v i ph n ánh, ki n ngh g i tr c ti p ho c g i qua h th ng b u ề ế ậ ế chính, Văn phòng B th c hi n vi c ti p nh n theo quy đ nh hi n hành v ti p ế ụ ậ nh n văn b n đ n và chuy n cho V Pháp ch đ phân lo i ph n ánh, ki n ngh ;ị
ố ớ ổ
ệ ử ủ c a B ệ ế ự ậ ả ệ ặ ộ ế , V Pháp ch th c hi n vi c ti p
ị ử ế ả b) Đ i v i ph n ánh, ki n ngh g i qua C ng thông tin đi n t ư ệ ử i ho c qua th đi n t ả ạ ụ ế ậ ổ Giao thông v n t ị nh n, vào S theo dõi và phân lo i ph n ánh, ki n ngh ;
ố ớ ụ ế ế ả
ệ ế ị ả ạ ị ủ ổ
ệ ạ ầ ế ả c) Đ i v i ph n ánh, ki n ngh qua đi n tho i, V Pháp ch có trách nhi m ghi chép đ y đ thông tin ph n ánh, ki n ngh , vào S theo dõi và phân ị lo i ph n ánh, ki n ngh .
ụ ế ế ả ổ ị 2. V Pháp ch có trách nhi m vào S theo dõi ph n ánh, ki n ngh ; xem
ạ ả ị ệ ị ế xét, phân lo i ph n ánh, ki n ngh theo quy đ nh sau đây:
ế ạ ộ
ả ủ ị ế ự ả ả ộ
ị ề ộ ậ ả ệ ụ ụ ộ ơ ộ ộ ị
ơ ị ứ ụ ệ a) Ph n ánh, ki n ngh v n i dung quy đ nh hành chính thu c ph m vi ụ ả i, V Pháp ch d th o văn b n trình Lãnh qu n lý c a B Giao thông v n t ứ ạ đ o B ph trách ký giao nhi m v cho c quan, đ n v thu c B có ch c ử năng, nhi m v liên quan nghiên c u, x lý theo quy đ nh;
ị ả ễ ậ
ế ự ệ
ề ủ ơ ộ ứ ộ ị
ộ ụ ị ơ ơ ủ ả ế ạ ơ
ặ ế b) Ph n ánh, ki n ngh liên quan đ n hành vi ch m tr , gây phi n hà ho c ị ệ ự không th c hi n, th c hi n không đúng quy đ nh hành chính c a c quan hành ơ ướ c, c a cán b , công ch c các c quan, đ n v thu c B , V Pháp chính nhà n ể ộ ế ự ả ch d th o văn b n trình Lãnh đ o B chuy n đ n c quan, đ n v liên quan x lý;ử
ị ả
ế ờ ạ ộ ệ ạ ể ừ i, trong th i h n 02 ngày làm vi c, k t ả ngày nh n đ
ạ ộ
ủ ậ ượ ể ị ế ự ả ướ ộ ả ả ủ ị ụ ị ế ả ẩ ử
ế c) Ph n ánh, ki n ngh không thu c ph m vi qu n lý c a B Giao thông ế ậ ả c ph n ánh, ki n v n t ế ngh , V Pháp ch d th o văn b n trình Lãnh đ o B chuy n ph n ánh, ki n ậ ơ ngh đ n c quan nhà n c có th m quy n x lý theo quy đ nh c a pháp lu t; ả ả ờ ử ồ đ ng th i g i văn b n đó cho cá nhân, t ề ị ổ ứ ch c có ph n ánh, ki n ngh .
ị ượ ử ế ế ế ậ ơ ơ ị ả 3. Ti p nh n ph n ánh, ki n ngh đ
ộ c g i đ n các c quan, đ n v thu c 35
ậ ả ộ ụ ế B Giao thông v n t i (không qua V Pháp ch ).
ơ ơ ế ị
ủ ưở Th tr ử ị ế ộ ạ ặ ộ
ạ ị ụ ệ ả ơ ơ
ậ ế ị ử ụ ị ế ể ổ ờ ử ế ộ ồ ợ
ệ ả ng c quan, đ n v ti p nh n ph n ánh, ki n ngh có trách nhi m xem xét, x lý, trình Lãnh đ o B quy t đ nh ho c trình Lãnh đ o B giao nhi m v cho c quan, đ n v liên quan x lý theo quy đ nh. Văn b n trình Lãnh ả ử ạ ộ đ o B và k t qu x lý đ ng th i g i V Pháp ch đ t ng h p, báo cáo B ị ư T pháp theo quy đ nh.
ng VI Ch
Ử Ậ Ạ Ể ươ Ả KI M TRA, X LÝ VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
M c 1ụ Ị QUY Đ NH CHUNG
ụ ề ể ả Đi u 50. M c đích ki m tra văn b n
ả ệ ữ ệ Vi c ki m tra văn b n đ
ả ộ ỏ ộ ằ ỉ ệ
ượ ể ị ợ ấ ủ ố
ể ậ ủ ộ ả ậ ợ ủ ơ ặ ố ệ
ả ị ầ ườ ả ấ ượ ự ệ
ệ ậ ế c ti n hành nh m phát hi n nh ng n i dung ờ ầ trái pháp lu t c a văn b n đ k p th i đình ch vi c thi hành, bãi b m t ph n ệ ế ho c toàn b , b o đ m tính h p hi n, h p pháp và tính th ng nh t c a h ả th ng pháp lu t; xác đ nh trách nhi m c a c quan, ng i đã ban hành văn b n ậ trái pháp lu t, góp ph n nâng cao ch t l ng, hi u qu công tác xây d ng và ệ ố hoàn thi n h th ng pháp lu t.
ộ ề ể ả Đi u 51. N i dung ki m tra văn b n
ể ả ộ ồ N i dung ki m tra văn b n bao g m:
ể ề ẩ ồ
ề 1. Ki m tra v th m quy n ban hành văn b n g m ki m tra th m quy n ề ộ ề ẩ ể ể ứ ề ẩ ả ề v hình th c và ki m tra th m quy n v n i dung.
ề ộ ủ ể ả 2. Ki m tra v n i dung c a văn b n.
ể ứ ứ ề ậ ỹ ự 3. Ki m tra v căn c ban hành; th th c, k thu t trình bày; trình t , th ủ
ể ự ả ụ t c xây d ng, ban hành văn b n.
ậ ủ ứ ộ ể ị Đi u 52. Căn c pháp lý đ xác đ nh n i dung trái pháp lu t c a văn
ề ả ượ ể b n đ c ki m tra
ứ ể ả ộ ị ượ c
Căn c pháp lý đ xác đ nh n i dung trái pháp lu t c a văn b n đ ậ ả ậ ủ ệ ề ể ạ ả ả ki m tra là văn b n quy ph m pháp lu t b o đ m các đi u ki n sau:
ệ ự ả ượ ơ 1. Có hi u l c pháp lý cao h n văn b n đ ể c ki m tra.
ượ ể ả ờ
ể ư ư
2. Đang có hi u l c t ệ ự ạ ặ ả ượ ướ ệ ự ể ặ ờ ệ ự ạ i th i đi m ban hành văn b n đ ể ờ i th i đi m ban hành văn b n đ ch a có hi u l c t ẽ thông qua ho c ký ban hành và s có hi u l c tr ặ c ki m tra ho c ượ c ki m tra nh ng đã đ c ể c ho c cùng th i đi m có
36
ệ ự ủ ả ượ hi u l c c a văn b n đ ể c ki m tra.
