TR
ƯỜ
Ạ Ọ
KHOA ĐI N T VI N THÔNG Ệ Ử Ễ
Đề tài:
TRANG CHU TRANG CHU NG Đ I H C BÁCH KHOA
Ỹ
Ế
Ế
Ế
Ệ Ố
Ờ
Ấ
TÍNH TOÁN THI T K TUY N CÁP QUANG THEO QU CÔNG SU T VÀ TH I GIAN LÊN TRONG H TH NG THÔNG TIN S I QUANG
Ợ
Ng
ườ
i th c hi n: Nguy n Thành Hi p ệ
ự
ệ
ễ
L p : 05ĐTLT
ớ
ướ
ng d n: TS.Tăng T n Chi n ế
ẫ
ấ
Ng
iườ h
Đà N ng-2007
ẵ
NỘI DUNG ĐỒ ÁN NỘI DUNG ĐỒ ÁN
PH N I: LÝ THUY T PH N I: LÝ THUY T
Ầ Ầ
Ế Ế
Ề Ệ Ề Ệ
Ố Ố
Ổ Ổ Ợ Ợ
Ế Ế
CH CH CH CH CH CH CH CH
NG 1 : T NG QUAN V H TH NG THÔNG TIN QUANG NG 1 : T NG QUAN V H TH NG THÔNG TIN QUANG NG 2: S I QUANG VÀ CÁP QUANG NG 2: S I QUANG VÀ CÁP QUANG NG 3: THI T B PHÁT VÀ THU QUANG NG 3: THI T B PHÁT VÀ THU QUANG NG 4: K THU T GHÉP KÊNH PHÂN CHIA THEO TH I GIAN NG 4: K THU T GHÉP KÊNH PHÂN CHIA THEO TH I GIAN
ƯƠ ƯƠ ƯƠ ƯƠ ƯƠ ƯƠ ƯƠ ƯƠ
Ị Ị Ậ Ậ
Ờ Ờ
Ỹ Ỹ
PH N II: TÍNH TOÁN VÀ THI T K PH N II: TÍNH TOÁN VÀ THI T K
Ầ Ầ
Ế Ế
Ế Ế
NG5:TÍNH TOÁN THI T K TUY N CÁP QUANG THEO QU CÔNG Ế NG5:TÍNH TOÁN THI T K TUY N CÁP QUANG THEO QU CÔNG Ế
Ế Ế
Ỹ Ỹ
CH Ế CH Ế SU T VÀ TH I GIAN LÊN SU T VÀ TH I GIAN LÊN
ƯƠ ƯƠ Ấ Ấ
Ờ Ờ
Đ c đi m c a h th ng thông tin s i quang: Đ c đi m c a h th ng thông tin s i quang:
ủ ệ ố ủ ệ ố
ể ể
ặ ặ
ợ ợ
. ệ ừ . ệ ừ
ả ả t và đ t và đ
c ch t o t c ch t o t
i nh . ỏ i nh . ỏ ượ ượ
ế ạ ừ ế ạ ừ
• Suy hao truy n d n r t nh . Suy hao truy n d n r t nh . ỏ ẫ ấ ề ẫ ấ ỏ ề • Băng t n truy n d n r t l n. Băng t n truy n d n r t l n. ẫ ấ ớ ề ầ ẫ ấ ớ ầ ề • Không b nh h ng c a nhi u đi n t Không b nh h ễ ủ ưở ị ả ng c a nhi u đi n t ễ ủ ưở ị ả • Có tính b o m t t t. Có tính b o m t t ậ ố ả t. ả ậ ố • Có kích th c và tr ng t Có kích th ọ ướ c và tr ng t ọ ướ • S i có tính cách đi n t S i có tính cách đi n t ệ ố ợ ệ ố ợ v t li u có s n. ẵ ậ ệ v t li u có s n. ẵ ậ ệ
ấ ấ
C u hình c a h th ng thông tin ủ ệ ố C u hình c a h th ng thông tin ủ ệ ố quang quang
iả
Gi Mã
Bộ L pặ
Mã hóa
Thi t ế b thu ị quang
Phát
Thu
Thi t ế b phát ị quang
S i ợ quang
S i ợ quang
ủ ệ ố
ấ
Hình 1.2: C u hình c a h th ng thông tin quang.
j
NG 2: S I QUANG VÀ CÁP NG 2: S I QUANG VÀ CÁP
Ợ Ợ
CH ƯƠ CH ƯƠ QUANG QUANG
Pháp tuy nế
Pháp tuy nế
Tia khúc xạ
n2 ф2 n2 < n1
Ө1
Ө2 Tia khúc xạ
n1
ф1
tia ph n xả ạ b Tia t i ớ a
Pháp tuy nế
Pháp tuy nế
n2
n2
nn11
nn11
Tia t
c) Tia ph n x Tia t
i d)
iớ
ả
ạ
ớ
PHÁN LOAÛI S ÅÜI QUANG
Phán lo aûi the o váût liãûu âiãûn mäi:
Såüi quang thaûch anh. Såüi quang thuyí tinh âa váût liãûu. Såüi quang bàòng nhæûa. Phán lo aûi the o mo de truyãö n lan
Såüi quang âån mode. Såüi quang âa mode.
Phán lo aûi the o phán bäú c hiãút s uáút khuïc xaû
Såüi quang chiãút suáút phán báûc. Såüi quang chiãút suáút biãún âäøi âãöu.
