Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
CH
NG III: TÍNH TOÁN C U THANG
ƯƠ
Ầ
I./ S LI U TÍNH TOÁN: Ố Ệ
8
10
5400
640
3300
1460
K
0 0 5 1
V1
+7.450
DCN2
DCN1
DCT
C1
C2
0 0 6
CN1
0 0 6 3
+9.20
+11.05
0 0 5 1
V2
H
1./ S đ tính c u thang: ơ ồ ầ
M T B NG C U THANG T NG 3 Ặ Ằ Ầ Ầ
2./ V t li u s d ng: ậ ệ ử ụ
+ Bêtông: C p đ b n B25, Ximăng PC30, đá dăm 1x2cm ộ ề ấ
b = 14,5 MPa
- C ng đ ch u nén d c tr c R ộ ị ườ ụ ọ
bt = 1,05 MPa
- C ng đ ch u kéo d c tr c R ộ ị ườ ụ ọ
+ C t Thép:
ố - F <10 dùng thép AI có Rs = 225 MPa, Rsw = 175 MPa ‡ 10 Thép AII có Rs = 280 MPa, Rsw = 225 MPa - F
II./ TÍNH TOÁN B N V C U THANG: Ả Ế Ầ
ầ
- M t b c lát đá Granite dày 10 ặ ậ - L p v a XM lót dày 20 ớ ữ - B n thang BTCT B25, dày 100 ả - L p v a XM trát tr n ớ ữ thang dày 15
- M t b c lát đá Granite dày 10 - L p v a XM lót dày 20 - B c (150X300) xây g ch đ c ặ ạ - B n thang BTCT B25, dày 100 - L p v a XM trát tr n thang dày 15
ặ ậ ớ ữ ậ ả ớ ữ
ầ
1./ Xác đ nh t i tr ng: B n thang đ ả ọ ả ị ượ ấ ạ c c u t o nh hình v sau: ư ẽ
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 51 ễ ớ
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
a./ T i tr ng tác d ng lên v thang V1, V2: ả ọ ụ ế
T i tr ng toàn ph n q c a v thang là th ng đ ng theo ph ủ ế ả ọ ứ ẳ ầ ươ ư ng tr ng l c. Nh ng ự ọ
i tr ng q đ c chia làm hai thành ph n: khi tính toán b n thang thì t ả ả ọ ượ ầ
n song song v i ph
ng c nh dài gây nén cho b n thang * Thành ph n qầ ớ ươ ạ ả
u vuông góc v i ph
ng c nh dài s gây u n cho b n thang * Thành ph n qầ ớ ươ ẽ ạ ả ố
đây ta ch xét đ n tác d ng c a thành ph n gây u n, còn thành ph n gây nén đã Ở ụ ủ ế ầ ầ ố ỉ
q
qn
qu
a
q
l
có bêtông ch u.ị
+ Tĩnh t i:ả D a vào c u t o các l p c a b n thang: ớ ủ ả ấ ạ ự
=
=
.01,0.22.3,1
38,0
- L p đá Granite dày 10: ớ
2
2
2
2
+ hb +
+ 15,03,0 +
b
h
15,0
3,0
. kN/m2 g1 = n.g .d
=
=
.02,0.16.3,1
56,0
- L p v a lót: ớ ữ
2
2
2
2
+ hb +
+ 15,03,0 +
b
h
15,0
3,0
. kN/m2 g2 = n.g .d
=
=
.18.1,1
33,1
- B c xây g ch đ c: ậ ạ ặ
2
2
2
2
+ hb +
+ 15,03,0 +
b
h
.2
15,0
3,0.2
kN/m2 g3 = n.g .
