
T ng quan v k t n i m ng di đ ng 2.5Gổ ề ế ố ạ ộ
BSC MSC/VLR
B
T
S
EVOLIUM™
Mobile Radio Solutions
SMS-C VMS
B
T
S
B
T
S
HLR/AuC
IN
GGSN
SGSN
MFS
EVOLIUM™
GPRS Solution
IP
Mobile
Phones
TC
OMC-R
Router
Ciscco
Abis
Abis
Abis
Ater
Ater
A
X25
X25
PSTN/
ISDN..
LAN
HUB
RNO NPA
LAN connection
Gb

S đ k t n i gi a BTS và BSCơ ồ ế ố ữ
- Liên kết g iữa BTS và BS C
th ông q ua g ia o d iện vô
tuyến g ọi là Ab is Inte rfa c e .
- Kh ối g ia o d iện vô tuyến c a ủ
BTS được kết nối tới c a rd
BUIA c a BS C .ủ
- Mỗi m ột c a rd BUIA s ẽ q u n lý ả
được 6 luồng Ab is tốc độ
2Mb ps . 8 đầ u ra được nối tới
các c a rd TC UC .2
BTS
BSC
BTS
BTS
EVOLIUM™
GSM Solutions
Abis
Interface
Abis
Interface
Abis
Interface
BUIA
6 in
Abi
s
2Mhz
8
out
to
TCUC

S đ k t n i gi a BSC và TCơ ồ ế ố ữ
- BS C và TC kết nối th ông q ua g ia o diện
gọi là Ate r Inte rfa c e .
- Q u n lý kết nối tại BS C là c a rd AS MB, ả
mỗi c a rd q u n lý m ột luồng Ate rm ux ả
tốc độ 16 kb p s .
- T ại đầ u TC , tín h iệu đưa từ BS C lên s ẽ
được q u n lý b i m ột c a rd MT1 20 , ả ở
c a rd này s ẽ c h uy n đi tín h iệu trên 1 ể ổ
đường Ate r (1 6kb ps ) th ành 4 đường A,
với tốc độ 6 4 kb p s và đưa tới MS C .
EVOLIUM™
GSM Solutions
Ate r Inte rface
ASMB MT120
Ater
Interface
A
Interface
BSC
TC

S đ k t n i gi a BSC và MFSơ ồ ế ố ữ
- BS C kết nối với MFS th ông q ua g ia o
d iện Ate r Inte rfa c e .
- Q u n lý kết nối tại BS C là c a rd AS MB, ả
còn tại MFS b o m ạc h q u n lý là c a rd ả
G P U.
- Tốc độ kết nối c a g ia o d iện Ate rm ux là ủ
1 6 kb p s .
- Kết nối g iữa BS C và MFS c ó th th ực ể
h iện th e o ha i c ác h :
* BS C MFS S G S N
* BS C T C MFS S G S N
BSC
EVOLIUM™
GSM Solutions
MFS
Ater Interface

S đ k t n i gi a BSC và OMC-Rơ ồ ế ố ữ
BSC
EVOLIUM™
GSM Solutions
TC
X25 Direct connection
use for lab model OMC-R
Ater
MSC
A X25
X25
PSTN/
ISDN..
Cisco Router

