Bài 4Bài 4

ắ ử ụ ắ ử ụ

Ọ Ọ c cách phân lo i các nhóm ạ c cách phân lo i các nhóm ạ

ỐTHU C KHÁNG SINH – THU C KHÁNG SINH – SULFAMID SULFAMID M C TIÊU BÀI H C : Ụ M C TIÊU BÀI H C : Ụ Trình bày đ ượ  Trình bày đ ượ thu c kháng sinh, nguyên t c s d ng ố thu c kháng sinh, nguyên t c s d ng ố kháng sinh – Sulfamid. kháng sinh – Sulfamid. Trình bày đ ộ ố  Trình bày đ ộ ố

c m t s thu c kháng sinh ố c m t s thu c kháng sinh ố

ượ ượ

ỘN I DUNG N I DUNG

ng ng

ạ ươ ạ ươ

ị ị

ặ ặ

ẩ ạ ẩ ạ ấ ấ ợ ợ ữ ữ ặ ặ ổ ổ

ề ề

ụ ụ ế ộ ố ế ộ ố ứ ứ

Đ i c Đ i c 1.1.Đ nh nghĩa : 1.1.Đ nh nghĩa : Kháng sinh là nh ng ch t do vi n m ho c vi Kháng sinh là nh ng ch t do vi n m ho c vi ấ ấ khu n t o ra, ho c do bán t ng h p, có khi là khu n t o ra, ho c do bán t ng h p, có khi là ch t hoá h c t ng h p có tác d ng đi u tr ọ ổ ị ợ ấ ch t hoá h c t ng h p có tác d ng đi u tr ọ ổ ị ợ ấ đ c hi u v i li u th p do c ch m t s quá ấ ớ ề ặ đ c hi u v i li u th p do c ch m t s quá ấ ớ ề ặ trình s ng c a vi sinh v t. ậ ủ trình s ng c a vi sinh v t. ậ ủ

ệ ệ ố ố

1.2.C ch tác d ng 1.2.C ch tác d ng

ơ ế ơ ế

ụ ụ

ể ể

ặ ặ

ẩ ẩ

ẩ ệ ẩ ệ bào vi khu n. bào vi khu n. ẩ ẩ ụ ụ

ng c a vi khu n. ng c a vi khu n. Có th chia thành 2 nhóm:  Có th chia thành 2 nhóm: t khu n: Phá hu thành ho c màng Nhóm di ỹ  Nhóm di t khu n: Phá hu thành ho c màng ỹ t ế t ế Nhóm kìm khu n: Tác d ng lên quá trình  Nhóm kìm khu n: Tác d ng lên quá trình t ng h p acid nucleic và protein làm ch m đi ậ ợ ổ t ng h p acid nucleic và protein làm ch m đi ổ ậ ợ quá trình sinh tr ủ quá trình sinh tr ủ ưở ưở ẩ ẩ

ẩ 1.2.1.Tác d ng lên c u t o thành vi khu n : ấ ạ 1.2.1.Tác d ng lên c u t o thành vi khu n : ẩ ấ ạ ụ ụ

b b lactamin, Glycopeptid, Fosfomycin, lactamin, Glycopeptid, Fosfomycin,

ế ế

Cycloserin. Cycloserin. 1.2.2.Tác d ng lên màng t ụ 1.2.2.Tác d ng lên màng t ụ ạ ạ ứ ứ ố ố

ẩ bào vi khu n : bào vi khu n : ẩ Làm r i lo n ch c năng màng: Polypeptid, Làm r i lo n ch c năng màng: Polypeptid, Amphotericin B. Amphotericin B.

ợ ợ Ứ Ứ

c ch t ng h p ADN: Rifamycin, Quinolon, c ch t ng h p ADN: Rifamycin, Quinolon, ế ổ ế ổ ợ ợ

ố ố ộ ố ộ ố

ổ ổ

ủ ủ

ợ ợ

c ch t ng h p Glucid: Nitrofuran c ch t ng h p Glucid: Nitrofuran c ch chuy n hoá: Trimethoprim, Sulfamid. c ch chuy n hoá: Trimethoprim, Sulfamid. 1.2.3. c ch t ng h p acid nucleic :  1.2.3. c ch t ng h p acid nucleic : Ứ ế ổ  Ứ ế ổ Imidazol, Nitrofuran và m t s thu c kháng Imidazol, Nitrofuran và m t s thu c kháng siêu vi (Acyclovir, Vidarabin....). siêu vi (Acyclovir, Vidarabin....). c ch t ng h p ARN: Rifamycin ợ Ứ ế ổ c ch t ng h p ARN: Rifamycin ợ Ứ ế ổ - c ch ARN Ribosom: c ch trình t ng Ứ ế Ứ ế  - c ch ARN Ribosom: c ch trình t ng Ứ ế Ứ ế h p protid c a vi khu n: Aminosid, ẩ ợ h p protid c a vi khu n: Aminosid, ẩ ợ Tetracyclin, Phenicol, Macrolid, Lincosamid, Tetracyclin, Phenicol, Macrolid, Lincosamid, Acid Fusidic. Acid Fusidic. Ứ ế ổ Ứ ế ổ Ứ ế Ứ ế ể ể

ẩ ẩ ổ ổ

ụ ụ ỉ ỉ

ủ ủ ẩ ẩ ọ ọ ổ ổ

1.3.Ph kháng khu n 1.3.Ph kháng khu n M i kháng sinh ch có tác d ng trên m t s M i kháng sinh ch có tác d ng trên m t s ỗ ộ ố ỗ ộ ố ch ng vi khu n nh t đ nh g i là ph kháng ấ ị ch ng vi khu n nh t đ nh g i là ph kháng ấ ị khu n c a kháng sinh. khu n c a kháng sinh. ẩ ủ ẩ ủ

1.4.Phân lo i kháng sinh ạ 1.4.Phân lo i kháng sinh ạ

1.4.1.Nhóm - Lactam: 1.4.1.Nhóm - Lactam: 1.4.1.1.Penicillin: 1.4.1.1.Penicillin: (Benzyl penicillin): 1.4.1.1.1.Penicillin nhóm G (Benzyl penicillin): 1.4.1.1.1.Penicillin nhóm G

ậ ậ

Penicillin G ch m (Benzathin benzyl Penicillin G ch m (Benzathin benzyl penicillin - Benethamin Penicillin, Procain – penicillin - Benethamin Penicillin, Procain – Benzyl Penicillin; Clemizolpenicillin), Benzyl Penicillin; Clemizolpenicillin), Penicillin V (Phenoxymethyl Penicillin) Penicillin V (Phenoxymethyl Penicillin)

 1.4.1.1.2.Penicillin nhóm M :

 1.4.1.1.3.Penicillin nhóm A

ổ ộ ổ ộ

Methicillin, 1.4.1.1.2.Penicillin nhóm M : Methicillin, Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Nafcillin. Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Nafcillin. 1.4.1.1.3.Penicillin nhóm A :: Ampicillin, Ampicillin, Amoxicillin, Metampicillin, Epicillin, Amoxicillin, Metampicillin, Epicillin, Hetacillin, Pivampicillin, Bacampicillin. Hetacillin, Pivampicillin, Bacampicillin. 1.4.1.1.4.Penicillin có ph r ng :  1.4.1.1.4.Penicillin có ph r ng : Carboxypencillin: Carbenicillin, Ticarcillin.  Carboxypencillin: Carbenicillin, Ticarcillin. Ureidopenicillin: Mezlocilin, Azilocilin,  Ureidopenicillin: Mezlocilin, Azilocilin, Piperacilin, Apalcillin. Piperacilin, Apalcillin. Amidinopenicillin: Pivmecilinam.  Amidinopenicillin: Pivmecilinam. Carbapenem: Imipenem, Ertapenem,  Carbapenem: Imipenem, Ertapenem, Meropenem Meropenem

Cephalosporin Cephalosporin

1.4.1.2.1.Th h I : 1.4.1.2.1.Th h I : Cephalexin, Cefadroxil, ế ệ Cephalexin, Cefadroxil, ế ệ

Cephaloridin, Cephalothin, Cephapirin, Cephaloridin, Cephalothin, Cephapirin, Cefazolin, Cephradin, Ceftezol. Cefazolin, Cephradin, Ceftezol.

1.4.1.2.2.Th h II : 1.4.1.2.2.Th h II : Cefaclor, Cephamandol, Cefaclor, Cephamandol, ế ệ ế ệ

Cefmetazol, Cefminox, Cefonicid, Cefmetazol, Cefminox, Cefonicid, Ceforanid, Cefotetan, Cefotiam, Cefoxitin, Ceforanid, Cefotetan, Cefotiam, Cefoxitin, Cefprozil, Cefuroxim, Loracarbef. Cefprozil, Cefuroxim, Loracarbef.

Cefdinir, Cefditoren, Cefdinir, Cefditoren, ế ệ ế ệ

1.4.1.2.3.Th h III :  1.4.1.2.3.Th h III : Cefetamet, Cefixim, Cefmenoxim, Cefodizim, Cefetamet, Cefixim, Cefmenoxim, Cefodizim, Cefoperazon, Cefotaxim, Cefpimizol, Cefoperazon, Cefotaxim, Cefpimizol, Cefpiramid, Cefpodoxim, Cefsulodin, Cefpiramid, Cefpodoxim, Cefsulodin, Ceftazidim, Ceftibuten, Ceftizoxim, Ceftriaxon. Ceftazidim, Ceftibuten, Ceftizoxim, Ceftriaxon. 1.4.1.2.4.Th h IV :  1.4.1.2.4.Th h IV : Cefepim, Cefpirom. Cefepim, Cefpirom. ế ệ ế ệ

Aztreonam 1.4.1.3.Monobactam : Aztreonam 1.4.1.3.Monobactam : 1.4.1.4.Nh ng ch t c ch - Lactamase và 1.4.1.4.Nh ng ch t c ch - Lactamase và ế ấ ứ ữ ế ấ ứ ữ ph i h p : ố ợ ph i h p : ố ợ Sulbactam + Ampicillin (Unasyn).  Sulbactam + Ampicillin (Unasyn). Clavulanat Natri + Amoxicillin  Clavulanat Natri + Amoxicillin (Augmentin). (Augmentin). Clavulanat Natri + Ticarcillin (Timentin).  Clavulanat Natri + Ticarcillin (Timentin). Tazobactam Naatri + Piperacillin (Zosyn).  Tazobactam Naatri + Piperacillin (Zosyn).

ự ự

1.4.2.Nhóm Amino glycosid (AG = Aminosid) 1.4.2.Nhóm Amino glycosid (AG = Aminosid) nhiên : 1.4.2.1.AG t 1.4.2.1.AG t nhiên : Streptomycin, Dihydrostreptomycin,  Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Tobramycin, Lividomycin, Neomycin, Tobramycin, Lividomycin, Neomycin, Framycetin, Paromomycin. Framycetin, Paromomycin. Gentamicin, Sisomicin, Fortimicin  Gentamicin, Sisomicin, Fortimicin

ợ ợ

c Amikacin. c Amikacin. c Dibekacin. c Dibekacin.

