ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ắ ạ ế ố Ắ Ấ Ạ T C M CH C P TÍNH CHI. ế ố sau đây, y u t ấ nào là nguyên nhân gây t c m ch c p 1. Trong các y u t ở tính ị ạ ộ ạ ạ
chi: A. Rung nhĩ k ch phát ủ ụ ộ B. Phình đ ng m ch ch b ng và đ ng m ch khoeo. ả ộ C. Phình đ ng m ch c nh. D. Câu A, B đúng. @ E. Câu A, B, C đúng ạ ạ ộ ụ ộ ụ
ặ ặ ở ở ạ ắ ở chi là do: 2. Thuyên t c m ch máu ỗ ơ ữ ạ i ch x v a m ch máu. ế ể ừ ơ n i khác đ n. ạ ặ ở ộ đ ng m ch. tim ho c ạ ộ tim, đ ng m ch và tĩnh m ch. A. M t c c máu đông hình thành t B. M t c c máu đông di chuy n t C. Nguyên nhân hay g p là D. Nguyên nhân hay g p là E. Câu B, C đúng.@
3. Ch n câu đúng nh t: ộ ạ ắ ấ ạ ơ ữ ặ ấ ắ m chạ
ắ ạ ặ ấ ấ ạ ạ ể ạ ấ
ọ ấ A. T c m ch c p trên đ ng m ch x v a là nguyên nhân hay g p nh t trong t c ố ế do huy t kh i.@ ạ ố ắ ế B. Huy t kh i t c m ch c p là nguyên nhân gây t c m ch ngo i vi hay g p nh t. ắ ố ế C. Huy t kh i gây t c m ch c p có th do nguyên nhân tĩnh m ch. D. Câu A, B, C đúng. E. Câu A, B, C sai. ự ế ố nào làm gia tăng s ư ả suy gi m l u ế ố sau đây, y u t ạ ướ ị ắ i v trí t c m ch: ộ ả ố ệ ở ầ ề chi nhi u.
4. Trong các y u t ượ l ng máu bên d ạ ế A. Tăng huy t áp đ ng m ch. ể . @ B. S c gi m th tích máu C. Tu n hoàn bàng h D. Câu A, B đúng. E. Câu, A, B, C đúng. ấ ạ ắ ể ặ ố ạ 5. Các r i lo n chuy n hoá có th g p do t c m ch c p là: ả
ể ề
ấ ở ế ẩ Ch n đoán thi u máu c p ủ ế ự chi ch y u d a vào: ụ ộ ạ
ụ ộ ạ ạ
ườ ứ ế ố ấ ể A. Gi m K+ máu, tăng uré máu. B. Tăng K+ máu, tăng Ca++ máu. C. Tăng K+ máu, Ca++ máu, Myoglobuline máu, tăng Créatinin máu@. D. Tăng K+ máu, Ca++ máu, ki m chuy n hoá. ấ ả ề E. T c đ u sai. 6. A. Ch p đ ng m ch. B. Siêu âm Doppler m ch máu ạ . C. Siêu âm Doppler m ch máu + ch p đ ng m ch D. Lâm sàng.@ ấ ả ề E. T t c đ u sai. 7. ộ c m t tr nào là ướ ấ ể ị ợ ng h p thi u máu c p tính chi, y u t ứ ộ ặ ế quan tr ng nh t đ xác đ nh m c đ n ng: Đ ng tr ọ ạ
ậ ộ ấ A. M t m ch. B. Chân l nh.ạ ấ ả C. M t c m giác và v n đ ng.@
1
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ố ơ ở
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý D. Đau khi áp vào kh i c E. Không có các y u t 8.
ư ế ặ ế ố nào không đ c tr ng cho thi u máu c p ấ ở ế ố Trong các y u t chi. ể nào k trên ế ố sau, y u t chi: ộ ậ
chi. ấ ả ở chiở ố ơ ở chi. ở chi. ườ ơ ả A. M t c m giác v n đ ng. ạ B. L nh C. Phù . @ D. Đau khi ép vào kh i c E. Tím 9. sau đây, y u t nào th ng đ ấ c xem là c b n nh t ọ ủ ấ ở ế ố ế đ xác đ nh m c đ tr m tr ng c a thi u máu c p ượ chi:
ậ ấ ả ộ . @ ắ ạ ạ ơ ữ ể ấ ạ ả ắ ắ ủ ứ ộ ặ ế ấ ở Xác đ nh m c đ n ng c a thi u máu c p tính ự chi d a vào:
ở ổ ả ả ươ ạ ử ở ế chi thi u máu. ng da, ho i t ế chi thi u máu. @
ơ ộ ị ể ắ ạ ị ườ Trên lâm sàng, đ xác đ nh s b v trí t c m ch, ng ự i ta d a vào: ầ ị
ở ạ ế i h n thi u máu chi
ặ ở i hay g p ị các v trí sau: ạ ở ạ ạ
ộ ộ
ệ ứ ệ ấ ỏ ấ ở ế ế ố Trong các y u t ứ ộ ầ ị ở ạ A. M t m ch, đau chi. ợ B. L nh chi, chi tái nh t. C. Gi m, m t c m giác v n đ ng D. T c m ch do nguyên nhân thuyên t c. E. T c m ch do nguyên nhân x v a. ị 10. ậ A. Lâm sàng + c n lâm sàng. ấ ả B. Gi m + m t c m giác ấ ả C. Gi m, m t c m đau, t n th D. Câu A, B, C đúng E. Câu A, B, C sai. 11. A. V trí đau ban đ u ấ ị B. V trí m t m ch ớ ạ C. Gi D. Câu A, B đúng E. Câu A, B, C đúng@ ướ ắ chi d T c m ch 12. ậ ủ ộ A. Ch c 3 đ ng m ch ch ch u ạ B. Đ ng m ch đùi khoeo ạ C. Đ ng m ch mu chân D. Câu A, B đúng @ E. Câu A, B, C đúng 13. Trong các d u hi u sau, d u hi u nào ch ng t thi u máu c p chi ấ ụ ồ i không h i ph c: d
ể ấ ủ ộ ạ ề ộ ế ấ ả ạ ộ ờ ế ướ A. Phù chi ẹ ạ ệ B. H tĩnh m ch nông x p C. Tím chi ạ ộ D. L nh toàn b chi ứ ố ơ ở ụ E. C ng các kh i c b ng chân@ ậ ắ ở ạ ch c 3 đ ng m ch ch ch u, trên lâm sàng có th th y: Khi t c 14. ặ A. Thi u máu 1 chi n ng n ậ B. M t c m giác v n đ ng 2 chi mu n C. M ch đùi 2 bên s y u
2
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ế ệ ụ ạ ố ng trong tình tr ng s c, tr y tim m ch@ ố 2 chi lan lên đ n g i ạ ườ ị ị ắ ạ ấ ấ ị
ạ ủ ụ ủ ậ ạ
ộ ộ ộ ộ ộ ợ ể ặ ắ ạ ấ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ở ế D. Thi u máu E. B nh nhân th 15. Trong các v trí sau, v trí nào hay b t c m ch c p nh t: ạ A. Đ ng m ch t ng ạ B. Đ ng m ch ch b ng (ch c 3 ch ch u) ạ C. Đ ng m ch khoeo ạ D. Đ ng m ch cánh tay ạ E. Đ ng m ch đùi khoeo @ Các đ c đi m nào sau đây g i ý nguyên nhân t c m ch c p do thuyên 16.
ễ ế ừ ừ t
ạ c
ợ ấ ạ ắ ế ố ộ ạ ấ
ể i tr ộ ộ ườ ườ ấ ạ ng không có b t th c, tuy nhiên th ừ ướ tr ng ở
ệ ắ ạ ấ ắ t c:ắ ổ ớ ở ệ ả b nh nhân l n tu i, di n ti n t A. X y ra ữ ộ ộ ộ ả B. X y ra đ t ng t, đau d d i@ ừ ướ ộ ệ C. Có b nh lý đ ng m ch t tr D. A, B, C đúng E. A, B, C sai. ặ Đ c đi m nào sau đây g i ý t c m ch c p do huy t kh i đ ng m ch c p: 17. ở ườ ẻ ả A. X y ra ng ộ ả ế ễ B. Di n ti n nhanh, x y ra đ t ng t ệ ườ C. Th ng có b nh lý đ ng m ch t tim@ D. A, B, C đúng E. A, B, C sai ể 18. Đ phân bi ườ ế t nguyên nhân t c m ch c p do thuyên t c hay do huy t ự i ta d a vào: kh i c p, ng ớ
ở ệ ấ ề ử ệ ạ ạ ề ử ấ ủ ố ề ượ ắ ấ ở ộ ầ ị ố ấ ổ i tính A. Tu i, gi ể ặ ổ B. Tu i, đ c đi m kh i b nh ặ ộ ủ ệ ể ổ C. Tu i, đ c đi m xu t hi n và tính cách c a đau, ti n s tim m ch và b nh lý đ ng ướ c đó@ m ch tr ể ặ ổ D. Tu i, đ c đi m và tính ch t c a đau, ti n s hút thu c lá E. Các câu trên đ u đúng 19. Khi lâm sàng xác đ nh đ chi. Đ ng tác đ u tiên ạ c t c m ch c p ả ph i làm ngay là: ế ệ ể Ủ ấ ế m chi, dùng băng gián lên ph n chi thi u máu
ạ ề ở ộ ế ấ ạ ể A. Chuy n b nh nhân lên tuy n trên ầ B. C. Dùng Héparine tĩnh m chạ @ ạ D. Dùng Héparine tĩnh m ch và kháng sinh tĩnh m ch E. Các câu trên đ u đúng 20. Thi u máu c p tính đ ng m ch cánh tay có th do nguyên nhân nào sau đây:
ị ạ ủ ụ ạ ố ộ
ế ấ ố ấ ể ắ ầ A. U nh y nhĩ trái B. Lo n nh p tim ế C. Huy t kh i trong túi phình đ ng m ch ch b ng D. A, B đúng @ E. A., B, C đúng 21. ạ Huy t kh i c p gây t c m ch c p tính chi có th là:
3
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ễ ẩ ạ ộ
ủ ụ ộ ấ ả ề ấ ở ệ ế
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ẹ A. H p 2 lá khít B. Viêm n i tâm m c nhi m khu n ầ C. U nh y nhĩ trái ạ D. Phình đ ng m ch ch b ng E. T t c đ u sai@ ế ố 22.
Y u t nào sau đây không đúng khi thi u máu c p chi vào vi n trong đ u:
ạ ở ạ ư h l u ấ ả chi ạ ả ạ ặ ồ ấ ề ồ ấ ở ọ chi bao g m: (ch n câu đúng nh t) ế Đi u tr thi u máu c p ạ ắ ấ ỏ ụ
ố ườ ắ ạ ườ ạ ấ ỏ ụ ng tĩnh m ch@ ạ ng tĩnh m ch + l y b c c máu đông gây t c m ch ấ ả ề ấ ọ Ch n câu đúng nh t: ộ ấ ứ ệ ạ ầ ả ậ ộ ở ấ ị chi là m t c p c u n i, ngo i khoa, c n ph i nh p vi n k p ề ệ ấ chi hi n nay còn r t th p (< 1%) ượ ự ố ủ ấ ế ng cho s s ng c a chi n u ờ
ở ế Các nhóm nguyên nhân chính gây thi u máu chi đó là:
ạ
ấ
ơ ữ ế ế ể ể ạ ạ ừ ơ ể ế ắ ạ ọ ắ ắ n i khác chuy n đ n gây t c m ch
ồ ố ừ ắ Các nguyên nhân gây thuyên t c có ngu n g c t tim: ẩ ệ ệ ễ ạ ẩ ộ
ố ế ạ ắ ộ ạ ờ ầ 6 gi ạ A. L nh chi ấ B. M t m ch ả ở ộ ậ C. Gi m, m t c m giác v n đ ng ầ ở ề ậ D.Tu n hoàn tĩnh m ch tr v ch m ho c không có, tĩnh m ch gi m ặ E. Đi l c cách h i@ 23. ị A. L y b c c máu gây t c m ch ạ B. Dùng kháng đông lo i kháng vitamine K ạ C. Dùng thu c giãn m ch qua đ D. Dùng Héparine qua đ E. T t c đ u đúng 24. ế A. Thi u máu c p tính ị ấ ứ ờ ẩ th i, ch n đoán nhanh và đi u tr c p c u ở ấ ỷ ệ ử ế vong do thi u máu c p tính B. T l t ế ấ C. Thi u máu gòi là c p tính khi nó đóng vai trò tiên l ệ ấ ứ không can thi p c p c u trong vài gi D. A, B đúng E. A, C đúng@ 25. ạ ắ A. Do thuyên t c m ch ấ ố ắ ế ạ B. Do huy t kh i t c m ch c p ấ ạ ươ ng m ch máu C. Do ch n th ẩ ị ạ D. Do d d ng b m sinh m ch máu E. A, B, C đúng@ ạ ắ Thuyên t c m ch máu (Embolie): Ch n câu đúng nh t: 26. ụ ừ ơ n i khác chuy n đ n gây t c m ch A. Do c c máu đông t ấ ả B. Do m ng x v a, ch t vôi hoá chuy n đ n gây t c m ch ổ ứ C. T ch c sùi t D. A, B, C đúng@ E. A, B đúng 27. A. B nh tim b m sinh B. B nh van tim, Osler (viêm n i tâm m c nhi m khu n) ấ C. Phình th t trái D. A, B đúng E. B, C đúng@ 28. ể Huy t kh i tĩnh m ch sâu có th gây thuyên t c đ ng m ch khi:
4
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ắ ệ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ả A. Có b nh van tim m c ph i B. Có suy tim ỗ ầ ụ C. Còn l b u d c@ ệ ẽ ắ ơ D. B nh c tim t c ngh n ấ ả ề E. T t c đ u sai 29.
ắ ộ ạ ừ ộ Các nguyên nhân gây thuyên t c đ ng m ch chi t ạ đ ng m ch có th ể là: ị ả
ạ ạ
ố ắ ấ ở ế ạ : Các chèn ép c h c có th gây huy t kh i t c m ch c p chi d ướ i ơ ọ ạ ạ
ứ ộ ộ ố i thoát
ố ắ ạ ấ ướ ạ ơ ữ ộ A. Mãng x v a đ ng m ch c nh b loét ộ ủ ụ B. Phình đ ng m ch ch b ng ộ C. Phình đ ng m ch khoeo D. A, B, C đúng E. B, C đúng@ 30. ể ạ ộ A. Nang ngo i m c đ ng m ch khoeo ạ B. H i ch ng đ ng m ch khoeo không l ạ ộ C. Bóc tách đ ng m ch D. A, B đúng@ E. B, C đúng 31. ế Các nguyên nhân gây huy t kh i t c m ch c p chi d i hình thành ệ ạ ạ ệ ệ ạ ộ ng ố ươ ầ ộ ộ ộ ộ ạ trên đ ng m ch b nh lý là: ạ ạ ạ ố ộ ạ ế ố ạ ạ ộ ộ ệ ệ ạ ủ ạ ố ắ ế ấ ở ệ ạ ạ ồ ố ạ ừ ộ đ ng m ch: ạ ạ ạ ạ @ ạ ạ ạ ố ầ ố ộ ướ ệ ệ ạ ạ i
ỷ ệ ị ắ ế ấ ạ ấ ị cao nh t:
ủ
ộ ộ ộ ộ ộ ạ ở ơ ắ A. B nh đ ng m ch mãn tính, nang ngo i m c đ ng m ch khoeo B. B nh đ ng m ch do viêm chèn ép do u x ạ ệ C. Viêm đ ng m ch do tia x , b nh lý do th y thu c gây ra D. B nh đ ng m ch mãn tính, phình đ ng m ch khoeo huy t kh i@ E. B nh đ ng m ch m n tính, r i lo n đông máu chi t Ngu n g c gây t c m ch c p 32. ạ ộ ộ ộ A. Viêm đ ng m ch ch huy t kh i, b nh đ ng m ch m n tính, nang ngo i m c đ ng m ch khoeo ị ộ B. Phình đ ng m ch, r i lo n nh p tim, r i lo n đông máu. C. B nh van tim, u nh y nhĩ trái, b nh đ ng m ch m n tính chi d D. A, B đúng E. B, C đúng ị Trong các v trí sau, v trí nào b t c m ch c p chi m t l 33. ạ A. Đ ng m ch cánh tay ậ ạ B. Đ ng m ch ch ch u ạ C. Đ ng m ch đùi@ ạ D. Đ ng m ch khoeo ạ E. Đ ng m ch não Các y u t 34. sinh lý b nh làm làm gia tăng nguy c t c m ch chi do l ỗ ắ i ch t c:
ả ưư ượ gi m l ố ả ầ
ệ ế ố ướ ng máu bên d ạ ộ ế A. S c, gi m huy t áp đ ng m ch ể ệ B. Tu n hoàn bàng h kém phát tri n m chạ ộ C. Dò đ ng tĩnh D. A, B, C đúng E. A, B đúng.@
5
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ậ ả ủ ấ ở Các h u qu toàn thân c a thi u máu c p tính chi: ố ả ể ễ ậ ể ể ạ ạ ố ố ể ậ ả ạ ễ ể ẩ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ế 35. ẩ A. S c gi m th tích, suy tim, nhi m khu n B. Suy tim, suy th n, các r i lo n chuy n hoá ố C. S c gi m th tích, các r i lo n chuy n hoá, suy th n@ ố D. R i lo n chuy n hoá, phù, nhi m khu n ấ ả ề E. T c đ u sai. 36.
ế ố ấ ở ấ ể ọ chi, y u t nào sau đây quan tr ng nh t đ xác ủ ế ị ế Trong thi u máu c p đ nh đ n ng c a thi u máu: ộ ặ ạ ấ ả @ ộ chân
ế ố ể nào k trên ộ ặ ế ấ ở ự chi trên lâm sàng d a vào: ộ ở @ chi
ạ ươ ơ ở ổ ng dac chi
ệ ấ ặ ệ ư ắ ấ A. M t m ch ậ ả B. Gi m / m t c m giác v n đ ng ố ơ ở C. Đau khi ép vào kh i c ạ D. L nh chi E. Không có y u t ủ Phân đ n ng c a thi u máu c p 37. ả ậ ấ ả A. Gi m/ m t c m giác và v n đ ng ạ ấ B. M t m ch, tím và l nh chi ạ ấ C. M t m ch, t n th D. A, B đúng E. A, B, c đúng 38. ướ ấ i: ấ c p tính ộ ậ ả ạ Trong các d u hi u sau, d u hi u nào không đ c tr ng cho t c m ch ở ấ ả ở ố ơ ở chi @ ở chi ệ ệ ặ ấ ấ ắ chi d A. Gi m/ m t c m giác v n đ ng ạ B. L nh chi C. Đau khi ép vào kh i c chiở D. Phù ạ ợ E. Nh t nh t, tím ạ Trong các d u hi u sau đây, d u hi u nào không g p trong t c m ch 39. ở chi: t chi chi
ạ
chi. ượ ư ấ c p tính ệ A. Li ạ ở ấ B. M t m ch ợ C. Nh t, tím chi D. Tĩnh m ch nông ph ng E. Đau khi ép vào kh i c 40. sau, y u t ng đ ẩ c xem nh là tiêu chu n ủ ắ ườ ở ế ố ế ố nào th ấ ạ đ xác đ nh đ n ng c a t c m ch c p tính chi: ạ
@
ể ấ ấ ả ạ ắ ộ ắ ộ ế ố ế ố ứ ỏ ổ ươ ồ ồ @ ố ơ ở Trong các y u t ộ ặ ị ạ A. M t m ch ngo i biên ộ ậ B. M t c m giác, v n đ ng chi C. L nh chi, tím chi ơ ữ ạ D. T c đ ng m ch do x v a ạ E. T c đ ng m ch do nguyên nhân thuyên tăc. 41. sau, y u t nào ch ng t t n th ụ ng không h i ph c ế do thi u máu c p: Trong các y u t ấ ứ ố ơ ở chi@
ư A. S ng và căng c ng kh i c B. Tím chi C. Phù chi ngày càng tăng
6
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ạ
ế ị ấ ả ạ ạ chi, m t m ch ngo i biên, m t c m giác ấ ở B nh nhân b thi u máu c p ạ ấ ứ ộ ủ ế
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ạ ẹ D. M ng tĩnh m ch nông d t ộ ạ E. L nh toàn b chi ệ 42. ậ ộ ở v n đ ng
chi, chi tím phù. Theo b n m c đ c a thi u máu là:
ấ ả ề E. T t c đ u sai ẩ ồ ấ ở Ch n đoán thi u máu c p ẩ ế ế ấ chi bao g m: ẩ ệ ẩ t, ch n đoán nguyên nhân ẩ ị nguyên nhân, ch n đoán đ n ng, ch n đoán đ nh khu ế ộ ặ ị ẩ ẩ ấ
ự ế ấ ị Ch n đoán đ nh khu thi u máu c p trên lâm sàng d a vào: ầ ị chi ị chi@ ấ ị
ở ẳ ộ ế ế c ng chân A. Đ IVộ B. B. Đ IIIộ C. C. Đ II@ộ D. D. Đ Iộ 43. ẩ A. Ch n đoán thi u máu c p, ch n đoán gián bi ẩ B. Ch n đoán ẩ C. Ch n đoán thi u máu c p, ch n đoán đ nh khu, ch n đoán nguyên nhân@ D. A, B, C sai E. A, B, C đúng ẩ 44. ị ở A. V trí đau ban đ u, v trí phù ở ế ớ ạ ạ ấ i h n thi u máu B. V trí m t m ch, gi ạ ế ộ ạ C. Tình tr ng huy t đ ng, v trí m t m ch D. A, B đúng E. A, B, C đúng ệ 45. i m t bên, thi u máu ấ ở ắ ượ ể ế ắ ạ B nh nhân thi u máu c p lan đ n đùi, m ch đùi không b t đ ướ chi d ạ ị c. V trí t c m ch có th là: ộ ạ ạ
ậ ậ
ắ ắ ộ ắ ộ ắ ộ ắ ộ ể ế ắ ế ố chi do thuyên t c hay do huy t kh i
ở ạ ắ ế ố ệ ạ ả ạ ừ ướ tr i@
ữ ệ ủ A. T c ch c 3 đ ng m ch ch ạ B. T c đ ng m ch ch u – đùi@ ạ C. T c đ ng m ch ch u trong ạ D. T c đ ng m ch đùi khoeo ạ E. T c đ ng m ch khoeo ấ ở ệ 46. t thi u máu c p Đ phân bi ộ ự ế ố ấ ạ : đ ng m ch c p, ta d a vào các y u t ậ ợ ế ố ổ ườ ấ ớ i thu n l i, b t th A. Tu i, gi tim, y u t ng ấ ụ ộ ị ổ ở ạ chi,ch p đ ng m ch tính ch t B. Tu i, v trí t c m ch, tình tr ng tím ậ ợ ứ ệ ấ ộ ệ thu n l c, xu t hi n tri u ch ng, y u t C. B nh đ ng m ch c nh t D. A, B, C đúng E. A, B, C sai ệ 47. ắ ộ B nh nhân n 40 tu i b h p hai lá và rung nhĩ. Vào vi n vì t c đ ng ầ ấ ạ ế ề ượ c xem đ n đ u tiên: m ch đùi nông c p tính. Đi u tr nào đ
ữ ệ ơ ể ướ ầ ố ấ ể Thuyên t c đ ng m ch cánh tay có th do nguyên nhân nào sau đây:
ầ ầ ạ ố ắ ộ ị ạ ộ ố ạ ạ ị ổ ị ẹ ị A. Dùng kháng đông, kháng Vitamin K ạ ố B. Dùng thu c giãn m ch i tu n hoàn ngoài c th C. Ch a b nh van tim d ế ố ụ D. Dùng thu c làm tan huy t kh i trong 3 ngày liên t c ắ ấ ứ ằ ỏ ụ E. L y b c c máu thuyên t c c p c u b ng sonde Fogarty.@ ạ 48. A. U nh y nhĩ trái, lo n nh p tim@ ủ ự ạ B. U nh y nhĩ trái, phình đ ng m ch ch ng c đo n xu ng ậ ế C. Lo n nh p tim, huy t kh i tĩnh m ch ch u
7
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ạ D. Phình đ ng m ch ch ng c đo n xu ng, lo n nh p tim E. T t c đ u đúng
ủ ự ạ ạ ố ị ộ ấ ả ề ả ế ưở ế ấ ở 49. Các y u t ng đ n thi u máu c p tính chi: ơ ữ ế ố ộ nào sau đây có nh h ạ B. Đ ng m ch x v a hay không ộ ạ ạ
ộ i tính ạ A. Nh p timị ườ C. Đ ng kính đ ng m ch và góc chia đ ng m ch@ ổ D. Tu i và gi E. Các b t th ớ ườ ể ẩ ệ ứ ấ ủ ng b m sinh c a m ch máu. 50. Bi u hi n lâm sàng c a h i ch ng tái t i máu trên lâm sàng: ấ ấ
ộ ậ ấ ễ ộ ộ ộ
ủ ộ ướ ứ ứ A. H i ch ng suy hô h p c ph i ch ng chèn ép khoang ạ ử ố ứ ng th n c p@ B. H i ch ng ho i t ộ ễ ứ C. H i ch ng nhi m trùng, nhi m đ c D. A, B, C đúng E. A, B đúng ố ớ ườ ố ầ ướ ng b nh đ i v i ng i th y thu c tr c tr ườ ng ạ ườ i gi ấ ệ chi: ề ả ụ ộ ạ ế ế ấ
ệ ầ 51. Vi c c n làm t ở ế ợ h p thi u máu c p tính ạ ị ố A. Đi u tr ch ng co m ch, gi m đau ị ả ự ẩ B. Xác đ nh ch n đoán d a vào k t qu siêu âm Doppler và ch p đ ng m ch ị C. Xác đ nh nguyên nhân gây thi u máu c p D. A, B, C đúng E. A, B, C sai@ Ổ U PH I U TRUNG TH T Ấ ấ 52. Phân chia trung th t theo Barety bao g m: ấ ấ ấ ướ ồ c, trung th t gi a, trung th t sau@
ấ ấ ấ ấ ấ ướ ấ ướ ấ ướ ữ c, trung th t trên, trung th t sau ữ c, trung th t gi a, trung th t sau, trung th t trên ữ c, trung th t gi a, trung th t d ấ ấ ấ ướ i
ữ ầ ấ A. Trung th t tr B. Trung th t tr C. Trung th t tr D. Trung th t tr ấ ả ề E. T t c đ u sai ặ ự ố ố ướ 53. M t ph ng phân chia gi a t ng trên và t ng gi a trung th t đi qua: c ộ ủ @ ờ ỗ
ữ ầ ẳ ứ A. Đ t s ng ng c 3 phía sauhõm c phía tr ạ B. Đi qua b trên cung đ ng m ch ch ả ế C. Đi qua ch chia đôi khí ph qu n ươ ứ ữ ng c D. Đi qua góc gi a cán và thân x ấ ả ề E. T t c đ u sai ặ ấ ẳ
ữ ầ 54. M t ph ng phân chia gi a t ng gi a c a trung th t đi qua: ươ ứ ở ướ ng c ữ ủ c tr ủ ạ ộ ả ế ả
ố ố ự A. Đ t s ng ng c 4 phía saucán x ờ ướ B. B d i cung đ ng m ch ch ỗ C. Ch chia đôi khíph qu n@ ồ D. Đi qua bu ng nhĩ ph i và trái ấ ả ề E. T t c đ u sai ấ ệ ồ ệ ầ ấ 55. D u hi u th n kinh trong b nh lý u trung th t bao g m: ộ ứ
ộ ộ
A. H i ch ng PancoastTobias ứ B. H i ch ng ClaudeBernardHorner ứ C. H i ch ng PierreMarie D. Câu A, B đúng @ E. Câu A, B, C đúng
8
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ộ ứ ệ ấ 56. H i ch ng ClaudeBernardHorner trong b nh lý u trung th t là do u trung th t: ấ ặ ượ c
ắ ư ấ ả ề ầ A. Chèn ép th n kinh qu t ng ầ B. Chèn ép th n kinh hoành ầ C. Chèn ép th n kinh cánh tay ả ỗ ạ D. Chèn ép chu i h ch giao c m th t l ng E. T t c đ u sai@ ủ ở ộ ạ ặ ắ 57. Khi ch p c t l p vi tính, m t c t đi qua cung đ ng m ch ch ngang ụ ắ ớ ứ ố ố m c đ t s ng:
A. Ng c 3ự B. Ng c 4@ự C. Ng c 5ự D. Ng c 6ự E. Ng c 7ự ụ ắ ớ ố ố ự 58. Trên m t c t đi qua đ t s ng ng c 4 khi ch p c t l p vi tính, ta có th ể ấ ủ
ộ ự ủ ướ Ố ạ i@
ặ ắ ạ ừ ấ th y các c u trúc sau, ngo i tr : ạ ủ ạ A. Tĩnh m ch ch trên, cung đ ng m ch ch ạ ả ơ B. Tĩnh m ch đ n (Azygos), th c qu n ự C. ng ng c, tĩnh m ch ch d D. Câu A, B, C đúng E. Câu A, B, C sai. ụ ắ ớ ố ố ự 59. Trên m t c t đi qua đ t s ng ng c 3 khi ch p c t l p vi tính, ta có th ể ặ ắ ấ ấ ạ ủ ế ạ ạ ừ th y các c u trúc sau, ngo i tr : ạ ầ ả ế ứ
ế ứ ạ ướ ủ ụ ắ ớ ả ấ i c a trung th t, ta ph i ch p c t l p vi tính qua
ướ ướ ạ ế
ộ A. Tĩnh m ch ch trên, thân đ ng m ch tay đ u ả ố B. Ph qu n g c trái và ph i@ ả ộ C. Tuy n c, đ ng m ch c nh chung trái ố ỗ ạ ự D. các chu i h ch Borety, ng ng c ướ ộ i đòn trái E. Tuy n c, đ ng m ch d ể ầ ả 60. Đ kh o sát t ng d ặ ắ m t c t: ủ ộ i cung đ ng m ch ch ả i ch c 3 khí ph qu n@ ươ ứ ng c ự
A. Bên d ạ B. Bên d ữ C. Đi qua góc gi a cán và thân x ố ố D. Đi qua đ t s ng ng c 23 ấ ả ề E. T t c đ u sai ị ổ ừ ủ ố ả : 61. V trí xuyên th ng c a kh i u trong ung th ph qu n ph i t ả ư ế ả ỳ ế ủ ả ả ế ế ế ể ế ậ ả ạ ả
ố A. Vùng trung tâm: ph qu n g c, ph qu n thu , khí qu n ậ B. Vùng trung gian: ph qu n b c 2,3,4,5 ế C. Vùng ngo i vi: các ph qu n b c 6 đ n các ti u ph qu n@ D. A, B, C đúng E. A, B đúng. ề ạ ổ ứ ch c y t ế ế ớ th gi i nh ư ể ủ sau (ch n câu đúng nh t):
62. V vi th c a ung th ph i, phân lo i theo t ư ổ ấ ế bào nh ế ọ ư ả ư ệ t hoá t ả ế ạ ạ ỏ A. Lo i I: ung th gi m bi ế B. Lo i II: ung th tuy n ph qu nph nang
9
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ư ể ạ C. Lo i III: ung th bi u mô d ng bi u bì D. A, B, C đúng E. A, B, C sai@
ể ạ
ạ 63. Phân lo i vi th trong ung th ph i theo t ế ế ớ th gi i, ung ổ ứ ch c y t ạ ể ả ế ế ế ư ượ ế th tuy n ph qu nph nang đ ổ c x p vào lo i: ư B. II A. I C. III@ D. IV ệ ả ẫ ư ươ ạ ổ i ph u b nh vi ng gi ấ ổ cao nh t: ệ ế E. V 64. Trong ung th ph qu n ph i, lo i t n th ế ế bào nh ả ỷ ệ th nào sau đây chi m t l ỏ t hoá t
ư ổ ạ ừ ồ
ể ư ả A. Ung th gi m bi ư ế B. Ung th tuy n ạ ể @ ư ể C. Ung th bi u mô d ng bi u bì ế ư ể ớ bào l n D. Ung th bi u mô t ợ ổ ư ể E. Ung th bi u mô h n h p ủ ạ 65. Giai đo n I c a ung th ph i bao g m các nhóm sau, ngo i tr : ạ ở 1N0M0 giai đo n: T A. U ạ ở 2N1M0 @ giai đo n: T B. U ạ ở 2N0M0 giai đo n: T C. U D. Câu A, B đúng E. Câu A, C đúng ư ổ ủ ủ ộ ạ 66. Nhóm nào sau đây c a ung th ph i không thu c giai đo n II c a ung th : ư
C. T2N1M0
A. T2N0M0 B. T3N1M0 D. Câu A, b đúng@ E. Câu A, B, C đúng ả ự ế ủ ư ổ ồ 67. Lan to tr c ti p c a di căn trong ung th ph i bao g m các đ ườ ng
ả ế ổ ứ ch c xung quanh ả ườ ế ả ạ ỏ ế ủ ng b ch huy t c a ph qu n
ổ ủ ư ự ứ ồ ệ ạ ừ sau, ngo i tr : ả ế ớ A. Lan to qua các l p ph qu n đ n t ằ ế ả B. Lan to theo lòng ph qu n b ng quá trình sùi thành u nh ạ ớ ướ ả C. Lan to theo l p d i niêm m c qua đ ế @ ạ ườ ả ng b ch huy t D. Lan to theo đ ả ạ E. Lan to theo niêm m c 68. Sau đây là các tri u ch ng l ng ng c ngoài ph i c a ung th ph i, ổ ạ ừ ngo i tr :
ạ ủ ộ ứ
ẹ ạ ố ứ ư ổ ự ủ ồ 69. Sau đây là các tri u ch ng ngoài l ng ng c c a ung th ph i mà không A. Khàn ti ngế B. Phù áo khoát do chèn ép tĩnh m ch ch trên C. H i ch ng PancoastTobias D. Ho ra máu @ E. Nu t ngh n do h ch chèn ép ệ ạ ừ do di căn, ngo i tr : ộ ứ
ể A. H i ch ng chuy n hoá ượ ơ ơ c c B. Viêm đa c , nh ổ ị C. Tràn d ch màng ph i@
10
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ộ D. H i ch ng Pierre Marie ộ E. H i ch ng thi u máu
ế ượ ọ ộ ủ ệ ấ c g i là d u hi u mu n c a ung th ư ứ ứ ệ 70. Các d u hi u nào sau đây đ ổ ẫ ị ấ ậ ữ ỉ ph i (mà không còn ch đ nh ph u thu t n a):
ạ ượ ng đòn ứ ủ ạ
A. Khàn ti ngế B. Di căn h ch th ộ C. H i ch ng chèn ép tĩnh m ch ch trên D. A, B đúng E. A, B, C đúng@ ấ ự ẳ 71. D u hi u nào sau đây trên phim X quang ng c (th ngnghiêng) giúp ta
nghi ng ung th ph i: ổ ộ ặ ướ ọ ở c m c khi u vùng trung tâm ư ổ ả ườ ng, có hình nh m t tr ổ ố ở ở trung tâm ạ ngo i vi
ệ ờ ố ơ A. R n ph i r ng h n bình th ả ẹ B. Gi m sáng, tăng sáng, x p ph i khi u ạ ử ở C. Ho i t thành hay trong lòng kh i u D. A, B đúng E. A, B, C đúng@ ể ụ ư ế ả ả 72. Trong ung th ph i th trung tâm, ch p ph qu n c n quang có th ể ấ ả ế ổ ả th y nh ng hình nh nào sau đây: ế ả ổ ứ ề ộ ch c u ẹ
ớ ạ i h n rõ. ạ ừ ứ ứ ồ ệ ữ ắ ụ ị ẹ ấ ả A. Hình nh ph qu n b h p, c t c t, dò ph qu n vào trung th t ở ả ố ả B. Hình nh nham nh , hình nh thu c nhu m đ u vào t ở ắ ụ ả C. Hình nh nham nh , c t c t, h p@ ạ ử ố ả kh i u D. Hình nh ho i t ả ờ ề ố E. Hình nh kh i u b đ u, gi ộ 73. H i ch ng PancoastTobias g m các nhóm tri u ch ng sau, ngo i tr :
ễ ầ ả ệ ờ ở ỉ ổ đ nh ph i
ệ ứ A. Tri u ch ng đau r th n kinh ệ ứ B. Tri u ch ng giao c m ấ C. D u hi u X quang có bóng m D. A, B đúng E. A, B, C đúng@
ứ ổ 74. H i ch ng PancoastTobias là do ẹ ự ầ ả ầ ầ ả ố ự ủ ạ ổ ố ố ph i gây chèn ép tĩnh m ch ch trên, chèn ép ng ng c và đám r i ầ
ộ ổ ở ố ố r n ph i gây x p ph i A. Kh i u ấ ố ổ ố B. Kh i u ph i xâm l n ng ng c, th n kinh giao c m ổ ở ỉ ố đ nh ph i gây chèn ép đám r i th n kinh cánh tay, th n kinh giao c m@ C. Kh i u ớ ở ố D. Kh i u l n th n kinh cánh tay ấ ả ề E. T t c đ u sai ứ ộ ồ ệ ạ ừ 75. H i ch ng ClaudBernardHorner g m các tri u ch ng sau, ngo i tr :
ng ng ươ ng ự ặ c ng c và m t trong cánh tay cùng bên@ ủ ử ố ồ ự ở ứ ộ ố ố ngang m c đ đ t s ng ứ ươ ổ ắ A. Sa mi m t bên t n th ổ ươ ử ồ bên t n th B. Co đ ng t ồ ổ ử bên t n th C. Giãn đ ng t ươ ở ặ ướ ng đòn, lan ra m t tr vùng x D. Đau ạ ậ ạ ặ E. R i lo n v n m ch c a n a m t cùng bên. 76. Trên phim ch p c t l p qua l ng ng c ụ ắ ớ ể ấ ạ ng c Tự 3 ta có th th y: ủ ộ A. Cung đ ng m ch ch
11
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ả ồ B. Bu ng nhĩ trái và ph i ủ ướ ạ i C. Tĩnh m ch ch d ủ ạ D. Tĩnh m ch ch trên, tĩnh m ch vô danh E. T t c đ u đúng.
4, ta
ạ @ ấ ả ề ụ ắ ớ ố ố ự ự ồ 77. Trên phim ch p c t l p vi tính l ng ng c đi qua đ t s ng ng c T
ế ả ầ C. Ph qu n trái và ph i ả
ể ấ có th th y: ạ ộ ủ A. Cung đ ng m ch ch ạ ộ B. Thân đ ng m ch cánh tay đ u D. A, B đúng @ E. A, B, C đúng ụ ắ ớ ố ố ự ồ 78. Trên phim ch p c t l p vi tính l ng ng c đi qua đ t s ng ng c T ự 5 ta
ộ ố @
3
8
ể ấ có th th y: ạ ủ ộ A. Cung đ ng m ch ch ủ ạ B. Đ ng m ch ch lên và xu ng ầ ạ ộ C. Thân đ ng m ch cánh tay đ u D. Khí qu nả ấ ả ề E. T t c đ u đúng ụ ắ ớ ự ắ ồ 79. Khi ch p c t l p vi tính đi qua l ng ng c, lát c t nào sau đây đi qua ả ch chia đôi khí ph qu n:
ắ ắ ắ ắ ắ Ơ Ữ Ộ ế ỗ ổ 7 A. Lát c t đi qua đ t s ng c C ự B. Lát c t đi qua đ t s ng ng c T ự C. Lát c t đi qua đ t s ng ng c T 4 ự D. Lát c t đi qua đ t s ng ng c T 5@ ự E. Lát c t đi qua đ t s ng ng c T X V A Đ NG M CH
ấ ạ 80. Khi nói v x v a đ ng m ch, câu nào sau đây đúng nh t: ạ ữ ự ủ ộ ừ ẩ ạ ộ ớ ặ ủ ớ ơ i ph u rât shay g p c a l p c thành đ ng m ch ộ ổ ớ ạ ộ ộ ề ả ươ ng v gi
ố ố ố ố ố ố ố ố ố ố Ạ ề ơ ữ ộ ạ ớ A. Là s thay đ i l p n i m c, l p áo gi a và áo ngoài c a các đ ng m ch ạ ổ ớ B. Thay đ i l p n i m c đ ng m ch có kh u kính l n và v a@ ẫ ổ C. Đây là t n th D. A, B, C đúng E. A, B, C sai ứ ớ ộ ạ ộ ả ử ế ố ạ ầ ỏ 81. L p n i m c đ ng m ch có ch c năng: đông máuc m máu B. Ngăn c n các phân t nh và các ấ ạ ầ ớ ụ ủ ộ ế ộ ế ả ả ấ ả ề ề ặ ươ ạ ả ẫ A. T o nên 3 y u t ồ h ng c u th m qua ả ự ự ế C. Ti p xúc tr c ti p v i dòng máu và ngăn c n s hình thành c c máu đông@ ạ ứ D. Đ m b o ch c năng huy t đ ng c a đ ng m ch E. T t c đ u đúng ổ 82. T n th ệ i ph u b nh là: ệ ơ ở ủ ơ ữ ộ ng c s c a x v a đ ng m ch v m t gi ơ ữ ả ế ơ ữ ứ ả ỡ ả ứ @ ế ơ ữ ị ơ ữ ả ấ
ỡ ệ A. Các v t lipide, các v t m , các m ng x v a vôi hoá ế ơ ữ ố ả B. Các m ng x v a không bi n ch ng, huy t kh i m ng x v a ơ ữ ệ C. Các v t m , các m ng x v a không bi n ch ng ế ả D. Các m ng x v a vôi hoá, các m ng x v a b xu t huy t ấ ả ề E. T t c đ u sai. ứ ồ ả ế 83. M ng x v a bi n ch ng bao g m: ơ ữ ơ ữ ả ệ A. Các v t lipide, m ng x v a vôi hoá
12
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ả B. Các v m , m ng x v a b loét ả C. m ng x v a vôi hoá, h p đ ng m ch, loét m ng x v a D. A, B đúng E. A, B, C đúng.
ệ ỡ ơ ữ ị ẹ ơ ữ ả ạ ộ ơ ữ @
ơ ữ ứ ế ầ ủ 84. Thành ph n chính c a m ng x v a bi n ch ng: ụ
ộ bào n i mô, lipide@
ả ạ ơ A. Khung x ngo i bào, c c máu đông ấ ệ B. Ch t vôi hoá, v t lipide ế ể ầ C. Ti u c u, t D. A, B, C đúng E. B, C đúng. ơ ữ ể ủ ỡ ệ ệ ươ ộ ng vi th c a các v t lipide và v t m trong x v a đ ng
ạ i n i m c ạ ẹ ứ ỡ@ ng vi th ổ ứ ch c m ữ l p áo gi a ế ắ ầ ấ ả ề ổ 85. T n th m ch:ạ ở ớ ướ ộ A. Khu trú l p d ể ấ ớ ộ B. trên vi th th y l p n i m c d t ra ư ặ bào đ c tr ng có ch a các t C. Các t ể ở ớ ươ ổ D. B t đ u có t n th E. T t c đ u đúng. ả ơ ữ ể ủ ứ ế ơ ữ ng vi th c a m ng x v a không bi n ch ng trong x v a ổ 86. T n th ộ đ ng m ch là: trung tâm@ ổ ứ ơ ổ ứ ả ố ở ế ch c vôi và huy t kh i trung tâm ỡ ở ơ ữ ế ớ ơ ơ ư ả ữ ổ ứ ị bào c tr n b ph ng ra
ươ ạ A. T ch c x , t ch c m ổ ứ ơ ữ B. T ch c x gi a m ng x v a và l p áo gi a, t ồ ặ C. Hình nh đ c tr ng là các t D. A, B đúng E. A, B, C đúng. ơ ữ ộ 87. H p đ ng m ch trong x v a đ ng m ch: ơ ơ bào c tr n ế ộ ả
ẹ ộ ạ ạ ơ ữ ấ ủ ế ế ả A. Do các n p g p c a m ng x v a, do tăng sinh t ố ơ ữ ả B. Do m t m ng x v a huy t kh i ơ ữ ị C. Do m ng x v a b loét D. A, B đúng@ E. A, B, C đúng ố ả ế ế ứ ề ấ ộ bào n i mô ch a nhi u ch t lipide
ơ ữ
ơ ữ 88. Huy t kh i m ng x v a là do: ớ ớ ế ự ế A. Dòng máu ti p xúc tr c ti p v i l p t ớ ể ầ @ ế ạ ớ ướ ộ B. L p d i n i m c ti p xúc v i ti u c u ả C. Do m ng x v a nhô vào lòng m ch máu D. câu A, B đúng ạ E. Câu B, C đúng. ị 89. Các v trí hay g p c a x v a đ ng m ch là: ỗ ạ ư ượ ẳ ớ ng l n ỗ ẹ ộ ạ @ ộ ị ạ ỗ ạ ẩ
ặ ủ ơ ữ ộ ạ ạ A. Các ch phân nhát, m ch máu ch y th ng, có l u l ạ B. Các ch chia đôi đ ng m ch, các nhánh cong và các ch h p đ ng m ch ị C. các m ch máu b d d ng b m sinh D. A, B đúng E. A, B, C đúng. ơ ữ ộ ơ ằ ạ ị ế ố ệ nguy c h ng đ nh trong b nh lý x v a đ ng m ch bao
ổ ế ộ i, ch đ ăn ề ườ 90. Các y u t g m:ồ ớ A. Tu i, gi ổ B. Tu i, di truy n, đái đ ng
13
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ố
ề @
ơ ữ ộ ạ ể 91. Thu c lá có th gây x v a đ ng m ch do:
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ề ổ ạ C. Di truy n, r i lo n lipide máu, tu i ớ ổ D. Tu i, gi i, di truy n ấ ả ề E. T t c đ u sai ố ổ
ộ @
ổ ưở ể ầ ế bào n i mô ơ ơ bào c tr n ế ố tăng tr ng ti u c u
ế A. Làm bi n đ i các t ế B. làm tăng sinh các t ợ C. T ng h p nên các y u t D. A, B đúng E. A, B, C đúng. ơ ữ ộ ể ạ 92. Tăng huy t áp có th gây x v a đ ng m ch do:
ổ ưở ể ầ ng ti u c u
ế ể ầ ế ố tăng tr ế ọ bào b t ợ ơ ơ
ấ ả ề ế A. Gây k t dính ti u c u ợ B. T ng h p các y u t C. Hình thành các t D. Tăng sinh các s i c tr n@ E. T t c đ u đúng. ơ ữ ộ ạ ạ 93. LDL Cholesterol có th gây x v a đ ng m ch do: ể bào n i mô m ch máu ế
ơ ơ ọ ạ @ ộ ổ ế ế A. Bi n đ i t ể ầ B. Gây k t dính ti u c u ế bào c tr n C. Làm tăng sinh các t ế D. Hình thành nên các t bào b t, lipide ngo i bào ấ ả ề E. T t c đ u sai. ỉ ố ố ơ ể ọ ệ 94. Béo phì g i là b nh lý khi ch s kh i c th (BM I) trên: B. 35
A. 30 C. 40@ D. 45 ượ ọ ế ố ơ ớ nào sau đây đ c g i là y u t ơ ữ ộ nguy c m i gây x v a đ ng E. 50. ế ố 95. Y u t m ch:ạ ả ứ
ả ứ
A. Tăng Créatinin máu, tăng Protéine C ph n ng (CRP) B. Tăng Fibrinogène máu, tăng lipide máu C. tăng Homocysteine máu, tăng Proteine C ph n ng (CRP)@ D. Tăng lipide máu, tăng huy t ápế E. Tăng Fibrinogène máu, tăng Glucose máu. ơ ữ ộ ơ ầ ạ ế ố nguy c góp ph n gây nên x v a đ ng m ch qua các c ơ
ộ ộ 96. Các y u t ế ch sau: ổ ế bào n i mô, h p lòng đ ng m ch ế ộ ế ạ bào c tr n và n i m c, thay đ i chuy n hoá trong t ơ ơ bào c tr n@ ạ ộ ổ ế ẹ ạ ơ ơ ơ ớ bào n i mô, tích lũy lipide ể ổ ạ t l p ngo i m c
A. Thay đ i t B. Tăng sinh các t C. Thay đ i t D. A, B đúng E. B, C đúng. ồ ạ ế ổ ế ế 97. Các y u t ơ ế ơ ữ ộ bào gây x v a đ ng m ch bao g m: ọ bào b t ế t ộ ế bào n i mô, t ộ bào n i mô@ ể ầ
A. T bào đ n nhân, t ợ ơ ơ B. S i c tr n, t ộ ế C. T bào n i mô, ti u c u D. A, B, C đúng E. A, B, C sai.
14
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ưở ớ ấ 98. Y u t ệ ng s m nh t trong quá trình sinh b nh ế ố ọ ủ ơ ữ ộ ả ạ nào sau đây có nh h h c c a x v a đ ng m ch:
ợ ơ ơ A. S i c tr n ộ ế B. T bào n i mô ơ ế C. T bào đ n nhân@ ể ầ D. Ti u c u ọ ế E. T bào b t. ứ ể ơ ơ ữ ộ 99. Khi nói v h i ch ng chuy n hoá trong đánh giá nguy c x v a đ ng ề ộ ế ố ạ m ch, y u t nào sau đây không đúng: 100mg% @ ữ
ấ ả ề A. Glucose lúc đói (cid:0) ụ B. Vòng b ng > 102 cm/nam và > 88cm/n C. Triglycéride > 150mg% D. HDLCholestérole < 40mg%/nam và < 50mg%/nữ E. T t c đ u đúng. ơ ữ ứ ồ ệ ệ ạ 100. Giai đo n có tri u ch ng trong b nh m ch máu do x v a bao g m:
ạ ạ A. Giai đo n I, II và III ạ B. Giai đo n II, II và IV ạ C. Giai đo n III, IV và V@ D. A, B đúng E. A, B, C đúng. ắ ộ ạ ị 101. Thăm khám lâm sàng m t b nh nhân b viêm t c đ ng m ch do x ơ
ị ộ ệ ạ ừ c sau, ngo i tr : ươ ướ ộ ạ ng m ch máu ủ ổ ủ
ị ị ị ươ ả ạ ng trên phim ch p m ch@ ự ạ ệ ẹ ọ 102. ộ Giai đo n I theo phân lo i Marseille dành cho b nh lý h p đ ng ạ ữ ầ v a c n các b ứ ộ A. Xác đ nh m c đ lan r ng c a t n th ế ứ ộ B. Xác đ nh m c đ thi u máu c a chi ệ ạ C. Xác đ nh giai đo n b nh theo LericheFontain ụ ổ D. Xác đ nh hình nh t n th ợ ậ E. L a ch n các thăm dò c n lâm sàng thích h p. ạ m ch c nh do x v a: ạ ờ giai đo n này kéo dài trên 24 gi ườ ơ ữ ạ a, Ib và th i gian thi u máu ờ ở ế ặ ặ ẹ ứ i di ch ng nh ho c n ng
ế ể ầ
ả ồ A. G m giai đo n I ể ạ ệ ng đ l B. B nh th ầ ầ ệ ả ệ C. B nh c i thi n d n sau 3 tu n ệ ỉ D. B nh nhân ch có thi u máu não thoáng qua và có th kéo dài không quá 3 tu n@ ấ ả ề E. T t c đ u sai ợ ề ậ ẫ ỉ 103. Trong tr ạ ơ ữ ợ i: ộ ứ ệ ệ ế 4050%, b nh nhân có tri u ch ng thi u máu não
ả ẹ ả ạ ạ ộ ộ ứ ẹ ệ ệ
ị ẹ ị ườ ng h p nào sau đây thì ch đ nh ph u thu t đi u tr h p ả ộ đ ng m ch c nh do x v a là có l ẹ ừ ạ A. Đ ng m ch c nh h p t @ B. Đ ng m ch h p > 70% C. Đ ng m ch c nh h p < 60%, b nh nhân không có tri u ch ng D. Câu A, B, C đúng E. Câu A, B, C sai. ệ ờ ộ ế ậ ị ạ ẹ ế ạ ệ ề 104. B nh nhân tăng huy t áp b nghi ng do h p đ ng m ch th n qua thăm khám lâm sàng và siêu âm, theo b n nên ti n hành bi n pháp thăm ị dò hay đi u tr nào sau đây:
15
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ượ ạ ố ị ỉ ị ế B. Đi u tr thu c h huy t áp trong 3 tháng. Ch đ nh ẫ ế ậ @ ề ụ ộ ẫ ỉ ỉ ế ế ỗ ẹ i quy t ch h p n u có
ị ị ẹ ộ ạ ậ ạ 105. Ch đ nh ph u thu t tái t o đ ng m ch th n hay b h p trong ợ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ề ị ng Renin máu A. Đ nh l ị ộ ậ ả ph u thu t khi đi u tr n i không k t qu ọ ọ ị ạ C. Ch đ nh ch p đ ng m ch th n ch n l c ị ả ậ D. Ch đ nh ph u thu t thăm dò và gi ấ ả ề E. T t c đ u sai. ỉ ậ ẫ ườ tr ng h p nào sau đây: ạ
ờ ị ẹ ậ ộ ườ ng ậ ậ @
A. Đ ng m ch th n nghi ng b h p trên lâm sàng và siêu âm ẹ ừ ạ ộ B. Đ ng m ch th n h p v a hay ít, Renin máu bình th ẹ ừ ạ ộ C. Đ ng m ch th n h p v a, Renin máu tăng cao D. A, B đúng E. B, C đúng.
ấ ủ ơ ữ ả ở ơ ữ ế 106. H p đ ng m ch do x v a: ườ ng ạ B. Do các n p g p c a m nh x v a gây ra ơ ơ ố ạ ả
ơ ữ ươ 107. Trong t n th ộ ế ườ ế ừ ắ đó có th gây thuyên t c
ẹ ộ ề ị nhi u v trí A. Th ế C. Do tăng sinh các t bào c tr n m ch máu ế ơ ữ D. Do huy t kh i hình thành trên m nh x v a ấ ả ề E. T t c đ u đúng.@ ổ ả ng loét m ng x v a: ẹ A. T bào n i mô bên trên còn nguyên v n ỗ ạ ố i ch loét B. Th ng có huy t kh i hình thành t ể ể C. Các tinh th Cholestérol t D. A, B đúng E. B, C đúng. @ ơ ữ ủ ạ ế ỗ ả i ch loét c a m ng x v a là do:
ạ ả i n i m c@
ố 108. Huy t kh i hình thành t ỗ ẹ A. Dòng máu đi qua ch h p ớ ớ ế ơ ữ ạ ộ B. Dòng máu ti p xúc v i l p n i m c trên m ng x v a ớ ớ ướ ộ ế C. Dòng máu ti p xúc v i l p d D. A, B, C đúng E. A, B, C sai. ơ ữ ả ủ ch loét c a m ng x v a: 109. Huy t kh i ầ ế ế ế ộ bào n i mô bong ra t o thành ớ ớ ướ ộ ạ ạ ế i n i mô t o nên huy t kh i tr ng ố ắ @
ố ở ỗ ố ỏ A. Ban đ u là huy t kh i đ do Fibrin hình thành ế ố ắ B. Huy t kh i tr ng là do các t ế ể ầ C. Ti u c u ti p xúc v i l p d D. A, B, C đúng E. A, B đúng. ơ ữ i m ng x v a: ộ ng đ ng m ch ấ ế ơ ỗ i ch và v xra t o thành ạ ạ ả
ế ướ ả ấ 110. Xu t huy t d ạ ươ A. Do ch n th ạ ố B. Do huy t kh i hình thành t ỡ ể C. Có th gây v và ch y máu ra ngoài lòng m ch D. A, B, C đúng E. A, B, C sai@ ạ ng x v a đ ng m ch: ươ 111. T n th ộ ặ ở ạ ơ ữ ộ ổ ạ các đ ng m ch t ng ấ ứ ị ế ể ả ưở ệ ộ ạ ẩ ớ ừ ng đ n b t c v trí nào trên h đ ng m ch có kh u kính l n và v a A. Hay g p B. Có th nh h @
16
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý C. Hay gây bi n ch ng ch y máu và phình m ch ệ ố ị ị ỉ D. Có ch đ nh đi u tr ngo i khoa tuy t đ i ấ ả ề E. T t c đ u đúng.