Suy hao tín hi u trong s i d n quang Suy hao tín hi u trong s i d n quang
ợ ẫ ợ ẫ
ệ ệ
- suy hao do h p th ấ ụ - suy hao do h p th ấ ụ H p th v t li u H p th v t li u ụ ậ ệ ấ ụ ậ ệ ấ . H p th đi n t ụ ệ ử ấ . H p th đi n t ụ ệ ử ấ
ố ố
- Suy hao do tán xạ - Suy hao do tán xạ - Suy hao do u n cong s i ợ - Suy hao do u n cong s i ợ - suy hao l p võ và lõi ớ - suy hao l p võ và lõi ớ
Ch Ch
ng 3 Thi ng 3 Thi
t b thu và phát quang t b thu và phát quang
ươ ươ
ế ị ế ị
LINH KI N PHÁT QUANG
Ệ
Diode phátquang (LED) Laser Diode (LD).
Ệ
LINH KI N THU QUANG Photodiode PIN Photodiode APD
ơ ả
ơ ồ
ng c a photodiode APD
C u trúc c b n và s đ vàng năng ấ l ượ
ủ
Trường điện
n
Vùng thác
p
Trường tối thiểu cần thiết để tác động ion hoá
Vùng nghèo
i
p
ơ ả
ơ ồ ng c a photodiode PIN
C u trúc c b n và s đ vùng năng ấ l ượ
ủ
Thiên áp
IP Tr ở iả t n P L tr ng ỗ ố i Đi n ệ tử
Photon
Đi n ệ tử P Vùng c mấ Vùng d nẫ
nn hv >E
L tr ng ỗ ố
Vùng hoá trị Vùng nghèo
S đ kh i đi n hình c a thu quang trong truy n d n s
ề ẫ ố
ơ ồ
ủ
ể
ố
Đ ng hồ ồ
Trích th i ờ gian
ạ ế B cân b ng M ch quy t đ nhị Khu ch đ i ạ ế ộ ằ B l cộ ọ
Tín hi u raệ
Photodetector
T ng khu ch đ i ạ ế ầ
Tín hi u vào ệ
Ch
ng 4: K thu t ghép kênh phân chia theo th i gian
ươ
ậ
ờ
ỹ
Tên hiãûu
Khäúi phaït clock
Bäü âiãöu chãú
Kãnh1
Bäü âiãöu chãú
Bäü taïch kãnh
Bäü gheïp quang
Nguäö n phaït
Bäü chia quang
Khuãúch âaûi quang
Khuãúch âaûi quang (EDFA)
Bäü âiãöu chãú
Kãnh4
Såüi dáùn quan g
Bäü âiãöu chãú
Trãù quang
Thåìi gian Kãnh Thåìi gian
Så âäö khäúi hãû thäúng gheïp kãnh quang OTDM.
*OTDM: Optical Time Division Multiplexing
c các yêu c u sau:
t k tuy n là ph i đ t đ
ầ
ế
ệ
ụ
ả ạ ượ ầ
ẫ
ề
c các yêu c u đó c n ph i ch n các thành ph n c a tuy n: ọ
ầ ủ
ế
ầ
ầ
ả
ể ả
t k tuy n đ t đ ế
Đ đ m b o cho vi c thi ơ ợ
ng mode.
M c đích c a vi c thi ế ế ủ C ly truy n d n theo yêu c u. ự ẫ ề T c đ truy n d n. ố ộ i bit BER. T s l ỷ ố ỗ ả ạ ượ ế ế ệ S i quang đ n mode hay đa mode. c lõi s i. Kích th ợ ướ t su t m t c t lõi. Ch s chi ấ ế ỉ ố ặ ắ Băng t n ho c tán s c. ắ ặ ầ Suy hao c a s i. ủ ợ Kh u đ hay bán kính tr ộ
ườ
ẩ
ồ
ệ
Thi
ế ị
Ngu n phát là LD hay LED B c sóng phát . ướ Đ r ng ph . ổ ộ ộ Công su t phát. ấ Vùng phát x có hi u qu . ả ạ t b thu quang s d ng PIN hay APD ử ụ ể
ổ
ệ
H s chuy n đ i. ệ ố B c sóng làm vi c. ệ ướ T c đ làm vi c. ố ộ Đ nh y thu. ạ ộ
S/N (dB) 23
7
BER = ½ erfc(Q)
Q =
6
1 2
S N
20 5
4
15 3
2
10
5 1
10 102 103 104 105 106 107 108 109 1010 1011 1012
B
ậ ế ố ủ
A
ế Nh p các thông s c a tuy n : -T c đ bit ố ộ -Lo i mã truy n d n ề ẫ ạ -S m i hàn ố ố - S conector ố - B c sóng làm vi c c a tuy n ướ -Chi u dài c a tuy n ề ệ ủ ế ủ
ạ ậ ệ ồ Nh p lo i linh ki n -công su t c a ngu n ấ ủ phát:LED,LD,LDDM
Tính TS
T o các t linh ki n ạ h p t ổ ợ ừ ệ
Tính Tth
B
B
N
Đi u ki n v
ề
ề
ệ
th i gian lên:
ờ
Tth Tính Pr? ổ
Không có t
h p nào th a
ỏ
ợ
mãn yêu c uầ ề K t thúc ế N Đi u ki n v
ệ ề
công su t ấ
:Pr>MPD
Y Tính BER_th? ề Tăng công
su t phát ấ Đi u ki n v
ệ ề
BER_th A N h p th a Xu t t
ỏ
ấ ổ ợ
mãn yêu c u k
ỹ
ầ
thu tậ Y Tăng công
su t phát ấ ế K t thúc A