ả ề ậ
ị ạ ượ ử ụ
ủ ứ ế ụ ệ ự ư ể ờ i Đi u 153 c a Lu t ban hành ạ ể ể c s d ng làm căn c pháp lý đ ki m ệ ự th i đi m ng ng hi u l c đ n th i đi m ti p t c có hi u l c
ể ủ ơ ướ ề ệ ự ư Văn b n ng ng hi u l c theo quy đ nh t ậ ả văn b n quy ph m pháp lu t không đ ả ừ ờ tra văn b n t ế ị theo quy t đ nh c a c quan nhà n ế ẩ c có th m quy n.
ề ươ ứ ể ả Đi u 53. Ph ng th c ki m tra văn b n
ả ượ ể ệ ế ằ ươ ứ Vi c ki m tra văn b n đ c ti n hành b ng các ph ng th c sau đây:
ự ể ả 1. T ki m tra văn b n.
ề ể ẩ ả 2. Ki m tra văn b n theo th m quy n:
ơ ườ ử ế ả ộ ả a) Ki m tra văn b n do c quan, ng i ban hành văn b n g i đ n B Giao
ể ậ ả thông v n t i;
ậ ượ ế ầ b) Ki m tra văn b n khi nh n đ c yêu c u, ki n ngh c a c quan, t
ị ủ ơ ề ệ ả ạ ả ổ ng ti n thông tin đ i chúng ph n ánh v văn b n có
ệ ậ ả ể ươ ứ ch c, cá nhân và các ph ấ d u hi u trái pháp lu t;
ề ị ể ả ạ ơ i c quan ban hành văn
c) Ki m tra văn b n theo chuyên đ , đ a bàn (t ự ặ ả b n) ho c theo ngành, lĩnh v c.
ố ế ả ử ề ả Đi u 54. Công b k t qu x lý văn b n
ả ế ả ử ậ
ộ ặ c a B ho c niêm y t t
ề ể ạ ị
ủ ị ị ủ ủ ệ ả ượ ạ 1. K t qu x lý văn b n quy ph m pháp lu t trái pháp lu t ph i đ c ổ ế ạ i các ố i Đi u 98 c a Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 ộ ố ề t m t s đi u và bi n pháp thi
ậ ả ạ ậ ệ ử ủ đăng Công báo, đăng trên C ng thông tin đi n t ị ị đ a đi m theo quy đ nh t ế tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ả ậ ạ ế
ứ ả ử ằ ư ả ạ
ậ ậ ạ ậ
ướ ượ ể ứ ặ ả ề ẩ i không có th m quy n ban hành ph i đ c đó văn b n đã đ
ệ ế ố ứ 2. K t qu x lý các văn b n có ch a quy ph m pháp lu t nh ng không ứ c ban hành b ng hình th c văn b n quy ph m pháp lu t; văn b n có ch a ơ ư ổ ơ ả ng h p văn b n đó đã ặ ượ c niêm ng ti n thông tin c công b trên các ph
ả ượ đ ạ quy ph m pháp lu t ho c có th th c nh văn b n quy ph m pháp lu t do c ườ ả ượ ử c g i cho các c quan, t quan, ng ợ ử ả ườ ứ ch c, cá nhân mà tr c g i. Tr ộ ệ ử ủ ổ ượ c a B ho c đ c đăng Công báo, đăng trên C ng thông tin đi n t đ ươ ả ượ ả ử ế y t thì k t qu x lý cũng ph i đ đó.
ổ ượ ứ ệ ứ ch c đ
ặ ổ 3. T ch c pháp ch ho c t ộ ụ ệ
ế ủ ế ả ị
ậ ố ớ ổ ụ ự ể ả c giao th c hi n ch c năng pháp i có trách nhi m công ạ i ứ ki m tra. Hình th c
ư này do T ng c c, C c t ả ị ệ ủ ả ử ự ề ạ ứ ế ự ổ ậ ả ộ ụ ch c a các T ng c c, C c thu c B Giao thông v n t ả ả ử khai k t qu x lý văn b n trái pháp lu t đ i v i các văn b n quy đ nh t ụ ề kho n 2 Đi u 58 c a Thông t ế công khai k t qu x lý th c hi n theo quy đ nh t i kho n 1 Đi u này.
37
ế ơ ử ể ề ả Đi u 55. G i văn b n đ n c quan ki m tra
ờ ạ ả ượ ậ ử ế ệ ẩ ườ ể ể ừ ấ Trong th i h n ch m nh t là 03 ngày làm vi c, k t ề ơ ả c g i đ n c quan, ng ngày ký ban hành, ả i có th m quy n ki m tra văn b n
văn b n ph i đ ị theo quy đ nh sau đây:
ư ủ ể
1. Thông t ả c a B tr ộ ư ộ ế ộ ậ ả ử ế ụ ộ i g i đ n C c Ki m tra ng B Giao thông v n t ộ ơ ộ ổ ứ ch c pháp ch thu c B , c quan ngang B có
ự ề ẩ ộ ưở văn b n thu c B T pháp; t ể th m quy n ki m tra theo ngành, lĩnh v c.
ư ị ộ
ữ ệ ể ng B Giao thông v n t ng Vi n ki m sát nhân dân t ậ ả ớ i v i Chánh án ử ế ố i cao g i đ n
ụ ộ ưở 2. Thông t liên t ch gi a B tr ưở ệ ố i cao, Vi n tr Tòa án nhân dân t ộ ư ộ ả ể C c Ki m tra văn b n thu c B T pháp.
ự ư ề ộ ưở ậ ả v lĩnh v c giao thông v n t ng, Th tr ng c
3. Thông t ộ ủ ưở Ủ
i do B tr ộ ồ ả ộ ư ấ ỉ ộ
ậ ả ế ộ ơ ả quan ngang B khác ban hành và văn b n do H i đ ng nhân dân, y ban nhân ụ ể ử ế dân c p t nh ban hành g i đ n C c Ki m tra văn b n thu c B T pháp và V Pháp ch B Giao thông v n t ụ i.
ử ộ ộ ể ề ậ ả Đi u 56. Ki m tra và x lý văn b n có n i dung thu c bí m t nhà
c ướ n
ệ ể ộ ộ ướ Vi c ki m tra các văn b n có n i dung thu c bí m t nhà n
ả ậ ề ả ự ị ướ ệ ậ ị ệ ậ c th c hi n c và các quy đ nh pháp
ậ ủ theo quy đ nh c a pháp lu t v b o v bí m t nhà n lu t có liên quan.
ệ ơ ở ữ ệ ử ể ụ ụ Đi u 57. H c s d li u ph c v cho công tác ki m tra, x lý, rà
ề soát văn b n ả
ơ ở ữ ệ ụ ụ
ệ ố ộ ượ ế ằ ả ể 1. C s d li u ph c v công tác ki m tra, rà soát, h th ng hóa văn b n ọ ồ c phân lo i, s p x p m t cách khoa h c
ử ụ ả ả ứ ọ ạ ắ ệ bao g m các tài li u b ng văn b n đ ấ ể ố và tin h c hóa đ th ng nh t qu n lý, tra c u, s d ng.
ơ ở ữ ệ ụ ụ ệ ố ả ể 2. C s d li u ph c v công tác ki m tra, rà soát, h th ng hóa văn b n
g m:ồ
ụ ụ ể ệ ố ả a) Văn b n ph c v ki m tra, rà soát, h th ng hóa;
ồ ơ ề ạ ả ị ị b) H s rà soát văn b n theo quy đ nh t
ủ i Đi u 152 c a Ngh đ nh s ị ủ ủ ố ộ t m t
ệ ạ ả ậ ị ế 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ ố ề s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ả ệ ố ế ả c) K t qu h th ng hóa văn b n;
ả ể ử ệ ề ế ụ ể ả d) K t qu ki m tra và x lý văn b n; các thông tin v nghi p v ki m
tra;
ệ đ) Các tài li u khác có liên quan.
