
Lesson seventeen
(Bài 17)
Are these ... ...? - Are those ... ...?
(Đây là. ... ...? - Kia là ... ...?)
New words (Từ mới)
Spoons /spunz/ Những cái thìa
Ladles /'lổdlz/ Những cái muôi
Forks /f ks/ Những cái dĩa
Knives /naivz/ Những con dao
Bowls /blz/ Những cái bát
Plates /pleits/ Những cái đĩa
Bottles /'botlz/ Những cái chai
Jars /'d3 az/ Những cái lọ
Frying-pans /'fraii pổnz/ Những cái chảo
Sauce-pans /'s s pổnz/ Những cái xoong
Kettles /'ketlz/ Những cái ấm
Pots /pots/ Những cái nồi; những cái bình; những cái hũ
Are these ... ? Đây là... phải không? (Đi với danh từ đếm được số nhiều)
Are these books? Đây là những quyển sách phải không?

Are those ... ? Kia là... phải không? (đi với danh từ đếm được số nhiều).
Are those pens? Kia là những chiếc bút phải không?
Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại
vẽ hai ba chiếc thìa vẽ hai ba chiếc muôi
Spoons Ladles
vẽ hai ba chiếc dĩa vẽ hai ba con dao
Forks Knives
vẽ hai ba chiếc bát ăn
cơm
vẽ hai ba chiếc đĩa
Bowls Plates
vẽ hai ba cái chai vẽ hai ba chiếc lọ
Bottles Jars

vẽ hai ba cái ấm đun
nước
vẽ hai ba cái hũ
Kettles Pots
vẽ hai ba cái chảo rán vẽ hai ba cái xoong
Frying-pans Sauce-pans
Bước 2 : Điền chữ cho tranh
....................................... .......................................
....................................... .......................................

....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Spoons, ladles, forks, knives, bowls, plates, kettles, pots, bottles,
jars, frying-pan, sauce-pan.. Mỗi từ chỉ dùng 1 lần và đặt những từ "yes", "no" ở
những chỗ cần thiết).
- Are these .. ..........................?
- ..................., they are.
- Are those . ..........................?
- ..................., they are not.

- Are these .. ..........................?
- ..................., they are not.
- Are those . ..........................?
- ..................., they are.
- Are these .. ..........................?
- ..................., they are.
- Are those . ..........................?
- ..................., they are not.
- Are these .. ..........................?
- ..................., they are not.
- Are those . ..........................?
- ..................., they are.
- Are these .. ..........................?
- ..................., they are.
- Are those . ..........................?
- ..................., they are not.
- Are these .. ..........................?
- ..................., they are not.
- Are those . ..........................?
- ..................., they are.
Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:
Are these frying-pans? - Yes, they are