ớ
- L p BTCT: g4 = n.g .d = 1,1.25.0,1 = 2,75 kN/m2
i b n thang: ớ ữ ặ ướ ả
- L p v a trát m t d g5 = n.g .d = 1,3.16.0,015 = 0,31 kN/m2
(cid:222) T ng tĩnh t i tính toán lên b n thang: ổ ả ả
g= g1 + g2 + g3 + g4 + g5 = 0,38 + 0,56 + 1,33 + 2,75 + 0,31= 5,33 kN/m2
+ Ho t t i: i tr ng b n thang c a văn phòng, ạ ả Theo tiêu chu n TCVN 2737-1995, t ẩ ả ọ ủ ả
nhà làm vi c, …ệ
ptc = 400 kG/m2 = 4kN/m2
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 52 ễ ớ
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
ptt = n.ptc = 1,2.4 = 4,8 kN/m2
2
(cid:222) i tr ng theo ph ng vuông góc v i tr c v thang phân b trên 1m T ng t ổ ả ọ ươ ớ ụ ế ố
b n thang:
= 5,33 + 4,8.0,89 = 9,60 kN/m2 ả qv = g + ptt.cosa
b./ T i tr ng tác d ng lên chi u ngh CN1 (cos +9.20): ả ọ ụ ế ỉ
+ Tĩnh t i: ả
ớ
d = 20
- L p đá Granite dày 10 g1 = n.g .d = 1,1.22.0,01 = 0,29 kN/m2
ớ ữ
- L p v a ximăng lót g2 = n.g .d = 1,3.16.0,02 = 0,42 kN/m2
ả
- B n BTCT dày 100: g3 = n.g .d = 1,1.25.0,1 = 2,75 kN/m2
i b n chi u ngh dày 15 ớ ữ ế
- L p v a trát m t d ỉ ặ ướ ả g4 = n.g .d = 1,3.16.0,015 = 0,312 kN/m2
(cid:222) T ng tĩnh t i tác d ng lên chi u ngh : ỉ ụ ổ ế ả
g= g1 + g2 + g3 + g4 = 0,29 + 0,42 + 2,75 + 0,312 = 3,77 kN/m2
tt = 4,8 kN/m2
+ Ho t t i: p ạ ả
(cid:222) T ng t i tr ng tác d ng theo ph ng th ng đ ng phân b trên 1m ả ọ ụ ổ ươ ứ ố ẳ
2 b n:ả
qb = g + ptt = 3,77 + 4,8 = 8,57 kN/m2
2./ Tính toán n i l c và c t thép cho v thang V1, V2 và chi u ngh CN1: ộ ự ố ế ế ỉ
ng và c n thang nên s Tính toán theo s đ đàn h i và xem v thang g i lên t ồ ơ ồ ế ố ườ ố ơ
đ tính là tĩnh đ nh. ồ ị
a
a./ V thang V1, V2: ế
Kích th c b n tính theo ph = 26,56o, + V V1: ế ướ ả ươ ng nghiêng v i góc nghiêng ớ
2 /cos(26,56o) = 3,3/0,89 = 3,7 m
=
=
47,2
chi u dài tính toán c a v l ủ ế 1 = 1,5 m, l2 = lo ề
7,3 5,1
l 2 l 1
> 2 (cid:222) Tính toán theo b n lo i d m. T s : ỉ ố ạ ầ ả
2
2
C t m t d i b n có b r ng b = 1m ch u t ộ ả ả ề ộ ị ả ọ i tr ng phân b ố ắ
=lq . 8
5,1.6,9 8
= 2,7 kN.m Mmax =
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 53 ễ ớ
qb =9,6 kN/m
1500
Mmax
=
7,3
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
o
3,3 56,26
cos
m Có kích th c l + V V2: ế ướ 1 = 1,5m, l2 =
7,3 5,1
l 2 = l 1
2
2
= 2,47 > 2 (cid:222) tính toán theo b n lo i d m. T s ỉ ố ạ ầ ả
=lq . 8
5,1.6,9 8
= 2,7 kN.m Mmax =
b./ Chi u ngh CN1: ế ỉ
1xl2) = (1,46 x 3,6) m
=
=
>
Tính toán g n đúng cho ô sàn hình ch nh t có kích th c (l ữ ậ ầ ướ
47,2
2
6,3 46,1
l 2 l 1
(cid:222) T s ỉ ố Tính theo b n lo i d m. ả ạ ầ
K t qu tính toán n i l c và c t thép đ c l p theo b ng sau. ộ ự ế ả ượ ậ ả
Ghi chú: C t thép giá dùng ố F 6a250. ố
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 54 ễ ớ
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
B NG TÍNH C T THÉP SÀN V THANG V1&V2 Ả
Ố
Ế
8
1 CI, AI
0.10%
C p b n BT : ấ ề
C t thép Ø ≤ ố
B25
4 Rn = 14.5
Rs=Rsc= 225
ξR= 0.618
αR= 0.427
min =
8
C t thép Ø > ố
2 CII, AII
Rs=Rsc= 280
ξR= 0.595
αR= 0.418
Kích th
