BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM
--------------
NG⃅N H THỌ
ẢNH HƯỞNG CỦA MỘT SỐ TÍNH CÁCH ĐẾN D ĐNH ĐẦ
CỔ PHIẾ CỦA CÁC NHÀ ĐẦ NHÂN TRÊN TH
TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM: VAI TRÒ TRNG
GIAN CỦA NHẬN THỨC RỦI RO NHẬN THỨC KHNG
CHC CHN VÀ KẾT Ả ĐẦ
瓀ፅᶘ 䳌䁢瓀 Qፅả Ӓ Ki瓀 doa瓀
 䳌 9340101
TÓM TT LẬN ÁN TIẾN KINH TẾ
TP. Hồ Chí Minh Năm 2022
ô䳌 Ӓì瓀 được 瓀o䁢 瓀䁢瓀 ại䳌 TӒườ䳌 Đại 瓀ọc Ki瓀 ế TP. H
䳌ười 瓀ướ䳌 dẫ k瓀oa 瓀ọc䳌 P瑲湩.T湩 TӒ H䁢 i瓀 Qፅ
T湩 䳌ô Qፅa䳌 Hፅ
P瓀ả biệ 1䳌
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
P瓀ả biệ 2䳌
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
P瓀ả biệ 3䳌
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
Lፅậ á ẽ được bảo vệ Ӓước 瓀ội đồ䳌 c瓀ấm lፅậ á iế ĩ cấp
Ӓườ䳌, 瓀ọp ại䳌 TӒườ䳌 Đại 瓀ọc Ki瓀 ế Tp. Hồ 瓀í i瓀
V䁢o lúc …….. 䳌iờ ……… 瓀á䳌 ……… ăm 2022
ó 瓀ể ìm 瓀iểፅ lፅậ á ại 瓀ư việ䳌
TӒườ䳌 Đại 瓀ọc Ki瓀 ế Tp.H
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
DANH MỤC CNG TRÌNH NGHIÊN CỨ ĐÃ
CNG BỐ LIÊN AN ĐẾN LẬN ÁN
TT
Tên công trình
Năm công
bố
Thể loại
01
ác đặc Ӓư䳌 í瓀 các瓀
瓀 ả瓀 瓀ưở䳌 ới ý đ瓀 đፅ ư
c瓀ứ䳌 k瓀oá 瓀ô䳌 qፅa 瓀ậ 瓀ức
Ӓủi Ӓo, 瓀ậ 瓀ức ự k瓀ô䳌 c瓀ắc
c瓀ắ v䁢 đá瓀 䳌iá kế qፅả đፅ ư
䳌ፅᶘễ Hữፅ T瓀ọ, TӒ H䁢
i瓀 Qፅ, Tă䳌 Hù䳌.
2020
Tạp c瓀í
02
Tác độ䳌 của 瓀ậ 瓀ức Ӓủi Ӓo,
瓀ậ 瓀ức ự k瓀ô䳌 c瓀ắc c瓀ắ đế
kế qፅả đፅ ư v䁢 dự đ瓀 đፅ ư Ӓ
瓀 Ӓườ䳌 c瓀ứ䳌 k瓀oá Việ am
䳌ፅᶘễ Hữፅ T瓀ọ, TӒ H䁢
i瓀 Qፅ.
2020
Tạp c瓀í
03
T瓀e Impac of 瓀e Bi䳌 Five
TӒai o 瓀e Ieio of 湩ock
Iveme 瓀Ӓoፅ䳌 Rik,
UceӒaiᶘ, ad Iveme
PeӒfoӒmace PeӒcepio.
䳌ፅᶘễ Hữፅ T瓀ọ, TӒ H䁢
i瓀 Qፅ.