38
ụ ụ ớ ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ ợ ượ ế ố ề ố ả ệ ố ể 3. C s d li u ph c v công tác ki m tra, rà soát, h th ng hóa văn b n ậ c k t n i, tích h p v i C s d li u qu c gia v pháp lu t. đ
ơ ị
ụ ưở 4. V tr ệ ơ ả
ề i kho n 2 Đi u này vào c ả ụ ụ ể ớ ế ủ ộ ố ợ ụ ng V Pháp ch ch trì, ph i h p v i các c quan, đ n v thu c ơ ạ ị ộ ậ ộ ự ệ ậ B th c hi n vi c c p nh t các n i dung quy đ nh t ệ ố ở ữ ệ s d li u ph c v công tác ki m tra, rà soát, h th ng hóa văn b n.
Ự Ể Ộ M c 2ụ Ậ Ả T KI M TRA VÀ X LÝ VĂN B N DO B GIAO THÔNG V N
Ụ Ả Ử Ổ Ụ T I, CÁC T NG C C, C C BAN HÀNH
ệ ự ể ề ả Đi u 58. Trách nhi m t ki m tra văn b n
ộ ưở ậ ả ổ ộ ệ ự ể ứ ự ệ 1. B tr ng B Giao thông v n t i t ch c th c hi n vi c t ki m tra
ố ớ đ i v i:
ư ủ ộ ưở ậ ả ộ a) Thông t c a B tr ng B Giao thông v n t i;
ị b) Thông t
ữ liên t ch gi a B tr ệ ố ộ ưở ưở ộ ể ư Tòa án nhân dân t i cao, Vi n tr ậ ả ớ ng B Giao thông v n t i v i Chánh án ố ệ i cao; ng Vi n ki m sát nhân dân t
ộ ưở ậ ả ứ ng B Giao thông v n t
ượ ứ ư ạ ằ ả c) Văn b n do B tr ậ ph m pháp lu t nh ng không đ ộ c ban hành b ng hình th c thông t i ban hành có ch a quy ư .
ộ ổ ứ ự ệ 2. Th tr ng các T ng c c, C c thu c B t ch c th c hi n vi c t
ộ ổ ư ạ ả ộ
ủ ưở ố ớ ả ụ ể ứ ả ư ậ ả
ể ậ ứ ả ể ứ ậ ạ ơ
ạ ụ ể ế ươ ế , ch
ứ ả ệ ự ụ ki m tra đ i v i văn b n có th th c và n i dung nh văn b n quy ph m pháp lu t, văn b n có th th c không ph i là văn b n quy ph m pháp lu t nh ng có ch a quy ph m pháp lu t do c quan mình ban hành, c th là công văn, thông ạ ề ệ ị cáo, thông báo, quy đ nh, quy ch , đi u l ng trình, k ho ch và các hình th c văn b n hành chính khác.
ụ ưở ụ ệ 3. V tr ế ng V Pháp ch có trách nhi m:
ộ ưở ệ ự ể ự ệ ả ng th c hi n vi c t ki m tra văn b n quy
ố a) Là đ u m i giúp B tr ạ ầ ả ề i kho n 1 Đi u này; ị đ nh t
ự ụ ụ ể ả ổ
ị ủ ổ ế ệ ậ ệ ấ ệ ệ b) Th c hi n vi c ki m tra văn b n do các T ng c c, C c ban hành khi ứ ặ ch c, cá
phát hi n có d u hi u trái pháp lu t ho c khi có ki n ngh c a t nhân;
ệ ự ể ả ủ ụ ụ ổ ị c) Theo dõi vi c t ki m tra văn b n c a T ng c c, C c theo quy đ nh t ạ i
ề ả kho n 2 Đi u này.
ụ ụ ầ ổ
ố ị ụ ệ ả ế ủ ầ ổ ứ ườ ứ i đ ng đ u t ệ ự ể ự ụ ổ ng T ng c c, C c th c hi n vi c t ch c pháp ch c a T ng c c, C c là đ u m i giúp ạ i ki m tra văn b n quy đ nh t
ề 4. Ng ủ ưở Th tr ả kho n 2 Đi u này.
39
ệ ự ể ả ượ ự ệ ườ 5. Vi c t ử ki m tra và x lý văn b n đ c th c hi n trong các tr ợ ng h p
sau đây:
ả ượ a) Ngay sau khi văn b n đ c ban hành;
ượ ủ ơ ể ẩ b) Khi nh n đ
ậ ượ ề ứ ị ủ ế ổ ơ ậ
c yêu c u, ki n ngh c a c quan, t ề ầ ạ ả ấ ậ ặ ươ ả c thông báo c a c quan có th m quy n ki m tra văn b n ch c, cá nhân và các ặ ệ ng ti n thông tin đ i chúng v văn b n có d u hi u trái pháp lu t ho c
ho c nh n đ ệ ph không còn phù h p.ợ
ử ề ả ậ Đi u 59. X lý văn b n trái pháp lu t
ả ệ ơ
ệ ự ể ơ ủ ậ ả ề ả
ấ ki m tra theo quy đ nh t ậ ế ả
ị ạ ồ ơ ể ườ ệ ớ ơ ể ả ả ị ự ệ 1. Khi phát hi n văn b n có d u hi u trái pháp lu t, c quan, đ n v th c i kho n 1 và kho n 2 Đi u 58 c a Thông ả ử i đã ban hành văn b n đó đ xem xét, x lý
ị ệ hi n vi c t ư này có trách nhi m l p h s ki m tra văn b n và báo cáo ngay k t qu t ể ki m tra văn b n v i c quan, ng theo quy đ nh.
ả ự ể ệ ấ ả 2. Báo cáo k t qu t ậ ồ ki m tra văn b n có d u hi u trái pháp lu t g m
ữ ộ ế nh ng n i dung sau:
ậ ủ ề ệ ả
ộ ờ ạ ụ ậ ấ ệ ử ắ ả ả ấ a) Đánh giá n i dung có d u hi u trái pháp lu t c a văn b n và đ xu t ng x lý, th i h n x lý, bi n pháp kh c ph c h u qu do văn b n gây ra
ướ ử h ế (n u có);
ủ ứ ư ệ ả ạ ộ ị ẩ b) Xác đ nh trách nhi m c a cán b , công ch c tham m u so n th o, th m
ẩ ả ị đ nh, th m tra và ban hành văn b n.
ườ ệ ả ờ ị ử i ban hành có trách nhi m x lý k p th i văn b n trái pháp 3. C quan, ng
ậ ơ lu t đã ban hành.
ả ử ả ượ ả ố ị ạ 4. K t qu x lý văn b n ph i đ c công b theo quy đ nh t ề i Đi u 54
ư ế ủ c a Thông t này.
Ử Ẩ Ề Ể M c 3ụ Ả KI M TRA VÀ X LÝ VĂN B N THEO TH M QUY N
ộ ưở ủ ề ẩ ả ể Đi u 60. Th m quy n ki m tra văn b n c a B tr ộ ng B Giao
ề ậ ả thông v n t i
ộ ưở ủ ể ả i có quy n ki m tra văn b n c a B
ưở ề ộ ồ ủ ưở
ươ ị ậ ả ng B Giao thông v n t ộ ở ơ ng ộ ng c quan ngang B khác, H i đ ng nhân dân, y ban nhân ệ ban đ n v hành chínhkinh t Ủ ế ặ đ c bi t
ự ề ộ 1. B tr ơ ng, Th tr tr ề ấ ỉ chính quy n đ a ph dân c p t nh, ị hành có quy đ nh v lĩnh v c giao thông v n t ị ậ ả i.