1.4.2.2.AG bán t ng h p :  1.4.2.2.AG bán t ng h p : ổ ổ T Kanamycin A đ ượ ừ  T Kanamycin A đ ượ ừ T Kanamycin B đ ượ ừ  T Kanamycin B đ ượ ừ c Netitmicin. T Sisomicin đ ượ ừ  T Sisomicin đ c Netitmicin. ượ ừ c Habekacin. T Dibekacin đ ượ ừ  T Dibekacin đ c Habekacin. ượ ừ

 1.4.3.Nhóm Lincosamid :

 1.4.4.Nhóm Macrolid :

 1.4.5.Nhóm Phenicol :

Lincomycin, 1.4.3.Nhóm Lincosamid : Lincomycin, Clindamycin Clindamycin Erythromycin, 1.4.4.Nhóm Macrolid : Erythromycin, Josamycin, Midecamycin, Spiramycin; Josamycin, Midecamycin, Spiramycin; Oleandomycin, Clarythromycin, Oleandomycin, Clarythromycin, Roxithromycin, Dirithromycin, Azithromycin, Roxithromycin, Dirithromycin, Azithromycin, Flurithromycin, Telithromycin. Flurithromycin, Telithromycin. Cloramphenicol, 1.4.5.Nhóm Phenicol : Cloramphenicol, Thiamphenicol Thiamphenicol

Pipemidic, Piromidic, Flumequin. Pipemidic, Piromidic, Flumequin. (Fluoroquinolon = th ế Quinolon m iớ (Fluoroquinolon = th ế Quinolon m iớ

Moxifloxacin Moxifloxacin Rosoxacin, Norfloxacin, :: Rosoxacin, Norfloxacin, h II)ệh II)ệ Pefloxacin, Ofloxacin, Ciprofloxacin, Pefloxacin, Ofloxacin, Ciprofloxacin, Enoxacin, Lomefloxacin, Enoxacin, Lomefloxacin, Sparfloxacin, Fleroxacin, Sparfloxacin, Fleroxacin, Levofloxacin, Gemifloxacin, Levofloxacin, Gemifloxacin, Gatifloxacin Gatifloxacin Th h III : ế ệ Th h III : ế ệ

ữ ữ

1.4.10.Nh ng kháng sinh khác  1.4.10.Nh ng kháng sinh khác Glycopeptid: Vancomycin, Teicoplanin.  Glycopeptid: Vancomycin, Teicoplanin. Novobiocin  Novobiocin Acid Fusidic  Acid Fusidic Fosfomycin  Fosfomycin

1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n m 1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n m

ấ ấ

ố ố

ẫ ẫ ấ ấ

Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin Fluorocytosin  Fluorocytosin D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol,  D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol, Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol, Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol, Fluconazol. Fluconazol. Caspofungin MSD  Caspofungin MSD

ấ ấ ố ố

ẫ ẫ ấ ấ

1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n m :  1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n m : Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin  Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin Fluorocytosin  Fluorocytosin D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol,  D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol, Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol, Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol, Fluconazol. Fluconazol. Caspofungin MSD  Caspofungin MSD

1.4.12.Nhóm 5 – Nitro Imidazol 1.4.12.Nhóm 5 – Nitro Imidazol

Metronidazol, Ornidazol, Tinidazol, Secnidazol,  Metronidazol, Ornidazol, Tinidazol, Secnidazol, Niridazol, Nimorazol, Voriconazol Niridazol, Nimorazol, Voriconazol 1.4.13.Nhóm Nitrofuran :  1.4.13.Nhóm Nitrofuran : Nitrofuratoin, Nifurfolin, Nifurdazin, Nifuratron  Nitrofuratoin, Nifurfolin, Nifurdazin, Nifuratron Furazolidon, Nifuratel.  Furazolidon, Nifuratel. Nitrofural, Nifuroxazid, Nifurzid  Nitrofural, Nifuroxazid, Nifurzid 1.4.14.Sulfamid : Sulfamethoxazol, Sulfadoxin, Sulfamethoxazol, Sulfadoxin,  1.4.14.Sulfamid : Sulfaguanidin, Sulfacetamid, Sulfadiazin.. Sulfaguanidin, Sulfacetamid, Sulfadiazin..

Nguyên t c s d ng kháng sinh Nguyên t c s d ng kháng sinh

ắ ử ụ ắ ử ụ

1.5.1. Ch s d ng kháng sinh khi có 1.5.1. Ch s d ng kháng sinh khi có

ễ ễ

ườ ườ

ng qui ng qui ậ ậ ẩ ẩ

ỉ ử ụ ỉ ử ụ ẩ : : D a vào: ựD a vào: nhi m khu n ự nhi m khu n ẩ Thăm khám lâm sàng  Thăm khám lâm sàng Xét nghi m lâm sàng th ệ  Xét nghi m lâm sàng th ệ Tìm vi khu n gây b nh: Phân l p vi khu n ệ ẩ  Tìm vi khu n gây b nh: Phân l p vi khu n ẩ ệ gây b nhệ gây b nhệ

1.5.2.L a ch n kháng sinh h p lý : 1.5.2.L a ch n kháng sinh h p lý : ọ L a ch n L a ch n ọ ự ự ợ ợ ự ự

ủ ủ ệ ệ

ọ ọ kháng sinh ph thu c vào: ộ ụ kháng sinh ph thu c vào: ộ ụ Đ nh y c m c a vi khu n gây b nh đ i ố ẩ ả ạ ộ  Đ nh y c m c a vi khu n gây b nh đ i ố ẩ ả ạ ộ ớv i kháng sinh. ớ v i kháng sinh. V trí nhi m khu n ẩ ễ ị  V trí nhi m khu n ẩ ễ ị C đ a b nh nhân ơ ị ệ  C đ a b nh nhân ơ ị ệ

1.5.3.Ph i h p kháng sinh ph i h p lý 1.5.3.Ph i h p kháng sinh ph i h p lý

ố ợ ố ợ

ả ợ ả ợ

ế ế

ẩ ẩ ề ề

ề ề ề ề ẩ ẩ

ng h p c n n i r ng ph tác ớ ộ ng h p c n n i r ng ph tác ớ ộ ổ ổ

Khuy n khích ph i h p khi:  Khuy n khích ph i h p khi: ố ợ ố ợ Trong đi u tr nhi m khu n kéo dài ễ ị  Trong đi u tr nhi m khu n kéo dài ễ ị Khi đi u tr nh ng ch ng vi khu n đ kháng ủ ị ữ  Khi đi u tr nh ng ch ng vi khu n đ kháng ị ữ ủ m nh v i kháng sinh. ớ ạ m nh v i kháng sinh. ớ ạ Trong tr ợ ầ ườ  Trong tr ợ ầ ườ d ng.ụd ng.ụ

1.5.4.Ph i s d ng kháng sinh đúng th i gian 1.5.4.Ph i s d ng kháng sinh đúng th i gian ả ử ụ ả ử ụ ờ ờ

ắ ắ ế ế

ở ở

Nguyên t c chung: S d ng kháng sinh đ n ử ụ  Nguyên t c chung: S d ng kháng sinh đ n ử ụ khi h t vi khu n trong c th c ng thêm 2 - 3 ế ơ ể ộ khi h t vi khu n trong c th c ng thêm 2 - 3 ế ơ ể ộ ng và 5 - 7 ngày ng ngày ườ ở ườ ng và 5 - 7 ngày ngày ng ườ ở ườ b nh nhân suy gi m mi n d ch ễ ệ b nh nhân suy gi m mi n d ch ễ ệ ẩ ẩ i bình th i bình th ả ả ị ị

7. Ph i bi ả 7. Ph i bi ả

t s d ng kháng sinh d ự ế ử ụ t s d ng kháng sinh d ế ử ụ ự phòng h p lý: phòng h p lý:

ợ ợ

Ch nên dùng kháng sinh d phòng Ch nên dùng kháng sinh d phòng

ự ự

ẩ ẩ

ộ ộ

ấ ấ

ầ ầ

ỉ ỉ khi:khi: Phòng b i nhi m do ph u thu t. ậ ễ  Phòng b i nhi m do ph u thu t. ậ ễ Phòng nguy c viêm màng trong tim ơ  Phòng nguy c viêm màng trong tim ơ ớ .. do liên c u trong b nh th p kh p ệ do liên c u trong b nh th p kh p ệ ớ

Các thu c c th Các thu c c th

ố ụ ể ố ụ ể

ườ ườ ấ ấ

ng nuôi c y ng nuôi c y ị ị ố ế ố ế ơ ơ

Nhóm - Lactam Nhóm - Lactam BENZYL PENICILLIN BENZYL PENICILLIN TK: Penicillin G  TK: Penicillin G DT: L b t 200.000, 400.000, 500.000, ọ ộ  DT: L b t 200.000, 400.000, 500.000, ọ ộ 1.000.000, 2.000.000 UI. 1.000.000, 2.000.000 UI. NG: Đ c l y t môi tr ượ ấ ừ  NG: Đ c l y t môi tr ượ ấ ừ Penicillinum notatum, 1 UI (đ n v qu c t ) Penicillinum notatum, 1 UI (đ n v qu c t ) = 0,6Na Benzyl penicillin = 0,6Na Benzyl penicillin

ẩ ẩ ụ ụ

ấ ấ ầ ầ

ế ế ạ ạ ả ả ế ầ ế ầ

ẩ ẩ

ạ ạ ư ư ế ế

t là xo n khu n giang t là xo n khu n giang ệ ệ ẩ ẩ ắ ắ ặ ặ

TD: Có tác d ng trên các vi khu n:  TD: Có tác d ng trên các vi khu n: C u khu n Gr : liên c u (nh t là lo i tan ẩ ầ  C u khu n Gr : liên c u (nh t là lo i tan ầ ẩ c u không s n xu t huy t), ph c u và t ấ ụ ầ huy t), ph c u và t c u không s n xu t ụ ầ ấ Penicilinase. Penicilinase. C u khu n Gr ái khí (than, Subtilis, b ch ầ  C u khu n Gr ái khí (than, Subtilis, b ch ầ c u); và y m khí ( Clostridium, hoai th sinh ầ c u); và y m khí ( Clostridium, hoai th sinh ầ h i)ơh i)ơ Xo n khu n, đ t bi ẩ ắ  Xo n khu n, đ t bi ẩ ắ mai (Treponema pallidum). mai (Treponema pallidum).

