
T P ĐOÀN B U CHÍNH VI N THÔNG VI T NAMẬ Ư Ễ Ệ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNG Ọ Ệ Ệ Ư Ễ
THÀNH PH H CHÍ MINHỐ Ồ
TR C NGHI M AVR ATMEGA16Ắ Ệ
1.Các ngõ vào t ng t cho b bi n đ i sang s (ADC) s làươ ự ộ ế ổ ố ẽ
ch c năngứ
a)C ng Aổ
b)C ng Bổ
c)C ng Cổ
d)C ng Dổ
2. Bi n ADMUX trong ch ng trình đế ươ ể
a.Cho phép ADC ho t đ ngạ ộ
b.Gi giá tr s bi n đ i đc c a ADCữ ị ố ế ổ ủ
c.Ch n ngõ vào ADCọ
d.Ch n t c đ bi n đ i c a ADCọ ố ộ ế ổ ủ
3.Bi n ADCH trong ch ng trình đế ươ ể
a.Cho phép ADC ho t đ ngạ ộ
b.Gi giá tr s bi n đ i đc c a ADCữ ị ố ế ổ ủ
c.Ch n ngõ vào ADCọ
d.Ch c t c đ bi n đ i c a ADCọ ố ộ ế ổ ủ
4. Tín hi u t ng t trên 8 ngõ vào c a ADC c a Atmega 16 cóệ ươ ự ủ ủ
thể
a.các câu kia đ u saiề
b.m i ch ng trình ch bi n đ i tín hi n trên 1 ngõ vàoỗ ươ ỉ ế ổ ệ
c.bi n đ i ra tín hi u s m i l n m t ngõ vàoế ổ ệ ố ỗ ầ ộ
d.có th bi n đ i đ ng th i ra tín hi u sể ế ổ ồ ờ ệ ố
5. Các bit REFS1:0 s d ng đử ụ ể
a.ch n ngu n ho t đ ng cho ADCọ ồ ạ ộ
b.ch n clock cho b bi n đ i ADC ho t đ ngọ ộ ế ổ ạ ộ
c.ch n ch đ ho t đ ng cho ADCọ ế ộ ạ ộ
d.Ch n ngõ vào ADCọ
6.Ngõ ra c a b so sánh t ng t s tác đ ng b ng 1 khiủ ộ ươ ự ẽ ộ ằ
a.Ngõ vào không đ o có giá tr đi n áp l n h n ngõ vào đ oả ị ệ ớ ơ ả
b.Ngõ vào đ o có giá tr đi n áp l n h n ngõ vào không đ oả ị ệ ớ ơ ả
c. Ngõ ra không tác đ ngộ
d. Hai ngõ vào có đi n áp b ng nhauệ ằ
7. Bit ACD trong thanh ghi ACSR s d ng đử ụ ể

a. cho phép b so sánh t ng t ho t đ ngộ ươ ự ạ ộ
b.Ch n đi n áp chu n bên trong n i t i ngõ vào không đ oọ ệ ẩ ố ớ ả
c. Cho phép b t giá tr Timer 1ắ ị
d. Gi tr ng thái ngõ ra c a b so sánh t ng tữ ạ ủ ộ ươ ự
8. Bit ACO trong thanh ghi ACSR s d ng đử ụ ể
a.Ch n đi n áp chu n bên trong n i t i ngõ vào không đ oọ ệ ẩ ố ớ ả
b.cho phép b t giá tr Timer 1ắ ị
c. Gi tr ng thái ngõ ra c a b so sánh t ng tữ ạ ủ ộ ươ ự
d. Cho phép b so sánh t ng t ho t đ ngộ ươ ự ạ ộ
9. Bit ACI trong thanh ghi ACSR s d ng đử ụ ể
a.cho phép b so sánh t ng t ho t đ ngộ ươ ự ạ ộ
b.ch n đi n áp chu n bên trong n i t i ngõ vào không đ oọ ệ ẩ ố ớ ả
c.Cho phép b t giá tr Timer 1ắ ị
d. Tác đ ng ng t cho b so sánh t ng tộ ắ ộ ươ ự
10. Bit ACME trong thanh ghi SFIOM s d ng đử ụ ể
a. Ch n ngõ vào cho b so sánh t ng tọ ộ ươ ự
b.Cho phép b so sánh t ng t ho t đ ngộ ươ ự ạ ộ
c.Ch n đi n áp chu n bên trong n i t i ngõ vào không đ oọ ệ ẩ ố ớ ả
d.Cho phép ng t c a b so sánh t ng tắ ủ ộ ươ ự
11.Đi n tr kéo lên bên trong c ng song song c a AtMega16 chệ ở ổ ủ ỉ
a.C ng là m t ngõ raổ ộ
b. c ng là đ ng v a vào v a raổ ườ ừ ừ
c.
d.C 3 câu trên đ u saiả ề
12.Thanh ghi PIN c a AtMega16 s d ng đủ ử ụ ể
a.L p trình chi u truy n d li u cho c ng song songậ ề ề ữ ệ ổ
b.Truy n d li u ra c ng song songề ữ ệ ổ
c.V a đ truy n v a đ nh n d li u trên c ng song songừ ể ề ừ ể ậ ữ ệ ổ
d. Nh n d li u t c ng song songậ ữ ệ ừ ổ
13. Khi vi t các câu l nh sau trong ch ng trìnhế ệ ươ
DDRA=0XFF
PORTA=0X55
a. PA7 s có giá tr b ng 0ẽ ị ằ
b. PA4 s có giá tr b ng 0ẽ ị ằ
c. PA6 s có giá tr b ng 0ẽ ị ằ
d. PA0 s có giá tr b ng 0ẽ ị ằ
14. Timer c a AtMega16 là:ủ