ụ ưở ộ ưở ụ ế ổ ứ ự ệ 2. V tr ng V Pháp ch giúp B tr ng t ể ệ ch c th c hi n vi c ki m
40
ộ ưở ủ ề ể ả ẩ ộ tra các văn b n thu c th m quy n ki m tra c a B tr ng.
ử ự ệ ể ề ả ệ Đi u 61. Quy trình th c hi n vi c ki m tra và x lý văn b n theo
ề ẩ th m quy n
ế ứ ự
ộ ụ ẩ ể ở ề ệ ng B Giao thông v n t
ượ ử ế ổ ộ ả ể ể ệ
ệ ả ệ ch c th c hi n vi c ki m tra văn b n ả ổ ậ ả i, m “S văn b n c g i đ n đ ki m tra, phân công ả ể ạ ể 1. V Pháp ch có trách nhi m t ộ ưở ủ thu c th m quy n c a B tr ậ ế ế đ n” đ theo dõi vi c ti p nh n văn b n đ ệ ự lãnh đ o, chuyên viên th c hi n ki m tra văn b n.
ượ
ệ ấ ủ ế ậ ợ ợ ố
ả ể c phân công ki m tra văn b n có trách nhi m xem xét, ả đánh giá và k t lu n tính h p hi n, tính h p pháp, tính th ng nh t c a văn b n ượ đ 2. Chuyên viên đ ế ể c ki m tra.
ả ể ấ ướ ế ề ả 3. Báo cáo k t qu ki m tra văn b n và đ xu t h ử ng x lý:
ả ượ ậ ệ a) Khi phát hi n văn b n đ
ả c ki m tra có d u hi u trái pháp lu t, chuyên c phân công ki m tra văn b n l p Phi u ki m tra văn b n, báo cáo
ể ả ể ụ ề ế ượ ạ ể ả ậ ề ấ ế ấ ướ viên đ Lãnh đ o V v k t qu ki m tra và đ xu t h ệ ể ử ng x lý;
ấ ứ ứ ả ậ b) Căn c vào tính ch t, m c đ trái pháp lu t c a văn b n và h u qu
ượ ộ ể ể ề
ả ậ
ấ ườ ố ớ ệ ử ệ ề ả ậ
ư ạ ả ẩ
ườ ỗ ậ ủ ả ứ ả c phân công ki m tra văn b n có th đ xu t: hình th c gây ra, chuyên viên đ ẩ ủ ơ ử ử i có th m x lý văn b n trái pháp lu t; x lý trách nhi m c a c quan, ng ộ quy n đã ban hành văn b n trái pháp lu t; x lý trách nhi m đ i v i cán b , ẩ ả ứ công ch c đã tham m u so n th o, th m đ nh, th m tra, ban hành văn b n trái ườ ậ pháp lu t trong tr i đó có l ợ ng h p ng ị i.
ộ ườ ề ẩ i có th m quy n đã ban
ử ơ ủ ạ ể ử ả ậ ị 4. Lãnh đ o B ký thông báo g i c quan, ng hành văn b n đ x lý theo quy đ nh c a pháp lu t.
ườ 5. Tr
ườ ậ ợ ơ ng h p c quan, ng ể ặ ơ ả
ườ ả ơ ơ ử ớ ế ề i có th m quy n xem xét, x
ị ả ả i đã ban hành văn b n không x lý văn b n ả ử ấ trái pháp lu t ho c c quan ki m tra văn b n không nh t trí v i k t qu x lý ử ẩ ể thì c quan ki m tra văn b n trình c quan, ng lý theo quy đ nh.
ế ậ ử ụ ậ ả 6. V Pháp ch l p h s ki m tra và x lý văn b n trái pháp lu t trình
ồ ơ ạ ộ ồ ơ ể ồ Lãnh đ o B . H s bao g m:
ế ả ủ ế ả ẫ ị a) Phi u trình gi ộ i quy t văn b n theo m u quy đ nh c a Văn phòng B ;
ủ ơ ể ả b) Báo cáo c a c quan ki m tra văn b n;
ả ượ c) Văn b n đ ể c ki m tra;
ể ể ứ ả ạ ậ d) Văn b n quy ph m pháp lu t làm căn c pháp lý đ ki m tra;
41
ể ế ả ư ụ ụ đ) Phi u ki m tra văn b n theo Ph l c VII ban hành kèm theo Thông t này;
ử ơ ả ườ ề ẩ e) D th o văn b n thông báo g i c quan, ng i có th m quy n đã ban
ự ả ả ậ hành văn b n trái pháp lu t;
ệ ế g) Các tài li u khác (n u có).
ể ả ườ ợ ụ ả 7. Sau khi ki m tra văn b n, tr
ộ ử ư ị ề ạ ng h p văn b n trái pháp lu t thì V Pháp ư ậ ủ i Đi u 63 c a Thông t
ạ ế ch tham m u cho Lãnh đ o B x lý theo quy đ nh t này.
ụ ế ở
ử ụ ụ ệ ố ổ ả ể
ư ả ệ ự 8. V Pháp ch có trách nhi m th c hi n m “S theo dõi, x lý văn b n ệ ử ậ trái pháp lu t” đ theo dõi, đôn đ c vi c x lý văn b n theo Ph l c VIII ban hành kèm theo Thông t này.
ề ị ể ả ặ Đi u 62. Ki m tra văn b n theo chuyên đ , đ a bàn ho c theo ngành,
ề lĩnh v c ự
ụ ự ạ ộ 1. V Pháp ch xây d ng k ho ch, n i dung, ch
ế ề ị ự ổ ứ ươ ệ ế ể ế ng trình ki m tra văn ộ ưở ặ ả b n theo chuyên đ , đ a bàn ho c theo ngành, lĩnh v c trình B tr ng phê ạ ệ duy t và t ươ ự ượ ng trình đã đ ệ ch c th c hi n k ho ch, ch c duy t.
ườ ể ự ể ệ ậ 2. Tr
ể ế ề ụ ặ
ợ ầ ề ị ể ộ ưở ế ị ầ ng h p c n thành l p Đoàn ki m tra đ th c hi n ki m tra văn ấ ả b n theo chuyên đ , đ a bàn ho c theo ngành, lĩnh v c thì V Pháp ch đ xu t thành ph n Đoàn ki m tra trình B tr ự ng quy t đ nh.
ệ ự ướ ệ ể ặ 3. Tr
ề ị ơ ế
ể ệ ể ơ
c ki m tra bi ể ự ệ ả ớ c khi th c hi n vi c ki m tra theo chuyên đ , đ a bàn ho c theo ụ ả ự ệ ngành, lĩnh v c, V Pháp ch có trách nhi m thông báo cho c quan có văn b n ố ượ ả ế ượ c ki m tra có trách nhi m ph i t. C quan có văn b n đ đ ể ệ ợ h p v i Đoàn ki m tra trong vi c th c hi n ki m tra văn b n.
ộ ưở ậ ả ộ Đi u 63. Th m quy n c a B tr ng B Giao thông v n t i trong
ề ủ ậ ề ệ ử ẩ ả vi c x lý văn b n trái pháp lu t
ỉ ệ ơ ộ
ế 1. Ki n ngh B tr ỏ ộ ủ ưở ị ộ ưở ng, Th tr ộ ặ ầ ả ậ ng, Th
ơ ộ
ộ ưở ả ự ượ ậ ả ườ ủ ế ộ ị
ng h p ki n ngh không đ ế ị ủ ướ ng c quan ngang b đình ch vi c thi ủ hành, bãi b m t ph n ho c toàn b văn b n trái pháp lu t do B tr ưở ng c quan ngang b ban hành liên quan đ n ngành, lĩnh v c qu n lý nhà tr ấ ướ n c ch p c c a B Giao thông v n t ậ thu n thì trình Th t ế ợ i. Tr ủ ng Chính ph quy t đ nh.