Tính thép
cướ
T i tr ng ả ọ
Chi u dày ề
Moment
a
h
p
Ø
STT
g
ngượ
ngượ
S đ sàn ơ ồ
l1
l2
Ch n thép ọ aBT
aTT
T sỷ ố l2/l1
ζ
αm
(N.m/m)
(mm) (mm)
(mm)
(m)
(m)
h0 (N/m 2) (mm) (mm) (mm)
TT H.l As (cm 2/m)
m TT (%)
CH H.l As (cm2/m)
m BT (%)
(N/m 2)
15.0 85.0
1/8 .q.L = 2,849
0.027 0.986
1.51
0.18% 6
187 150
1.88
0.22%
Mnh =
4,800 100
2.47
V1
5,330
15.0 85.0
0.000 1.000
0.85
0.10% 6
333 200
1.41
0.17%
0
Mg =
15.0 85.0
1/8 .q.L = 2,849
0.027 0.986
1.51
0.18% 6
187 150
1.88
0.22%
Mnh =
4,800 100
2.47
15.0 85.0
0.000 1.000
0.85
0.10% 6
333 200
1.41
0.17%
0
Mg =
m
a 1.50 3.70 V2 a 1.50 3.70 5,330
Ố
Ế
Ỉ
8
0.10%
1 CI, AI
C p b n BT : ấ ề
4 Rn = 14.5
B NG TÍNH C T THÉP SÀN CHI U NGH Ả C t thép Ø ≤ Rs=Rsc= 225 αR= 0.427 ố
ξR= 0.618
m min =
B25
8
C t thép Ø > ố
Rs=Rsc= 280
ξR= 0.595
αR= 0.418
2 CII, AII
Kích th
Tính thép
cướ
T i tr ng ả ọ
Chi u dày ề
Ch n thép ọ
Moment
STT
g
p
h
a
Ø
S đ sàn ơ ồ
ngượ
ngượ
l1
l2
h0
aTT
aBT
TT H.l As
CH H.l As
T sỷ ố l2/l1
ζ
αm
(N.m/m)
(mm) (mm)
(mm)
(m)
(m)
(N/m 2) (mm) (mm) (mm)
(cm 2/m)
m TT (%)
(cm2/m)
m BT (%)
(N/m 2)
15.0 85.0
0.011 0.994
0.85
0.10% 6
333 200
1.41
0.17%
Mnh = 1/24 .q.L = 1,187
4,800 100
2.47
15.0 85.0
0.015 0.993
0.85
0.10% 6
333 200
1.41
0.17%
Mg = -1/12 .q.L = -1,522
CN1c 1.46 3.60 3,770
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 55 ễ ớ
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
III./ TÍNH TOÁN C N THANG C1&C2: Ố
t di n c n thang C1& C2: (bxh) = (10x30)cm S b ch n ti ơ ộ ọ ế ệ ố
a./ Tính toán t i tr ng tác d ng: ả ọ ụ
ng bêtông: ượ
- Tr ng l ọ gb = n.g .b(h-hb) = 1,1.25.0,1.(0,3-0,1) = 0,55 kN/m
ng v a trát: ữ
- Tr ng l ọ ượ gv = n.g . d .[b+2.(h-hb)] = 1,3.16.0,01.[0,1+2.(0,3-0,1)] = 0,156 kN/m
lc = 0,2 kN/m (T m tính)
ng lan can tay v n: g - Tr ng l ọ ượ ị ạ
=
.6,9
2,7
- T i tr ng tính toán do v thang truy n vào: ả ọ ế ề
=l 1 2
5,1 2
kN/m q = qv .
(cid:222) T i tr ng tính toán t ng c ng tác d ng lên c n thang: ộ ả ọ ụ ổ ố
qc = gb + gv + glc + q = 0,55 + 0,156 + 0,2 + 7,2= 8,1 kN/m
b./ Tính toán n i l c và c t thép: ộ ự ố ả Xem c n thang làm vi c nh d m đ n gi n ệ ư ầ ố ơ
c = 3,7/0,89 = 4,157m.
ch u t i tr ng phân b q ị ả ọ ố c = 8,1 kN/m. Chi u dài tính toán l ề
3700
qc =8,1kN/m
7
5
1
l c = 4
-
. 2 c lq c M 8 c lq . c 2 Q
S đ tính nh hình v : ẽ ơ ồ ư
+ . c c lq 2
2
2 =c
=
5,17
* N i l c: ộ ự
c lq . 8
157,4.1,8 8
=c
=
83,16
kN.m Mmax =
c lq . 2
157,4.1,8 2
kN Qmax =
* Tính toán c t thép ch u l c: ị ự ố
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 56 ễ ớ
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
(cid:222) + Ch n a = 4cm ho = h- a = 30 - 4 = 26 cm ọ
=
=
+ Xác đ nh và ki m tra đi u ki n h n ch : ệ ạ ế ề ể ị
178,0
m =
R
2
5,17 3 26,0.1,0.10.5,14
M max 2 b hbR .. o
£ a a
II tra b ng có: ả
Đ i v i bêtông c p đ b n B25, c t thép ch u l c A ộ ề ị ự ấ ố
R = 0,595
a
R = 0,418
+
ố ớ x
+
1
a .21
1
178,0.21
m
=
=
82,0
2
2
- - + z =
3
=
=
=
93,2
t: + Di n tích c t thép c n thi ố ệ ầ ế
TT A s
V
10.5,17 280 .
