
M C L CỤ Ụ
Quy t đ nh s /QĐ-UBND ngày tháng năm 2009 c a y ban nhânế ị ố ủ Ủ
dân t nh v vi c công b b th t c hành chính thu c th m quy n gi i quy tỉ ề ệ ố ộ ủ ụ ộ ẩ ề ả ế
c a S Khoa h c và Công ngh t nh Bình Ph củ ở ọ ệ ỉ ướ
PH N I. DANH M C TH T C HÀNH CHÍNHẦ Ụ Ủ Ụ
Đ C ÁP D NG T I S KHOA H C VÀ CÔNG NGHƯỢ Ụ Ạ Ở Ọ Ệ
- Lĩnh v c Ho t đ ng Khoa h c và Công nghự ạ ộ ọ ệ 1
- Lĩnh v c Năng l ng nguyên t , An toàn b c x và h t nhânự ượ ử ứ ạ ạ
2
- Lĩnh v c Tiêu chu n Đo l ng Ch t l ngự ẩ ườ ấ ượ
2
- Lĩnh v c Phát tri n ti m l c khoa h c và công nghự ể ề ự ọ ệ 2
PH N II. N I DUNG C TH C A T NG TH T C HÀNH CHÍNHẦ Ộ Ụ Ể Ủ Ừ Ủ Ụ
Đ C ÁP D NG T I S KHOA H C VÀ CÔNG NGHƯỢ Ụ Ạ Ở Ọ Ệ
- Lĩnh v c Ho t đ ng Khoa h c và Công nghự ạ ộ ọ ệ 3
- Lĩnh v c Năng l ng nguyên t , An toàn b c x và h t nhânự ượ ử ứ ạ ạ
175
- Lĩnh v c Tiêu chu n Đo l ng Ch t l ngự ẩ ườ ấ ượ
195
- Lĩnh v c Phát tri n ti m l c khoa h c và công nghự ể ề ự ọ ệ 215
1

Y BAN NHÂN DÂNỦ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
T NH BÌNH PH CỈ ƯỚ Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
S : /QĐ-UBND ốĐ ng Xoài, ngày thángồ
năm 2009
QUY T Đ NHẾ Ị
Công b b th t c hành chính thu c th m quy n gi i quy t ố ộ ủ ụ ộ ẩ ề ả ế
c a S Khoa h c và Công ngh t nh Bình Ph củ ở ọ ệ ỉ ướ
Y BAN NHÂN DÂN T NH BÌNH PH CỦ Ỉ ƯỚ
Căn c Lu t t ch c H i đ ng nhân dân và y ban nhân dân ngày 26ứ ậ ổ ứ ộ ồ Ủ
tháng 11 năm 2003;
Căn c Quy t đ nh s 30/QĐ-TTg ngày 10 tháng 01 năm 2007 c a Thứ ế ị ố ủ ủ
t ng Chính ph phê duy t Đ án Đ n gi n hóa th t c hành chính trên cácướ ủ ệ ề ơ ả ủ ụ
lĩnh v c qu n lý nhà n c giai đo n 2007 – 2010;ự ả ướ ạ
Căn c Quy t đ nh s 07/QĐ-TTg ngày 04 tháng 01 năm 2008 c a Thứ ế ị ố ủ ủ
t ng chính ph phê duy t K ho ch th c hi n Đ án Đ n gi n hóa th t cướ ủ ệ ế ạ ự ệ ề ơ ả ủ ụ
hành chính trên các lĩnh v c qu n lý nhà n c giai đo n 2007 – 2010;ự ả ướ ạ
Căn c ý ki n ch đ o c a Th t ng Chính ph v vi c công b bứ ế ỉ ạ ủ ủ ướ ủ ề ệ ố ộ
th t c hành chính thu c th m quy n gi i quy t c a các s , ban, ngành trênủ ụ ộ ẩ ề ả ế ủ ở
đ a bàn t nh t i công văn s 1071/TTg-TCCV ngày 30 tháng 6 năm 2009;ị ỉ ạ ố
Theo đ ngh c a Giám đ c S Khoa h c và Công ngh và T tr ngề ị ủ ố ở ọ ệ ổ ưở
T công tác th c hi n Đ án 30 c a UBND t nh,ổ ự ệ ề ủ ỉ
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1.ề Công b kèm theo Quy t đ nh này b th t c hành chính thu cố ế ị ộ ủ ụ ộ