ứ ế ạ ả ạ ề
ơ ằ ồ ạ ị ủ ơ ữ ộ nguy c h ng đ nh c a x v a đ ng m ch bao g m: ớ ổ ế ố 112. Các y u t ố i, thu c lá ề ế ộ
i, cao huy t áp ổ
ng, gi i tính. ơ ữ ộ ớ ơ ể ạ ổ ượ ườ nguy c gây x v a đ ng m ch có th thay đ i đ c: A. Tu i, gi ể ặ B. Đ c đi m di truy n, ch đ ăn ế ớ ổ C. Tu i, gi ớ ề i@ D. Di truy n, tu i, gi E. Tăng lipide máu, đái đ 113. Các y u t ế ố
ế ộ ộ ầ tinh th n, xã h i
A. Béo phì, thu c láố ự ạ ộ B. S ho t đ ng, ch đ ăn ế ố ượ C. R u, y u t D. A, B, C đúng@ E. A, B đúng. ỉ ố ố ủ ơ ể ọ ệ 114. Béo phì g i là b nh lý khi ch s kh i c a c th (BMI):
A. (cid:0) B. (cid:0) C. (cid:0) 45 40@ 35 D. (cid:0) 25. ể ọ
E. (cid:0) 30 115. G i là béo phì ki u nam, khi: ỉ ố A. Ch s BMI > 50 ụ B. Vòng b ng > 84cm ụ C. Vòng b ng > 150cm ụ D. BMI > 40, vòng b ng > 102cm@ ấ ả ề E. T t c đ u sai. ể ị 116. Khi b nh nhân b béo phì ki u nam: ạ
ế
ệ ơ ệ ấ A. Nguy c b nh m ch vành cao nh t ấ ơ ơ ữ B. Nguy c x v a cao nh t@ ạ C. Tai bi n m ch máu não D. A, B, C đúng E. B, C đúng. ệ ạ ế 117. B nh lý nào sau đây gây nguy c x v a: ơ ơ ữ ế ạ ườ B. Suy t ệ ng, đái nh t, b nh m ch vành ố bào gan, tăng huy t áp, r i ạ ế @ ả ạ ườ ng ẹ ấ ả ề A. Đái đ lo n lipide máu ạ ố C. Tăng huy t áp, r i lo n lipide máu ộ D. H p đ ng m ch c nh, tăng lipide máu, đái đ E. T t c đ u đúng. ơ ữ ộ ể ạ 118. Tăng LDLCholesterol có th gây x v a đ ng m ch do: ế ộ bào n i mô ự ầ ơ ạ @
ấ ả ề ế ổ ế A. Làm bi n đ i t ạ ạ ế B. Tăng k t dính đ i th c bào, b ch c u đ n nhân vào thành m ch ợ ơ ơ C. Tăng sinh các s i c tr n D. K t dính ti u c u ự ế ụ ạ E. T t c đ u đúng. ơ ữ ộ ể 119. Thu c lá có th gây x v a đ ng m ch do tác d ng tr c ti p: ể ầ ố ổ ế ộ bào n i mô@ ợ ơ ơ A. làm thay đ i t B. Tăng sinh các s i c tr n
17
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ể ầ ưở ế ố ng ti u c u
ƯƠ ươ ả ư ự ế ầ 120. Trong ch n th Ự ng ng c kín, c n ph i l u tâm đ n :
ổ ướ ự i áp l c ị
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ợ ổ C.T ng h p các y u t tăng tr ơ ể ầ ổ D. Thay đ i khung x ti u c u ầ ổ E. Thay đ i thành ph n lipode máu Ồ Ấ CH N TH NG L NG NG C ấ A. Tràn máu màng ph i ổ B. Tràn khí màng ph i d C. Tràn d ch màng tim D. A và C đúng E. A, B và C đúng@
ử ứ ấ ươ 121. T vong th phát trong ch n th ự ng ng c do : ầ B. Tràn khí, tràn máu màng ph iổ C. Suy tu n hoàn
A. Suy hô h pấ 0 D. A và C đúng @ 1 E. B và C đúng ấ ự ế ự ủ ế ạ ổ 122. Trong ch n th ng ng c tr c ti p gây th ng t n ch y u t ớ ươ B. Ph iổ ươ ạ C. Tim m ch máu l n i: D. Câu
ổ ự ườ ặ ấ ơ A. Thành ng c@ự A và C đúng E. Câu B và C đúng 123. Th ng t n các t ng trong l ng ng c th ế ả ng g p nh t trong c ch gi m ươ ộ ự ạ ươ ố ộ t c đ t ng t trong ch n th ồ ng ng c: ạ ộ ủ A. Ph iổ C. Thành ng cự D. Đ ng m ch ch ấ B. Tim ạ ộ ủ ấ ự ể ng ng c có th do : ộ ố
E. Eo đ ng m ch ch @ ươ ấ 124. Suy hô h p trong ch n th ổ ng s não và c t s ng c ổ ng t n ế ả ng t n ph i ph qu n
ươ ọ ấ A. Ch n th ự ị ươ B. Thành ng c b th ổ ổ ươ C. Th ắ ả ế ẽ D. T c ngh n ph qu n ấ ả E. T t c các nguyên nhân trên @ ầ ự ể 125. Suy tu n hoàn trong ch n th ấ ầ ả ố ươ ể B. S c gi m th tích tu n hoàn ng ng c có th do : C. Chèn ép tim A. S c timố D. A và B đúng@
ươ ứ ươ ươ ấ ng c trong ch n th ậ ấ ả B. Hình nh b t c p ự ự ng ng c d a vào : C. X quang x ng ứ c E. B và C đúng ẩ 126. Ch n đoán gãy x ươ ứ ng c
A. Đau vùng x nghiêng D. Câu A, B và C đúng@ ổ ấ ụ ẩ ươ ủ ế ự ự 127. Ch n đoán đ ng gi p ph i trong ch n th ng ng c ch y u d a vào:
E. Câu B và C đúng ậ ẳ D. Câu A và B đúng@ ự A. Lâm sàng B. X quang ng c th ng ủ ả C. Trên hình nh c a Scanner E. A và C đúng ỡ ơ ấ ẩ ươ ố ợ ụ ự 128. Ch n đoán v c hoành trong ch n th ự ng ng c b ng ph i h p d a
vào : ấ ụ ơ ph i ỡ ơ ả ự ổ B. M t liên t c c hoành trên X quang ng c C. Có m c h i n ấ E. T t c D. 80% v c hoành bên trái ứ ơ ướ c ố ế các y u t ộ ở A. Âm ru t ự ồ trên l ng ng c trên.@ ấ ẩ ươ ế ấ ươ 129. Ch n đoán ch n th ả ng khí ph qu n trong ch n th ự ự ng ng c d a vào :
18
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ự ả ẫ ư ổ C. D n l u màng ph i khí ra liên
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý A. Lâm sàng B. X quang ng c có hình nh tràn khí t cụ D. N i soi khí ph qu n
ả ộ ế ẩ ể ầ 130. Ch n đoán phân bi
E. C và D đúng.@ ấ ả ệ ố t s c gi m th tích tu n hoàn hay do chèn ép tim c p ủ ế ự trên lâm sàng ch y u d a vào: ạ C. Tình tr ng choáng ạ D. Tĩnh m ch c n i ổ ổ @ E. Tình ạ B. M chạ ệ ươ ỗ ợ ượ ắ ầ ự ng ng c thông khí h tr đ c b t đ u : ấ ả ọ ườ ặ ẫ ư ự A. Huy t ápế tr ng tri giác b nh nhân ấ 131. Trong ch n th ng h p ế ợ B. Không có chèn ép ph iổ C. Sau khi đ t d n l u ng c n u ặ E. B và C đúng.@ ấ D. A và C đúng ỗ ợ ỉ 132. Các tiêu chu n ch đ nh hô h p h tr khi : ẩ ở ở B. Glasgow > ể ể ầ ở ở ể
ở ở ể ở E. Glasgow < 5 đi m, th > ầ ầ ở ầ ỉ
A. T t c m i tr ổ có tràn khí ho c tràn máu màng ph i ị ầ A. Glasgow > 10 đi m, th < 35 l n/1 phút, SaO2 > 90% khi th Oxy 8 đi m , th 2530 l n/1 phút, SaO2 > 93% khi th Oxy C. Glasgow < 8 đi m , th > 35 l n/1 phút, SaO2 < 90%@ ể D. Glasgow 810 đi m, th > 30 l n/1 phút, SaO2 9093% 40 l n/1 phút, SaO2 < 80% khi th Oxy ấ ở ự ấ ứ ị 133. Ch đ nh m ng c c p c u trong ch n th ng màu trong khoang màng ph i # 800ml ươ B. S l ả ự ng ng c: ố ượ ố ổ ố ượ C. S l ng màu trong khoang ự ẫ ư ng máu ch y ra ng d n l u ng c > 200ml/1 ờ ờ ụ liên t c ố ượ A. S l ổ màng ph i > 1200ml gi và trong 3 gi D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng.@ ươ ườ ị ấ ươ ự ằ n trong ch n th ng ng c nh m: ng s 134. M c đích đi u tr gãy x ả ề ng ứ ả ấ ệ ả gi m đau và c i thi n tình tr ng hô h p@
ế ụ ả ự ề ươ A. Đ m b o s li n x ệ B. Tránh di l ch th phát ả ạ ả C. Đ m b o ạ ế ổ ứ D. Tránh các bi n ch ng m ch máu và ph i ạ ự ồ E. Tránh bi n d ng l ng ng c ỉ ế ả ộ ị ấ ươ ự ườ 135. Ch đ nh n i soi khí ph qu n do ch n th ng ng c trong các tr ợ ng h p
ườ ng h p tràn khí màng ph i ổ B. Tràn khí trung th tấ C. Sau khi ụ ề D. Câu A và B đúng sau: ợ ấ ả A. T t c các tr ổ ẫ ư d n l u khí màng ph i khí ra liên t c nhi u ngày E. Câu B và C đúng.@ ồ ng ng c bao g m : ươ ổ ắ ươ i th ự ng t n C. C t phân thu ỳ ế ấ 136. Đi u tr v ph qu n trong ch n th ổ ướ ỳ B. C t thu ph i d ổ D. D n l u màng ph i
ụ ươ ấ ồ ệ ả ị ả ị ỡ ề ắ ả ế A. Khâu khí ph qu n ẫ ư ổ ươ ổ ướ ng t n i th ph i d ươ ả E. T t ấ c các ph @ ng pháp trên ậ ẩ 137. Ch n đoán đ ng gi p tim trong ch n th ệ B. Đi n tâm đ A. B nh c nh tràn d ch màng tim ự ự ng ng c d a vào : C. Siêu âm tim
D. Men tim ấ ả các y u t E. T t c ế ự ấ ườ 138. Các d u hi u gián ti p sau th y trên X quang ng c trong tr ợ ng h p v ỡ ế ố ấ ạ ấ ươ trên@ ệ ủ ộ đ ng m ch ch do ch n th ề ả ị ẩ ố ả ị ẩ A. Khí qu n b đ y v phía ph i ạ ỉ ừ ng, ch tr : ả ế B. Ph qu n g c bên trái b đ y xu ng d ớ ố ạ ấ ộ ướ i ủ D. Trung th t dãn C. Xông d dày đ y sang trái so v i quai đ ng m ch ch ườ ủ ề ạ ẩ ộ ng vi n quai đ ng m ch ch không rõ ộ r ng, đ
19
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý E. Bóng tim l n@ớ
ấ ế ự ố ị ự ự ơ 139. Trong c ch ch n th ộ ự ố ượ ấ ồ B. Kh i l ố ng, t c ồ ồ ế ươ ng tr c ti p khi l ng ng c c đ nh và khi l ng ơ ả ệ ng c di đ ng có s khác bi t nhau c b n là : ự ế ự ươ ng tr c ti p vào l ng ng c ươ ấ ướ ạ ổ ị ổ ị ộ ươ ổ ứ E. M c đ th ủ ng t n c a thành A. Tác nhân gây ch n th ộ ng đ , hình d ng tác nhân gây ch n th ậ ố ộ ng tác đ ng@ C. Thay đ i v trí, v n t c, h ự ồ ơ D. Thay đ i v trí các c quan trong l ng ng c ng c.ự ự ứ ầ ồ ấ ế ươ ọ ự ố ị ng ng c khi l ng ng c c đ nh m c tr m tr ng ộ ụ ượ ạ ướ ộ .@ A. Kh i ố l ơ 140. Trong c ch ch n th ph thu c: ng, t c đ c a tác nhân, hình d ng tác nhân và h ậ ố ộ ộ ộ tác nhân ố ộ ủ ướ ị B. V n t c, v trí tác nhân và h ị ướ ươ ộ D. H ng tác đ ng và v trí tác đ ng ấ ng tác đ ng ộ ự ng tác đ ng ạ C. Hình d ng tác nhân và t c đ ướ ố ộ E. T c đ và h ộ ự ồ ố ng tác đ ng ứ ơ 141. Trong c ch ch n th ộ ầ ng ng c khi l ng ng c di đ ng m c đ tr m
ộ ố ượ ế ộ ụ ọ tr ng ph thu c: ố ộ ủ ng, t c đ c a tác nhân và h ng tác đ ng ị ướ ộ ố D. H ng tác đ ng và t c
ươ ấ ể ặ ế ổ ớ A. Kh i l ướ ổ ậ ố B. Thay đ i v n t c, v trí và h ố ộ C. Hình dáng tác nhân, t c đ và h ố ộ ộ E. T c đ và h đ tác nhân ươ ớ ự ạ ng t n có th g p: ụ ả B. M ch máu l n, khí ph qu n và đ ng ậ ự ậ ổ ậ ổ ụ ế ế ả ươ ườ ấ ươ ụ ng s ướ ộ @ ng tác đ ng ộ ướ ng tác đ ng ướ ộ ng tác đ ng ự 142. Trong ch n th ng ng c do chèn ép các th ạ A. Thành ng c, m ch máu l n và tim ổ gi p ph i ụ C. Đ ng d p tim, gi p ph i và thành ng c@ ả ậ ậ D. Gi p ph i, đ ng gi p tim và khí ph qu n ổ E. Khí ph qu n, thành ng c và đ ng gi p ph i ng g p trong ch n th ườ ườ ườ ự ị 143. Các v trí gãy x n 1 và 2 ậ ườ n th ươ B. X ng s ặ n 3 và 5 ự ng ng c: ươ C. X ng s n 5 và
ườ ườ ươ A. X ng s 10 ươ D. X ng s ươ E. X ng s ươ ầ ệ ng gây gãy x n 1 và 2 c n phát hi n thêm: ng đòn ườ ng s ổ ươ ng t n x ạ ộ B. Th ủ ạ ủ ạ ộ m ch ch @
ươ ươ ươ ươ A. Th C. Th D. Th E. Th ổ ng c và tim ự ấ ươ ng ng c kín do: ế ươ ng gián ti p ơ ế ỡ ơ ng tr c ti p ự ổ ụ n 3 và 10@ n 10 và 12 ươ ấ 144. Khi ch n th ổ ươ ổ ở ỉ đ nh ph i ng t n ộ ổ t n quai đ ng m ch ch và thân đ ng m ch trên quai đ ng ng ổ ộ ố ng t n c t s ng c ổ ươ ứ ng t n x 145. C ch v c hoành trong ch n th ự ế B. Ch n th b ng ấ @ ươ ấ A. Ch n th C. Do tăng áp l c trong D. Do chèn ép ỗ E. Do nh b t ch tâm c a c hoành ươ ủ ơ ả 146. Trong ch n th ươ ươ ể ị ươ ổ ế ng t n do: ng ng c kín, ph qu n có th b th ấ ế ơ ế B. C ch ch n th ế ự ng tr c ti p ặ ặ ộ ậ ế ả ụ ậ ặ ơ ố ộ E. Di đ ng d p ho c do c ch gi m t c đ t ổ ậ ự ấ ơ ế ấ ặ A. C ch ch n th ng gián ti p ho c do chèn ép ộ ố ộ ơ ế ả ho c do c ch gi m t c đ t ng t ơ ế ả ố ộ C. Do c ch gi m t c đ t ng t ho c do chèn ép@ ụ ặ D. Do chèn ép ho c do đ ng gi p ng tộ
20
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ẩ ị ươ ườ ấ ươ ự 147. Ch n đoán xác đ nh gãy x ng s n trong ch n th ủ ế ng ng c kín ch y u
ể ươ B. Đau khi thở C. Đi m đau chói D. D uấ
ự d a vào: ơ ế ấ ng A. C ch ch n th ự ầ b m tím trên thành ng c E. X quang ng c@ự ẩ ươ ứ ấ ươ ng c trong ch n th ự ng ng c 148. Trên lâm sàng sau khi ch n đoán gãy x ấ ệ ầ kín c n tìm ngay d u hi u: B. Tràn khí trung th tấ
ụ ấ E. Tràn khí và máu màng ph i.ổ ự ẩ ị ươ ng ng c kín ch n đoán xác đ nh hình thái th ổ ng t n khí ế ướ ẫ ư ổ A. Tràn máu trung th tấ ậ ơ C. Đ ng d p c tim@ ậ ấ ệ D. D u hi u "B t c p" ươ ấ 149. Trong ch n th ả ự ph qu n d a vào: ấ i da ụ B. D n l u khí màng ph i ra liên t c
ế ả ộ
ng ự ụ ậ ẩ ị A. Tràn khí trung th t + tràn khí d C. X quang ng cự D. N i soi khí ph qu n@ ấ ấ ấ E. Suy hô h p c p sau ch n th ươ ấ ươ ủ ế ng ng c kín ch n đoán xác đ nh đ ng d p tim ch y u 150. Trong ch n th
ấ ươ ồ B. Suy tim sau ch n th ng ệ C. Đi n tâm đ
ự d a vào: ệ ể A. Bi u hi n lâm sàng có choáng D. Men tim@ E. Siêu âm tim ươ ạ ở 151. Trong ch n th ố ợ ng ng c kín trên lâm sàng có tình tr ng khó th ph i h p ể ự ệ ớ ụ v i tr y m ch là bi u hi n:
ổ ướ ự i áp l c C. Tràn khí trung th tấ ấ ạ A. Chèn ép tim c pấ @ B. Tràn khí màng ph i d D. Tràn máu trung th tấ E. Tràn máu màng ph iổ ố ợ ổ ổ ể ệ ạ ạ 152. Lâm sàng bi u hi n tình tr ng choáng ph i h p có tĩnh m ch c n i trong ươ ự ệ ấ ấ ch n th ng ng c kín là d u hi u:
ổ ặ D. Tràn khí màng ph i n ng ổ ặ A. Suy tim B. Chèn ép tim c pấ @ ấ C. Choáng m t máu E. Tràn khí màng ph i n ng ẩ ủ ệ ạ ặ ầ 153. Các tiêu chu n sau đây góp ph n đánh giá tình tr ng n ng c a b nh nhân ự ươ ươ ề ử ệ ộ ơ ứ ỉ ừ ng ng c kín, ch tr : ng B. Ti n s b nh C. Thái đ s ủ c u c a
ấ ch n th ơ ế ấ A. C ch ch n th tuy nế tr cướ D. C đ a@ơ ị ươ ổ E. T n th ố ợ ng ph i h p ỉ ố ồ ị 154. Ch ng ch đ nh chuy n máu hoàn h i trong ch n th ươ ự ụ ươ ầ ỡ ồ A. V h ng c u ng ng c b ng ề ế B. V t th ươ ấ ế C. V t th ự ng ng c khi có: ự ở ng ng c h
D. Câu A và B đúng
ị ả ề ệ ấ ả ươ ườ ng s n do ng pháp đi u tr gi m đau hi u qu nh t trong gãy x ươ E. Câu A, B, C đúng@ ươ 155. Ph ấ ch n th ự ng ng c kín là:
21
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ố ị ươ A. C đ nh x ng s ườ ả kho ng liên s n D. Gây tê ngoài màng c ng@ứ ở E. Th máy.
ằ ả ườ ố B. Gi m đau toàn thân b ng thu c C. Gây tê n
ị ế ợ ị ươ ả ằ ằ ề 156. Ch đ nh đi u tr k t h p x ng b ng đinh, b ng agraff trong m ng s ườ n
ế ườ ồ ươ ườ ỉ ộ di đ ng khi: ề ươ ng s ự ạ n và bi n d ng l ng ng c ố ị B. C đ nh x ng s ụ n m c đích ả ế ệ ạ ở ồ ự ầ ạ ươ ự ế ạ ầ ồ ổ ọ l ng ng c tr m tr ng@ ớ ố ợ ự E. Có t n th ọ ươ ng ph i h p v i gãy x ng chi A. Gãy nhi u x gi m đau ồ C. Có can thi p ngo i khoa trong l ng ng c và bi n d ng D. Bi n d ng l ng ng c tr m tr ng trên ự ầ ả ẫ ư 157. H th ng d n l u ng c c n ph i: ự ủ ệ ố ủ ủ
ủ ầ ự ồ ồ ỉ ệ ố A. Vô trùng, kín, hút áp l c âm đ @ ự B. Kín, h th ng đ 3 bình, hút áp l c âm đ C. Đ 3 bình, vô trùng và kín. D. C n có đ ng h ch áp l c hút, vô trùng, kín.
ả ể ệ ề ề ẩ ự E. Hút áp l c âm, kín 158. Khi d n l u ra nhi u khí hút không hi u qu , đ ch n đoán và đi u tr ị
ụ ộ ụ ộ
Ế ẫ ư ỉ ầ ị c n ch đ nh: ự A. Ch p X quang ng c ả ế B. N i soi khí ph qu n@ ả ả ế C. Ch p khí ph qu n c n quang ự D. N i soi ng c E. Siêu âm ng cự V T TH ể ả ườ ế ng m ch máu có th ch y máu ra ngoài trong tr ợ ng h p: ƯƠ 159. V t th
ớ ữ ạ ạ ớ ớ ớ ớ ạ ươ ươ ươ ươ Ạ NG M CH MÁU ạ ươ ng l p áo ngoài ộ ng l p n i m c. ộ ng l p n i m c + l p áo gi a. ng 3 l p thành m ch.@ ổ A. .T n th ổ B. T n th ổ C. T n th ổ D. T n th E. Các câu trên đ u đúng. ươ ể ạ ườ ặ ủ ế ng g p c a v t th ạ ừ ng m ch máu có th là, ngo i tr :
ộ i n n lao đ ng.
ạ
ươ ạ ự ầ ườ ng m ch máu khó t c m trong tr ợ ng h p: ữ ạ ớ ề 160. Nguyên nhân th ế ọ A. Các l ai vũ khí trong chi n tranh. ạ ặ ạ ạ B. Tai n n giao thông ho c t ầ ố C. Do th y thu c. ủ ầ ươ ng gãy đâm th ng thành m ch D. Do đ u x ậ ớ E. Do tr t kh p ế 161. V t th ớ ớ ớ ả ớ ng c 3 l p thành m ch. ạ @
ể ế ạ ng m ch máu có th gây nên:
ệ ầ ộ ươ ổ ng l p áo ngòai và gi a. A. T n th ữ ộ ươ ổ ng l p áo gi a và l p n i m c. B. T n th ạ ộ ươ ổ ng l p n i m c. C. T n th ươ ổ ươ ế ng bên t n th D. V t th ạ ứ E. Đ t đôi m ch máu. ươ 162. V t th ạ ợ A. Choáng B. Nh t nh t t m t ph n chi. C. Li
22
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý D. Câu A và B đúng E. Câu A, B và C đúng@
ệ ấ ể 163. D u hi u lâm sàng c a v t th ng m ch máu có th là: ả ạ ạ ư ế ủ ế ươ C. Thi u máu h l u. ố D. Kh i máu t ụ . ấ ả ề A. Choáng. B. Ch y máu. E. T t c đ u đúng.@ ụ ả ắ ộ ể ệ ạ ạ 164. Trên phim ch p c n quang đ ng m ch, bi u hi n co th t đ ng m ch là: ộ ắ ụ ả ừ ố ả
ẹ ầ ạ ẹ ẹ ụ ầ ầ D. H p d n lòng m ch + tu n ể ạ A. Ng ng thu c c n quang (hình nh c t c t). ạ ầ B. H p d n lòng m ch.@ ạ ầ C. H p d n lòng m ch + tu n hòan ph kém. hòan ph phát tri n. ớ E. Nhu m s m tĩnh m ch. ươ ạ ơ ứ ế ng m ch máu là: ụ ộ 165. Đi u không nên làm trong s c u v t th
ạ ộ
ụ ườ c áp d ng trong tr ợ ng h p : ề ẹ ầ A. K p c m máu. B. Garô.@ C. Băng ép. D. Băng ép có chèn đ ng m ch E. Băng ép + nhét mèche ỉ ượ 166. Garrot ch đ ề
@ ạ ả ng ch y nhi u máu ả ầ ng ch y máu khó c m ự ắ ụ ng c t c t chi t nhiên ớ ng tĩnh m ch l n ươ ế A. V t th ươ ế B. V t th ươ ế C. V t th ế ươ D. V t th ấ ả ề E. T t c đ u đúng. ng m ch máu là : ươ ắ 167. Nguyên t c đi u tr v t th ố ị ế ố ố ề B. Ch ng u n ván ạ C. Kháng sinh toàn thân
ồ ứ A. H i s c, ch ng choánG ậ ẫ D. Ph u thu t ấ ả ề E. T t c đ u đúng.@ ươ ả ườ ng ph i : 168. T n th ấ ạ ọ ườ ằ ạ ng m t đo n m ch máu trên 2cm th ợ ng h p ạ ạ ố ặ ầ ả ố D. Làm c u n i ngoài gi ạ ẫ i ph u E. N i t ắ t ạ ậ ắ ạ ọ ườ ng m ch máu do các v t s c nh n gây nên th ổ ng là các t n ươ ặ ứ ạ
ế ắ ể ẫ ươ ạ ớ ạ ạ ng l p n i m c m ch máu có th d n đ n t 170. t lòng m ch : ổ ắ ộ ạ A. Th t đ ng m ch trong m i tr ố ạ B. Ghép n i m ch máu b ng tĩnh m ch ho c m ch máu nhân t o@ ố ự ế C. Khâu n i tr c ti p ộ đ ng tĩnh m ch ế 169. V t th ề ươ th ng n ng n , ph c t p : A. Đúng B. Sai@ ổ T n th A. Đúng@ ế ươ ộ B. Sai ạ ng m ch máu khi:
ớ
ổ ừ ạ ng t n m ch máu t trong ra ngoài: Các nguyên nhân gây th ế ấ ọ 171. G i là v t th ươ ổ ạ ộ A. Th ng t n n i m c ươ ạ ổ ữ ộ B. Th ng t n n i m c và l p gi a ươ ạ ớ ủ ổ ng t n 3 l p c a thành m ch C. Th ạ ạ ư ố D. R i lo n l u thông trong lòng m ch ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ươ 172. ố ằ A. L y huy t kh i b ng sonde Fogarty
23
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ộ ộ ạ
ạ ắ ậ Co th t m ch là h u qu c a co th t: ớ ộ ơ ơ ế ữ @ ả ủ ớ B. L p gi a ắ C. L p vớ ủ ớ ỏ D. T bào c tr n c a l p
ữ ạ ươ ạ ớ ổ B. Do th ớ ộ ổ ữ ạ ả ậ ộ Dò đ ng tĩnh m ch : ạ ớ ng t n 3 l p thành m ch ộ ạ ng gi a tĩnh m chđ ng m ch ạ ng t n 3 l p thành m ch và t o ế ộ C. Gây h u qu huy t đ ng và hình thái
ạ ộ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ạ B. Sonde n i m ch ậ ủ C. Các th thu t plastie trong lòng n i m ch D. A và B đúng E. A, B, và C đúng@ 173. ạ A. L p n i m c gi aữ ạ ớ E. L p gi a và l p n i m c 174. ươ A. Do th ươ thông th D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng@ 175. A. Th ổ t n 3 l p c a thành m ch trong ch n th C. Th
ả Gi ổ ớ ộ ng kín đ ng m ch B. Th ngươ phình đ ng m ch do : ấ ạ ng t n l p n i m c trong ch n th ươ ạ ộ ạ ữ ổ ớ ạ ấ ộ ng t n l p gi a và n i m c trong ch n th ộ ng kín đ ng m ch @ ươ ớ ủ ươ D. Câu A và C đúng ạ ươ ộ ấ ng kín đ ng m ch ạ ươ E. Câu B và C đúng ạ ả ệ ự ộ ẩ t gi Ch n đoán phân bi ộ ả ơ ế ệ phình đ ng m ch và phình đ ng m ch d a vào: ạ B. Hình d ng túi phình ạ ấ ủ C. B n ch t c a thành túi
ạ ơ ế ấ ụ ng@ bóc tách và bóc tách đ ng m ch do: ươ ươ C. Th ớ ổ ng t n l p ầ ươ ổ ớ ươ B. Th ươ ộ ộ ữ ổ ớ ng t n l p gi a ữ ng t n l p gi a bán ph n ầ ổ ạ ươ ế ố ặ ạ n ng trong th
ổ ng t n
ờ ươ ề ng t n ph i h p ổ ấ ả ề ộ ị ự ế Các v trí đ ng m ch nông d b ch n th ỉ ừ ng tr c ti p, ch tr : ở ỏ ễ ị ấ ươ B. H m khoeo ạ đùi
ủ ươ ấ ấ ự ế ạ ng g p nh t trong ch n th ng kín m ch máu tr c ti p: ế E. N p kh yu ặ ườ ổ ng t n th ữ ớ B. L p gi a ộ ộ ữ ớ ớ ớ ỏ ữ D. L p gi a và l p v ủ ớ E. 3 l p c a
ơ ế ả ạ ố ộ ộ ổ ộ Th ng t n đ ng m ch trong c ch gi m t c đ t ng t: ữ ộ ươ ạ ớ ộ ộ ữ ớ ớ ứ ạ ạ ớ 176. A. C ch b nh sinh phình ị D. V trí túi phình ươ ả E. Hình nh siêu âm Doppler m ch và c ch ch n th ạ ố 177. Kh i máu t ạ ộ ổ ớ A. Th ng t n l p n i m c ớ ạ ữ ộ D. Th gi a và l p n i m c ớ ổ ớ ữ ng t n l p gi a và l p n i m c bán ph n@ E. Th ộ ữ ng t n đ ng m ch: 178. Nh ng y u t ơ ế ấ ươ ng A. C ch ch n th ươ ạ ộ ị B. V trí đ ng m ch th ị C. Th i gian đi u tr ố ợ D. Th E. T t c đ u đúng@ 179. A. Vùng tam giác Scarpa ộ ạ C. Đ ng m ch nách@ Ố D. ng cánh tay ươ 180. Th ớ ạ A. L p n i m c ạ ớ C. L p n i m c và l p gi a@ thành m chạ 181. ạ A. L p n i m c, l p gi a + n i m c B. L p gi a + n i m c, đ t hoàn toàn 3 l p thành m ch@
24
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ớ ộ ữ ặ ớ ữ ạ ộ ỏ D. L p gi a + n i m c ho c l p v . E. Đ tứ ỏ ớ ạ ộ ổ ứ ộ ổ ộ ạ c đ ng m ch b th ng t n B. Hình thái th ngươ
ộ D. Tùy thu c vào nguyên nhân ươ ươ ữ ạ ớ ộ ộ ơ ế ấ ặ ả Hình nh đ c tr ng c a th ng t n l p n i m c và l p gi a: ổ ớ ớ ế ng@ ộ ủ ữ B. Bóc tách l p gi a ớ ộ ụ ạ ữ ộ trong thành m ch@ ạ D. Bóc tách l p gi a và n i m c
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ạ ớ ớ C. L p gi a và l p v , l p n i m c ớ hoàn toàn 3 l p thành m ch ạ ỉ ừ ụ ươ ng t n n i m c ph thu c vào, ch tr : 182. Th ị ươ ướ ộ ộ A. M c đ lan r ng và kích th t nổ ố C. Tùy thu c X quang và đ i chi u lâm sàng E. Tùy thu c c ch ch n th ư 183. ạ ớ A. Bong l p n i m c ố C. Kh i máu t ạ E. Thuyên t c m ch ạ ươ ộ M t ch n th ổ ứ ng t n đ t đôi thành m ch máu
ắ ấ ặ ọ ng đ ng m ch g i là n ng khi có: ộ ạ ươ ệ ắ ể B. Có bi u hi n t c m ch ạ C. Có chi
ậ ươ ọ ủ ả ứ ộ ầ ổ ớ ụ ộ ộ ế ạ ị ạ ng t n l p n i m c ạ M c đ tr m tr ng c a thi u máu do t c m ch ph thu c vào: ộ ạ ng t n ổ B. V trí đ ng m ch b ị ươ ụ ặ ầ ng t n, có ho c không có tu n hoàn ph @ ươ 184. A. Th l nhạ D. Có h u qu trên lâm sàng@ 185. ơ ế ấ A. C ch ch n th ổ ng t n, các th th ộ C. Hình thái đ ng m ch b th D. Các th E. Th ắ ươ ị ươ ộ ng, hình thái đ ng m ch b th ố ợ ổ ươ ng t n ph i h p ạ ổ ị ươ ng t n ph i h p, c ch ch n th ng ặ E. Có ho c không có ố ợ ạ ổ ụ ị ậ ơ ế ấ ng t n ẫ ấ ươ ụ ạ ộ ươ ị ươ ầ tu n hoàn ph , v trí đ ng m ch b th ả 186. ổ ộ ả ươ H u qu th ổ ng t n gi i ph u trong ch n th ộ ng đ ng m ch ph thu c
ổ ươ ị ươ ổ ng t n@ ạ ạ c đ ng m ch b th ố ợ ị ổ ộ ươ ộ ng t n đ ng m ch ướ ộ ng t n ph i h p. ng E. Các th cướ D. Kích th ố ổ ng t n ph i ạ ổ ng t n, các th ơ ế ấ ng t n, c ch ch n th ươ ươ ạ ấ ẹ ị ấ ươ ộ ng đ ng m ch: ộ ươ ng t n đ ng m ch ộ c đ ng m ch b ch n th ạ ng B. Hình thái th ươ ạ ạ ạ ạ ng ổ E. Phì đ i thành ơ ế ấ D. C ch ch n th
ả ở ươ ấ ộ ạ ng đ ng m ch x y ra : Co th t m ch trong ch n th ắ ộ
ấ ả ộ ộ ộ ộ ỏ ỏ @ c nh c trung bình c l n ạ ớ ướ ừ ạ c nh và v a E. Đ ng m ch có kích th ấ ộ ả ố ợ ạ phình đ ng m ch sau ch n dò đ ng tĩnh m ch ph i h p v i gi ươ vào: ươ ơ ế ấ ng và hình thái th A. C ch ch n th ộ ổ ươ ng t n đ ng m ch, kích th B. Hình thái th ươ ạ ị ươ C. V trí đ ng m ch b th ổ ươ ị ươ ạ ộ đ ng m ch b th ơ ế ấ ợ ng h p, c ch ch n th Nguyên nhân gây h p đ ng m ch sau ch n th 187. ướ ộ A. Kích th ộ ự C. S tăng sinh n i m c@ m chạ ạ 188. ạ A. T t c các đ ng m ch ướ ạ B. Đ ng m ch kích th ướ ạ C. Đ ng m ch kích th ướ ớ ạ D. Đ ng m ch kích th ộ ỷ ệ T l 189. ộ ng đ ng m ch: ạ B. 45% C. 50% D. 55%
ạ ả ấ ộ ạ ng đ ng m ch do: ươ ổ ớ ữ ng t n hoàn toàn l p gi a ớ ớ Gi ổ ổ ổ ớ ữ ớ ỏ ạ ổ ươ ươ ươ ươ ộ ấ phình đ ng m ch c p sau ch n th ộ ạ B. Th ng t n hoàn toàn l p n i m c ữ ạ ộ ng t n hoàn toàn l p n i m c và l p gi a@ ươ ng t n l p gi a và l p v ớ E. Th ng t n hoàn toàn thành m ch th A. 40% E. 60%@ 190. A. Th C. Th D. Th
25
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ạ ộ ể phình đ ng m ch ti n tri n mãn tính sau ch n th ươ ỏ ng đ ng m ch do: ổ ươ ớ ươ ả Gi ổ ớ ổ ớ ng t n l p v ấ ươ C. Th ạ ộ ng t n l p n i ế B. Th ộ ữ ng t n l p gi a
ớ ạ ươ ươ ổ ổ ớ ạ ộ ủ ng t n đâm th ng 3 l p thành m ch ữ ng t n l p gi a và n i m c@
ườ
ấ
ặ
ng g p nh t là:
ạ
ấ
ộ
ộ ạ ng đ ng m ch.
ạ
ạ .@
ẫ
ườ
ị
ạ
ấ
ặ
ả
ng g p nh t là:
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý 191. A. Th m cạ .D. Th E. Th PHÌNH ĐM, THÔNG ĐÔNGTM 715. Nguyên nhân gây phình đ ng m ch th ươ A. Do ch n th ộ B. Do viêm đ ng m ch. C. Do x v a đ ng m ch ơ ữ ộ D. Do giang mai ậ E. Do nguyên nhân ph u thu t. 716. V trí phình đ ng m ch c nh th ạ
ộ
ạ
ả
ả ộ ả ả ả
ộ ộ ộ
ạ
ộ
ộ A. Đ ng m ch c nh chung. B. Ch ỗ chia đôi đ ng m ch c nh chung.@ C. Đ ng m ch c nh trong. ạ ạ D. Đ ng m ch c nh ngoài. ạ E. Đ ng m ch c nh chung và đ ng m ch c nh trong.
ả ộ
ơ ữ ộ
ế
ạ
ả
ạ 717. Nguyên nhân x v a đ ng m ch gây phình đ ng m ch c nh chi m:
A. 15%. B. 25%. C. 35%. D. 50%.@ E. 75%. ơ
ộ
ạ
ả
718. Nguy c quan tr ng nh t đ i v i phình đ ng m ch c nh trong là:
ỡ
ạ
ấ ố ớ ả
ạ
ắ
ụ
ợ
ế
ộ
ế
ệ
ể
ả
ấ
719. D u hi u lâm sàng đi n hình nh t c a phình đ ng m ch c nh là:
ế
ả
ấ
ậ ố ẩ
ả ạ ạ ộ ng đi đ ng m ch c nh.@ h amydale. ướ ơ ứ
ủ
c c c đòn ch m.
ở
ạ
ạ
ọ ộ A. V túi phình đ ng m ch c nh. B. Gây t c m ch do c c máu đông. ừ C. Gây thi u máu t ng đ t thoáng qua. ỵ D. Gây đ t qu . E. Gây thi u máu thoáng qua t ng đ t và gây đ t q y ừ ợ ộ ụ .@ ấ ủ ạ ộ ộ ổ A. Có ti ng th i tâm thu trên đ ng m ch c nh. B. Tìm th y kh i n y đ p trên đ ườ ố ẩ ậ ở ố ộ C. Có c m giác m t kh i n y đ p D. Có tri u ch ng căng và đau vùng tr E. Có ti ng th i liên t c m nh lên
ệ
ả
ứ ổ ạ
ộ ả thì tâm thu trên đ ng m ch c nh. ỉ ừ ứ ể trong xa có th có các tri u ch ng sau, ch tr :
ệ
ọ ố ẩ
ậ ở ố
h amydal@
ộ
ả
ị
721. Trong phình đ ng m ch c nh, CT Scan, IRM có giá tr nh t đ : ấ ể
ẩ
ố ợ
ổ
ng t n ph i h p@
ướ
ả ệ ụ ế 720. Phình đ ng m ch c nh ộ A. Đau vùng m t.ặ ầ t dây th n kinh s 5, 6. B. Li ả C. Có c m giác kh i n y đ p D. Đi c.ế ứ E. H i ch ng Horner ạ ộ ủ ị ị A. Xác đ nh v trí c a túi phình B. Ch n đoán các th C. Kích th
ươ c túi phình
26
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ủ
ứ ộ ườ 722. Ch p đ ng m ch c nh ụ ộ
ấ ể:
ộ D. M c đ lan r ng c a túi phình. ủ E. Đ ng kính c a túi phình. ạ ị
ệ
ợ .@
ị
ộ
ả
ạ
723.
ổ
ươ
ộ
ạ
ả
ộ
ố ợ
ườ
ặ
ấ
ổ
ng t n ph i h p th
ng g p nh t:
724.
ả ạ
ả
ạ ạ ả
ạ
ơ ẹ
ạ
ố ậ ậ
ế
ả
ạ
ộ
725.
ả ị có giá tr nh t đ ủ ị A. Xác đ nh v trí c a túi phình. ướ ủ ị B. Xác đ nh kích th c c a túi phình. ổ ươ ố ợ ng t n ph i h p. C. Phát hi n th D. Giúp chi n l ề ế ượ ị c đi u tr thích h p ọ ủ ộ ứ ộ E. M c đ lan r ng c a túi phình ngoài s . ỉ ừ Siêu âm Doppler đ ng m ch c nh giúp xác đ nh, ch tr : ủ ị A. V trí c a túi phình. B. Th ổ ố ợ ng t n ph i h p vùng c .@ ướ c túi phình. C. Kích th ứ ộ ọ ủ D. M c đ lan r ng c a túi phình đ ng m ch c nh ngoài s . ế ố E. Huy t kh i trong túi phình. ươ ạ ộ Phình đ ng m ch c nh có th ộ ị ạ A. D d ng đ ng m ch c nh. ả ộ B. Dài và giãn đ ng m ch c nh.@ ộ ả C. Thông đ ngtĩnh m ch c nh. ộ D. Viêm đ ng m ch c nh. ộ ả E. X h p đ ng m ch c nh. ậ ắ ẫ Ph u thu t c t túi phình và khâu n i t n t n trong phình đ ng m ch c nh chi m: A. 30% B. 40% C. 50%@ D. 60% E. 70%
ươ
ậ ượ
ị ố ớ
ể ề
ụ
ạ
ả
ộ
ồ
ẫ ng pháp ph u thu t đ
c áp d ng đ đi u tr đ i v i ph ng đ ng m ch c nh,
726. Các ph ỉ ừ ch tr :
ể
ạ
ạ
ắ ộ ắ ỏ ắ ỏ ắ ỏ ắ ỏ
ộ ố ớ
ằ ằ ằ
ạ
ả ạ A. Th t đ ng m ch c nh.@ ố ậ ậ B. C t b túi phình n i t n t n. ộ C. C t b túi phình và ghép đ ng m ch b ng tĩnh m ch hi n. ộ D. C t b túi phình và ghép đ ng m ch b ng prothese đ ng m ch. ộ E. C t b túi phình và ghép đ ng m ch b ng mi ng và n i v i túi phình d ng túi. ộ
ạ ạ ạ ạ
ế ủ 1066. Nguyên nhân chính c a phình đ ng m ch khoeo là:
ng.
ạ
ấ ươ A. Do ch n th ạ ơ ữ ộ B. Do x v a đ ng m ch.@ ộ C. Do viêm đ ng m ch. ậ ẫ D. Do ph u thu t. E. Do giang mai.
ế
ạ
ộ
1067. T l
phình đ ng m ch khoeo hai bên chi m là:
ố ợ
ạ ở ị
ạ
ộ
ộ
ớ
1068. T l
phình đ ng m ch khoeo ph i h p v i phình đ ng m ch
v trí khác là:
ỷ ệ A. 30% B. 40% C. 50%@ D. 60% E. 70% ỷ ệ A. 35%
27
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
B. 45% C. 55% D. 65% E. 75%@
ồ
ạ
ứ
ỉ ừ ộ 1069. Các bi n ch ng c a phình đ ng m ch khoeo bao g m, ch tr :
ế ế
ạ ạ
ộ
ươ
ậ
ụ
ề
ạ
ộ
ị
ủ ạ A. Thi u máu đo n xa do thuyên tăc. ầ B. Chèn ép th n kinh khoeo. C. Chèn ép vào tĩnh m ch khoeo D. Thông đ ngtĩnh m ch khoeo@ ộ E. Võ túi phình đ ng m ch khoeo ườ ng pháp ph u
ạ ẫ thu t th
1070. Các ph
ng áp d ng trong đi u tr phình đ ng m ch khoeo, ch
ỉ
tr :ừ
ạ
ắ ỏ ắ ỏ
ậ ư ậ ư
ằ ằ
ạ ạ
ộ
ầ
ầ
ả
ạ
ố
ạ
ộ
A. C t b túi phình tái l p l u thông b ng đo n tĩnh m ch. ạ B. C t b túi phình tái l p l u thông b ng đo n đ ng m ch khoeo ẫ C. Bu c đ ng m ch khoeo đo n g n, làm c u n i ngoài gi
i ph u đ ng m ch đùi,
ạ
ạ đo n xa đ ng m ch khoeo.
ạ
ộ
ạ
ộ
ộ ộ ạ ặ ắ
ộ
ộ D. Đ t prothèse n i m ch. E. Th t hai đ u túi phình đ ng m ch kho ầ eo@ ạ ủ 1071. Nguyên nhân chính c a thông đ ng tĩnh m ch là:
ạ
ạ ộ
ng đ ng m ch@
ạ
ủ
ụ
ạ
ộ
ộ
ỉ ừ i ch và toàn thân c a thông đ ng tĩnh m ch ph thu c vào, ch tr :
thông. ả ng máu ch y qua l
thông.
ổ ng t n.
.@ ầ
A. Do x v a đ ng m ch. ơ ữ ộ ươ ấ B. Do ch n th ộ C. Do viêm đ ng m ch. D. Do giang mai. ễ E. Do nhi m trùng. ạ ỗ ộ 1072. Tác đ ng t ướ ỗ c l A. Kích th ỗ ư ượ B. L u l ườ ị ươ ạ C. Đ ng kính m ch máu b th D. Tu i b nh nhân ổ ệ ỗ ị E. V trí l
thông g n hay xa tim. ộ
ạ
ụ
ạ
ộ
1073. Tình tr ng suy tim trong thông đ ng tĩnh m ch ph thu c vào:
ướ ỗ c l
thông. ả ng máu ch y qua l
thông.
ộ
ổ ng t n. ế
ạ
ộ
ị
ầ
ỗ
A. Kích th ưư ượ ỗ l B. L ườ ị ươ ạ C. Đ ng kính đ ng m ch b th ươ ừ ờ ị ấ D. Th i gian t khi b ch n th E. V ị trí l thông g n hay xa tim
ng đ n khi b thông đ ng tĩnh m ch. .@
ạ
ộ
ạ 1074. Nguyên nhân gây giãn đ ng m ch trong thông đ ngtĩnh m ch là do:
ộ ỏ
ạ
ứ
ươ
ủ
ự
.@
ệ
ộ
ị ấ
ươ
1075. Tri u ch ng lâm sàng c a thông đ ngtĩnh m ch ngay sau khi b ch n th
ỉ ừ ng, ch tr :
ổ
ờ
ạ
ầ
ộ A. Thành đ ng m ch m ng. ồ B. Đ t các mô đàn h i. ổ ơ ữ ng t n x v a. C. Do th D. Do tăng l u l ư ượ ng và tăng l c xoáy c a dòng máu ư ượ E. Do tăng l u l ng máu. ứ ạ ủ ụ ế A. Có ti ng th i liên t c, tăng lên thì tâm thu. B. S có rung miu. C. Chèn ép th n kinh và giãn tĩnh m ch nông.@
28
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ố ậ
ể D. Có th có suy tim. ộ E. Có m t kh i đ p, m ch ứ
ệ
ạ ở ủ
ệ
ấ
ạ
ộ
ươ
ế xa y u. ộ 1076. Tri u ch ng lâm sàng c a thông đ ng tĩnh m ch phát hi n mu n sau ch n th
ỉ ng, ch
tr :ừ
ố
ậ
ụ
ế ế
ạ ở
ờ
ế xa y u. ạ
ầ
ổ A. Ti ng th i liên t c, kh i u đ p ạ B. Thi u máu h chi.@ C. S có rung miu, m ch D. Chèn ép th n kinh, dãn tĩnh m ch nông. E. Suy tim
ề
ạ
ộ
ườ
ụ
ỉ ừ ng áp d ng ch tr :
ạ ầ
ộ
1077. Đi u tr ngo i khoa thông đ ng tĩnh m ch th ạ ạ
ị ắ ắ
ộ
ỗ
ạ
ả
ạ
ộ ườ ộ
ng n i tĩnh m ch.
ố
ặ
ạ
ạ
ỗ
ạ
ố ộ ộ
thông đ ng m ch b ng đ ố ị
ượ
ạ
thông tĩnh m ch. ụ
1078. Ph
ạ ỉ ừ c áp d ng, ch tr :
ắ ạ ở A. C t đ ng m ch ạ ở B. C t đ ng m ch ạ ở C. C t đ ng m ch ạ ở D. C t đ ng m ch ạ E. C t đ ng m ch nh mà đ ạ
ng vào khó khăn. ứ ấ
ạ
ạ
ộ
1079. Phình đ ng m ch đùi đ ng
ạ ầ A. Th t 2 đ u đ ng m ch và 2 đ u tĩnh m ch@ ố ậ ậ B. C t ch thông, khâu n i t n t n đ ng m ch và tĩnh m ch. ơ ng trung gian. C. Khaua đ n gi n m t đ ằ ườ ạ ỗ D. Khâu bít l E. C t đo n khâu n i ho c làm c u n i cho đ ng m ch và khâu bít l ầ ắ ể ề ươ ng pháp gây t c m ch đ đi u tr thông đ ng tĩnh m ch đ ắ ộ ặ vùng m t. ắ ộ nông.@ ậ ắ ộ vùng ch u hông. ắ ộ sâu. ỏ ắ ộ ườ ứ ở ị ộ v trí th m y trong phình đ ng m ch ngo i biên: A. Th 1ứ B. Th 2@ứ C. Th 3ứ D. Th 4ứ E. Th 5ứ
ộ
ạ
ươ
1080. Nguyên nhân chính gây phình đ ng m ch đùi: ạ ơ ữ ộ A. X v a đ ng m ch.@ ấ B. Do ch n th ng ễ C. Do nhi m trùng D. Do giang mai E. Do chích ma túy ứ
ệ
ạ
ộ
ỉ ừ ủ 1081. Tri u ch ng lâm sàng c a phình đ ng m ch đùi, ch tr :
ờ
ơ
ị
ấ
ở
ị
A. S có túi phình tr n láng. ậ B. Túi phình đ p theo nh p tim. C. Có d u giãn n theo nh p tim. ổ ế D. Nghe có ti ng th i tâm thu. E. S có rung miu@ ạ
ộ
ớ
ơ ữ ế ợ
ủ ậ
ạ
ộ
1082. T l
ấ ủ
ạ
ặ
ộ
ng g p nh t c a phình đ ng m ch đùi:
ế 1083. Bi n ch ng th
ỡ
ờ ỷ ệ phình đ ng m ch đùi do x v a k t h p v i phình đ ng m ch ch ch u, khoeo: A. 45% B. 55% C. 65% D. 75% E. 85%@ ườ ứ A. V túi phình.
29
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ắ
ạ
ộ
ạ ộ
ễ
ạ B. T c m ch h chi@ C. Dò đ ngtĩnh m ch đùi. ạ D. Phình bóc tách đ ng m ch. E. Nhi m trùng túi phình
ộ
ấ
ụ
ườ
ạ
ẫ 1084. Ph u thu t th
c áp d ng nh t trong phình đ ng m ch đùi:
ng đ ạ
ố
ậ ắ ộ ầ
ẫ i ph u.
ặ
ộ
ặ ộ
ạ
ạ
ạ
ộ
ạ .@
ạ
ạ ộ
ướ
ế
1085. Phình đ ng m ch d
ượ A. Th t đ ng m ch đùi. ả B. Làm c u n i ngoài gi ạ C. Đ t prothese n i m ch D. C t ắ b túi phình ghép đ ng m ch b ng tĩnh m ch ho c đ ng m ch nhân t o ằ ậ ậ ố ộ E. C t b túi phình n i đ ng m ch t n t n. ạ i đòn và đ ng m ch nách chi m t
ỷ ệ l
:
ặ
ấ
ạ
ộ
ướ
ng g p nh t gây phình đ ng m ch d
i đòn do:
ỏ ắ ỏ ộ A. 1%@ B. 2% C. 3% D. 4% E. 5% 1086. Nguyên nhân th ươ
ơ ậ ạ
ạ
ườ ấ A. Ch n th ng. ứ ộ B. H i ch ng c b t thang.@ ơ ữ ộ C. X v a đ ng m ch. D. Giang mai ộ E. Viêm đ ng m ch.
ạ
ộ
1087. Nguyên nhân chính gây phình đ ng m ch nách là do:
ng.@ ạ ơ ậ
ướ
ạ
ộ
ạ ủ
ạ
ộ
1088. Bi u hi n chính c a phình đ ng m ch d
i đòn và đ ng m ch nách là:
ạ ng h chi.
ắ
ạ ầ
ạ ử
ươ ấ A. Ch n th ơ ữ ộ B. X v a đ ng m ch. ứ ộ C. H i ch ng c b t thang D. Giang mai. ộ E. Viêm đ ng m ch. ệ ể ạ ưỡ A. Lo n d ế ạ B. Thi u máu h chi. ạ C. Thuyên t c m ch h chi.@ ố D. Chèn ép đám r i th n kinh cánh tay. E. Ho i t
ặ
ầ
ạ
ượ
ọ
ườ
chi. ộ
c gây khàn gi ng th
ấ ặ ng g p nh t
1089. Trong phình đ ng m ch, chèn ép th n kinh qu c ng là do:
A. Phình đ ng m ch c nh chung. ộ ạ ả ạ ộ ả B. Phình đ ng m ch c nh trong. ạ ộ ả C. Phình đ ng m ch c nh ngoài. ướ ạ ộ i đòn.@ D. Phình đ ng m ch d ạ ộ E. Phình đ ng m ch nách. ướ ộ
ạ
ứ ộ
ế
ắ
ạ
ộ
i đòn và đ ng m ch nách, m c đ thi u máu do thuyên t c
ụ
ướ
ị ạ
ạ c và hình d ng túi phình.
ệ ầ
1090. Trong phình đ ng m ch d ộ ph thu c vào: A. Kích th c và v trí túi phình. ị B. V trí và hình d ng túi phình. ướ C. Kích th ụ ạ D. Hình d ng túi phình và h tu n hoàn ph .
30
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ụ
ả ướ ướ
ể
ạ
ạ ạ
ộ ộ
ạ ạ
ướ ướ ướ ướ
E. V ị trí và h tu n hoàn ph .@ ụ ệ ầ ể ấ ự 1091. Ch p X quang ng c có th th y: ạ ướ ộ A. Phình đ ng m ch d i đòn. ạ ộ B. Phình đ ng m ch nách, ạ ộ C. Phình đ ng m ch c nh. ầ ạ ạ ộ i đòn đo n g n.@ D. Phình đ ng m ch d ạ ạ ộ i đòn đo n xa. E. Phình đ ng m ch d ệ ằ 1092. B ng thăm khám lâm sàng, có th phát hi n: ộ ạ ộ i đòn và phình đ ng m ch nách A. Phình đ ng m ch d ạ ộ B. Phình đ ng m ch d i đòn đo n gàn và phình đ ng m ch nách. C. Phình đ ng m ch d ạ ộ i đòn đo n xa và phình đ ng m ch nách.@ ạ ộ D. Phình đ ng m ch d i đòn. Ậ NG TH N
ộ ệ
ệ
ạ
Ấ CH N TH 192. ƯƠ M t b nh nhân nam 34 tu i vào vi n vì tai n n giao thông, b gãy x
ỡ ươ
ế ấ
ổ ậ
ươ
ậ
ơ
ị ậ ng cánh ch u trái và d p th n. C ch ch n th
ươ ng s ng trong tr
ườ n 9 ườ ng
@
ộ
ố ộ
ậ
ả
ườ
ừ ộ
ợ
ng th n tr c ti p x y ra trong các tr
ng h p sau đây, tr m t:
ươ ắ ư
ơ ế ấ C ch ch n th ậ
ự ế ậ ứ
ắ ư
ậ
ố
n cu i gãy đâm vào th n.
ố ộ
@
ộ
ể
ặ
hông đ c đi m nào sau đây?
ấ Ch n th ố
ể
ậ
ng th n đ I theo Chatelain có k ụ
c ti u quanh th n.