ủ ỉ ệ ộ
ặ
ế ị ệ
ướ ủ ờ ề ị Ủ ế ặ c c a B Giao thông v n t
ủ ướ ế ị ầ ng Chính ph quy t đ nh đình ch vi c thi hành m t ph n 2. Trình Th t ộ ộ ồ ậ ủ ị ộ ấ ỉ ho c toàn b ngh quy t trái pháp lu t c a H i đ ng nhân dân c p t nh, H i ề ở ơ ồ t ban hành v ngành, lĩnh đ c bi đ n v hành chính kinh t đ ng nhân dân ồ ậ ả ộ ả ự i, đ ng th i đ ngh y ban v c qu n lý nhà n ụ ườ th ỏ ố ộ ng v Qu c h i bãi b .
ủ ướ ế ị ỉ ệ ủ 3. Trình Th t ng Chính ph quy t đ nh đình ch vi c thi hành, bãi b ỏ
42
ầ ặ ế ị ấ ỉ ộ
ị
ở ơ đ n v hành chính kinh t ướ ủ ả ộ ộ m t ph n ho c toàn b quy t đ nh trái pháp lu t c a y ban nhân dân c p t nh, ề Ủ y ban nhân dân t ban hành v ngành, lĩnh ự v c qu n lý nhà n ậ ủ Ủ ế ặ ệ đ c bi ậ ả i. c c a B Giao thông v n t
ờ ạ ử ệ ề ậ ấ ả Đi u 64. Th i h n x lý văn b n có d u hi u trái pháp lu t
ờ ạ ậ ộ 1. Trong th i h n 30 ngày, k t
ượ ậ ấ ơ
ủ ườ i v văn b n có d u hi u trái pháp lu t, c quan, ng ế ể ừ ngày nh n đ ệ ử c thông báo c a B Giao i đã ban ả ử ả ch c xem xét, x lý văn b n đó và thông báo k t qu x
ậ ả ả ậ ả ề thông v n t ả ổ ứ ả hành văn b n ph i t ộ lý cho B Giao thông v n t i.
ế ờ ạ ề ế ạ ả
ườ ơ ặ ử ả ấ ử 2. H t th i h n x lý theo quy đ nh t i đã ban hành văn b n có d u hi u trái pháp lu t không x lý ho c B
ị ệ ớ ế ậ ủ ơ ậ ả ả ử ườ
ấ ờ ạ ậ ả i kho n 1 Đi u này, n u c quan, ộ i đã ban ệ i th c hi n theo
ư ề ả ng Giao thông v n t hành văn b n thì trong th i h n 15 ngày, B Giao thông v n t ủ ị quy đ nh t i không nh t trí v i k t qu x lý c a c quan, ng ộ ự này. ả ạ i kho n 7 Đi u 61 c a Thông t
M c 4ụ
Ứ Ử Ả Ậ CÁC HÌNH TH C X LÝ VĂN B N TRÁI PHÁP LU T
ứ ử ề ậ ả Đi u 65. Các hình th c x lý văn b n trái pháp lu t
ứ ử ậ ồ ả Các hình th c x lý văn b n trái pháp lu t bao g m:
ộ ộ ỉ ệ ặ ả ộ ầ 1. Đình ch vi c thi hành m t ph n ho c toàn b n i dung văn b n.
ỏ ộ ộ ộ ặ ầ ả 2. Bãi b m t ph n ho c toàn b n i dung văn b n.
ỉ ệ ề ậ ả Đi u 66. Đình ch vi c thi hành văn b n trái pháp lu t
ứ ầ ộ
ặ ậ ả ườ ng h p n i dung trái pháp lu t nh h
ộ ộ ng đ n l ế ủ ổ ứ ộ ợ ợ ỉ ệ ợ i ích h p pháp c a t ế ợ ưở ch c, cá nhân n u không đ
ả Hình th c đình ch vi c thi hành m t ph n ho c toàn b n i dung văn b n ủ ụ i ích c a áp d ng trong tr ượ ề ướ c, quy n và l Nhà n c bãi ờ ỏ ị b k p th i.
ỏ ề ả ậ Đi u 67. Bãi b văn b n trái pháp lu t
ỏ ộ ặ ầ ả ộ ườ Bãi b m t ph n ho c toàn b văn b n trong tr ợ ng h p:
ượ ầ ặ ả ộ 1. Bãi b m t ph n ho c toàn b văn b n đ
c ban hành trái pháp lu t v ự ề ạ ọ ậ ề ủ ụ , th t c xây
ỏ ộ ả ộ ẩ th m quy n, n i dung; văn b n vi ph m nghiêm tr ng trình t ự d ng, ban hành.
ả ượ ứ ậ ạ 2. Văn b n có ch a quy ph m pháp lu t nh ng không đ
ư ả ứ ả ạ
ể ứ ậ ạ ứ ơ ư ả ặ ậ ằ c ban hành b ng ậ ạ hình th c văn b n quy ph m pháp lu t; văn b n có ch a quy ph m pháp lu t ườ i không có ho c có th th c nh văn b n quy ph m pháp lu t do c quan, ng
43
ẩ ề th m quy n ban hành.
ề ả Đi u 68. Đính chính văn b n
ệ ự ố ớ ả
ượ Đính chính văn b n đ ậ ể ứ ả ỹ c th c hi n đ i v i văn b n có sai sót v căn c ườ ề ả ơ ứ i ban hành văn b n có sai
ả ả ban hành, th th c, k thu t trình bày. C quan, ng ằ sót đính chính văn b n b ng văn b n hành chính.
M c 5ụ
Ệ Ụ ƯỜ I BAN HÀNH
Ủ Ơ ƯỢ Ả Ể Ạ Ề NHI M V , QUY N H N C A C QUAN, NG C KI M TRA VĂN B N Đ
ụ ủ ơ ề ệ ườ ả ượ Đi u 69. Nhi m v c a c quan, ng i ban hành văn b n đ ể c ki m
tra
ơ ườ ẩ ượ C quan, ng
i có th m quy n ban hành văn b n có văn b n đ ả ơ ườ ượ ể ả ể ả c ki m ệ c ki m tra) có trách nhi m ề i có văn b n đ
ọ tra (sau đây g i là c quan, ng sau đây:
ả ế ẩ ể
1. G i văn b n đã ban hành đ n c quan, ng ế ơ ệ ầ ề ườ ơ ườ t cho c quan, ng i có th m quy n ki m tra ẩ i có th m
ử ị ể ấ ả ề theo quy đ nh; cung c p thông tin, tài li u c n thi quy n ki m tra văn b n.
ự ư ế ả
ệ ệ ượ ử ươ ệ ạ ạ 2. Th c hi n vi c đăng công báo, niêm y t, đ a tin các văn b n quy ph m ị ng ti n thông tin đ i chúng theo quy đ nh c x lý trên các ph
ậ ậ pháp lu t đã đ ủ c a pháp lu t.
ề ộ ủ ầ ả ơ ườ i trình v n i dung văn b n theo yêu c u c a c quan, ng i có
ả 3. Gi ề ả ẩ ể th m quy n ki m tra văn b n.