822,0
26.
M max 2 . hR . o s
TT
F 18 có As = 2,545cm2
(cm2)
sA‡
m
=
=
.
100
.
100
%98,0
+ Ch n 1ọ
545,2 26.10
A s . hb o
+ Hàm l ng c t thép: = ượ ố
(cid:222) 0,8% £ m =0,98% £
+ C t d c c u t o ch n 1 1,5% H p lýợ F 14 ố ọ ấ ạ ọ
* Tính toán c t đai: Vì Qmax bé nên không tính toán c t đai ch u c t mà ch đ t theo ố ị ắ ỉ ặ ố
c u t o. M t khác, c t đai n=1 nên ta ch n ph ấ ạ ặ ố ọ ươ ị ự ủ ng án ph i h p c t thép ch u l c c a ố ợ ố
v thang lên làm c t đai. V y ế ố ậ ch nọ F 6a150 cho su t chi u dài c n thang. ố ề ố
IV./ TÍNH TOÁN D M CHI U NGH : Ỉ Ầ Ế
1./ Tính toán DCN1:
+ V trí d m DCN1 xem m t b ng c u thang. ặ ằ ầ ầ ị
+ Kích th c s b d m DCN1: ướ ơ ộ ầ
- Nh p tính toán: l = 3,6m ị
- Ti t di n (20x30)cm ế ệ
a./ T i tr ng tính toán: ả ọ
ng bêtông: ượ
+ Tr ng l ọ gb = n.g .b(h-hb) = 1,1.25.0,2.(0,3-0,1) = 1,1 kN/m
ng v a trát: ữ
+ Tr ng l ọ ượ gv1 = n.g .d .[b+2.(h-hb)] = 1,3.16.0,015.[0,2+2.(0,3-0,1)] = 0,187 kN/m
ng t ng và c a kính xây trên d m: + Tr ng l ọ ượ ườ ử ầ
g = 3,3 kN/m2) có di n tích t ng c ng: ệ
- T ng dày 200 ( ườ ổ ọ
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 57 ễ ớ
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
(2,35 . 2,1) + (4.1,95) = 12,73 m2 (cid:222) gt = 1,3.12,73.3,3 = 5,46 kN
d = 15mm
- T i tr ng v a trát t ng: ả ọ ữ ườ
gv2 = 1,3.16.2.(12,73.0,015) = 7,94 kN
k = 2,35 .1,9 = 4,46 m2 :
- T i tr ng kính có di n tích S ả ọ ệ
gk = 1,1.0,4.4,46 = 1,97 kN
(cid:222) Xem t i tr ng c a t ng và kính phân b đ u trên d m DCN1, v y tĩnh t ả ọ ủ ườ ố ề ầ ậ ả i
+
+
+
g
g
g
+ 94,76,54
97,1
t
k
2
=
=
13,16
do t ng và kính xây trên d m: ườ ầ
v l
4
g = kN/m
q=8,57kN/m2
0 3 7 = 1 l
l2=3600
+ T i tr ng tính toán do sàn chi u ngh CN1 truy n vào theo d ng hình thang. ỉ ả ọ ế ề ạ
=
=
2,0
i tr ng phân b đ u hình ch nh t: Dùng công th c qui đ i v t ứ ổ ề ả ọ ữ ậ ố ề
46,1 6,3.2
l 1 .2 2 l
qtđ = (1-2. b 2 + b 3).0,5.q.l1 v i ớ b =
(cid:222) qtđ = (1-2.0,22 + 0,23).0,5.8,57.1,46= 5,8 kN/m
V y t ng t i tr ng tác d ng lên d m DCN1: ả ọ ậ ổ ụ ầ
qDCN1 = gb + gV + qtđ + g = 1,1 + 0,187 +5,8 + 16,13 = 23,21 kN/m
b./ Tính toán n i l c: ộ ự Xem d m làm vi c nh d m đ n gi n, s đ tính nh hình ư ầ ơ ồ ư ệ ả ầ ơ
23,21kN/m
3600
M
+
. 2 qDCN 1 l 8
.1 l
qDCN 2
_
Q .1 l
qDCN 2
2
2
l .