ễ ễ ẩ ườ ẩ ườ ng hô h p, nhi m ấ ng hô h p, nhi m ấ

ề ề ẩ ẩ ầ ầ

ầ ầ

ể ể

CĐ: Nhi m khu n đ ễ  CĐ: Nhi m khu n đ ễ ẫkhu n não – màng não, viêm màng trong tim, khu n não – màng não, viêm màng trong tim, l u, giang mai; nhi m khu n ph n m m ễ ậ l u, giang mai; nhi m khu n ph n m m ễ ậ (viêm qu ng....). (viêm qu ng....). Còn dùng đ phòng b nh: Th p kh p c p,  Còn dùng đ phòng b nh: Th p kh p c p, ệ ệ ng. viêm màng trong tim, b i nhi m v t th ng. viêm màng trong tim, b i nhi m v t th ớ ấ ớ ấ ươ ế ươ ế ấ ấ ễ ễ ộ ộ

ẩ ẩ ừ ừ

/ 4 l n, IM ho c / 4 l n, IM ho c ặ ặ ệ ệ ầ ầ

ẻ ẻ . ờ . ờ

ẫ ả ẫ ả

LD: Tùy theo tình tr ng nhi m khu n, t ễ ạ  LD: Tùy theo tình tr ng nhi m khu n, t ễ ạ 1tri u đ n 50 tri u UI/24 gi ờ ế ệ 1tri u đ n 50 tri u UI/24 gi ờ ế ệ truy n IV. ề truy n IV. ề Tr em trung bình 100.000 UI/kg/24 gi Tr em trung bình 100.000 UI/kg/24 gi  CCĐ: M n c m v i Penicillin. ớ  CCĐ: M n c m v i Penicillin. ớ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

ệ ệ ộ ộ ị ị

PHENOXY METHYL PENICILLIN PHENOXY METHYL PENICILLIN TK: Penicillin V, Phenomycillin.  TK: Penicillin V, Phenomycillin. BD: Oracillin, Ospen, Vegacillin, V – Pen.  BD: Oracillin, Ospen, Vegacillin, V – Pen. DT: Viên nén 200.000 – 400.000 – 500.000 và  DT: Viên nén 200.000 – 400.000 – 500.000 và 1 tri u UI; gói b t 500.000 UI; d ch treo 5ml/ 1 tri u UI; gói b t 500.000 UI; d ch treo 5ml/ 250.000 – 500000 UI 250.000 – 500000 UI

ệ ệ

ị ứ ị ứ

TD – CĐ: Nh Penicillin G. ư  TD – CĐ: Nh Penicillin G. ư  LD: LD: i l n: 2 – 4 tri u UI/ ngày/ 2 l n Ng ầ ườ ớ  Ng i l n: 2 – 4 tri u UI/ ngày/ 2 l n ầ ườ ớ Tr em: 10.000 – 50.000 UI/kg/ 24 gi ờ ẻ  Tr em: 10.000 – 50.000 UI/kg/ 24 gi ờ ẻ CCĐ: D ng v i Penicillin ớ  CCĐ: D ng v i Penicillin ớ BQ: Tránh ánh sáng, tránh mẩ  BQ: Tránh ánh sáng, tránh mẩ

ọ ườ ọ ườ

ng, viên nang 250 ng, viên nang 250 thu c ố thu c ố ọ ọ

AMPICILLIN  AMPICILLIN BD: Totapen, Penbristol, Rosampline,  BD: Totapen, Penbristol, Rosampline, Standacillin. Standacillin. DT: Viên nén, viên b c đ  DT: Viên nén, viên b c đ – 500mg ; c m pha siro 125mg/5ml ; l ố – 500mg ; c m pha siro 125mg/5ml ; l ố b t đ tiêm 250 – 500 mg – 1 gam. ộ ể b t đ tiêm 250 – 500 mg – 1 gam. ộ ể

ẩ ẩ ụ ụ

 TD: TD: Trên các khu n Gr tác d ng nh Penicillin G,  Trên các khu n Gr tác d ng nh Penicillin G, nh ng có thêm tác d ng trên m t s khu n ẩ ụ nh ng có thêm tác d ng trên m t s khu n ẩ ụ Gr : Coli, Salmonella, Shigella, Proteus, H. Gr : Coli, Salmonella, Shigella, Proteus, H. influenzae influenzae B Penicinase phá h y.  B Penicinase phá h y.

ư ư ư ư ộ ố ộ ố

ủ ủ ị ị

ươ ươ

ủ ủ

ng hàn, nhi m khu n ễ ng hàn, nhi m khu n ễ t ni u, nhi m khu n s sinh, hô h p, t ni u, nhi m khu n s sinh, hô h p,

ẩ ơ ẩ ơ

ẩ ẩ ấ ấ

ệ ệ

CĐ: Viêm màng não m , th  CĐ: Viêm màng não m , th ng m t, ti đ ễ ế ậ ườ đ ng m t, ti ễ ế ậ ườ mô m m.... ề mô m m.... ề

ố ố

ầ ầ

ẻ ẻ

ặ ặ

. ờ . ờ

ị ứ ị ứ

 LD: LD: U ng: 2 – 4 g/ ngày. Tr em: 50mg/kg/ngày/4 l n. ẻ  U ng: 2 – 4 g/ ngày. Tr em: 50mg/kg/ngày/4 l n. ẻ IM ho c IV: 4 – 8 g/ngày. Tr em: 200mg/kg/24 gi  IM ho c IV: 4 – 8 g/ngày. Tr em: 200mg/kg/24 gi CCĐ: D ng v i - lactam. ớ  CCĐ: D ng v i - lactam. ớ BQ: Tránh m, tránh ánh sáng. ẩ  BQ: Tránh m, tránh ánh sáng. ẩ

ố ố ị ị

AMOXICILLIN  AMOXICILLIN BD: Clamoxyl, Hiconcil, Ospamox,  BD: Clamoxyl, Hiconcil, Ospamox, Zamocillin. Zamocillin. DT: Viên nén, viên nang 250 – 500 – 1000mg;  DT: Viên nén, viên nang 250 – 500 – 1000mg; gói thu c b t 125 – 500mg. D ch treo u ng ố ộ gói thu c b t 125 – 500mg. D ch treo u ng ố ộ 125mg/ 5ml. 125mg/ 5ml. L thu c b t tiêm 500mg – 1gam. L thu c b t tiêm 500mg – 1gam. ọ ọ ố ộ ố ộ

ố ố

ố ố

ấ ấ

ề ề

ơ ơ

ấ ấ

ề ề i l n ngày u ng: 250 – 500 mg/l n x i l n ngày u ng: 250 – 500 mg/l n x

ố ố

ư ư ườ ớ ườ ớ

ầ ầ

ầ ầ

i l n 500 – 1000mg/l n x 3 l n/ i l n 500 – 1000mg/l n x 3 l n/

ổ ổ ườ ớ ườ ớ

ầ ầ

ầ ầ

ớ ớ

TD: Gi ng Ampicillin nh ng u ng h p thu nhi u ư  TD: Gi ng Ampicillin nh ng u ng h p thu nhi u ư ơh n (90%) ơ h n (90%) CĐ: Nh Ampicillin, dùng li u th p h n.  CĐ: Nh Ampicillin, dùng li u th p h n. LD: Ng  LD: Ng ầ3l n/ngày ầ 3l n/ngày Tr em tùy theo tu i: 25 – 50mg/kg/ngày/ 3 l n. ẻ  Tr em tùy theo tu i: 25 – 50mg/kg/ngày/ 3 l n. ẻ IV – IM: Ng IV – IM: Ng  ngày. ngày. CCĐ: D ng v i - lactam ị ứ  CCĐ: D ng v i - lactam ị ứ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

ộ ộ ị ị

CEPHALEXIN  CEPHALEXIN TK: Cefalexin.  TK: Cefalexin. BD: Ceporex, Brisoral, Oracef, Keflex,  BD: Ceporex, Brisoral, Oracef, Keflex, Keforal Keforal DT: Viên nén, viên nang 125 – 250 – 500 mg;  DT: Viên nén, viên nang 125 – 250 – 500 mg; gói b t 125-250mg, b t pha d ch treo 250mg/ ộ gói b t 125-250mg, b t pha d ch treo 250mg/ ộ 5ml5ml

ố ố ầ ầ ụ ụ

ng ng ẩ ẩ ẩ ẩ ẩ ườ ẩ ườ

ộ ộ  c Penicilinase nh ng b ị c Penicilinase nh ng b ị ư ư

t ni u, các t ni u, các ệ ệ ế ế ấ ấ

ị ị

t trên c u khu n và tr c TD: Tác d ng t ự ẩ  TD: Tác d ng t t trên c u khu n và tr c ự ẩ khu n Gr ; có tác d ng trên m t s tr c ộ ố ự ụ khu n Gr ; có tác d ng trên m t s tr c ộ ố ự ụ khu n Gr , trong đó có các tr c khu n đ ự khu n Gr , trong đó có các tr c khu n đ ự ru t nh Salmonella, Shigella ư ru t nh Salmonella, Shigella ư Kháng đ Kháng đ ượ ượ Cephalosporinase phá h y.ủ Cephalosporinase phá h y.ủ CĐ: Các nhi m khu n hô h p, ti ẩ ễ  CĐ: Các nhi m khu n hô h p, ti ẩ ễ mô m m và ngoài da do vi khu n ch u tác ẩ ề mô m m và ngoài da do vi khu n ch u tác ẩ ề d ng.ụd ng.ụ

i l n: i l n: 1 – 4 gam/ ngày/ 2 – 3 l nầ ườ ớ 1 – 4 gam/ ngày/ 2 – 3 l nầ ườ ớ

ờ ờ / 3 l n. ầ / 3 l n. ầ

Ng  LD: LD: Ng 25 – 50 mg/ kg/ 24 gi ẻTr em: ẻ  Tr em: 25 – 50 mg/ kg/ 24 gi CCĐ: M n c m v i - lactam. ớ ẫ ả  CCĐ: M n c m v i - lactam. ớ ẫ ả

ọ ọ

ẩ ẩ

t khu n nhóm t khu n nhóm ụ ụ ầ ầ

ư ư ự ự ẩ ẩ ẩ ẩ

t lactamase thì m nh t lactamase thì m nh ng ng ạ ạ ế ế

CEFOTAXIM  CEFOTAXIM BD: Claforan, Zarivis, Cefomic  BD: Claforan, Zarivis, Cefomic DT: L thu c b t 250 – 500mg – 1 gam. ố ộ  DT: L thu c b t 250 – 500mg – 1 gam. ố ộ TD: Kháng sinh di ệ  TD: Kháng sinh di ệ Cephalosporin TH III, tác d ng trên c u Cephalosporin TH III, tác d ng trên c u khu n Gr kém TH I; nh ng tác d ng trên các ụ khu n Gr kém TH I; nh ng tác d ng trên các ụ khu n Gr , nh t là các tr c khu n đ ẩ ườ ấ khu n Gr , nh t là các tr c khu n đ ẩ ườ ấ ru t, k c ch ng ti ể ả ủ ộ ru t, k c ch ng ti ể ả ủ ộ h n nhi u. ề ơ h n nhi u. ề ơ