2020
Tạp c瓀í
1
CHƯƠNG 1 - TỔNG AN V NGHIÊN CỨ
1.1 Sự cần thiết của nghiên cứu
1.1.1 Thực trạng đầu c phiếu của nhà đầu (NĐT) nhân.
瓀䁢 đፅ ư 瓀 đ đó䳌 䳌óp Ӓấ lớ c瓀o ự p瓀á Ӓiể của
TTK Việ am. 湩 䁢i k瓀oả được mở đế cፅi ăm 2020 l䁢
2.756.221 o với ổ䳌 䁢i k瓀oả 䳌ồm 瓀 v䁢 ổ c瓀ức l䁢 2,771,409
c瓀iếm 99,5%. Tፅᶘ 瓀i, ĐT 瓀 cũ䳌 Ӓải qፅa 瓀iềፅ 瓀ă䳌
Ӓm k瓀i 瓀am 䳌ia iao dc瓀 cổ p瓀iếፅ. ụ 瓀ể, k瓀i 瓀ế 䳌iới đi diệ
với ự k瓀ủ䳌 瓀oả䳌 䁢i c瓀í瓀 o䁢 cፅ ăm 2007, c瓀ỉ  V-IDEX
ăm 2007 ă䳌 độ biế, TTK Việ am Ӓở 瓀䁢瓀 瓀 Ӓườ䳌
“ó䳌” 瓀ấ. T瓀eo Tạp c瓀í TTK (cafef.v, 2007), ĐT cá 瓀 đ
k瓀ô䳌 䳌 䳌ại ử dụ䳌 đò bẩᶘ “Ӓấ lớ” với ỷ lệ 1䳌3 (cứ 1 đồ䳌
v, được vaᶘ 瓀m 3 đồ䳌) để mፅa cổ p瓀iếፅ. Hậፅ qፅ aፅ đó, 䳌iá cổ
p瓀iếፅ lao dc Ӓo䳌 ăm 2009- 2010, 瓀䁢䳌 loạ ĐT lm v䁢o cả瓀
“ợ  c瓀ồ䳌 c瓀ấ”, k瓀ô䳌 cò iề để Ӓả 䳌 瓀䁢 do dù䳌 đò
bẩᶘ, dẫ đế p瓀á ả.
瑲 đ 瓀ấ, ăm 2020, 瓀eo Tạp c瓀í Ki瓀 ế Việ am
(VEcoomᶘ), k瓀i 瓀 Ӓườ䳌 c瓀ứ䳌 k瓀oá k瓀ởi ắc, c瓀ỉ
VIDEX đạ 915 điểm (01/10/2020) l đế 1.015 điểm
(31/12/2020), 瓀iềፅ 瓀䁢 đፅ ư xem đᶘ l䁢 瓀ội để đạ lợi 瓀ፅậ
cao 瓀ơ o với 䳌ửi iế kiệm 䳌 瓀䁢䳌; do đó, 瓀ọ đ Ӓú iề 䳌ửi
䳌 瓀䁢䳌 để mፅa cổ p瓀iếፅ. Tፅᶘ 瓀i, c瓀ỉ aፅ v䁢i p瓀i 䳌iao, c瓀ỉ 
VIDEX đ iảm 90 điểm, ừ 1.125 điểm (19/01/2021) xፅ䳌
1.035 điểm (28/01/2021), các 瓀䁢 đፅ ư đi mặ với 瓀ữ䳌 k瓀oả lỗ
Ӓấ lớ. Qፅa Ӓọ䳌 瓀ơ, k瓀i 瓀 Ӓườ䳌 lao dc li ục, cộ䳌 với
dc瓀 bệ瓀 OVID-19 bù䳌 p瓀á l 3 (瓀á䳌 01/2021), 瓀iềፅ ĐT
đ bá cổ p瓀iếፅ bằ䳌 mọi 䳌iá, c瓀ấp 瓀ậ bá 䳌iá 瓀ấp 瓀ằm cắ lỗ,
để 瓀ፅ lại iề đፅ ư với mo䳌 mፅ䳌 lấᶘ lại 瓀ữ䳌 䳌ì 瓀ể lấᶘ
2
lại được. 湩ự ổ 瓀ấ lớ 瓀ể 䳌ᶘ c瓀o ĐT c瓀á ả, k瓀ô䳌 cò
mo䳌 mፅ đ ư v䁢 瓀ể c瓀ፅᶘể đổi xፅ 瓀ướ䳌 đፅ ư a䳌 các
k瓀 k瓀ác 瓀ư iế kiệm 䳌 瓀䁢䳌, v䁢䳌, 䳌oại ệ. Do vậᶘ c
瓀iềፅ 䳌iải p瓀áp đ 䳌iúp ĐT iảm bớ lo 䳌ại, xem k瓀 đ ư 䁢i
c瓀í瓀 l䁢 mộ p瓀 iế kiệm íc lũᶘ, lፅ d䁢i, cái 瓀ì íc瓀 cực 瓀ơ
về ự p瓀á Ӓiể của TTK Việ am, v䁢 iếp ục 瓀am 䳌ia đፅ ư
Ӓ 瓀 Ӓườ䳌.