ậ ướ n
ậ
i bao th n
ớ ườ
ấ ướ
ng bài xu t n
ể c ti u
@
cung sau bên trái, v x ợ h p này là: ươ ấ ế A. Ch n th ng gián ti p. ấ ươ ự ế B. Ch n th ng tr c ti p. ộ ơ ế ụ C. C ch đ ng d i (contreforces) ả D. Gi m t c đ t ng t (décélération). ố ợ E. Ph i h p. 193. A. Ngã trên cao đ p vùng th t l ng vào v t c ng. ị B. B đá vào vùng th t l ng. ườ ươ C. X ng s ộ ự ả D. S gi m t c đ t ng t. ơ ể ỏ E. Tán s i ngoài c th . 194. ươ A. Không có kh i máu t B. Đái máu toàn bãi. ụ ướ ố C. Kh i máu t d ứ ườ D. Đ ng n t nhu mô không thông v i đ ỷ ệ ế l 7580%. E. Chi m t
ể
ậ
ặ
ộ
ng th n đ II theo Chatelain không có đ c đi m sau đây?
ươ ạ ộ
ấ ộ
ạ
ng n i m c đ ng m ch th n.@
ườ
ơ ứ D. Đ ng n t nhu mô đ n
ả
ẹ . C. Bao th n còn nguyên v n ấ ướ
ng bài xu t n
ậ ậ ể c ti u.
ế
195. Ch n th ươ ổ A. T n th B. Đái máu toàn bãi. ớ ườ gi n, thông v i đ ỷ ệ l E. Chi m t
1015%.
ộ
ậ
ể
196. Ch n th ướ ụ
ả
ặ B. Đái máu toàn bãi.
ấ n ị ổ
ươ ng th n đ III theo Chatelain không có đ c đi m nào sau đây? ể ặ ớ ậ ừ c ti u quanh th n v a ph i ho c l n. ươ
ng @
ứ ạ
ớ ườ
ấ ướ
ế
ng bài xu t n
ể c ti u.
E. Chi m t
ỷ ệ l
ố A. Kh i máu t ố ậ C. Cu ng th n b t n th ứ ườ D. Đ ng n t nhu mô ph c t p, thông v i đ 35%.
ấ
ươ
ặ
197. Ch n th ụ
ng th n đ IV theo Chatelain kh ậ ớ
ộ ặ
ặ
ậ quanh th n l n ho c không có
ể ông có đ c đi m nào sau đây? B. Đái máu toàn bãi ho c không có.
ố A. Kh i máu t
31
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ị ổ
ươ
ng
ớ ườ
ấ ướ
ng bài xu t n
c ti u
ể .@
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ậ ố C. Cu ng th n b t n th ứ ườ D. Đ ng n t nhu mô thông v i đ ỷ ệ ế l E. Chi m t
12%.
ứ
ấ
ươ
ứ
ệ
ậ
ồ
198. Tam ch ng lâm sàng g p trong ch n th
ng th n bao g m 3 tri u ch ng sau:
ố
ắ ư
.@
ắ ư ắ ư
ố
ụ ụ
ắ ư
D. Đau th t l ng, đái máu toàn bãi,
ậ ớ
ặ ố A. S c, đái máu cu i bãi, đau th t l ng ố B. Đau th t l ng, đái máu toàn bãi, kh i máu t ố C. Đau th t l ng, đái máu cu i bãi, kh i máu t ậ ớ th n l n. ố E. S c, đái máu toàn bãi, th n l n. ươ
ậ ủ
ộ ấ
ự
199. Phân đ ch n th
ng th n c a Chatelain d a trên:
A. Khám lâm sàng B. Siêu âm b ngụ C. UIV.@ D. CT Scan E. MRI.
ấ
200. Đái máu trong ch n th
ậ ng th n là:
ầ
ố
ươ B. Đái máu đ u bãi
ệ
ặ
A. Đái máu cu i bãi C. Đái máu toàn bãi. @ ứ D. Tri u ch ng ít g p
ấ
201. Đái máu trong ch n th
ứ E. Tri u ch ng luôn có. ươ ứ ộ ấ
ớ
l
thu n v i m c đ ch n th
ậ
ứ ộ ỷ ệ ứ ộ
ớ
ậ ỷ ệ l
ậ @
ệ ậ ng th n: ươ ứ ộ ấ ế ễ
ạ ươ ườ ấ
ễ
ế
ọ
ậ i th n. ạ i th n. ng t ứ ạ ng ph c t p. ậ ươ
ặ
ộ ng th n n ng (đ III theo Chatelain
ở
ấ ả
A. M c đ t ng t thu n v i m c đ ch n th B. M c đ không t C. Không có ý nghĩa trong theo dõi vì di n bi n th D. Theo dõi di n ti n có ý nghĩa quan tr ng khi ch n th tr lên). E. T t c các câu trên đ u đúng.
ươ
ủ ế
ậ
ng th n ch y u là do:
ắ ư
ươ
ề ắ ư ấ 202. Đau th t l ng trong ch n th ơ ng các c vùng th t l ng
ậ
ụ ướ
ị
ạ
ặ
ể c ti u
@
ố ấ ướ
ể c ti u.
ng bài xu t n
.
ụ ứ ộ ấ
ấ A. Ch n th ứ B. N t nhu mô th n ậ ậ C. Bao th n ho c m c th n b căng do kh i máu t n ụ ườ D. Máu c c trong lòng đ ề ấ ả E. T t c các câu trên đ u đúng 203. Kh i máu t ố ớ thu n v i m c đ ch n th
ậ
ắ ư : vùng th t l ng ạ ươ ng t ươ ứ ộ ấ thu n v i m c đ ch n th ặ ậ ươ
ớ ấ
i nhu mô th n@ ạ ng t ộ
ở
ậ ậ i th n. ng th n n ng (đ III theo Chatelain tr lên)
ế ễ C. Theo dõi di n bi n có ý D. Không có ý
ấ ả
ề
ỷ ệ ậ A. T l ỷ ệ B. Không t l ọ nghĩa quan tr ng khi ch n th nghĩa theo dõi vì khó đánh giá trên lâm sàng. E. T t c các câu trên đ u đúng. ươ
ặ
ấ
ươ
ấ ng hay g p nh t trong ch n th
ậ ng th n là:
ơ ế ấ 204. C ch ch n th ng gián ti p ng tr c ti p.
@
ố ộ
ộ
ươ ấ ế A. Ch n th ấ ươ ự ế B. Ch n th ộ ơ ế ụ C. C ch đ ng d i (contreforces) ả D. Gi m t c đ t ng t (décélération) ố ợ E. Ph i h p.
32
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ệ
ố
ứ ộ
ấ ể
ấ
205. Ngày nay xét nghi m nào sau đây là t
t nh t đ đánh giá m c đ ch n th
ươ ng
ẩ
ụ ệ
ệ
)@
th n?ậ ị A. Ch p h TN không chu n b B. UIV C. Siêu âm D. CT Scan ni u (Uroscan E. MRI.
ệ ế
ệ
ấ
ị
ươ
ẩ t ni u không chu n b trong ch n th
ng th n
ệ ậ không th phát hi n ể
206. Ch p h ti ụ ệ
ắ ư
ươ
ườ
B. Gãy các x
ng s
ố n cu i
ấ d u hi u nào sau đây? ấ ậ ớ
ậ @
ờ
ấ
ươ
ệ
ệ
ể
ấ
ậ
ố ố A. Gãy các m u ngang đ t s ng th t l ng ứ C. Bóng th n l n. D. N t nhu mô th n ờ ị ơ ắ ư E. B ngoài c th t l ng b xoá m . ệ ệ ế 207. Siêu âm h ti
t ni u trong ch n th
ng th n không th phát hi n d u hi u nào
ậ
ụ
ươ
sau đây? ng nhu mô
i bao
ụ ướ d
B. Máu t
C. Máu t
quanh th n.
ấ ướ
c ti u
ể .@
ườ
ể
ứ
ị ấ
ệ
ể
ớ
ố
ớ ườ ấ ướ ươ ng và th n đ i di n
ướ ố ả
ố ậ
ộ
ị
ạ
c m ch máu nuôi d ạ ổ ng t ng trong ộ ươ
ươ ờ ổ
ậ
ổ A. T n th th n.ậ ườ ứ ng bài xu t n D. Đ ng n t nhu mô thông v i đ ể ụ c ti u. ng bài xu t n E. Máu t trong đ 208. UIV trong ch n th ệ ậ không th phát hi n d u hi u nào sau đây? ấ ệ ấ ng th n ả ậ ươ ậ B. Dò n A. Ch c năng th n b ch n th c ti u v i thu c c n ầ quang quanh th nậ ấ C. M t ph n th n không ng m thu c c n quang (Nhu mô b tách ưỡ ượ ờ ng). r i không còn đ ạ ổ D. T n th E. Nghi ng t n th
ụ
ằ
ẳ
ậ
ấ
phúc m c. ạ ậ ng đ ng m ch th n n u th n câm. ng th n, ch p XQ ng c th ng nh m m c đích:
ự ị
@ ế ụ ổ B. Xác đ nh tràn máu màng ph i
C. Xác
ể
ự
ươ
ố ợ
ố
ụ
ậ
quanh th n.
ỉ
ị c ch đ nh khi:
ấ ứ ườ
ụ ộ ợ
ươ
ấ
ấ ổ
ươ
ươ 209. Trong ch n th ổ ị A. Xác đ nh tràn khí màng ph i ườ ươ ị ng s đ nh gãy x n ổ ị D. Xác đ nh các t n th ng ng c ph i h p có th có.@ ị ẩ ị E. Xác đ nh vòm hoàng b đ y lên cao do kh i máu t ậ ượ ạ 210. Ch p đ ng m ch th n đ ậ ng th n nào ng h p ch n th
B. Siêu âm cho th y t n th
ng vùng
D. Máu t
ươ
ổ
ấ
ụ
ấ
ợ
ậ ng b ng, thông ti u có máu nhi u. Đi u này g i ý:
ậ
ỡ
ậ ớ ụ quanh th n l n ậ ạ ng m ch máu th n. ề ề C. Rách nhu mô th nậ
ớ ủ @
ấ
ố
ị
ậ
ướ
ể
A. B t c tr ậ ố r n th n ậ C. Th n câm trên UIV@ ạ E. Siêu âm Doppler m ch th n th y có t n th ể ươ Sau ch n th 211. ụ ậ B. V bàng quang A. Đ ng d p nhu mô th n ạ ươ ậ ổ ng t n m ch máu l n c a th n D. Th ợ ườ ấ ả ng h p trên E. T t c các tr Xét nghi m đ xác đ nh t 212.
t nh t rách nhu mô th n, trào n
c ti u ra bên ngoài và
ụ
ệ ể ộ lan r ng là:
kh i máu t
ệ
) @
ụ ộ
ạ
ừ
ụ ng t
ươ
(MRI) ặ
ể
Trong ch n th
ấ ộ
ế
ệ
ấ
ố A. UIV B. CT Scan ni u (Uroscan D. Ch p đ ng m ch ấ 213. A. Toàn bãi, và nhi uề
ậ ắ ớ C. Ch p th n c t l p ụ ộ ưở E. Ch p c ng h ậ ng th n đái máu luôn có đ c đi m: ộ B. Toàn bãi, xu t hi n và bi n m t đ t ng t
33
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ề
ầ
D. Toàn bãi và nhi u d n lên
ượ
ỉ
ị
ườ
ợ
Soi bàng quang không đ
c ch đ nh trong tr
ng h p nào sau đây?
ấ
ng th n
ậ @
ư
ưỡ
ấ
E. Đái d
ng ch p.
ươ
ấ
ậ
ố ệ ạ D. R i lo n ti u ti n ễ ị ươ
ể ổ
ấ ở ậ
Trong ch n th
ầ ng th n, ph n d b th
ng t n nh t
th n là:
ạ
ạ C. Đ ng m ch th n E. T t c các ph n trên
ộ ấ ả ệ
ươ
ấ
ề ầ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý C. Toàn bãi và thay đ iổ @ ấ ả ề E. T t c đ u sai 214. A. Đái máu do u bàng quang ươ B. Đái máu trong ch n th C. Đái máu ch a rõ nguyên nhân 215. A. Bao th nậ B. Nhu mô th n@ậ ậ D. Tĩnh m ch th n ộ ệ 216.
ậ ầ M t b nh nhân vào vi n do ch n th
ể ng vào vùng hông P, ti u máu. Đi u c n làm
ụ
B. Siêu âm b ngni u
ệ @ ệ ế
ệ
ẩ
D. Xquang h ti
ị t ni u không chu n b
E. X quang
ả ồ
ươ
ề
ấ
ầ đ u tiên là: ể ặ A. Đ t thông ti u C. UIV ị ẩ ụ b ng không chu n b ộ ệ 217.
c đi u tr n i khoa b o t n ch n th
ị ộ ơ
ậ ả
ề
ố
ng th n kín. Sau 5 ể
ầ
ượ M t b nh nhân đang đ ụ ế ngày, h t đái máu, kh i máu t không to h n. Vùng hông đau nhi u lên. Kh năng có th là: ệ
ể ổ
ệ
ể
ấ
ầ
ế B. B nh đang ti n tri n x u d n
C. Kèm
ệ
ượ ổ
ẩ
ươ
ở ậ
ả
c t n th
ng gì
ế th n đang x y ra n u không làm thêm xét
nghi mệ
@ ả
ế
ấ
ụ
ế A. B nh đang ti n tri n n d n theo b nh lý khác D. Không ch n đoán đ hình nh ả ở E. Không có kh năng nào ề 218.
trên Sau 7 ngày đi u tr b o t n ch n th
ng th n kín, h t đái máu, kh i máu t
không
ậ ề ầ
ươ ề ố
ơ
ướ ế
ố c h t là:
ị ả ồ ề ớ l n h n, vùng th t l ng đau nhi u, phù n , s t. Đi u c n làm tr ể
ắ ư ứ
ệ
ệ ế
ụ D. Ch p UIV
ị t ni u không chu n b
ụ
ở
ữ ớ ớ
A. Ki m tra công th c máu B. Siêu âm b ngụ ẩ C. X Quang h ti E. Ch p CT Scan ni u (Uroscan) @ ậ ườ 219. ng th n th B. Nam gi A. Nam gi
C. N gi
ổ i l n tu i
ả ng x y ra ớ ẻ ổ @ i tr tu i
ớ ớ D. N gi
ươ
ứ
ấ
ậ
ng th n:
B. Th n
ậ ứ ướ n
ạ
ơ c do viêm x ư D. Đau l ng kéo dài
ậ ướ
E. Tr emẻ ủ ố ể ậ C. Viêm th n b th n m n@ ể E. Nang n ủ
c ti u (urinome) ạ ộ
ươ
ậ
ấ
ươ
ườ
ệ ươ ấ Ch n th ổ i l n tu i ữ ớ ẻ ổ i tr tu i ế ả Đây không ph i là bi n ch ng c a ch n th 220. ố ắ ư ấ ụ ễ A. Viêm t y h th t l ng do nhi m trùng kh i máu t ả ệ quanh ni u qu n ơ ậ do viêm x th n ổ T n th 221.
ng thân chính c a đ ng m ch th n trong ch n th
ậ ng th n th
ả ng x y
ra ớ ớ
ồ
ớ ng đ ng th i c 3 l p ườ
ờ ả ậ
ươ ạ
ố
ị ươ
Trong ch n th
ng b th
ấ ả ề E. T t c đ u sai ổ ở : ng t n
B. L p cớ ơ ổ D. T n th ậ ng th n m ch máu r n th n th ạ ạ
ủ ụ
ươ ủ ộ ủ ộ ậ
ỗ ỗ ằ
ầ ầ
ạ ầ
ậ
D. Ph n đi vào trong th n
ấ ả ề E. T t c đ u
:ở A. L p áo ngoài ạ ộ C. L p n i m c@ ấ 222. ậ A. Sau ch chia nhánh c a đ ng m ch th n ừ ộ ấ B. G n ch xu t phát c a đ ng m ch t đ ng m ch ch b ng@ C. Ph n n m trong xoang th n đúng
34
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ỉ ệ
ế
ậ
ộ ng th n đ I chi m t l
:
D. 710%
ấ ứ ố ớ
ướ E. D i 10% ươ ấ
ấ ươ Ch n th B. 7580%@ C. 1015% ệ ư
Xét nghi m u tiên trong c p c u đ i v i ch n th
ậ ng th n là:
ậ
ươ
ươ
ng th n bao g m các th
ổ ủ ng t n c a : ấ ướ
ườ
ể
ạ
ồ B. Đ ng bài xu t n
c ti u trên
C. M ch máu trong
ổ
ậ
Sau đây là các d ng th
ứ
ươ ạ B. N t nhu mô
ạ ừ ng t n nhu mô th n ngo i tr : C. Rách nhu mô
ẹ ậ
ụ ứ ậ
ươ
ng xáy ra:
ậ ng th n th
ươ
ớ
ươ
ổ
ng
ố ợ C. Ph i h p v i th
ng t n khác
ươ
ổ
ớ
ụ
ườ ố ả ấ B. Trong b i c nh đa ch n th ạ ng t n các t ng trong b ng
ấ ả
ườ
ặ ng g p là:
ứ
ậ
ị
ị
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý 223. A. Ít g pặ 224. A. Siêu âm B. CT Scan@ ụ C. Ch p UIV D. Siêu âm và UIV E. Siêu âm và Scanner ấ 225. Ch n th A. Nhu mô th nậ th nậ ậ ố D. Cu ng th n ấ ả ề E. T t c đ u đúng @ 226. ậ A. Đ ng d p nh ố D. Đ t cu ng th n @ ậ E. D p nát th n ấ 227. Ch n th ộ ơ A. Đ n đ c ố ơ D. Ph i h p v i th E. T t c trên không chính xác @ 228. ấ A. Ch n th ấ B. Ch n th
ơ ế ấ ươ C ch ch n th ự ế ng tr c ti p vào h th t l ng @ ộ ố ự ế ng tr c ti p vào b ng C. C t s ng cong quá m c làm th n b kéo căng, b ép
ươ ươ ự ả
ố ộ
ậ ng th n th ố ắ ư ụ ộ D. S gi m t c đ t ng t
ấ ả ề
ệ
ả
ấ
ậ
ng th n, ni u qu n :
ươ Trong ch n th ổ ng t n do nhu mô xé rách ị ươ
ổ
ợ
ươ
ặ
ả
ổ
ổ ng t n @ ng t n trong 50% tr
ng h p
D. Th
ng t n g p kho ng 20%
E. T t c đ u đúng 229. ễ ị ươ A. D b th ế B. Hi m khi b th ươ C. Th E. Không bao gi
ờ ị ươ b th ổ ươ
ả
ở ị
230. Th
ả ng x y ra
v trí:
ạ
ế ệ
ng t n ni u qu n n u có, th i ch n i b th n ni u qu n
ườ ổ ng t n ệ ỗ ố ể ậ ả ệ
ệ
ể ở ấ ứ ị
D. Có th
b t c v trí nào
ả
ệ
ả
ắ
ạ
ướ A. Đo n ngay d ẹ ủ ị B. Các v trí h p c a ni u qu n ệ ủ c a ni u qu n
ng ch u
ườ ả @ ả C. Ni u qu n 1./3 trên ướ ươ c x E. Đo n ni u qu n n m tr ấ
ươ
ươ
ậ
ổ
ươ
ồ
ổ
ộ ng t n th n đ I do ch n th
231. Trong th
ậ ng, các th
ng t n bao g m,
ngo iạ
trừ:
ẹ
ướ
ể
D. Không có thoát n
ậ c ti u ra quanh th n
A. Không rách bao th nậ ụ ỏ ố B. Có kh i máu t ậ
ậ
nh quanh th n@ C. Gi p nhu mô th n nh ể E. Có th có máu t ế
ể ủ
ế
ng th n đ I n u không đi u tr th
ẽ ng s :
ệ
ị ườ ề C. Đái máu lâu dài
ậ ậ ụ ỏ ướ nh d ấ 232. Ti n tri n c a ch n th ễ ấ ả
ề
i bao th n. ộ ậ ươ B. Nhi m trùng ni u E. T t c trên đ u sai @
ậ ợ A. Thu n l i D. Áp xe quanh th nậ
35
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ấ
ổ
ươ
ươ
ổ
233. Th
ộ ng t n th n đ II do ch n th
ng, các th
ng t n bao g m
ạ ừ ồ ngo i tr :
ươ ậ
ậ ớ
ậ
ể ậ
ẫ
ể
ậ
ậ ừ
ướ
ỡ
ậ ụ quanh th n
ả D. N c ti u quanh th n v a ph i
ả E. Các m nh v nhu
A. Gi p nhu mô th n thông v i đài b th n B. Bao th n v n còn @ C. Máu t ỏ mô nh và ít
ậ
ươ
ươ
ổ
ng, các th
ng t n bao g m
ồ ngo i trạ ừ
ỡ
ậ
ộ ng t n th n đ III do ch n th ả
ươ ấ B. Rách bao th nậ
ậ
ộ ươ
ệ
ươ
ạ
C. Th
ổ ng t n
ổ ổ
ậ
ổ ị ươ ể ườ ấ ướ c ti u trên b th E. Đ ng bài xu t n ng t n. ngo i trạ ừ ậ ự ẫ ổ ủ ế ủ ả i ph u b nh c a th n d a ch y u vào, ng t n gi ươ ươ ậ ng t n m ch máu th n B. Th ươ ng t n bao th n D. Th
ng bài xu t n ứ ộ ụ
ậ
234. Th ổ ề A. Th n v nhi u m nh ậ C. Đài th n giãn @ ụ quanh th n D. Máu t 235. S phân đ th ự ổ ng t n nhu mô ể ấ ướ c ti u máu quanh th n@
A. Th ườ đ E. M c đ t
ấ
ộ
ươ
ứ
ệ
ả
ế ợ ng, tri u ch ng nào g i ý ph i nghĩ ngay đ n
ươ
ậ
236. B nh nhân sau m t ch n th ng th n
ệ ấ ch n th
ụ
ắ ư
A. Đái máu
ố C. Kh i máu t
vùng th t l ng E. Câu A, B, C đúng@
ườ
C. 85% tr
ợ ng h p
ả ườ ườ
A. 95% tr D. 80% tr
ắ ư B. Đau th t l ng ụ ướ D. Ch ng b ng ắ ư B. 90% tr E. 75% tr
ứ ợ ng h p@ ợ ng h p
ắ ư
237. Đau t c vùng th t l ng x y ra trong ườ ườ 238. Đau th t l ng có nh ng tính ch t sau,
ngo i trạ ừ:
ữ ươ
ổ
ợ ng h p ợ ng h p ấ ậ ng t n th n
ể ủ n hoành
ụ
ế A. Đau tăng theo ti n tri n c a th ườ B. Đau lan lên góc s ố ậ ố C. Đau lan xu ng h ch u ộ D. Đau không ph thu c vào kh i máu t @
ụ ườ
ầ
ả
E. Đau th
ố ng gi m d n sau 23 ngày ậ ấ
ạ ừ
ể
ặ
239. Đái máu trong ch n th
ng th n có các đ c đi m sau, ngo i tr
ươ B. Đái máu toàn bãi
ườ
ế
ng h p ch y máu đang ti n tri n
ợ
ườ ắ ư
ể
ạ ừ ngo i tr :
ụ
ặ
ậ
ng t n nhu mô th n ổ ố
ậ
ằ
ậ
ỏ ươ i A. Đái máu đ t ậ ươ ộ ộ ấ ỳ ng th n @ C. Đái máu tu thu c đ ch n th ể ỏ ươ ả ợ i trong tr D. Đái máu đ t ả ự ầ ạ ầ ẫ c m ng h p có kh năng t E. Đái máu s m và nh t d n trong tr 240. Kh i máu t ặ ấ ậ ươ ụ ố ng th n có đ c đi m sau, vùng th t l ng trong ch n th ơ ắ ư ắ ư ề ứ B. Kèm đau C. Kèm co c ng c th t l ng A. Căng n vùng th t l ng ấ ậ ươ ổ ệ D. Xu t hi n khi có th @ ươ ớ ố ng th n càng n ng càng l n, t n th E. Kh i máu t ằ ụ 241. Theo dõi kh i máu t ộ ấ ỡ ượ ng d p v nhu mô th n
trên lâm sàng nh m ậ B. Nh m phân đ ch n th
ng th n
Có
ươ ấ ả
ộ ử
D. Câu A, B, C đúng @
C. ề E. T t c trên đ u không đúng
A. Tiên l thái đ x trí
ụ ộ
ạ
ế
242. Ch p đ ng m ch th n c n đ
c ti n hành:
ậ ầ ượ ậ
ố
ụ
B. Sau khi làm UIV, th n câm@ C. Sau khi siêu âm D. Khi kh i máu t
tăng nhanh
ấ ả E. T t c trên
ấ ứ A. C p c u ề đ u sai
Ở ẻ
ấ
ươ
ườ
tr em, ch n th
B. N ngặ
ậ ng th n th C. V aừ
ể ặ ng g p th : D. Nh @ẹ
E. Câu A, B, C,
243. ấ ặ A. R t n ng D đúng
36
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ệ
ượ
ươ
ẩ
ậ
c ch n đoán ch n th
ấ
244. M t b nh nhân vào vi n đ ả
ấ ệ
ầ
ộ ệ ậ ấ
ươ
ậ
ệ ỏ ng th n: ẩ
ệ
ị t ni u không chu n b
C. Scanner @
B. UIV
ệ
E. T t c các xét nghi m trên
ể
ẩ
ng th n trái. Siêu âm cho ể ẩ ấ ứ th y th n trái có s i ni u qu n 1/3 trên. Xét nghi m nào c n làm c p c u đ ch n đoán ch n th ệ ế A. X quang h ti ậ ạ ụ ộ D. Ch p đ ng m ch th n 245. UIV n u đ
c làm đúng các đi u ki n, có th cho phép ch n đoán chính xác các
ươ
ấ
ươ
th
D. 75%
A. 90%
ắ ư
ứ
ườ
ấ ả ệ ề ế ậ ng th n đ n: C. 80% ệ
E. 70% ẽ ả ứ ng, tri u ch ng đau và co c ng vùng th t l ng s gi m
ế ượ ổ ng t n trong ch n th B. 85% @ ể ế ế 246. N u ti n tri n bình th trong vòng:
ậ
ớ ỉ ệ
A. 23 ngày@ ầ ầ C. Trong tu n đ u ố
ả kho ng:
247. S c trong ch n th
D. 4050%
B. 56 ngày D. Sau 1 tu nầ E. Không xác đ nhị ặ ng th n g p v i t l C. 3040%
ươ ấ B. 2550% @
ổ
ệ ế
ễ ị ươ ả
ạ
ệ
A. 2030% ề ấ ả E. T t c trên đ u không đúng ơ 248. C quan d b th ệ B. Ni u qu n
A. Th n@ậ
ế t tuy n
ệ
ấ ng t n nh t trong h ti C. Bàng quang ấ
ươ
ệ t ni u là: ệ D. Ni u đ o ữ ậ
ề E. Ti n li ệ
249. Trong theo dõi b nh nhân ch n th
ầ ng th n, nh ng xét nghi m sau đây là c n
thi
ế ừ t tr :
ầ
ạ B. B ch c u
C. Hct
D. Hemoglobin
ầ ồ A. H ng c u ố ộ ắ E. T c đ l ng máu @
ị
ề
250. Có th ch đ nh đi u tr ngo i khoa lúc:
ụ
ố
ị ư
ố B. Kh i máu t ả ầ
ồ
tăng lên ư
ư không tăng nh ng D. Đái máu
ướ
ậ
251.
ọ ẫ ư
E. Câu A và B đúng. ươ ể ầ ể c ti u c n: ng th n có đái máu, đ theo dõi n ằ B. Ch c d n l u bàng quang trên mu b ng trocar
ặ
D. Đ t sonde Folley
ở ặ ể ệ
nhiên @
ươ
ấ
252. M t b nh nhân vào vi n do đa ch n th ươ
ệ ậ
ổ
ố
ố ộ ử
ụ
ậ
ng th n trái, có kh i máu t
ạ ng, đang trong tình tr ng s c, siêu âm ứ quanh th n trái. Thái đ x trí t c
ồ ứ
ẫ
ố
ồ
ậ B. H i s c ch ng choáng, r i ph u thu t
ố
ụ D. Ch p UIV
ẫ ậ ồ ứ ấ ả ề
ạ ể ỉ ề ụ A. Đái máu không nhi u nh ng kh i máu t đái máu tăng C. Đái máu không tăng nh ng h ng c u gi m ả ư không tăng lên nh ng không gi m đi ấ Ở ệ b nh nhân ch n th A. M thông bàng quang trên mu C. Đ t sonde Nélaton ự E. Đ b nh nhân đái t ộ ệ ấ cho th y có t n th ờ th i là: ậ ắ ỏ ậ A. Ph u thu t c t b th n trái ắ c t th n C. H i s c ch ng choáng và theo dõi E. T t c đ u sai @
ậ ấ ứ
ượ
ự
ế
ươ
ổ
ệ c th c hi n khi bi
t có th
ậ ng t n th n trong
ườ
253. M thăm dò th n c p c u nên đ ợ ng h p sau: ế ượ
ậ
ạ
ấ
ớ ở
ậ
ẫ c ti n hành do Ph u thu t viên b ng C. Phim CT cho th y đ
ụ ườ ng xé rách l n
B. Đang có tình nhu mô th n
ướ
ể
c ti u ra ngoài
ươ
ậ
ổ ữ nh ng tr ổ ụ b ng đang đ A. Thăm dò ả ừ ậ tr ng ch y máu t th n ậ C. Ghi nh n có tràn n ng do đâm vào th n @
ộ ế E. M t v t th
ấ
ạ ừ
ng th n lo i tr
254. Các lo i thu c c n dùng đ i v i b nh nhân ch n th ố
ố ớ ệ ả ố C. Ch ng ch y máu
ố ầ ạ ả B. Gi m đau
ậ ươ ề D. Ch ng phù n
A. Kháng sinh ợ ể E. L i ti u @
37
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ể
ệ
ế
ướ
ẩ
ấ
ớ
ươ
ế tuy n tr
c v i ch n đoán ch n th
ậ ng th n
ươ
ấ
trái, ch n th
ng lách. Thái đ x trí :
ươ
ổ
ươ
ậ
B. Ph u thu t gi
ệ ừ 255. B nh nhân chuy n đ n vi n t ộ ử ng t n lách, theo dõi ch n th ẫ
ả ươ
ậ
ấ ả C. Ph u thu t gi
ế i quy t th ậ ng th n
ng th n ế ả i quy t c hai
ả ẫ ậ i ồ ứ ồ D. H i s c r i
ấ ả ề
ở ụ A. M b ng gi ấ ế quy t ch n th ổ chuy n mể E. T t c đ u sai @
ị ả ồ
ề
ấ
ươ
ệ
ậ
256. Trong đi u tr b o t n ch n th
ứ ng th n, các tri u ch ng lâm sàng có giá tr
ị
ắ ư
ấ ể nh t đ theo dõi: ụ ố B. Kh i máu t
C. Đau th t l ng
ồ D. H ng c u
ầ E. Câu A, B
A. Đái máu đúng
ố
ị ả ồ
ấ ể
ế ị
ề
ẫ
ậ
ấ
257. Ngày nay, t
t nh t đ quy t đ nh đi u tr b o t n hay ph u thu t ch n th
ươ ng
ệ
ố
ụ
ế
ả ủ
ậ ầ ự A. Tri u ch ng đái máu và kh i máu t ả ủ
th n c n d a vào ứ ế
ệ
ệ ấ
ả
ế
C. K t qu c a siêu âm ni u
B. K t qu c a CT Scan ni u @ ề ả E. T t c trên đ u
D. K t qu UIV
không đúng
ầ ượ
ạ
ườ
ả
ị ả ồ 258. Trong đi u tr b o t n, b nh nhân c n đ
i gi
ng trong kho ng:
ề B. 5 ngày
ệ C. 7 ngày
c theo dõi t D. 10 ngày @
A. 2 ngày E. 15 ngày
ấ
ươ
ượ
ả ồ
ị ộ
ề
259. M t b nh nhân ch n th
c đi u tr n i khoa b o t n 15 ngày,
ữ
ệ
ẫ
ậ ng th n đ ế ị
ộ ệ ệ
ậ ừ nh ng tri u ch ng sau giúp quy t đ nh can thi p ph u thu t tr :
ứ ố
ụ
ố
ụ
ố
ề
A. Đái máu tăng lên B. Kh i máu t ấ C. Siêu âm cho th y kh i máu t D. S c m t máu
ơ E. UIV cho th y thu c c n quang trán ra ngoài nhi u h n
ỉ
ẫ
ấ 260. M t b nh nhân b ch n th
ệ
ố
ượ ụ
ộ ử
ị ậ
ậ c ch đ nh ph u thu t. Trong qúa trình ề vùng th n trái. Thái đ x trí khi đi u
ẫ ệ
ủ
ầ
ở
ố
to lên ả không gi m @ ố ả ấ ộ ệ ụ ươ ị ấ ng b ng, đ ậ ph u thu t, PTV phát hi n có kh i máu t ki n không đ là: ụ ể ế
ế
ố
ổ
cho t
i lúc k t thúc thì PT trong
PM@
C. C tắ
ậ
ớ D. Không làm gì cả
ậ ki m tra th n ngay thì đ u A. M kh i máu t ụ ế B. Theo dõi di n ti n kh i máu t th n trái ngay. ề ấ ả E. T t c trên đ u không đúng
ậ ệ
ị ấ
ươ
ệ
ụ ầ ủ
ộ ử
ố
261. Trong quá trình ph u thu t b nh nhân b ch n th ề ố
ụ kh i máu t ụ ể
ế
ậ
ở
ấ ng b ng. PTV phát hi n th y ệ vùng th n trái, thái đ x trí trong đi u ki n đ y đ là: ế B. Theo dõi di n ti n kh i máu t
ẫ ậ ậ ki m tra th n
ắ ụ C. C t th n trái
ụ
ố A. M kh i máu t D. Không làm gì cả E. Ch p UIV trên bàn m @
ị
ấ
ạ ừ ồ ngo i tr :
ứ
ậ ươ ng th n g m ả ề B. D p nát nhi u gây ch y máu
ồ ạ
t
ắ
ị ộ
ề
ả
ồ
tăng nhanh v ệ 263. B nh nhân ch n th
ườ ậ ng th n, đ
t qua đ ươ ể ể
ổ 262. Ch đ nh m c p c u ch n th ỉ ổ ấ ứ ậ ậ ố A. Đ t cu ng th n ố ợ ổ ạ ươ C. Có th ng t n t ng ph i h p @ ụ ấ ớ ố r t l n D. Trên siêu âm kh i máu t ữ ượ ụ ố ng tr ng gi a E. Kh i máu t ấ ặ ượ c đi u tr n i khoa b o t n, UIV ho c c làm đ ki m tra sau:
Scanner c n đ
A. 5 ngày
ầ ượ B. 7 ngày
ấ
C. 10 ậ ượ
ỉ
ị
ươ
ố
ỉ
D.15 ngày@ ổ ấ ứ c ch đ nh m c p c u ch khi có t
ng th n đ
ứ
ệ A. Công th c máu
264. B nh nhân ch n th B. Siêu âm
E. 21 ngày ể i thi u: E. CT Scan ni uệ
C. UIV
D. TS,TC
38
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ấ
ươ
ầ
ậ
ả
ế
265. Đ i v i b nh nhân ch n th
ng th n, ch n đoán hình nh nào không c n thi
t:
ẩ B. UIV
ượ
ị ẩ t ni u không chu n b c dòng @
ụ ệ ụ ộ
ố ớ ệ ệ ệ ế A. X quang h ti ể ậ ả C. Ch p ni u qu n b th n ng ậ ạ D. Ch p đ ng m ch th n ườ
ệ
ượ
ụ
ố
c phát hi n có kh i máu t
E. Scanner ệ ợ ng h p b nh nhân đ ụ
ụ
ụ
ọ
ph i ch p UIV trong lúc m . M c đích ch p UIV quan tr ng nh t lúc này là:
ầ ậ quanh th n, và c n ấ ậ
ệ
ố
ổ ổ ng t n
B. Đánh gía ch c năng th n bên đ i di n
ứ ủ
ả
ậ
ươ ậ ậ ổ ủ ng t n c a th n
D. Kh o sát hình thái c a 2 th n
Ế ệ ệ ấ ướ c ứ ẩ ạ ủ ẩ
266. Trong tr ả ứ A. Đánh giá ch c năng th n th ươ ả C. Kh o sát th ấ ả ề E.T t c đ u đúng @ Ệ Ễ NHI M TRÙNG TI T NI U ượ ị ế ễ c đ nh nghĩa là khi c y n t ni u không tri u ch ng đ 267. Nhi m trùng ti ạ ộ ấ ti u tìm th y ít nh t có … Khu n l c c a m t lo i vi khu n/ml.
A. 1 000 C. 100 000@ D. 1 000 000 ệ ph n ụ ữ ườ E. 10 000 000 ứ ở ệ ườ ng. ấ ể B. 10 000 ỷ ệ ư 268. T l ị b đái tháo đ B. 3 A. 2 ế ố ệ ở ơ ụ ữ ị l u hành tình tr ng nhi m trùng ni u không tri u ch ng ị ầ ở ụ ữ ph n không b đái tháo đ D. 5 E. 10 ễ nguy c nhi m trùng ni u ph n b đái tháo ạ ễ ấ ng cao g p … l n C. 4 @ ố 269. Trong s các y u t ộ ế ố ườ không chính xác, đó là gì?
đ ụ ữ ổ ướ ệ C. Đái tháo đ A. Ph n tu i d ố ợ B. B nh lý bàng quang th n kinh ph i h p ậ ạ ườ ướ ư ể ể ng khó ki m soát. ể ồ E. N c ti u t n d sau ti u
ể ậ ấ ở ệ ề ậ ợ ị ng, có m t y u t i 50 @ ầ ệ D. B nh lý vi m ch th n. (RPM: Résidu postmictionnel) > 50ml. 270. Đi u không phù h p trong đi u tr viêm th n b th n c p b nh nhân ườ ề đái tháo đ : ng ư ề ị ố ể ậ ấ ở ườ ậ ị i không b đái tháo ng ề ơ ả ng. ng tiêm trong 48h@ ứ ằ ế ố ề ế ể ố ị A. V c b n gi ng nh đi u tr viêm th n b th n c p ườ đ ườ B. Kháng sinh đ ạ ệ ể C. Có th ra vi n kho ng ngày th 46 n u h t s t sau 2 ngày n m vi n (theo tình tr ng ế kh ng ch đái tháo đ ng), sau khi chuy n qua đi u tr kháng sinh b ng đ ố ng u ng. ả ậ ệ ằ ị ườ ắ ả ườ D. Kháng sinh ít nh t 3 tháng. ỉ E. Đôi khi ph i ch đ nh c t th n trong ườ ậ ơ tr ng h p viêm th n b th n sinh h i. ố ả ị ệ ế ướ ấ ể ậ ấ ẩ ng ch n
ợ 271. Trong s các d u hi u sau đây, d u hi u nào khi n ph i đ nh h ệ ở ườ ng ự ủ ớ ệ ấ i già? ấ ệ ầ ễ đoán m t nhi m trùng ni u ể ứ B. Ti u không t ch m i xu t hi n g n đây.
ượ ạ ể ục @ ả ố ướ ố c. ộ ạ A. R i lo n ý th c. C. N c ti u đ D. S t không gi E. N c ti u có máu đ i th ườ ườ ể ạ i thích đ 272. Khu n ni u (Bactériurie) th ệ ẩ ướ ể ấ ở ng th y ng ặ i già. Lo i VK nào hay g p nh t?ấ B. Staphylococcus saprophyticus C. Enterococcus A. Escherichia coli @ D. Streptococcus pneumoniae ế ố ườ ệ ở ễ 273. Trong s các khuy n cáo sau liên quan đ n nhi m trùng ni u i già, ng
ử ụ có m t ộ khuy n cáo không chính xác, ộ ể hãy ch ra. ươ ệ ớ ệ ể E. Haemophylus ế ỉ ng ti n đ phát hi n s m.
ễ ệ ẩ ề ế ặ ế ấ ử ướ A. S d ng băng gi y th n ấ ướ ể B. Cho C y n ệ nhi m khu n ni u không tri u ch ng ư c ti u nh là m t ph ệ ố ộ c ti u m t cách h th ng@ ứ ở ụ ữ ph n . ị C. Không đi u tr ể D. Tránh đ t xông ti u n u có
39
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý th .ể trùng nhu mô (th n, ti n li
ề ộ ị ễ E. Không s d ng các kháng sinh thu c nhóm Aminoside trong đi u tr các nhi m ệ ế t tuy n, tinh hoàn…) ệ ầ ở ườ ng ụ ữ ớ i già. ổ ứ ở ộ ẻ ố ư ử ụ ề ậ 274. C n làm xét nghi m gì m t ph n l n tu i s c kho còn t t nh ng hay ị b viêm bàng quang tái phát ? A. Siêu âm th n.ậ C. ASP B. CT Scan ni u có b m thu c c n quang TM (Uroscan). ượ ố ả ể ướ c ti u t n d sau đi ti u@ ng n D. Đo l ể ề ợ ơ ệ ể ồ ư ạ E. UIV ị 275. Trong các kháng sinh sau, lo i nào phù h p đ đi u tr viêm bàng quang ở ổ ph n l n tu i (> 65 tu i)? ề ấ C. Noroxine ổ ụ ữ ớ A. Fluoroquinolone ho c Bactrim @
B. Fluoroquinolone li u duy nh t E. Quinoleine ượ ậ ệ ả ướ d i tên Viêm th n B ể ng ni u trên, còn đ c mô t
ươ ễ ế ổ B. T n th t ni u trên. ể ng ti ệ ứ ặ ươ ễ ng nhi m trùng ỷ ầ ơ ậ D. Nguy c phá hu d n
ấ ả ề ặ D. Amoxicilline ễ ườ 276. Nhi m trùng đ ặ ậ ấ th n c p, có các đ c đi m sau đây. ườ ổ ng nhi m trùng đ A. T n th nhu mô th n.ậ C. Nguy c đ l ơ ẻ ạ i các di ch ng n ng cho th n. ậ ầ d n nhu mô th n. E. T t c các câu trên đ u đúng@ ặ ạ ấ ể ậ ấ ậ 277. Lo i VK nào hay g p nh t trong Viêm th n B th n c p? B. Staphylococcus saprophyticus
A. Proteus mirabilis C. Escherichia coli @ D. Hemophylus influenza E. Salmonella typhi ự ự ế ế ể c ti u, có th : ệ 278. D a vào xét nghi m tr c ti p khi làm t ị ướ bào vi trùng n ợ ể ấ ẩ ị ầ ắ ầ ướ ể B. B t đ u dùng kháng sinh phù h p nh t có th . ệ ể c ti u. D. Xác đ nh vi khu n gây b nh.
ể ậ ấ ậ ẽ ộ ấ ứ ườ ư ệ ẫ ng ti B. D n l u đ ẽ ắ ỏ C. S i là nguyên nhân gây t c ngh n và đ ế t ượ c t. ệ ẩ ệ ế ỉ ng ti ặ ẫ ư ườ ấ t ni u trên không đ t ra v n đ d n l u c p c u. @ ầ ể ậ t ni u trên. ề ẫ ư ấ ứ ệ ế ng ti ộ ệ ụ ệ ả ấ ậ ườ c m t b nh c nh viêm th n b th n c p, 2 xét nghi m c n đ 280. Tr ượ c ễ A. Xác đ nh có nhi m trùng. ạ ố ượ ế ng b ch c u /ml n C. Đ m s l ề ấ ả E. T t c các câu trên đ u đúng.@ ắ ữ ệ ế 279. Trong các d ki n sau đây liên quan đ n viêm th n b th n c p do t c ỉ ữ ệ ngh n, hãy ch ra d ki n không chính xác: ể ậ ấ ậ A. Viêm th n b th n c p là m t c p c u ni u khoa. ế ầ ấ ứ ni u trên c p c u là c n thi ằ ch n đoán b ng ASP và SA D. Kháng sinh ch phát huy tác d ng khi đã d n l u đ ạ E. Tình tr ng giãn đ ướ ầ làm đ u tiên? B. SA và ASP @ C. SA và UroScan D. UIV và
ể ậ ứ ệ ướ ấ c m t viêm th n th n b th n c p có bi n ch ng, xét nghi m nào Tr A. SA và UIV UroScan E. ASP và Urocan 281. ị ậ ẩ ộ cho phép xác đ nh có t n th ng viêm th n thành ậ ậ ươ ổ C. UroScan @ A. SA B. ASP ữ ệ ấ ố ế ổ do vi khu n ? D. UIV ậ ể ậ E. MRI ế ề ề 282. Trong s các d ki n sau đây v đi u tr viêm th n b th n c p có bi n ứ ị ữ ệ ch ng, hãy ch ra d ki n không chính xác: ầ ậ ỉ ớ ợ ộ B. KS không đ c th n có kh ế ợ ấ ậ ả C. K t h p Fluoroquinolone + Cephalosporine
ầ ơ A. Kháng sinh phù h p v i KSĐ trong 3 tu n năng th m sâu vào nhu mô th n ế ệ ứ th h th 3. D. Aminoside đ n thu n.@ E. Câu A, B và C đúng.
40
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ễ ệ ẩ ỉ 283. Hãy ch ra xét nghi m cho phép xác đ nh ch n đoán nhi m trùng ni u do ấ ỳ ệ ể ả ị ệ ng thông ti u, dù b t k b nh c nh nào:
ướ bào vi trùng n ể c ti u @
ố ấ A. C y máu. ệ B. Xét nghi m t ố ộ ắ ướ ế C. T c đ l ng máu ằ ử ướ ể ấ ứ c ti u b ng băng gi y th n ể c ti u. ạ E. Công th c b ch D. Phân tích n c u.ầ ủ ố ể ố ữ ệ ế ệ 284. Trong s các d ki n sau đây v vai trò c a ng thông ti u trong b nh ệ ề ữ ệ không chính xác? ạ ườ ng c a bàng quang. ể ệ ủ ố ạ ệ ạ ấ Ố ệ ng thông t o ra trên thành ni u đ o nh ng ch n th ủ ụ c ti u không liên t c. ỏ ươ ng nh . B. Sự ự ủ C. Áp l c c a Ở bàng D. ố
ế ồ ứ ấ ượ ứ ằ ạ 285. N u b nh nhân không n m t i khoa h i s c c p c u mà đ ễ t ni u, đâu là d ki n sinh nhi m trùng ti ạ ộ ố A. ng thông làm r i lo n chu trình ho t đ ng bình th ướ hi n di n c a ng thông gây ra dòng n ữ ố ạ ọ quang, ng thông c xát gây lét niêm m c E. Câu A, C và D đúng ệ ạ ẩ ặ ệ ễ
B. Escherichia coli @C. Klebsiella D. Proteus E. c đ t xông ể ti u, lo i vi khu n nào là nguyên nhân chính gây nhi m trùng ni u trên xông? A. Enterococcus Enterobacter ể ủ ứ i? 286. Bi n ch ng chính c a xông ti u gi ộ ỏ ầ ễ ế ẫ ư A. Ch c năng d n l u kém d n C. B i nhi m @ ẩ ễ ữ ạ l B. S i bàng quang ế ệ ừ ễ ườ ể ứ ị ứ D. D ng 287. Trong s các bi n pháp phòng ng a nhi m trùng đ ng ti u trên xông ạ ể ti u gi ỉ ỉ ặ ớ ọ ậ ầ c và tháo n ế ượ ể ườ ả ng xuyên ẩ c ti u, và n u làm thì đ m b o vô khu n là không chính xác: ẫ ệ ố B. Ch dùng h th ng d n ả C. Gi m các thao tác D. R aử
ệ ố ƯƠ E. Nhi m khu n huy t ố ệ ữ ạ i sau đây, hãy ch n bi n pháp mà b n cho l ế t A. Ch đ t xông baìng quang khi th t c n thi ố ư ể ướ c ti u th l u kín v i van ch ng trào ng ứ ướ ả ữ gi a xông và túi ch a n ướ ọ c m i thao tác v i ng xông. tay tr ử ụ E. S d ng h th ng d n l u m @ Ấ CH N TH ệ ạ ọ ả ờ ấ i đúng nh t) : ớ ố ẫ ư ở Ệ NG NI U Đ O ươ ấ ế Ạ ệ ng ni u đ o là b nh lý (Ch n câu tr l ệ t ni u ấ ệ ế ươ ấ ng h ti ệ t ni u 288. Ch n th ng g p trong ti ng g p nh t trong ch n th ệ
ươ ạ ườ ặ ở ng ni u đ o th ng g p : ườ ặ A.Th ườ ặ B.Th ấ ứ C. C p c u ni u khoa@ ặ ế D. Hi m g p ề ấ ả E.T t c trên đ u không đúng 289. Ch n th ệ ấ ớ i nam gi
ả ệ ạ ẫ ượ ặ ở A. Ít g p ữ ớ i B.N gi i@ớ C. Nam gi ề ở ẻ ặ D. G p nhi u tr em ặ ở ườ ớ ng E.Hay g p ề ươ 290. V ph ổ i l n tu i ệ ng di n gi i ph u, ni u đ o nam đ c chia làm:
A. 2 đo nạ B. 3 đo n @ạ
41
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý C. 4 đo nạ D. 5 đo nạ ấ ả E.T t c trên đ u sai
ệ ườ ệ ề ề ươ 291. V ph ng di n sinh lý ng ạ i ta chia ni u đ o nam thành:
A . 2 đo n @ạ B. 3 đo nạ C .4 đo nạ D. 5 đo nạ ấ ả E.T t c trên đ u sai ạ ề ệ 292. Ni u đ o sau là :
ề ệ ế t tuy n
ệ ệ ệ ệ ố
ạ A. Ni u đ o màng ạ B. Ni u đ o ti n li ạ C. Ni u đ o hành ạ D. Ni u đ o x p E. A và B đúng@ ườ ươ ệ ạ ướ ặ ủ ổ ng g p c a t n th ng ni u đ o tr c là: 293. Nguyên nhân th ự ế ng tr c ti p@ ươ ng
ng gián ti p
ệ ườ ề ấ 294. Ch n th ng do: ấ A. Ch n th ươ ế B.V t th C. Dao thao tác trong thăm khám ế ươ ấ D.Ch n th ấ ả E.T t c trên đ u đúng ươ ự ế ạ ng ni u đ o sau th ệ ạ ươ ng tr c ti p vào ni u đ o
ươ ậ ng ch u @
t chân bên ngoài ứ ủ ổ ươ ệ ạ ướ ứ ừ 295. Tri u ch ng sau là c a t n th ng ni u đ o tr ệ c, tr 1 tri u ch ng: ầ ả ệ ể ụ ậ ấ ấ A. Ch n th ạ B. Tai n n giao thông ạ C. Tai n n giao thông có gãy x ở ư ế ượ th tr D. Ngã t ừ ủ E. Xuyên th ng t ệ A. Đau nhói vùng t ng sinh môn ệ B. Ch y máu mi ng sáo ấ ầ C. Đau vùng t ng sinh môn có th làm b nh nhân ng t D. T máu quanh h u môn@ E. Khám th y đi m đau chói vùng t ng sinh môn ướ ầ ệ ươ ạ ấ ệ ả ợ ể 296. Trong ch n th ng ni u đ o tr c, máu ch y ra ngoài mi ng sáo g i ý:
ạ ậ ậ ứ ủ ấ ả ậ ố A. Gi p v t x p ạ ệ B. Gi p ni u đ o @ ạ ệ C. Đ t ni u đ o hoàn toàn ệ D. Th ng ni u đ o ề E.T t c trên đ u không đúng ươ ấ ệ ạ ướ ụ ầ ỏ ng ni u đ o tr c, máu t to hay nh vùng t ng sinh
ậ ậ ứ ủ ạ 297. Trong ch n th ợ môn g i ý: ậ ố A. Gi p v t x p@ ạ ệ B.Gi p ni u đ o ạ ệ C. Đ t ni u đ o hoàn toàn ệ D.Th ng ni u đ o
42
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ề E. T t c trên đ u không đúng ươ ợ
ấ ả ệ ạ ướ ụ ầ 298. Trong ch n th ng ni u đ o tr c, máu t ả vùng t ng sinh môn và ch y ệ ấ máu mi ng sáo g i ý:
ệ ậ ậ ứ ủ ấ ả ậ ố A. Gi p v t x p ạ ệ B.Gi p ni u đ o ạ ệ C. Đ t ni u đ o hoàn toàn @ ạ D.Th ng ni u đ o ề E. T t c trên đ u không đúng ị ẩ ấ ươ ệ ườ ượ ự ạ ng ni u đ o sau th ng đ c d a vào các ể đi m sau, tr 1: ệ 299. Ch n đoán xác đ nh ch n th ừ ậ ỡ ươ ng ch u ầ ả ở ệ C. Máu ch y mi ng sáo
ụ ệ
ươ ớ ỡ ự ệ ạ c dòng ấ t ch n th ng ni u đ o v i v bàng quang d a vào A. B nh nhân có v x ể B. Bí ti u, c u bàng quang căng to D. Thông ti u@ể ạ E. Ch p ni u đ o bàng quang ng ẩ 300. Ch n đoán phân bi ể ượ ệ ạ ừ các đi m sau ngo i tr 1: ệ ể ượ ầ c, không có c u bàng quang
ệ ướ ố i r n ể ẩ ệ ụ ệ ạ ấ ươ ườ ượ c dòng ặ ng ni u đ o là: ấ ủ ng g p nh t c a ch n th
ạ
ở ậ ả ạ th n
ư ậ ế ạ ừ 2.Các y u t sau đ c cho là có liên quan đ n ung th th n, ngo i tr 1
ứ
t@
ạ ừ ư ậ ế sau có liên quan đ n ung th th n, ngo i tr 1: 3.Các y u t
ầ
A. B nh nhân không ti u đ B. Đau vùng d C. B nh nhân bí ti u @ D. Siêu âm giúp ch n đoán ạ E. Ch p ni u đ o bàng quang ng ứ ế 301. Bi n ch ng th ể ự ủ A.Ti u không t ch ẹ ạ ệ B. H p ni u đ o@ ấ ự C. B t l c ệ D. Dò ni u đ o ề ấ ả E.T t c trên đ u đúng. Ậ Ư UNG TH TH N ư ậ ế 1.Ung th th n chi m kho ng.....các lo i u ác tính nguyên phát A.60% B.70% C.89% D.90%@ E.95% ượ ế ố A.Hút thu c láố ố ợ ể B.Dùng thu c l i ti u ả ố C.Dùng thu c gi m đau ch a phenacetin ố ộ ế D.Dùng thu c n i ti E.Béo phì ế ố A.Công nhân ngh inề ế B.Công nhân ti p xúc xăng d u C.Amian
43
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ậ ừ ườ : ỡ ấ ng xu t phát t
ộ ặ ư ậ ạ
ng g p thu c lo i: ể bào bi u mô@ ế bào tuy n
ấ ả
ư ậ 6.Ung th th n th
ạ ộ ủ
ề
ư ậ ướ D.Thoridium dioxide ễ E.Gan nhi m m @ ậ 4.Ung th n th n th A.Võ th n@ậ ỷ ậ B.Tu th n ể ậ C.B th n D.Đài th nậ E.Xoang th nậ ườ 5.Ung th th n th ư ế A.Ung th t ư ế B.Ung th t ư C.Ung th nang tuyên snhú ợ ư ỗ D.Ung th h n h p ề E.T t c trên đ u đúng ườ ng di căn : ủ ạ A.Vào tĩnh m ch ch ắ ư ạ B.Vào h ch th t l ng đ ng m ch ch C.Ph iổ D.X ngươ ấ ả E.T t c trên đ u đúng@ 7.Ung th th n theo TMN, T1 khi kích th ố c kh i u
2 cm 2,5 cm 5cm 7cm@ ấ ả ề A.(cid:0) B.(cid:0) C.(cid:0) D.(cid:0) E.T t c trên đ u sai
ư ậ ướ 8.Ung th th n theo TMN, T2 khi kích th ố c kh i u
ề A.(cid:0) 2 cm B.(cid:0) 2,5 cm C.(cid:0) 5cm D.> 7cm@ ấ ả E.T t c trên đ u sai
ố ư ậ
ạ
ậ ng th n ậ ỡ ch c m quanh th n
ấ
9.Ung th th n theo TMN, T3 khi kh i u ế ớ A.Lan ra đ n tĩnh m ch l n ượ ế ễ B.Thâm nhi m tuy n th ế ổ ứ ễ C.Thâm nhi m đ n t ế D.Xâm l n đ n cân Gerota E.A,B,C @ ư ậ ố
ạ
10.Ung th th n theo TMN, T4 khi kh i u ế ớ A.Lan ra đ n tĩnh m ch l n ượ ế ễ B.Thâm nhi m tuy n th ế ổ ứ ễ C.Thâm nhi m đ n t ậ ng th n ậ ỡ ch c m quanh th n
44
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ể ủ ư ậ 11.Các tri u ch ng kinh đi n c a ung th th n là:
ế ấ D.Xâm l n đ n cân Gerota@ E.A,B,C ứ ệ ắ ư
ố ệ ừ ố ư ắ ư ạ
ố
ố ụ ắ ư
ề ấ ả
ị 12.Ch n đoán xác đ nh ung th th n c n d a vào:
ư ậ ầ ự ố ắ ư
ậ ố
ậ ậ
ả ậ
A.Đau th t l ng, đái máu, kh i u vùng th t l ng@ B.Đái máu, kh i u vùng thăt l ng, giãn tĩnh m ch th ng tinh bên b nh lý ố ắ ư C.Kh i u vùng th t l ng, Đái máu, s t ả D.Đái máu, S t gi m cân, kh i u vùng th t l ng. E.T t c trên đ u đúng ẩ A.Lâm sàng có đái máu và kh i u vùng th t l ng B.Lâm sàng có kh i u, siêu âm có u th n ả C.CT th n có hình nh u th n@ D.Lâm sàng có đái máu, UIV có hình nh u th n ề E.T t c trên đ u không đúng
ệ ậ ờ 13.Xét nghi m đ u tiên sau khi thăm khám b nh nhân có nghi ng u th n là:
ậ ụ ộ
ấ ả
ư ậ ầ ự ấ ủ 14.Mu n đánh giá s xâm l n c a ung th th n c n làm:
ụ
ạ
ư ậ ượ ọ ự ầ ể 15.Ph ị ng pháp đi u tr ung th th n đ c ch n l a đ u tiên theo kinh đi n là:
ậ ắ
ạ
ấ ả ệ ầ A.CT th nậ B. Siêu âm b ng@ụ C.UIV ạ D.Ch p đ ng m ch th n ề E.T t c trên đ u không đúng ố A.Siêu âm ụ B.Ch p CT b ng ụ C.Ch p MRI ụ ộ D.Ch p đ ng m ch E.B,C ề ươ ị ệ A.Hoá tr li u B.Tia xạ ậ ẫ C.Ph u thu t c t th n ậ ộ ắ D.C t th n r ng rãi@ ắ ậ E.C t th n và tia x Ư
ọ
ặ ng g p:
ấ ả 2.U bàng quang có đ c tính
ỗ
UNG TH BÀNG QUANG ấ ả ờ i đúng nh t Ch n câu tr l ườ ư 1.Ung th bàng quang th Ở ữ ơ n h n nam A. ơ ữ Ở nam h n n @ B. ư ớ ả C.C hai gi i nh nhau D.Không có so sánh c thụ ể ề E.T t c trên đ u không đúng ặ ệ ạ ấ ỉ i ch A.Ch xu t hi n t ị ề ố ớ ứ t v i đi u tr B. Đáp ng t
45
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
@
ạ ừ ư ế 3.Các y u t sau đây có liên quan đ n ung th bàng quang ngo i tr 1:
ế ơ
ệ
C.Hay tái phát ạ D.Là lo i u ác tính ế ố A.Hút thu c láố ớ B.Ti p xúc v i các amin th m ố ả C.Dùng các thu c gi m đau có phenacetin ề D.B nh di truy n@ E.Ký sinh trùng Schistosomia heamatobium ượ ể ừ ầ ớ c phát tri n t
ể ừ ớ ả ỉ ệ ạ l p niêm m c kho ng: 5.T l
chính xác ườ ấ ạ ặ ng g p nh t là
ế
ẩ 4.Ph n l n u bàng quang đ A.Niêm m c@ạ ạ ớ ướ i niêm m c BL p d ớ ơ C.L p c bàng quang ấ ả ớ D.T t c các l p ề ấ ả E.T t c trên đ u không đúng ư ung th bàng quang phát tri n t A.80% B.87% C.90% @ D.97% ỉ ệ E.Không có t l 6.Lo i u bàng quang th A.U nhú ư ể B. Ung th bi u mô tuy n@ ư ể C.Ung th bi u mô lát ư ế D.Ung th tuy n ư ế E.Ung th t
ư ố
i niêm@
bào v y 7.Ung th bàng quang theo TMN, T1 khi kh i u ỗ ớ ướ ớ ơ
ớ ơ i chạ A.Khu trú t ễ B.Thâm nhi m l p d ễ C.Thâm nhi m l p c trong ễ D.Thâm nhi m thành bàng quang ễ E.Thâm nhi m vào l p c
ư ố
8.Ung th bàng quang theo TMN, T2a khi kh i u ỗ ớ ướ ớ ơ
ớ ơ i chạ A.Khu trú t ễ B.Thâm nhi m l p d i niêm ễ C.Thâm nhi m l p c trong@ ễ D.Thâm nhi m thành bàng quang ễ E.Thâm nhi m vào l p c
ư ố
9.Ung th bàng quang theo TMN, T2b khi kh i u ỗ ớ ướ ớ ơ
i chạ ễ ễ ễ A.Khu trú t B.Thâm nhi m l p d i niêm C.Thâm nhi m l p c trong@ D.Thâm nhi m thành bàng quang
46
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ớ ơ ễ E.Thâm nhi m vào l p c
ư ố 10.Ung th bàng quang theo TMN, T3a khi kh i u
i niêm
ớ ơ
ề ề ạ ễ ớ ướ A.Thâm nhi m l p d ễ B.Thâm nhi m vào l p c ễ C.Thâm nhi m thành bàng quang ễ D.Thâm nhi m t ễ E.Thâm nhi m t ể ch c quanh bàng quang v vi th @ ể ch c quanh bàng quang v đ i th
ư ố ổ ứ ổ ứ 11.Ung th bàng quang theo TMN, T3b khi kh i u
i niêm
ớ ơ
ể
ổ ứ ổ ứ ề ề ạ ể ễ ớ ướ A.Thâm nhi m l p d ễ B.Thâm nhi m vào l p c ễ C.Thâm nhi m thành bàng quang ễ D.Thâm nhi m t ễ E.Thâm nhi m t ch c quanh bàng quang v vi th ch c quanh bàng quang v đ i th @
ư ố 12.Ung th bàng quang theo TMN, T4 khi kh i u
i niêm
ớ ơ
ề ạ ể
ch c quanh bàng quang v đ i th ơ ổ ứ ộ ễ ớ ướ A.Thâm nhi m l p d ễ B.Thâm nhi m vào l p c ễ C.Thâm nhi m thành bàng quang ễ D.Thâm nhi m t ễ E.Thâm nhi m vào m t trong các c quan trong ti u khung@
ể ạ ừ ể ặ 14.Đái máu trong u bàng quang có các đ c đi m sau, ngo i tr 1:
ố
ấ
ệ ở ạ i@
ụ ệ ấ ầ
A.Toàn bãi hay cu i bãi ộ ộ ệ B.Xu t hi n đ t ng t ấ C.Đái máu không xu t hi n tr l D.Đái máu không đau ể E.Đái máu có th kèm máu c c. ệ ườ ứ ng xu t hi n đ u tiên trong u bàng quang: 15.Tri u ch ng nào th ệ ể ạ ố A.R i lo n ti u ti n ạ ị ờ ấ B.S th y u vùng h v C.Đái máu ắ ư D.Đau vùng th t l ng ề E.T t c trên đ u không chính xác
ấ ể ẩ ị ị 16.Xét nghi m c n lâm sàng có giá tr nh t đ ch n đoán xác đ nh u bàng quang là
bào
Ỏ Ế
ấ ả ệ ậ A.Siêu âm B.CT scanner C.Soi bàng quang@ ụ D.Ch p UIV ế ế E.Đ m t Ệ S I TI T NI U ỏ ễ ừ ộ ể ẩ
ậ ạ ồ ầ ẩ
ườ ườ ạ ạ ặ 302. S i th n t o thành do nhi m khu n có các đ c đi m sau, tr m t: A. Thành ph n g m Phosphate, Amoniac, Magnesie. B. Do các vi khu n Proteus, Pseudomonas, Klebsiella gây ra. C. T o thành trong môi tr D. T o thành trong môi tr ề ng ki m. ng acid.