ẩ ẩ ạ ạ

ư ư ễ ễ ễ ễ ộ ộ

ế ế ạ ừ ạ ừ

ấ ấ

ệ ệ ễ ễ

ươ ươ ẩ ẩ ụ ụ ừ ừ ệ ệ

CĐ: Các nhi m trùng do các vi khu n nh y  CĐ: Các nhi m trùng do các vi khu n nh y c m nh nhi m trùng huy t, viêm n i tâm ả c m nh nhi m trùng huy t, viêm n i tâm ả m c, viêm màng não (ngo i tr do Listeria ạ m c, viêm màng não (ngo i tr do Listeria ạ monocytogenes), nhi m trùng hô h p, TMH, ễ monocytogenes), nhi m trùng hô h p, TMH, ễ ng t ni u, da và mô m m; nhi m trùng x ti ề ế t ni u, da và mô m m; nhi m trùng x ng ti ế ề kh p, sinh d c; b nh l u; phòng ng a ph u ậ ớ kh p, sinh d c; b nh l u; phòng ng a ph u ớ ậ thu t.ậthu t.ậ

i l n: i l n: ầ ầ

ể ể

ạ ạ ng ti u: 2 gam/ngày/ 2 l n ầ ng ti u: 2 gam/ngày/ 2 l n ầ ọ ọ

ừ ừ ẩ ẩ

ề ề

ậ ậ ướ ướ i sau 6 – 12 i sau 6 – 12 ễ ễ ấ ấ ế ầ ắ ạ ế ầ ắ ạ ẩ ẩ ậ ậ

ứ ứ ệ ệ ậ ậ

ề ề

LD:LD: 2 – 4gam/ngày/ 2 – 3 l n , IM Ng ườ ớ 2 – 4gam/ngày/ 2 – 3 l n , IM  Ng ườ ớ ặho c IV. ặ ho c IV. + Nhi m trùng đ ườ ễ  + Nhi m trùng đ ễ ườ + Nhi m trùng đe d a tính m ng: 6 – ễ  + Nhi m trùng đe d a tính m ng: 6 – ễ 8gam/ngày/ 3 l nầ 8gam/ngày/ 3 l nầ + Phòng ng a nhi m trùng trong ph u thu t:  + Phòng ng a nhi m trùng trong ph u thu t: c 1gam/ li u duy nh t, tiêm 30 – 60 phút tr 1gam/ li u duy nh t, tiêm 30 – 60 phút tr c khi ph u thu t, n u c n l p l khi ph u thu t, n u c n l p l giờgiờ + B nh l u không bi n ch ng: 0,5 – 1gam/ ế  + B nh l u không bi n ch ng: 0,5 – 1gam/ ế li u duy nh t. ấ li u duy nh t. ấ ẻTr em: ẻ  Tr em: 50 – 100mg/ kg/ ngày/ 3 – 4 l n.ầ 50 – 100mg/ kg/ ngày/ 3 – 4 l n.ầ

ớ ớ ạ ạ ẫ ẫ

da, s t, viêm da, s t, viêm ả ở ả ở ố ố

ẻ Ư Ư ậ ậ ệ ệ ả ả

CCĐ: Quá m n v i Cephalosporin. D ng  CCĐ: Quá m n v i Cephalosporin. D ng tiêm IM thì không tiêm IV, và không dùng cho tiêm IM thì không tiêm IV, và không dùng cho ẻtr < 3 tháng. tr < 3 tháng. P P: Ph n ng tăng c m ả ứ  P P: Ph n ng tăng c m ả ứ th n k , s c ph n v ẽ ố th n k , s c ph n v ẽ ố BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

2.2.Nhóm Aminosid 2.2.Nhóm Aminosid

n m Streptomyces griseus (1944) n m Streptomyces griseus (1944) STREPTOMYCIN  STREPTOMYCIN BD: Strepolin, Strycin, Streptothenat.  BD: Strepolin, Strycin, Streptothenat. DT: L 0,5 – 1 – 5gam. ọ  DT: L 0,5 – 1 – 5gam. ọ NG: L y t ấ ừ ấ  NG: L y t ấ ừ ấ

ẩ ẩ ụ ầ ụ ầ c u, ph ế c u, ph ế

ụ ụ ầ ầ

ắ ắ ầ ầ ự ự ố ố

ộ ộ

ễ ễ ẩ ẩ

ỉ ớ ạ ỉ ớ ạ ộ ố ộ ố ố ợ ố ợ ế ế ệ ệ

ẩ ẩ

TD: Tác d ng trên khu n Gr : t  TD: Tác d ng trên khu n Gr : t c u, liên c u. ầ c u, liên c u. ầ ẩKhu n Gr : Salmonella, Shigella,  Khu n Gr : Salmonella, Shigella, Haemophylus, Brucella, xo n khu n giang ẩ Haemophylus, Brucella, xo n khu n giang ẩ mai. Là kháng sinh hàng đ u ch ng tr c mai. Là kháng sinh hàng đ u ch ng tr c ẩkhu n lao (BK). khu n lao (BK). i h n dành CĐ: Do đ c tính cao nên ch gi  CĐ: Do đ c tính cao nên ch gi i h n dành cho các nhi m khu n: Lao; m t s nhi m ễ cho các nhi m khu n: Lao; m t s nhi m ễ t ni u, Brucella (ph i h p khu n ti ẩ t ni u, Brucella (ph i h p khu n ti ẩ Tetracyclin); nhi m khu n huy t n ng do ế ặ ễ Tetracyclin); nhi m khu n huy t n ng do ế ặ ễ liên c u (ph i h p v i Penicillin G). ớ ố ợ liên c u (ph i h p v i Penicillin G). ớ ố ợ ầ ầ

. LTĐ: . LTĐ: i l n 0,5 – 1gam/24 gi i l n 0,5 – 1gam/24 gi ờ ờ

 

ờ ờ ẻ ẻ

ề ề ề ề ổ ổ

ị ứ ị ứ

b ph n tai ậ b ph n tai ậ ạ ở ộ ạ ở ộ ầ ầ

ậ ậ ế ế Ư Ư ế ế

LD: IM: Ng ườ ớ  LD: IM: Ng ườ ớ 0,5g/l – 2g/ 24 giờ 0,5g/l – 2g/ 24 giờ Tr em 20mg /kg/24 gi Tr em 20mg /kg/24 gi Trong đi u tr lao, t ng li u không Trong đi u tr lao, t ng li u không ị ị quá 80 – 100g quá 80 – 100g CCĐ: D ng v i Streptomycin, viêm dây ớ  CCĐ: D ng v i Streptomycin, viêm dây ớ th n kinh thính giác, r i lo n ố th n kinh thính giác, r i lo n ố trong, suy th n, ph n có thai ụ ữ trong, suy th n, ph n có thai ụ ữ P P: Gây đi c vĩnh vi n, viêm da ti p xúc. ễ  P P: Gây đi c vĩnh vi n, viêm da ti p xúc. ễ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

Ố Ố ố ố

ỡ ỡ ị ị ố ộ ố ộ

ị ị

ấ ộ ấ ộ

ẩ ẩ ớ ớ

ụ ầ ụ ầ

GENTAMICIN  GENTAMICIN BD: Geomycine, Septopal  BD: Geomycine, Septopal DT: ng tiêm 1 và 2ml dung d ch 4%, thu c  DT: ng tiêm 1 và 2ml dung d ch 4%, thu c m và kem bôi 0,1%. L thu c b t tiêm 40 và ọ m và kem bôi 0,1%. L thu c b t tiêm 40 và ọ 80mg.Dung d ch nh m t 0,3% ỏ ắ 80mg.Dung d ch nh m t 0,3% ỏ ắ TD: Kháng sinh có ph kháng r t r ng, có tác ổ  TD: Kháng sinh có ph kháng r t r ng, có tác ổ d ng v i ph n l n vi khu n Gr và Gr nh : ư ầ ớ ụ d ng v i ph n l n vi khu n Gr và Gr nh : ư ầ ớ ụ c u và m t E.coli, Enterobacter và Serratia, t ộ c u và m t E.coli, Enterobacter và Serratia, t ộ s liên c u. ố s liên c u. ố ầ ầ

ữ ữ ủ ủ

ụ ụ

ạ ạ

ế ế ệ ệ ng và mô m m, ngoài da, m t. ắ ng và mô m m, ngoài da, m t. ắ ễ ễ ả ả ề ề

CĐ: Các nhi m khu n do nh ng ch ng ch u ễ ị ẩ  CĐ: Các nhi m khu n do nh ng ch ng ch u ễ ị ẩ tác d ng, nh nhi m khu n huy t, viêm n i ộ ẩ ư tác d ng, nh nhi m khu n huy t, viêm n i ư ộ ẩ t ni u, tiêu hóa, tâm m c, ph qu n ph i ti ổ ế ế t ni u, tiêu hóa, tâm m c, ph qu n ph i ti ổ ế ế x ươ x ươ LD: IM ho c IV: 3 – 5mg/kg/ ngày/2 – 3 l n.  LD: IM ho c IV: 3 – 5mg/kg/ ngày/2 – 3 l n. ầ ầ ặ ặ

ị ứ ị ứ

ầ ầ

ộ ộ ẫ ẫ ố ố ị ị

CCĐ: D ng v i kháng sinh nhóm Aminosid, ớ  CCĐ: D ng v i kháng sinh nhóm Aminosid, ớ ph n có thai và tr s sinh. ẻ ơ ụ ữ ph n có thai và tr s sinh. ẻ ơ ụ ữ P P: Đ c tính trên thân và th n kinh, suy hô Ư  P P: Đ c tính trên thân và th n kinh, suy hô Ư h p, m n ng a, r i lo n th giác, phù thanh ạ ứ ấ h p, m n ng a, r i lo n th giác, phù thanh ứ ạ ấ qu n, ph n ng ph n v . ệ ả ả ứ ả qu n, ph n ng ph n v . ả ả ứ ả ệ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

Nhóm Macrolid Nhóm Macrolid

ERYTHROMYCIN ERYTHROMYCIN

ố ố ị ị

thu c tiêm 300mg; kem bôi thu c tiêm 300mg; kem bôi ọ ọ

TD: Ph tác d ng t TD: Ph tác d ng t Penicillin G Penicillin G ng t ng t BD: Erythrocin, E. Mycin, Eratrex BD: Erythrocin, E. Mycin, Eratrex TD: Viên nén, viên nang 250 – 500mg; gói TD: Viên nén, viên nang 250 – 500mg; gói thu c b t 125 – 250mg; d ch treo u ng ố ộ thu c b t 125 – 250mg; d ch treo u ng ố ộ 125mg/ 5ml; l ố 125mg/ 5ml; l ố 4%.4%. ổ ổ ươ ươ ụ ụ ự ự

CĐ: Các nhi m khu n do vi khu n ch tác d ng CĐ: Các nhi m khu n do vi khu n ch tác d ng ễ ễ

ị ụ ụ ị ng tiêu ng tiêu ấ ấ

ẩ ẩ ẩ ẩ ng hô h p, da, mô m m, đ đ ở ườ đ ng hô h p, da, mô m m, đ ở ườ t ni u, sinh d c, x hóa, ti ế t ni u, sinh d c, x hóa, ti ế ề ề ươ ươ ườ ườ ng, m t... ắ ng, m t... ắ ụ ụ ệ ệ