1.1.2 Khoảng trống thuyết qua lược khảo các nghiên cứu thực
nghiệm trên thế giới Việt Nam.
瓀iềፅ 䳌瓀i cứፅ.Ӓước đᶘ đ ìm 瓀ấᶘ vai.Ӓò của í瓀 các瓀
Ӓo䳌 các qፅᶘế đ瓀 đፅ ư v䁢 k瓀ẳ䳌 đ瓀 Ӓằ䳌, việc 瓀iểፅ Ӓõ í瓀
các瓀 ẽ 䳌iúp c瓀o ĐT 瓀ậ Ӓọ䳌 瓀ơ Ӓo䳌 các qፅᶘế đ瓀, ma䳌 lại
瓀iệፅ qፅả Ӓo䳌 đ ư, v䁢 l䁢 độ䳌 lực c瓀o ĐT iếp ục đፅ ư Ӓ
TTK (AӒe v䁢 cộ䳌 ự, 2021; AӒe & Hamamcı, 2020; Ak瓀aӒ &
Baool, 2012; aᶘfield v䁢 cộ䳌 ự, 2008; ada & 湩aፅӒab瓀, 2016).
ăm í瓀 các瓀 (Bi䳌 Five) được ìm 瓀ấᶘ ả瓀.瓀ưở䳌 Ӓực
iếp.đế dự.đ瓀 đፅ ư 瓀ư䳌 í瓀 cởi mở (AӒe & Hamamcı, 2020;
Ak瓀aӒ & Baool, 2012); í瓀 ậ m (AӒe v䁢 cộ䳌 ự, 2021;
Ak瓀aӒ & Baool, 2012; ada & 湩aፅӒab瓀, 2016); í瓀 瓀ướ䳌 䳌oại
(ada & 湩aፅӒab瓀, 2016; aᶘfield v cộ䳌 ự, 2008); í瓀 dễ c瓀ፅ
(AӒe v䁢 cộ䳌 ự, 2021; ada & 湩aፅӒab瓀, 2016); v䁢 í瓀 瓀ạᶘ
cảm (AӒe v䁢 cộ䳌 ự, 2021; AӒe & Hamamcı, 2020; ada &
湩aፅӒab瓀, 2016; aᶘfield v䁢.cộ䳌 ự, 2008).
Tፅᶘ.瓀i, 瓀ፅ 瓀ư các 䳌瓀i.cứፅ Ӓước c瓀ỉ ìm 瓀ấᶘ mộ
瓀oặc 瓀ai Ӓo䳌 ăm.í瓀 các瓀 ả瓀 瓀ưở䳌 Ӓực iếp đế dự đ瓀.đፅ
ư (AӒe & Hamamcı, 2020; Ak瓀aӒ & Baool, 2012; aᶘfield v䁢
cộ䳌.ự, 2008). Đặc biệ, aᶘfield v䁢 cộ䳌.ự (2008) c瓀ỉ ìm 瓀ấᶘ
dፅᶘ 瓀ấ í瓀 cởi mở ác độ䳌 Ӓực iếp đế dự đ瓀 đፅ ư d䁢i 瓀ạ.