th m quy n gi i quy t c a S Khoa h c và Công ngh t nh Bình Ph c.ẩ ề ả ế ủ ở ọ ệ ỉ ướ
1. Tr ng h p th t c hành chính nêu t i Quy t đ nh này đ c c quanườ ợ ủ ụ ạ ế ị ượ ơ
nhà n c có th m quy n s a đ i, b sung ho c bãi b sau ngày Quy t đ nhướ ẩ ề ử ổ ổ ặ ỏ ế ị
này có hi u l c và các th t c hành chính m i đ c ban hành thì áp d ngệ ự ủ ụ ớ ượ ụ
đúng quy đ nh c a c quan nhà n c có th m quy n và ph i c p nh t đị ủ ơ ướ ẩ ề ả ậ ậ ể
công b .ố
2. Tr ng h p th t c hành chính do c quan nhà n c có th m quy nườ ợ ủ ụ ơ ướ ẩ ề
ban hành nh ng ch a đ c công b t i Quy t đ nh này ho c có s khác bi tư ư ượ ố ạ ế ị ặ ự ệ
gi a n i dung th t c hành chính do c quan nhà n c có th m quy n banữ ộ ủ ụ ơ ướ ẩ ề
hành và th t c hành chính đ c công b t i Quy t đ nh này thì đ c ápủ ụ ượ ố ạ ế ị ượ
d ng theo đúng quy đ nh c a c quan nhà n c có th m quy n và ph i c pụ ị ủ ơ ướ ầ ề ả ậ
nh t đ công b .ậ ể ố
1

Đi u 2.ề S Khoa h c và Công ngh có trách nhi m ch trì, ph i h pở ọ ệ ệ ủ ố ợ
v i T công tác th c hi n Đ án 30 c a y ban nhân dân t nh th ng xuyênớ ổ ự ệ ề ủ Ủ ỉ ườ
c p nh t đ trình y ban nhân dân t nh công b nh ng th t c hành chính nêuậ ậ ể Ủ ỉ ố ữ ủ ụ
t i kho n 1 Đi u 1 Quy t đ nh này. Th i h n c p nh t ho c lo i b th t cạ ả ề ế ị ờ ạ ậ ậ ặ ạ ỏ ủ ụ
hành chính này ch m nh t không quá 10 ngày k t ngày văn b n quy đ nhậ ấ ể ừ ả ị
th t c hành chính có hi u l c thi hành.ủ ụ ệ ự
Đ i v i các th t c hành chính nêu t i kho n 2 Đi u 1 Quy t đ nh này,ố ớ ủ ụ ạ ả ề ế ị
S Khoa h c và Công ngh có trách nhi m ch trì, ph i h p v i T công tácở ọ ệ ệ ủ ố ợ ớ ổ
th c hi n Đ án 30 trình y ban nhân dân t nh công b trong th i h n khôngự ệ ề Ủ ỉ ố ờ ạ
quá 10 ngày k t ngày phát hi n có s khác bi t gi a n i dung th t c hànhể ừ ệ ự ệ ữ ộ ủ ụ
chính do c quan nhà n c có th m quy n ban hành và th t c hành chínhơ ướ ẩ ề ủ ụ
đ c công b t i Quy t đ nh này ho c th t c hành chính ch a đ c côngượ ố ạ ế ị ặ ủ ụ ư ượ
b .ố
Đi u 3ề. Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
Đi u 4.ề Các ông (bà) Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ cỦ ỉ ố
các s , th tr ng các ban, ngành c p t nh ch u trách nhi m thi hành Quy tở ủ ưở ấ ỉ ị ệ ế
đ nh này. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký./.ị ế ị ệ ự ể ừ
N i nh n:ơ ậ TM. Y BAN NHÂN DÂNỦ
- Văn phòng Chính ph ;ủ CH T CHỦ Ị
- TCTCT c a Th t ng CP;ủ ủ ướ
- C c ki m tra văn b n (BTP);ụ ể ả
- TTTU, TT. HĐND t nh;ỉ