47
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ỏ ạ
ỏ ặ
ườ ườ
ạ ạ ả
ượ ể c ti u.
ố ạ ư
ỏ
ả ừ ậ ơ ườ ạ ả ệ i c a ni u qu n.
ậ
ề ử ị
ậ ừ ộ ứ ộ ấ ư
E. S i có hình d ng san hô. ừ 303. S i acid urique không có các đ c tính sau, ngoai tr : ề ng ki m. A. T o ra trong môi tr B. T o ra trong môi tr ng acid. C. C n quang. ướ ề c khi ki m hoá n D. Không tan đ ả ư E. T o hình nh kh i tăng âm nh ng không có bóng l ng trên siêu âm. ặ ạ ừ ệ 304. S i ni u qu n có các đ c tính sau, ngo i tr : ố th n r i xu ng. A. 80% là do t ướ ủ ằ ở ợ ng h p n m đo n 1/3 d B. 75% các tr ể ấ ệ ể C. Khi b hai bên thì r t nguy hi m vì có th gây vô ni u (anurie). ể ể ể ấ D. Khi b hai bên thì r t nguy hi m vì có th gây bí ti u. ẫ ớ ư ạ i h h i ch c năng th n cùng bên. E. Khi b m t bên thì cũng nhanh chóng d n t 305. M t b nh nhân có ti n s b đau âm th t l ng m t bên, có lúc lên c n ơ ỉ ắ ư ầ ờ ư m t năm nay, th i gian g n đây th y h t đau l ng nh ng ữ ắ ể ấ
ố ấ ứ ậ
ế ệ t ni u.
ả ế ả ệ ậ ệ ố .
ễ ể ơ ễ ứ ậ ấ
ị ị ị ộ ộ ệ ế ặ đau qu n th n t ắ ệ xu t hi n đái r t, đái bu t, có lúc t c ti u gi a dòng đó là: ỏ ỏ ỏ ỏ ỏ ẹ ạ
ế ỏ ộ A. S i ni u qu n làm th n m t ch c năng. ứ B. S i th n bi n ch ng nhi m trùng ti C. S i ni u qu n di chuy n r i xu ng bàng quang D. S i bàng quang gây nhi m trùng và m t ch c năng th n. ệ E. S i ni u đ o k t. ứ ữ 306. S i bàng quang là m t trong nh ng nguyên nhân gây ra các bi n ch ng
ừ ạ sau, ngo i tr : ệ ễ
.
ệ
ấ ệ t ni u ượ ệ ế ệ c trong phim h ti t ni u không
ượ ấ ấ ệ ế ụ ệ th p nh t và th y đ l c trong phim ch p h ti t ni u không
ả ấ cao nh t (95%) và c n quang
ặ ng g p ặ ượ ấ ệ ế ụ ệ c trên phim ch p h ti t ni u không
ị A. Nhi m trùng ni u. B. X h p c bàng quang ơ ẹ ổ ể ạ ố C. R i lo n ti u ti n. ể ấ D. Bí ti u c p. E. Đái máu. ỏ 307. S i Oxalate calci và photphate calci : ỷ ệ ấ ế ạ ỏ ế l A. Chi m t th p trong các lo i s i ti ấ ỷ ệ ế B. Chi m t l cao nh t và không th y đ ị chu n bẩ ỷ ệ ấ ế C. Chi m t ị chu n bẩ ỷ ệ ế D. Chi m t l ấ ả ề E. T t c đ u đúng ỏ 308. S i acid urique và cystine : ườ ạ ỏ A. Là lo i s i th ườ ạ B. Là lo i th ng g p và không th y đ chu n bẩ
ấ ượ ụ ệ ế ệ ẩ c trên phim ch p h ti ị t ni u không chu n b
ặ ặ ả
ạ C. Là lo i ít g p và th y đ ạ D. Là lo i ít g p (35%) và không c n quang ấ ả ề E. T t c đ u sai
48
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ấ ủ ỏ ườ ế ệ ặ ứ ng ti t ni u trên:
ơ ậ
ườ th gi m đau
ị
ụ ậ
ướ ỏ ườ ữ ế ệ ơ c viên s i đ ng ti t ni u trên và c n đau
ặ ậ
ễ ị ặ ậ
ệ 309. Tri u ch ng lâm sàng hay g p nh t c a s i đ A. Đái máu B. Đái máu toàn bãi ố C. Đái máu cu i bãi ậ ặ D. Đau qu n th n ỉ ắ ư E. Đau âm th t l ng ỏ ặ 310. C n đau qu n th n do s i: ộ ạ ạ ộ ộ ở A. Kh i phát đ t ng t sau ho t đ ng m nh ư ế ả ộ ữ ộ ng đ d d i không có t B. Có c ỏ ị C. V trí đau tùy theo v trí s i ộ ề D. Lan v phía đùi b ph n sinh d c ngoài ấ ả ề E. T t c đ u đúng ố 311. M i liên quan gi a kích th qu n th n: ỏ ỏ ễ ị ặ ỏ
ậ ơ ỏ ướ ấ ỳ c b t k
ở ữ c gây ra b i 1 viên s i có kích th ướ ụ A. S i càng to càng d b đau qu n th n ậ B. S i càng nh càng d b đau qu n th n ố C. Có m i liên quan ố D. Không có m i liên quan ể ượ ặ E. C n đau qu n th n có th đ ậ ặ ơ 312. Trong c n đau qu n th n có nôn m a ch ạ ệ ng b ng và bí trung đ i ti n.
ầ ẩ ầ ệ ớ ộ ấ ụ ộ ơ ọ A. T c ru t c h c ộ ơ B. T c ru t c năng ộ ơ C. T c ru t c năng và không c n quan tâm ộ ơ D. T c ru t c năng và c n ch n đoán phân bi ạ ứ t v i m t c p c u b ng ngo i
Đây là: ắ ắ ắ ắ khoa
ệ ườ ẩ ượ c nguyên nhân
ễ ỏ ườ ng d phát hi n và ch n đoán đ ệ ế t ni u trên là: ng ti
ự
ạ
ộ ệ ụ ề ẩ
ạ E. Tình tr ng này th 313. Đái máu trong s i đ ự nhiên A. Đái máu t ầ B. Đái máu đ u bãi ố C. Đái máu cu i bãi D. Đái máu toàn bãi và t E. Đái máu toàn bãi sau khi v n đ ng m nh 314. Trên phim ch p h ti ừ ỏ ậ ữ ố ả ề ậ ờ ị ấ ủ i" gi a v th n và t y th n b tròn đ u, đ
nhiên ậ ệ ế t ni u không chu n b th y có nhi u n t c n quang ườ ớ vùng "ranh gi ng ế ổ ừ 1mm đ n vài mm.
ậ
ơ
ể
ứ ạ ứ ọ ướ ể ậ đ ng n ắ c ti u trong th n do t c
phát ra t kính thay đ i t ỏ A. Đây là s i nhu mô th n ỏ B. Đây là s i san hô ậ ộ ỏ C. Đây là s i đài th n đ n đ c ậ ỏ D. Đây là s i đài th n và không nguy hi m ỏ ậ E. Đây là s i đài th n th phát sau tình tr ng ẽ ở ể ậ . b th n ngh n
ố ể ắ ộ ệ ể ậ ơ ặ 315. M t b nh nhân lên c n đau qu n th n kèm đi ti u bu t ti u r t là do:
49
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ế ệ t ni u
ỏ
ỏ ế ể ệ ố
ệ ệ ệ ơ ệ ặ
ả ệ ả ả
i b th n ni u qu n ệ ả i b th n ni u qu n
ẽ ệ ắ ả ố t mà t c ngh n ni u qu n thì hoàn toàn
ỏ ế ệ ầ ả ệ ễ A. Nhi m trùng ti ỏ B. Có s i bàng quang kèm theo ả C. S i ni u qu n kích thích bàng quang ứ D. Hai tri u ch ng trên không có liên quan gì đ n nhau ạ ờ ả gây r i lo n ti u ti n E. S i ni u qu n không bao gi ỏ ậ 316. C n đau qu n th n do s i ni u qu n x y ra khi: ự ộ ộ ạ ể ậ A. Tăng áp l c đ t ng t t ự ừ ừ ạ ể ậ t t B. Tăng áp l c t ậ ứ ướ ớ c l n C. Th n n ậ ứ D. Ch c năng th n còn t E. A và D đúng ẩ 317. Đ ch n đoán s i ti ầ t ni u, xét nghi m nào sau đây c n ph i làm đ u
ể c ti u ẩ ướ ị t ni u không chu n b
ng calci máu ng oxalate n ệ ệ t ni u
ệ ụ
ừ ộ ệ t ni u trên, siêu âm có các vai trò sau đây, tr m t:
ậ ộ
c nhi m trùng th n
ứ ễ n
ộ ệ ủ ấ ạ
ư ế ấ ạ
ể tiên: ượ ị A. Đ nh l ượ ị B. Đ nh l ụ ệ ế C. Ch p h ti ệ ế D. Siêu âm h ti ồ ạ E. Ch p ni u đ tĩnh m ch ỏ ườ ế 318. Trong s i đ ng ti ệ ượ ỏ ả c s i c n quang A. Phát hi n đ ả ệ ượ ỏ c s i không c n quang B. Phát hi n đ ầ ậ C. Đánh giá ph n nào ch c năng th n không qua đo đ dày nhu mô th n ậ ượ ẩ D. Ch n đoán đ ậ ứ ộ ứ ướ c th n E. Đánh giá m c đ ộ ồ ệ ụ 319. Trên phim ch p ni u đ tĩnh m ch (UIV) c a m t b nh nhân th y có m t ở ể ậ hình khuy t sáng b th n, làm siêu âm th y hình khuy t đó t o bóng l ng. Hình khuy t đó là:
ỏ ả ỏ
ể ậ
ể ậ
ế ế ể ậ 2 S i c n quang b th n ể ậ ả 3 S i không c n quang b th n 4 U b th n ụ 5 C c máu đông trong b th n ạ ấ ấ ủ 6 D u n c a m ch máu vào b th n
ể ậ ệ ấ ể ặ 320. M t thanh niên vào vi n vì bí ti u c p, nguyên nhân nào sau đây hay g p
ươ ề ệ ế ấ t tuy n c p ấ ng
ạ
ặ ấ ỏ
ể ắ ể ạ ố
ắ ộ nh t:ấ ệ A. Viêm ti n li ạ ậ B. Gi p ni u đ o sau ch n th ệ ỏ ẹ C. S i k t ni u đ o ạ ệ ẹ D. H p ni u đ o E. U bàng quang ứ ệ 321. Tri u ch ng hay g p nh t trong s i bàng quang là: ố A. Đái máu cu i bãi ể ố ệ ạ B. R i lo n ti u ti n d ng ti u r t ti u bu t ữ C. Đái t c gi a dòng
50
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ỗ ố ễ ậ ẩ ỏ
tr
ề ế ấ b th n. Đ xác đ nh đó là
D. Đái máu toàn bãi E. Đái khó ề ạ 322. Đi n vào ch tr ng: S i th n t o thành do nhi m khu n trong môi ườ ng............. ả ả Ch n nhi u kh năng: Trên UIV th y có hình khuy t sáng ơ ở ể ậ ả ể ể ẩ ệ ố ị ọ ỏ s i không c n quang hay kh i u b th n, xét nghi m đ n gi n đ ch n đoán:
ị ệ t ni u không chu n b (ASP)
ụ ệ ế ụ ắ ớ
ả ụ ượ ể ậ c dòng (UPR)
ộ ệ ậ ặ ậ ả ị
ể ể
ệ ượ ệ ả c trên SA và ASP
ỏ ố ị
ệ
ể ậ ẩ A. Ch p h ti B. Ch p c t l p vi tính (CT Scan) C. Siêu âm ệ D. Ch p ni u qu nb th n ng ồ E. Th n đậ ố ề ọ 323. Ch n nhi u kh năng: M t b nh nhân b đau qu n th n 1 bên, th n đ i ệ ườ ệ di n bình th ng trên SA và ASP, có bi u hi n ti u ít (Vnt <300ml/24h) là do: ậ ộ ẹ ả ệ ố
ố ế ủ t c a th n đ i di n ắ
ề ở ố ấ ả ố A. Th n đ i di n có s i không c n quang không phát hi n đ ạ ệ ậ B. Đ ng m ch th n đ i di n b teo ả ệ C. H p ni u qu n đ i di n ậ ạ ả D. Ph n x gi m ti ậ ấ ẽ E. Suy th n c p do t c ngh n ọ 324. Ch n câu đúng nh t: Trên ASP có hình c n quang tròn đ u ậ r n th n.
ầ
ệ
ố ể ậ ệ ả
ả
ệ ổ
ệ ộ ệ ể ệ
Đây có th là:ể ỏ ậ A. S i đài th n ỏ ể ậ ơ B. S i b th n đ n thu n ả ố ể ậ ỏ C. S i khúc n i b th n ni u qu n ỏ ể ậ ẹ ứ D. S i b th n th phát sau h p khúc n i b th n ni u qu n ệ ỏ E. S i ni u qu n ỏ ệ ộ 325. M t nam b nh nhân 70 tu i vào vi n vì đi làm siêu âm phát hi n có s i ầ bàng quang, khi khám lâm sàng c n làm gì đ phát hi n m t b nh lý là ủ ỏ nguyên nhân c a s i bàng quang :
ụ ườ ệ A. Khám th nậ ầ B. Khám c u bàng quang ự C. Khám tr c tràng D. Khám bàng quang E. Khám bìu 326. Trên phim ch p h ti ợ ng h p nào t ni u không chu n b , trong nh ng tr
ị ệ
ướ ở ể ữ ẩ ệ ế ạ ừ t ni u, ngo i tr : ti u khung)
ng
ạ
c l n
ấ ằ ắ
ỏ ệ ẩ ệ ế ệ ỏ ả sau đây khó phát hi n s i c n quang h ti ỏ ỏ A. S i có kích th c nh (0,3cm ỏ ằ ươ ồ B. S i n m ch ng lên x ụ C. Th t tháo không s ch ậ ứ ướ ớ n D. Th n ệ E. B nh nhân béo ẩ 327. Ch n đoán s i bàng quang ch c ch n nh t là b ng : ụ ệ ế A. Ch p h ti ắ ị t ni u không chu n b
51
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ạ ệ ụ
ạ ệ
ả ệ ứ ế ể
c
ổ ượ ơ ề ẩ ệ ế c ch n đoán u x ti n li ỏ t tuy n và s i
ồ B. Ch p ni u đ tĩnh m ch C. Soi bàng quang D. Làm nghi m pháp ch m kim khí E. Siêu âm ạ ừ ỏ 328. S i ni u qu n có th gây ra các bi n ch ng sau, ngo i tr : ậ ứ ướ n A. Th n ậ ứ ủ B. Th n m C. Suy th nậ D. Vô ni uệ ể ấ E. Bí ti u c p ộ ệ 329. M t b nh nhân nam 70 tu i đ ấ ả ậ
ỏ ậ
ơ ề ế t tuy n
ề ầ ỏ ị
ơ ề ệ ậ ứ ủ ế bàng quang, làm siêu âm th y c hai th n giãn : ả A. C 2 th n giãn là do s i bàng quang ậ ệ ả B. C hai th n giãn là do u x ti n li ế ố C. Ba y u t trên không có liên quan nhau ả ậ D. Hai th n giãn là do s i ni u qu n hai bên và c n xác đ nh đi u đó ậ E. S i bàng quang và hai th n giãn th n giãn là hai bi n ch ng c a u x ti n li ệ t
ỏ tuy nế
ố ả ệ ứ ủ ỏ
ợ ườ ạ ừ ng h p sau, ngo i tr :
ậ
ỏ ỏ ả ả ả
ỏ ỏ ỏ ỏ ỏ ậ ả
ứ ế ể
ậ
ậ ớ ặ
ỏ c do s i
ừ ế ứ ệ 330. Bi n ch ng nào sau đây c a s i ni u qu n có tri u ch ng s t cao, rét run: ậ ứ ướ n A. Th n c ậ ứ ủ m B. Th n C. Vô ni uệ ậ ể ậ ấ D. Viêm th n b th n c p ứ ế E. Không có bi n ch ng nào ể ả ệ 331. Vô ni u có th x y ra trong các tr ệ A. S i ni u qu n hai bên ệ B. S i ni u qu n bên này, s i th n bên kia ệ ộ C. S i ni u qu n m t bên, s i bàng quang ậ D. S i th n hai bên ấ ệ E. S i ni u qu n trên th n duy nh t ỏ ạ ừ 332. S i bàng quang không th gây các bi n ch ng sau đây, ngo i tr : ễ A. Nhi m trùng th n ể ấ B. Bí ti u c p C. Vô ni uệ ừ D. Túi th a bàng quang E. Giãn bàng quang ấ 333. Khám th y th n l n, nguyên nhân hay g p là : ư ậ A. Ung th th n ư ể ậ B. Ung th b th n ậ ứ ướ n C. Th n ậ D. Th n đa nang ậ ớ E. Th n l n bù tr
52
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ễ ệ ẩ ụ ệ ế ầ ị ỏ t ni u không chu n b , s i bàng quang d nh m
ớ v i, ngo i tr : ỏ
ệ
ườ ặ ủ ỏ ở ẻ ng g p c a s i bàng quang tr em là :
t nam, nguyên nhân th ệ ườ ế t ni u ấ ặ c nhi u ch t c n
ầ ủ ưỡ
ng ti ề ướ c ng kém đ y đ ứ t nóng b c
ưở ị ả ạ ấ ỏ ằ ủ ậ ng c a th n do s i b ng :
ụ ệ ạ ồ
ệ
ậ
ậ ể ậ ẩ ồ ượ
ụ ả ồ c dòng ạ 623. M t b nh nhân b th n ph i l n nghi do s i ni u qu n, ch p ni u đ tĩnh m ch
ệ ể ậ ệ ấ ố ả ờ 334. Trên phim ch p h ti ạ ừ ạ A. S i tĩnh m ch ứ ồ B. Vôi hóa bu ng tr ng ế ề t tuy n C. Vôi hóa ti n li ệ ạ ả ỏ D. S i ni u qu n lo n thành ươ E. Gai x ng mu Ở ệ Vi 335. ị ạ A. D d ng đ ướ ố B. U ng n ẻ ố C. Tr u ng ít n D. Dinh d ờ ế E. Th i ti ẩ 336. Ch n đoán chính xác nh t tình tr ng b nh h A. Ch p ni u đ tĩnh m ch B. Siêu âm ị ụ ệ ế C. Ch p h ti t ni u không chu n b ấ ụ D. Ch p nh p nháy th n (th n đ ) ả ệ ụ E. Ch p ni u qu n b th n ng ả ớ ị ậ ỏ ộ ệ ấ không th y thu c c n quang ng m vào đài b th n :
ụ
ằ ụ ụ
ậ ụ ỗ ắ ụ ấ ỏ
ụ ừ ế ụ ừ ậ
ả ạ 624. M t b nh nhân vào vi n vì đái máu toàn bãi và đau th t l ng ph i sau khi tai n n
trên phim sau 2 gi ậ A. Th n câm ữ ầ B. Không c n ch p thêm phim UIV n a C. Ng ng ch p UIV thay b ng ch p UPR ế D. Ti p t c ch p các phim ch m, n u không th y ch t c do s i thì ch p UPR E. Ng ng ch p và làm siêu âm th n ộ ệ ộ ắ ư ỏ ẩ ậ ả
ộ ườ ộ ườ ầ ậ ấ ầ
ộ ươ ợ
625.
ệ ị ấ ệ ệ ế ụ t ni u không chu n b th y có s i th n ph i : lao đ ng. Ch p phim h ti ợ ỏ ậ ơ ng h p s i th n đ n thu n A. Đây là m t tr ợ ơ ươ ng h p ch n th B. Đây là m t tr ng th n đ n thu n ạ ể ậ ỏ ọ C. Đái máu là do s i c xát vào niêm m c b th n ỏ D. Đau th t l ng là do s i di đ ng ấ E. Đây là tr ng h p ch n th ị ỏ ắ ư ườ ộ ệ ậ ng th n ả ệ M t b nh nhân b s i ni u qu n gây s i c căng to. ỏ ứ ướ n ị Đ nh l ượ ng
ủ
ị
créatine máu đ : ể ả ứ ậ A. Đánh giá ch c năng th n ph i ậ ứ B. Đánh giá ch c năng th n trái ậ ả ứ C. Đánh giá ch c năng th n c hai bên ể ứ D. Đánh giá ch c năng chuy n hóa protide c a gan E. Không có giá tr gì ộ ệ ệ ế ệ ệ ẩ ỏ ị ệ M t b nh vào vi n vì ch p h ti 626. ả t ni u không chu n b có s i ni u qu n
ầ ụ ẩ
ứ ệ hai bên, xét nghi m c n làm kh n là : A. Công th c máu
53
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ồ ạ ụ
ệ ả ồ i đ
ặ ỏ ả 627.
B. Siêu âm ệ C. Ch p ni u đ tĩnh m ch ượ ệ ị D. Đ nh l ng créatinine ni u ượ ị ng créatinine máu và đi n gi E. Đ nh l ệ ị V trí hay g p s i ni u qu n là : ọ ị
A. M i v trí iướ B. 1/3 d C. 1/3 gi aữ D. 1/3 trên E. Đo n thành bàng quang
ậ ạ ỏ ạ ỏ ể ấ 628.
ệ
ơ ầ
ạ ố Trong các lo i s i th n sau đây, lo i s i nào khó di chuy n nh t xu ng ả ni u qu n? ỏ ể ậ A. S i b th n đ n thu n ỏ B. S i đài trên ướ ỏ C. S i đài d i ữ ỏ D. S i đài gi a ố ể ậ ả ỏ E. S i khúc n i b th n n u qu n ả ả ệ ả ự ỏ ệ S i ni u qu n có 80% kh năng đào th i t nhiên ra ngoài khi có kích
629. c:ướ th A. < 1cm B. < 0,8cm C. < 0,6cm D. < 0,4cm E. < 1,2cm
ậ ượ ủ ề ậ ớ 630. Th n đ c cho là l n khi chi u cao c a bóng th n trên ASP:
ố ự ậ 631. ạ ứ ướ ủ n c c a th n trên siêu âm d a vào:
ậ ộ
ộ ộ ộ ộ ộ ậ
ớ ấ 632. ộ ứ ướ n ậ ớ c th n bao nhiêu trên siêu âm thì khám th y th n l n
ố ươ A. > 12cm B. > 9cm ắ ư ố ố C. > 3 đ t s ng th t l ng ắ ư ố ố D. > 4 đ t s ng th t l ng ắ ư ố ố E. > 5 đ t s ng th t l ng ấ t nh t tình tr ng Đánh giá t ậ A. Đ dày nhu mô th n ậ B. Đ giãn đài th n ể ậ C. Đ giãn b th n ậ D. Đ giãn đài th n và đ dày nhu mô th n ể ậ E. Đ giãn b th n và đài th n. ậ ứ V i m c đ trên lâm sàng: A. Đ Iộ B. Đ IIộ C. Đ IIIộ D. Đ IVộ E. Không có m i t ng quan.
54
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ụ ắ ờ ồ ẽ i th n s không h i ph c hoàn toàn khi th i gian t c ngh n 633.
ng t ệ ậ ẽ ươ ạ ỏ t ni u trên do s i:
ổ T n th ế ủ ườ ng ti c a A. > 1 tu nầ B. > 2 tu nầ C. > 3 tu nầ D. > 4 tu nầ E. > 3 tháng
ị ỏ ề ệ ậ ậ ọ 634. ệ Ch n nhi u câu đúng: B nh nhân b s i th n, khi khám th n có nghi m
ả ứ
c
ậ ậ ứ ướ n ậ ứ ủ m
pháp rung th n (+) và ph n ng; đó là do: A. Th n B. Th n C. S i toỏ D. Áp xe th nậ E. Áp xe quanh th n.ậ
ươ ạ ổ ệ 635.
ườ ị ổ ấ ỏ ệ B nh nhân b s i b th n. M l y s i phát hi n có t n th ệ ạ ủ ng d ng u c a ệ ng ni u trên i ph u b nh lý xác đ nh u bi u mô đ
ể ậ ố ữ ỏ ể ậ ể ể ậ
ỏ
ị c m i liên quan
ố ọ
ễ ứ ứ ế ệ ả ứ ướ n c nhi m trùng 636. ỏ Thái đ x trí c p c u s i ni u qu n bi n ch ng
ị ỏ ể ậ ẫ ả niêm m c b th n. Gi (Urothelioma). M i liên quan gi a s i b th n và u b th n: ệ ệ t A. Hai b nh riêng bi ạ ỏ B. U là nguyên nhân t o s i ạ C. S i là nguyên nhân t o u ượ ể D. Không th xác đ nh đ ươ ổ ng u không quan tr ng. E. T n th ộ ử ấ ể ậ ấ ậ
ệ ệ ả ả ặ ộ
637.
ế ả ỏ (viêm th n b th n c p): A. Kháng sinh ổ ấ ỏ B. M l y s i ở ậ ẫ ư C. D n l u th n m ặ ẫ ư ằ ậ D. Đ t d n l u th n ni u qu n b ng n i soi (sonde ni u qu n ho c JJ) ờ ổ E. Ch m phiên. ệ ộ ử Thái đ x trí s i ni u qu n bi n ch ng ứ ứ ướ ộ n c đ III là :
ộ ả ệ ệ ả ặ JJ)
ậ ứ ủ ấ ứ ỏ 638.
m do s i: ỳ ồ ậ ộ ử ậ ả ậ ế ồ A. D n l u th n m , sau đó làm th n đ . Tu theo k t qu th n đ mà có thái
ợ
ệ ệ ặ ả ả
A. Kháng sinh ổ ấ ỏ B. M l y s i ở ậ ẫ ư C. D n l u th n m ặ ẫ ư ằ ậ D. Đ t d n l u th n ni u qu n b ng n i soi (sonde ni u qu n ho c ổ E. M phiên. Thái đ x trí c p c u th n ở ẫ ư ộ ử đ s trí thích h p ổ ấ ỏ B. M l y s i ậ ắ C. C t th n ẫ ư ộ ậ D. D n l u th n ni u qu n n i soi (sonde ni u qu n ho c JJ) ấ ả E. T t c đúng.
55
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ế ể ấ ỏ ệ 639. t tuy n vì bí ti u c p, làm siêu âm có s i bàng ị B nh nhân b u x ti n li
ơ ề ể ấ
ỏ
ẹ ổ ế ệ
ế t tuy n
ệ quang. Nguyên nhân bí ti u c p là: A. S i bàng quang k t c bàng quang ơ ề B. U x ti n li t tuy C. Viêm bàng quang ệ ề D. Viêm ti n li ấ ả ề E. T t c đ u sai ộ ử ủ ơ ề ị ệ ế ể ấ 640. ệ Thái đ x trí c a b nh nhân b u x ti n li t tuy n vì bí ti u c p, làm
ế ằ
ộ ấ ạ ệ ể ấ ộ ử ỏ siêu âm có s i bàng quang: ổ ấ ỏ ấ ứ A. M l y s i bàng quang c p c u ấ ứ ổ ẫ ư B. M d n l u bàng quang c p c u ể ặ C. Đ t sonde ti u ỏ ấ ứ D. Bóp s i bàng quang n i soi c p c u ể ặ E. N u đ t sonde ti u th t b i thì d n l u bàng quang b ng cathéter. i h thuy n gây bí ti u c p: 641.
ẫ ư ẹ ạ ố ể
ạ ặ ổ
ỏ ộ
ẩ ỏ ẩ ỏ ẩ ỏ ệ ở ắ ỏ ằ ề ỏ Thái đ x trí s i ni u đ o k t t ữ ạ l A. Đ y s i vào bàng quang và đ t sonde ti u gi i ấ ỏ B. Đ y s i vào bàng quang và m bàng quang l y s i C. Đ y s i vào bàng quang và bóp s i n i soi ấ ỏ D. M mi ng sáo l y s i (Méatomie) ệ E. G p s i qua mi ng sáo b ng pince
ạ ệ ề ệ ể ỏ ế 642. ộ ử Thái đ x trí tri t tuy n:
ể
ặ ổ
ỏ ộ
ẩ ỏ ẩ ỏ ẩ ỏ ệ ở ắ ỏ
ượ ệ Không đ 643.
ạ ể
ỏ ộ
ng pháp Monseur)
ẩ ỏ ẩ ỏ ẩ ỏ ổ ệ ắ ỏ
ệ ẹ ạ ệ ạ t đ s i ni u đ o k t t i ni u đ o ti n li ữ ạ l A. Đ y s i vào bàng quang và đ t sonde ti u gi i ấ ỏ B. Đ y s i vào bàng quang và m bàng quang l y s i C. Đ y s i vào bàng quang và bóp s i n i soi ấ ỏ D. M mi ng sáo l y s i (Méatomie) ằ ệ E. G p s i qua mi ng sáo b ng pince ạ ẹ ạ ệ ố ớ ỏ i ni u đ o hành: c làm đ i v i s i ni u đ o k t t ặ ữ ạ l A. Đ y s i vào bàng quang và đ t sonde ti u gi i ấ ỏ ổ B. Đ y s i vào bàng quang và m bàng quang l y s i C. Đ y s i vào bàng quang và bóp s i n i soi ạ ấ ỏ D. M ni u đ o l y s i (ph ệ E. G p s i qua mi ng sáo b ng pince ờ ươ ằ ứ ạ ộ ấ ấ ấ ể 644.
ệ ướ ộ ử c:
ể
ặ ổ
ỏ ộ
ng pháp Monseur)
ậ ầ c m t c n đau qu n th n, c n làm ngay: 645.
ỏ ẹ Thái đ x trí c p c u t m th i an toàn nh t m t bí ti u c p do s i k t ạ ni u đ o tr ẩ ỏ ữ ạ l A. Đ y s i vào bàng quang và đ t sonde ti u gi i ẩ ỏ ấ ỏ B. Đ y s i vào bàng quang và m bàng quang l y s i ẩ ỏ C. Đ y s i vào bàng quang và bóp s i n i soi ạ ấ ỏ ổ ệ D. M ni u đ o l y s i (ph ắ ỏ ệ E. G p s i qua mi ng sáo b ng pince ộ ơ ướ Tr ụ ươ ằ ặ ệ ỹ ể ấ ệ ế ụ ẩ ị t ni u không chu n b (ASP) có th t tháo k đ th y rõ A. Ch p X quang h ti
ả hình nh s i.
ỏ ụ B. Ch p UIV.
56
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ụ ụ ụ ụ ệ ế ệ t ni u.
ị ơ ậ ặ ể ề ọ ự 646. c ch n l a ngày nay đ đi u tr c n đau qu n th n do C. Ch p ASP không c n th t tháo. D. Ch p ASP không c n th t tháo và siêu âm h ti E. Siêu âm h ti Ph ầ ầ ệ ế ệ t ni u. ượ ng pháp đ
ố
ầ ơ ơ
ố ố ố
ả ậ ấ ứ ấ ỏ
ị ơ ặ ậ ể ố ượ ỏ ọ ự ể ề 647. c ch n l a ngày nay đ đi u tr c n đau qu n th n do
ặ ặ ố ả ạ ệ ờ
ơ ể ụ ộ ươ ệ ỏ ng pháp tán s i ngoài c th ph thu c vào các 648.
ư
ươ ỏ s i không có s t là: ơ A. Thu c giãn c tr n đ n thu n. B. Thu c gi m đau ch ng viêm nonSteroid (AINS). ẫ C. Ph u thu t c p c u l y s i. ẫ ư ậ D. D n l u th n. ộ ề ậ E. V n đ ng nhi u đ t ng s i. ươ Ph ng pháp đ ố ỏ s i có s t là: A. Kháng sinh. ế ợ ả B. Gi m đau k t h p kháng sinh. ẫ ư ậ C. D n l u th n ho c đ t ng thông ni u qu n t m th i. ổ ấ ỏ ấ ứ D. M l y s i c p c u. ố ạ ố ả E. Thu c h s t gi m đau. ỏ ủ ả Hi u qu tán s i c a ph ừ ộ ế ố sau tr m t: y u t ướ ỏ A. Kích th c s i. ỏ ị B. V trí s i. ộ ứ ủ ỏ C. Đ c ng c a s i D. Đ dày c a c thành l ng. ộ ủ ơ ộ ườ E. C ng đ sóng sung. ề ộ ứ ượ ượ ể ả ủ ệ ỏ ủ ỏ V đ c ng c a s i, có th tiên l ng đ 649. c hi u qu c a tán s i ngoài
ủ ỏ ớ ươ ụ ề ế ệ ơ ể ế ự c th n u d a vào: ộ ả A. Đ c n quang c a s i so v i x ng trên phim ch p h ti ẩ t ni u không chu n
b .ị
ế ị ọ ủ ỏ ướ c khi quy t đ nh tán.
ế ị c khi quy t đ nh tán.
ấ ả ủ ỏ
ủ ễ ế ỏ 650.
ậ ỉ ị
ỏ ị ễ ỏ ỉ
ấ ơ ể
ướ ế ế ố ấ ướ ầ B. Phân tích thành ph n hoá h c c a s i tr ọ ủ ỏ ướ ấ C. Phân tích tính ch t lý h c c a s i tr ả D. Tính ch t c n quang hay không c n quang c a s i. E. Nguyên lý phát sóng sung c a máy tán. ứ S i th n bi n ch ng nhi m trùng: ơ ể ệ ố ố A. Ch ng ch đ nh tuy t đ i tán s i ngoài c th . ấ ơ ể ẫ B. Tán s i ngoài c th v n ch đ nh b t ch p nhi m trùng. C. Cho kháng sinh r i tán s i ngoài c th ngay. ẫ ư D. D n l u n c ti u nhi m trùng, kháng sinh đ n h t s t, c y n ể c ti u âm
ồ ể ể ỏ ễ ỏ
ế
ơ ể tính sau đó có th tán s i ngoài c th . ể ế ố ỉ ị ỏ ỏ ề ị 651. Ph n có thai b s i th n có ch đ nh đi u tr ngo i khoa thì:
ụ ữ ỏ ị ầ A. Tán s i ngoài c th là ph ìu tr vì không c n gây
ậ ơ ể mê, không có nguy c c a ph u thu t.
ơ ể E. Kháng sinh đ n h t s t sau đó có th tán s i ngoài c th . ạ ị ậ ọ ự ể ề ươ ng pháp ch n l a đ đi ẫ ỏ ố ị ỉ ơ ủ ơ ể ệ ố B. Ch ng ch đ nh tuy t đ i tán s i ngoài c th .
57
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ơ ể ế ơ ể ế ớ ườ ư ầ C. Có th tán s i ngoài c th n u ngoài 3 tháng đ u. ầ D. Có th tán s i ngoài c th n u ngoài 3 tháng đ u nh ng v i c ộ ấ ng đ th p
ng.
ỏ ỏ ườ ị ỏ ơ
ị ỏ ậ ươ ể ề ể ể ơ h n bình th ỉ ơ ể ố E. Ch ng ch đ nh tu ng đ i tán s i ngoài c th . ễ ọ ự ng pháp ch n l a ngày nay đ đi u tr s i san hô th n không nhi m 652.
ậ ấ ỏ
ỏ
ế ợ ả ớ ậ ệ ể ộ ố Ph trùng là: ẫ A. Ph u thu t l y s i. ơ ể ỏ B. Tán s i ngoài c th . ỏ C. Tán s i qua da. ỏ D. Tán s i qua da k t h p v i tán s i ngoài c th . E. N i soi ni u qu n lên th n đ tán s i t i ch (in Situ).
ỏ ạ ơ ể ệ ơ ể ỗ ả ấ ố ớ ỏ 653. V v trí s i, tán s i ngoài c th hi u qu nh t đ i v i:
ả
ơ
ả ả
ề ị ỏ ỏ ệ A. S i ni u qu n 1/3 trên. ỏ ể ậ ầ B. S i b th n đ n thu n. ệ ỏ ữ C. S i ni u qu n 1/3 gi a. ỏ ướ ệ D. S i ni u qu n 1/3 d i. ỏ E. S i bàng quang.
ướ 654. M t b nh nhân b s i b th n có kích th
ể ươ ọ ự c 2cm, th n ề ộ ộ c đ m t ấ ị ỏ ể ậ c ti u âm tính. Ch n l a ph ậ ứ ướ n ợ ị ng pháp đi u tr thích h p nh t:
ơ ể
ừ ệ ượ ả ni u qu n c dòng t
ướ 655. c 3cm, th n c đ ba trên
ị ỏ ể ậ ọ ự ươ ể ề ộ ệ ấ ướ trên SA, c y n ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ C. Tán s i qua da ỏ ộ D. Tán s i n i soi ng ị ộ ề E. Đi u tr n i ộ ệ M t b nh nhân b s i b th n có kích th c ti u âm tính. Ch n l a ph ậ ứ ướ ộ n ấ ợ ị ng pháp đi u tr thích h p nh t:
ơ ể
ượ ừ ệ ả c dòng t ni u qu n
ấ ướ SA, c y n ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ C. Tán s i qua da ỏ ộ D. Tán s i n i soi ng ẫ ư E. D n l u th n
ậ ộ ệ ướ M t b nh nhân s i san hô không hoàn toàn có kích th c 5cm, th n
ọ ự ươ ể ị c ti u âm tính. Ch n l a ph ỏ ấ ướ c đ ba trên SA, c y n ậ ứ ề ng pháp đi u tr thích
ơ ể
ơ ể ể ạ ừ ế ỏ ỏ 656. ướ ộ n ấ ợ h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ C. Tán s i qua da ỏ D. Tán s i qua da sau đó tán s i ngoài c th đ lo i tr ả h t các m nh s i còn
sót ắ E. C t th n
ướ 657.
ậ ộ ệ ậ ứ ủ ộ ổ ị ỏ ậ ườ ệ ậ ố th n M t b nh nhân 60 tu i b s i san hô không hoàn toàn có kích th m đ ba trên SA; th n câm trên UIV, th n đ i di n bình th c 5cm, ề ứ ng v ch c
58
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ướ ọ ự ể ươ ị ẹ ấ c ti u âm tính. Ch n l a ph ề ng pháp đi u tr thích
ơ ể
ậ ớ năng, l n bù nh ; c y n ấ ợ h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ C. Tán s i qua da ắ ậ D. C t th n ẫ ư E. D n l u th n
ướ 658.
ộ ệ ấ M t b nh nhân 50 tu i b s i b th n có kích th ẹ
ậ ể ấ ướ i th n; c y n
ả ươ ự ướ ấ ấ ấ ủ ộ ề ổ ị ỏ ể ậ ớ ậ ạ ợ
ơ ể
ả ắ ạ ộ i b t chéo đ ng m ch.
ể ậ ể ậ
ứ ạ ạ ặ ơ ể ề ị ỏ ậ ấ 659.
ế ệ ậ t ni u (viêm th nb th n)
ơ ể ề ị ỏ ể ấ ậ 660.
ớ ố ệ ế ậ ỏ Bi n ch ng nguy hi m nh t sau tán s i ngoài c th đi u tr s i th n: ể ậ ễ t ni u (viêm th nb th n) v i s t cao rét run
ề c 3cm, hình tròn đ u; ệ ố ể ậ ể ậ trên UIV th y b th n giãn l n, các đài th n giãn nh , khúc n i b th n ni u ọ ự qu n có d u n c a đ ng m ch c c d c ti u âm tính. Ch n l a ị ph ng pháp đi u tr thích h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ C. Tán s i qua da ậ ổ ấ ỏ D. M l y s i th n và t o hình b th n sau khi đã gi ổ ấ ỏ ậ E. M l y s i th n và t o hình b th n ỏ ế Bi n ch ng hay g p nh t sau tán s i ngoài c th đi u tr s i th n: ể ậ ễ A. Nhi m trùng ti B. Đái máu ỗ ỏ ả ệ ắ C. T c ni u qu n do chu i s i ậ ụ quanh th n D. Máu t ậ ặ E. Đau qu n th n ứ ế A. Nhi m trùng ti B. Đái máu ệ ỗ ỏ ả ắ C. T c ni u qu n do chu i s i ậ ụ quanh th n D. Máu t ậ ặ E. Đau qu n th n
ơ ể ề ủ ế ố ị
ỏ ượ ng thành công c a tán s i ngoài c th đi u tr ị ướ ượ c tr c khi tán: tiên l nào không xác đ nh đ
ế ố ướ ỏ c s i
ự ng c a đ
t ni u trên ạ 662.
ng ti ệ ướ ệ ả ể ọ ự ề c ti u âm tính. Ch n l a ph ậ ướ c 1,2cm, th n ị ng pháp đi u tr
ơ ể
ừ ậ
ượ th n qua da ả ừ ệ ni u qu n c dòng t
661. Trong các y u t ậ ỏ s i th n, y u t A. Kích th ộ ả ủ ỏ B. Đ c n quang c a s i ậ ứ ộ ứ ướ ủ c c a th n n C. M c đ ọ ủ ỏ ầ D. Thành ph n hoá h c c a s i ủ ườ ươ ế E. S thông th ị ỏ ộ ệ M t b nh nhân b s i ni u qu n đo n 1/3 trên có kích th ấ ộ ộ ứ ướ ươ n c đ m t trên SA, c y n ợ ấ thích h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ ộ C. Tán s i n i soi xuôi dòng t ỏ ộ D. Tán s i n i soi ng ị ộ ề E. Đi u tr n i
59
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ạ ộ ệ 663.
ề ả ể ệ ướ ị ỏ ấ ọ ự ậ ướ c 1,2cm, th n ị ng pháp đi u tr c ti u âm tính. Ch n l a ph
ơ ể
ừ ậ
ượ c dòng t th n qua da ả ừ ệ ni u qu n
ạ 664.
ề ả ể ị ỏ ấ ữ ọ ự ậ ướ c 2,5 cm, th n ị ng pháp đi u tr c ti u âm tính. Ch n l a ph
ơ ể
ừ ậ
ượ th n qua da ả ừ ệ ni u qu n c dòng t
ệ ệ ả 665. M t b nh nhân b s i ni u qu n có kích th
ướ ể ọ ự ướ ấ ứ c 5 mm, không tri u ch ng ươ ng c ti u âm tính. Ch n l a ph c trên SA, c y n
ơ ể ượ ừ ệ ả ni u qu n
ố ị ộ ằ
M t b nh nhân b s i ni u qu n đo n 1/3 trên có kích th ộ ứ ướ ươ n c toàn b trên SA, c y n ợ ấ thích h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ ộ C. Tán s i n i soi xuôi dòng t ỏ ộ D. Tán s i n i soi ng ậ ắ E. C t th n ộ ệ ệ M t b nh nhân b s i ni u qu n đo n 1/3 gi a có kích th ộ ộ ứ ướ ươ ướ c đ m t trên SA, c y n n ấ ợ thích h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ ộ C. Tán s i n i soi xuôi dòng t ỏ ộ D. Tán s i n i soi ng ậ ắ E. C t th n ị ỏ ộ ệ ứ ướ ậ lâm sàng, th n không n ấ ợ ị ề pháp đi u tr thích h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ ộ c dòng t C. Tán s i n i soi ng D. Đi u tr n i b ng thu c gi m đau ch ng viêm (AINS) ả ố E. Ch đ i và theo dõi trong 3 tháng
ả 666.
ặ ọ ự ấ ướ ướ ể ậ c ti u âm tính. Ch n l a ph ể c 5 mm, đau qu n th n đi n ươ ng ệ c đ m t trên SA, c y n
ợ
ừ ệ ơ ể ượ ả ni u qu n
ị ộ ằ ố
ề ờ ợ ị ỏ ộ ệ M t b nh nhân b s i ni u qu n có kích th ọ ộ ậ ứ ướ hình, th n n ấ ị ề pháp đi u tr thích h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ ộ c dòng t C. Tán s i n i soi ng ả ố D. Đi u tr n i b ng thu c gi m đau ch ng viêm (AINS) E. Ch đ i và theo dõi trong 3 tháng
ướ ạ 667.
ị ỏ ấ ả ể i có kích th ươ ọ ự ề c ti u âm tính. Ch n l a ph ậ ướ c 1,5 cm, th n ị ng pháp đi u tr
ơ ể
ừ ậ
ượ th n qua da ả ừ ệ ni u qu n c dòng t
ấ ố ớ ơ ể ệ ả ề ờ ợ ộ ệ ệ M t b nh nhân b s i ni u qu n đo n 1/3 d ộ ộ ứ ướ ướ c đ m t trên SA, c y n n ợ ấ thích h p nh t: ổ ấ ỏ A. M l y s i ỏ B. Tán s i ngoài c th ỏ ộ C. Tán s i n i soi xuôi dòng t ỏ ộ D. Tán s i n i soi ng ị ộ ề E. Đi u tr n i ỏ Tán s i ngoài c th có hi u qu nh t đ i v i: 668.
ỏ ỏ A. S i NQ 1/3 trên ữ B. S i NQ 1/3 gi a
60
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ề
ỏ ỏ ấ ả
ượ ượ ị ứơ C. S i NQ 1/3 d i ư ọ ị D. S i NQ m i v trí đ u nh nhau E. T t c các câu trên đ u sai ệ ả ộ c dòng (ureteroscopy) đ ỉ c ch đ nh 669.
ề Tán s i qua n i soi ni u qu n ng ợ ỏ ấ
ề
ứ ủ ệ ả ộ ượ thích h p nh t cho: A. S i NQ 1/3 trên ữ B. S i NQ 1/3 gi a ứơ i C. S i NQ 1/3 d ọ ị D. S i NQ m i v trí E. T t c các câu trên đ u sai ể ỏ ỏ ỏ ỏ ấ ả ế 670. ấ Bi n ch ng nguy hi m nh t c a n i soi ni u qu n ng c dòng
ượ c dòng
ệ ệ
ấ ạ ủ ệ ả ộ ượ 671. c dòng (ureteroscopy)
ả
ệ ả
ệ c ng soi lên ni u qu n ỏ ệ ả ạ ề c viên s i trong lòng ni u qu n do niêm m c phù n
ỡ
ượ ậ
ể ặ ậ ấ ỏ ạ (ureteroscopy): ễ A. Nhi m trùng ng ả B. Ch y máu ủ C. Th ng bàng quang ủ ạ D. Th ng ni u đ o ả ủ E. Th ng ni u qu n Nguyên nhân th t b i c a n i soi ni u qu n ng ị ỏ ề trong đi u tr s i ni u qu n: ư ượ ố A. Không đ a đ ế ậ ượ B. Không ti p c n đ ứ ỏ C. S i quá c ng tán không v ỏ ạ D. S i ch y ng c lên th n ấ ả ề E. T t c đ u đúng ườ ế Tai bi n th ẫ ng g p và nguy hi m trong ph u thu t l y s i NQ đo n 1/3
ậ ng các t ng lân c n
ạ
ậ ươ ng các m ch máu lân c n ậ ỏ
672. i:ướ d A. T n th ạ ươ ổ ổ ả B. Ch y máu do t n th ượ ạ C. S i ch y ng c lên th n D. Rách phúc m cạ E. Th ng bàng quang ớ ế ườ ổ ấ ỏ ệ ả ạ ặ ướ 673. ng g p sau m l y s i ni u qu n đo n 1/3 d i:
ể c ti u kéo dài
ủ ứ Bi n ch ng s m th ổ ổ ả m A. Ch y máu B. Đái máu ướ C. Dò n D. Viêm bàng quang E. Bí ti uể
ổ ấ ỏ ườ ể ế ệ 674. c ti u kéo dài sau m l y s i đ ng ti t ni u trên
ậ
ướ t ni u bên d ỗ ổ ị ẹ i ch m b h p
ườ ả ế ệ ướ Nguyên nhân dò n ạ ừ ả ệ (th n, ni u qu n), ngo i tr : A. Khâu không kín ệ ế ườ B. Đ ng ti ố ơ ỏ C. S i sót r i xu n D. Ch y máu trong đ ng ti ụ t ni u gây c c máu đông
61
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ấ ướ ể c ti u bên d
ề ườ E. Phù n đ ươ ng bài xu t n ọ ự ướ ể ề ỗ ổ ấ ỏ i ch m l y s i ị ỏ ệ ả ướ 675. i không ng pháp ch n l a ngày nay đ đi u tr s i ni u qu n 1/3 d
ễ
ỗ
ộ ộ ỏ ạ ỏ ằ
ọ ự Ph nhi m trùng là: ổ ấ ỏ A. M l y s i. ỏ B. Tán s i qua da. ơ ể ỏ C. Tán s i ngoài c th . ả ệ D. N i soi ni u qu n tán s i t ả ệ E. N i soi ni u qu n kéo s i b ng sonde gi ắ ng pháp ch n l a ngày nay đ đi u tr s i bàng quang không do t c 676.