=
=
v :ẽ
6,37
q DCN 1 8
6,3.21,23 8
kN.m Mmax =
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 58 ễ ớ
=
=
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
77,41
q DCN l .1 2
6,3.21,23 2
kN Qmax =
c./ Tính toán c t thép: B qua s làm vi c c a cánh, tính toán theo ti ố ệ ủ ự ỏ ế t di n ch ệ ữ
nh t (bxh) = (20x30)cm, chi u cao làm vi c c a ti t di n h ệ ủ ế ề ậ ệ o = h - a = 30 - 4 = 26cm
=
=
+ Xác đ nh và ki m tra đi u ki n h n ch : ệ ạ ề ể ế ị
19,0
m =
R
2
6,37 3 26,0.2,0.10.5,14
M max 2 b hbR .. o
£ a a
II tra b ng có: ả
Đ i v i bêtông c p đ b n B25, c t thép ch u l c A ộ ề ị ự ấ ố
R = 0,595
a
R = 0,418
+
ố ớ x
+
1
a .21
1
19,0.21
m
=
=
81,0
2
2
- - + z =
3
=
=
=
09,6
t: + Di n tích c t thép c n thi ố ệ ầ ế
TT A s
V
10.6,37 280 .
847,0
26.
M max 2 . hR . o s
TT
F 18+1 F 16 có As = 7,1cm2
(cm2)
sA‡
m
=
=
.
100
.
100
%365,1
+ Ch n 2ọ
1,7 26.20
A s . hb o
+ Hàm l ng c t thép: = ượ ố
F 14
+ C t d c c u t o ch n 2 ố ọ ấ ạ ọ
F 6a200 cho gi a nh p.
* Tính toán c t đai: Vì Qmax bé nên không tính toán c t đai ch u c t mà ch đ t theo ị ắ ỉ ặ ố
c u t o. V y ch n ấ ạ ậ ố ọ F 6a150 cho ph m vi 1/4 nh p và ạ ị ữ ị
2./ Tính toán DCN2:
+ V trí d m DCN2 xem m t b ng c u thang. ặ ằ ầ ầ ị
+ Kích th c s b d m DCN: ướ ơ ộ ầ
- Nh p tính toán: l = 3,6m ị
- Ti t di n (20x30)cm ế ệ
a./ T i tr ng tính toán: ả ọ
ng bêtông: ượ
+ Tr ng l ọ gb = n.g .b.(h-hb) = 1,1.25.0,2.(0,3-0,1) = 1,1 kN/m
ng v a trát: ữ
+ Tr ng l ọ ượ gv1 = n.g .d .[b+2.(h-hb)] = 1,3.16.0,015.[0,2+2.(0,3-0,1)] = 0,18 kN/m
+ T i tr ng tính toán do sàn chi u ngh CN1 truy n vào theo d ng hình thang ỉ ả ọ ề ế ạ
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 59 ễ ớ
q=8,57kN/m2
0 3 7 = 1 l
l2=3600
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
=
=
2,0
i tr ng phân b đ u hình ch nh t: Dùng công th c qui đ i v t ứ ổ ề ả ọ ữ ậ ố ề
46,1 6,3.2
l 1 .2 2 l
qtđ = (1-2. b 2 + b 3).0,5.q.l1 v i ớ b =
(cid:222) qtđ = (1-2.0,22 + 0,23).0,5.8,57.1,46= 5,8 kN/m
V y t ng t i tr ng tính toán phân b tác d ng lên d m DCN2: ả ọ ậ ổ ụ ố ầ
qDCN2 = gb + gV + qtđ = 1,1 + 0,18 + 5,8 = 7,08 kN/m
P 1
P 2
a=1500
b=600
a=1500
l = 3600
+ T i tr ng t p trung do c n thang C1 và C2 tác d ng vào: ả ọ ụ ậ ố
=
q
.
.1,8
83,16
- Do c n thang C1 truy n vào: ề ố
c 1
l =c 1 2
157,4 2
kN P1 =
l
=
q
.
