
TH C HÀNH QU N TR M NG WORKGROUPỰ Ả Ị Ạ
(WINDOWS 2000,XP, 2003…)
Bài 1: Đ i tên máy tính, tên nhóm, đ a ch IP c a máy tính ổ ị ỉ ủ
1 - Kh i đ ng h đi u hành Windows 2003 Professional ở ộ ệ ề
2 - Nh p t h p phím Ctrl-Alt-Del đ đăng nh p vào máy v i tài kho n ng iấ ổ ợ ể ậ ớ ả ườ
qu n tr : ả ị
1User Name: Administrator
2Password: <Giáo viên h ng d n cung c p> ướ ẫ ấ
3 - Nh p chu t ph i lên bi u t ng My Computer \ Ch n Properties \ Ch nấ ộ ả ể ượ ọ ọ
Network Identification \ Ch n Properties đ m c a s Indentification Changesọ ể ở ử ổ
cho phép thay đ i thông tin v Tên (Computer Name) và tên Mi n (Domain) hayổ ề ề
Tên nhóm (Workgroup):
1Hãy đ i tên máy thành: PổZZMX, V i ớZZ là s hi u c a phòng mà b n đangố ệ ủ ạ
th c t p, X là s th t c a máy tính trong phòng . Ví d b n đang ng i máyự ậ ố ứ ự ủ ụ ạ ồ ở
s 10 phòng P3.2 thì tên máy c a b n s là: ố ủ ạ ẽ P32M10
2Đ i tên nhóm (Workgroup) thành: NhomN, v i N là s th t nhómổ ớ ố ứ ự
th c t p c a b n ự ậ ủ ạ
4 - Ch n Menu Start \ Settings \ Control Panel \ Network and Dial-up Connections \ọ
Local Area Connection \ Properties \ Internet Protocol \ Properties đ m c a sể ở ử ổ
c u hình đ a ch IP cho máy tính: ấ ị ỉ
1Đ t đ a ch IP c a máy là: 192.168.N.X, V i N là s th t c a nhóm th cặ ị ỉ ủ ớ ố ứ ự ủ ự
hành c a b n, X là s th t c a máy tính b n đang ng i. Ví d b n thu củ ạ ố ứ ự ủ ạ ồ ụ ạ ộ
nhóm 2 và đang ng i máy s 10, khi đó s đ t đ a ch IP là 192.168.2.10 ồ ở ố ẽ ặ ị ỉ
Bài 2: T o tài kho n c c b ạ ả ụ ộ
1 - Đăng nh p vào máy tính Windows 2003 Professional v i tài kho nậ ớ ả
Administrator.
2 - Ch n Menu Start \ Settings \ Control Panel \ Administration Tools \ Computerọ
Management đ m c a s ể ở ử ổ Computer Management cho phép qu n tr máy tínhả ị
hi n t i: ệ ạ
1M th m c System Tools \ Local User and Groups \ Usersở ư ụ :
2Li t kê danh sách nh ng ng i dùng đang có trong h th ngệ ữ ườ ệ ố .
3Nh p chu t ph i lên th m c Users \ Ch n New đ m c a s Newấ ộ ả ư ụ ọ ể ở ử ổ
User cho phép t o ng i dùng m i ạ ườ ớ
4Gi s b n tên là Nguy n Thành Th t, hãy t o tài kho n cho b n v i cácả ử ạ ễ ậ ạ ả ạ ớ
thông tin sau:
5User name: ntthat
6Full name: Nguyen Thanh That
7Description: Sinh vien thuc tap
8Password: <Tuy ch n c a b n> ọ ủ ạ
9Là thành viên c a nhóm Administrator (Ch n th Member of) ủ ọ ẻ
3 - Logoff ra kh i h th ng (Ch n Start \ Shutdown \ Log off ...) ỏ ệ ố ọ
more information and additional documents
connect with me here: http://facebook.com/ngphutien/

1 - Đăng nh p l i v i tài kho n: ntthat v a đ c t o ậ ạ ớ ả ừ ượ ạ
2 - T o thêm hai tài kho n m i: ạ ả ớ
0Tài kho n có tên ảuser thu c nhóm Users ộ
1Tài kho n ảsuperman thu c nhóm Power Users ộ
3 - L n l t đăng nh p vào h th ng b ng các tài kho n nh p th c hi n vi cầ ượ ậ ệ ố ằ ả ậ ự ệ ệ
s a đ i gi h th ng. Ghi nh n l i tr ng nào th t b i. ử ổ ờ ệ ố ậ ạ ườ ấ ạ
4
Bài 3: Thay đ i thông tin v tài kho n ổ ề ả
1 - Đăng nh p vào máy Windows 2003 Professional b ng tài ậ ằ
2 - M c a s Computer management \ M th m c ở ử ổ ở ư ụ Users. t o: ạ
0Nh p chu t ph i lên ng i dùng ấ ộ ả ườ user \ Ch n Set password ng i dùng này. ọ ườ