ế Dormia. ị ỏ ễ i ch (in Situ). ỏ ể ề ứ
ỏ
ươ Ph ẽ ổ ằ ngh n c b ng quang và không có bi n ch ng nhi m trùng là: ổ ấ ỏ A. M l y s i. ỏ ơ ể B. Tán s i ngoài c th . ỏ C. Tán s i qua da. D. N i soi bàng quang tán s i. ể E. M l y s i và ki m tra bàng quang.
ắ ị ỏ ể ề ẽ ng pháp ch n l a ngày nay đ đi u tr s i bàng quang do t c ngh n 677.
ề ọ ự ế t tuy n là:
ỏ
ị ề ế ợ ỏ ộ ắ
ẽ ổ ả
ộ ổ ấ ỏ ươ Ph ổ ệ c bàng quang ti n li ơ ể ỏ A. Tán s i ngoài c th . ỏ B. Tán s i qua da. C. N i soi bàng quang tán s i. D. N i soi đi u tr nguyên nhân t c ngh n c bàng quang k t h p tán s i n i soi. ể E. M l y s i đ ng ki m tra bàng quang, gi ả ạ ỏ ế ế ấ ọ ở ể b 678.
ể ậ
ụ ỏ ả ỏ
ố
U X TI N LI T TUY N
ở :
Ơ Ề 679.
i tinh i tinh
680.
ế t tuy n ể ế
ượ ọ ơ ề ệ ế c g i là u x ti n li t tuy n
ổ ứ ợ ố
ơ ề ụ ế ẽ ệ ộ ộ ộ ổ ấ ỏ ồ i quy t nguyên nhân t o s i. ề Ch n nhi u kh năng: Trên phim UIV th y có hình khuy t sáng ế th n. Hình khuy t sáng đó có th là: A. C c máu đông ể ậ B. S i c n quang b th n ể ậ ả C. S i không c n quang b th n ể ậ D. Kh i u b th n E. Câu A, C, D đúng Ế Ệ ế ệ ơ ề U x ti n li t tuy n là u phát sinh ạ ướ ồ ệ ầ i l A. Ph n quanh ni u đ o d ồ ạ ệ ầ B. Ph n quanh ni u đ o trên l ế ệ ề ầ ủ ữ C. Ph n ch mô ti n li t tuy n quanh rãnh gi a ỏ ọ ế ệ ề ầ ủ t tuy n sát v b c D. Ph n ch mô ti n li ả ỳ ế ở ệ ề ủ ầ E. Ph n ch mô ti n li thu ph i t tuy n ệ ể ặ ệ ơ ề ủ ẫ ả i ph u b nh c a u x ti n li Đ c đi m gi ầ ộ ỉ ổ ứ ợ A. T ch c s i ch chi m m t ph n không đáng k ổ ứ ế B. Không có t ch c tuy n ổ ứ ơ ỉ ch c x nên còn đ C. Ch có t ế D. T ch c s i chi m đa s ổ ứ ợ ỉ ch c s i E. Ch có t ắ ạ Tình tr ng t c ngh n do u x ti n li t tuy n ph thu c: 681.
62
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ơ
ủ
ủ ừ ằ ạ ể ủ ơ
ệ ộ ớ ủ ơ A. Đ l n c a u x ộ ứ B. Đ c ng c a u x ự C. S bù tr b ng cách tăng co bóp c a bàng quang D. Giai đo n phát tri n c a u x E. Nguyên nhân b nh sinh c a u x
ủ ị ơ ơ ề ệ ế ầ ả 682. Đ ch n đoán xác đ nh u x ti n li t tuy n c n ph i:
ụ ệ ế ệ t ni u
ộ
ặ ủ ườ ứ ơ ề ệ 683. ng g p c a u x ti n li ế t tuy n là:
ề ầ
ể ẩ ầ A. Tìm c u bàng quang ệ B. Xét nghi m phosphataza acide C. Ch p X quang h ti D. N i soi bàng quang ự E. Thăm tr c tràng ệ Tri u ch ng th A. Đái khó B. Đái nhi u l n C. Bí đái D. Đái bu tố E. Đái đ cụ
ề ệ ệ ế ầ ể 684.
ơ ề U x ti n li Ở ườ ng ườ ườ
t tuy n c n có đi u ki n đ hình thành là: ổ i < 45 tu i ề i có nhi u con ố ệ i nghi n thu c lá ế ệ ề
t tuy n mãn tính ả A. B. Ng C. Ng D. Có viêm ti n li E. Tu i cao và tinh hoàn ph i có ch c năng 685. ứ ơ ứ ứ ủ ế ể ế ấ
ổ Trong các bi n ch ng c a u x TLT, thì bi n ch ng nguy hi m nh t là: ễ
A. Nhi m trùng bàng quang ỏ B. Gây ra s i bàng quang C. Đái ra máu D. Suy th nậ E. Bí ti uể
ị ọ ề ấ ể ỉ ệ ạ ị 686. quan tr ng nh t đ ch đ nh đi u tr ngo i khoa trong b nh lý u x ơ
ộ ố ưở ị ả ng
ế ệ ẽ ờ ấ Trong u x ti n li 687. ự t tuy n khi thăm tr c tràng s s th y:
ố
ệ ộ ơ
ứ
ế ố Y u t ế ệ ề ti n li t tuy n là: ộ ớ ủ ơ A. Đ l n c a u x ể ố ộ B. T c đ dòng ti u trung bình < 10ml/giây ể ặ ắ C. Th tích c n l ng trong bàng quang > 100cm3 ấ ượ ng cu c s ng b nh h D. Ch t l ể E. Thang đi m IPSS ơ ề ả A. B nh nhân có c m giác đau chói ậ ộ ắ ề B. M t kh i m m, m t đ ch c ậ C. C vòng h u môn nhão ề D. Có nhi u nhân c ng ấ ả ề E. T t c đ u sai
63
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
688. ể ẩ ế ố
ứ Xét nghi m c n lâm sàng nào sau đây đ ch n đoán đa s các bi n ch ng ơ ề ệ ậ ế t tuy n: ẩ ướ ể c ti u
ẩ ệ
ượ
689. ủ ế ệ ề ế ị ệ t tuy n hi n nay ch y u là đi u tr nào sau đây:
ươ ơ ọ ng pháp c h c
ạ
ế ợ ươ ớ ơ ọ ng pháp c h c
ệ ệ ủ c a u x ti n li A. Xét nghi m vi khu n trong n B. Phosphataza acide trong máu ị ệ ế t ni u không chu n b C. X quang h ti ị ng PSA (prostatre speeifie Antigen) D. Đ nh l ề ế ệ E. Siêu âm ti n li t tuy n ị ề ơ ề Đi u tr u x ti n li ị ộ ề A. Đi u tr n i khoa ị ằ ề B. Đi u tr b ng các ph ị ề C. Đi u tr ngo i khoa ị ộ ề D. Đi u tr n i khoa k t h p v i ph ấ ả ề E. T t c đ u sai ạ ượ ặ ể ơ ề ệ ể Các lo i thông ti u sau đ 690. ị c đ t khi b nh nhân b bí ti u do u x ti n li ệ t
tuy n:ế A. Nélaton, Foley, Béquille B. Nélaton, Pezzer, Béquille C. Foley, Béniqué, Nélaton D. Malecot, Nélaton, Foley E. Malecot, Pezzer, Foley
ơ ề ệ ế ầ ự ệ ấ 691. t tuy n c n d a vào d u hi u sau:
ị Đ ch n đoán xác đ nh u x ti n li ể ẩ
ể ẩ ự ể ấ
ệ ẩ ầ ị t ni u không chu n b
A. Thăm tr c tràng đ ch n đoán B. Bí ti u c p có c u bàng quang ệ ế C. X quang h ti D. Suy th nậ ấ ả ề E. T t c đ u sai 692. ấ t tuy n thăm tr c tràng s không th y:
ệ ự ấ ơ ề ế t tuy n có
ẽ ệ ữ 2 thu bên và m t rãnh gi a ơ ẩ ổ ờ ượ ờ ể c b trên vì u x đ y c bàng quang lên cao
ế Trong u x ti n li ỳ ở ề A. Ti n li B. Ngón tay có th không s đ ớ i rõ ràng C. Ranh gi ậ ộ ắ ồ ề D. M t đ ch c đ ng đ u E. B nh nhân có c m giác đau chói khi thăm khá ả ệ
ế ố ể ỉ ơ ề ề ị ệ m ạ 693. Y u t ị không dùng đ ch đ nh đi u tr ngo i khoa trong u x ti n li t
ơ ủ ệ
ứ
ng đ i s ng còn l i c a b nh nhân
ề ổ ứ ọ ế ồ 694. t tuy n bao g m:
ệ ơ ề ổ ứ ơ ch c c .
ế tuy n là: ẽ ủ ộ ắ A. Đ gây t c ngh n c a u x ấ ượ ộ ố ng cu c s ng c a b nh nhân B. Ch t l ẻ ủ ệ ạ C. Tình tr ng s c kho c a b nh nhân ờ ố ạ ủ ệ ấ ượ D. Ch t l ơ ộ ớ ủ E. Đ l n c a u x V t ổ ứ ợ A. T ch c s i + t ổ ứ ợ B. T ch c s i + t ổ ứ ơ C. T ch c c + t ủ ch c h c, mô c a u x ti n li ế ổ ứ ch c tuy n + t ổ ứ ế ch c tuy n ổ ứ ợ ch c s i
64
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ế ổ ứ ơ ch c c
ổ ứ ấ ả
695. D. T ch c tuy n + t ề E. T t c các câu đ u sai ẩ ể ị ế ệ ứ ủ ơ
ẩ ị t ni u không chu n b
ệ ệ t ni u
ồ
ể ồ ư ể c ti u t n d trong bàng quang sau khi đi ti u (RPM).
ế ầ ư ề ệ ệ ơ t gi a u x và ung th ti n li t tuy n c n: 696.
ữ ẩ ị t ni u không chu n b
ụ
ư bào ung th .
ế ở ả ệ Xét nghi m đ ch n đoán xác đ nh và phát hi n các bi n ch ng c a u x ế ệ ề ti n li t tuy n là: ụ ệ ế A. Ch p h ti ệ ế B. Siêu âm h ti ể ấ ướ C. C y n c ti u và làm kháng sinh đ ướ ể D. Đo th tích n ấ ả ề E. T t c đ u đúng ể ấ Đ ch n đoán phân bi ệ ụ ệ ế A. Ch p h ti ề ế ệ t tuy n B. Siêu âm ti n li ế ệ ế ề t tuy n t ti n li C. Sinh thi ượ ạ ệ c dòng D. Ch p ni u đ o ng ế ể ướ ệ c ti u tìm t E. Xét nghi m n ệ ơ ề t tuy n Ch n đoán u x ti n li ữ ầ thùy gi a c n ph i: 697.
ự
ẩ A. Thăm tr c tràng ế ệ ề t tuy n B. Siêu âm ti n li ụ ệ ế ệ C. Ch p h ti t ni u ị ượ D. Đ nh l ng PSA ấ ả ề E. T t c đ u sai
ệ ơ ề ệ ầ 698. t tuy n vi c c n làm ngay là:
ế ể Khi bí ti u do u x ti n li ị
ơ
ể ể ẩ A. Siêu âm đ ch n đoán xác đ nh bí ti u. ặ ể B. Đ t thông ti u ề ị ộ C. Đi u tr n i khoa ị ề D. Đi u tr ngo i khoa ế E. Sinh thi ặ ơ ề ủ ế 699.
ạ t u x ể ơ ạ ủ t tuy n: ế ệ ộ ườ ớ A. Gi a u x và mô lành còn l ệ i c a ti n li t tuy n có m t đ ng ranh gi i rõ
Đ c đi m không có c a u x ti n li ề ữ r tệ
ầ ạ
ồ ph n quanh ni u đ o trên l ơ ề ệ ọ ế t tuy n
ở ỉ ơ ớ
ạ ể i tinh B. Phát sinh ơ ố ệ C. Kh i u ch có mô x nên g i là u x ti n li ẩ ổ ố D. Kh i u x l n thì đ y c bàng quang lên cao E. U có th phát tri n sang hai bên t o ra hai thùy bên.
ự ẽ ấ ệ ế 700. t tuy n, thăm tr c tràng s không th y: Trong u x ti n li
ệ ậ ộ ắ ề
ớ
ờ ượ ờ
ở
701. ế t tuy n to ượ ấ ả ủ ơ ề ế ế ệ ể ơ ề ả A. B nh nhân có c m giác đau chói ồ B. M t đ ch c, đ ng đ u C. Ranh gi i rõ ràng D. Ngón tay khám không s đ ệ ề E. Ti n li Không đ ẩ ổ c b trên vì u đ y c bàng quang lên cao. ữ hai thùy bên và m t r nh gi a. ứ c xem là bi n ch ng c a u x ti n li t tuy n:
ễ A. Bí ti uể ệ B. Nhi m trùng ni u
65
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ề ầ
ệ ế ẽ ơ ề ẩ ệ t tuy n s không có tri u C. Suy th nậ ả D. Ch y máu bàng quang gây đái máu. ể E. Ti u nhi u l n. ể ự Khi thăm tr c tràng đ ch n đoán u x ti n li 702.
ớ i
ế ắ ế t tuy n r n, không có ranh gi ể t tuy n tăng th tích
ứ ậ ế ế ệ 703. t tuy n, bi n ch ng suy th n không do: ch ng:ứ ệ ề A. Ti n li ề ệ B. Ti n li ồ ậ ộ ắ C. M t đ ch c, đàn h i ớ D. Có ranh gi i rõ ràng, không đau ộ E. U đ i vào lòng tr c tràng Trong u x ti n li
ể ả
ệ c ti u trong bàng quang lâu ngày
ễ ự ơ ề A. Viêm bàng quang ự ượ ướ c ti u lên ni u qu n c n B. S trào ng ể ướ ự ứ ọ đ ng n C. S ể ẽ ắ D. T c ngh n dòng ti u E. Nhi m trùng ng ượ c dòng.
Ả Ự TEO TH C QU N
337. Teo thùc qu¶n lµ dÞ tËt: ạ ạ ạ ọ ủ ọ ủ ọ ủ ế ố ế ố ế ố
ộ ầ A. Liên quan đ n r i lo n phôi thai h c c a ru t đ u@ ộ ữ B. Liên quan đ n r i lo n phôi thai h c c a ru t gi a ộ C. Liên quan đ n r i lo n phôi thai h c c a ru t sau D. A và C đúng E. A và B đúng. ả ồ ể ả 338. Các th gi
ự i ph u trong teo th c qu n bao g m: ả i vào khí qu n ả i và dò đ u trên vào khí qu n ả i vào khí qu n
ẫ ầ ướ ắ ầ A. T c đ u trên và dò đ u d ầ ắ ầ ướ B. T c đ u d ầ ướ ầ C. Dò đ u trên và dò đ u d D. A và B đúng E. A và C đúng@ ả ồ ể ả 339. Các th gi
ự i ph u trong teo th c qu n bao g m: ả i vào khí qu n i ả ẫ ầ ướ ắ ầ ướ ầ ướ i vào khí qu n
ắ ầ A. T c đ u trên và dò đ u d ắ ầ B. T c đ u trên và t c đ u d ầ C. Dò đ u trên và đ u d D. A và B đúng@ E. A và C đúng. ả ẫ ồ ự i ph u trong teo th c qu n bao g m: i vào khí qu n ả ầ ướ ả i vào khí qu n i
ể ả 340. Các th gi ầ ầ ướ A. Dò đ u trên và đ u d ắ ầ B. T c đ u trên và dò đ u d ầ ướ ắ ầ C. T c đ u trên và đ u d D. A và C đúng E. B và C đúng@ ể ặ ả ự 341. Lâm sàng teo th c qu n có đ c đi m: ị ệ ặ A. B nh nhi nôn d ch vàng B. S c khi bú và tím tái
66
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ọ C. Sùi b t cua D. A và B đúng E. B và C đúng@
ụ ự ể ả ặ ị ẩ 342. X quang ng c b ng không chu n b trong teo th c qu n có đ c đi m:
ỉ ỉ ầ ớ ầ ướ ớ ợ ợ ng h p có dò đ u trên v i khí qu n i v i khí qu n ng h p có dò đ u d ả ả @
ộ ộ ơ ơ ự ộ ơ A. Luôn có h i trong ru t ườ ơ B. Ch có h i trong ru t trong tr ườ ơ C. Ch có h i trong ru t trong tr ộ ờ có h i trong ru t D. Không bao gi ự ả E. Luôn có hình nh h i trên ng c ự ự ể ặ ẩ 343. X quang ng c b ng không chu n b trong teo th c qu n có đ c đi m:
ỉ ỉ ơ ơ ợ ợ ị ầ ớ ầ ướ ớ ợ ả ả ng h p có dò đ u trên v i khí qu n ả @ i v i khí qu n ng h p có dò đ u d ầ ườ ng h p không có dò đ u trên ộ ộ ơ ơ
ụ ườ A. Ch có h i trong ru t trong tr ườ B. Ch có h i trong ru t trong tr ộ ờ có h i trong ru t trong tr C. Không bao gi ự ả D. Luôn có hình nh h i trên ng c ấ ả ề E. T t c đ u sai ự ể ặ ướ ả c sinh teo th c qu n có đ c đi m: 344. Siêu âm tr ớ ố i ự
ấ ả ề ạ A. D dày dãn l n ẹ B. M đa ả ầ C. Đ u trên th c qu n dãn D. Câu B và C đúng@ E. T t c đ u đúng ể ặ ự t kèm theo có đ c đi m ể ắ ự
ấ
ị ậ ả 345. Trong teo th c qu n, d t ấ ị ậ ặ ễ A. Hay g p nh t trong các d t t nhi m s c th ấ ị ậ ậ ặ B. Hay g p nh t là các d t t h u môn tr c tràng ấ ạ ị ậ ặ C. Hay g p nh t là d t t tim m ch@ ợ ớ ầ ặ ứ D. H p ch ng Vacterl g p v i t n su t 3540% ấ ả ề E. T t c đ u sai ị ậ ủ ự ứ ả ồ ợ 346. Trong teo th c qu n, h p ch ng Vacterl bao g m d t t c a:
B. Tim ự
ố ố A. Đ t s ng ậ C. H u môn tr c tràng D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng ị ậ ứ ồ ợ t: 347. Trong teo th c qu n, h p ch ng Vacterl bao g m các d t ố ố ự ầ ả ố ố ậ ầ t ni u và tay ậ ệ ự ả ự ự ậ ầ ậ ấ ả ề ấ ả ề ả ự ự A. Đ t s ng, tim, h u môn tr c tràng, teo th c qu n, th n kinh ế B. Tim, đ t s ng, th n kinh, ti ậ C. Th n kinh, th n, tim, h u môn tr c tràng và tay D. H u môn tr c tràng, teo th c qu n, th n và tim@ E. T t c đ u đúng ợ ả ồ 348. Trong teo th c qu n, h p ch ng Vacterl bao g m: ứ ố ố ậ ậ ự ự ả ố ố ể ắ
ậ ồ ứ ả ự 349. Đi u tr ph u thu t teo th c qu n bao g m các hình th c: ự ươ ầ A. X ng quay, th n, th n kinh, tim và đ t s ng ậ ươ B. X ng quay, th n, h u môn tr c tràng và teo th c qu n@ ễ ầ ươ ậ C. Th n, x ng quay, th n kinh, nhi m s c th và đ t s ng ấ ả ề D. T t c đ u đúng ấ ả ề E. T t c đ u sai ề ự ở ị ẫ ả ổ A. M thông th c qu n c
67
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ể ấ ự ậ ạ ươ ẫ ố ố ả ng pháp ph u thu t teo th c qu n th m t đo n > 3 đ t s ng
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ố ả ự ả ự B. N i th c qu nth c qu n ạ ở C. M thông d dày D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ 350. Các ph bao g mồ ự A. T o hình th c qu n b ng đ i tràng ự B. T o hình th c qu n b ng ru t non ự C. T o hình th c qu n b ng d dày D. A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@
ạ ộ ạ ằ ằ ằ ạ ạ ạ ả ả ả
ể ấ ự ẫ ậ ả ạ ị ề ố ng pháp đi u tr ph u thu t teo th c qu n th m t đo n > 3 đ t ươ ồ ả ạ
ự ạ ả ằ
351. Các ph ố s ng bao g m ạ ằ ự A. T o hình th c qu n b ng đ i tràng ơ ể ả B. Kéo dài th c qu n ngoài c th ạ ự C. T o hình th c qu n b ng d dày D. A và C đúng E. A, B, C@ Ị Ơ THOÁT V C HOÀNH ể ị ơ
ỉ ặ ở bên T A. Ch g p ấ ặ C. Hay g p nh t là thoát v qua l D. Câu A và C đúng ặ ẩ 352. Thoát v c hoành b m sinh có đ c đi m: ỉ ặ ở ẻ B. Ch g p tr em ỗ ị sau bên trái@ E. Câu B và C đúng. ặ ị ơ ỉ B. C. Liên quan đ n s Do sự ự ế hoà ậ ủ ể 353. Thoát v c hoành b m sinh có đ c đi m: ể ủ ự ể ủ ỏ ẻ D. Câu A và B đúng ẩ A. Do s không hoàn ch nh trong quá trình phát tri n c a phôi thai ỉ không hoàn ch nh trong quá trình phát tri n c a tr nh ế ạ nh p c a hai lá phúc ph m c E. Câu A và C đúng@ ể ẩ ặ ườ ợ sau bên trái ị ơ 354. Thoát v c hoành b m sinh có đ c đi m: ỗ ị ấ ặ ng g p nh t là thoát v qua l ệ ở ổ ưở ng thành tu i tr ộ ố ườ B. M t s tr ườ C. Th ệ ng h p không tri u ứ ệ ng có tri u ch ng D. Câu A và B đúng A. Th ứ ch ng, phát hi n ừ ổ ơ tu i s sinh t ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ướ c sinh thoát v c hoành b m sinh có đ c đi m: ẩ ượ ặ ự ụ ố ị ơ B. Đánh giá tiên l ể ộ ng s ng d a vào ch p c ng
ế ơ ủ ế ự ừ ng t ườ ng th y đ c hình nh khuy t c hoành ả ấ ả ề ẩ 355. Ch n đoán tr A. Ch y u d a vào siêu âm thai ưở h ấ ượ C. Th D. Câu A và B đúng@ E. T t c đ u đúng ẩ ặ ụ ể c sinh thoát v c hoành b m sinh có đ c đi m: ưở ổ ự ng t c ph i trên ch p công h ị ơ ướ ướ ng s ng c a thai d a vào kích th ổ ủ ự ướ ủ ng s ng c a thai d a vào kích th ừ B. Tiên C. Giúp cho quy tế c ph i trên siêu âm D. Câu A và C đúng ẩ 356. Ch n đoán tr ố ượ A. Tiên l ố ượ l ỉ ị đ nh đình ch thai nghén hay không E. Câu A, B và C đúng@
68
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ị ơ ứ ẩ ở ẻ ơ ủ 357. Tri u ch ng lâm sàng c a thoát v c hoành b m sinh s sinh có tr
ẻ ọ ẻ ẻ B. Tr nôn C. Tr sùi b t cua ệ ể ặ đ c đi m: A. Tr tím tái và suy hô h p sau sinh ra
ị ơ ụ ẩ ộ ủ ệ ng s ng c a b nh nhi thoát v c hoành b m sinh ph thu c vào: ấ D. Câu A và B đúng E. Câu A, và C đúng@ 358. Tiên l ạ ổ ạ ố ổ B. Tình tr ng chèn ép ph i bên
ẩ t tim b m sinh kèm theo
ấ ả ề ượ ị ể ả A. Tình tr ng thi u s n ph i bên thoát v ệ ố đ i di n ị ậ C. D t D. Câu A và C đúng@ E. T t c đ u đúng ị ơ ự ụ ẩ ị ẩ 359. Hình nh XQ ng c b ng không chu n b trong thoát v c hoành b m ể ấ ị ẩ ả ả ặ sinh có đ c đi m: ứ ơ ị ả B. Hình nh trung th t b đ y sang bên
D. Câu A và B đúng@ E. T tấ ự A. Hình nh m c h id ch trên ng c ệ ố đ i di n ị ế ơ ả C. Hình nh khuy t c hoành bên thoát v ả ề c đ u đúng ị ơ ự ụ ẩ ị ẩ 360. Hình nh XQ ng c b ng không chu n b trong thoát v c hoành b m ể ả ệ ố ộ B. Hình nh các quai ru t
ự ở D. Câu A và B đúng@ E. T tấ ị trên ng c phía thoát v ả ặ sinh có đ c đi m: ấ ị ẩ ả A. Hình nh trung th t b đ y sang bên đ i di n trên ng cự ả C. Hình nh lách ả ề c đ u đúng ụ ẩ ị ơ 361. Siêu âm b ng trong thoát v c hoành b m sinh có đ c đi m: ấ ượ ả ặ ể B. Th y đ ả c hình nh ả ị ự ấ ượ c hình nh các quai ru t trên ng c ổ ị ế ơ c hình nh khuy t c hoành bên thoát v
ị ậ ầ ệ ớ ị ơ t v i thoát v c hoành b m sinh là: ậ ơ ổ ẩ t c n phân bi B. Kén ph i b m sinh ẩ C. Viêm x pẹ
ấ ả ề ị ậ ầ ệ ớ ị ơ ộ A. Th y đ ấ ượ ể ả thi u s n ph i bên thoát v C. Th y đ D. Câu A và B đúng@ E. Câu A và C đúng ệ 362. Các b nh lý hay d t A. T t nhão c hoành ph iổ D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ệ 363. Các b nh lý hay d t t v i thoát v c hoành b m sinh là: ổ ẩ ổ ự t c n phân bi B. Tràn khí màng ph i t phát ẩ ậ C. T t nhão D. Câu A và B đúng A. Kén ph i b m sinh ơ c hoành E. Câu A và C đúng@ ẫ ủ ị ị ơ i ph u c a thoát v c hoành b m sinh là: ị ỗ ẩ sau bên T C. Thoát vị ỗ 364. Các th gi ể ả ươ ứ ng c ả sau bên ph i A. Thoát v sau x qua l B. Thoát v qua l D. Câu A và B đúng@ E. Câu A và C đúng
ể ế ả ộ ề ị ừ ể ả ẩ c sinh ỉ ẫ ặ ủ ế ụ B. K t qu ph thu c ch y u D. Câu B và C
ấ ả ề ị ị ơ 365. Đi u tr thoát v c hoành b m sinh có đ c đi m: ướ ạ ể ề A. Có th đi u tr t giai đo n tr ậ ể ằ ổ ạ vào tình tr ng thi u s n ph i C. Ch có th b ng ph u thu t đúng E. T t c đ u đúng@
69
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ẫ ị ơ ẩ ả ằ ụ ị ỗ thoát v B. Đóng kín l C. Trả ạ D. Câu B và C đúng i
Ị Ạ ƯỜ ậ 366. Ph u thu t trong thoát v c hoành b m sinh nh m m c đích: ổ ạ i phóng tình tr ng chèn ép ph i A. Gi ị ề ạ ổ ạ t ng thoát v v l phúc m c ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ Ẩ D D NG B M SINH Đ ẩ NG M T ườ ị ạ ồ ườ Ậ ậ ng m t bao g m: B. Dãn đ 367. D d ng b m sinh đ ậ ẩ ườ ng m t b m sinh ậ ẩ ng m t b m sinh C. S iỏ
A. Teo đ ậ ẩ m t b m sinh D. Câu A và B đúng@ E. T t c đ u đúng ấ ả ề ọ ườ ậ ẩ ặ 368. V m t phôi thai h c, teo đ ồ ườ ố
ể ng m t b m sinh có đ c đi m: ừ ấ ồ b t th ườ ố ng m t B. Có ngu n g c t ạ r i lo n quá trình ng hoá đ ủ ườ ng c a ậ D. A và ề ặ ủ ộ ố ừ ấ b t th ng c a n i bì ố ừ ố ồ ể C. Có th có ngu n g c t ấ ả ề A. Có ngu n g c t ngo i bìạ C đúng E. T t c đ u đúng@ ườ 369. Các th gi i ph u trong teo đ ể ả ố ng m t b m sinh có đ c đi m: ủ ể ượ ầ ạ ở ẫ ậ ẩ thành ph n nào c a lá phôi ặ B. Đ c phân thành
ể ậ ầ
ộ ỳ A. Tu thu c vào r i lo n ể 3 th chính ố ủ ế C. Ch y u là th teo ng m t ch đ n thu n D. Câu A và B đúng@ ủ ơ E. A và C đúng ườ ủ ể ặ ứ ng m t b m sinh có đ c đi m: ạ ậ ẩ ớ ừ ớ ơ 370. Lâm sàng c a teo đ ể ủ ắ ệ ể ngay sau sinh ủ ụ ứ ch ng c a viêm gan s sinh
ấ ả ề ệ ắ ậ A. Tri u ch ng c a t c m t đi n hình v i phân b c màu và vàng da vàng m t ườ ng có bi u hi n rõ t B. Th ố ấ C. R t gi ng v i trêi D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ườ ậ ẩ ự ẩ ng m t b m sinh d a vào: ắ ấ
371. Ch n đoán teo đ ậ A. Lâm sàng vàng da t c m t ậ B. Siêu âm không th y túi m t C. Xông tá tràng không có m tậ D. A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ẩ ườ ậ ẩ ắ ng m t b m sinh d a vào: ổ ụ ườ ự B. M thăm dò và ch p đ ậ ng m t D. Câu A và B đúng 372. Ch n đoán teo đ ậ A. Lâm sàng vàng da t c m t ế t gan C. Sinh thi ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ể ậ ẩ ấ ị C. Đôi ậ ở ố ng m t ườ ặ ng m t b m sinh có đ c đi m: ậ ả B. Không th y dòng ch y d ch m t D. Câu A và B đúng r n gan
ườ ặ ề 374. Đi u tr teo đ ẫ ng m t b m sinh có đ c đi m: ấ ậ ẩ ị ệ ở ảB. Ghép gan ạ giai đo n ố ể ng pháp đi u tr duy nh t có hi u qu ề ị ổ ợ ướ ọ 373. Siêu âm trong teo đ ậ ấ A. Không th y túi m t ấ ượ ụ ườ khi th y đ c n đ E. Câu A và C đúng@ ị ươ ứ ậ m t A. Ph u thu t là ph cu i khi có x gan ề C. Đi u tr h tr tr ổ ấ c và sau m r t quan tr ng
ấ ả ề ậ ơ D. A và B đúng E. T t c đ u đúng @
70
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ẫ ậ ậ ẩ ặ ẫ 375. Ph u thu t teo đ ế ể ẫ ổ B. Ph u thu t theo ph ậ ườ ng m t b m sinh có đ c đi m: ấ ướ t nh t tr ằ ậ c 3 tháng tu i ậ ư ậ ộ ằ ươ ố ố
ả ố ậ ng pháp A. Ph u thu t có k t qu t ẫ mang tên Duhamel C. Ph u thu t nh m tái l p l u thông m tru t b ng n i r n gan ộ ớ v i ru t D. A và C đúng@ E. A và B đúng ườ ượ ị ậ tiên l ng xa 376. Trong d t ơ ẫ ẫ ậ ẩ ng m t b m sinh, ạ B. Tình tr ng x gan ộ ụ ph thu c vào: ể ả C. Th gi i ph u
t teo đ ậ ổ ẻ A. Tu i tr lúc ph u thu t D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ậ ẩ 377. Thuy t c a Babbit v b nh sinh c a dãn đ ng m t b m sinh là: ỵ ườ ườ ậ ng m t ượ ị ỵ ệ ố ố ẹ ậ ề ệ ủ ượ ị c d ch tu vào đ ườ ng tu
ậ ẩ ườ B. B nh gây nên do ủ ạ C. Kèm theo h p đo n cu i ng m t ch E. A và C đúng@ ng m t b m sinh là: 378. Đ c đi m lâm sàng c a dãn đ ồ ồ ồ B. Tam ứ ồ ồ ồ @ ế ủ ự ệ A. B nh gây nên do s trào ng ậ ự c d ch m t vào đ s trào ng D. A và B đúng ể ặ ổ ể ồ ổ ể ặ ấ E. Lâm sàng th ơ ồ ng r t m h và khó
ố ồ ng g p kh i g vùng DSP ẩ Ố Ệ ể ặ 379. V m t phôi thai h c, ng phúc tinh m c có đ c đi m: ủ ứ A. Tam ch ng c đi n bao g m đau DSP + vàng da + kh i g vùng DSP ổ ể ố ch ng c đi n bao g m đau DSP + s t + vàng da ứ ố C. Tam ch ng c đi n bao g m s t + vàng da + kh i g vùng DSP ấ ườ ườ D. R t th ợ cho g i ý ch n đoán Ạ B NH LÝ NG PHÚC TINH M C ọ ố A. Liên quan đ n s di chuy n c a tinh hoàn trong th i k phôi thai@ ể ủ ạ ủ ườ ạ ờ ỳ ẻ ẻ i sau khi sinh, cho dù tr đ non tháng hay đ tháng ề ặ ế ự B. Th
ng bít l ố ọ C. Còn có tên g i là ng Nuck E. Câu A và C đúng D. A và B đúng ọ ố ề ặ ể ạ ặ
c g i là dây ch ng Cloquet sau khi b bít hoàn toàn sau sinh
380. V m t phôi thai h c, ng phúc tinh m c có đ c đi m: ằ ượ ọ ươ ng còn thông th ng ệ ế ị ẹ ắ
ị A. Còn đ ở ẻ ẻ ườ tr đ non tháng B. Th ư C. Liên quan đ n các b nh lý nh thoát v b n hay xo n tinh hoàn D. A và B đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ặ ể ủ ố ệ ạ ể ế ự ượ ế ổ ườ C. Liên quan đ n m i b nh lý th c sinh ra B. Liên quan ặ ở ng g p ủ 381. Đ c đi m lâm sàng c a các b nh lý c a ng phúc tinh m c là: ặ A. Có đ c đi m chung là liên quan đ n s đóng hay còn m c a ng ế đ n tu i thai khi đ ắ ẻ tr em là xo n tinh hoàn D. A và B đúng@ ở ủ ố ộ ệ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ặ ở ẻ ể ẩ ị tr em có đ c đi m: 382. Tràn d ch màng tinh hoàn b m sinh ng g p ươ ủ ố ạ ng c a ng phúc tinh m c ế tr đ thi u tháng ươ ng hay không thông th ế ưở lành cho đ n tr ng thành
ườ ấ ặ ở ẻ ẻ A. R t th ể ướ ạ i d ng thông th B. Có th d ể ự C. Có th t D. A và B đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ị ẹ ở ủ ị 383. Lâm sàng c a tràn d ch màng tinh hoàn và thoát v b n ặ bé trai có đ c đi m:ể
71
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ng g p A. Th ể không th giúp phân bi
ế ườ ặ ở C. Soi đèn ể ự B. Có th t ệ c 2 b nh lý này ổ lành cho đ n 2 tu i D. Câu A và B đúng@ ấ ả ề ệ ị ẹ ữ ị ự t gi a tràn d ch màng tinh hoàn và thoát v b n d a ả bên ph i ệ ượ t đ E. T t c đ u đúng 384. Trên lâm sàng, phân bi
ờ ượ ỗ ẹ ộ
ấ ả ề vào: A. S đ c tinh hoàn hay không B. L b n nông r ng hay không ấ C. Soi đèn bìu cho th u quang hay không D. Câu A và C đúng E. T t c đ u đúng@ ị ẹ ở ể ặ bé gái có đ c đi m: ượ ọ ị ố ượ ấ ế ủ 385. Lâm sàng c a thoát v b n B. Còn đ c g i là thoát v ng Nuck C. Còn đ ọ c g i là ớ D. Câu A và C đúng ặ A. R t hi m g p ị thoát v môi l n ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ẩ ệ ị ẹ ở ớ ị 386. Ch n đoán phân bi t tràn d ch màng tinh hoàn v i thoát v b n bé trai
ỗ ẹ ị ị B. L b n nông bên tràn d ch c tinh hoàn bên có tràn d ch
ề ị D. Câu A và C đúng ấ ả ề ự d a vào: ờ ượ A. Không s đ không r ng ộ C. Soi đèn bìu bên tràn d ch cho ánh sáng qua d dàng E. T t c đ u đúng@ ệ ữ ị ẹ ớ ở ẩ 387. Ch n đoán phân bi bé trai v i: ạ ẹ B. H ch b n phì đ i C. Dãn tĩnh ạ t gi a thoát v b n trái ạ D. Câu A và B đúng
ở ề ẩ bé trai là: 388. Đi u tr tràn d ch màng tinh hoàn b m sinh ị ậ ế ổ i 2 tu i@ ở ử ổ ẫ C. M c a s màng tinh hoàn B. Ph u thu t ngay khi có ch n đoán
ậ D. Câu A và B đúng ề ặ 389. Đ c đi m đi u tr thoát v b n ị A. Tràn d ch màng tinh hoàn ừ m ch th ng tinh ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ị ướ ẫ A. Theo dõi không ph u thu t n u bé trai d ẩ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ị ẹ ở ướ ị ậ ế bé trai là: ổ i 2 tu i ắ ổ ị @ ắ ụ ạ D. Câu A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u ể ẫ A. Theo dõi không ph u thu t n u bé trai d B. Th t cao c túi thoát v ộ C. Tái t o thành b ng là b t bu c đúng ậ ẫ ị 390. Đi u tr không ph u thu t thoát v b n và tràn d ch màng tinh hoàn là: ẻ ướ ị ẹ B. Băng treo cao bìu bên b nhệ C. Cho trẻ ị ề ổ i 5 tu i ậ ể ặ D. Câu A và B đúng ầ ấ ả ề A. Khi tr d m t qu n lót ch t đ nâng cao bìu E. T t c đ u sai@ ồ ạ ố ạ ở ẻ ẫ ậ ệ i ng phúc tinh m c tr em là: ậ ẫ ể ẻ ọ ườ ợ ỉ ừ ướ ng h p nang n @ c th ng tinh D. Câu A và B ặ 391. Đ c đi m ph u thu t b nh lý do t n t ổ A. Ph u thu t khi tr trên 5 tu i ấ ạ ố ắ B. Quan tr ng nh t là th t cao ng phúc tinh m c ừ C. Ch bóc nang th ng tinh trong tr đúng E. Câu B và C đúng ắ ậ ẫ 392. Nguyên t c ph u thu t thoát v b n tr em là: ẻ ẫ ậ ắ ọ ị ị ẹ ở ẻ ổ ổ A. Ph u thu t khi tr trên 1 tu i ấ B. Th t cao c túi thoát v là quan tr ng nh t
72
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ổ ả C. M c 2 bên n u b 1 bên n u là bé gái ả ề c đ u đúng
ế ế ị D. Câu A và B đúng@ E. T tấ
ừ ậ ắ ẫ ị 393. Nguyên t c ph u thu t tràn d ch màng tinh hoàn và nang th ng tinh ở ẻ tr
em là: ậ ẻ ắ ố ạ B. Th t cao ng phúc tinh m c là quan ọ ừ ắ
ấ ả ề Ị Ạ Ự Ậ ổ ẫ ỉ A. Ch ph u thu t khi tr trên 2 tu i ấ tr ng nh t ộ ở ử ổ C. Bóc nang th ng tinh và m c a s màng tinh hoàn là b t bu c D. Câu A và B đúng @ E. T t c đ u đúng D D NG H U MÔN TR C TRÀNG ị ạ ự ậ ố ồ 394. D d ng h u môn tr c tràng có ngu n g c phôi thai h c t ọ ừ : Ổ ớ @
ấ ả ề ườ ị ậ ị ạ ự ậ nh p A. ả B. B n ngang ệ ụ C. Xoang ni u d c D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng ơ 395. Các c quan th ị ng b d t t kèm theo trong d d ng h u môn tr c tràng
là: ệ ệ ụ A. H ni u d c ẩ B. Tim b m sinh ộ ố C. C t s ng D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ấ ặ ậ ự ị ạ t hay g p nh t trong d d ng h u môn tr c tràng là:
ố ị ạ ự ậ ọ ượ ạ c phân lo i cao ặ ị ậ 396. D t ệ ệ ụ A. H ni u d c@ ộ ố B. C t s ng C. Tim ả ự D. Th c qu n ễ ể ắ ạ E. R i lo n nhi m s c th ẫ ả ề ặ 397. V m t gi i ph u h c, d d ng h u môn tr c tràng đ ấ ự ho c th p d a vào:
ậ ườ ơ
ụ A. Đ ng mu c t ự B. C nâng h u môn tr c tràng @ ớ ệ ệ ụ C. Có dò v i h ni u d c hay không D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ự ậ ượ ị ạ 398. V m t X quang, d d ng h u môn tr c tràng đ ặ ạ c phân lo i cao ho c
ậ ườ ơ
ự ậ ể ụ ở ư ế ố ầ ủ ị ạ 399. Đ c đi m X quang c a d d ng h u môn tr c tràng là: ớ ể ượ ề ặ ấ ự th p d a vào: ụ A. Đ ng mu c t ự B. C nâng h u môn tr c tràng ớ ệ ệ ụ C. Có dò v i h ni u d c hay không D. A và B đúng E. A và C đúng@ ặ t ả A. Ph i ch p ẩ th ch c đ u m i có ch n đoán th chính xác đ c
73
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ợ ầ B. C n đ i sau sinh t ể ự C. Có th d a vào đ D. Câu A và C đúng E. B và C đúng@
ể ơ ố ườ ế ậ ể ụ ể ẩ ể ố ị ế i thi u 1224 ti ng đ h i lên đ n t n cùng túi b t ng n i muc t đ ch n đoán th
ự ạ ẩ 400. Trong ch n đoán và phân lo i các th c a d d ng h u môn tr c tràng, th ể
ư ế ượ ầ ầ ả ụ ể ủ ị ạ th ng ậ c đ u :
ướ c.
ị ạ d d ng nào sau đây c n ph i ch p phim t ậ ậ ậ ậ
H u môn màng. ộ H u môn âm h . ầ H u môn t ng sinh môn tr ắ H u môn n p kín.@ ắ ậ ở E. H u môn n p h .