.1,8
83,16
- Do c n thang C2 truy n vào: ề ố
c
2
=c 2 2
157,4 2
kN P2 =
b./ Tính toán n i l c: ộ ự Xem d m làm vi c nh d m đ n gi n. ư ầ ệ ầ ả ơ
P 1
P 1
8,1kN/m
a=1500
b=600
a=1500
l = 3600
M kN.m
36,39
36,39
45
29,57
18,74
+
1,91
1,91
_
Q kN
18,74
29,57
Bi u để ồ n i l c trong d m: ộ ự ầ
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 60 ễ ớ
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
+ T i ti t di n x = 1,5m ạ ế ệ
+
]
[ a.(Pa 2
1
M2 = Mqx + Mp
x.l.q 2
+ a.P)b l
x.q 2 2
2
= ( - )+
[
+
+
)6,05,1.(83,16.5,1
] 5,1.83,16
+(cid:247)
5,1.6,3.08,7 2
5,1.08,7 2
6,3
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - = (cid:231) ł Ł
= 11,15 + 25,24 = 36,39 kN.m
+ T i ti t di n gi a d m: x = 1,5 + 0,3 = 1,8m ạ ế ữ ầ ệ
+
]
+
]
Mmax = Mqx + MP
[ a.(Pa 2
1
[ a.(Pa 1
2
+
.5,0
+ a.P)b l
+ a.P)b l
l.q 2 8
2
+
+
+
+
+
+
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = + ł Ł
)6,05,1.(83,16.[5,1
83,16
]5,1
)6,05,1.(83,16.[5,1
83,16
]5,1
+
+
.5,0
6,3.08,7 8
6,3
6,3
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = ł Ł
= 11,46 + 33,54 = 45 kN.m
+ T i ti t di n x = 1,5 + 0,6 = 2,1 m ạ ế ệ
+
]
[ a.(Pa 1
2
M1 = Mqx + MP
x.l.q 2
+ a.P)b l
x.q 2 2
2
= ( - )+
[
+
+
)6,05,1.(83,16.5,1
] 5,1.83,16
+(cid:247)
5,1.6,3.08,7 2
5,1.08,7 2
6,3
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - = (cid:231) ł Ł
= 11,15 + 25,24 = 36,39 kN.m
Và giá tr l c c t Q đ c suy ra t bi u đ M. ị ự ắ ượ ừ ể ồ
c./ Tính toán c t thép: B qua s làm vi c c a cánh, tính toán theo ti ố ệ ủ ự ỏ ế t di n ch ệ ữ
o = h - a = 30 - 4 = 26cm.
nh t (bxh) = (20x30)cm, chi u cao làm vi c c a ti ệ ủ ế ề ậ t di n h ệ
max1 đ tính toán c t thép.
V i lý do an toàn, ta dùng M ớ ể ố
=
=
+ Xác đ nh và ki m tra đi u ki n h n ch : ệ ạ ể ề ế ị
19,0
m =
R
2
38,37 3 26,0.2,0.10.5,14
M 1 2 .. b hbR o
£ a a
II tra b ng có: ả
Đ i v i bêtông c p đ b n B25, c t thép ch u l c A ộ ề ị ự ấ ố
R = 0,595, a
R = 0,418
+
ố ớ x
+
1
a .21
1
19,0.21
m
=
=
81,0
2
2
- - + z =
t: + Di n tích c t thép c n thi ố ệ ầ ế
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 61 ễ ớ
3
=
=
=
33,6
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
TT A s
V
10.38,37 280 .81,0
26.
.
M 1 2 hR . o s
TT
F 16+1 F 18 có As = 6,56cm2
(cm2)
sA‡
m
=
=
.
100
.
100
%91,0
+ Ch n 2ọ
56,6 26.20
A s . hb o
+ Hàm l ng c t thép: = ượ ố
F 14
+ C t d c c u t o ch n 2 ố ọ ấ ạ ọ
* Tính toán c t đai: ố
+ Ki m tra đi u ki n ch u c t: ị ắ ể ề
0,6.1,05.103.0,2.0,36 = 45,36 kN ệ Qmax = 43,08 kN £
Nên không tính toán c t đai ch u c t mà ch đ t theo c u t o. V y ch n ấ ạ ậ ọ F 6a150
cho ph m vi 1/4 nh p và ố ị ắ ỉ ặ F 6a200 cho gi a nh p. ạ ị ữ ị
* Tính toán c t treo ch u l c t p trung P1, P2: ị ự ậ ố
o h
s
s
5 °
+ Ki m tra đi u ki n: ể ề ệ
h
3
)
A
1
.R sw
sw
h h o
P +Q
hs
b
hs
£ (cid:229) P.(1-
Trong đó:
P (kN): T ng t ổ ả ọ i tr ng tác d ng t p trung lên d m ậ ụ ầ
P1 = 16,83 kN, hs = 5cm
swA.R sw
5 36
(cid:219) (16,83).(1- ) £ (cid:229)
swA.R sw
(cid:219) 3,74 kN £ (cid:229)