- Đoàn ĐBQH t nh;ỉ
- CT, PCT;
- Nh đi u 3;ư ề
- LĐVP, CV các phòng;
- L u: VT, (TCT).ư
2

Y BAN NHÂN DÂNỦ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
T NH BÌNH PH CỈ ƯỚ Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
B TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI I QUY T Ộ Ủ Ụ Ộ Ẩ Ề Ả Ế
C A S KHOA H C VÀ CÔNG NGH T NH BÌNH PH CỦ Ở Ọ Ệ Ỉ ƯỚ
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s /QĐ-UBND ngày tháng năm 2009 c aế ị ố ủ
y ban nhân dân t nh Bình Ph c)Ủ ỉ ướ
PH N IẦ
DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI I QUY TỤ Ủ Ụ Ộ Ẩ Ề Ả Ế
C A S KHOA H C VÀ CÔNG NGH T NH BÌNH PH CỦ Ở Ọ Ệ Ỉ ƯỚ
Stt Tên th t c hành chínhủ ụ
I. Lĩnh v c ho t đ ng Khoa h c và công nghự ạ ộ ọ ệ
1 Đăng ký đ xu t đ tài, d án c p t nh trên đ a bàn t nh Bình Ph cề ấ ề ự ấ ỉ ị ỉ ướ
2 Đăng ký tuy n ch n, xét ch n t ch c, cá nhân ch trì th c hi n đ tài nghiênể ọ ọ ổ ứ ủ ự ệ ề
c u ng d ng khoa h c công ngh và d án s n xu t th nghi m c p t nh trênứ ứ ụ ọ ệ ự ả ấ ử ệ ấ ỉ
đ a bàn t nh Bình Ph cị ỉ ướ
3 Nghi m thu và ng d ng đ tài khoa h c công ngh và d án s n xu t thệ ứ ụ ề ọ ệ ự ả ấ ử
nghi m c p t nh trên đ a bàn t nh Bình Ph cệ ấ ỉ ị ỉ ướ
4Đăng ký tuy n ch n, xét ch n t ch c, cá nhân ch trì th c hi n đ tài khoa h cể ọ ọ ổ ứ ủ ự ệ ề ọ
xã h i và nhân văn c p t nh trên đ a bàn t nh Bình Ph cộ ấ ỉ ị ỉ ướ
5Nghi m thu và ng d ng đ tài khoa h c xã h i và nhân văn c p t nh trên đ a bànệ ứ ụ ề ọ ộ ấ ỉ ị
t nh Bình Ph cỉ ướ
6 Thành l p và đăng ký ho t đ ng c a t ch c khoa h c công nghậ ạ ộ ủ ổ ứ ọ ệ
7 Đăng ký thay đ i v n c a t ch c KH&CNổ ố ủ ổ ứ
8Đăng ký thay đ i tên c a t ch c KH&CNổ ủ ổ ứ
9Đăng ký đ i tên c quan qu n lý tr c ti p c a t ch c KH&CNổ ơ ả ự ế ủ ổ ứ
10 Đăng ký thay đ i, b sung v lĩnh v c ho t đ ng c a t ch c KH&CNổ ổ ề ự ạ ộ ủ ổ ứ
11 Đăng ký thay đ i tr s chính c a t ch c KH&CN (tr ng h p thay đ i tr sổ ụ ở ủ ổ ứ ườ ợ ổ ụ ở
trong t nh)ỉ
12 Đăng ký thay đ i tr s chính c a t ch c KH&CN (sang t nh khác)ổ ụ ở ủ ổ ứ ỉ
13 C p l i Gi y ch ng nh n đăng ký thành l p t ch c khoa h c và công nghấ ạ ấ ứ ậ ậ ổ ứ ọ ệ
(tr ng h p GCN b rách, nát)ườ ợ ị
14 C p l i Gi y ch ng nh n đăng ký thành l p t ch c khoa h c và công nghấ ạ ấ ứ ậ ậ ổ ứ ọ ệ
(tr ng h p b m t GCN)ườ ợ ị ấ
15 Gi i th t ch c khoa h c và công ngh (tr ng h p b thu h i GCN)ả ể ổ ứ ọ ệ ườ ợ ị ồ
16 Gi i th t ch c khoa h c và công ngh (t gi i th )ả ể ổ ứ ọ ệ ự ả ể