ị ậ ị ạ ự ồ 401. Bilan d t
ể ắ
ấ ả ề ậ t kèm theo trong d d ng h u môn tr c tràng bao g m: ệ ệ ụ A. X quang và siêu âm h ni u d c B. Siêu âm tim ễ C. Nhi m s c th D. Câu B và C đúng E. T t c đ u đúng@ ị ạ ự ể ậ
402. Các th gi ể ả ệ ế dò vào h ti ẫ i ph u nào sau đây trong d d ng h u môn tr c tràng có th có ệ t ni u: ộ ổ ầ ướ c ậ ậ ậ
ề A. H u môn ti n đình âm h ạ B. H u môn l c ch t ng sinh môn tr ắ C. H u môn n p D. Câu A và B sai ấ ả ề E. T t c đ u sai@ ị ạ ự ể ậ
403. Các th gi ể ả ệ ế dò vào h ti ẫ i ph u nào sau đây trong d d ng h u môn tr c tràng có th có ệ t ni u: ộ
i ậ ồ ạ ổ ấ ả ự
ề A. H u môn ti n đình âm h ớ nh p B. T n t ậ C. B t s n h u môn tr c tràng D. Câu A và B đúng E. B và C đúng@ ị ạ ự ậ ẫ i ph u nào sau đây trong d d ng h u môn tr c tràng có dò vào
ậ bé gái ướ c ậ ậ
ề ể ặ ộ ể ậ 405. D d ng h u môn tr c tràng th h u môn ti n đình âm h có đ c đi m: ự ệ ế ị ạ ờ ệ t ni u
ể ả 404. Các th gi ệ ệ ế t ni u: h ti ạ ở A. Dò h u môn âm đ o ầ B. H u môn t ng sinh môn tr ộ ề C. H u môn ti n đình âm h D. Câu A và C đúng E. Không câu nào đúng@ ậ có dò vào h ti A. Không bao gi ể B. Luôn luôn là th trung gian hay cao ể ấ C. Luôn luôn là th th p D. A và B đúng E. A và C đúng@ ị ạ ự ậ ớ ỗ ở ầ ồ 406. D d ng h u môn tr c tràng v i 2 l ể t ng sinh môn bao g m các th :
74
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ộ ở bé gái i ạ ở ậ ự ớ bé gái @
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ậ ề A. H u môn ti n đình âm h ớ ồ ạ ổ nh p B. T n t ể ị ạ C. Th d d ng có dò h u môn tr c tràng v i âm đ o D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng ị ạ ớ nh p ậ ể
ỗ ở ầ ồ ự ậ ớ ể t ng sinh môn bao g m các th : 407. D d ng h u môn tr c tràng v i 1 l i ậ ở bé trai ồ ạ ổ ấ ả ị ạ ự
A. T n t ự B. B t s n h u môn hay h u môn tr c tràng ạ ở C. D d ng th dò tr c tràngâm đ o bé gái D. Câu A và C đúng E. Câu A và B đúng@ ự ậ ẫ ậ ị ạ 408. Ph u thu t trong d d ng h u môn tr c tràng là:
ẫ ẫ
ươ ườ ọ ng cùng và tên là Swenson
ậ A. Ph u thu t Pullthrough ậ ạ ự B. Ph u thu t h bóng tr c tràng@ ể ổ ằ ng d c sau x C. Có th m b ng đ D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng ậ ạ ị ạ ự ậ ự ặ 409. Ph u thu t h bóng tr c tràng trong d d ng h u môn tr c tràng có đ c
ươ ầ ớ ườ ọ ng d c sau x ng cùng
ể ổ ằ ổ ụ ẻ ỉ ổ ổ
ấ ả ề ẫ đi m:ể A. Ph n l n có th m b ng đ ầ B. Đôi lúc c n m b ng C. Ch m khi tr trên 1 tu i và trên 10kg D. Câu A và B đúng@ E. T t c đ u đúng ặ ệ ễ ng ộ ở ẻ ắ ề ả ng di n hay t c ru t tr em ắ ườ b t c l a tu i nào
ấ ả ề ể 410. B nh Hirschsprung có đ c đi m: ể ườ ệ A. Là b nh di truy n trên nhi m s c th th ễ ệ B. Gây nên b nh c nh táo bón tr ổ ể ặ ở ấ ứ ứ C. Có th g p D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ệ ở ố ướ ớ ơ ở các đám r i d ạ i niêm m c và l p c ng không có t ễ
ượ ặ ư 411. B nh Hirschsprung đ c đ c tr ng b i: ế ệ ượ ạ ầ A. Hi n t bào h ch th n kinh ắ ề ể ườ ng B. Di truy n trên nhi m s c th th ễ ở ẻ ườ ạ C. Tình tr ng táo bón tr tr em ng di n D. A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ể 412. Lâm sàng c a b nh Hirschsprung th đ i tràng sigma đi n hình là: ắ ủ ệ ấ ấ ờ ỳ ơ ẻ ể ạ ạ ớ ướ ạ ạ ệ ệ ệ ệ ứ ứ ườ ườ i d ng táo bón m n tính ộ ng xu t hi n th i k s sinh d ng t c ru t ng xu t hi n khi tr đã l n d ố ể
A. Tri u ch ng th B. Tri u ch ng th ệ ấ C. Có d u hi u tháo c ng đi n hình D. A và B đúng E. A và C đúng@ ặ ủ ệ
ể ể ườ ườ ạ ả ể 413. Đ c đi m X quang đ i tràng c n quang c a b nh Hirschsprung là: ở ể ẻ ơ ễ ng có hình ph u đi n hình th tr s sinh ở ể ẻ ớ ễ th tr l n ng có hình ph u đi n hình @ A. Th B. Th
75
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ấ ả C. Hình nh này rõ nh t trên phim ch p th ng D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng
ụ ẳ
ể ỉ ự ệ ẩ 414. Ch n đoán b nh Hirschsprung có th ch d a vào:
ả i ph u b nh
ấ ể ẩ ệ ắ ch c ch n nh t đ ch n đoán b nh Hirschsprung là: ế ố ắ ả
c m A. Lâm sàng và X quang ệ ẫ B. Lâm sàng và gi ộ C. Siêu âm và n i soi tiêu hoá D. A và B đúng@ E. Câu A và C đúng 415. Y u t ạ ế ướ t tr ẫ ệ ổ ổ i ph u b nh trong và sau m @
ệ ớ ạ ơ t b nh Hirschsprung v i các b nh: giai đo n s sinh ộ ắ giai đo n s sinh ố ộ ở ẻ ớ tr l n
ấ ả ề A. X quang đ i tràng c n quang B. Sinh thi ả C. Gi ộ D. N i soi tiêu hoá ấ ả ề E. T t c đ u sai ệ ệ ẩ 416. Ch n đoán phân bi ở ầ ứ A. H i ch ng nút nh y phân su ạ ơ ở ộ B. T c ru t phân su ồ C. Táo bón có ngu n g c n i khoa D. Câu A và C đúng E. T t c đ u đúng@ ẫ 417. Nguyên t c ph u thu t b nh Hirschsprung là: ậ ệ ạ ườ ậ ắ ạ ự đo n bình th ớ ố ng bên trên v i ng h u môn
ắ ỏ ạ A. C t b đo n đ i tr c tràng vô h ch@ ố ắ ầ ừ ạ B. N i b t c u t ự ạ C. H bóng tr c tràng D. Câu A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u sai ẫ ậ ệ 418. Ph u thu t b nh Hirschsprung theo Swenson có nghĩa là: ạ ạ ạ ắ ỏ ắ ỏ ạ ự ạ ớ ự ự ồ ạ ạ ạ
ồ ố ạ ạ ự ớ ố ậ ạ
ồ ố ạ A. C t b đo n đ itr c tràng vô h ch r i n i đ i tràng lành v i tr c tràng ố ớ ố B. C t b đo n đ i tràng vô h ch r i h đ i tràng lành xuyên tr c tràng n i v i ng ậ h u môn ạ ắ ỏ C. C t b đo n đ itr c tràng vô h ch r i n i đ i tràng lành v i ng h u môn@ D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u sai ự ể ầ ả ượ c ị ạ 419. Thăm khám đ phát hi n s m d d ng h u môn tr c tràng c n ph i đ ở ậ ầ ự ệ ộ ố ệ ớ ệ ố th c hi n m t cách có h th ng b i các th y thu c:
ế ộ ồ ộ A. N i khoa ạ B. Ngo i khoa ả C. S n khoa @ D. Nhi khoa E. Y t ể ể c ng đ ng ệ ự 420. Trong các th d d ng h u môn tr c tràng sau đây, th nào có bi u hi n ộ ế ậ ộ ắ t c ru t n u phát hi n mu n:
ị ạ ị ạ ự ậ ầ ướ ể ị ạ ệ A. D d ng tr c tràng cloaca@ B. D d ng h u môn t ng sinh môn tr c
76
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ộ ậ C. D d ng h u môn âm h ở ậ D. D d ng h u môn n p h ậ E. D d ng h u môn bìu
ắ ị ạ ị ạ ị ạ ể ị ạ ể ặ ậ ự 421. Trong các th d d ng h u môn tr c tràng sau đây, th nào không g p trên
@
ầ ầ bé trai bé gái ở ở bé gái bé gái lâm sàng: ở A. Dò tr c tràng bàng quang ở B. Dò tr c tràng bàng quang C. Dò h u môn t ng sinh môn D. Dò h u môn t ng sinh môn E. Dò h u môn âm h ậ ả ị ự ủ ộ ị ể ượ ư ế ượ ầ ả ầ ớ ị c túi b t tr c tràng so v i v trí c a v t c n quang, c n ấ th ng c đ u sau sinh ít nh t là: ự ự ậ ậ ậ 422. Đ xác đ nh đ ụ ph i ch p phim t
A. 60 phút B. 120 phút C. 240 phút D. 480 phút @ E. 720 phút ể ầ ậ ề ự 423. Trong các th d d ng h u môn tr c tràng sau đây, th nào không c n đi u ị ằ ẫ ể ị ạ ậ tr b ng ph u thu t:
ậ ậ ậ ẹ ậ ướ ệ ị ạ ự ậ 424. Trong các bi u hi n b nh lý sau đây c a d d ng h u môn tr c tràng, A. H u môn màng ắ B. H u môn n p kín ở ắ C. H u môn n p h ẩ ậ D. H p h u môn b m sinh@ ầ E. H u môn t ng sinh môn tr ể ặ ể ị ạ ủ ự ở cao trên c mu tr c tràng ở ầ ỗ c ệ ư ự ơ t ng sinh môn dò phân ạ âm đ o
ệ b nh lý nào là đ c tr ng cho th d d ng tr c tràng cloaca: ị ự A. Túi b t tr c tràng B. Không có l ở C. Phân ra ướ ể D. N c ti u có phân ả E. C phân và n ướ ế ở c ti u đ u ra ư ề ặ ể ứ ạ âm đ o@ ệ ị ạ ự ậ ổ 425. Bi n ch ng đ c tr ng cho b nh lý d d ng h u môn tr c tràng sau m là:
A. Viêm phúc m cạ ả B. Ch y máu ộ ắ C. T c ru t D. Són phân@ ễ E. Nhi m trùng ẫ ậ ạ ự ậ ớ ị ạ ị ề 426. Ph u thu t h bóng tr c tràng và t o hình h u môn m i trong đi u tr ướ c đây ạ ể ở ể th cao và th trung gian tr ự ệ ng không đ ậ ệ b nh lý d d ng h u môn tr c tràng ượ ườ th c th c hi n ngay sau sinh là vì: ẫ ậ
ế ậ ợ ể ạ ề ệ i ứ ẫ ề ấ ả ự A. Đây là ph u thu t khó và kéo dài ẻ B. Th tr ng tr còn non y u ổ C. Đi u ki n m không thu n l ậ ế D. Nhi u bi n ch ng do gây mê và ph u thu t E. T t c các lý do trên@
77
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ị ạ ị ổ ề ườ ự ấ ằ ụ ầ ở 427. Ph ườ đ ươ ng b ng và đ ế ợ ậ ng pháp m đi u tr d d ng h u môn tr c tràng b ng cách k t h p ượ ề ụ ng t ng sinh môn đ c đ xu t và áp d ng b i :
A. Littré B. Paulus C. Rhoads@ D. Denis Brown E. Péna ẫ ệ ể ị ạ ự ể i ph u đ phân bi ậ t 3 th d d ng h u tr c tràng là :
ậ
ả ố 428. M c gi ụ ươ ỏ ng c t A. Ch m x ờ ướ ươ B. B d ng mu i x ơ C. C nâng h u môn@ ơ D. C tròn trong ơ E. C tròn ngoài ươ ụ ả ượ ể ẩ ầ 429. Tác gi đã đ xu t ra ph ng pháp ch p ng c đ u đ ch n đoán X ề ể ị ạ ự ậ ấ quang các th d d ng h u môn tr c tràng :
A. Stephens B. Creamin C. Wangensteen@ D. Kiesewetter E. Rhoads ụ 430. Ph ng pháp dùng đ ươ ể ị ạ ụ ậ ườ ượ ầ ả ườ ng muc t túi cùng là đ ự th d d ng h u môn tr c tràng trên phim ch p ng ể ng PC đ đánh giá các ủ c đ u là c a tác gi :
A. Stephens @ B. Creamin C. Wangensteen D. Kiesewetter E. Rhoads ạ ị ạ ị ạ ự ể ạ ậ 431. Các lo i d d ng h u môn tr c tràng sau đây, lo i nào d d ng th cao :
432. Các lo i d d ng h u môn tr c tràng sau đây, lo i nào thu c th trung gian
ầ ướ ự ấ ả A. B t s n tr c tràng@ ấ ả ậ B. B t s n h u môn ẹ ự ậ C. H p h u môn tr c tràng ộ ậ ị ạ D. D d ng h u môn âm h ậ ị ạ E. D d ng h u môn t ng sinh môn tr c ạ ị ạ ự ể ậ ạ ộ
ự
ộ ấ ả ấ ả ấ ả ị ạ ị ạ ầ : ự A. B t s n tr c tràng ậ B. B t s n h u môn tr c tràng ậ C. B t s n h u môn@ ậ D. D d ng h u môn âm h ậ E. D d ng h u môn t ng sinh môn ị ạ ự ự 433. Trong khám d d ng h u môn tr c tràng khi có s hiên di n c a phân su và ướ ị ạ ắ ắ ệ ủ ộ ậ ể ở ọ b t khí trong n c ti u bé trai thì d d ng ch c ch n thu c :
A. Cao B. Trung gian C. Th pấ
78
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ự D. Có dò tr c tràngti E. Cao có dò tr c tràngti ẩ
ế ự ệ t ni u@ ệ ế t ni u ể ị ạ ự ầ 434. Trong ch n đoán d d ng h u môn tr c tràng, th d d ng nào sau đây c n ả ư ế ượ ầ ụ ph i ch p phim t ị ạ th ng ậ c đ u :
ậ ậ ậ ậ ậ ở ượ ể ề ụ ị A. H u môn màng ộ B. H u môn âm h ầ C. H u môn t ng sinh môn ắ D. H u môn n p kín@ ắ E. H u môn n p h ẫ ng đ ạ ị ạ c áp d ng đ đi u tr các lo i d d ng ộ ậ 435. Ph u thu t "cutback" th ự ự
ướ c @
ấ ả ấ ả ị ạ ị ạ ị ạ ườ ậ ể h u môn tr c tràng thu c th : ậ A. B t s n h u môn tr c tràng ậ B. B t s n h u môn ậ C. D d ng h u môn t ng sinh môn tr ậ D. D d ng h u môn n p kín ở ậ E. D d ng h u môn n p h . ầ ắ ắ ậ ị ạ ự ề ậ ị 436. Ph u thu t "Kiesewetter" trong đi u tr d d ng h u môn tr c tràng ổ ế ợ ườ ẫ ng dùng k t h p các đ ng m :
ườ th ụ ụ
ườ ầ ườ A. Đ ng b ng và t ng sinh môn ườ ườ ng cùng B. Đ ng b ng và đ ầ ườ ườ C. Đ ng cùng và đ ng t ng sinh môn ầ ụ ườ D. Đ ng b ng, cùng và t ng sinh môn ỉ ng t ng sinh môn@ E. Ch dùng đ ị ầ ề ị ạ ẫ ậ ậ ậ ể ị ạ ị ự 437. Trong đi u tr d d ng h u môn tr c tràng, ph u thu t làm H u môn nhân c ch đ nh trong th d d ng : ỉ ự ự
ắ ắ ấ ả ẹ ậ ị ạ ị ạ ị ạ ị ạ ự ề ậ ị ườ 438. Ph u thu t Péna trong đi u tr d d ng h u môn tr c tràng th ng dùng ổ
@
ng cùng ầ ng t ng sinh môn ườ ng t ng sinh môn. ườ ầ ạ ượ t o đ ậ A. B t s n h u môn tr c tràng@ B. H p h u môn tr c tràng ậ C. D d ng h u môn n p kín ở ậ D. D d ng h u môn n p h ộ E. D d ng hâu môn âm h ậ ẫ ườ ng m : các đ ườ ầ ụ A. Đ ng b ng và t ng sinh môn ườ ườ ụ B. Đ ng b ng và đ ườ ườ C. Đ ng cùng và đ ườ ụ D. Đ ng b ng, cùng và đ ỉ E. Ch dùng đ ầ ng t ng sinh môn ậ ị ạ ế ấ ỗ ở ự 439. Khi khám d d ng h u môn tr c tràng, n u th y có ch dò phân vùng bìu ộ
ự ắ ắ ấ ấ ị ạ ị ạ ị ạ ị ạ dái thì d d ng thu c : ậ A. B t sãn h u môn ậ B. B t sãn h u môn tr c tràng ậ C. D d ng h u môn n p kín ậ ở D. D d ng h u môn n p h @ ậ E. D d ng h u môn màng
79
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ạ ị ạ ự 440. Các lo i d d ng h u môn tr c tràng sau, lo i d d ng nào sau đây khi ạ ị ạ ẫ ậ thăm khám v n có l ậ ố ỗ ậ h u môn và ng h u môn :
ị ạ ấ ả ấ ả ấ ả ị ạ ắ ậ A. D d ng h u môn n p kín ậ ự B. B t s n h u môn tr c tràng ự C. B t s n tr c tràng@ ậ D. B t s n h u môn ự E. D d ng tr c tràngcloaca ự ậ ươ ể ị ạ 441. Trong ch n đoán các th d d ng h u môn tr c tràng thì ph ng pháp ụ ằ
ẩ ượ ầ c đ u nh m m c đích: ụ ng c t
ng mu
ự ậ ụ ng P.C trên phim ch p ng ươ ể ị ạ ườ ả ườ ụ i ta ph i áp d ng ph ầ ng liên ụ ch p ng ố ươ ị A. Xác đ nh m c x ị ự ị B. Xác đ nh túi b t tr c tràng@ ố ươ ị C. Xác đ nh m c x ố ầ ị D. Xác đ nh m c t ng sinh môn ố ụ ồ ị ng i hai bên E. Xác đ nh m c ụ ế ẩ 442. Trong ch n đoán các th d d ng h u môn tr c tràng, n u không áp d ng ể ượ ươ ượ c đ u do đi m C c ph đ ng pháp dùng đ ồ ụ ườ ư ố ch a c t hoá thì ng ng i ng pháp tìm đ ả ủ c a tác gi :
A. Stephens B. Creamin @ C. PêNA D. Rhoads E. Devis Brawn. ể ị ạ ề ậ ự 443. Trong đi u tr d d ng h u môn tr c tràng, đ i v i th d d ng h u môn ườ ườ ụ ậ ố ớ ẫ ị ướ ầ t ng sinh môn tr ị ạ c ng ậ i ta th ng áp d ng ph u thu t:
A. PêNA B. Rhoads C. Cutback @ D. Kiesewetter E. Rehbein ở ậ ấ ủ ứ ệ ặ ợ 444. Phân ra h u môn "hình s i bún" là tri u ch ng đ c thù nh t c a lo i d ạ ị ậ ự ộ
ẩ ướ ầ c ị ạ ị ạ ị ạ ị ạ ị ạ ạ d ng h u môn tr c tràng nào sau đây: ậ A. D d ng h u môn âm h ậ B. D d ng h u môn bìu ậ ẹ C. D d ng h p h u môn b m sinh@ ậ D. D d ng h u môn t ng sinh môn tr ậ E. D d ng h u môn màng. ạ ụ ụ ầ ộ ế ề 445. "Cây nong Hégar" là m t lo i d ng c c n thi ị ể ị ạ t trong đi u tr th d d ng ự ướ c
ậ ậ ị ạ ị ạ ị ạ ở ẩ ậ h u môn tr c tràng nào sau đây: ầ A. H u môn t ng sinh môn tr B. H u môn màng ậ C. D d ng h u môn bìu ắ ậ D. D d ng h u môn n p h ậ ẹ E. D d ng h p h u môn b m sinh.@
80
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ể ị ạ ể ề ể ậ ẫ ị 446. Ph u thu t "Cutback” có th dùng đ đi u tr các th d d ng h u môn
ướ c
ị ạ ị ạ ị ạ ị ạ ấ ả ể ị ậ ự ườ ể ộ i ta ậ ự tr c tràng nào sau đây: ậ ầ A. D d ng h u môn t ng sinh môn tr ậ B. D d ng h u môn bìu ộ ậ C. D d ng h u môn âm h ở ắ ậ D. D d ng h u môn n p h E. T t c các th trên@ ề ụ ị ạ ẫ ậ ể 447. Trong đi u tr d d ng h u môn tr c tràng thu c th trung gian, ng có th áp d ng ph u thu t "Cutback" trong th lâm sàng nào sau đây:
t ng sinh môn@ ự ể ậ A. B t s n h u môn không có dò ậ ệ ế t ni u B. B t s n h u môn có dò vào ti ậ ạ C. B t s n h u môn có dò vào âm đ o ở ầ ậ D. B t s n h u môn có dò ra da E. H p h u môn tr c tràng. ậ ơ ấ ả ấ ả ấ ả ấ ả ậ ẹ ị ự ề 448. Trong các nhóm c vòng h u môn sau đây, nhóm nào không ch u s đi u ể ố khi n theo ý mu n:
@
ơ ơ ơ Ồ ự ậ Ộ ộ ở ẻ ủ
B. Th l a tu i 34 tháng C. Hay ặ ể tr nh nhi có đ c đi m là ườ ổ ặ ở ứ ng g p D. A và C đúng@ E. A và B đúng ặ 450. L ng ru t c p tính có đ c đi m là: ặ ở ẻ ộ ấ tr em B. Có th g p i tr ng thành ể ặ C. Có th g p b t c mùa nào trong năm ể ể ặ ở ườ ưở ng D. A và C đúng ấ ả ề ữ ủ ộ 451. L ng ru t là m t trong nh ng nguyên nhân c a:
ắ ắ
ơ A. Bó nông c vòng ngoài ơ B. Bó sâu c vòng ngoài C. C vòng trong D. C mu tr c tràng E. C nâng h u môn L NG RU T ồ 449. L ng ru t ồ ộ ấ A. Là l ng ru t c p tính ẻ ụ ẩ ặ ở các tr b b m g p ồ ủ ế A. Ch y u g p ở ấ ứ E. T t c đ u đúng@ ộ ồ ộ ơ ọ @ A. T c ru t c h c ộ ơ B. T c ru t c năng D. A và B đúng ạ 452. Có th phân các lo i gi ộ ắ C. Xo n ru t E. Câu A và C đúng ẫ ồ ả ồ ể ơ ộ i ph u l ng ru t khác nhau là: ộ ạ ầ ơ ầ ạ B. L ng ru t đ i tràng đ n thu n D. Câu A và C đúng ồ ồ ấ ả ề ộ A. L ng ru t non đ n thu n ộ ồ C. L ng ru t h i manh đ i tràng E. T t c đ u đúng@ ộ ấ ở ẻ ủ 453. Nguyên nhân th ấ ủ ồ ng g p nh t c a l ng ru t c p ộ ừ A. Vô căn@ th a Meckel tr nh nhi là: ộ C. Polyp ru t hay túi ấ ả ề E. T t c đ u sai ộ ấ ở ẻ ủ ặ tr nh nhi là: ướ ề ử ấ ộ ườ ặ ạ ạ ạ B. Phì đ i h ch m c treo ru t non ấ ả ề D. T t c đ u đúng ủ ồ 454. Đ c đi m lâm sàng c a l ng ru t c p ng x y ra đ t ng t hay có ti n s viêm long hô h p trên tr ị c đó ậ ườ ng nôn d ch m t vàng n ng i và nôn sau bú ể ộ ả ườ A. Th ẻ ườ ưỡ B. Tr khóc D. A và B đúng@ ủ ồ ộ ấ ả C. Th ấ ả ề E. T t c đ u đúng 455. Hình nh siêu âm c a l ng ru t c p là:
81
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ế ồ ắ ọ A. Hình bia b n trên thi ế ồ ắ B. Hình bia b n trên thi ị C. Hình bánh mì k p th t trên thi E. Câu B và C đúng
ố ồ ắ ắ t đ c t d c kh i l ng ố ồ t đ c t ngang kh i l ng@ ế ồ ắ ố ồ ẹ t đ c t ngang kh i l ng D. Câu A và C đúng
ộ ấ ở ẻ ủ ạ ả ả ồ 456. Hình nh X quang đ i tràng c n quang trong l ng ru t c p tr nh nhi là:
ả ả ứ ễ ạ ắ ụ ế ệ ủ ạ D. Câu A và B đúng E. Câu A. Hình nh càng cua hay đáy chén@ B. Hình nh c t c t hay nhi m c ng đ i tràng C. Hình khuy t l ch tâm c a lòng đ i tràng B và C đúng ượ ằ ồ ơ tiên l ộ ụ ề ờ ấ ng thành công trong tháo l ng b ng h i: B. B ng tròn đ u ố C. Không còn s th y kh i
ế ố 457. Các y u t ộ ả ự A. Áp l c gi m đ t ng t l ngồ ấ ả ề D. T t c đ u đúng ấ ả ề E. T t c đ u sai ộ ằ ể c đi m là: ồ 458. K thu t tháo l ng ru t b ng h i có nh ể ủ ế ơ ễ @ ơ ậ c ti n tri n c a kh i l ng đ ượ ượ c tháo ồ ố ồ ề ở B. Ph i nhi m b i D. Câu A và B đúng ỹ ấ ượ A. Không th y đ ệ ầ tia X C. Không có d u hi u khách quan v tháo l ng E. Câu A và C đúng@ ự ơ tố nh t l ng ru t đ ệ ố ồ ờ ấ ằ B. B ng b nh nhi tròn đ u@ C. H iơ ề ấ ả ề ở ạ E. T t c đ u đúng 459. Đánh giá t ấ ồ A. Không còn s th y kh i l ng ra ộ ượ c tháo b ng h i thành công d a vào: ụ D. Câu A và B đúng ồ ệ ố ị : 460. Ch ng ch đ nh tuy t đ i tháo l ng b ng h i ơ ở ễ ễ ộ ấ ướ ỉ ệ ể ằ c rõ nhi m trùng, nhi m đ c@
ệ ệ ệ ộ ờ
ệ ố ỉ ậ ẫ 461. Ch đ nh tuy t đ i tháo l ng ph u thu t là: xông d dày ố A. B nh nhi có bi u hi n m t n ầ B. B nh nhi đi c u phân máu ế C. B nh nhi đ n mu n sau 24 gi D. A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ị ể ệ ồ ạ ệ ệ ố ồ ờ b ng D. Câu A và B đúng E. Câu A và C A. B nh nhi có bi u hi n viêm phúc m c@ ộ ế B. B nh nhi đ n mu n sau 24 gi ổ ụ ằ C. Kh i l ng n m bên trái đúng ộ ở ẻ ị ỉ ổ 462. Ch đ nh m trong l ng ru t tr em là: ồ ự ể ề ầ ồ ồ ồ tr l n
ấ ả ề ộ A. L ng ru t có nguyên nhân th c th rõ ràng ộ B. L ng ru t tái phát nhi u l n ộ ở ẻ ớ C. L ng ru t D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ậ tr nh nhi là: ế ắ ộ ộ ồ ồ ấ ở ẻ ủ 463. Nguyên t c chung ph u thu t trong tháo l ng c p tính ừ B. C t ru t th a ẫ i quy t nguyên nhân ố ị D. Câu A và B đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u ắ ả A. Tháo l ng ru t và gi ồ C. C đ nh h i manh tràng đúng ể ớ ộ ườ ự ể ồ 464. Đ ch n đoán s m l ng ru t theo kinh đi n ng i ta d a vào ph ươ ng trình ch n đoán nào sau đây: ươ ẩ ẩ ng trình Ombrédance@ A. Ph
82
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý B. Ph D. Ph
ươ ươ ươ ươ ng trình Farber ng trình Swenson C. Ph E. Ph ồ ộ ế ộ ẩ ườ ươ ng trình Fèvre ng trình Soave ể 465. Đ ch n đoán nh ng l ng ru t đ n mu n ng i ta dùng ph ng trình ẩ ữ ch n đoán nào sau đây: ươ ng trình Fèvre@ B. Ph ươ D. Ph ng trình Soave ươ ươ ươ A. Ph C. Ph E. Ph ả ấ ượ ằ ồ ng trình Ombrédance ng trình Farber ng trình Swenson ế 466. K t qu khách quan nh t đ ề ị ồ ơ c ghi nh n ngay sau khi tháo l ng b ng h i ộ ấ ề ụ ồ ộ ụ ộ ẹ ượ ồ ờ c búi l ng E. Có ụ ổ ị A. B ng b nh nhi tròn đ u B. Áp l c đ ng h tháo tr t đ t ng t@ ụ C. Xã h i ra b ng không x p hình t ơ ở ể ế ỉ ị
ậ thành công trong đi u tr l ng ru t c p là: ệ ự ồ ơ D. S không đ ẩ ong trên phim X quang b ng không chu n b ữ ệ ữ ệ 467. Trong các d ki n sau đây, d ki n nào là c s chính y u đ ch đ nh ồ ẫ ậ ờ ệ ệ ệ ứ ụ ớ ơ D. X quang b ng có các m c h i ạ ằ ở cao ề ph u thu t tháo l ng: ộ ế A. B nh nhân đ n mu n sau 24 gi ể B. B nh nhân có bi u hi n viêm phúc m c@ ồ C. Siêu âm b ng búi l ng l n và n m cướ n ỉ ị ụ E. Khám tr c tràng có nhi u máu dính găng ộ ườ ấ ồ ổ ứ ng có ch đ nh m ch không tháo l ng ự ể ồ 468. Đ i v i th l ng ru t bán c p th ậ ế ế ệ ệ ệ ộ ờ ặ B. Tai bi n g p
ấ ả ề ủ ủ ố ớ ủ ằ b ng th thu t vì: ườ ng đ n b nh vi n quá mu n sau 48 gi A. B nh nhi th ậ ề ủ nhi u trong th thu t ỷ ệ ặ C. T l ỷ ệ ấ ạ ặ D. T l ẻ ạ ở ẻ ụ ẩ ơ ở ẻ ườ E. T t c đ u đúng b b m, kho m nh h n tr tr suy ả ng x y ra
ẻ ườ ẻ ườ ấ ộ ơ B. Tr th D. Tr th ơ ạ ng hay viêm h ch m c treo h n ng qu y phá nhi u ạ ề h nơ ẻ ườ ẻ ẻ ẩ ơ A. Tr th C. Tr có nhu đ ng ru t m nh h n ơ E. Tr có kh u kính c a ru t l n h n. ề ị ồ ấ ấ ộ ọ ộ 470. Trong ph u thu t đi u tr l ng ru t bán c p, đ ng tác quan tr ng nh t mà ạ ộ ớ ậ ầ ậ ượ ậ ề tái phát g p nhi u trong th thu t ậ ề th t b i g p nhi u trong th thu t ộ ấ ồ 469. L ng ru t c p th ưỡ ng là vì: dinh d ễ ng hay nhi m siêu vi h n ộ ủ ẫ ph u thu t viên c n làm: ủ c v trí c a búi l ng ẫ ượ ị ồ ằ ồ B. Đánh giá đ C. Ti n hành tháo búi l ng b ng tay ầ c thành ph n và tình D. Đánh giá ổ ủ ồ ử ồ ị A. Xác đ nh đ ạ ế ủ tr ng c a búi l ng ộ ươ ng t n c a ru t sau tháo l ng th ộ ể E. Ki m tra và x lý nguyên nhân c a l ng ru t.@ ơ ế ủ ồ ộ ắ ộ 471. L ng ru t gây nên t c ru t do c ch :
ệ ồ A. Bít lòng ru tộ ắ ẹ B. Th t ngh t ộ ệ t ru t C. Li ẹ ắ D. Bít và th t ngh t@ ề ộ t và phù n ru t E. Li ồ ộ ổ ộ ấ ấ ặ 472. L ng ru t c p g p cao nh t trong đ tu i :
A. 24 tháng C. 812 tháng B. 48 tháng@ D. 1224 tháng E. 2436 tháng
83
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ồ ộ 473. Các nguyên nhân sau đây, nguyên nhân nào gây nên l ng ru t nguyên phát : ồ ạ ộ ộ ừ C. Túi th a Meckel D. U ru t non
ẹ ộ ơ ạ ử ộ ộ ấ ồ ạ A. Viêm h ch m c treo h i tràng@ B. Polype ru t non E. Búi giun đũa 474. C ch th t ngh t ru t và ho i t ru t trong l ng ru t c p là do ru t b ộ ị ế ắ chèn ép b i: ở ớ ớ C. L p áo trong ớ A. L p áo ngoài ổ ồ D. C l ng@ ồ ồ vùng h i manh tràng vì :
ộ ệ ỗ ẹ ườ ở ộ ữ B. L p áo gi a ầ ồ E. Đ u l ng ộ ấ ở ả ườ ng x y ra 475. L ng ru t c p th ổ ứ ạ ế ch c b ch huy t ạ ố ị ữ ữ ồ ng là ch h p gây c n tr nhu đ ng
A. Đây là vùng giàu t ớ i gi a đo n c đ nh và di đ ng B. Đây là ranh gi ẩ C. Chênh l ch kh u kính gi a h i và manh tràng ồ ả D. Van h i manh tràng th ấ ả ề E. T t c đ u đúng ườ ố ồ ộ
ồ ồ ạ ạ ạ ạ ồ ợ 476. Tr ồ A. L ng h imanh tràng C. H iđ i tràng@ @ ng h p ru t th a n m ngoài kh i l ng thi : ồ ồ ồ ộ ấ ạ ử ể ồ ể ơ ừ ằ B. H ih imanh tràng D. H imanhđ itràng 477. Trong các th l ng ru t c p sau đây th nào có nguy c gây ho i t E. H imanhđ iđ i tràng cao
ạ ồ ồ ồ B. L ng h imanhđ i tràng ồ ạ C. L ng h iđ i
ồ ồ ạ ạ ệ ườ
ộ ấ C. B búỏ ạ ệ nh t: ấ ồ ồ A. L ng h imanh tràng tràng ồ D. L ng h ih imanh tràng@ 478. Lý do vào vi n th ụ A. Đau b ng khóc thét@ D. Bí trung đ i ti n ả ồ ồ E. L ng h imanhđ iđ i tràng ồ ặ ở ệ ng g p b nh l ng ru t c p là : B. Nôn m aử ầ E. Đi c u ra máu ụ ị ồ ẩ ộ ằ ồ ơ 479. Hình nh X quang b ng không chu n b l ng ru t sau tháo l ng b ng h i
ố ồ ủ B. Hình m c n quang c a kh i l ng ạ ụ ả ộ ồ ắ ẩ ậ ườ ợ ng h p : ị ế ớ ơ ầ 480. Ch đ nh tháo l ng b ng h i c n đ n đo c n th n trong tr ờ
ứ ế ồ ồ ồ ồ ồ ấ ở ẻ tr là : thành công ờ ả ể ứ ơ ướ c đi n hình A. Hình m c h i n ả C. Hình c n quang trên phim ch p c n quang đ i tràng ủ ổ ong c a ru t non@ D. Hình t ữ E. Hình nh ng vòng tròn đ ng tâm ồ ằ ỉ ướ ộ ấ A. L ng ru t c p đ n s m tr c 24 gi ờ ộ ấ B. L ng ru t c p sau 24 gi @ ứ ầ ộ ấ C. L ng ru t c p tái phát l n th ba ộ ấ D. L ng ru t c p có bi n ch ng ộ E. L ng ru t bán c p ệ ơ ộ ấ ở ẻ ẹ ẩ ồ 481. D u hi u g i ý cho ch n đoán l ng ru t c p tr bú m là :
ồ E. S đ C. Nôn m a d d i ế c búi l ng ộ ờ ượ ả ề ế ị ấ A. Khóc thét @ ử ữ ộ D. B búỏ ầ B. Đi c u ra máu ứ 482. Các bi n ch ng sau đây, bi n ch ng nào x y ra mu n sau đi u tr tháo ứ ằ ồ l ng b ng h i: C. Sót búi l ngồ D. Tái phát@ ơ cượ ỡ ộ B. Trào ng A. V ru t ố E. S t cao xanh tím ộ ủ ồ ộ ấ ể ệ ệ ấ ấ ệ 483. D u hi u nào sau đây là d u hi u bi u hi n mu n c a l ng ru t c p:
84
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ầ
ng nhi u@
ờ ố ậ ạ ớ ệ ệ ấ ỉ ủ 484. Các d u hi u sau đây, d u hi u nào ch phát hi n trong giai đo n s m c a
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ề ử A. Nôn m a nhi u ề B. Đi c u ra máu nhi u ề ướ ụ C. B ng ch ề ấ D. Qu y khóc nhi u ả ỗ E. S h ch u ph i r ng ấ ệ ộ ấ ồ l ng ru t c p : ướ ng ồ c búi l ng@
486. Tai bi n v ru t trong tháo l ng b ng h i c n x lý ngay vì nguy c :
ấ ố ậ B. D u h ch u ph i r ng ấ ả ỗ ầ D. D u đi c u ra máu ấ E. D u bóng ự ồ ậ ở ả ẫ ấ ụ A. D u b ng ch ấ ờ ượ C. D u s đ ỗ tr c tràng r ng + có máu dính găng 485. L ng ru t sau m th ng x y ra sau các ph u thu t ổ ườ ạ vùng : ậ ự ơ A. C hoành ộ ộ ỡ ộ ế ơ ầ ử ơ ồ ơ
ồ ụ E. Choáng không h i ph c A. Viêm phúc m cạ ả C. Ch y máu ồ @ B. Ru t non C. Đ i tràng D. H imanh tràng E. H u môntr c tràng ằ @ ớ D. Chèn ép các m ch máu l n ầ ộ ấ B. Chèn ép c hoành ạ 487. C ch chính gây đi c u ra máu trong l ng ru t c p là : ươ ạ ồ ạ ng các m ch máu m c treo ổ ạ ơ ế ộ B. T n th bong niêm m c@ ươ ứ A. N t thành ru t ạ ử C. Ho i t ạ ố D. R i lo n đông máu ng ph i h p ườ ạ ổ E. T n th ộ ễ ấ ạ ạ ồ ố ợ 488. Nh ng lo i l ng ru t sau đây, lo i nào th ồ ng d th t b i khi tháo l ng ơ ồ ạ ạ ạ ạ ạ ồ ồ B. L ng h imanhđ i tràng D. L ng đ iđ i tràng ồ ồ ồ ữ ằ b ng h i : ồ A. L ng h imanh tràng ồ C. L ng h imanhđ iđ i tràng ồ ồ E. L ng h ih i tràng@ ạ ồ ạ ộ ườ ấ 489. Trong các lo i l ng ru t sau đây, lo i nào th ẩ ng r t khó ch n đoán trên
ồ ộ C. L ng ru t mãn tính ồ ồ ồ ồ ằ ộ ồ ơ ị ộ ồ ộ ấ B. L ng ru t bán c p tính ộ E. L ng ru t tái phát ỉ 490. Lo i l ng ru t nào sau đây không có ch đ nh tháo l ng b ng h i: B. L ng ru t mãn
ồ ồ ồ ấ ả ề E. T t c đ u đúng. lâm sàng: ộ ấ A. L ng ru t c p tính ổ ộ D. L ng ru t sau m @ ạ ồ ấ ộ A. L ng ru t bán c p ố ộ C. L ng ru t do kh i u@ ộ D. L ng ru t non ạ ủ ồ ế ộ 491. Lo i virus nào sau đây có liên quan đ n nguyên nhân c a l ng ru t nguyên
C. Gamam virus D. Rota virus
Ắ phát: A. Alfa virus B. Bêta virus E. Adeno virus@ Ộ Ơ T C RU T S SINH ườ ấ ủ ắ ộ ơ ặ 492. Nguyên nhân th ng g p nh t c a t c ru t s sinh là:
ẩ
ộ ắ A. Xo n ru t B. Teo ru tộ @ ạ C. Phình đ i tràng b m sinh D. Câu A và B đúng E. Câu B và C đúng ượ ị ộ ơ ắ c đ nh nghĩa là: ẹ ờ ỳ ẻ ộ ả ắ 493. T c ru t s sinh đ A. T c ru t x y ra trong th i k tr bú m
85
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ờ ỳ ẻ ướ ắ B. T c ru t x y ra trong th i k tr d ắ ấ ả C. T t c nguyên nhân gây nên t c ru t D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng
ầ ổ ộ ả ộ ở ẻ i 4 tu n tu i@ tr em
ộ ơ
ậ
ữ ậ ụ ụ ệ ng, ch m đi phân su@ ng và bí trung ti n ắ ứ 494. Tam ch ng t c ru t s sinh là: ụ ạ ệ ữ A. Đau b ng, nôn m a, bí trung đ i ti n ụ ữ B. Đau b ng, nôn m a, ch m đi phân su ụ C. Đau b ng khóc thét, nôn m a, phân máu ướ ữ D.Nôn m a, b ng ch ướ ữ E. Nôn m a, b ng ch ự ộ ơ ụ ằ ắ 495. Thăm tr c tràng trong t c ru t s sinh nh m m c đích:
ệ ắ ộ ơ ắ ộ ơ ọ t t c ru t c năng và t c ru t c h c
A. Xem có phân su không B. Xem có máu không C. Phân bi D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng@ ụ ộ ẩ ể ặ
ơ
ả 496. Hình nh XQ b ng trong teo ru t b m sinh có đ c đi m: ả ể ứ ơ ị A. Hình nh các m c h id ch đi n hình ả ộ B. Hình nh dãn các quai ru t non ắ ả C. Hình nh hai bóng h i trong t c tá tràng D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng@ ả ụ ẩ ặ ắ ểm:
497. Hình nh X quang b ng trong t c tá tràng b m sinh có đ c đi ả ả ế ậ ố
ơ A. Hình nh hai bóng h i ể ứ ơ ị B. Hình nh các m c h i d ch đi n hình x p theo hình b c thang ố ạ ả C. Phim có thu c cho hình nh d dày tá tràng dãn và không qua thu c D. A và C đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ộ ơ ộ ơ ắ ắ 498. Các nguyên nhân t c ru t c năng gây nên t c ru t s sinh là:
ắ ộ ẩ
ộ A. T c ru t phân su ứ B. H i ch ng nút phân su ạ C. Phình đ i tràng b m sinh D. A và C đúng E. B và C đúng@ ộ ơ ắ ắ ộ ơ ọ 499. Các nguyên nhân t c ru t c h c gây nên t c ru t s sinh là: ộ ẩ ắ
ứ A. H i ch ng nút phân su ạ B. Phình đ i tràng b m sinh ộ C. T c ru t phân su D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng@ ả ự ị ộ ơ ắ 500. Ch n đoán xác đ nh t c ru t s sinh ph i d a vào: ứ ể ắ
ẩ ộ ơ ắ A. Tam ch ng t c ru t s sinh@ ứ ơ ị ả B. X quang có hình nh m c h i d ch đi n hình ộ ả C. Siêu âm có hình nh t c ru t D. Câu A và B đúng
86
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý E. Câu A và C đúng
ướ ặ ể ộ ẩ c sinh teo ru t b m sinh là: 501. Đ c đi m siêu âm ch n đoán tr ộ
ủ ắ ộ c nguyên nhân c a t c ru t
ấ ả ề ẩ ạ A. D dày và các quai ru t non dãn iố B. Đa ấ ượ C. Đôi lúc th y đ D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ượ ị ỉ ườ ợ ả c ch đ nh trong tr ủ ng h p nào sau đây c a 502. XQ đ i tràng c n quang đ
ẩ
ấ ả ề ạ ộ ơ ắ t c ru t s sinh: ờ ạ A. Nghi ng phình đ i tràng b m sinh ờ ộ ứ B. Nghi ng h i ch ng nút phân su ộ ờ ắ C. Nghi ng t c ru t phân su D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ộ ơ ắ ồ c m b nh nhi t c ru t s sinh bao g m: ướ 503. Săn sóc tr ệ ồ ả ủ ấ ổ ệ i và m c và đi n gi
ễ
ự ữ ể ặ 504. Trong h i ch ng nút phân su, súc r a tr c tràng có đ c đi m: ố ứ c mu i sinh lý ẹ ừ c nh t ộ lòng ru t ụ ủ ể ề ướ ố ư ậ ườ
ụ ướ A. B i ph n B. Xông d dàyạ ố C. Kháng sinh ch ng nhi m trùng và Vit K D. câu A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ộ ấ ử ụ ố A. T t nh t s d ng n ấ ử ụ ướ ố B. T t nh t s d ng thu c có tác d ng kéo n ị ỉ ầ C. Th ng ch c n nh v y là đ đ đi u tr D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng@ ộ ồ
ả i và ụ ụ ộ ằ ộ ằ ướ ướ ườ ườ c vào lòng ru t b ng đ c vào lòng ru t b ng đ ệ ng mi ng ữ ng súc r a
ị ộ ề ắ 505. Đi u tr n i khoa t c ru t phân su bao g m: ệ ụ ướ ủ ấ ồ c đi n gi m A. B i ph n ố ử ụ B. S d ng thu c có tác d ng kéo n ố ử ụ C. S d ng thu c có tác d ng kéo n D. A và B đúng@ E. Câu A và C đúng ị ộ ề ồ 506. Đi u tr ngo i khoa teo ru t bao g m:
ạ ầ ắ ỏ ư ố ươ ậ ư ể ng pháp Quenu
ấ ả ề ạ ộ A. C t b đo n ru t teo và tái l p l u thông tiêu hoá ộ B. Đ a hai đ u ru t ra ngoài theo ki u hai nòng súng ộ C. N i ru t theo ph D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ộ ả ữ ắ ắ ị 507. T c ru t s sinh theo quy đ nh là nh ng t c ru t x y ra trong:
ầ ủ ờ ố
ộ ơ ầ ủ ờ ố A. 5 ngày đ u c a đ i s ng ầ ủ ờ ố B. 7 ngày đ u c a đ i s ng ầ ủ ờ ố C. 10 ngày đ u c a đ i s ng D. 15 ngày sau sinh đ u c a đ i s ng ờ ỳ ơ E. Th i k s sinh@
87
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ệ ệ ấ ấ ậ ấ 508. Tr s sinh xu t hi n d u hi u ch m phân su khi không th y phân su ra ẻ ơ sau sinh
A. 1224 giờ B. > 24 giờ @ C. 2448 giờ D. Câu A, B đúng E. Câu B, C đúng ộ ơ ạ ắ ộ ạ ạ 509. Trong các lo i t c ru t s sinh sau đây, lo i nào do nguyên nhân n i t i :
ằ ạ ắ ắ ắ ắ ẫ A. Teo ru tộ @ ộ B. T c ru t do dính ộ C. T c ru t do dây ch ng ộ D. T c ru t do viêm phúc m c bào thai ụ E. T c tá tràng do t y nh n ộ ơ ạ ắ ạ ạ 510. Trong các lo i t c ru t s sinh sau đây, lo i nào do nguyên nhân ngo i lai :
ầ
A. Teo ru tộ ắ ộ B. T c ru t do dính@ ộ ắ C. T c ru t phân su ộ ắ D. T c ru t do nút nh y phân su ệ ộ ắ E. T c ru t do b nh Hirschsprung ộ ơ ạ ắ ạ ơ 511. Trong các lo i t c ru t s sinh sau đây lo i nào do nguyên nhân c năng
@ A. Teo ru tộ ắ ộ B. T c ru t do dính ắ ộ C. T c ru t phân su ệ ộ ắ D. T c ru t do b nh Hirschsprung ấ ả ề E. T t c đ u sai. ộ ườ ấ ở 512. Teo ru t th ặ ng hay g p nh t ạ đo n :
@ tràng
ộ A. Ru t non ạ B. D dày tá ạ C. Đ i tràng D. Câu B và C đúng E. Câu A và C đúng ớ ắ ứ ệ ấ ộ ỉ ố 513. Teo ru t có các tri u ch ng r t gi ng v i t c ru t phân su, duy ch có khác ộ ệ
ể ắ ỉ ứ ơ ướ ế ể ầ c đi n hình @ ng ệ ở ấ d u hi u ị ậ A. Nôn ra d ch m t ự B. Thăm tr c tràng ch có các k t th nh y tr ng C. X quang có m c h i n ướ ụ D. B ng ch ầ E. Tu n hoàn bàng h ơ ế ệ ộ ượ ủ ả 514. C ch b nh sinh c a teo ru t đ c gi i thích là do:
ờ ỳ ạ ộ ờ ỳ ờ ỳ ạ ạ @ ờ ỳ ễ ấ A. Di truy nề ễ B. Nhi m siêu vi trùng trong th i k bào thai ễ C. Nhi m đ c tia x trong th i k bào thai D. Tai n n m ch máu trong th i k bào thai E. Nhi m hoá ch t trong th i k bào thai
88
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ộ ơ ự ẩ ấ ủ ắ 515. Ch n đoán s m nh t c a t c ru t s sinh d a vào: ể ế ắ ễ ọ bào h c
ụ ớ ệ A. Xét nghi m nhi m s c th ệ B. Xét gnhi m t C. Siêu âm bào thai @ ề ệ D. Xét nghi m gen di truy n E. Ch p X quang bào thai ứ ứ ệ ệ ộ ắ 516. Trong các tri u ch ng lâm sàng sau đây, tri u ch ng báo đ ng cho t c ộ ơ ru t s sinh là:
ướ
ờ @ ị ự ế ừ ơ ủ ẻ bào s ng và lông t trong phân su c a tr nghi ng ờ
A. Nôn ụ B. B ng ch ng ậ C. Ch m đi phân su sau 24 gi D. Tràn d ch màng tinh hoàn 2 bên E. Thăm tr c tràng không có phân su ệ 517. Nghi m pháp tìm t ộ ơ ắ t c ru t s sinh có tên là: A. Nghi m pháp Farber @ B. Nghi m pháp Schwachman C. Nghi m pháp Soave D. Nghi m pháp Valsalva E. Nghi m pháp White ủ ắ ể ẩ
c ả ứ ơ ướ ơ
ướ ơ ng h i ở ộ ru t non ố ở ạ đ ng thu c ơ ế ố d dày ắ ạ ộ ệ ệ ệ ệ ệ 518. Hình nh X quang đi n hình c a t c tá tràng b m sinh: ả A. Hình nh các m c h i n ả B. Hình nh hai bóng h i@ ạ ả C. Hình nh d dày tá tràng giãn tr ố ả D. Hình nh thu c không xu ng ả ứ ọ E. Hình nh 519. C ch chính gây t c ru t trong viêm phúc m c bào thai là:
ộ @ ệ t ru t A. Li ộ ả ạ ế B. Thi u h ch phó giao c m trong thành ru t ừ bên ngoài C. Do chèn ép t ể ế D. Do các k t th phân su E. Do nguyên nhân th n kinh ầ ằ 520. Dây ch ng Ladd là nguyên nhân chính gây ra:
ẫ ư ộ ậ ề ầ ố ắ ị A. T c môn v ắ B. T c tá tràng@ ắ ỗ C. T c h ng tràng ắ ồ D. T c h i tràng ắ ạ E. T c đ i tràng 521. Ph ng pháp khâu n i ru t t n bên và có d n l u đ u trên trong đi u tr ị ươ ộ ắ ộ teo ru t và t c ru t phân su có tên là:
@
ươ ươ ươ ươ ươ A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph E. Ph ng pháp Bishop Koop ng pháp Santulli ng pháp Mickulicz ng pháp Swenson ng pháp Hartmann
89
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ứ ứ ệ ệ ặ ệ 522. Trong các tri u ch ng sau đây, tri u ch ng nào là đ c thù cho b nh Hirschsprung:
ầ
ệ ễ @ ở ố ậ ả h ch u ph i ướ ạ ụ ụ ể ậ A. Ch m đi phân su ụ B. B ng ch ng, tu n hoàn bàng h C. X quang đ i tràng có hình ph u D. X quang b ng có hình "b t xà phòng" E. X quang b ng có m c h i n ứ ệ ắ ặ ọ ứ ơ ướ ứ ệ c đi n hình ệ ộ 523. Trong các tri u ch ng sau, tri u ch ng nào là đ c thù cho b nh t c ru t
ị
ở ố ậ h ch u ph i ả .@ ướ ạ ụ ụ ể phân su : ậ A. Ch m đi phân su ụ ng, tràn d ch màng tinh hoàn hai bên B. B ng ch ễ C. X quang đ i tràng có hình ph u D. X quang b ng có hình "b t xà phòng" E. X quang b ng có m c h i n c đi n hình ọ ứ ơ ướ ạ ớ ắ ứ ệ ố ộ 524. Viêm phúc m c bào thai có các tri u ch ng gi ng v i t c ru t do dính ạ ừ ấ ệ ẩ b m sinh, ngo i tr d u hi u:
ự
@ ạ ả ủ ệ ệ ệ ấ ặ A. Nôn m aữ ậ B. Ch m đi phân su C. Thăm tr c tràng D. X quang b ngụ E. X quang đ i tràng c n quang ố ấ 525. D u hi u "tháo c ng" là d u hi u đ c thù c a b nh :
ằ ạ ệ A. Teo ru tộ ắ ộ B. T c ru t phân su ộ ắ C. T c ru t do dây ch ng D. Viêm phúc m c bào thai E. B nh Hirschsprung@ ạ ắ ệ ượ ư c xem nh là ộ ơ 526. Trong các lo i t c ru t s sinh, căn b nh nào sau đây đ ơ ệ ớ ụ ể ủ ệ bi u hi n s m c a b nh x nang t y :
ầ ề ệ ị A. Teo ru tộ ắ ộ B. T c ru t phân su@ ằ ộ ắ C. T c ru t do dây ch ng ắ ộ D. T c ru t do dính ứ ộ E. H i ch ng nút nh y phân su ạ ắ ầ 527. Trong các lo i t c ru t s sinh, căn b nh nào trong đi u tr không c n ơ ộ ơ ị ộ ỉ ề ầ ậ ẫ ph u thu t mà ch đi u tr n i khoa đ n thu n :
ắ ắ ắ ắ ắ ộ A. T c ru t do dính ệ ộ B. T c ru t do b nh Hirschsprung ầ ộ C. T c ru t do nút nh y phân su@ ộ ằ D. T c ru t do dây ch ng ộ ộ E. T c ru t do teo ru t ề ị ệ ể ệ ườ ườ 528. Trong đi u tr tri t đ b nh Hirschsprung ng i ta th ẫ ụ ng áp d ng ph u thu t :ậ
A. Swenson @ B. Bishopkoop
90
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý C. Noblett D. Kiesewetter E. Rhoads
ả ở ầ ố ạ 529. Thi u các h ch phó giao c m đám r i th n kinh Meissner và Auerback ệ ế ự ủ c a tr c tràng là nguyên nhân gây nên b nh :
ắ ộ ầ ạ ắ ụ ạ ạ ứ ọ A. Hirschsprung @ ộ B. T c ru t phân su ứ C. H i ch ng nút nh y phân su D. Viêm phúc m c bào thai ộ E. T c ru t do dính ể đ ng phân su là ệ ờ 530. Thi u năng t y t m th i gây tình tr ng táo bón và nguyên nhân gây nên b nh :
ắ ộ ầ @ ạ ắ A. Hirschsprung ộ B. T c ru t phân su ứ C. H i ch ng nút nh y phân su D. Viêm phúc m c bào thai ộ E. T c ru t do dính ế ự ườ ấ ầ ế ể ẩ t tr c tràng qua đ ng hâu môn r t c n thi t đ ch n đoán xác 531. Sinh thi ị đ nh :
ầ
ệ ệ ộ ệ ệ A. B nh Hirschsprung @ ắ ộ B. B nh t c ru t phân su ứ C. H i ch ng nút nh y phân su D. B nh Mucoviscidose ạ E. B nh viêm phúc m c bào thai ủ ể ạ ả 532. Hình nh X quang đi n hình c a viêm phúc m c bào thai là : c đi n hình
ạ @ i
ạ ả ộ ụ ả ở ố ậ h ch u ph i ự ạ đo n sigmatr c tràng trên phim c n quang đ i tràng ứ ơ ướ ể A. M c h i n ộ B. Hình quai ru t giãn ờ ề ụ C. Hình b ng m đ u, ru t non co c m l ọ D. Hình b t xà phòng ễ ở E. Hình ph u ị ệ ể ệ ẫ ậ ề t đ b nh Hirschsprung. Ph u thu t nào ậ ạ ạ ừ ạ ẫ 533. Trong các ph u thu t đi u tr tri ầ i m t ph n đo n vô h ch:
@
ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ộ ch a l ậ A. Ph u thu t Swenson ậ B. Ph u thu t Duhamel ậ C. Ph u thu t Soave ậ D. Ph u thu t Rebein ậ E. Ph u thu t Lynn ờ ộ ơ ẫ t ậ ủ ắ vong sau ph u thu t c a t c ru t s sinh đã ỷ ệ ử l ữ
ậ ẫ
án s mớ ầ 534. Th i gian g n đây, t ờ ề ả gi m nhi u nh vào nh ng lý do nào: ự ự ế ộ A. S ti n b trong lĩnh v c gây mê nhi ự ồ ứ ự ế ộ B. S ti n b trong lĩnh v c h i s c và h u ph u nh ậ ẫ ộ ự ế C. S ti n b trong ph u thu t nhi ề ẩ ấ ộ trong v n đ ch n đo ự ế D. S ti n b ấ ả E. T t c lý do trên@ ủ ắ ộ ơ ệ ấ ẩ ợ 535. Trong ch n đoán siêu âm bào thai, d u hi u g i ý c a t c ru t s sinh là:
91
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ộ @
ố ườ ậ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý A. Dãn các quai ru t bào thai ở B. Dãn n khoang nhau thai ở ố C. Dãn n cu ng r n thai nhi ở ệ ố D. Dãn n h th ng đ ng m t thai nhi ở ệ ố E. Dãn n h th ng tĩnh m ch nhau thai. ộ ệ ấ 536. D u hi u "b ng x p" r t đ c thù đ ch n đoán cho t c ru t s sinh thu c
ể ẩ ấ ặ ộ ơ ạ ụ ẹ ắ
ộ ơ ự ắ 537. Đ ch n đoán lâm sàng t c ru t s sinh, thăm tr c tràng không có phân su ị ể ướ ứ ệ ế ể ầ ớ th :ể ắ @ A. T c tá tràng ắ ỗ B. T c h ng tràng ắ ồ C. T c h i tràng ắ ạ ả D. T c đ i tràng ph i ắ ạ E. T c đ i tràng trái ể ẩ ỉ ắ mà ch có các k t th nh y tr ng là tri u ch ng có giá tr đ h ng t i: ắ
ạ ắ ắ ắ ộ ộ ộ ộ ế ợ ệ ớ ị ở ộ A. T c ru t do dính B. Teo ru tộ @ ệ C. T c ru t do b nh Hirschsprung D. T c ru t do viêm phúc m c bào thai ứ E. T c ru t do h i ch ng nút nh y phân su ả ầ ộ ơ ắ 538. B nh c nh t c ru t s sinh k t h p v i tràn d ch tinh hoàn 2 bên bé trai ẩ cho g i ý ch n đoán nguyên nhân:
ạ thai@
ẫ ư ả ề ầ ộ ị 539. Ph ng pháp c t n i ru t bên bên có d n l u c hai đ u trong đi u tr teo ợ ộ ắ A.T c ru t do dính B. Teo ru tộ ộ ắ ệ C. T c ru t do b nh Hirschsprung ộ ắ D. T c ru t do viêm phúc m c bào ộ ắ E. T c ru t phân su. ươ ộ ẩ ắ ố ru t b m sinh có tên là:
@
ươ ươ ươ ươ ươ A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph E. Ph ử ồ ệ ẩ ồ ồ ộ ng pháp Bishopkoop ng pháp Santulli ng pháp Mickulicz ng pháp Hartmann ng pháp Noblett 540. Nghi m pháp "m hôi" th n ng đ Nacl trong m hôi giúp ch n đoán b nh:ệ
ơ
ộ ắ ứ ộ ộ ẩ A. Teo ru t b m sinh ụ B. X nang t y@ ạ C. Viêm phúc m c bào thai D. H i ch ng nút nh y phân su E. T c ru t do dây ch ng ầ ằ ắ ủ ế ở ể ậ ộ ế 541. Trong t c ru t phân su, các k t th phân su t p trung ch y u ầ ph n nào
ộ ạ ạ ỗ ỗ ồ ạ ủ c a ru t: ầ A. H ng tràng đo n đ u ữ B. H ng tràng đo n gi a ữ C. H i tràng đo n gi a
92
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ồ ạ D. H i tràng đo n cu i ạ E. Đ i tràng lên
ố @
ề ộ ằ ng pháp m t o hình ru t b ng cách ộ ơ ườ ườ ươ ị ắ 542. Trong đi u tr t c ru t s sinh, ph ụ ng áp d ng trong tr rách d c và khâu ngang th ổ ạ ợ ng h p:
ạ ạ ơ ắ ắ ắ ắ ắ ằ Ẹ ọ ộ A. T c ru t do dính ộ B. T c ru t do teo gián đo n ộ C. T c ru t do màng ngăn niêm m c@ ộ D. T c ru t do teo có dây x ộ E. T c ru t do dây ch ng Ị Ạ H P PHÌ Đ I MÔN V ạ ị ủ ẹ 543. Nguyên nhân c a h p phì đ i môn v là:
ị ạ ơ ng phì đ i c môn v ộ ẩ ẹ
A. Không rõ ệ ượ B. Hi n t ư C. Nh trong teo h p ru t b m sinh D. A và B đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng
ẹ ẩ ẩ ị ẩ 544. Các nguyên nhân gây nên t c h p môn v b m sinh là: ị ạ ơ B. Phì đ i c môn v
ấ ả ề ắ ẹ ị A. H p b m sinh hay teo b m sinh môn v ị ẩ C. Màng ngăn b m sinh môn v D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ứ ạ ị ườ ờ ng xu t hi n vào th i gian: ừ ầ ứ ầ ấ ứ ệ ế ủ ẹ 545. Tri u ch ng c a h p phì đ i môn v th ẻ ơ ẻ ơ ệ ầ ầ ủ ủ ầ B. T tu n th 3 đ n tu n th 6 D. Câu A và B đúng@ E. B và A. Trong tháng đ u tiên c a tr s sinh C. Trong tu n đ u tiên c a tr s sinh C đúng ủ ẹ ườ ệ ớ ị ẩ ầ ữ ặ ủ ậ ữ ẫ ể ạ 546. Lâm sàng c a h p phì đ i môn v b m sinh có đ c đi m: ầ ẻ ơ ứ ng xu t hi n s m trong tu n đ u hay tu n th hai c a tr s sinh ữ C. Nôn s a có l n m t vàng ầ @ D. Câu A và B ấ A. Th ớ ố B. Nôn s a m i u ng hay s a cũ đúng E. Câu A và C đúng ị ẩ ể ặ ứ ườ tu n th 34 tr đi@ A. Tri u ch ng th ữ ệ ng xu t hi n mu n t ẫ ạ 547. Lâm sàng c a h p phì đ i môn v b m sinh có đ c đi m: ộ ừ ầ ờ ượ ứ ơ ở ị ủ ể ẩ ệ B. Nôn s a có l n m t vàng C. S đ c u c môn v là đ đ ch n đoán D. Câu A và B đúng ể ặ ạ ị ừ ầ ẻ ơ ẹ ứ ườ ẻ ạ ủ ẹ ấ ậ E. A và C đúng ữ 548. Nôn m a trong h p phì đ i môn v có đ c đi m: ng nôn s m t ủ tu n th 2 c a tr s sinh B. Nôn xong tr l ế i bú ti p ớ ữ ậ ẫ A. Th ngay C. Nôn ra s a không l n m t vàng D. Câu A và B đúng@ E. Câu B và C đúng ẩ ẩ ị ẹ ề ạ ủ ể ố ị ố ị 549. Các tiêu chu n siêu âm trong ch n đoán h p phì đ i môn v là: B. Chi u dài c a môn v t i thi u là 3mm ể i thi u là
ủ ị ố ể i thi u là 16mm D. Câu A và B đúng@ E. Câu
A. Thành môn v dày t 14mm ườ C. Đ ng kính c a môn v t A và C đúng ẹ ẩ ạ ẩ ị 550. Các tiêu chu n siêu âm trong ch n đoán h p phì đ i môn v là: ố ị i thi u là 5mm ể ị ố ủ ề A. Thành môn v dày t B. Chi u dài c a môn v t ể i thi u là16mm @
93
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý C. Đ ng kính c a môn v t đúng
ườ ủ ị ố ể i thi u là14mm D. Câu A và B đúng E. Câu B và C
ẹ ẩ ạ ẩ ị ể ố ị 551. Các tiêu chu n siêu âm trong ch n đoán h p phì đ i môn v là: @ A. Thành môn v dày t ủ ề i thi u là 12mm ể ị ố i thi u là 3mm ể ị ố i thi u là 14mm D. Câu A và B đúng E. Câu B. Chi u dài c a môn v t ủ ườ C. Đ ng kính c a môn v t A và C đúng ẹ ạ ả ạ ả ị ặ 552. Hình nh X quang d dày c n quang trong h p phì đ i môn v có đ c
đi m:ể ớ ạ ứ ọ ố đ ng thu c Ố ị ủ ơ ả
A. D dày dãn l n và ị B. ng môn v kéo dài ị ộ C. Hình nh đ i vào trong lòng hang v c a c môn v D. A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ệ ẹ ị ớ ị ậ ạ ẩ t h p phì đ i môn v v i các d t 553. Ch n đoán phân bi ị ẩ ẹ t: ắ B. Bán t c tá tràng ắ C. T c tá tràng b m sinh do teo tá tràng
ạ ơ A. Màng ngăn hay h p môn v b m sinh không do phì đ i c ẩ ỗ ẩ b m sinh do màng ngăn có l D. Câu A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng @ ẫ ẹ ạ ặ ở ơ ị 554. Ph u thu t trong h p phì đ i môn v có đ c đi m: ạ ạ ở ơ ạ ế ể B. Nguyên lý là m c môn ể ủ ị ậ ị A. Nguyên lý là m c môn v và t o hình môn v ị ị v cho đ n khi gây thoát v niêm m c môn v khâu l ủ C. N u th ng niêm m c có th D. Câu A và C đúng@ i là đ
ị ế ỗ ủ ạ ạ th ng niêm m c l E. Câu B và C đúng ậ ẫ ị ặ ạ ể 555. Ph u thu t trong h p phì đ i môn v có đ c đi m: ẫ ượ ọ ậ ẹ c g i theo tên riêng là ph u thu t Swenson ậ ẫ ượ Còn đ ị ị ọ c g i B. ở ơ ế C. Nguyên lý là m c môn v cho đ n E. Câu B và C đúng D. Câu A và C đúng ể ị ạ ạ ậ ặ ậ A. Còn đ theo tên riêng là ph u thu t Fredet ị lúc gây thoát v niêm m c môn v ẹ ẫ c g i theo tên riêng là ph u thu t Ramstedt ở ơ ị B. Nguyên lý là mở ế C. Nguyên lý là m c môn v cho đ n lúc gây ị 556. Ph u thu t trong h p phì đ i môn v có đ c đi m: ượ ọ ẫ A. Còn đ ị ồ ạ ị ơ c môn v r i t o hình môn v ị ạ thoát v niêm m c môn v E. Câu A và B đúng ứ ị D. Câu A và C đúng@ ạ ậ ẹ ủ ẫ 557. Các bi n ch ng c a ph u thu t h p phì đ i môn v là: ạ ờ ủ ạ ạ ạ ứ th ng niêm m c d dày ạ ở ơ ủ ỉ ủ ả
Ị Ạ Ố ổ ạ ể 558. S t ng b m sinh có đ c đi m:
ầ ầ ủ ế ả ở ẹ ớ D. Ch y u x y ra ổ các bà m l n tu i
ụ ể ặ ế A. Th ng niêm m c tá tràng hay d dày B. Ch th ng niêm m c tá tràng ch không bao gi ị ơ C. Ch y máu n i m c môn v D. A và C đúng@ E. B và C đúng Ẩ D D NG B M SINH VÙNG R N ặ ẩ ư ủ ố ở bên trái c a r n A. G n nh luôn luôn ả ủ ố ở ư B. G n nh luôn luôn bên ph i c a r n@ ố ở ở C. Khe h ngay trung tâm r n ấ ả ề E. T t c đ u sai ẩ ổ 559. S thành b ng b m sinh có đ c đi m:
94
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ở ố
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ư ầ A. G n nh luôn luôn ế ở ế B. Khi m khuy t ủ ế C. Ch y u x y ra ố t ng t th 560. Trong s t ng b m sinh, r t th ẩ B. Tim b m sinh
ả ượ ủ ố ố ổ i 20 tu i D. Tiên l ng s ng c a tr ẻ ườ bên trái r n ngay trung tâm r n@ ẹ ướ ở các bà m d ấ ả ề E. T t c đ u sai ổ ạ ấ ẩ ườ ng có d t t khác kèm theo là: ể ắ ộ ễ A. Nhi m s c th ị ậ C. Ru t quay không hoàn toàn D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ướ ế ấ ả ề ế ẩ 561. Ch n đoán tr ườ ự ẩ ụ c sinh khi m khuy t thành b ng b m sinh có đ c đi m B. Th ẩ ấ ng th y đ ụ ụ ề ờ ng d a vào siêu âm thai ủ ổ ố ổ ố ớ ả i khuyên đ i v i s n ph v thai nhi ể ặ ả ườ ượ c hình nh ố ầ C. Giúp cho th y thu c có D. Câu A và B đúng A. Ch n đoán th ự ế ủ ạ tr c ti p c a t ng s ra hay c a kh i s thành b ng ộ ử thái đ x trí và l ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ướ ẩ ồ ấ 562. Săn sóc tr ủ ấ C. Đánh giá các dị m ổ ệ ổ ạ c m b nh nhi s t ng b m sinh bao g m: ổ ị B. Bù d ch m t và b sung Vit K D. Câu A và B đúng ấ ả ề ị ậ ủ ệ ố ế ẩ ồ ứ A. H i s c và ậ ẩ t b m sinh kèm theo t E. T t c đ u đúng@ ượ ng s ng c a b nh nhi d t ụ t khuy t thành b ng b m sinh ph ụ
ặ ổ ặ B. Cân n ng và tu i thai khi sinh ổ C. Tu i và ẹ ạ
E. Câu A và C đúng ủ ị ậ ệ ố ế ẩ 563. Tiên l thu c:ộ ị ậ t kèm theo n ng khác A. Các d t ẻ ủ ứ tình tr ng s c kho c a m khi sinh D. Câu A và B đúng@ ượ ng s ng c a b nh nhi d t ụ t khuy t thành b ng b m sinh ph ụ 564. Tiên l thu c:ộ ướ ổ ị ậ ẩ ồ ứ ệ c và sau m t b m sinh khác ổ C. Tu i thai khi sinh B. D t D. Câu A và B đúng ấ ả ề ẫ ậ ị ậ ổ ẩ ẩ ồ 565. Đi u tr ph u thu t d t t s thành b ng b m sinh b m sinh bao g m: ề ộ ụ B. Đóng b ng d n theo nguyên lý Silo ụ ầ D. Câu A và B đúng ố ấ ả ề ị ậ ổ ạ ẩ ồ ề 566. Đi u tr d t ộ t s t ng b m sinh bao g m: ừ ố C. Đóng b ngụ A. Săn sóc và h i s c b nh nhi tr kèm theo E. T t c đ u đúng@ ị ụ A. Đóng b ng m t thì ừ C. Thoa thu c gây s ng hoá E. T t c đ u đúng@ ị ụ A. Đóng b ng m t thì ầ d n theo nguyên lý Silo B. Thoa thu c gây s ng hoá D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ị ậ ổ ụ ẩ ồ ẩ ụ t S thành b ng b m sinh b m sinh bao g m: ầ B. Đóng b ng d n theo nguyên lý Silo C. ề 567. Đi u tr d t ộ ừ ố ấ ả ề ị ụ A. Đóng b ng m t thì Thoa thu c gây s ng hoá D. Câu A và C đúng@ E. T t c đ u đúng ố ẩ ổ ổ ạ ố ẩ ị ố ỷ 568. Dò r n b m sinh có nguyên nhân là: ụ B. S thành b ng b m sinh D. Dò r n khoang d ch não tu ấ ả ề E. T t c đ u
ẩ A. S t ng b m sinh C. Dò r n bàng quang@ sai ị ậ ọ ủ ồ ố 569. Các d t t luôn có ngu n g c phôi thai h c c a vùng r n là: ồ ạ ố ố i ng r ntràng ố B. T n t C.
