Glossary
(Bng t)
- A -
A // Một (đi với danh t đếm được s ít bt đầu bng mt
ph âm)
Actor /'kt/ Nam din viên
Actress /'ktrs/ N din viên
Afternoon /aft'nun/ Bui chiu
Am /m/ , thì (đi với "I")
America /'merik/ Nước Mĩ
Among /'m/ gia (từ 3 người/vt tr lên)
An /n/ Một (đi với danh t đếm được s ít bt đầu bng mt
nguyên âm)
And /nd/ Và, còn
Any /'eni/ Nào, bt kì
Are /a/ , thì (đi với "we, you, they" và danh t đếm đưc
s nhiu
At /t/ ti, vào lúc
At home /thm/ nhà
- B -
Bad /bd/ Xu, ti, kém
Beautiful /'bjutfl/ Đẹp, xinh đẹp
Because /bi'koz/ Vì, bi vì
Beef /bif/ Tht bò
Behind /bi'haind/ Đằng sau
Bench /bent/ Ghế băng, ghế dài
Beside /bi'said/ Bên cnh
Between /bi'twin/ giữa (hai người/vt)
Big /big/ To, ln
Blue /blu/ Xanh lơ
Bread /bred/ Bánh mì
Britain /'britn/ Nước Anh
Brown /bran/ Nâu, có màu nâu
Butter /'bt/ Bơ
Bye /bai/ Tm bit
Bye bye /'baibai/ Tm bit
- C -
Cheap /tip/ R
Chilli sause /'tilis s/ Tương ớt
China /'tain/ Nước Trung Quc
Clean /'klin/ Sch, sch s
Cleaner /'klin/ Ngưi quét dn v sinh
Clever /klev/ Thông minh
Close /klz/ Đóng, khép
Cold /kld/ Lnh, rét
Colour /'kl/ Màu sc
Conical /'konikl/ Có hình nón
Cylindrical /si'lindrikl/ Có hình tr tròn
- D -
Dad /dd/ B (gi thân mt)
Dark /dak/ Ti
Dentist /'dentist/ Nha sĩ
Difficult /'difiklt/ Khó, khó khăn
Director /di'rekt/ Giám đc
Dirty /'d3ti/ Bn, bn thu
Dong /do/ Đồng (tin Vit Nam)
Driver /'draiv/ Người lái xe
- E -
Eight /eit/ m (s đếm)
Eleven /i'levn/ Mười mt (s đếm)
Evening /'ivni/ Bui ti
Expensive /ik'spensiv/ Đắt
- F -
Factory /'fktri/ Nhà máy
Fat /ft/ Béo
Feet /fit/ Nhng bàn chân (s nhiu ca "foot")
Fine /fain/ Tt (sc khe)
Fit /fit/ Sung sc
Five /faiv/ Năm (số đếm)
Four /f / Bn (s đếm)
- G -
Good /gd/ Tt
Good morning Chào (bui sáng)
Good afternoon Chào (bui chiu)
Good evening Chào (bui ti)
Good night Chúc ng ngon (li chào tm bit o
bui ti)
Good bye Tm bit
Green /grin/ Xanh lá cây
- H -
Half /haf/ Na, phn na
Handsome /'hnsm/ Đẹp trai
Happy /'hpi/ Vui sưng, hnh phúc
He /hi/ Bn trai y, ông y, anh y
Hello /he'l/ Xin chào ( bt c thời điểm nào trong ngày)
Her /h3/ Ca bn gái y, ca y, ca y
Hi /hai/ Xin chào ( bt c thời điểm nào trong ngày)
High /hai/ Cao (dùng cho vt, bất động vt)
His /hiz/ Ca bn trai y, ca ông y, ca anh y
Hot /hot/ ng, bc, cay
How /ha/ Thế nào
How much Giá bao nhiêu ?
How old Lên my ? Bao nhiêu tui ?
Hungry /'hgri/ Đói, đói bụng
- I -
I /ai/ T, tôi
In /in/ Trong, trong
In front of /infrntv/ ở đằng trước
Is /iz/ , thì (đi với "He, She, It" và danh t s ít)