F 6 có Rsw = 175 MPa = 17,5 kN/cm2
+ Dùng c t treo ố
=
21,0
t: + Di n tích c t treo c n thi ố ệ ầ ế
74,3 5,17
F 6, s nhánh n=2, kho ng cách a=50 và đ t theo c u t o trong ph m vi
cm2 Asw ‡
Ch n 3ọ ấ ạ ả ặ ạ ố
hs=300
P2 = 16,83 kN, hs = 28cm
swA.R sw
28 36
(cid:219) (16,41).(1 - ) £ (cid:229)
swA.R sw
(cid:219) 3,74 kN £ (cid:229)
F 6 có Rsw = 175 MPa = 17,5 kN/cm2
+ Dùng c t treo ố
t: + Di n tích c t treo c n thi ố ệ ầ ế
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 62 ễ ớ
=
21,0
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
74,3 5,17
F 6, s nhánh n=2, kho ng cách a=50 và đ t theo c u t o trong ph m vi
cm2 Asw ‡
Ch n 3ọ ấ ạ ặ ả ạ ố
hs=300
* C t thép đ t c u t o: ặ ấ ạ Dùng 2 F 14 ố
V./ TÍNH TOÁN D M CHI U T I DCT: Ế Ớ Ầ
+ Chi u dài tính toán l = 3,6m ề
+ Ti t di n (20x30)cm ế ệ
1./ T i tr ng tính toán tác d ng lên d m DCT: ả ọ ụ ầ
ng BTCT ượ
+ Tr ng l ọ gb = n.g .b(h-hb) = 1,1.25.0,2.(0,3-0,12) = 1,1 kN/m
ng v a trát: ữ
+ Tr ng l ọ ượ gv1 = n.g .d .[b+2.(h-hb)] = 1,3.16.0,015.[0,2+2.(0,3-0,12)] = 0,187 kN/m
q = (4,49+4,8)= 9,29kN/m2
2740 2
l2=3600
+ T i tr ng tính toán do sàn chi u t i truy n vào theo d ng hình thang: ả ọ ế ớ ề ạ
=
=
38,0
i tr ng phân b đ u hình ch nh t: Dùng công th c qui đ i v t ứ ổ ề ả ọ ữ ậ ố ề
74,2 6,3.2
l 1 .2 2 l
qtđ = (1-2. b 2 + b 3).0,5.q.l1 v i ớ b =
(cid:222) qtđ = (1-2.0,382 + 0,383).0,5.9,29.2,74=9,75 kN/m
V y t ng t i tr ng tính toán phân b tác d ng lên d m DCT: ả ọ ậ ổ ụ ố ầ
qDCT = gb + gV + qtđ = 1,1 + 0,187 +9,75 = 10,03 kN/m
=
8,16
+ T i tr ng t p trung do hai c n C2 truy n vào: ả ọ ề ậ ố
lq . 2 =c c 2 2
157,4.1,8 2
kN P1 =
2./ Tính toán n i l c và tính toán c t thép: ộ ự ố
a./ N i l c: ộ ự Theo nguyên t c c ng tác d ng ắ ộ ụ
+ S đ tính: ơ ồ
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 63 ễ ớ
P 1
P 1
10,03kN/m
a=1500
b=600
a=1500
l = 3600
M kN.m
40,99
41,44
34,85
19,5
+
2,7
2,7
_
Q kN
19,5
34,85
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
+ N i l c: ộ ự
2
2
=
=
- T i ti ạ ế t di n có to đ x = 1,5 m ạ ộ ệ
79,15
xlq .. 2
xq . 2
5,1.6,3.03,10 2
5,1.03,10 2
- - kN.m Mx =
2
2
(cid:222) M1 = Mx + P1.a = 15,79 + 16,8.1,5 = 40,99 kN.m
+
=
+
=
5,1.8,16
44,41
aP . 1
lq . 8
6,3.03,10 8
=
+
=
+ P
8,16
85,34
(cid:222) kN.m Mmax =
1
lq . 2
6,3.03,10 2
kN Qmax =
=
.
.
7,2
- T i x = 1,5m: ạ
3,0 2
=lq . 2
3,0 2
6,3.03,10 2
kN Qph =
Qtr = Qph + P1 = 2,7 + 16,8 = 19,5 kN
b./ Tính toán c t thép: ố
B qua s làm vi c c a cánh, tính toán theo ti t di n ch nh t (bxh) = (20x30)cm, ệ ủ ự ỏ ế ữ ậ ệ
o = h - a = 30 - 4 = 26cm.
chi u cao làm vi c c a ti ệ ủ ế ề t di n h ệ
=
=
+ Xác đ nh và ki m tra đi u ki n h n ch : ệ ạ ể ề ế ị
18,0
m =
R
2
85,34 3 26,0.2,0.10.5,14
M max 2 b hbR .. o
£ a a
II tra b ng có: ả
Đ i v i bêtông c p đ b n B25, c t thép ch u l c A ộ ề ị ự ấ ố
R = 0,595, a
R = 0,418
+
ố ớ x
+
1
a .21
1
18,0.21
m
=
=
82,0
2
2
- - + z =
3
=
=
=
78,6
t: + Di n tích c t thép c n thi ố ệ ầ ế
TT A s
V
10.44,41 280 .