D. Câu A và B đúng@ ị ậ ẩ ế ồ ạ ố ồ ạ ố A. T n t ị ố Thoát v r n 570. Các d t t b m sinh liên quan đ n t n t ệ ố i ng ni ur n ấ ả ề E. T t c đ u đúng ệ ố i ng ni u r n là:
95
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ố A. Dò r n tràng ố C. Dò r n bàng quang@ E. Câu A và C đúng
ị ố B. Thoát v r n D. Câu A và B đúng
ị ậ ẩ ế ồ ạ ố t b m sinh liên quan đ n t n t ị ố ố ố 571. Các d t ố A. Dò r n tràng@ B. Thoát v r n i ng r n tràng là: C. Dò r n bàng quang
ị ậ ẩ ố t b m sinh liên quan đ n t n t i ng r n tràng là: B. Thoát v r n ổ ạ ố E. Câu A và C đúng ế ồ ạ ố ị ố D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng Ừ Ấ
D. Câu A và B đúng 572. Các d t ẩ A. S t ng b m sinh ồ C. Dò r nh i tràng@ Ộ VIÊM RU T TH A C P ơ ứ ộ ừ ủ ế
ơ ở ố ậ
ỉ ả ả h ch u ph i ơ ở ố ậ h ch u ph i@
ướ ậ ố ố ng n i gai ch u tr ở ữ ườ gi a đ c trên và r n :
ệ 573. Tri u ch ng c nàng ch y u trong viêm ru t th a là : ừ A. Đau t ng c n B. Đau âm không thành c n ả ữ ộ ở ố ậ h ch u ph i C. Đau d d i ặ ồ D. Bu n nôn ho c nôn ạ ệ E. Bí trung đ i ti n ể 574. Đi m đau ể A. Đi m MacBurney@ ể B. Đi m Clado ể C. Đi m Lanz ể D. Đi m Rockey ể E. Đi m David
ụ ạ 575. Viêm phúc m c (màng b ng) 3 thì do:
ộ ở ố ậ ạ ả h ch u ph i
ừ ự
ừ ộ A. Đám quánh ru t th a ừ ỡ ủ ộ B. Abces ru t th a v m gây viêm phúc m c@ ạ ử ừ khu trú C. Ru t th a ho i t ừ ộ D. Đám quánh ru t th a abces hóa ạ ứ E. Viêm phúc m c th phát ẩ ộ 576. Ch n đoán ru t th a viêm d a vào: ễ ứ ộ
ạ ệ ố
ả
ồ ả ứ ạ ụ ả
A. H i ch ng nhi m trùng ạ B. Có r i lo n tiêu hóa : bu n nôn, bí trung đ i ti n ố ậ C. Đau h ch u ph i và ph n ng thành b ng ự D. Thăm tr c tràng và âm đ o: vùng bên ph i đau ế ợ ấ ả t c các câu trên. @ E. K t h p t ầ ừ ệ ộ ớ ẩ 577. C n ch n đoán phân bi t ru t th a viêm v i :
ạ
ơ
A. Viêm đ i tràng ả ả ệ ỏ B. C n đau do s i ni u qu n ph i ụ ở ụ ữ ầ C. Viêm ph n ph ph n D. B, C đúng E. A, B, C đúng@
ừ ộ ườ ặ ọ ổ ợ 578. Trong viêm ru t th a, tr ng h p nào sau đây là không m ho c ch c hút
ngay : ừ ộ A. Ápxe ru t th a
96
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ừ ộ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý B. Đám quánh ru t th a@ ế C. Ru t th a xung huy t ừ ộ D. Đám quánh ru t th a ápxe hóa ạ E. Viêm phúc m c khu trú
ừ ộ
ừ ấ ộ ấ ả ộ ệ 579. Tăng c m giác da là m t d u hi u luôn luôn có trong viêm ru t th a c p
A. Đúng B. Sai@
ơ ặ ủ ườ ậ ướ ơ ẳ ờ ng liên gai ch u tr c trên và b ngoài c th ng to
ả
ể ể ể ể ả
ể 580. N i g p nhau c a đ ể ph i là đi m đau: A. Đi m Mac Burney B. Đi m Lanz@ C. Đi m Clado ả ệ D. Đi m ni u qu n ph i E. Không có đi m nào đ c xác đ nh
ướ ầ ữ ủ ườ ầ ậ ố ướ ị 581. Ch n i ph n ba ngoài và ph n ba gi a c a đ ng n i gai ch u tr c trên
ỗ ố ố ể ả ph i và r n là đi m đau:
ể
ể ướ ị c xác đ nh
ả
A. Đi m Mac Burney@ B. Không có đi m nào đ ể C. Đi m Clado ể ả ệ D. Đi m ni u qu n ph i ể E. Đi m Lanz 582. ớ ừ ầ ộ
Ấ
ố
ẩ ử ệ ệ ử ố ậ ả cung sang ph i
Ở ụ ữ ph n có thai l n, khi khám ru t th a viêm c n: ố ậ ả A. n tay vào h ch u ph i ằ ả B. B nh nhân n m nghiêng trái r i khám vào h ch u ph i ằ C. B nh nhân n m ng a dùng tay đ y t D. B và C đúng@ E. Câu A và B đúng
ừ ễ ộ 583. H i ch ng nhi m trùng trong ru t th a viêm
ộ ứ ưỡ ẩ i b n
ả A. Môi khô, l ậ ạ B. M ch ch m ệ ộ C. Nhi t đ tăng D. Câu A và C đúng@ ề E. C 3 đ u đúng.
ộ ừ
ộ ỏ ọ 584. Áp xe ru t th a là áp xe không có v b c A. Đúng B. Sai@ 585. Áp xe ru t th a do:
ừ ể ừ ế
ộ A. Viêm ru t th a ti n tri n thành B. Đám quánh áp xe hoá ạ ừ C. Do túi th a Meckel t o thành ề D. Câu A và B đ u sai ề E. Câu A và B đ u đúng@ ẩ ự ể ộ 586. Ch n đoán lâm sàng ru t th a viêm trong ti u khung d a vào ừ
97
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ứ
Ấ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ấ A. Các d u ch ng đái khó, mót đái ạ ị B. n đau vùng h v ự C. Thăm tr c tràng đau chói túi cùng Douglas ứ ộ D. H i ch ng gi ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ộ
ả ỵ l
ừ ể 587. Viêm ru t th a có th do:
ng hàn
A. Giun ươ B. Th C. Lao D. Câu A, B, C đúng@ E. Câu A và B đúng Ổ Ủ TH NG LOÉT D DÀY TÁ TRÀNG
Ạ ạ ườ ặ ng g p :
ủ ề Ở ế Ở ữ ườ ớ 588. Th ng d dày th đàn bà nhi u h n đàn ông C. nh ng ng ổ i l n tu i
ơ A. ế D. Nam chi m 90%@
ề ả ề ỗ ủ Ở ặ ườ Ở ặ ệ ẫ i ph u b nh c a l th ng ủ ỗ ủ ổ B. ữ B. N chi m 50% ướ ữ E. Tr th ng m t sau d dày c b a ăn ạ loét d dày tá tràng, th ạ C. ng có : m t sau tá
ề Ở ặ ướ ạ ơ ở 589. V gi A. Hai hay nhi u l tràng D. tá tràng @ m t tr d dày nhi u h n
c d dày, tá tràng ị ố loét d dày tá tràng :
ế C.
t đ , huy t áp đ u gi m. ở ạ l i bình
ệ ộ ế ế ạ A. M ch tăng, huy t áp h ệ ộ ạ M ch, nhi ngườ th
ủ ế ứ ệ ủ ở ạ E. Th ng ạ ủ ổ 590. Ngay sau khi b s c trong th ng ạ ề ế ệ ộ ạ t đ tăng, m ch, huy t áp đ u tăng ạ ệ ế D. M ch, nhi t huy t áp tr ườ ng@ t đ bình th ạ ủ ổ loét d dày là :
ườ
B. Nhi ả ạ 591. Tri u ch ng c năng ch y u trong th ng ạ ệ C. Đau th ữ ộ A. Nôn d d i ượ ữ ộ ộ ộ ộ ề ạ E. Huy t áp h , m ch tăng, nhi ơ B. Bí trung đ i ti n. ị ng v @ D. Đau đ t ng t, d d i vùng th ng xuyên d d i. E. Đau đ t ng t vùng
ữ ộ ơ ượ th
ộ ng v nh ng thành c n ệ ể ủ ế ủ ổ ứ ự ạ ớ ị ư 592. Tri u ch ng th c th ch y u và s m trong th ng loét d dày tá tràng là
ướ ư ỗ c gan
ụ ụ B. Gõ m t vùng đ c tr ố ậ ấ ạ ườ ự D. Gõ đ c hai m n s n và h ch u. C. Gõ đ cụ E. Thăm tr c tràng :
: ứ ụ A. B ng c ng nh g @ vùng th pấ đau túi cùng Douglas
ị ề ơ ướ ơ ẩ 593. Trên phim X quang b ng đ ng không chu n b li m h i d ứ i c hoành
ạ khi b th ng d dày chi m :
A. 100% ụ ế C. 20% D. 30% E. 50%
ị ủ B. 80%@ ủ ổ ạ ườ ặ ở 594. Th ng ng g p
loét d dày tá tràng th B. 60 80 tu iổ đàn ông ổ ướ C. D i 20 tu i D. Câu
A. 20 40 tu i@ổ A và C đúng
E. Câu B và C đúng ạ 595. Th ng
ạ
ơ ở ở ặ ở ả ườ ng x y ra ả D. Ít x y ra các tháng 5, 6, 7, 8 các tháng 1, 2, 3, 5
ủ ổ loét d dày tá tràng g p ơ ề B. Th A. Mùa nóng nhi u h n mùa l nh ề C. Mùa rét nhi u h n mùa nóng E. Câu C và D đúng@
ủ ể ạ ả 596. Siêu âm trong th ng d dày tá tràng có th cho hình nh:
98
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ư ể ặ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ơ ự ị A. H i t do và d ch trong ỉ do C. Ch có h i t E. A, C, D đúng.@
ơ ự B. Không th có đ c tr ng riêng ổ ụ ổ ạ phúc m c ị ỉ D. Ch có d ch trong b ng
ứ ủ ệ ệ ầ t
597. Khi tri u ch ng th ng d dày tá tràng không rõ ràng c n phân bi ấ ệ ơ ổ ở ồ ạ ạ B. Viêm t ng c p tính C. B nh ph i khu trú đáy
E. Câu A, B, C sai
ủ ượ ị ằ ề ươ ụ A. Nh i máu c tim ph iổ D. Câu A, B, C đúng@ ạ 598. Th ng d dày tá tràng đ c đi u tr b ng ph ng pháp hút liên t c không
ổ m khi:
ư ấ ế ớ ạ ệ B. Ch a có d u hi u viêm phúc m c C. Có kháng
ệ A. B nh nhân đ n s m ậ ố t sinh th t t D. Câu A, B, đúng@
E. Câu A, B, C đúng ụ ượ ườ ủ ạ ấ ng đ c áp d ng nh t trong th ng d dày tá tràng ng pháp th
599. Ph ỗ ủ A. Khâu l
ẫ ư ỗ ủ ố C. D n l u Newmann D. Khâu l th ng, n i v ị ươ th ng@ ắ ạ B. C t d dày ngay
ắ ạ ổ ộ E. M n i soi c t d dày
tràng ÁPXE GAN AMIP
ườ ặ ở ng g p
ữ ớ B. Ng i già. : C. Nam gi i.ớ D. N gi i
600. Ápxe gan amip th ườ ẻ A. Tr em. E. Câu A và B đúng@
ườ ể 601. Áp xe gan amip th
ủ máu. ặ ng có đ c đi m: C. M có mùi hôi
ủ @
ắ A. Nhi u ề ổ B. Gan ứ ữ D. M màu cà phê s a ụ E. Mũ màu tr ng đ c
ủ ể ệ 602. Tri u ch ng đi n hình c a ápxe gan amip là :
C. Đau. D. Câu B, C đúng. ứ B. Gan to.
ễ ỡ ề ấ ị A. S tố E. A, B, C đúng@ ế 603. N u không đi u tr , ápxe gan d v nh t vào :
ổ ụ ỡ ỗ A. V vào màng ph i ỡ b ng@ B. V vào
ỡ ậ
ạ ỡ ỡ D. V ra da C. V vào các t ng lân c n E. V vào d dày
ạ ị ề
ổ ố ng pháp đi u tr ápxe gan thông d ng hi n nay : ổ ụ ụ ế ệ ủ B. M b ng hút h t m ọ C. Ch c hút
ị ội khoa
ươ 604. Các ph ẫ ư ể i thi u d n l u ápxe A. M t ề ápxe D. Đi u tr n E. Câu C, D đúng@
ườ ỉ ng ch có:
B. Hai ổ A. M t @ộ ổ E. Câu C và D đúng
ặ ở ườ ơ ở ề D. 4 ổ gan trái nhi u h n ng g p ả gan ph i
ế ắ ỏ ồ ộ ố ủ 605. Áp xe gan do amip th C. Ba ổ 606. Áp xe gan do amip th A. Đúng B. Sai@ ạ ộ 591. Amip làm t c các đ ng m ch nh gây nh i huy t và đ c t ạ c a amip gây ho i
bào gan:
ế ử t các t A. Đúng
99
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ỉ ể ế áp xe gan do amip ch luôn luôn có màu nâu (chocolate) và không th bi n
B. Sai@ ộ ổ 592. M t thành màu khác:
B. Sai@
ở ả B. N u th sâu b nh nhân gi m đau rõ
ả ệ ỉ C. Đau liên t c h s
ể ả ỡ E. Câu A và D đúng
ấ ằ ượ
ặ A. Đúng ơ 593. C n đau trong áp xe gan là: ạ ị ố ế A. Đau lan xu ng vùng h v ụ ạ ườ n ph i (k c trong lúc ngh )@ ệ D. Sau khi ăn b nh nhân đ đau ế ặ ườ ồ ươ ả n r i dùng tay ph i ch t lên các ngón c ti n hành b ng cách: ng s
ặ ườ ồ ẽ ặ ả n r i dùng tay ph i ch t lên các ngón
ạ ươ ạ ố ả ng ph i
E. Câu A và C đúng
ủ ổ ả
ớ áp xe gan v i: C. Tính ch tấ D. A và B đúng cướ
ể ầ ố ế ể t đ làm
594. D u rung gan đ A. Các ngón tay trái xoè ra đ t trên các x tay trái B. Các ngón tay trái xoè ra đ t theo các k liên s tay trái.@ ấ C. Dùng các ngón tay trái n m nh xu ng vùng h x D. Câu B và C đúng 595. Siêu âm có th cho hình nh c a ể ị B. Kích th A. V trí E. Câu A, B, C đúng@ 596. T c đ l ng máu ch có th dùng ch n đoán áp xe gan không c n thi ế ộ ắ ể ẩ ả ề
B. Sai@
ệ ặ ấ ắ ắ 597. N u xét nghi m phân th y có amip ho c kén amip thì ch c ch n áp xe gan do
ỉ ị ẩ tiêu chu n đ đánh giá và theo dõi k t qu đi u tr : A. Đúng ế amip: 7 A. Đúng B. Sai@
ệ ườ ổ 598. Các xét nghi m Gros, Mac Lacgan, đi n di, transaminaza th ng có thay đ i rõ
ượ ấ ứ ọ áp xe gan có đ ng kính > 6cm sát bao nên đ c ch c hút c p c u:
ọ ươ ể ề ể ỉ ị ệ ị khi b áp xe gan: A. Đúng B. Sai@ ườ ộ ổ 599. M t 8 A. Đúng @ B. Sai 600. Ch c hút áp xe gan là ph ẩ ng pháp ch dùng đ đi u tr , không dùng đ ch n
B. Sai@
ả ẩ ệ ớ đoán: 9 A. Đúng 601. Khi áp xe gan đã hình thành, có khi ph i ch n đoán phân bi ộ t v i m t nang n ướ c
ố ợ ả ộ
ủ c a gan: 10 A. Đúng @ B. Sai ễ 602. Áp xe gan luôn luôn có b i nhi m nên ph i dùng kháng sinh ph i h p: B. Sai@
11 A. Đúng Ị Ẹ
ủ ư ứ ệ ề ế ộ ị H P MÔN V ặ 603. H p môn v là m t bi n ch ng c a nhi u b nh, nh ng nguyên nhân hay g p
ẹ ấ nh t là ạ A. Loét d dày tá tràng@
ư B. Do ung th vùng hang môn v
ụ ể ạ ạ ị C. Kh i u vùng t y ụ ậ ỏ D. Viêm t y m n tính th phì đ i. ố E. S i túi m t.
100
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ạ ị ườ ầ ủ ẹ ng đau
D. Đau r tấ c b a ăn B. Sau b a ăn@ữ ệ ấ ặ C. Đau r t đ c hi u
ả ạ ầ ị
ạ
Ứ ọ Ố ứ ề C. D dày không co bóp E. Có nhi u m u th c ăn trong d dày
ẩ ớ ạ ị
ặ ơ ố ủ ẹ B. Đau liên t c và đau n ng h n ấ ầ ng th y : C. D dày tăng sáng nhu
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý 604. Giai đo n đ u c a h p môn v th ướ ữ A. Tr nhi uề E. Không đau ơ ả ủ ẹ 605. Hình nh X quang c b n c a h p môn v giai đo n đ u là : A. Tăng sáng nhu đ ngộ ố ả ề đ ng nhi u thu c c n quang@ B. ạ ẹ ị D. ng môn v chít h p ườ ạ 606. Giai đo n cu i c a h p môn v so sánh v i giai đo n đ u th ạ ụ ề ấ A. Nôn r t nhi u đ ngộ D. Đau liên t c nh ng nh h n@
ẹ ơ
ư ụ E. Không đau
ả ề ị ẹ ể ầ ị ự
ả ượ ướ ng tr i, năng l ổ c m @
ố ợ ạ ắ ề E. Ph i h p nhi u lo i kháng sinh
ể ị
ơ ế ở Ổ ị B. Viêm nhi mễ C. Co th t ắ loét
môn v ề
ộ ệ ẹ ể ể ấ ầ 607. Trong đi u tr h p môn v th c th c n ph i : ậ ẫ A. Ph u thu t ngay ệ ụ ướ ồ c đi n gi B. B i ph c n ẫ ậ ầ C. Không c n ph u thu t ố ố D. Dùng các thu c ch ng co th t và theo dõi ẹ 608. C ch gây h p môn v có th do: A. D. 3 câu trên đ u đúng@ E. 3 câu trên không hoàn toàn đúng ệ ừ ế ị 609. H p môn v là m t b nh ti n tri n nhanh chóng và lúc đ u có th xu t hi n t ng
ẹ ị ầ ấ ễ ẩ ạ ớ đ t:ợ 12 A. Đúng 610. H p môn v ngay t B. Sai@ ừ giai đo n đ u r t d ch n đoán trên lâm sàng v i đau và
nôn:
A. Đúng @ ẹ B. Sai ộ ị ấ ạ
D. Đái ít
ấ ả ề
ị ỉ ẹ
ệ ự ẹ ụ ộ nhiên B. Kích thích khi búng nh lên thành b ng C. Sau
ổ D. Vào bu i sáng
ấ
ườ ế ấ ặ ủ ẹ ớ ặ B. Th ng xuyên C. R t hi m g p D. Khi b nhệ
ị ớ t h p môn v v i:
ệ ẹ ẹ 611. Trong h p môn v giai đo n mu n khám toàn thân th y: ầ A. Xanh g y, da khô B. Táo bón C. Phù toàn thân E. T t c đ u đúng@ 612. Sóng nhu đ ng trong h p môn v ch có khi: ấ A. Xu t hi n t khi ăn E. Câu A và B đúng@ ị 613. D u óc ách lúc đói c a h p môn v : ả ỉ A. Th nh tho ng m i g p nhân ăn no E. Câu A và D đúng@ ệ ẹ ẩ 614. Ch n đoán phân bi ả ự ả A. B nh gi n to th c qu n ữ ạ B. H p gi a d dày C. H p tá tràng
101
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ầ t d dày do nguyên nhân th n kinh
ộ ệ ự ể ẹ ị ờ ẹ ơ có h p c năng:
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ệ ạ D. Li E. A và B đúng@ ẹ 615. H p môn v là m t b nh ch có h p th c th , không bao gi A. Đúng @
ỉ B. Sai
ứ ệ ấ ạ ớ ọ ộ Ự ư ự Ả ả ở giai đo n mu n th y v i các tri u ch ng (ch n câu đúng UNG THU TH C QU N 616. Ung th th c qu n
ng đòn
ầ ặ c t dây th n kinh qu c ng
ố ượ ặ ố ượ ẫ c, m c dù v n mu n ăn
ữ ơ
ặ
ế ặ ặ ượ i u ng r u ố i ăn và u ng nóng
ư
ấ ả ề
ả ự ố ả nh t):ấ ượ ạ A. H ch th B. Di căn gan ệ C. Li ầ D. G y do không nu t đ ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ư ự ả 617. Ung th th c qu n có nh ng nguy c cao: ầ ể A. Ti n tri n th m l ng ề ở ườ ố ng B. G p nhi u ề ở ườ ng C. G p nhi u ứ ề D. Ăn nhi u th c ăn ch a Nitrosamin E. T t c đ u đúng ữ 618. Nh ng y u t ợ nào sau đây trên phim X quang th c qu n có thu c c n quang g i
ố ý kh i u th c qu n còn ph u thu t c t b đ
c: ố
ụ ạ ệ i kh i u l ch nhau
ướ ẳ
ở ơ
ụ ự ụ ạ ề ị ấ ị ệ
ậ ắ ỏ ượ ơ ố ục@ ố n i có kh i u ỏ ụ ả ư ự ẫ ậ ng pháp sau :
ể ạ ờ t t m th i ố
ị ợ ứ ệ ẩ ả ơ @ ế ố ự ả ẫ ả ự ẹ ủ ặ A. Hình v n v o c a tr c th c qu n trên n i có kh i u ự ả ở đo n trên và d B. Tr c th c qu n ả ụ ạ C. Th c qu n b ng m m m i và th ng tr ả ự D. Tr c th c qu n b g p góc ữ ộ ố ố E. Đo n có kh i u b kéo l ch ra xa kh i tr c gi a c t s ng ươ ạ 619. Trong ph u thu t ung th th c qu n có các lo i ph ờ ố A. T i thi u t m th i ố ắ ạ B. N i t ắ ỏ C. C t b kh i u D. Câu A và B đúng E. A, B, C đúng@ 620. Ung th th c qu n: tri u ch ng c năng nào sau đây có giá tr g i ý ch n đoán
ư ự ấ ọ quan tr ng nh t:
ệ ứ
c gi
ư ự ả
ượ ặ c
ượ ố ẹ A. Nu t ngh n@ ố ỏ Ợ ượ c các th c ăn nu t kh i mi ng trào ng B. ơ ươ ứ ặ ấ ặ C. C n n c ho c qu n đau sau x ng c ả Ợ ề ướ i nhi u n D. ở ơ E. H i th có mùi hôi ẩ 621. Ch n đoán lâm sàng ung th th c qu n: ầ A. G y nhanh ố ẹ B. Nu t ngh n@ ầ ệ C. Li t dây th n kinh qu c ng ạ ng đòn D. H ch th
102
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ấ ả ề
ư ự ơ ả ớ ố
ự ụ ẹ có nguy c cao + nu t ngh n ạ
ệ ế ự ọ bào h c
ộ ự ả ế ợ ạ ể ế t
ả ụ ự t nh t cho K th c qu n b ng
ị
ố ố ẫ ẫ ẫ ẫ
ấ ả ề
ả
ầ
ơ
ổ ấ
ư ự ề ả
ẻ ề ơ
ư ấ ọ
ư ừ ế t
ư ấ ừ ể ư ấ B. Ung thư ư ạ C. Là lo i ung th
ế ề ị
ư i cho ung th gan là:
c nh : x Gan, nghi n r u, viêm Gan siêu vi B@
ệ ượ ấ ộ ọ D. Ch t đ c hoá h c ấ ả ề E. T t c đ u
ẩ
ẩ
ộ @
ụ ồ ộ ể ầ ứ D. Công th c máu có ti u c u tăng E.
ạ ớ ể giai đo n s m :
ề ệ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý E. T t c đ u đúng ệ 622. Cách phát hi n ung th th c qu n s m: ế ố A. D a vào các y u t ả ự B. Ch p th c qu n d dày tá tràng ạ C. Quét niêm m c th c qu n hàng lo t đ làm xét nghi m t ả D. N i soi th c qu n k t h p sinh thi E. A và D đúng@ ấ ị ố ề 623. Đi u tr t ậ ắ ỏ A. Ph u thu t c t b u ị ậ ắ ỏ B. Ph u thu t c t b u + hoá tr ạ ị ậ ắ ỏ C. Ph u thu t c t b kh i u + hoá tr + x tr ậ ắ ỏ ạ ị D. Ph u thu t c t b kh i u + x tr E. T t c đ u đúng @ ọ ư ự 624. Ung th th c qu n (ch n câu sai): ế ể ặ ầ A. Ti n tri n ban đ u th m l ng ề ặ ở ữ B. G p n nhi u h n nam@ ố ờ C. Th i gian s ng sau m 5 năm r t ít ễ ứ ứ D. Th c ăn ch a nhi u Nitrosamin d gây ung th th c qu n ặ ở ườ ớ ng E. G p i l n nhi u h n tr em Ư UNG TH GAN 625. Ung th gan (Ch n câu đúng nh t): bào gan A. Ung th gan nguyên phát có th là ung th xu t phát t ậ ố ể gan nguyên phát có th là ung th xu t phát t liên bào ng m t ể D. Đi u tr còn khó khăn ti n tri n nhanh ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ậ ợ ế ố thu n l 626. Y u t ớ ặ ở i nam gi A. Hay g p ư ơ ệ ướ B. Các b nh Gan có tr ọ ộ ế C. N i ti t đóng vai trò quan tr ng đúng ệ 627. Xét nghi m nào sau đây có ý nghĩa chu n đoán K Gan ị ụ A. Ch p phim b ng không chu n b B. N ng đ Foetoprotein trong máu C. N i soi tiêu hoá Transaminase tăng ẩ ở 628. Có th chu n đoán K gan ả ụ ạ ườ n ph i, s t cân A. Chán ăn, đau h s
t nhi u + vàng da
ụ ổ ớ ỗ B. Suy ki ố C. Phù, vàng da, báng, đau liên t c và kèm s t D. Gan l n l n nh n và
ấ ả ề
ủ ư
ạ ể ạ ườ B. Th h đ ế ng huy t ả ể C. Th ch y
ổ ụ c ngứ E. T t c đ u đúng@ ể 629. Các th lâm sàng c a ung th gan: ử ể A. Th tăng áp tĩnh m ch c a D. Câu A và C đúng b ng máu trong
103
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ề
ề ấ ị B. Đi u tr hoá ch t ộ ạ ắ C. Tia x b t bu c
ư
ườ C. Th ngườ
ả gan ph i ạ ố ườ ễ ị ằ ở ng n m B. Th ế D. D b huy t kh i tĩnh m ch
ừ ế t ấ ả ề
ư ứ ấ ọ
ắ ỏ ị ề ặ ỉ C. Có ch đ nh c t b
‘
ặ ấ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý E. Câu A, B, C đúng@ ư ị 630. Đi u tr ung th gan: ầ ậ ắ ẫ A. Ph u thu t c t ph n gan kèm u D. Câu A và B đúng@ E. Câu A, B, C đúng 631. Ung th gan nguyên phát : ố ộ A. Th ng là m t kh i ấ bào gan xu t phát t E. T t c đ u đúng@ 632. Ung th gan th phát (Ch n câu đúng nh t): ằ A. Nhi u ề ổ B. N m rãi rác trên b m t gan D. Câu A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ Ở ệ Vi 633. A. Viêm gan siêu vi B@ ố D. Hút th c lá, u ng r
ộ ố ấ ộ ư t Nam nguyên nhân ung th gan nguyên phát hay g p nh t là: B. Đ c t C. Ch t đ c Digoxin
u E. T t c đ u đúng
Aflatoxin ấ ả ề ư
ả ề C. Xô
ồ ạ ượ ị ể ẩ ấ B. Hình nh h i âm không đ ng nh t ế ố D. Huy t kh i tĩnh m ch
ố bào gan ấ B. Xu t phát t ậ liên bào ng m t C. K tế
ẻ D. G p ặ ở ườ ng ừ i già và tr em
u D. Câu A, C đúng ư i gây ung th gan: ệ ượ C. Nghi n r
ề
ệ ầ t cao t ng.@
ẫ ậ ị ệ E. Ph u thu t + hóa tr li u
ế Ị Ẹ
tr em là do :
ạ ở ẻ ở ẻ tr nam
ở ẻ i ng phúc tinh m c tr gái i ng Nuck
ấ ả ề
ắ ấ ắ ấ ọ ị
ộ
ố ả 634. Hình nh siêu âm có giá tr đ ch n đoán ung th gan là: ồ ờ ố A. Kh i u b không đ u ạ ẩ đ y m ch máu ấ ả ề E. T t c đ u đúng.@ ư 635. Ung th gan nguyên phát: ừ ế ấ A. Xu t phát t t ợ ả h p c A và B ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ậ ợ ế ố 636. Y u t thu n l ổ ớ B. X ganơ A. Tu i l n ấ ả ề E. T t c đ u đúng @ ư ị 637. Đi u tr ung th gan: ậ ẫ A. Ph u thu t ị ệ ớ ậ ế ợ ẫ ố B. Ph u thu t k t h p v i Hóa tr li u và đ t nhi ị ệ ị ệ C. Quang tuy n tr li u D. Hóa tr li u THOÁT V B N ị ẹ 638. Thoát v b n chéo ngoài ở ạ ố A. M l ở ạ ố B. M l ẩ C. B m sinh D. Câu A và C đúng E. T t c đ u đúng@ 639. Thoát v bìu khi khám chúng ta th y (Ch n câu đúng ch c ch n nh t): ỗ ẹ ộ A. L b n ngoài r ng ỗ ẹ B. L b n sâu r ng ờ ấ ả C. S th y c 2 tinh hoàn ỉ ấ D. Ch th y 1 tinh hoàn
104
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ị ờ ượ ả @ c c 2 tinh hoàn
@
ổ
i già
ố ấ ẹ
ố ằ ệ ờ ấ
ế ỉ ờ ấ ố
ố ặ ể xu ngố
ố ề
ớ ẩ
ừ
ắ ướ @
ỗ
ụ
ấ ọ ị
ấ ủ ả ộ ổ ứ ơ ch c x ỏ ạ
ụ
ồ ị c u thành thoát v bao g m:
ạ
ấ ả ề
ị ẹ ự
ộ
ượ ộ ị ướ @ ng v d i
ỗ ẹ
ệ ị ẹ ế ọ ớ ứ t thoát v b n không bi n ch ng v i (Hãy ch n câu sai):
ừ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ố E. Bên phía bìu có kh i thoát v và s đ ẩ ị ẹ 640. Thoát v b n b m sinh là : ị A. Thoát v chéo ngoài ị ự ế B. Thoát v tr c ti p ị C. Thoát v chéo trong ị D. Thoát v tái phát sau m ị ở ườ E. Thoát v ng ằ 641. B nh nhân có kh i u tròn n m trong ng b n khi khám th y: A. S th y 2 tinh hoàn n m trong bìu @ ệ ố B. Ch s th y tinh hoàn phía bên đ i di n ấ C. Kh i u lúc có lúc bi n m t ớ D. Khi ho, r n kh i u to hay l n lên và di chuy n ế ướ E. Kh i u đã có nhi u ngày tr c lúc d n khám ầ ể ị 642. Thoát v bìu có th nh m ch n đoán v i : A. U nang th ng tinh B Xo n tinh hoàn C. N c màng tinh hoàn D. Tinh hoàn l c chạ ấ E. T máu bìu do sang ch n 643. B n ch t c a bao (túi thoát v ): ch n câu đúng nh t: A. Là m t t B. Là màng m ng tân t o C. Là túi phúc m c@ạ ơ D. Là bao x chung ớ E. Là l p cân ngang b ng ế ố ấ 644. Các y u t ị A. T ng thoát v B. Túi thoát vị ị ủ ạ ườ C. Đ ng đi c a t ng thoát v D. Cáu A và C đúng E. T t c đ u đúng@ 645. Phân chia thoát v b n thành chéo ngoài hay chéo trong là d a vào : ẹ ạ A. Đ ng m ch b n B. Dây treo bàng quang ạ C. Đ ng m ch th ằ D. Dây ch ng tròn E. L b n nông ẩ 646. Ch n đoán gián bi ị A. Tràn d ch màng tinh hoàn B. Nang th ng tinh ạ C. Dãn tĩnh m ch th ng tinh D. Tinh hoàn l c chạ E. U tinh hoàn@
ừ ỗ
105
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ồ ệ ứ ạ ở ẻ ồ ạ ố tr em bao g m: i ng ph c tinh m c
ừ
ừ @
ồ ị ẹ
ổ ắ
i l n
ỉ ị ọ ấ ệ ứ ổ ấ ứ
c
ắ
ạ ạ ạ ạ ạ ị ằ ị ị ị ị ượ lên đ ẹ ệ
ổ ậ ẹ ầ ấ ở ụ thì nào nh t:
ạ ơ
ườ ở ở
ụ
ạ ử ế ả ồ ả ị , h t kh năng b o t n thì:
ườ ổ ng
ấ
ạ
ứ ắ ộ
ệ ị ề ổ ụ b ng
b ng ìo
ị ự lên
ạ
ẹ ượ c
ề
ầ ệ ệ ệ ắ ộ
ứ ổ ắ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý 647. B nh lý không do t n t ị ẹ A. Thoát v b n ị B. Tràn d ch màng tinh hoàn C. Nang th ng tinh ạ D. Dãn tĩnh m ch th ng tinh ố E. Nang ng Nuck ổ ắ 648. Nguyên t c m thoát v b n bao g m: ị A. Th t cao c túi thoát v ụ ở ườ ớ ạ ng B. Tái t o thành b ng ụ ở ẻ ạ C. Tái t o thành b ng tr em D. A và B đúng@ E. A và C đúng ị ẹ 649. Ch đ nh m c p c u thoát v b n khi: (Ch n tri u ch ng nh t) ớ A. T ng thoát v n m trong bìu quá l n ề @ B. T ng thoát v đau nhi u ự C. T ng thoát v không t ộ ị ộ D. T ng thoát v là ru t b ngh t gây t c ru t ấ ư E. T ng thoát v đã lên nh ng b nh nhân th y đau b ng 650. K thu t m thoát v b n ngh t c n chú ý ị ẹ ỹ A. Đ ng r ch da B. M căn c chéo to ị @ C. M bao thoát v ụ ồ D. Khâu ph c h i thành b ng E. Khâu da ị ạ 651. T ng thoát v b ho i t ướ ề ọ A. Viêm phù n m ng n c ớ ắ B. Thay đ i màu s c so v i bình th ộ C. Viêm dày m t nhu đ ng D. Thâm tím có mùi hôi@ ấ ậ E. Không th y m ch máu đ p ệ ị ị ẹ 652. B nh nhân b thoát v b n khi có tri u ch ng t c ru t: ố ắ ẩ ạ ắ A. C g ng n n đ y t ng thoát v v ổ ụ ẩ ạ ề B. Ti n mê và đ y t ng va ổ ấ ứ ị ữ ố kh i thoát v và m c p c u ngay@ C. Gi ạ ọ ờ ợ D. Ch đ i hy v ng t ng thoát v t ổ ệ E. Xét nghi m và m trì hoãn ngày hôm sau ị ượ ọ c g i là ngh t khi: 653. T ng thoát v đ ố ố ẩ A. Th y thu c c đ y không lên đ ớ B. B nh nhân đau đ n nhi u C. B nh nhân s t ố D. B nh nhân có h i ch ng t c ru t@ ộ ọ E. Màu s c da bìu thay đ i và căng m ng
106
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ư ạ ự
ơ ỡ ế ố nguy c trong ung th đ itr c tràng là: ề
ị ỡ ề ơ ư
ạ ự ề ư ư ạ ự c xem là ti n ung th nh polýp đ itr c tràng, viêm loét đ itr c
ổ ư ạ ự ng ti n ung th trong ung th đ itr c tràng là:
ề ạ ự
ạ ự
ả ạ ự
ạ ặ ườ ư ạ ự ấ ng g p nh t là lo i:
ố ổ ứ ơ ơ ư ạ ồ ch c c tr n thành đ i tràng
ự ư ạ ể ủ ươ ạ ổ ng đ i th c a ung th đ i tr c tràng:
ủ ế ủ ư ạ ứ ả
ố
ủ ế ủ ư ạ ứ
ố
ỉ ể ư ế ấ ườ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý Ư Ạ UNG TH Đ I TRÀNG ơ 654. Các y u t ế ộ ị A. Ch đ ăn nhi u th t nhi u m và ít x ề ế ọ B. Ch đ ăn nu hi u x nh ng ít th t và ít m ượ ệ ắ C. M c các b nh đ tràng mãn tính D. A và C đúng@ E. B và C đúng ư ươ 655. Các t n th A. U nhú (Papilloma) đ itr c tràng B. Polýp đ itr c tràng C. Viêm loét đ itr c tràng ch y máu D. A và C đúng E. A, B và C đúng@ ề ặ ể 656. V m t vi th , ung th đ itr c tràng th ế @ ư ể A. Ung th bi u mô tuy n ế ư ổ ứ ch c liên k t B. Ung th t C. Carcinoid D. Ung th có ngu n g c t ấ ả ề E. T t c đ u sai ạ ể 657. K các d ng t n th ạ A. U d ng sùi B. Loét ẹ ễ C. Thâm nhi m chít h p D. cáu A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ệ 658. Tri u ch ng ch y u c a ung th đ i tràng ph i là: ộ ắ A. T c ru t ắ ộ B. Bán t c ru t ạ C. R i lo n tiêu hoá@ D. A và C đúng E. B và C đúng ệ 659. Tri u ch ng ch y u c a ung th đ i tràng trái là: ộ ắ A. T c ru t ắ ộ B. Bán t c ru t ạ C. R i lo n tiêu hoá D. A và C đúng E. A và B đúng@ 660. Các ch t ch đi m ung th trong huy t thanh th
ư ạ ng dùng trong ung th đ i
tràng là:
A. ACE B. AFP C. Ca 199
107
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ấ ượ ng kháng nguyên ACE r t có ý nghĩa trong:
ộ ế ượ ư ạ ư ạ ồ ng ung th đ i tràng n u n ng đ trong huy t thanh cao
ế ư ạ ự
ế ứ ư ạ ự ủ
ị
ư ạ ự ự ắ
ổ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý D. A và C đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ị 661. Đ nh l ẩ A. Ch n đoán ung th đ i tràng B. Tiên l C. Theo dõi tái phát ung th đ itr c tràng D. Cáu A và B đúng E. A và C đúng@ 662. Các bi n ch ng c a ung th đ itr c tràng là: ộ ắ A. T c ru t ạ ủ B. Th ng gây viêm phúc m c ậ ỡ ạ C. V đ i tràng theo đ nh lu t La Place D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ắ ẩ 663. Ch n đoán ch c ch n ung th đ itr c tràng d a vào: A. Lâm sàng B. Lâm sàng và X quang ạ ộ C. Lâm sàng và n i soi đ i tràng ạ ự ộ D. N i soi đ itr c tràng ẫ ươ @ ệ ả i ph u b nh t n th t và gi E. Sinh thi ng ả ẩ ệ ng ti n ch n đoán hình nh đ 664. Ph
ượ ư ự ọ ư ạ ự c u tiên l a ch n trong ung th đ itr c
ế ươ tràng là:
ả
ạ ạ ự @
ưở ừ ạ h t nhân
ộ ư ạ ự
ư ạ ự ể ặ
ự ệ
ọ
ng quan tr ng ổ ẫ i ph u b nh ượ c m
ư ạ ự ươ ề ị
ng pháp đi u tr chính trong ung th đ itr c tràng là: ậ @
A. X quang đ i tràng có c n quang ộ B. N i soi đ itr c tràng ụ ắ ớ C. Ch p c t l p vi tính ụ ộ D. Ch p c ng h ng t E. Siêu âm b ngụ ể 665. K các cách phân đ ung th đ i tr c tràng: A. Theo TNM B. Dukes C. Duck D. A và C đúng E. A và B đúng@ ộ 666. Phân đ ung th đ itr c tràng theo Dukes có đ c đi m: ả A. D a vào gi B. Có ý nghĩa tiên l ộ ướ C. Là phân đ tr D. A và C đúng E. A và B đúng@ 667. Ph ẫ A. Ph u thu t ị ệ B. Hoá tr li u ạ ị ệ C. X tr li u
108
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ợ ẫ ậ ươ ư ạ ng pháp ph u thu t phù h p trong ung th đ i tràng lên là:
ạ
ể ự
ả
ệ ự
ủ
ế ạ ấ
ả
ể ố ổ
ấ ả ề
ư ự ứ ề ẫ ồ ị
ắ ắ ắ ạ ạ ạ ồ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý D. A và B E. A, B và C đúng 668. Ph A. C t uắ ạ ắ B. C t đo n đ i tràng lên ắ ả ạ C. C t 1/2 đ i tràng ph i @ ấ ả ề D. T t c đ ìu đúng E. B và C đúng ư ự ờ 669. Nghi ng ung th tr c tràng có th d a vào: A. Siêu âm b ngụ ạ ự B. X quang đ itr c tràng c n quang ộ C. Siêu âm n i soi ứ D. Tri u ch ng lâm sàng + thăm tr c tràng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ụ ư ự ậ ẫ 670. M c đích c a ph u thu t trong ung th tr c tràng là: ắ ỏ ự A. C t b tr c tràng mang theo u và l y h t h ch ạ ệ ả ứ B. Đ m b o ch c năng đ i ti n ứ ạ ả C. Gi m thi u các r i lo n ch c năng sau m D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ậ 671. Các hình th c ph u thu t chính trong đi u tr ung th tr c tràng bao g m: ự ơ ắ A. C t đo n tr c tràng + c th t ự ạ B. C t đo n đ i tr c tràng ơ ắ ự C. C t đo n tr c tràng bao g m c th t D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ươ 672. Ph là:
ị ỗ ợ ườ ượ ử ụ ề ư ự ấ ng pháp đi u tr h tr th ng đ c s d ng nh t trong ung th tr c tràng
Ắ Ộ
ộ ơ ọ ắ
ở ẻ ẩ ạ tr em
ắ ắ ắ
ộ ơ ả ắ
ị ẹ
ộ ộ ổ ị ệ A. Hoá tr li u ị ệ ị ễ B. Mi n d ch tr li u C. X trạ ị ấ ả ề D. T t c đ u đúng E. A và C đúng@ T C RU T 673. Các nguyên nhân nào sau đây là t c ru t c h c: ộ ổ A. T c ru t do dính sau m @ ộ B. T c ru t do phình đ i tràng b m sinh ạ ộ C. T c ru t do viêm phúc m c D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ệ 674. Các nguyên nhân sau gây b nh c nh t c ru t c năng ắ ẹ A. T c ru t do thoát v b n ngh t ệ B. Li t ru t sau m
109
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ộ ạ ẩ ở ẻ tr em
ắ ặ ể ụ ộ ơ ọ
ơ ề ụ
ả ệ ượ c
ố ữ ướ c hay ăn
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ắ C. T c ru t do phình đ i tràng b m sinh D. A và B đúng E. B và C đúng@ 675. Đau b ng trong t c ru t c h c có đ c đi m: A. Đau nhi u và liên t c không thành c n ệ B. Đau gi m khi b nh nhân nôn m a hay trung ti n đ ệ C. Đau tăng khi b nh nhân u ng n D. Câu A và B đúng E. Câu B và C đúng@ ụ ủ 676. Đ c đi m c a hình nh X quang b ng đ ng không chu n b trong t c ru t c
ứ ẩ ắ ả ị ộ ơ
th p@ấ
ẹ ộ ổ ụ b ng
ứ ơ ị ề
ủ ứ ắ ẩ ả ị ộ ơ
ặ ể ọ h c cao là: ạ ứ ơ ị A. M c h id ch d ng đáy h p và vòm cao ạ ứ ơ ị B. M c h id ch d ng đáy r ng và vòm ậ C. T p trung đóng khung ắ D. T c càng cao, m c h id ch càng nhi u ấ ả ề E. T t c đ u sai ụ ể ặ 677. Đ c đi m c a hình nh X quang b ng đ ng không chu n b trong t c ru t c ọ ở ạ đ i tràng là: h c ạ ẹ ứ ơ ị
ứ ơ ị ậ ộ ổ ụ b ng
ắ ộ ượ ầ ư c làm trong t c ru t là
ị ẩ
ắ ắ ị
ộ ơ ọ ụ ươ ẩ ộ ng t ị nh trong X quang b ng không chu n b
ườ ắ ộ ơ ọ ở ẻ ộ ổ ọ ng gây t c ru t c h c tr đ tu i đi h c là:
ồ ộ C. L ng ru t
ườ ắ ộ ơ ọ ở ườ ưở ng gây t c ru t c h c ng i tr ng thành là:
ồ ắ ổ A. M c h id ch d ng đáy h p và vòm cao B. B. M c h id ch d ng đáy r ng và vòm th p ấ ạ C. C. T p trung đóng khung D. D. Câu A và B đúng E. E. A và C đúng@ ậ ệ 678. Các xét nghi m c n lâm sàng c n u tiên đ ứ A. Công th c máu, Hct ụ B. X quang b ng không chu n b ả ồ ệ i đ C. Đi n gi D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ộ ể ấ 679. Siêu âm trong t c ru t có th th y: ắ ộ A. Nguyên nhân gây t c ru t và v trí t c ả ắ ộ B. Hình nh tăng nhu đ ng ru t trong t c ru t c h c ự ư ứ ơ ị C. M c h id ch t D. A và B đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng 680. Các nguyên nhân th A. Búi giun đũa B. Bã th c ănứ D. Câu A và C đúng E. A và B đúng@ 681. Các nguyên nhân th ộ A. L ng ru t B. T c do dính sau m
110
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ắ ườ ộ ơ ọ ở ườ ng i già là: ng gây t c ru t c h c
ồ
ộ
ộ ấ
ụ
ả ứ ơ ắ ờ ấ ụ
ắ
ề ạ
ắ ả ả
ộ
ư ạ ệ ả ầ ắ ấ
ạ
ộ ụ ả
ậ ầ ư ế ẫ ổ ộ
ể ạ ế ế ề t
ụ ổ ị phúc m c sau khi m xong
ạ ố ắ ướ ầ ề ố ặ ổ ố ạ c khi đóng b ng, nên cho thêm thu c ch ng dính ho c vào ổ ặ ạ phúc m c ho c
ẫ ể ọ ụ ng toàn thân
ư ạ ượ ươ ươ ư ề ổ c cho là t n th ng ti n ung th trong ung th d dày:
ng sau đ ạ ạ
ạ
ị ớ ờ
ặ ủ ư ạ ạ ng g p c a ung th d dày là:
ể ườ ể ể
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ẹ ị C. Thoát v ngh t ấ ả ề D. T t c đ u đúng E. B và C đúng@ 682. Các nguyên nhân th ộ A. L ng ru t ư ạ B. Ung th đ i tràng C. U phân hay bã th c ănứ ấ ả ề D. T t c đ u đúng ỉ E. Ch B và C đúng@ ứ 683. Tam ch ng xo n ru t là: ướ ng khu trú, s không có nhu đ ng và n đau@ A. Ch ướ ng khu trú, n đau và ph n ng thành b ng B. Ch ừ ả ứ C. Ph n ng thành b ng, đau t ng c n và không nôn D. A và C đúng E. B và C đúng ị ắ ộ 684. Nguyên t c đi u tr t c ru t là: ế ộ ắ i quy t tình tr ng t c ru t A. Gi ế ộ B. Gi i quy t nguyên nhân gây nên t c ru t ừ ắ C. Ngăn ng a t c ru t tái phát D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ộ 685. Trong t c ru t th p do ung th đ i tràng, các xét nghi m hình nh c n làm là: A. Siêu âm màu b ngụ B. N i soi đ i tràng ạ C. Ch p khung đ i tràng c n quang D. Câu A, B và C đúng E. B và C đúng@ ơ ắ 686. Đ h n ch nguy c t c ru t do dính sau m , trong ph u thu t c n l u ý: A. H n ch lôi kéo, ph u tích quá nhi u không c n thi B. C g ng không đ đ ng máu c c hay d ch nhi u trong C. Tr ườ ằ b ng đ D. A và C đúng E. A và B đúng@ Ư Ạ UNG TH D DÀY ổ 687. Các t n th A. Viêm teo niêm m c d dày B. D dày vô toan ạ ạ C. Loét d dày đo n b cong v l n D. Câu A và B đúng@ E. Câu B và C đúng 688. Ba hình thái đ i th th ể A. Th sùi, th loét và th chai đét@
111
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ể ể ễ
ễ ể
ồ ươ ư ạ ng vi th c a ung th d dày bao g m:
ể ủ ế
ấ ả ề
ộ ườ ng:
ạ
@
ư ạ ể ặ ệ c ta khi vào vi n có đ c đi m:
ế
ạ ẫ
ộ ề ượ ả ị ướ ườ c ch n đoán và đi u tr tr ậ giai đo n mu n quá kh năng ph u thu t ộ ệ ẩ c đó vì m t b nh lý khác và th ng là
ấ ả ề
ư ạ ứ ủ ế ồ
ạ
ư ạ ặ ng g p trong ung th d dày:
ườ ệ ớ
ườ ạ ư ạ ệ ư ạ ng b nh nhân ung th d dày vào vi n s m ằ ở ượ th ị ng v
ệ ượ ỉ ầ ự ườ c u d dày n m ng ch c n d a vào lâm sàng
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ể B. Th loét, th sùi và th thâm nhi m ể ể C. Th chai đét, th sùi và th thâm nhi m D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ổ 689. T n th ư ể A. Ung th bi u mô tuy n ế ư B. Ung th mô liên k t C. Carcinoide D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ư ạ 690. Ung th d dày lan r ng theo đ ế A. B ch huy t ề ộ B. Theo b r ng C. Theo b sâuề D. Câu A và C đúng, B sai ấ ả ề E. T t c đ u đúng ở ướ ị ệ n 691. B nh nhân b ung th d dày ầ ớ ứ ệ A. Ph n l n vào vi n khi đã có bi n ch ng ầ ớ ệ ở B. Ph n l n vào vi n ầ ớ C. Ph n l n đã đ ệ b nh loét D. Câu A và C đúng E. T t c đ u đúng@ 692. Các bi n ch ng c a ung th d dày bao g m: A. Th ngủ ả B. Ch y máu ị ẹ C. H p môn v ế D. Di căn đ n các t ng khác ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ườ 693. Các di căn th A. Gan B. Ph iổ C. Não ấ ả ề D. T t c đ u đúng E. Câu A và B đúng@ 694. Câu nào sau đây không đúng trong ung th d dày: ứ ệ A. Do tri u ch ng lâm sàng khá rõ nên th B. Khám th ng phát hi n đ ẩ C. Ch n đoán th D. Câu A và B sai E. Câu A, B và C sai@ ẩ 695. Ch n đoán ung th d dày s m ch y u d a vào:
ủ ế ự ư ạ ớ
112
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
t t
ươ ệ ả ẩ ớ ng ti n ch n đoán hình nh nào có
ấ ể ẩ nhi u u đi m nh t:
ủ ế ư ạ
ậ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý A. Lâm sàng B. X quang ộ C. N i soi ộ ư ấ ấ D. N i soi + ch t đánh d u ung th ế ổ ứ ộ ch c u@ E. N i soi + sinh thi ể ư ạ 696. Đ ch n đoán ung th d dày s m, ph ề ư A. X quang B. N i soi@ộ C. Siêu âm ộ D. Siêu âm n i soi ụ ắ ớ E. Ch p c t l p vi tính ị ề 697. Đi u tr ung th d dày ch y u là: ẫ A. Ph u thu t@ ộ B. N i khoa ị ệ C. Hoá tr li u ạ ị ệ D. X tr li u E. C và D đúng 698. Các ph
ườ ậ ượ ư ạ ụ ị ẫ ng pháp ph u thu t th ng đ ề c áp d ng trong đi u tr ung th d dày
ồ
ầ
ự
ươ ị ẹ h p môn v bao g m: ắ ắ ắ
ề ươ ư ạ ị ổ ợ ng pháp đi u tr b tr trong ung th d dày là:
ị
ậ ạ ư ẹ ẫ ờ ị ị
ố ị ạ ắ ắ
ế ạ
ạ phúc m c
ố ừ ố ả ồ ậ ồ ố ỵ ư ng tiêu hoá cũng nh ngu n g c ganm ttu
ạ ạ A. C t ph n xa d dày + vét h ch ạ ầ B. C t bán ph n d dày c c trên ộ ạ C. C t toàn b d dày D. Câu A và C đúng@ E. Câu B và C đúng 699. Các ph ị ệ A. Hoá tr li u ạ ị ệ B. X tr li u ễ C. Mi n d ch D. A và B đúng@ E. A và C đúng 700. Ph u thu t t m th i trong ung th vùng hang v gây h p môn v là: A.N i v tràng@ ị B. T o hình môn v ầ ạ C. C t bán ph n d dày ị D. C t hang v E. B và C đúng XHTH ấ 701. Xu t huy t tiêu hoá là tình tr ng: ổ ả A. Máu ch y trong ố B. Máu trong ng tiêu hoá C. Máu ch y có ngu n g c t D. B và C đúng@
113
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ấ ế ườ ặ ủ ng g p c a xu t huy t tiêu hoá cao là:
ạ
ườ
ự
ặ ủ ấ ấ ế
ườ ng g p c a xu t huy t tiêu hoá th p là: ỵ ậ ng m ttu ả
ố ố c nu t xu ng, sau đó nôn ra ngoài
ư ế ế ạ t canh, huy t đông sau đó nôn ra
ấ ả ề
ệ ế ấ ớ t đi c u phân đen trong xu t huy t tiêu hoá v i:
ố ố
ấ ả ề
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ấ ả ề E. T t c đ u sai 702. Các nguyên nhân th A. Loét d dàytá tràng ả ậ B. Ch y máu đ ng m t ả ạ ỡ ướ ng tĩnh m ch th c qu n C. V tr D. Câu A và C đúng@ E. Câu A, B, C đúng 703. Các nguyên nhân th ườ ả A. Ch y máu đ ừ B. Viêm túi th a Meckel ch y máu ạ ự C. Polýp đ itr c tràng ư ạ ự D. Ung th đ i tr c tràng E. Câu A sai, C, D đúng@ ớ ệ 704. Phân bi t nôn ra máu v i: ượ ọ ừ ả A. Ch y máu t mũih ng đ B. Ho ra máu ứ ữ C. Ăn nh ng th c ăn d ng nh ti D. Câu B và C đúng E. T t c đ u đúng@ ầ 705. Phân bi ố A. U ng thu c có Carbon ề ắ ố B. U ng các thu c có nhi u s t C. Phân đen do bón D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ậ ệ 706. Các xét nghi m c n lâm sàng u tiên làm tr
ư ướ ứ ế ấ ấ ế c h t trong c p c u xu t huy t
tiêu hoá là:
ứ
ộ
ẩ ụ ứ ụ
ộ ế
ẩ
ị
ế ố ủ ộ ả ế ầ ồ ườ
ấ ả ề
ườ ế ả ng là:
ụ ẩ ị
@
ổ ụ A. Công th c máu và nhóm máu B. N i soi tiêu hoá C. Siêu âm b ngụ ị D. Ch p X quang b ng đ ng không chu n b E. A và B đúng@ ấ 707. Trong xu t huy t tiêu hoá cao, n i soi tiêu hoá có ý nghĩa: ấ ị A. Giúp ch n đoán xác đ nh xu t huy t tiêu hoá ị B. Giúp xác đ nh v trí và ngu n g c c a ch y máu ệ ầ C. Can thi p c m máu qua đ ng n i soi n u c n D. Câu B và C đúng E. T t c đ u đúng@ ấ ẩ 708. Ch n đoán hình nh trong xu t huy t tiêu hoá th ứ A. X quang b ng đ ng không chu n b B. Siêu âm b ngụ ộ C. N i soi tiêu hoá ộ b ng D. N i soi
114
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ụ ắ ớ E. Ch p c t l p vi tính ứ 709. Đ ng tr làm ngay là:
ướ ộ ệ ệ ế ấ ệ ầ c m t b nh nhân vào vi n do xu t huy t tiêu hoá, các công vi c c n
ấ ệ ế ủ ứ ộ ặ ư
ạ ế ề ượ ườ ộ ườ ề ng chuy n trung c nên có m t đ ng chuy n tĩnh m ch, n u đ
ị ố ợ ồ ả ấ ể ủ
ấ ả ề
ặ ế
ế ướ c đ nh nghĩa là n ng khi: ườ ườ ế ở ượ ị i 80mmHg i có huy t áp bình th ng ế ng (không cao huy t
ế ộ ể ơ
ề ề ầ ầ ể ơ
ượ ủ ế ặ ấ ng n ng c a xu t huy t tiêu hoá là: ầ góp ph n tiên l
ổ
ễ ấ ế l n xu t huy t cu i cùng
ớ ả ệ ế ả
ỡ ướ ặ ạ ả ự ề A. Làm ngay các xét nghi m đánh giá m c đ n ng c a xu t huy t tiêu hoá cũng nh nhóm máu ấ B. L y ngay các đ u ngơ ộ C. N i soi tiêu hoá nhanh nh t có th ngay khi có g i ý v trí c a ngu n g c ch y máu D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng@ ấ 710. Xu t huy t tiêu hoá đ A. Huy t áp tâm thu d áp) ị B. C n chuy n quá 8 đ n v máu đ duy trì huy t đ ng ế ộ ị C. C n chuy n quá 46 đ n v máu đ duy trì huy t đ ng D. A và B đúng E. A và C đúng@ ế ố 711. Các y u t ổ A. L n tu i (trên 60tu i) ố ể ừ ầ B. Ch y máu tái di n trong vòng 48 ngày k t ư ặ ộ C. B nh lý n i khoa n ng kèm theo khác nh dãn ph qu n, suy tim D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ế 712. Trong xu t huy t tiêu hoá n ng do v tr ị ấ ng tĩnh m ch th c qu n, đi u tr c p
ồ ấ ứ c u bao g m:
ị ề ể @
ạ
ạ ố ử
ạ ể ẩ ặ ẫ ộ ệ
ể ả ị
ẫ
ị ộ ề ứ ệ ầ ẫ
ị ộ ệ ẩ ẫ ậ ị
ấ ả ề
ử ụ ả ố ế ộ A. Truy n d ch và máu đ duy trì huy t đ ng + sonde Blackmore ế ụ ả B. Đ t sonde d dày theo dõi tình tr ng ch y máu ti p t c ậ ấ ứ ạ ầ ủ C. Ph u thu t c p c u t o c u n i c ach ả ự D. N i soi th c qu n d dày đ ch n đoán và can thi p E. Câu A và C đúng ề ặ 713. Đi u tr loét tá tràng ch y máu có đ c đi m: ậ ấ ứ ủ ế ệ A. Ch y u là can thi p ph u thu t c p c u ự ả ồ ị ộ ủ ế B. Ch y u là đi u tr n i khoa b o t n tích c c ề ầ ớ ậ C. Ph n l n đáp ng đi u tr n i khoa mà không c n can thi p ph u thu t ờ ể ạ ề D. Đi u tr n i là t m th i đ chu n b can thi p ph u thu t@ E. T t c đ u đúng ề 714. Đi u tr viêm d dàytá tràng ch y máu do s d ng thu c kháng viêm không
ể ạ ị Steroide có đ c đi m:
ả ồ ầ ớ ị ộ ứ ề ặ ộ
ủ ế ệ ẫ ẫ ậ ứ ế ệ ề ị ộ c nghĩ đ n khi b nh nhân hoàn toàn không đáp ng đi u tr n i
ậ ượ ư ươ ự ạ ầ ọ ầ A. Ch y u là n i khoa b o t n và ph n l n đáp ng đi u tr n i khoa mà không c n ậ can thi p ph u thu t ỉ ượ B. Ph u thu t ch đ khoa C. Ph ắ c u tiên l a ch n là c t 2/3 d dày c m máu ẫ ng pháp ph u thu t đ
115
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ỗ ạ ạ ầ ệ i ch
ị ộ ể
ọ
ạ ầ ệ ầ ề ẫ ẫ ộ ố ấ t nh t
ẹ ỗ ầ c m mang đ n khám do a ra máu t
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ộ D. Dùng n i soi d dày can thi p, c m máu t E. Câu A và B đúng@ ả ề ặ 715. Đi u tr n i khoa loét tá tràng ch y máu có đ c đi m: ị ộ ấ ự A. Đi u tr n i khoa tích c c có vai trò r t quan tr ng ắ ủ ế ậ B. Ph u thu t ch y u là c t 2/3 d dày ậ ắ ủ ế C. Ph u thu t ch y u là c t dây th n kinh X ạ D. N i soi d dày tá tràng có can thi p c m máu là t E. Câu A và C đúng@ 716. M t b nh nhi 8 tu i đ ộ ệ ầ ơ
ổ ượ ỏ ế ẹ ế ầ ươ i m i l n đi c u ầ t cháu đi c u hàng ngày và
ẹ ủ ả ể ấ ỉ đã h n 1 tu n nay. H i m c a cháu, m cháu cho bi phân không bón nguyên nhân ch y máu có th nh t là.