a. M t b đ m th p phânộ ộ ế ậ
b. C 3 câu kia đ u đúngả ề
c. M t đ ng h đi n tộ ồ ồ ệ ử
d. M t b đ m nh phânộ ộ ế ị
15. Timer trong AtMega16 có ch c năngứ
a. Đi u ch đ r ng xungề ế ộ ộ
b.Đ m các s ki n x y raế ự ệ ả
c. C 3 câu kia đ u đúngả ề
d. Đ nh m t kho ng th i gianị ộ ả ờ
16. Các bit CS00, CS01, CS02 c a AtMega16 đ c s d ng đủ ượ ử ụ ể
a. Cho phép Timer0, 1 ho c 2 ho t đ ngặ ạ ộ
b. Ch n t c đ xung clock cung c p cho b đ m Timer0ọ ố ộ ấ ộ ế
c. C 3 câu kia đ u đúngả ề
d. Là các đ ng cung c p clock cho các Timerườ ấ
17. Trong ch đ bình th ng (Normal) Timer 0 c a AtMega16ế ộ ườ ủ
sẽ
a. C 3 câu kia đ u đúngả ề
b.Có th v a đ m tăng v a đ m gi mể ừ ế ừ ế ả
c. Ch đ m tăngỉ ế
d. Ch đ m gi mỉ ế ả
18. Trong ch đ bình th ng (Normal) Timer 0 c a AtMega16ế ộ ườ ủ
sẽ
a.Không th n p l i giá tr cho TCNT0ể ạ ạ ị
b.Ch có th n p l i cho TCNT0 khi b đ n tràn t FFh v 00ỉ ể ạ ạ ộ ế ừ ề
c.Có th n p l i giá tr cho TCNT0 vào b t c th i đi m nàoể ạ ạ ị ấ ứ ờ ể
d. TCNT0 s t đ ng n p l i khi Timer 0 trànẽ ự ộ ạ ạ
19. Trong ch đ PWM nhanh (Fast PWM mode) c a AtMega16ế ộ ủ
thanh ghi TCNT0 s :ẽ
a. Đ m t giá tr OCR0 t i FFhế ừ ị ớ
b. Đ m t 00 t i FFhế ừ ớ
c. Đ m t FFh v 00ế ừ ề
d. Đ m t 00 t i giá tr trong OCR0ế ừ ớ ị
20.Trong ch đ PWM nhanh c a AtMega16 khi COM01ế ộ ủ
COM00=11 thì ngõ ra OC0 s đ o tr ng tháiẽ ả ạ
a. OC0 luôn b ng 0ằ
b. TCNT0 = OCR0
c. OC0 luôn b ng 1ằ

d. TCNT0 khác OCR0
21. Trong ch đ PWM trùng pha (phase correct PWM) c aế ộ ủ
AtMega16 khi COM01 COM00= 11 thì ngõ ra s đ o tr ng tháiẽ ả ạ
khi:
a.TCNT0 khác OCR0
b.OC0 luôn b ng 0ằ
c.TCNT0 đ m lên có giá tr b ng OCR0ế ị ằ
d.OC0 luôn b ng 1ằ
22. Trong ch đ PWM trùng pha (phase correct PWM) c aế ộ ủ
AtMega16 khi COM00=11 thì ngõ ra s đ o tr ng thái khiẽ ả ạ
a. TCNT0 khác OCR0
b.OC0 luôn b ng 1ằ
c.OC0 luông b ng 0ằ
d.TCNT0 đ m xu ng có giá tr b ng OCR0ế ố ị ằ
23. Timer1 c a AtMega16 có bao nhiêu ngu n yêu c u ng tủ ồ ầ ắ
a.4
b.1
c.2
d.3
24. Cho PORTB cung c p d li u 8 bit t i LCD (hai hàng ch )ấ ữ ệ ớ ữ
PORTC0 1,2 tu n t n i t i RS, RD/WR và E v i các đ nhầ ự ố ớ ớ ị
nghĩa
#define RS PORTC 0
#define RW PORTC 1
#define ENABLE PORTC 2
#define P1 PORTB
Cho bi t ch ng trình sau th c hi n công vi c gì?ế ươ ự ệ ệ
Void lcd1(void)
{usigned char bbyte;
Bbyte= 0x80;
DDRB=0x00;
While ((bbyte&&0x80)==0x80)
[ RS=0
RW=0
ENABLE=1
bbyte =P1
ENABLE=0}

]
a.Ch cho đ n khi LCD h t b nờ ế ế ậ
b. Kh i đ ng LCDở ộ
c. Ghi d li u t i LCDữ ệ ớ
d.Ghi l nh t i LCDệ ớ
25. Hãy cho bi t khi ghi giá tr đ hi n th lên LCD 1620A tínế ị ể ể ị
hi u RS ph i có giá tr b ngệ ả ị ằ
a.0
b.Tr kháng caoở
c. 1
d. Không quan tâm t i tr ng thái c a RSớ ạ ủ
26. L nh đ a con tr v đ u màn hình c a LCD 1620A có giáệ ư ỏ ề ầ ủ
tr b ngị ằ :
a.02
c.03
d.04
d.05
27.L nh chuy n con tr t i đ u hàng th 2 c a LCD 1620A cóệ ể ỏ ớ ầ ứ ủ
giá tr b ngị ằ
a.C0h
b.C4h
c.C3h
d.C2h
28. L nh kh i đ ng LCD 1620A ho t đ ng ch đ hai dòngệ ở ộ ạ ộ ở ế ộ
ký t d ng ma tr n 5x7 có giá tr b ngự ạ ậ ị ằ
a.40
b.39
c.41
d.38