 LD:LD:  U ng:ốU ng:ố

Ng Ng i l n 1 – 2g/4 l n/ 24 gi i l n 1 – 2g/4 l n/ 24 gi ầ ầ ờ ờ . Tr ẻ . Tr ẻ

 IV ch m:ậ

: 300 – 900mg (pha : 300 – 900mg (pha ờ ờ

ặ ặ ẳ ẳ

ng). ng). ướ ớ ướ ớ em 30 – 100mg/kg/24 giờ em 30 – 100mg/kg/24 giờ IV ch m:ậ C 6 – 8 gi C 6 – 8 gi ứ ứ vào dung d ch Glucose ho c NaCl đ ng ị vào dung d ch Glucose ho c NaCl đ ng ị ươtr ươ tr

ớ ớ ẫ ả ẫ ả

ạ ạ

ị ứ ị ứ ố ố

CCĐ: M n c m v i Erythromycin, suy gan  CCĐ: M n c m v i Erythromycin, suy gan n ng, dùng chung v i các Alcaloid co m ch. ớ ặ n ng, dùng chung v i các Alcaloid co m ch. ặ ớ P P: D ng ngoài da, r i lo n tiêu hóa nh . ẹ ạ Ư  P P: D ng ngoài da, r i lo n tiêu hóa nh . ẹ ạ Ư BQ: Tránh m, tránh ánh sáng.  BQ: Tránh m, tránh ánh sáng. ẩ ẩ

Nhóm Phenicol Nhóm Phenicol

ọ ườ ọ ườ

ố ộ ố ộ ỡ ố ỡ ố ọ ọ ọ ọ ắ ắ

CHLORAMPHENICOL CHLORAMPHENICOL TK: Chloromycetin, Mediamycetin  TK: Chloromycetin, Mediamycetin BD: Synthomycin, Tifomycine, Chlorocid  BD: Synthomycin, Tifomycine, Chlorocid ng, viên nang DT: Viên nén, viên b c đ  DT: Viên nén, viên b c đ ng, viên nang 0,10 – 0,25 – 0,50 gam. L thu c b t 1g đ ể 0,10 – 0,25 – 0,50 gam. L thu c b t 1g đ ể pha d ch treo tiêm b p. L thu c m 1,5%. pha d ch treo tiêm b p. L thu c m 1,5%. Thu c nh m t 0,4% - 0,5% Thu c nh m t 0,4% - 0,5% ỏ ắ ỏ ắ ị ị ố ố

Streptomyces Streptomyces ậ ừ ậ ừ

ổ ổ ợ ợ

ụ ụ ổ ổ

ẩ ẩ ẩ ẩ ầ ớ ầ ớ

NG: Kháng sinh phân l p t  NG: Kháng sinh phân l p t venezuelae (1947), hi n nay đã t ng h p ệ venezuelae (1947), hi n nay đã t ng h p ệ cượ cượđ đ TD: Kháng sinh kìm khu n, ph tác d ng  TD: Kháng sinh kìm khu n, ph tác d ng r ng trên ph n l n khu n Gr và Gr, ộ r ng trên ph n l n khu n Gr và Gr, ộ Rickettsia Rickettsia

Ch Đ nh Ch Đ nh

ỉ ỉ

ị ị

ng hàn ng hàn ng hàn, phó th ng hàn, phó th ươ ươ

ở ở ẩ ẩ ị ị

ễ ễ ệ ệ ộ ộ

- Th ươ - Th ươ Viêm màng não (do N.meningitidis ho c ặ  Viêm màng não (do N.meningitidis ho c ặ S.pneumoniae), nhi m khu n k khí ( ễ S.pneumoniae), nhi m khu n k khí ( ễ TKTW, B.fragillis, Clostridia) TKTW, B.fragillis, Clostridia) Nhi m Rickettsia, nhi m khu n ru t và ni u ẩ ễ  Nhi m Rickettsia, nhi m khu n ru t và ni u ẩ ễ ạđ o do Salmonella. ạ đ o do Salmonella. Nhi m khu n m t và tai ắ ẩ  Nhi m khu n m t và tai ắ ẩ ễ ễ

/ 4 / 4

i l n: 40mg/kg/ 24 gi i l n: 40mg/kg/ 24 gi

ờ ờ

ắ ắ

ườ ớ ườ ớ

ờ ờ

ầ ầ

t: t:

ế ế

ị ứ ị ứ

ủ ủ

ố ố

vong, h i ch ng xám vong, h i ch ng xám

Ư Ư

ứ ứ

ử ử

 LD: LD: U ng và tiêm b p: Ng ố  U ng và tiêm b p: Ng ố l nầl nầ / 2 – 4 l n. Tr em : 50 mg/kg/24 gi ẻ  Tr em : 50 mg/kg/24 gi / 2 – 4 l n. ẻ Tr s sinh: Ch dùng khi th t c n thi ậ ầ ỉ ẻ ơ  Tr s sinh: Ch dùng khi th t c n thi ậ ầ ỉ ẻ ơ 25mg/kg/24 giờ 25mg/kg/24 giờ CCĐ: Ti n căn suy t y, d ng v i thu c; tr s ẻ ơ ớ ề  CCĐ: Ti n căn suy t y, d ng v i thu c; tr s ớ ề ẻ ơ sinh, ph n có thai và cho con bú. ụ ữ sinh, ph n có thai và cho con bú. ụ ữ P P: B t s n t y gây t ộ ấ ả ủ  P P: B t s n t y gây t ộ ấ ả ủ (Grey baby syndrom). (Grey baby syndrom). BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

Nhóm Tetracyclin Nhóm Tetracyclin

TETRACYCLIN TETRACYCLIN

BD: Hexacyclin, Tetramycin. BD: Hexacyclin, Tetramycin. DT: Viên nén, b c đ DT: Viên nén, b c đ ọ ườ ọ ườ

ỡ ỡ ể ể ố ộ ố ộ ọ ọ

ạ ạ

ng, viên nang 100 – 125 ng, viên nang 100 – 125 – 500mg. Siro 125mg/ml. Thu c m tra m t ắ ố – 500mg. Siro 125mg/ml. Thu c m tra m t ắ ố 1%; kem bôi 3%. L b t 250mg đ tiêm ọ ộ 1%; kem bôi 3%. L b t 250mg đ tiêm ọ ộ 100 và 250mg thu c b t kèm b p (IM); l ắ 100 và 250mg thu c b t kèm b p (IM); l ắ 300 – 800mg Vitatmin C đ tiêm tĩnh m ch ể 300 – 800mg Vitatmin C đ tiêm tĩnh m ch ể (IV) (IV)

ụ ụ ẩ ẩ ổ ổ ự ự ẩ ẩ ẩ ẩ

ề ầ ề ầ ẩ ẩ ắ ắ ộ ộ

ủ ủ ề ề ẩ ẩ

ệ ệ i thu c. i thu c. TD: Kháng sinh kìm khu n, ph tác d ng  TD: Kháng sinh kìm khu n, ph tác d ng r ng trên nhi u c u khu n và tr c khu n Gr ộ r ng trên nhi u c u khu n và tr c khu n Gr ộ và Gr , xo n khu n, Rickettsia và m t Virus và Gr , xo n khu n, Rickettsia và m t Virus l n, nh ng hi n nay nhi u ch ng vi khu n ư ớ l n, nh ng hi n nay nhi u ch ng vi khu n ư ớ đã nh n l ờ ạ đã nh n l ờ ạ ố ố

Ch đ nh ỉ Ch đ nh ỉ

ị ị

ễ ễ

ườ ườ ệ ệ

ễNhi m Rickettsia, Mycoplasma pneumoniae Nhi m Rickettsia, Mycoplasma pneumoniae Nhi m Chlamidia: B nh Nicolas – Favre, ệ  Nhi m Chlamidia: B nh Nicolas – Favre, ệ viêm ph qu n, viêm ph i, viêm xoang. ế ả ổ viêm ph qu n, viêm ph i, viêm xoang. ế ả ổ B nh lây truy n qua đ ng tình d c ề ụ  B nh lây truy n qua đ ng tình d c ề ụ , E.coli Nhi m tr c khu n: Brucella, t , l ả ỵ ẩ ự ễ  Nhi m tr c khu n: Brucella, t , l , E.coli ự ẩ ả ỵ ễ Tr ng cá, m t h t, b nh virus do v t và ẹ ệ ắ ộ ứ  Tr ng cá, m t h t, b nh virus do v t và ẹ ệ ắ ộ ứ chim. chim.

i l n ngày u ng 1 – 2 gam/2 – 4 l n xa i l n ngày u ng 1 – 2 gam/2 – 4 l n xa ầ ầ ố ố ườ ớ ườ ớ

/ 3 – 4 / 3 – 4 ổ ổ ờ ờ

ẩ ẩ ho c IV truy n: 1g/ 2 – 4 l n/ ờ ho c IV truy n: 1g/ 2 – 4 l n/ ờ i l n IM: ườ ớ i l n IM: ườ ớ ầ ầ ặ ấ ặ ấ ề ề

 LD: LD: Ng  Ng ữb a ăn. ữ b a ăn. Tr 8 – 15 tu i: 10 – 25mg/kg/24 gi ẻ  Tr 8 – 15 tu i: 10 – 25mg/kg/24 gi ẻ l n ầl n ầ Nhi m khu n n ng ho c c p: Ng ặ ễ  Nhi m khu n n ng ho c c p: Ng ặ ễ 0,25g/24 gi ặ 0,25g/24 gi ặ .ờ 24 gi .ờ 24 gi Tr em:10 – 20mg/kg/24 gi ẻ  Tr em:10 – 20mg/kg/24 gi ẻ ngày r i chuy n sang thu c u ng. ể ngày r i chuy n sang thu c u ng. ể

, tiêm trong vài , tiêm trong vài

ờ ờ ố ố ố ố ồ ồ

ặ ặ ặ ặ ẫ ả ẫ ả

ạ ạ

i; loét h u môn, sinh d c. i; loét h u môn, sinh d c. ố ố ưỡ ưỡ Ư Ư ệ ệ ụ ụ ậ ậ

CCĐ: Ph n có thai ho c nuôi con bú, tr < ẻ ụ ữ  CCĐ: Ph n có thai ho c nuôi con bú, tr < ẻ ụ ữ 8 tu i, b nh gan – th n n ng, m n c m v i ớ ậ ệ ổ 8 tu i, b nh gan – th n n ng, m n c m v i ớ ệ ổ ậ Tetracyclin Tetracyclin P P: Chán ăn, r i lo n tiêu hóa, viêm  P P: Chán ăn, r i lo n tiêu hóa, viêm mi ng, viêm l mi ng, viêm l BQ: Tránh ánh sáng  BQ: Tránh ánh sáng

Nhóm Rifamycin Nhóm Rifamycin

thu c b t đông khô 300 – thu c b t đông khô 300 – ng ho c viên nang 150 – ặ ng ho c viên nang 150 – ặ ố ộ ố ộ

RIFAMPICIN RIFAMPICIN TK: Rifampin, Rifaldazin.  TK: Rifampin, Rifaldazin. BD: Rifadin, Rimactan  BD: Rifadin, Rimactan TD: Viên b c đ ọ ườ  TD: Viên b c đ ọ ườ 300 – 450mg, l ọ 300 – 450mg, l ọ 600mg. D ch treo 2%. ị 600mg. D ch treo 2%. ị