ị ử ể ệ ả ấ ệ ki m tra đ phát hi n và x lý văn b n có d u hi u
4. K p th i t ậ ờ ổ ứ ự ể ch c t ị trái pháp lu t theo quy đ nh.
ậ ơ ườ ả 5. Thông báo v vi c x lý văn b n trái pháp lu t cho c quan, ng i có
ề ả ẩ ề ệ ử ể th m quy n ki m tra văn b n.
ề ạ ơ ườ ể ề ẩ 6. T o đi u ki n cho c quan, ng ả i có th m quy n ki m tra văn b n
ự ệ ệ ả ệ ụ ể th c hi n nhi m v ki m tra văn b n.
ệ ủ ướ ủ
ự ề ị
ế ị 7. Th c hi n các quy t đ nh, yêu c u c a Th t ố ạ ộ ố ề ủ ệ ậ ị
ạ ả ầ ủ ng Chính ph theo quy ị ị ủ đ nh t i Đi u 118 Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a ế t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành Chính ph quy đ nh chi ti ậ văn b n quy ph m pháp lu t.
ự ủ ưở ng, Th tr ng c
ị ủ ủ ế ề ộ
ố ộ ố ề ủ ị
ơ ộ ưở ế ị ệ 8. Th c hi n các quy t đ nh, ki n ngh c a B tr ị ị ạ ị i Đi u 119 c a Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP quan ngang b theo quy đ nh t ệ ế ủ ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti t m t s đi u và bi n 44
ậ ậ ạ ả pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ạ ủ ơ ề ề ườ ả ượ ể Đi u 70. Quy n h n c a c quan, ng i có văn b n đ c ki m tra
ơ ườ ả ượ ề ể C quan, ng i có văn b n đ c ki m tra có các quy n sau đây:
ề ế ượ ể ạ ộ ộ ượ 1. Đ c thông báo v k ho ch, n i dung ki m tra, n i dung đ c yêu
c u.ầ
ả ượ ế ế ộ 2. Trình bày ý ki n liên quan đ n n i dung văn b n đ ể c ki m tra.
ứ ấ ạ ộ 3. T ch i tr
ả ờ l ạ ố ề ậ ộ i, cung c p thông tin không thu c ph m vi ch c năng, ướ c
ừ ụ ượ ữ ủ ủ ấ ậ ặ ệ nhi m v , quy n h n c a mình ho c nh ng thông tin thu c bí m t nhà n ị không đ c phép cung c p theo quy đ nh c a pháp lu t.
ả ậ ả ộ 4. Gi i xem xét l
ề i trình và đ ngh B tr ề ử ờ ạ ậ
ậ ượ ạ ị ộ ưở i ng B Giao thông v n t ệ ấ thông báo v x lý văn b n có d u hi u trái pháp lu t trong th i h n 15 ngày, ể ừ k t ả c thông báo. ngày nh n đ
ề ố ớ ử ệ ườ ơ i, c quan ban hành
Đi u 71. Xem xét, x lý trách nhi m đ i v i ng ả ậ văn b n trái pháp lu t
ệ ệ ườ Vi c xem xét, x lý trách nhi m đ i v i c quan, ng
ậ ố ớ ơ ạ ệ ề ị
ị ế ủ ủ
ệ ả
ả ậ ử i đã ban hành văn ố ị ủ ự ả i Đi u 134 c a Ngh đ nh s b n trái pháp lu t th c hi n theo quy đ nh t ộ ị t m t 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ ạ ậ ố ề s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t và các văn b n pháp lu t có liên quan.
ộ ể ề ả Đi u 72. C ng tác viên ki m tra văn b n
ộ ả ườ ượ ự ọ ố
ể 1. C ng tác viên ki m tra văn b n là ng ệ ự
ể ầ ượ ể
ớ ả ế
ả ể ặ ệ ệ ự ụ ệ ả
ẫ ả ể c l a ch n trong s các i đ ự chuyên gia có kinh nghi m trong lĩnh v c xây d ng và ki m tra văn b n phù ả ơ ườ ứ ự ợ i đ ng đ u c quan ki m tra c ki m tra, do ng h p v i lĩnh v c văn b n đ ợ ộ ơ ạ ộ ồ ợ văn b n ký h p đ ng c ng tác, ho t đ ng theo c ch khoán vi c ho c h p ướ ị ự ờ ạ ồ ng d n nghi p v và th c hi n công đ ng có th i h n, ch u s qu n lý, h ầ ủ ơ ệ vi c theo yêu c u c a c quan ki m tra văn b n.
ứ ứ ậ ạ ả ầ ộ
ể ả ự ể ộ ộ ụ ế ụ 2. Căn c m c đ , yêu c u ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t, V ng V Pháp ch xây d ng và qu n lý đ i ngũ c ng tác viên ki m tra văn
ậ ưở tr ạ ả b n quy ph m pháp lu t.
ươ Ch ng VII
Ậ
Ệ Ố Ả Ậ Ạ THEO DÕI THI HÀNH PHÁP LU T, RÀ SOÁT, H TH NG HÓA VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ộ ề ậ Đi u 73. N i dung theo dõi thi hành pháp lu t
45
ơ ở ậ ộ Theo dõi tình hình thi hành pháp lu t trên c s xem xét, đánh giá các n i
dung:
ế ả ị
1. Tình hình ban hành văn b n quy đ nh chi ti ờ ư ệ ậ ị ị
ả ầ ộ ủ ủ ế ấ ả ả ố ồ ạ t thi hành văn b n quy ph m ả ủ ủ pháp lu t nh : tính k p th i, đ y đ c a vi c ban hành văn b n quy đ nh chi ả ti t; tính th ng nh t, đ ng b c a văn b n; tính kh thi c a văn b n.
ả ả ề
ậ ổ ế ả ủ ị ậ ấ
ứ ộ
ệ ợ ợ ủ ổ ứ ộ ứ ứ ộ ồ ấ ả ự ả ề
ờ ệ 2. Tình hình b o đ m các đi u ki n cho thi hành pháp lu t: Tính k p th i, ậ ạ ộ ầ ủ đ y đ , phù h p và hi u qu c a ho t đ ng t p hu n, ph bi n pháp lu t; tính ề ứ ch c b máy; m c đ đáp ng v ngu n nhân l c cho thi hành phù h p c a t ơ ở ậ ậ pháp lu t, m c đ đáp ng v kinh phí, c s v t ch t b o đ m cho thi hành pháp lu t.ậ
ầ ị
ủ ướ ậ ủ ơ ố c và ng
ậ ườ ậ
ậ ủ ơ ơ ậ ủ ờ ề ụ ủ ứ ề ộ ủ 3. Tình hình tuân th pháp lu t: Tính k p th i, đ y đ trong thi hành pháp ấ ẩ i có th m quy n; tính chính xác, th ng nh t ng d n áp d ng pháp lu t và trong áp d ng pháp lu t c a c quan nhà ổ
lu t c a c quan nhà n ụ ẫ ướ trong h ẩ ườ ướ i có th m quy n; m c đ tuân th pháp lu t c a c quan, t c và ng n ứ ch c, cá nhân.