1Thay đ i Full Name c a ng i dùng superman thành Nguoi c u ng iổ ủ ườ ầ ườ
superman ph i thay đ i m t kh u k t l n đăng ả ổ ậ ẩ ể ừ ầ
2L n l t đăng nh p vào h th ng b ng các tài kho n user ầ ượ ậ ệ ố ằ ả
Bài 4: Qu n tr nhóm c c b ả ị ụ ộ
1 - Đăng nh p vào máy Windows 2003 Professional ậ
2 - M c a s ở ử ổ Computer Management cho
1M th m c System Tools \ Local User ở ư ụ
2Hãy li t kê các nhóm đang có trong h ệ ệ
3Li t kê tên các thành viên c a nhóm Administrators ệ ủ
4Nh p chu t ph i lên th m c Group \ t o m t nhóm m i: ấ ộ ả ư ụ ạ ộ ớ
5Hãy t o nhóm có tên ạSinhVien c a nhóm này. ủ
Bài 5: Quy n trên h th ng t p tin NTFS ề ệ ố ậ
1 - Đăng nh p vào máy Windows 2003 Professional b ng tài kho n Administrator ậ ằ ả
2 - T o th m c D:\Nhomạ ư ụ N , v i N là s th t nhóm th c t p c a b n ớ ố ứ ự ự ậ ủ ạ
3 - Nh p chu t ph i lên th m c D:\Nhomấ ộ ả ư ụ N \ Properties \ Security đ m c a sể ở ử ổ
cho phép thông tin v quy n trên th m c này: ề ề ư ụ
1Hãy cho bi t ng i dùng và nhóm ng i dùng nào có quy n gì trên th m cế ườ ườ ề ư ụ
D:\NhomN
2B d u ch n trên tuy ch n Allow inheritable from parent to propagate to thisỏ ấ ọ ọ
object và ch n Copy đ lo i b các quy n th a h ng t th m c cha. ọ ể ạ ỏ ề ừ ưở ừ ư ụ
3Lo i b nhóm Everyone ra kh i danh sách nhóm có quy n trên th m cạ ỏ ỏ ề ư ụ
D:\NhomN.
4Trên th m c D:\NhomN: ư ụ
5Cho superman có quy n Modify, Write, Read & Execute, List folderề
content
6Administrator có quy n Full Control ề
4 - L n l t đăng nh p vào h th ng b ng các tài kho n user, superman. M i l nầ ượ ậ ệ ố ằ ả ỗ ầ
đăng nh p th c hi n vi c t o m t th m c con b t kỳ trong th m cậ ự ệ ệ ạ ộ ư ụ ấ ư ụ
D:\NhomN. Ghi nh n l i tr ng h p thành công và tr ng h p th t b i. ậ ạ ườ ợ ườ ợ ấ ạ
5 - Đăng nh p tr l i b ng tài kho n Administrator ậ ở ạ ằ ả
6 - Trên th m c D:\NhomN phân thêm cho nhóm ư ụ SinhVien đã t o Bài 4 quy nạ ở ề
Write, Read & Execute,
more information and additional documents
connect with me here: http://facebook.com/ngphutien/

7 - Đăng nh p tr l i b ng tài kho n user. T o m t th m c con trong th m cậ ở ạ ằ ả ạ ộ ư ụ ư ụ
D:\NhomN. Ghi nh n l i k t qu thành công hay th t b i.ậ ạ ế ả ấ ạ
Bài 6: Chia s d li u ẻ ữ ệ
1 - Đăng nh p vào Windows 2003 Professional b ng tài kho n Administrator ậ ằ ả
1 - T o th các th m c D:\NhomN\public, D:\NhomN\superman ạ ư ư ụ
2 - Chia s các th m c trên nh sau: ẻ ư ụ ư
Th m c ư ụ Ngu i/Nhómờ
ng i ườ
D:\NhomN\public Everyone
D:\NhomN\softs Everyone
superman
D:\NhomN\SinhVien SinhVien
D:\NhomN\superman superman
( HD: Đ chia s m t th m c nh p chu t ph i lên folder. Nh p tên mà th m cể ẻ ộ ư ụ ấ ộ ả ậ ư ụ
này s đ c nhìn th y Ch n Permissions đ phân quy n chia s cho th m c ẽ ượ ấ ọ ể ề ẽ ư ụ
1 - L n l t đăng nh p vào máy tính v i các tài truy xu t đ n 4 th m cầ ượ ậ ớ ấ ế ư ụ
đ c chia s trên máy superman và th c hi n vi c t o th m c con trongượ ẻ ự ệ ệ ạ ư ụ
h p thành công và tr ng h p th t b i. ợ ườ ợ ấ ạ
1 - L u ý: Truy c p đ n 4 th m c đ c chia s này b ng ti n ích : Myư ậ ế ư ụ ượ ẻ ằ ệ
Network Places.
more information and additional documents
connect with me here: http://facebook.com/ngphutien/