ầ ầ ệ ệ ạ ạ t khu n v i các c u ớ t khu n v i các c u ớ

ẩ ẩ

i l n: 8 – 12 i l n: 8 – 12 ườ ớ ườ ớ

ổ ổ

TD: Thu c tr lao và phong m nh. Ngoài ra ố ị  TD: Thu c tr lao và phong m nh. Ngoài ra ố ị còn có tác d ng di ẩ ụ còn có tác d ng di ẩ ụ khu n, tr c khu n Gr, Gr. ẩ ự khu n, tr c khu n Gr, Gr. ẩ ự CĐ – LĐ: - Tr lao: + Ng ị  CĐ – LĐ: - Tr lao: + Ng ị mg/kg/ngày/1 l nầ mg/kg/ngày/1 l nầ + 1 tháng tu i: 10 mg/kg/ngày/1 l n  + 1 tháng tu i: 10 mg/kg/ngày/1 l n ầ ầ + 2 tháng – 7 tu i: 15mg/kg/ngày/1 l n  + 2 tháng – 7 tu i: 15mg/kg/ngày/1 l n ầ ổ ầ ổ + 8 tu i: 10mg/kg/ ngày/1 l n ầ  + 8 tu i: 10mg/kg/ ngày/1 l n ầ ổ ổ

ẩ ẩ ễ ễ ủ ủ

ệ ệ

ố ợ ố ợ ổ ổ ể ấ ể ấ ớ ớ ợ ợ

ề ỉ ề ỉ

Nhi m khu n n ng do ch ng Gr và Gr+ 1 ặ  Nhi m khu n n ng do ch ng Gr và Gr+ 1 ặ tháng: 15 – 20mg/ kg/ngày/1 l nầ tháng: 15 – 20mg/ kg/ngày/1 l nầ + 2 tháng: 20 – 30 mg/kg/ ngày/2 l nầ  + 2 tháng: 20 – 30 mg/kg/ ngày/2 l nầ B nh do Brucella (dùng ph i h p v i ớ  B nh do Brucella (dùng ph i h p v i ớ Doxycyclin): 900mg/ l n vào bu i sáng lúc ầ Doxycyclin): 900mg/ l n vào bu i sáng lúc ầ đói. Đ t dùng 45 ngày v i các th c p. đói. Đ t dùng 45 ngày v i các th c p. Tiêm truy n t nh m ch: Pha vào 250ml dung ạ  Tiêm truy n t nh m ch: Pha vào 250ml dung ạ d ch Glucose 5%, dùng li u nh thu c u ng. ị d ch Glucose 5%, dùng li u nh thu c u ng. ị ố ố ố ố ư ư ề ề

ạ ạ

ả ả c ti u, phân và n c ti u, phân và n ạ ạ c c ướ ướ ướ ướ ể ể

ỏ ỏ

P P: R i lo n tiêu hóa; phát ban, gi m b ch ố Ư  P P: R i lo n tiêu hóa; phát ban, gi m b ch ố Ư c u; nhu m màu n ộ ầ c u; nhu m màu n ộ ầ m t màu đ cam. ắ m t màu đ cam. ắ BQ: Tránh ánh sáng  BQ: Tránh ánh sáng

Nhóm Quinolon Nhóm Quinolon

ị ị

ụ ụ ế ế ợ ợ

NALIDIXIC ACID NALIDIXIC ACID BD: Negram, Urogram, Cybis  BD: Negram, Urogram, Cybis DT: Viên nén, viên nang 500mg. D ch treo  DT: Viên nén, viên nang 500mg. D ch treo u ng 300mg/5ml, ng tiêm 10ml/ 1gam. ố ố u ng 300mg/5ml, ng tiêm 10ml/ 1gam. ố ố TD: Kháng sinh t ng h p, tác d ng đ n ổ  TD: Kháng sinh t ng h p, tác d ng đ n ổ nhi u ch ng Gr. ủ nhi u ch ng Gr. ủ ề ề

ệ ệ ễ ễ

ạ ạ ẻ ẻ

i ườ i ườ 3 tháng 3 tháng ợ ợ ầ ầ

ế ế ễ ễ

ủ ủ ề ề ớ ớ

CĐ – LD:  CĐ – LD: U ng: Nhi m khu n ni u đ o, ru t: Ng ộ ẩ ố  U ng: Nhi m khu n ni u đ o, ru t: Ng ộ ố ẩ l n 500mg x 4 l n/ ngày. Tr em t ừ ầ ớ l n 500mg x 4 l n/ ngày. Tr em t ớ ừ ầ tr lên: 30 – 60mg/kg/ngày/ 4 l n, đ t dùng 1 ở tr lên: 30 – 60mg/kg/ngày/ 4 l n, đ t dùng 1 ở – 2 tu n.ầ – 2 tu n.ầ Truy n IV: Nhi m khu n huy t do ch ng ẩ ề  Truy n IV: Nhi m khu n huy t do ch ng ẩ ề Gr: Pha v i dung d ch Glucose 5%. Li u 60 – ị Gr: Pha v i dung d ch Glucose 5%. Li u 60 – ị 100mg/kg/24 giờ 100mg/kg/24 giờ

ể ể ễ ễ

ề ề

ẻ ẻ ự ộ ọ ự ộ ọ ụ ữ ụ ữ ầ ầ

ắ ố ắ ố ầ ầ ạ ạ

CCĐ: Tr < 3 tháng, nhi m toan chuy n hóa,  CCĐ: Tr < 3 tháng, nhi m toan chuy n hóa, tăng áp l c n i s , thi u G6PD, ti n căn co ế tăng áp l c n i s , thi u G6PD, ti n căn co ế t, ph n có thai 3 tháng đ u và 3 tháng gi ậ t, ph n có thai 3 tháng đ u và 3 tháng gi ậ ốcu i, cho con bú. ố cu i, cho con bú. P P: Đau đ u, hoa m t, r i lo n tiêu hóa. Ư  P P: Đau đ u, hoa m t, r i lo n tiêu hóa. Ư BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

ọ ọ ề ề ố ố

OFLOXACIN OFLOXACIN BD: Oflocet, Oflocin, Tarivid, Zanocin,  BD: Oflocet, Oflocin, Tarivid, Zanocin, Obenasin. Obenasin. DT: Viên nén 200mg – 400mg, l  DT: Viên nén 200mg – 400mg, l 40ml/200mg dung d ch tiêm truy n; thu c ị 40ml/200mg dung d ch tiêm truy n; thu c ị nh m t 0,3% nh m t 0,3% ỏ ắ ỏ ắ

ụ ụ

ẫ ẫ ề ề ấ ấ ủ ủ ẩ ẩ

c u). c u). TD: D n ch t Fluoroquinolon, có tác d ng  TD: D n ch t Fluoroquinolon, có tác d ng trên nhi u ch ng vi khu n (E. coli, trên nhi u ch ng vi khu n (E. coli, Salmonella, Shigella, Enterobacter, Neisseria, Salmonella, Shigella, Enterobacter, Neisseria, Pseudomonas aeruginosa, Enterococci, ph ế Pseudomonas aeruginosa, Enterococci, ph ế c u, t ầ c u, t ầ ụ ầ ụ ầ

ấ ấ

ạ ạ ệ ệ ươ ươ ẩ ườ ẩ ườ ậ ậ

ễ ễ ề ề

ặ ặ

i l n: - U ng: 300 – 600mg/ngày/2 i l n: - U ng: 300 – 600mg/ngày/2 ố ố

CĐ: Các nhi m khu n đ t ng hô h p, ti ễ ế  CĐ: Các nhi m khu n đ ng hô h p, ti t ễ ế ng kh p, da ni u, d dày, ru t, ng m t, x ớ ộ ố ng kh p, da ni u, d dày, ru t, ng m t, x ớ ộ ố và mô m m, m t, tai mũi, h ng, nhi m ọ ắ và mô m m, m t, tai mũi, h ng, nhi m ọ ắ khu n toàn thân n ng. ẩ khu n toàn thân n ng. ẩ LD: Ng ườ ớ  LD: Ng ườ ớ – 3 l nầ – 3 l nầ Truy n IV: 400mg/ngày/ 2 l n trong 30 phút ề  Truy n IV: 400mg/ngày/ 2 l n trong 30 phút ề Nh m t ngày 4 l n 2 gi ỏ ắ  Nh m t ngày 4 l n 2 gi ỏ ắ Nh m t ngày 4 l n x 2 gi ỏ ắ  Nh m t ngày 4 l n x 2 gi ỏ ắ ầ ầ t/ l n ọ ầ t/ l n ọ ầ t/ l n ọ ầ t/ l n ọ ầ ầ ầ ầ ầ

ộ ộ ớ ớ ẫ ả ẫ ả

ổ ổ ụ ữ ụ ữ

ớ ớ ố ố

ị ứ ị ứ ả ả ứ ứ ạ ạ

CCĐ: M n c m v i Quinolon, đ ng kinh, tr ẻ  CCĐ: M n c m v i Quinolon, đ ng kinh, tr ẻ < 16 tu i; ph n có thai và cho con bú, viêm < 16 tu i; ph n có thai và cho con bú, viêm gân.gân. P P: D ng, đau c , đau kh p, r i lo n tiêu ạ ơ Ư  P P: D ng, đau c , đau kh p, r i lo n tiêu ạ ơ Ư hóa, gi m b ch c u, viêm và đ t gân. ầ hóa, gi m b ch c u, viêm và đ t gân. ầ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

Kháng sinh ch ng n m Kháng sinh ch ng n m

ấ ấ

ố ố

ng 500.000UI, ng 500.000UI, ọ ườ ọ ườ

ặ ặ

môi tr môi tr ng ng ấ ừ ấ ừ ườ ườ ấ ấ

NYSTATIN NYSTATIN BD: Mycostatine  BD: Mycostatine DT: Viên nén, viên b c đ  DT: Viên nén, viên b c đ d ch treo u ng 100.000UI/gam. Viên đ t ặ ố ị d ch treo u ng 100.000UI/gam. Viên đ t ặ ố ị h u môn ho c âm đ o 100.000UI, thu c ố ạ ậ h u môn ho c âm đ o 100.000UI, thu c ố ạ ậ ỡm 100.000UI/ gam. ỡ m 100.000UI/ gam. TD: Ch t kháng viêm l y t  TD: Ch t kháng viêm l y t nuôi c y Streptomyces noursei nuôi c y Streptomyces noursei ấ ấ

ệ ệ ấ ở ấ ở

ố ố ấ ấ

ph i, ru t: 1 ph i, ru t: 1 ấ ấ ọ ọ i và i và ộ ộ

ầ ầ

CĐ – LD:  CĐ – LD: U ng đi u tr các b nh n m niêm m c ị ề ạ  U ng đi u tr các b nh n m niêm m c ề ị ạ nh t là do Candida albicans nh t a l ư ư ưỡ nh t là do Candida albicans nh t a l ư ư ưỡ viêm h ng; b nh n m Candid ổ ở ệ viêm h ng; b nh n m Candid ổ ở ệ – 2 viên/ l n x 3 l n/ ngày. ầ – 2 viên/ l n x 3 l n/ ngày. ầ Li u phòng b nh: 2 – 4 viên/ ngày. ệ  Li u phòng b nh: 2 – 4 viên/ ngày. ệ ề ề