839,0
26.
M max 2 . hR . o s
TT
F 16+1 F 18 có As = 6,56 cm2
(cm2)
sA‡
+ Ch n 2ọ
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 64 ễ ớ
m
=
=
.
100
.
100
%26,1
Đ án T t Nghi p ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ụ ở ả ồ ộ ỉ
56,6 26.20
A s . hb o
+ Hàm l ng c t thép: = ượ ố
F 14
+ C t d c c u t o ch n 2 ố ọ ấ ạ ọ
* Tính toán c t đai: ố
+ Ki m tra đi u ki n ch u c t: ị ắ ề ể
0,6.1,05.103.0,2.0,26 = 32,76 kN ệ Qmax = 34,85 kN £
Nên không tính toán c t đai ch u c t mà ch đ t theo c u t o. V y ch n ấ ạ ậ ọ F 6a150
cho ph m vi 1/4 nh p và ố ị ắ ỉ ặ F 6a200 cho gi a nh p. ạ ị ữ ị
* Tính toán c t treo ch u l c t p trung P1, P2: ị ự ậ ố
o h
s
s
+ Ki m tra đi u ki n: ể ề ệ
5 °
)
A
h
3
.R sw
sw
1
h h o
P +Q
£ (cid:229) P.(1-
hs
b
hs
Trong đó:
P (kN): T ng t ổ ả ọ i tr ng tác d ng t p trung lên d m ậ ụ ầ
P1 = 10,03 kN, hs = 5cm
swA.R sw
5 26
(cid:219) (10,03).(1- ) £ (cid:229)
swA.R sw
(cid:219) 8,1 kN £ (cid:229)
F 6 có Rsw = 175 MPa = 17,5 kN/cm2
+ Dùng c t treo ố
=
46,0
t: + Di n tích c t treo c n thi ố ệ ầ ế
1,8 5,17
F 6, s nhánh n=2, kho ng cách a=50 và đ t theo c u t o trong ph m vi
cm2 Asw ‡
Ch n 3ọ ấ ạ ả ặ ạ ố
hs=100
P2 = 10,03 kN, hs = 18 cm
swA.R sw
18 26
(cid:219) (10,03).(1- ) £ (cid:229)
swA.R sw
(cid:219) 3,08 kN £ (cid:229)
F 6 có Rsw = 175 MPa = 17,5 kN/cm2
+ Dùng c t treo ố
=
17,0
t: + Di n tích c t treo c n thi ố ệ ầ ế
08,3 5,17
cm2 Asw ‡
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 65 ễ ớ
ồ ụ ở ả ộ ỉ
Đ án T t Nghi p ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bình ố F 6, s nhánh n=2, kho ng cách a=50 và đ t theo c u t o trong ph m vi Ch n 5ọ ấ ạ ả ặ ạ ố
hs=200
* C t thép đ t c u t o: ặ ấ ạ Dùng 2 F 14 ố
K t lu n: ế ậ
- C u t o và b trí c t thép c u thang đ c th hi n b n v KC-03/03. ấ ạ ố ố ầ ượ ể ệ ở ả ẽ
- L p bêtông b o v sàn a = 1,5cm, d m a = 2,5 cm ả ệ ớ ầ
B NG T NG H P C T THÉP D M C U THANG
Ợ Ố
Ổ
Ầ
Ầ
Ả
C t đai C t treo C u ki n C t d c ố ọ ố ố ệ ấ Nh p l ị (m)
C n C1 4,157 ố
C n C2 4,157 ố
F6 a150 F6 a200 F6 a150 F6 a150 F6 a150 Ti tế di nệ G i ố Nh pị G i ố Nh pị G i ố 1F14 1F18 1F14 1F18 2F14 2F18 + 1F1 D m DCN1 3,6 ầ
F6 a200 F6 a150 Nh pị G i ố 6 2F14 2F16 + 1F1 D m DCN2 3,6 ầ
F6 a200 F6 a150 F6 a50 Nh pị G i ố
8 2F14 2F16 + 1F1 CT 3,6 D m Dầ 8 F6 a200 F6 a50 Nh pị
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1A Trang 66 ễ ớ