ề ệ ậ Đi u 74. Trách nhi m theo dõi thi hành pháp lu t
ơ ệ ả ả ạ ậ
ự ể ả ạ
ạ ệ ả ượ ườ ổ ứ ch c 1. C quan so n th o văn b n quy ph m pháp lu t có trách nhi m t ậ tri n khai th c hi n và theo dõi tình hình thi hành văn b n quy ph m pháp lu t ẩ ngay sau khi văn b n đ ề i có th m quy n ký ban hành. c ng
ườ ụ ụ ổ ổ 2. Tr
ạ ố ợ ơ ủ ư
ớ ơ ạ ợ ệ ể ơ ạ ụ ứ ự ế
ộ ạ ự ệ ậ ụ ả ng h p c quan so n th o là các T ng c c, C c: Các T ng c c, ổ C c có trách nhi m ch trì, ph i h p v i c quan tham m u trình, c quan, t ể ch c liên quan đ xây d ng và trình Lãnh đ o B ký ban hành K ho ch tri n ả khai th c hi n và theo dõi thi hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ơ ợ ườ ụ ủ ệ ả
ạ ơ ự ụ ổ
3. Tr ớ ạ ự ệ ế ạ ộ
ạ ậ ả ố ụ ng h p c quan so n th o là V : V có trách nhi m ch trì, ph i ể ứ ổ ụ ợ ch c liên quan đ xây d ng và trình h p v i các T ng c c, C c, c quan, t ể Lãnh đ o B ký ban hành K ho ch tri n khai th c hi n và theo dõi thi hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ể ế ả
ệ ụ ụ ư ị
ờ ử ụ ơ ồ
ự ạ 4. K ho ch tri n khai th c hi n và theo dõi thi hành văn b n quy ph m ạ i Ph l c IX ban hành kèm theo Thông t này và ổ ứ ế ch c liên quan, đ ng th i g i cho V Pháp ch , ố ẫ c g i cho các c quan, t ộ ể ạ ậ pháp lu t theo m u quy đ nh t ượ ử đ Văn phòng B đ theo dõi, đôn đ c.
ủ ớ ơ ơ
ệ ệ ủ ệ ộ ị ộ ị ố ợ 5. V Pháp ch có trách nhi m ch trì, ph i h p v i các c quan, đ n v ậ ụ ng th c hi n các nhi m v theo quy đ nh c a pháp lu t
ế ụ ự ộ ưở thu c B giúp B tr ậ ề v theo dõi thi hành pháp lu t.
ệ ố ề ả ạ ậ Đi u 75. Rà soát, h th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t
46
ệ ả ượ ự ệ ắ ệ ố 1. Vi c rà soát, h th ng hóa văn b n đ c th c hi n theo nguyên t c sau
đây:
ườ ỏ
ượ ộ ờ ử ứ ả ủ ế ị
ng xuyên, ngay khi có căn c rà soát; không b sót văn b n thu c trách nhi m rà soát; k p th i x lý k t qu rà soát; tuân th trình ự t ế a) Đ c ti n hành th ệ ả rà soát;
ượ ệ ố ố ậ ờ ị
ỳ ồ ụ ế ệ ự ự ệ ố ủ ộ ị b) Đ c ti n hành đ nh k , đ ng b ; k p th i công b T p h th ng hóa ả ả h th ng hóa; văn b n còn hi u l c và các danh m c văn b n; tuân th trình t
ệ ướ c
ệ ố ị ộ ậ ủ ự ệ ệ ượ ậ ộ ả c) Vi c rà soát, h th ng hóa văn b n có n i dung thu c bí m t nhà n ướ ậ ề ả c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t v b o v bí m t nhà n c. đ
ệ ố ượ ủ ự ệ ị 2. Vi c rà soát, h th ng hóa đ ậ c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t
ệ ố ệ ề v rà soát, h th ng hóa.
ế ổ ố 3. V Pháp ch có trách nhi m đôn đ c, h
ế ệ ố ướ ố ế ả ẫ ệ ợ ng d n, t ng h p k t qu rà ả ộ ưở ng ký công b k t qu rà soát, h th ng hóa
ụ ệ ố ị soát, h th ng hóa trình B tr theo quy đ nh.
ng VIII
ươ Ch Ế Ộ CH Đ BÁO CÁO
ợ ề ạ ấ ả ả Đi u 76. Báo cáo v công tác so n th o, ban hành, h p nh t văn b n
ề ạ ậ quy ph m pháp lu t
ơ 1. Vào ngày 23 hàng tháng, c quan đ
ư ủ ế ả ạ
ượ ề ụ ệ ơ ả ề ệ ế ạ
ộ ự ậ ấ ề ậ ầ
ắ ng m c; th ả ướ ả ạ ậ ạ c giao ch trì so n th o, c quan tham m u trình có trách nhi m báo cáo v V Pháp ch tình hình so n th o văn ậ ươ ả ng trình và các v n đ khó b n quy ph m pháp lu t, ti n đ th c hi n Ch ề ườ ng xuyên c p nh t ph n m m TransLegal v tình hình khăn v ạ so n th o văn b n quy ph m pháp lu t.
ợ ụ ộ ưở 2. Hàng tháng, quý, 06 tháng, V Pháp ch t ng h p, báo cáo B tr
ạ ả
ế ề ế ấ ứ ưở ộ ự ệ
ể ề ệ ự
ả ữ ạ ả ạ ả ả ồ
ậ ẩ ộ i đã trình c quan có th m quy n ban hành còn t n đ ng t
ọ ộ ệ
ừ ờ ủ ụ ơ ụ ữ ướ ữ ả ế ổ ng và ả ả ng v k t qu công tác so n th o, ban hành văn b n, tình hình, các Th tr ươ ữ ng trình; tình ti n đ và nh ng v n đ phát sinh trong quá trình th c hi n Ch ợ ậ hình tri n khai th c hi n, theo dõi thi hành văn b n quy ph m pháp lu t, h p ấ nh t văn b n quy ph m pháp lu t, bao g m c nh ng văn b n B Giao thông ề ậ ả v n t th i gian ế ướ c và nhi m v trong tháng, quý ti p theo. Trong ph n n i dung c a Báo tr ắ cáo ph i nêu rõ nh ng khó khăn, v ồ ầ ắ ả i pháp kh c ph c. ng m c và nh ng gi
ề ề ả ủ ụ ế Đi u 77. Báo cáo v công tác gi i quy t th t c hành chính
ị ủ
ả ả ự ả ệ ạ ế ỳ ậ ụ ạ ơ 1. Đ nh k 06 tháng, hàng năm, c quan ch trì so n th o văn b n quy ạ ế ề ph m pháp lu t báo cáo V Pháp ch v tình hình và k t qu th c hi n ho t
47
ể ủ ụ ầ ặ
ộ ủ ộ đ ng ki m soát th t c hành chính c a mình ho c báo cáo theo yêu c u đ t xu t.ấ
ế ệ ạ
ụ ộ ư ợ ả ự ệ ế ể
ư ạ ộ ấ ề ộ ủ ộ ỳ ị
ổ ộ 2. V Pháp ch có trách nhi m t ng h p, tham m u trình Lãnh đ o B ủ báo cáo B T pháp v tình hình, k t qu th c hi n ho t đ ng ki m soát th ụ ầ ủ ặ t c hành chính c a B theo đ nh k ho c báo cáo đ t xu t khi có yêu c u c a ộ ư B T pháp.
ề ậ Đi u 78. Báo cáo theo dõi thi hành pháp lu t
ứ ế ể
ạ ế ộ ả ự ệ ậ ả ả ơ
ộ Căn c K ho ch tri n khai và theo dõi thi hành văn b n quy ph m pháp ạ lu t và tình hình th c hi n, c quan so n th o văn b n th c hi n ch đ báo cáo B Giao thông v n t ạ ự ệ ị ậ ả i theo quy đ nh sau đây:
ậ 1. Báo cáo theo dõi thi hành pháp lu t theo quý, 06 tháng, năm.