ứ ứ ờ ố ờ ố

ổ ổ ầ ầ

ầ ầ

ầ ầ ạ ầ ạ ầ ề ề ị ị

ồ ồ

ụ ữ ụ ữ

Tr < 6 tu i: C 6 gi u ng 100.000UI ổ ẻ  Tr < 6 tu i: C 6 gi u ng 100.000UI ổ ẻ Tr 6 – 15 tu i: 500.000UI/ l n x 1 – 2 ẻ  Tr 6 – 15 tu i: 500.000UI/ l n x 1 – 2 ẻ ầl n/ngày ầ l n/ngày Đ t h u môn hay âm đ o: 1 viên/ l n x 1 – 2 ạ ặ ậ  Đ t h u môn hay âm đ o: 1 viên/ l n x 1 – 2 ạ ặ ậ ầl n/ ngày ầ l n/ ngày Thu c m : Ngày bôi 2 – 3 l n. ỡ ố  Thu c m : Ngày bôi 2 – 3 l n. ỡ ố LY: Tr nhi m Candia âm đ o c n đi u tr c ị ả ễ  LY: Tr nhi m Candia âm đ o c n đi u tr c ễ ị ả ch ng đ tránh tái nhi m. ễ ể ch ng đ tránh tái nhi m. ễ ể CCĐ: M m c m v i thu c, ph n có thai. ố ớ ả ẫ  CCĐ: M m c m v i thu c, ph n có thai. ố ớ ả ẫ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

ị ị

ố ố ố ứ ố ứ ầ ầ

ụ ụ ấ ấ

ố ố ợ ợ ả ả ổ ổ

t đ t o ra màng t t đ t o ra màng t bào bào ế ể ạ ế ể ạ ế ế ở ở

KETOCONAZOL  KETOCONAZOL BD: Nizoral, Roferid, Funoral  BD: Nizoral, Roferid, Funoral DT: Viên nén 200mg. D ch treo u ng  DT: Viên nén 200mg. D ch treo u ng 20mg/ml. Kem bôi 2%. Thu c x c tóc, d u 20mg/ml. Kem bôi 2%. Thu c x c tóc, d u g i 2%ộg i 2%ộ TD: D n ch t Imidazol có tác d ng ch ng ẫ  TD: D n ch t Imidazol có tác d ng ch ng ẫ n m (do ngăn c n quá trình sinh t ng h p ấ n m (do ngăn c n quá trình sinh t ng h p ấ Ergosterol, các Triglycerid và Phospholipid Ergosterol, các Triglycerid và Phospholipid các lo i c n thi ạ ầ các lo i c n thi ạ ầ ấn m ký sinh). ấ n m ký sinh).

ấ ở ấ ở

da, móng do Blastomyces, da, móng do Blastomyces, âm đ o do ạ âm đ o do ạ ệ ệ

da và niêm m c; lang ben, b nh da và niêm m c; lang ben, b nh ng tiêu hóa, sinh d c và ng tiêu hóa, sinh d c và ườ ườ

CĐ: N m  CĐ: N m Hyphomyces; b nh n m ấ ở Hyphomyces; b nh n m ấ ở Candida ạ ở Candida ạ ở n m toàn thân, đ ấ n m toàn thân, đ ấ ti ế ti ế ệ ệ ụ ụ t ni u; đ phòng b nh n m ký sinh. ệ t ni u; đ phòng b nh n m ký sinh. ệ ệ ệ ề ề ấ ấ

i l n và tr 30kg: 200 – 400mg/ i l n và tr 30kg: 200 – 400mg/ ẻ ẻ ườ ớ ườ ớ

ờ ờ

ừ ừ

ầ ầ ớ ớ ồ ồ

ệ ệ

ấ ấ

ồ ồ

Ư Ư ả ả ặ ặ

LD: Ng  LD: Ng ngàyngày Tr < 30kg: 3 – 5mg/kg/24 gi ẻ  Tr < 30kg: 3 – 5mg/kg/24 gi ẻ 2 tu n đ n vài tháng Đ t dùng t ế ợ  Đ t dùng t 2 tu n đ n vài tháng ợ ế CCĐ: Quá m n v i thu c, dùng đ ng th i ờ ố ẫ  CCĐ: Quá m n v i thu c, dùng đ ng th i ờ ố ẫ v i Astemisol, Terfenadin, Cisapride; b nh ớ v i Astemisol, Terfenadin, Cisapride; b nh ớ gan c p hay m n ạ gan c p hay m n ạ P P: R i lo n tiêu hóa, bu n nôn, nôn, tiêu ạ ố  P P: R i lo n tiêu hóa, bu n nôn, nôn, tiêu ạ ố ch y, nh c đ u, chóng m t; viêm gan, ban. ứ ầ ch y, nh c đ u, chóng m t; viêm gan, ban. ứ ầ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

Nhóm 5. Nitro – Imidazol Nhóm 5. Nitro – Imidazol

ặ ặ ạ ạ

METRONIDAZOL METRONIDAZOL BD: Entizol, Flagyl, Klion, Clont  BD: Entizol, Flagyl, Klion, Clont DT: Viên nén 250mg. Viên đ t âm đ o  DT: Viên nén 250mg. Viên đ t âm đ o 500mg. D ch treo u ng 4% (125mg/ 5ml). ố 500mg. D ch treo u ng 4% (125mg/ 5ml). ố L dung d ch tiêm truy n 100ml/ 500mg. L dung d ch tiêm truy n 100ml/ 500mg. ị ị ị ị ề ề ọ ọ

ệ ệ ụ ụ ố ổ ố ổ

amib amib ữ ỵ ữ ỵ ở ở

ụ ụ ủ ủ ớ ớ

ẩ ẩ ỵ ỵ

t ký sinh TD: Thu c t ng h p có tác d ng di ợ  TD: Thu c t ng h p có tác d ng di t ký sinh ợ (Entamoeba histolytica và trùng, Amib gây l ỵ (Entamoeba histolytica và trùng, Amib gây l ỵ mô, t nh t ch a l minura) là thu c t ấ ố ố minura) là thu c t mô, t nh t ch a l ố ố ấ trùng roi âm đ o (Trichomonas vaginalis) và ạ trùng roi âm đ o (Trichomonas vaginalis) và ạ Giardia, Lamblia. Có tác d ng v i các ch ng Giardia, Lamblia. Có tác d ng v i các ch ng vi khu n k khí (Bacteroides fragilis, vi khu n k khí (Bacteroides fragilis, Fusobacterium sporulae, Clostridium Fusobacterium sporulae, Clostridium t Helicobater pylori. perfringens), di t Helicobater pylori. perfringens), di ệ ệ

ạ ạ

ỵ ỵ ộ ộ ẩ ẩ

ệ ệ

ệ ệ ườ ườ ệ ệ

ạ ạ

ẩ ẩ ề ề

ớ ặ ạ ớ ặ ạ ề ề ặ ặ

CĐ: Viêm âm đ o, amib ru t và amib gan,  CĐ: Viêm âm đ o, amib ru t và amib gan, b nh do Giardia, nhi m khu n k khí. ễ ệ b nh do Giardia, nhi m khu n k khí. ễ ệ LD: - B nh do Trichomonas: 2g/ li u duy ề  LD: - B nh do Trichomonas: 2g/ li u duy ề i quan h tình nh t cho b nh nhân và ng ấ i quan h tình nh t cho b nh nhân và ng ấ d c.ụd c.ụ Nhi m khu n âm đ o: 500mg x 2 l n/ngày x ầ ễ  Nhi m khu n âm đ o: 500mg x 2 l n/ngày x ầ ễ i quan h 7 ngày. Đi u tr đ ng th i v i ng ệ ườ ờ ớ ị ồ 7 ngày. Đi u tr đ ng th i v i ng i quan h ườ ờ ớ ệ ị ồ ph n có th k t h p đi u tr tình d c. ị ể ế ợ ụ Ở ụ ữ ph n có th k t h p đi u tr tình d c. ị ể ế ợ ụ Ở ụ ữ i ch 1 viên đ t âm ng u ng v i đ t t đ ổ ố ườ đ i ch 1 viên đ t âm ng u ng v i đ t t ổ ố ườ ạđ o/ ngày. ạ đ o/ ngày.

30 – 40mg/kg/ngày/ 3 l n. u ng 30 – 40mg/kg/ngày/ 3 l n. u ng ầ ầ ố ố

L amib c p và amib gan: ấ ỵ  L amib c p và amib gan: ỵ ấ 1,5g/ ngày/ 3 l nầ i l n : Ng ườ ớ 1,5g/ ngày/ 3 l nầ  Ng i l n : ườ ớ ẻTr em: ẻ  Tr em: trong b a ăn. ữ trong b a ăn. ữ Đi u tr 7 ngày liên t c. ị  Đi u tr 7 ngày liên t c. ị ụ ụ ề ề

15 tu i: 0,75 – 1 g/ngày/ 1 – 2 l n x 5 15 tu i: 0,75 – 1 g/ngày/ 1 – 2 l n x 5 ệB nh do Giardia:  B nh do Giardia: ổ  ổ ầ ầ

ị ị ứ ứ

ạ ạ ề ề ỵ ỵ

ngàyngày Tr em: Dùng d ng dung d ch treo: 30 – 40 ẻ  Tr em: Dùng d ng dung d ch treo: 30 – 40 ẻ mg/kg/ ngày, đi u tr đ t th 2 sau 10 ngày. ị ợ mg/kg/ ngày, đi u tr đ t th 2 sau 10 ngày. ị ợ Nhi m khu n k khí: ễ ẩ  Nhi m khu n k khí: ễ ẩ 1 – 1,5g/ ngày i l n: Ng ườ ớ 1 – 1,5g/ ngày  Ng i l n: ườ ớ : 20 – 30mg/kg/ngày  Tr emẻTr emẻ : 20 – 30mg/kg/ngày

ấ ấ ị ứ ị ứ ớ ẫ ớ ẫ

ạ ạ ạ ạ

ẹ ố ẹ ố ờ ờ

c ti u có th nhu m màu nâu đ . ỏ ộ c ti u có th nhu m màu nâu đ . ỏ ộ

CCĐ: D ng v i d n ch t Imidazol, cho con  CCĐ: D ng v i d n ch t Imidazol, cho con bú.bú. P P: R i lo n tiêu hóa nh , r i lo n da, ố Ư  P P: R i lo n tiêu hóa nh , r i lo n da, ố Ư nh c đ u, chóng m t. Trong th i gian đi u ề ặ ứ ầ nh c đ u, chóng m t. Trong th i gian đi u ề ặ ứ ầ tr n ể ể ị ướ tr n ị ướ ể ể BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