17 Thành l p chi nhánh, Văn phòng đ i di n c a t ch c KH&CNậ ạ ệ ủ ổ ứ
18 Đăng ký thay đ i tên Chi nhánh, VP đ i di n c a t ch c KH&CNổ ạ ệ ủ ổ ứ
19 Đăng ký thay đ i tr s chính chi nhánh, VP đ i di nổ ụ ở ạ ệ
1

20 Thay đ i, b sung v lĩnh v c ho t đ ng c a Chi nhánh, Văn phòng đ i di nổ ổ ề ự ạ ộ ủ ạ ệ
c a t ch c KH&CNủ ổ ứ
21 C p l i Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng c a Chi nhánh, Văn phòng đ iấ ạ ấ ứ ậ ạ ộ ủ ạ
di n c a t ch c KH&CN (tr ng h p b m t Gi y ch ng nh n)ệ ủ ổ ứ ườ ợ ị ấ ấ ứ ậ
22 C p l i Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng c a Chi nhánh, Văn phòng đ iấ ạ ấ ứ ậ ạ ộ ủ ạ
di n c a t ch c KH&CN (tr ng h p GCN b rách, nát)ệ ủ ổ ứ ườ ợ ị
23 Ch m d t ho t đ ng c a Chi nhánh, Văn phòng đ i di n c a t ch c KH&CNấ ứ ạ ộ ủ ạ ệ ủ ổ ứ
(tr ng h p t ch c KH&CN t gi i th )ườ ợ ổ ứ ự ả ể
24 Ch m d t ho t đ ng c a Chi nhánh, Văn phòng đ i di n c a t ch c KH&CNấ ứ ạ ộ ủ ạ ệ ủ ổ ứ
(tr ng h p b thu h i GCN)ườ ợ ị ồ
25 T ch c h i thi sáng t o k thu tổ ứ ộ ạ ỹ ậ
26 Gi i quy t đ n th khi u n i v khoa h c và công nghả ế ơ ư ế ạ ề ọ ệ
27 Gi i quy t đ n th t cáo v khoa h c và công nghả ế ơ ư ố ề ọ ệ
28 C p gi y ch ng nh n ho t đ ng cho t ch c giám đ nh công nghấ ấ ứ ậ ạ ộ ổ ứ ị ệ
29 C p Gi y ch ng nh n ho t đ ng cho Giám đ nh viên công nghấ ấ ứ ậ ạ ộ ị ệ
II. Lĩnh v c Năng l ng nguyên t , an toàn b c x và h t nhânự ượ ử ứ ạ ạ
30 C p l i gi y phép ho t đ ng an toàn b c x cho c s b c x X-quang trong yấ ạ ấ ạ ộ ứ ạ ơ ở ứ ạ
t khi gi y phép b rách, nát, h h ng nh ng còn b n g c.ế ấ ị ư ỏ ư ả ố
31 C p gi y đăng ký liên quan đ n thi t b b c x trong X-quang trong y t .ấ ấ ế ế ị ứ ạ ế
32 C p l i gi y phép ho t đ ng an toàn b c x cho c s b c x X-quang trong yấ ạ ấ ạ ộ ứ ạ ơ ở ứ ạ
t khi b m t gi y phép.ế ị ấ ấ
33 Gia h n Gi y phép ho t đ ng liên quan đ n thi t b b c x trong X-quang trongạ ấ ạ ộ ế ế ị ứ ạ
y t .ế
34 C p Gi y phép ho t đ ng liên quan đ n thi t b b c x X-quang trong y tấ ấ ạ ộ ế ế ị ứ ạ ế
III. Lĩnh v c Tiêu chu n Đo l ng Ch t l ngự ẩ ườ ấ ượ
35 Công b h p chu nố ợ ẩ
36 Công b h p quyố ợ
37 Công b tiêu chu n c số ẩ ơ ở
38 Gi i th ng Ch t l ng Qu c Gia (GTCLQG)ả ưở ấ ượ ố
39 Ti p nh n yêu c u ki m tra th nghi m m uế ậ ầ ể ử ệ ẫ
40 Ki m đ nh Đo l ngể ị ườ
IV. Lĩnh v c Phát tri n ti m l c khoa h c và công nghự ể ề ự ọ ệ
41 Đăng ký xác nh n h p đ ng chuy n giao công nghậ ợ ồ ể ệ
2