ệ ộ ị ị
ế ủ ị ị ế ị ủ ủ ộ
ế ủ Ủ ố ố ớ 2. Đ i v i lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ngh quy t c a y ủ ướ ụ ườ ng ng v Qu c h i, ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t ủ ộ ồ ậ ủ ố ban th Chính ph , n i dung báo cáo bao g m:
ố ượ ứ ượ ả ạ a) S l ng, hình th c và tên văn b n quy ph m pháp lu t c n đ
ậ ầ ị ệ ộ ị
ế ủ ị ị ế ị ậ ố ẫ ụ ủ ủ ộ c ban ế ủ ố ng d n lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ngh quy t c a ủ ủ ng v Qu c h i, ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th
hành đ h Ủ y ban th ướ t ể ướ ườ ủ ng Chính ph ;
ạ
ố ượ b) S l ị ứ ố ệ ị
ế ủ Ủ ủ ướ ế ị ủ ẫ ậ ể ướ ng d n ụ ườ ng v ủ ng Chính ph đã
ộ ạ ế ả ả ng, hình th c và tên văn b n quy ph m pháp lu t đ h ế ủ ậ ộ lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ngh quy t c a y ban th ủ ị ị ố Qu c h i, ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t ượ đ ủ ộ c so n th o, ban hành đúng ti n đ ;
ạ
ứ ố ố ượ c) S l ị ậ ể ướ ườ ị
ủ ủ
ế ậ ả
ậ ố ộ ạ ạ ế ậ ả ng, hình th c và tên văn b n quy ph m pháp lu t đ h ế ủ Ủ ộ ế ủ lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ngh quy t c a y ban th ị ủ ướ ủ ị Qu c h i, ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t ả ượ ộ đ ả ượ đ ẫ ng d n ệ ụ ng v ủ ư ế ị ng Chính ph ch a ư ặ c so n th o, ban hành ho c ban hành ch m ti n đ ; lý do văn b n ch a ộ ặ c so n th o, ban hành ho c ban hành ch m ti n đ ;
ổ ứ ệ ố ộ ị
ị ệ ụ ậ ố ủ ộ
ủ ộ
ổ ế ụ ệ ố ế ủ ự ch c th c hi n lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ế ị ị ườ ng v Qu c h i, ngh đ nh c a Chính ph , quy t ậ ả ủ ủ i: ể ể ch c giao nhi m v , tuyên truy n, ph bi n, ki m tra, đôn đ c vi c tri n
ự ệ d) Tình hình t ế ủ Ủ ngh quy t c a y ban th ộ ệ ủ ướ ủ ị ng Chính ph thu c trách nhi m c a B Giao thông v n t đ nh c a Th t ề ệ ứ ổ t khai th c hi n và các công tác khác;
ấ ị ị
ậ ủ ủ
ổ ứ ậ ợ ế ề đ) Đ xu t, ki n ngh ; thu n l ậ ự ủ ụ ề ộ v n i dung, trình t ượ t ậ ấ ậ ủ i, khó khăn; b t c p c a quy đ nh pháp lu t ứ ố ứ th t c; nh n th c và ý th c tuân th pháp lu t c a đ i ậ ch c thi hành pháp lu t. ng thi hành; công tác t
ố ớ ư ộ ồ 3. Đ i v i thông t , n i dung báo cáo bao g m:
ổ ứ ổ ế ự ệ ề ể a) Tình hình t ố ch c th c hi n tuyên truy n, ph bi n, ki m tra, đôn đ c
48
ự ể ệ ệ vi c tri n khai th c hi n và các công tác khác;
ấ ị ị
ậ ủ ủ
ổ ứ ế ậ ợ ề b) Đ xu t, ki n ngh ; thu n l ậ ự ủ ụ ề ộ v n i dung, trình t ượ t ấ ậ ủ ậ i, khó khăn; b t c p c a quy đ nh pháp lu t ứ ố ứ th t c; nh n th c và ý th c tuân th pháp lu t c a đ i ậ ch c thi hành pháp lu t. ng thi hành; công tác t
ả
ướ 4. Tr ệ ả ệ ơ ể
ủ ề ụ ạ ố ế ậ ả ả ạ ộ ị
ụ ụ ẫ ạ ị
ạ c ngày 23 c a tháng cu i hàng quý, c quan so n th o văn b n có ự trách nhi m báo cáo v V Pháp ch tình hình tri n khai th c hi n và theo dõi i các kho n 1, 2, thi hành văn b n quy ph m pháp lu t theo n i dung quy đ nh t ủ 3 c a Đi u này. M u Báo cáo theo quy đ nh t i Ph l c X ban hành kèm theo Thông t ề ư này.
ử ể ề ề ả ạ Đi u 79. Báo cáo v công tác ki m tra và x lý văn b n quy ph m
ộ ỳ ế ơ 1. Đ nh k 06 tháng, hàng năm các c quan, đ n v thu c B báo cáo k t
pháp lu t ậ ị ả ự ể ơ ị ử ư ả ả qu t ị ạ ki m tra văn b n và x lý văn b n theo quy đ nh t ộ i Thông t này.
ế ạ ợ 2. V Pháp ch có trách nhi m t ng h p, tham m u trình Lãnh đ o B
ụ ộ ư ệ ể ư ả ử ề ạ
ỳ ị ộ ổ ậ báo cáo B T pháp v công tác ki m tra và x lý văn b n quy ph m pháp lu t ị đ nh k 06 tháng, hàng năm theo quy đ nh.
Ch ng IX
Ề ươ Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ề ệ ự Đi u 80. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 15 tháng 10 năm 2016.
ư ố
ộ ưở ỏ 2. Bãi b Thông t ộ ự ợ ị ng B Giao thông v n t
ả ạ ậ ả ể ậ
ư ố ự ậ ề ủ ụ i; Thông t
ộ ưở ủ ộ ị ng B Giao thông v n t i quy đ nh v
ậ ả ự ử ả ậ
ủ s 58/2013/TTBGTVT ngày 30 tháng 12 năm 2013 c a ấ B tr i quy đ nh v xây d ng, ban hành, h p nh t văn b n quy ph m pháp lu t, ki m soát th t c hành chính, theo dõi thi hành ậ ả s 25/2011/TTBGTVT pháp lu t trong lĩnh v c giao thông v n t ề ngày 09 tháng 4 năm 2011 c a B tr ậ ạ ể ki m tra và x lý văn b n quy ph m pháp lu t trong lĩnh v c giao thông v n i.ả t
ự ệ ề ổ ứ Đi u 81. T ch c th c hi n
ộ
ổ ứ ưở ưở ơ ụ ổ ụ ưở ng, T ng c c ị ch c và cá nhân có liên quan ch u
1. Chánh Văn phòng B , Chánh Thanh tra B , các V tr ụ ng, C c tr ệ ộ ủ ưở ư tr ng, Th tr trách nhi m thi hành Thông t ng c quan, t này.
ụ ế ể ệ ố ự ệ ng V Pháp ch có trách nhi m đôn đ c, ki m tra vi c th c
ệ ụ ưở 2. V tr ư hi n Thông t này./.
ơ
ậ
N i nh n:
Ộ ƯỞ B TR NG
49
ộ ơ
ộ ơ
ộ
ộ
ự
ng;
ụ
ể
ả
ụ ộ ư
ổ ổ
ủ Chính ph ; B GTVT;
ệ ử ệ ử ộ ạ
ư
Văn phòng Chính ph ;ủ Các B , c quan ngang B , C quan ủ thu c Chính ph ; ỉ UBND các t nh, TP tr c thu c TW; ứ ưở Các Th tr ể C c Ki m tra văn b n; C c Ki m ủ ụ soát th t c hành chính (B T pháp); Công báo; C ng Thông tin đi n t C ng thông tin đi n t Báo Giao thông, T p chí GTVT; L u: VT, PC.
ươ Tr ng Quang Nghĩa