
Thu t ng c a Wậ ữ ủ
Thuật ngữGiải nghĩa
watered 1. chứa nước, thấm nước được tưới nước 2. pha loãng 3.( miền) có nhiều
sông hồ
waterfall thác nước
waterflood sự ngập lụt
watergap khe nước
waterlogged bão hoà trong nước
Waterman cung Bảo bình, chòm sao Bảo bình
watermeter dụng cụ đo nước, thước đo nước

waterpower sức nước
waterproof không thấm nước
waterproofing sự làm cho không thấm nước
watershed 1.đường phân thuỷ, đường chia nước 2.lưu vực sông
experimental ~ lưu vực thực nghiệm
surface ~ đường phân thuỷ trên mặt
waterside bờ biển, bờ sông, bờ hồ
watersink máng, thuyền đãi

watersoluble hoà tan trong nước
watersupplying sự cung cấp nước
waterthermometer cái đo nhiệt độ nước, nhiệt kế nước
watertight không thấm nước
waterway đường thoát nước, đường sông
waterwork công trình dẫn nước
waterworn rửa trôi, mài mòn do nước

wave sóng
~ front mặt trước sóng
~ of explosion sóng nổ
~ of oscillation sóng dao động
~ of replacement sóng thay thế
~ of translation sóng dịch chuyển
acoustic ~ sóng âm (thanh)
advancing ~ sóng tiến
air ~ sóng khí
alternating ~ sóng xen kẽ, sóng tuần hoàn
annual ~ sóng hàng năm
anticyclonic ~ sóng xoáy nghịch
atmospheric ~ sóng khí quyển
back ~ sóng phản xạ
baroclinic ~ sóng khuynh áp
barometric ~ sóng khí áp
barotropic ~ sóng chính áp
blocking ~ sóng cản
bodily ~ sóng đàn hồi

bodily seismic ~ sóng địa chấn đàn hồi
bow ~ sóng mũi tàu
breaking ~ sóng vỗ bờ
capillary ~ sóng mao dẫn, gợn sóng
collision ~ sóng va
compressional ~ sóng nén, sóng ép
compressional dilatational ~ sóng co giãn, sóng dọc
condensational ~ sóng nén, sóng co
condensational-refractional ~ sóng co giãn
continous ~ sóng liên tục
cyclone ~ sóng xoáy thuận
damped ~ sóng tắt dần
deep water ~ sóng nước sâu
design ~ sóng thiết kế
destructive ~ sóng có tác dụng phá huỷ
developing ~ sóng phát triển, sóng đang lớn
diffracted ~ sóng nhiễu xạ
dilatational ~ sóng giãn
direct ~ sóng trực tiếp
discontinuous ~ sóng gián đoạn, sóng không liên tục
distortional ~ sóng méo
diurnal ~ sóng ngày