Nhóm Nitrofuran Nhóm Nitrofuran

ụ ụ

ấ ấ

NIFUROXAZID NIFUROXAZID BD: Ercefuryl, Bifix, Antinal, Ambatrol,  BD: Ercefuryl, Bifix, Antinal, Ambatrol, Panfurex Panfurex DT: Viên nang tr 100 – 200 mg. Siro dung  DT: Viên nang tr 100 – 200 mg. Siro dung d ch u ng 220mg/ 5ml ố ị d ch u ng 220mg/ 5ml ố ị TD: Có tác d ng di  TD: Có tác d ng di E.coli và t E.coli và t t khu n nh t là v i ẩ ệ ụ ớ t khu n nh t là v i ẩ ệ ụ ớ t. c u, dung n p t ạ ố ụ ầ t. c u, dung n p t ạ ố ụ ầ

ng h p ĩa ch y do nhi m khu n ng h p ĩa ch y do nhi m khu n ễ ễ ườ ườ

ấ ấ ợ ợ ẩ ẩ ộ ế ộ ế

ầ ầ

ố ố ị ị

i l n: 800mg/ 4 l n. i l n: 800mg/ 4 l n. ạ ạ ầ ầ

CĐ: Các tr ẩ ả  CĐ: Các tr ẩ ả ru t, l , tr c khu n, viêm ru t k t bán c p ộ ỵ ự ru t, l , tr c khu n, viêm ru t k t bán c p ộ ỵ ự ho c m n tính. ạ ặ ho c m n tính. ặ ạ LD: Ng ườ ớ  LD: Ng ườ ớ Tr em: Dùng d ng siro, dung d ch u ng: Tr em: Dùng d ng siro, dung d ch u ng: ẻ  ẻ 3 mu ng canh x 3 l n/ ngày. ỗ 3 mu ng canh x 3 l n/ ngày. ỗ ẻTr 1 – 30 tháng: 220 – 660 mg/ 2 – 3 Tr 1 – 30 tháng: 220 – 660 mg/ 2 – 3  ầl n/ ngày. ầ l n/ ngày. CCĐ: Tr em < 1 tháng tu i ổ ẻ  CCĐ: Tr em < 1 tháng tu i ẻ ổ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

Sulfamid Sulfamid

ố ố ụ : : ụ ọ ầ ọ ầ

ứ ứ ấ ấ ớ ớ

ủ ủ ợ ợ

ứ ứ ẩ ẩ

ậ ậ

2.12.1. C ch tác d ng ơ ế 2.12.1. C ch tác d ng ơ ế Do có c u trúc hóa h c g n gi ng v i Do có c u trúc hóa h c g n gi ng v i ớ ấ ớ ấ PABA (Para Amino Benzoic Acid) nên PABA (Para Amino Benzoic Acid) nên Sulfamid c ch tranh ch p v i PABA ế Sulfamid c ch tranh ch p v i PABA ế trong quá trình t ng h p acid folic c a vi ổ trong quá trình t ng h p acid folic c a vi ổ khu n; ngoài ra Sulfamid c ch ế khu n; ngoài ra Sulfamid c ch ế dihydrofolat synthetase. Vì v y Sulfamid là dihydrofolat synthetase. Vì v y Sulfamid là nh ng ch t kìm khu n. ẩ nh ng ch t kìm khu n. ẩ ữ ữ ấ ấ

Có 4 lo iạ Có 4 lo iạ

ề ề

ng máu: Sulfadiazin, ng máu: Sulfadiazin,

ạ ấ ạ ấ ễ ễ

ấ ấ

ạ ạ

ộ ộ

ả ừ ậ ả ừ ậ

ố ợ ố ợ

ạ ạ

ể ự ể ự

ươ ươ

ị ị

ắ ắ

ị ị

2.12.2. Phân lo i Sulfamid : ạ  2.12.2. Phân lo i Sulfamid : ạ Lo i h p th nhanh, th i tr nhanh: Dùng đi u tr ị ả ừ ụ  Lo i h p th nhanh, th i tr nhanh: Dùng đi u tr ị ả ừ ụ các nhi m khu n theo đ ườ ẩ các nhi m khu n theo đ ườ ẩ Sulfafurazol, Sulfamethoxazol. Sulfafurazol, Sulfamethoxazol. Lo i ít h p thu: Dùng ch a viêm ru t, viêm loét ữ  Lo i ít h p thu: Dùng ch a viêm ru t, viêm loét ữ ạđ i tràng: Sulfaguanidin, Salazosulfapyridin ạ đ i tràng: Sulfaguanidin, Salazosulfapyridin Lo i th i tr ch m: Sulfadoxin ph i h p v i ớ  Lo i th i tr ch m: Sulfadoxin ph i h p v i ớ Pyrimethamin (Fansidar) đ d phòng và đi u tr s t ị ố ề Pyrimethamin (Fansidar) đ d phòng và đi u tr s t ị ố ề rét kháng Cloroquin. rét kháng Cloroquin. ng i ch : Dùng đi u tr các v t th Lo i đ dùng t ế ề ổ ạ ạ ể  Lo i đ dùng t i ch : Dùng đi u tr các v t th ng ế ổ ạ ề ạ ể i d ng dung d ch ho c i ch (m t, v t b ng..) d t ặ ướ ạ ế ỏ ổ ạ t i d ng dung d ch ho c i ch (m t, v t b ng..) d ặ ướ ạ ế ỏ ổ ạ kem bôi: Sulfacetamid, Sulfadiazin b c, Mafenid kem bôi: Sulfacetamid, Sulfadiazin b c, Mafenid

ạ ạ

ố ố

ơ ơ

2.12.3. Đ c tính : ộ 2.12.3. Đ c tính : ộ Bu n nôn, nôn, tiêu ch y. Tiêu hóa : Bu n nôn, nôn, tiêu ch y. ả ồ  Tiêu hóa : ồ ả Do Sulfamid và các d n ch t acetyl hóa ít  Th n :ậTh n :ậ Do Sulfamid và các d n ch t acetyl hóa ít ấ ẫ ấ ẫ ủ ủ

ậ ậ ề ề

ằ ằ

ệ ệ c và ki m hóa n ề c và ki m hóa n ề

ụ ụ ố ố c ti u). Viêm ng th n k to ố c ti u). Viêm ng th n k to ố

ể ự ể ự ướ ướ

ể ể

ậ ậ

ườ ườ

ớ ớ ế ế

ề ầ ề ầ

ủ ủ

ầ ầ

ạ ạ

tan và t a trong ng thân gây c n đau b ng th n, đái tan và t a trong ng thân gây c n đau b ng th n, đái máu, vô ni u (có th d phòng b ng u ng nhi u máu, vô ni u (có th d phòng b ng u ng nhi u n ẻ ướ n ẻ ướ ị ứd ng. ị ứ d ng. ng g p v i Sulfamid ch m. D ng th Ngoài da : D ng th ặ ị ứ ậ  Ngoài da : ng g p v i Sulfamid ch m. ặ ị ứ ậ Thi u máu tan máu (do thi u G6PD); gi m  Máu :Máu : Thi u máu tan máu (do thi u G6PD); gi m ả ế ả ế b ch c u, ti u c u, m t b ch c u h t, suy t y. ấ ạ ầ ạ b ch c u, ti u c u, m t b ch c u h t, suy t y. ầ ấ ạ ạ Vàng da.  Gan :Gan : Vàng da.

ố ụ ể ố ụ ể

ố ố

ạ ạ

ữ ữ

1/5: 1/5:

l ỷ ệ l ỷ ệ

2.13.4. Các thu c c th :  2.13.4. Các thu c c th : CO – TRIMOXAZOL  CO – TRIMOXAZOL BD: Bactrim, Septrin, Biseptol, Lextrizole, MTS  BD: Bactrim, Septrin, Biseptol, Lextrizole, MTS DT: D ng thu c ph i h p gi a Trimethoprim (TM) ố ợ  DT: D ng thu c ph i h p gi a Trimethoprim (TM) ố ợ và Sulfamethoxazol (SMZ) theo t và Sulfamethoxazol (SMZ) theo t Viên nén 240 – 480 – 960mg  Viên nén 240 – 480 – 960mg D ch treo u ng 5ml/240mg. ố ị  D ch treo u ng 5ml/240mg. ị ố ng tiêm 3ml/ 960mg đ tiêm IM ể Ố  ng tiêm 3ml/ 960mg đ tiêm IM ể Ố Ống tiêm 5ml/ 480mg IV Ố ng tiêm 5ml/ 480mg IV

ồ ồ ớ ớ ệ ệ

ẩ ẩ ẩ ẩ ừ ự ừ ự ầ ớ ầ ớ ẩ ẩ

ẩ ẩ

ế ế ệ ệ ọ ọ

t ni u, tai mũi h ng, hô t ni u, tai mũi h ng, hô ng hàn, t ), b nh hoa li u ệ ng hàn, t ), b nh hoa li u ệ ễ ễ ả ả

TD: Hi p đ ng kháng khu n v i ph n l n  TD: Hi p đ ng kháng khu n v i ph n l n các vi khu n gây b nh (tr tr c khu n lao, P. ệ các vi khu n gây b nh (tr tr c khu n lao, P. ệ aeruginosa, xo n khu n giang mai và các vi ẩ ắ aeruginosa, xo n khu n giang mai và các vi ắ ẩ khu n k khí). ỵ khu n k khí). ỵ CĐ: Nhi m khu n ti ẩ ễ  CĐ: Nhi m khu n ti ẩ ễ h p, tiêu hóa (th ươ ấ h p, tiêu hóa (th ươ ấ (Chlamydia). (Chlamydia).

ề ề ườ ườ ng dùng 4 – 6 viên (lo i ạ ng dùng 4 – 6 viên (lo i ạ

ầ ầ

ị ị ẻ ẻ

ầ ầ

ạ ạ ố ố

ề ề ẫ ả ẫ ả ậ ậ ạ ạ ớ ớ ụ ữ ụ ữ

 LD:LD: Viên u ng: Li u th ố  Viên u ng: Li u th ố 480mg)/ 2 l n/ngày x 7 –10 ngày. 480mg)/ 2 l n/ngày x 7 –10 ngày. D ch treo dùng cho tr em: 12 – 48  D ch treo dùng cho tr em: 12 – 48 mg/kg/ngày/ 2 l n.ầ mg/kg/ngày/ 2 l n.ầ i l n 1 ng x 2 l n/ngày. IM: Ng ố ườ ớ  IM: Ng i l n 1 ng x 2 l n/ngày. ố ườ ớ Tiêm truy n IV: Hoà trong 125ml Dextrose ề  Tiêm truy n IV: Hoà trong 125ml Dextrose ề 5% truy n tĩnh m ch trong 60 – 90 phút. 5% truy n tĩnh m ch trong 60 – 90 phút. CCĐ: M n c m v i Sulfamid; r i lo n ch c ứ  CCĐ: M n c m v i Sulfamid; r i lo n ch c ứ năng gan th n; ph n có thai, nuôi con bú; năng gan th n; ph n có thai, nuôi con bú; tr em non và s sinh < 2 tháng. ơ tr em non và s sinh < 2 tháng. ơ BQ: Tránh ánh sáng.  BQ: Tránh ánh sáng.

ẻ ẻ