ả
ả
ự
ị ị ị amíp
NG B NG KÍN
Ụ ươ ấ ươ ụ ồ ng trong ch n th ng b ng kín bao g m:
ươ ườ ặ ặ ấ ấ ươ ụ ng t ng đ c th ng g p nh t trong ch n th ng b ng kín theo th t ứ ự
t là:
A. Cháu b trĩ ch y máu ừ B. Cháu b viêm túi th a Meckel ch y máu C. Cháu b polýp tr c tràng@ ỵ D. Do l ấ ả ề E. T t c đ u sai Ấ ƯƠ CH N TH ơ ế ổ 717. C ch t n th ơ ế ự ế A. C ch tr c ti p ế ơ ế B. C ch gián ti p ộ ố ộ ơ ế ả C. C ch gi m t c đ t ng t D. Câu A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ạ ổ 718. T n th ầ ượ l n l ậ
ậ
ậ
ỗ ổ ấ ặ ườ ươ ấ ươ ụ ng g p nh t trong ch n th ng b ng kín là:
ng t ng r ng th ạ ạ
ậ ng m t
ươ ấ ộ ấ ươ ụ ng nh t trong ch n th ng b ng kín là:
ị ổ ồ ồ ỗ ỗ ỗ ồ
ạ ầ ủ ỗ ạ ồ
ỵ A. Th n, gan, lách, tu ỵ B. Lách, gan, th n, tu @ ỵ ậ C. Lách, th n, gan, tu ỵ D. Gan, tu , th n, lách ậ ỵ E. Gan, tu , lách, th n ạ 719. T n th ộ A. Ru t già và d dày ộ B. Ru t non và d dày ộ C. Ru t non và bàng quang@ ườ ộ D. Ru t và đ ấ ả ề E. T c c đ u sai ầ 720. Ph n ru t non hay b t n th ố ạ ầ ạ A. H ng tràng đo n cu i và h i tràng đo n đ u ố ầ ạ ạ B. H ng tràng đo n đ u và h i tràng đo n cu i@ ố ạ ố C. H i tràng đo n cu i và h ng tràng đo n cu i D. Đo n đ u c a h ng tràng và h i tràng ấ ả ề E. T t c đ u sai
116
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ộ ố ộ ơ ệ ụ ươ ế ả ườ ng ng b ng kín do c ch gi m t c đ t ng t, b nh nhân th
ạ ứ ạ ườ ườ ỉ ộ ạ ng là ch m t t ng nào đó ng ph c t p và đa t ng
ề ạ ử ờ ố ứ ư ế ị ệ vong n u nh không k p th i h i s c và can thi p
ẫ
ế ộ ướ ụ ệ ổ ị ng, huy t đ ng n đ nh
ị ấ ươ ụ ầ ơ ng b ng kín c n chú ý khám các c quan:
ồ ầ
ư ươ ọ ớ ươ ậ ng l n nh x ng đùi, x ng ch u
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ấ 721. Trong ch n th ớ ệ vào vi n v i: ươ ổ A. T n th ng th ươ ổ B. T n th ng th ặ ả ệ C. B nh c nh n ng n và đe do t ậ ị ờ ph u thu t k p th i ả D. B nh c nh lâm sàng b ng ch E. Câu B và C đúng@ ộ ệ 722. Khi khám m t b nh nhân b ch n th ạ ự A. L ng ng c, tim m ch B. Th n kinh s não ươ C. Các x D. Khám toàn thân ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ấ ệ 723. Tri u ch ng lâm sàng c a h i ch ng ch y máu trong do v t ng đ c trong ch n
ủ ộ ỡ ạ ứ ứ ặ ả
ng b ng kín bao g m:
ụ ề ổ ạ ự phúc m c, đ kháng thành b ng.. ấ b ng v i d ch t
ấ ạ ụ ổ ướ do trong phúc m c ra máu không đông ng gõ đ c vùng th p
ả ộ ặ ứ ấ ng g p gây nên h i ch ng ch y máu trong trong ch n
th
ạ ạ phúc m c
ớ ạ ươ ươ
ng b ng kín có ý nghĩa:
ệ ệ ổ ạ phúc m c
ướ ọ
ệ
ấ ả ề
ấ ị ươ ụ ng b ng kín có ý nghĩa:
ạ phúc m c@
ậ
ổ ụ ấ ươ ụ ượ ồ ụ ươ th ấ ứ ấ A. D u ch ng m t máu c p ớ ị ứ ở ụ ấ B. D u ch ng ọ C. Ch c dò ụ D. B ng ch ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ổ ườ ươ ng th 724. Các t n th ụ ươ ồ ng b ng kín bao g m: ặ ỡ ạ A. V t ng đ c ổ ổ ng các m ch máu l n trong B. T n th ộ ứ ổ ng rách hay đ t m c treo ru t C. T n th ỡ ỡ ộ D. V ru t, v bàng quang E. Câu A,B, C đúng@ ụ ấ ươ 725. Siêu âm trong ch n th ặ ổ ạ ươ ng t n t ng đ c A. Giúp phát hi n th ổ ọ ự ị ị do hay đ ng d ch trong B. Giúp phát hi n d ch t ạ ế ầ ổ ẫ phúc m c n u c n C. H ng d n ch c dò ạ ổ ơ ự phúc m c (đôi khi) do trong D. Giúp phát hi n h i t E. T t c đ u đúng @ ẩ ứ ụ 726. X quang b ng đ ng không chu n b trong ch n th ệ ươ ặ ổ ạ ng t n t ng đ c A. Giúp phát hi n th ệ ổ ơ ự do trong B. Giúp phát hi n h i t ứ ơ ị ệ ế C. Giúp phát hi n m c h i d ch n u có ươ ệ ổ D. Giúp phát hi n t n th ng nhu mô th n E. Câu B và C đúng ọ 727. Ch c dò b ng hay ch c r a b ng trong ch n th ng b ng kín đ ọ c g i là
ọ ử ổ ụ ề ặ ạ ươ ể ậ ị d ng tính khi hút ra d ch v m t đ i th ghi nh n có:
A. Máu không đông
117
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ấ ụ
ư ữ ắ ng tr p tr ng đ c nh s a ạ phúc m c
ấ ể ượ ử ụ ổ ụ ố t nh t đ hút máu không đông trong ổ c s d ng t b ng đ
ớ
ể ố ứ ị ấ ọ ờ
ả ọ ử ổ ụ ượ ươ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ị B. D ch tiêu hoá ưỡ ị C. D ch d ướ ổ ể D. N c ti u trong ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ọ ị 728. V trí ch c dò ạ phúc m c là: A. Đi m Mac Burney ể B. Đ i x ng v i đi m M.B qua bên trái C. V trí nghi ng có máu đ ng nh t@ D. A và B đúng, C sai ấ ả ề E. T t c đ u sai 729. Trong h i ch ng ch y máu trong, ch c r a ộ
b ng đ ọ c g i là d ng tính khi
ứ ị
ồ
ệ
ươ ụ ậ ị
ồ ấ ấ ổ ủ phúc m c kèm choáng m t máu
ẫ ứ ệ ệ ể ạ
ụ ươ ng b ng kín ị ả ồ ấ ề ệ ư ự ứ
ệ ệ ộ ậ ạ ươ ụ ổ ả ng t n trên siêu âm b ng
ươ ườ ươ ấ ẫ ậ ợ ỡ ấ tìm th y trong d ch hút ra có: ầ A. H ng c u (HC) > 100000/mm3 B. HC > 1 tri u/mm3 C. BC > 500/mm3 D. Câu A và C đúng@ E. Câu B và C đúng ị ề ỉ ng b ng kín bao g m: 730. Ch đ nh đi u tr ph u thu t trong ch n th ạ A. B nh nhân có tri u ch ng c a tràn máu C. B nh nhân B. B nh nhân có bi u hi n viêm phúc m c sau ch n th ứ có h i ch ng ch y máu trong và không đáp ng đi u tr b o t n tích c c dù ch a có ghi nh n t ng th D. Câu A và B đúng, C sai E. A, B, C đúng@ ể 731. K các ph ng pháp ph u thu t trong tr ng h p v gan do ch n th ụ ng b ng
kín:
ầ
ạ
ầ ọ ắ
ẫ ậ ườ ươ ợ ỡ ấ ươ ng pháp ph u thu t trong tr ng h p v lách do ch n th ụ ng b ng kín
ắ ầ
ỡ ộ ấ ẫ ươ ụ ồ ng pháp ph u thu t trong v ru t non do ch n th ng b ng kín bao g m:
ậ ư ộ
ạ ộ
A. Khâu gan c m máu ờ ạ ầ B. B c và chèn g c c m máu t m th i C. C t gan c m máu D. Câu A và C đúng E. A, B, C đúng@ 732. Các ph ắ A. C t lách ầ B. Khâu lách c m máu ầ C. C t bán ph n lách c m máu D. Câu A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ậ ươ 733. Ph ỗ ỡ ạ ắ A. C t đo n ru t non kèm ch v và tái l p l u thông tiêu hoá ắ ọ ỗ ỡ ộ B. C t l c khâu ngang ch v ru t non ư ậ ầ C. Đ a 2 đ u ru t non ra ngoài làm h u môn nhân t o ấ ả ề D. T t c đ u đúng
118
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ả ạ ự ng th u b ng (VTTB) do ho khí và do b ch khí là:
ả ế ử ủ ế ắ ọ ươ ứ ạ ơ ươ ng ng ấ ụ ơ ng ph c t p h n@ ơ ườ đ n gi n h n nên x trí ch y u là c t l c v t th
ụ
ả ươ ổ ạ ố ẵ D. Câu ng t n t ng là s ch n (2,4,6..)
ắ ế ự ng th u b ng d a vào:
ươ ế ươ
ạ
ấ ụ ng ế ư ế ươ ươ ấ ụ ủ ế ắ ạ ổ phúc m c lòi ra ngoài qua v t th ạ ng đi c a viên đ n n u nh v t th ng ng th u b ng do đ n b n
ế ẩ ị
ơ ướ ơ ề
ơ ự ẩ ẩ ươ ế ế ổ do trong phúc
ư ủ ộ ố ươ ươ ủ ng s ườ n,
ị ạ ổ ng t n kèm theo c a các t ng khác nh c a c t s ng, x ổ ư ỗ ả ủ ng ch u hay c c a khoang màng ph i nh tràn khí, tràn d ch màng ph i
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý E. Câu A và B đúng@ ữ ế 734. S khác nhau gi a v t th ả ườ A. VTTB do ho khí th ạ B. VTTB do b ch khí th ủ ỗ ạ i ch là đ thành b ng t C. VTTB do ho khí luôn luôn gây nên th A và C đúng E. Câu B và C đúng ẩ ắ 735. Ch n đoán ch c ch n v t th ị ả A. Ch y d ch tiêu hoá ra ngoài qua v t th ạ B. T ng trong ẽ ạ ườ C. V l i đ D. Câu B và C đúng E. Câu A, B, C đúng@ ấ ụ ứ ụ ươ ng th u b ng, X quang b ng đ ng không chu n b có ý nghĩa: 736. Trong v t th ủ ế ỗ ạ i c hoành A. Ch n đoán th ng t ng r ng n u có li m h i d ụ ấ ắ ắ ng này th u b ng n u có h i t B. Ch n đoán ch c ch n là v t th m cạ ệ C. Phát hi n th ậ ươ x D. Câu A và B đúng E. Câu C và B đúng@ 737. Thái đ x trí tr
ộ ệ ộ ử ướ ươ ượ ụ ế ẩ ấ c m t b nh nhân đ c ch n đoán v t th ng th u b ng do
ự ộ ộ ổ
ả ho khí là: ế ụ ế ụ ế ộ ụ ạ ệ ệ ế ế ổ ổ A. Ti p t c theo dõi b nh nhân. N u có s thay đ i huy t đ ng đ t ng t thì m ổ ạ B. Ti p t c theo dõi b nh nhân. N u có thay đ i tình tr ng b ng viêm phúc m c thì m
ỉ
ấ ụ ươ ế ả ng th u b ng do ho khí là:
ở
ng
ạ ươ ơ ữ ế ờ ổ ọ ự ổ ượ ư c u tiên ch n l a trong v t th ế ụ ươ ng thành b ng ờ ổ ự ế ủ ườ ng đi d ki n c a tác nhân và t ng nghi ng t n th ầ ở ụ ư ng đ n thu n ươ b ng
ướ ố ộ ườ i r n r ng rãi@
Ụ Ế
ắ ƯƠ ộ ạ ố
ậ ơ ụ ị
ứ ụ ề ơ ướ ơ i c hoành
ự ổ ị C. Ch đ nh m @ D. A và C đúng E. B và C đúng ườ 738. Đ ng m đ A. Nên đi qua v t th ỳ B. Tu theo đ ắ ườ C. Đ ng tr ng gi a n u nh nghi ng t n th D. Câu A và C đúng ữ E. Đ ng tr ng gi a trên và d Ấ NG TH U B NG V T TH ị 739. M t n n nhân b đánh vào vùng trên r n : A. B rách da, gi p c b ng B. Đau b ngụ ử C. M a ra có chút máu ụ D. Ch p X quang phim b ng đ ng có li m h i d E. Thăm tr c tràng, túi cùng căng đau
119
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
740.
ấ ẩ ắ ượ ộ ế ươ ng ứ Tri u ch ng nào đ ắ c dùng ch n đoán ch c ch n và nhanh nh t m t v t th
ấ
ấ ủ
ạ
ắ ụ
ộ ậ ứ ụ ệ ạ ấ ị
ụ ề
ụ
ị ờ ầ ườ ng@
ự ị ấ ấ b ng do trong
ổ ụ ộ ộ ạ ừ ụ ả ạ ố ệ ấ ụ th u b ng: ứ ộ A. H i ch ng m t máu c p ứ ộ ỗ ạ B. H i ch ng th ng t ng r ng ươ ế ng lòi t ng ra ngoài@ C. V t th ị ậ D. Có d v t m c trên thành b ng E. Câu A, B và C đúng ạ ộ ạ 741. M t n n nhân b tai n n do ngã b ng ch m vào m t v t c ng, sau đó xu t hi n : ụ ầ ụ A. Đau b ng liên t c tăng d n ờ ắ ụ B. S n n b ng có đ kháng toàn b ng ứ C. Ch p X quang phim đ ng b m vùng th p ạ ệ D. Xét nghi m máu có b ch c u tăng cao g p đôi bình th E. Khám siêu âm có d ch t ị 742. M t n n nhân b tai n n lao đ ng ngã t ạ trên cao xu ng ch m b ng vào t ng đá,
khám th y : ấ
ụ
ỏ
ả
ễ
ự ươ ộ ạ ấ
ả @
ắ ắ ọ ẳ ầ
ề ng ph n m m c ng chân ệ ế ệ ẩ ắ ấ ị ậ ơ ụ ầ A. Rách da b ng và b m d p c thành b ng ả ố ạ B. Da niêm m c xanh tái h t ho ng ạ ắ C. M ch nhanh nh khó b t ồ ầ D. H ng c u gi m rõ ọ ổ ụ b ng ra máu không đông d dàng, có áp l c@ E. Ch c ộ ử ng : 743. Thái đ x trí trên m t n n nhân đa ch n th ỗ ộ ị ỡ ru t b v A. Khâu l ạ ố ộ ị ứ B. Khâu n i đ ng m ch đùi b đ t ế ầ C. Khâu c m máu v t rách gan đang ch y máu ị ậ ớ D. N n kh p vai do b tr t ươ E. C t l c khâu v t th ắ ấ ậ 744. Các d u hi u c n lâm sàng sau, d u hi u nào có giá tr ch n đoán ch c ch n
b ng :
ề
ẩ ấ ồ ầ ụ ụ ị ờ
ậ
ổ ụ ỡ ầ b ng ra máu b m không đông @
ươ ị ươ ụ ặ ổ ổ ụ ả nh t là có ch y máu trong ả A. H ng c u, Hb, Hct đ u gi m rõ ị B. Ch p b ng không chu n b phim b m ế C. Khám siêu âm k t lu n v gan ọ D. Ch c dò ự E. Thăm tr c tràng túi cùng căng ƯƠ Ấ NG GANLÁCH CH N TH ấ 745. Trong ch n th ạ ng b ng kín, t ng đ c hay b th ấ ng t n nh t theo th t ứ ự ầ l n
ượ l t là:
ấ ươ ụ ổ ươ ượ ộ ng b ng kín, t n th ng ganlách đ c phân đ theo:
A. Lách, gan, tuỵ @ ỵ B. Gan, tu , lách ỵ C. Lách, tu , gan D. B và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng 746. Trong ch n th A. Moore @
120
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ổ ươ ấ ươ ụ ơ ế ấ ươ ng trong t n th ng gan, lách do ch n th ng b ng kín là:
ơ ế ụ ơ ế ả
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý B. Chatelain C. Dukes D. C và D đúng ấ ả ề E. T t c đ u sai 747. C ch ch n th ự ế A. Tr c ti p ế ộ B. Gián ti p theo c ch đ ng d i ố ế C. Gián ti p theo c ch gi m t c D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng 748. Trong v t th
ả ổ ươ ườ ấ ụ ng th u b ng do ho khí, t n th ng gây nên th ứ ạ ng ph c t p và
@ ươ ứ ế theo công th c:
ậ
ươ ng và bình ph ậ ượ ủ ậ ố ng v n t c ớ ươ ậ ng c a v t và v i bình ph ậ ng v n ố ượ thu n v i tr ng l ớ ỷ ệ thu n v i kh i l l ng sinh ra t ớ ọ ỷ ệ l ng gây nên t
ủ ỡ
ấ
ứ ấ ả
ạ ụ ổ ọ
ổ ằ @
ổ
ị ơ ự ổ ỡ phúc m c trong v ganlách nh m m c đích ạ phúc m c ạ phúc m c ạ phúc m c do trong
ấ ươ ụ ọ ổ ợ ng b ng kín, ch c dò phúc
ng h p ch y máu trong do ch n th ả ỷ ệ t l A. E = mV2 ượ B. Năng l ươ ổ C. T n th ố ủ t c c a nó D. B và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ệ 749. Tri u ch ng lâm sàng c a v ganlách là: ộ ứ A. H i ch ng m t máu c p ộ ứ B. H i ch ng ch y máu trong ạ ứ ộ C. H i ch ng viêm phúc m c D. A, C đúng E. A, B đúng@ 750. Ch c dò A. Tìm máu không đông trong B. Tìm d ch tiêu hoá trong C. Tìm h i t D. A và B đúng E. A và C đúng 751. Trong tr ế khi:
ị ạ ọ
ả
ọ ổ ả ươ ế ạ ườ ả ợ ng h p ch y máu trong, ch c dò phúc m c cho k t qu d ng tính ả ườ ả m c cho k t qu âm tính gi A. Ch c không đúng v trí có máu ị ắ B. Kim hút b t c C. Máu ch y quá ít (< 100ml) D. A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ 752. Trong tr
gi
ả khi: ọ ọ ọ ạ ố ố ụ ạ sau phúc m c ụ ướ d i bao gan hay lách
A. Ch c vào m ch máu B. Ch c vào kh i máu t C. Ch c vào kh i máu t D. A và B đúng
121
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ 753. Trong tr
ọ ữ ổ ả ợ ạ ượ ọ ươ ườ ng h p ch y máu trong, ch c r a phúc m c đ c g i là d ng tính
khi:
ượ ử ụ ẩ ấ ươ ệ ụ ng b ng kín
c s d ng trong ch n đoán ch n th ổ ở ộ ệ m t b nh nhân có huy t đ ng n đ nh là:
A. HC > 1000000/mm3 B. HC > 100000/mm3 C. BC > 2000/mm3 D. A và B đúng@ E. A và C đúng ả 754. Các xét nghi m hình nh đ ế ộ ị ẩ
ụ ụ ắ ớ ẩ b ng ch n đoán
ệ ố ả t ni u có thu c c n quang
ẩ ọ ả ượ ư ấ c u tiên l a ch n trong ch n đoán và theo dõi ch n
ổ ị ự ế ộ ươ m t b nh nhân có huy t đ ng n đ nh là: th
ị ẩ
ng gan ụ ụ ắ ớ ẩ b ng ch n đoán @
ự ượ ị A. X quang b ng không chu n b , siêu âm B. Siêu âm, ch p c t l p vi tính ộ ổ ụ C. N i soi ụ ệ ế D. Ch p h ti E. A, B, C đúng@ ệ 755. Xét nghi m hình nh đ ở ộ ệ A. X quang b ng không chu n b , siêu âm B. Siêu âm, ch p c t l p vi tính ổ ụ ộ C. N i soi D. Siêu âm b ngụ E. A, C đúng 756. Siêu âm đ
c xem là xét nghi m hình nh đ ạ ấ ọ ố ượ ư c u tiên l a ch n s 1 trong ch n ặ ươ ươ ụ ả ng t ng đ c nói riêng là vì: th
ề ầ ườ
ấ
ấ ươ ộ ng gan đ I là:
ươ
ầ ng rách bao đ n thu n ướ ệ ơ i bao gan d i 10% di n tích
ề i 3cm chi u sâu@
ấ ả ề
ấ ộ
ừ ươ ng gan đ II là ệ 1050% di n tích
ụ ướ d ướ ề ỡ ụ ướ i bao gan t i 3cm chi u sâu ố C. Kh i máu t trong nhu mô d i 5cm đ ườ ng
ấ ộ
ụ ươ ườ ệ ấ ng b ng kín nói chung và ch n th ặ ạ ể ặ ế ầ i nhi u l n n u c n A. Có th l p đi l p l ấ ứ ạ ể ng i gi B. Có th làm c p c u t ố ươ ẽ ề ng đ i chính xác C. R ti n và t ệ ộ D. Là m t xét nghi m ít xâm l n ấ ả ề @ E. T t c đ u đúng ộ ủ 757. Theo phân đ c a Moore, ch n th ổ A. T n th ụ ướ ố d B. Kh i máu t ướ ỡ C. V nhu mô d D. Câu A và B đúng E. T t c đ u đúng ộ ủ 758. Theo phân đ c a Moore, ch n th ố A. Kh i máu t B. V nhu mô d kính D. A và B đúng@ E. B và C đúng ộ ủ 759. Theo phân đ c a Moore, ch n th ố A. Kh i máu t trong nhu mô trên 2cm đ ng gan đ III là ng kính
122
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ề
ệ @
i bao gan trên 50% di n tích
ộ ấ ng gan đ IV là
ươ ệ i bao gan trên 75% di n tích
ụ ụ ướ d 2575% nhu mô gan trung tâm
ộ ấ ươ ng lách đ I là:
i bao d i 10% di n tích
ướ ề
ườ i 1cm chi u sâu ướ ng kính i 2cm đ ụ ướ d ướ trong nhu mô d
ộ ươ ng lách đ II là
ừ
ườ ng kính
ề ướ i 3cm chi u sâu
ộ ấ ng lách đ III là
ừ
ườ ng kính ụ ướ d i bao t ụ trong nhu mô d
ề
ộ ộ ủ ng lách đ IV là
ươ i bao trên 75% di n tích
ỡ ứ
ộ ệ ượ ẩ ả ỡ c ch n đoán ch y máu trong do v ganlách
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ỡ B. V nhu mô trên 3cm chi u sâu ụ ướ ố d C. Kh i máu t D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ộ ủ 760. Theo phân đ c a Moore, ch n th ố A. Kh i máu t ỷ ừ B. Phá hu t ố ỡ C. V kh i máu t D. A và B đúng@ E. B và C đúng 761. Theo phân đ c a Moore, ch n th ộ ủ ệ ố A. Kh i máu t ỡ B. V nhu mô d ụ ố C. Kh i máu t D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ấ ộ ủ 762. Theo phân đ c a Moore, ch n th ụ ướ ệ ố d i bao t A. Kh i máu t 1050% di n tích ố ụ trong nhu mô d B. Kh i máu t i 2cm đ ướ ỡ C. V nhu mô d D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ươ ộ ủ 763. Theo phân đ c a Moore, ch n th ệ ố trên 50% di n tích A. Kh i máu t ố ướ B. Kh i máu t i 2cm đ ỡ C. V nhu mô trên 3cm chi u sâu D. A và B đúng E. B và C đúng@ 764. Theo phân đ c a Moore, ch n ấ th ệ ụ ướ ố d A. Kh i máu t ố ụ trung tâm gây cháy máu B. V kh i máu t ở ố ạ C. Đ t m ch máu r n lách D. A và B đúng E. B và C đúng@ ứ ấ 765. Trong c p c u m t b nh nhân đ ệ ầ có choáng, các vi c c n làm ngay là: ườ
ế ậ ạ t l p ngay các đ ng chuy n tĩnh m ch
ề ư ơ ả
ệ ụ ắ ớ
ị ả ồ ươ ụ ấ ỡ A. Thi B. Làm các xét nghi m c b n nh CTM, Hct, nhóm máu C. Siêu âm và ch p c t l p vi tính D. A và B đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ề ị ỉ 766. Ch đ nh đi u tr b o t n trong ch n th ng b ng kín gây v ganlách là:
123
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ị ổ ỡ ạ ụ phúc m c trên siêu âm hay ch p
ị ư
ị ỡ ộ
ổ ơ ở ế ộ ư ả ế ộ ẩ c ch n đoán v đ I, II và huy t đ ng n đ nh ỡ ộ ủ ề ể
ị
ụ ấ ậ ỡ ng b ng kín gây v ganlách là:
ươ ả ư ệ ặ
ạ ổ ứ ng t n và m c đ th ng t n
ộ ổ ỡ ộ ẩ
ệ ề
ậ ầ ườ ạ ẫ ờ ợ ng pháp ph u thu t c m máu t m th i trong tr ỡ ng h p v gan do
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ệ A. B nh nhân có hình nh v ganlách và d ch trong ổ ắ ớ c t l p nh ng huy t đ ng n đ nh ượ ệ B. B nh nhân đ ề ặ ệ C. B nh nhân m c dù có choáng do v đ IV nh ng c s có đ máu đ chuy n đi u ệ tr cho b nh nhân D. A và B đúng@ ấ ả ề E. T t c đ u đúng ẫ ị ỉ 767. Ch đ nh ph u thu t trong ch n th ẩ ệ A. B nh nhân vào vi n có h i ch ng ch y máu trong và choáng n ng dù ch a có ch n ứ ộ ươ ươ đoán chính xác t ng th B. B nh nhân có ch n đoán v đ IV, V hay VI ấ ạ ị ả ồ C. Đi u tr b o t n th t b i D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ 768. Các ph ươ ấ ch n th
ụ
ươ ng b ng kín: ầ
ạ
ẫ ậ ầ ự ụ ườ ợ ỡ ng h p v gan do
ng pháp ph u thu t c m máu th c th trong tr ụ ươ ng b ng kín:
A. Khâu gan c m máu ọ ờ ạ ầ B. B c và chèn g c c m máu t m th i ạ ắ ộ C. Th t đ ng m ch gan D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ 769. Các ph ươ ấ ch n th ầ
ạ
A. Khâu gan c m máu ọ ắ ầ
@
ẫ ậ ầ ụ ự ườ ợ ng pháp ph u thu t c m máu th c th trong tr ỡ ng h p v lách do
ươ ụ ng b ng kín ầ
ắ ắ ộ ầ
ệ ắ ấ ả ươ ụ ng b ng kín là:
ễ ặ
ễ ị
ợ ợ ổ ổ
Ỏ Ố Ủ ờ ạ ầ B. B c và chèn g c c m máu t m th i C. C t gan c m máu D. A và B đúng E. A và C đúng 770. Các ph ươ ấ ch n th A. Khâu lách c m máu B. C t lách toàn b C. C t lách bán ph n D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng@ ủ ậ 771. H u qu lâu dài c a vi c c t lách do ch n th A. Nhi m trùng toàn thân n ng sau này ả B. Gi m t ng h p các Globuline mi n d ch ầ ạ ả C. Gi m t ng h p b ch c u D. A, C đúng E. A, B đúng@ Ậ S I NG M T CH
124
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ỏ ố 772. Tìm tri u ch ng quan tr ng nh t đ ch n đoán th m m t phúc m c do s i ng
ấ ể ứ ệ ậ ạ ấ ẩ ọ
ậ ủ
ả n ph i
ậ ạ ấ ể ẩ
ố
ụ
ỏ ằ ậ ậ ớ
ằ ậ ắ ậ ớ
ỉ ở ậ ị ị ậ ậ ng m t ậ ị châu Âu
ụ ỏ ố ủ ậ ả n ph i trong s i ng m t ch là do :
ậ ng m t
ự ườ ậ ấ ạ ườ ng m t c p tính@
ủ ự ỏ ố ắ ậ ẩ
@ ườ ạ ố ng tiêm thu c tĩnh m ch
ụ ườ ệ
ậ ế
ậ ớ ệ
ậ ng m t chính, khi khám túi m t l n thì có nghĩa là: ậ ấ ạ
ậ ậ ắ
ệ ể ệ ệ ậ ặ ắ t đ nói t c m t :
ỷ ệ ả m t ch : ạ ườ ụ A. Đau b ng h s ố B. S t cao có rét run C. Vàng da ậ D. Túi m t căng to đau ả ề ạ ườ n ph i đ kháng@ E. H s ọ ứ ệ 773. Tri u ch ng quan tr ng nh t đ ch n đoán viêm phúc m c m t là:: ả ạ ườ ụ A. Đau b ng h s n ph i B. S t và rét run C. Vàng da vàng m tắ ậ D. Túi m t không căng không đau ộ ề E. Khám b ng có đ kháng toàn b @ 774. Câu nào sau đây đúng nh t :ấ ậ ắ A. Đ nh lu t Courvoisier cho r ng vàng da t c m t kèm túi m t l n là do s i m t B. Đ nh lu t Courvoisier cho r ng vàng da t c m t kèm túi m t l n là do u chèn ép ườ đ C. Đ nh lu t Courvoisier ch đúng D. A và C đúng E. B và C đúng @ ạ ườ 775. Đau b ng h s ể ỏ A. Viên s i di chuy n B. Viêm loét niêm m c đ C. Tăng áp l c đ D. Tăng co bóp túi m tậ ứ ậ E. Gan m t ắ 776. Trên lâm sàng ch n đoán ch c ch n có s i ng m t ch d a vào : ứ A. Tam ch ng Charcot ậ ằ B. Ch p đ ng m t b ng đ C. Xét nghi m bilirubin máu tăng cao ậ ườ ỏ D. Khám siêu âm đ ng m t k t lu n có s i ả ủ ỏ ả E. X quang có hình nh c n quang c a s i ỏ ườ 777. Trong b nh s i đ ỏ ệ A. B nh nhân có viêm túi m t c p do s i ậ ị ệ B. B nh nhân b viêm phúc m c m t ị ấ ạ ệ C. B nh nhân b th m m t phúc m c ủ @ ở ố ị ng m t ch D. V trí t c là ấ ả ề E. T t c đ u sai 778. Các xét nghi m sau, xét nghi m nào đ c bi ầ ứ ạ A. Công th c b ch c u tăng B. Bilirubin máu tăng ề C. Men photphataza ki m tăng cao trong máu@ Prothrombin máu gi m nhi u D. T l ề
125
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ắ ố ậ ấ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ể c ti u E. Có s c t ậ 779. Trong 5 bi n ch ng do s i m t gây ra sau đây, bi n ch ng nào có t
ố m t, mu i m t, n ứ ướ ỏ ứ ế ỷ ệ l ấ cao nh t
ế ấ ặ (hay g p nh t) ườ ườ ả A. Ch y máu đ B. Áp xe gan đ
ậ C. Viêm phúc m c m t ấ E. Viêm t y c p
ụ ấ ậ
ệ ứ ả ư ậ ấ ậ ạ ồ C. Hình nhả B. Hi u ng “bóng l ng” D. Hình nh th m m t phúc m c và viêm phúc
ễ
ể ậ ạ ệ B. Có th l p l ậ ề ầ i nhi u l n C. Có
ể ng ậ D. Câu A và B đúng
ươ ng tính khi :
ậ
ạ gây viêm phúc m c ỏ ậ
ạ ử ậ B. Viêm túi m t gây đám quánh ậ C. S i túi m t gây viêm mũ túi m t ư
ậ
ươ ươ ọ 783. Đi u tr s i ng m t ch có nhi u ph ng pháp, ch n ph ng pháp thông
ậ ả ấ ở ướ n ề c ta: th
ườ ề ổ ố
ắ ơ ườ ộ
ng n i soi có c t c vòng oddi ễ ậ ớ ườ ị ố ậ ng m t ậ ng m t@ ạ ạ ậ D. Th m m t phúc m c ả ự ế ủ ỏ 780. Hình nh siêu âm tr c ti p c a s i m t bao g m: ủ ỏ @ ồ ả A. Hình nh tăng h i âm c a s i ườ ỗ ắ dãn đ ng m t bên trên ch t c ậ ạ m c m t ậ ườ ả E. Hình nh viêm nhi m đ ng m t ả ư ệ 781. Siêu âm là xét nghi m hình nh u tiên trong b nh lý gan m t là do: ẻ ề A. R ti n và không thâm nh p ườ ạ i gi th làm t ấ ả ề E. T t c đ u đúng @ ệ 782. Làm nghi m pháp Murphy d A. Viêm túi m t ho i t túi m tậ ậ ậ D. Viêm túi m t nh ng túi m t không căng to@ ỏ ố ậ ắ E. T c túi m t do s i ng túi m t ị ỏ ố ề ủ ệ ấ ng nh t và hi u qu nh t ị ộ ỏ A. Đi u tr n i khoa làm tan s i ủ ấ ỏ ẫ ư ậ B. M ng m t ch l y s i d n l u kehr@ ấ ỏ C. L y s i qua đ ng tiêu hóa ng m t v i đ
E. Đi u tr ch ng nhi m trùng đ ủ ế ở ỏ ề ậ ườ đ 784. Nguyên nhân nào sau đây gây ra s i m t ch y u vùng nhi ố ổ D. M n i ậ ườ ng m t ệ ớ t đ i trong đó có
Vi
ệ t Nam : ễ ườ C.
ẹ ơ Ứ ọ ậ ng m t đ ng do viêm h p c oddi
ố ữ ệ ặ ắ ễ B. Nhi m trùng đ A. Nhi m ký sinh trùng (giun đũa) Chuy n hóa và tăng cao cholesterol máu D. ễ E. Ph i h p v a nhi m vi trùng và ký sinh trùng@ ậ 785. B nh lý t c m t nào trong s nh ng b nh sau đây hay g p gây tái phát sau khi đã
ẫ ậ ể ố ợ ừ ệ ph u thu t :
ố ụ ố ố ậ B. Kh i u đ u t y (n i m t
ủ ấ ỏ
ủ ắ A. U nang ng m t ch (c t nang + n i l u thông) ậ ru t)ộ ậ ậ ỏ ố ườ ầ ẫ ư ư ố ư ở ố ậ ủ ố ộ ắ ậ C. S i ng m t ch (m ng m t ch l y s i + d n l u kehr)@ ng m t (n i m t ru t) D. K đ ố E. Ung th bóng Vater (c t kh i
ạ ỏ ườ ổ ế ậ ấ ở ướ n
ỏ ắ ng m t ph bi n nh t ọ B. S i l ng đ ng s c t C.
ỏ ắ ứ c ta là: ắ ố ậ m t ầ ụ D. U đ u t y
ế ạ ỏ ườ ể tá t y)ụ 786. Nguyên nhân t o s i đ ọ A. S i l ng đ ng Cholesterol ủ ế ủ ỏ Nhân c a s i ch y u là xác giun đũa hay tr ng giun E. Câu B và C đúng@ 787. Các thuy t t o s i đ ậ ở ướ n ng m t c ta có th do:
126
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ườ ậ ễ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ủ A. Di trú b t th B. Do ch đ ăn u ng hàng ngày không h p lý
ườ ng m t gây nhi m trùng đ ậ ậ ng m t@ ươ C. Viêm túi m t do th ng hàn
ấ ế ộ ố ể ạ ng c a giun dũa vào đ ố D. R i lo n chuy n hóa ườ ợ E. Câu B và C đúng
ỏ ố ủ ệ ậ ồ ậ ắ ứ 788. Tam ch ng Charcot trong t c m t do s i ng m t ch bao g m các tri u ch ng
theo th t
ố @
ụ ố C. S t, vàng da, đau b ng D. Vàng da, s t, đau
ụ
ủ ặ
ậ ặ ườ n ph i d ng qu n gan vùng h s
ư ế ả ả ể B. Đau lan lên vai trái và C. Đau lan l n vai ph i và lan sau
ư ế ả ố ế D. Câu A và B đúng
ượ ử ụ ẩ ả ụ ứ :ứ ự ụ A. Đau b ng, s t, vàng da ố ụ ố B. S t, đau b ng, vàng da ố b ngụ E. Vàng da, đau b ng, s t ắ ậ ỏ ố ụ 789. Đau b ng trong t c m t do s i ng m t ch có đ c đi m là: ả ạ ở ạ ườ A. Đau th ng ự ố ư th gi m đau là g i ng c lan sau l ng, t ự ư l ng, t th gi m đau là g i ng c E. A và C đúng@ ệ 790. Hi n nay, ph ng pháp ch n đoán hình nh đ c s d ng thông d ng nh t đ ấ ể
ươ ậ ỏ ch n đoán s i m t là:
ộ C. Siêu
ườ ụ ậ ụ ườ ượ c dòng qua n i soi ậ B. Ch p m t ng D. Ch p đ ng m t qua da
ộ ườ ượ ậ ậ ng m t ng c dòng qua đ ỏ ố ắ ng n i soi trong t c m t do s i ng
ẩ ụ ắ ớ A. Ch p c t l p vi tính ụ ng âm b ng thông th E. B và C đúng@ ụ 791. Ch p phim đ ủ
ướ ượ ậ ng m t bên d B. Đánh giá đ ỗ ắ i ch t c ườ ng c đ
ậ ệ ấ ỏ ế ỉ ị C. Can thi p l y s i n u có ch đ nh
ụ ườ ỏ ố ủ ậ ắ
ướ
ậ ượ c đ B. Đánh giá đ ị ỉ ờ ế ỗ ắ i ch t c ệ ẫ ư ậ ậ ạ C. Can thi p d n l u m t t m th i n u có ch đ nh
ườ ậ m t ch cho phép: ượ ườ A. Đánh giá đ c đ ỗ ắ m t bên trên ch t c D. A và C đúng@ E. Câu B và C đúng ậ ng m t qua da (qua gan) trong s i ng m t ch gây t c m t cho phép: 792. Ch p đ ườ ậ ượ ườ c đ A. Đánh giá đ ng ng m t bên d ỗ ắ m t bên trên ch t c D. Câu A và C đúng
ủ
ả ấ ủ ỏ ố ồ ụ ả ủ ỏ B.
ư ả ồ ậ C. Đ ng m t bên trên v ị
E. Câu B và C đúng@ ậ 793. Các tính ch t c a s i ng m t ch trên siêu âm b ng là: ư ư A. Hình nh tăng h i âm c a s i nh ng không có hình nh bóng l ng ườ ủ ỏ ả Hình nh tăng h i âm c a s i có hình nh bóng l ng ỏ trí s i dãn D. Câu B và C đúng@
ẩ ủ ự
ậ ả n ph i ự ế B. Sinh hoá có tăng Bilirubine tr c ti p
ả D. Câu A và B đúng
ụ ệ ắ ồ ộ
ự ề ẩ
ng h p này là:
ợ ắ ủ ậ ắ ậ B. S i ng m t ch gây t c m t C. U bóng
ỏ ố ụ ấ E. Câu A và B đúng ỏ ố 794. Ch n đoán s i ng m t ch d a vào: ạ ườ A. Lâm sàng có đau h s ỏ C. Siêu âm có hình nh s i E. Câu A, B, C đúng@ ộ ệ 795. M t b nh nhân vào vi n do đau b ng kèm vàng da vàng m t. N ng đ Bilirubine ể ế tr c ti p trong máu tăng cao, Phosphatase ki m trong máu tăng. Ch n đoán có th ườ trong tr ỵ ậ ầ A. U đ u tu gây t c m t ậ ắ Vater gây t c m t D. Viêm t y c p
127
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ậ ỏ ố ủ ề ậ ươ ị ẫ ng pháp đi u tr không ph u thu t s i ng m t ch là:
ố
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý E. Câu A, B, C đúng@ 796. Các ph ỏ ố A. U ng thu c tan s i ỏ ơ ể B. Tán s i ngoài c th @ ườ ộ ấ ỏ ng n i soi đ C. L y s i qua đ ố ổ ị E. U ng thu c s giun đ nh k ị ỏ ố ề
ượ ườ ậ ng m t ng c dòng D. Câu A và C đúng
ủ ổ ế ấ ở ướ n c ta là:
ấ ỏ ộ ậ C. L y s i qua n i soi m t
ổ ụ ở ố ở ố ậ ủ ấ ỏ ủ ấ ỏ ằ ộ b ng ậ B. M ng m t ch l y s i ậ D. M ng m t ch l y s i b ng n i soi
ư ạ ế ỏ ề ề ị ằ ậ ỏ ng pháp đi u tr nh m đ phòng s i m t cũng nh h n ch s i tái phát ở
ố ỳ ươ 797. Ph ng pháp đi u tr s i ng m t ch ph bi n nh t ộ A. N i khoa ượ ng c dòng E. Câu B và C@ 798. Ph n
ố ố ệ ố ợ ổ ị B. S giun đ nh k ỳ C. U ng thu c tan
ươ ướ c ta: ả ả A. Đ m b o ăn chín u ng sôi h p v sinh ỳ ỏ ị s i đ nh k D. Câu A và B đúng@
E. Câu A, B và C đúng
ấ ẩ ễ ộ ượ c ch n đoán d nh t là:
ả
ậ
ắ
ồ ứ
ướ
ộ ụ ng b ng ạ ệ @
ấ ắ ộ
ấ
ộ ấ ứ ệ
ỏ ữ ừ
ẹ
ươ
i ượ ộ ơ ệ ẩ t ru t c năng : c ch n đoán li
ề
ộ ơ ọ ấ ể ệ ắ ứ ắ ọ ộ ơ Ắ Ộ Ơ T C RU T S SINH Ở ẻ ơ ắ tr s sinh t c ru t đ 799. ẩ ộ A. Teo ru t bü m sinh ẹ ẩ ị B. Thoát v hoành ngh t b m sinh ẩ ự C. Teo th c qu n b m sinh D. Không h u môn@ ộ E. T c ru t phân su ắ 800. Tam ch ng t c ru t bao g m: ụ A. Đau b ng, nôn, ch ụ B. Đau b ng, nôn, bí trung đ i ti n ụ C. Đau b ng, nôn, d u r n bò ụ D. Đau b ng, nôn, âm ru t tăng ộ ụ E. Đau b ng, nôn, m t âm ru t ổ ị ồ ộ 801. M t bé gái 10 tháng tu i b l ng ru t c p, tri u ch ng nào luôn có : ự ư A. T d ng b bú ữ B. Đang bú n a ch ng thì nôn ra s a và khóc thét@ ả ầ C. Khóc thét ngay khi nh đ u vú m ậ ố D. S t cao co gi t ạ ệ E. Đ i ti n có máu t ệ 802. B nh nhân A đ ụ ụ A. Đau b ng liên t c B. Nôn m aử ạ ệ C. Bí trung đ i ti n ộ ấ D. M t âm ru t@ ướ ụ E. B ng ch ng đ u ệ 803. Tri u ch ng quan tr ng nh t đ phân bi t t c ru t c h c và t c ru t c năng
là:
128
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ả
ặ ướ
ệ ng nhi u ho c ít ặ ộ t ru t :
ệ
ộ ắ ấ ư
ướ ộ ụ C. B ng ch ề ng nhi u B. Nôn mu n và ít
ổ ộ :
ẹ C. Nhi đ ngồ B. Tr bú mẻ
ổ
i già
ộ
ỗ ờ ắ ắ ự ự ắ ộ
ồ C. Ch n đoán l ng ru t ộ ộ ở ẻ tr i già khi có máu dính gant
ạ B. Nghi ng t c ru t do u đ i ủ ẩ nh nhi D. A và B đúng, C sai
ấ ả ề
ộ ồ
ướ ướ ng khu trú
ộ ờ ứ ở ệ ụ ấ ả ề E. T t c đ u sai ộ ờ ắ b nh nhân nghi ng t c ru t
ờ
ộ ứ ơ ướ @ C. Thành ru t dày c
ộ ờ ặ E. Có m t vùng m đ c thù
ả ư ộ ộ ắ
ộ ệ ồ ắ ộ @
ổ ầ ộ ộ ắ ắ B. T c ru t do xo n ru t ư ạ D. T c ru t do ung th đ i tràng
ộ ọ ộ ộ ộ ắ ắ ắ b ng chèn ép
ắ ộ ộ ơ ọ ắ ạ ẩ ộ ắ B. T c ru t do phình đ i tràng b m sinh ở ẻ tr
ắ ộ E. Câu A và C đúng
ả
ắ ắ ộ ơ ộ t ru t sau m ộ C. T c ru t do phình
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý A. Đau b ngụ B. Nôn m aữ ặ ộ C. Tăng âm ru t ho c gi m@ ạ ệ D. Bí trung đ i ti n ề ụ E. B ng ch 804. Các nguyên nhân hay g p gây ra li ộ ố ươ ấ A. Ch n th ng c t s ng ạ ụ ươ ấ máu sau phúc m c ng t B. Ch n th ộ @ ạ C. Viêm phúc m c mu n ậ ấ D. Suy th n c p, urê máu cao ổ ộ t ru t sau m E. Li ặ 805. Đ c tr ng cho t c ru t th p là: ớ ề A. Nôn nhi u và s m D. A và C đúng E. B và C đúng@ ể ặ ở ắ 806. T c ru t sau m có th g p ẻ ơ ổ A. Tr s sinh (45 ngày sau m ) ọ ứ D. M i l a tu i@ ườ E. Ng 807. Thăm tr c tràng trong t c ru t có ý nghĩa là: ẩ A. Ch n đáon t c ru t (bóng tr c tràng r ng) ở ườ tràng ng khi có máu dính gant E. T t c đ u đúng@ ắ ứ ệ 808. Tri u ch ng xo n ru t bao g m: ụ ề ụ B. B ng ch A. B ng ch ng nhi u ờ C. B + nghe không có âm ru t và s đau@ ộ D. A + nghe có âm ru t và s đau ụ 809. Ch p X quang b ng đ ng A. M toàn b phim B. Có các m c h i n D. Lòng ru t giãn 810. Ch n m t b nh nhân b t bu c ph i u tiên m đ u tiên : ộ A. T c ru t do l ng ru t ộ C. T c ru t do giun đũa bít lòng ru t ổ ụ E. T c ru t do u 811. Các nguyên nhân nào sau đây là t c ru t c h c: ổ A. T c ru t do dính sau m @ em ạ D. Câu A và B đúng C. T c ru t do viêm phúc m c ệ 812. Các nguyên nhân sau gây b nh c nh t c ru t c năng ộ ổ ẹ A. T c ru t do thoát v b n ngh t ẩ ạ đ i tràng b m sinh
ở ẻ ắ ệ B. Li D. A và B đúng ị ẹ tr em
129
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ắ ặ ể ụ ộ ơ ọ
ơ ề ụ
ả ệ ượ c
ữ ướ ố c hay ăn
ắ ộ
ấ ơ ệ
ộ ụ ắ ộ ộ ớ ệ B. B nh nhân ạ C. M c h id ch trong t c ru t cao d ng đáy ng
ụ ẩ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý E. B và C đúng@ 813. Đau b ng trong t c ru t c h c có đ c đi m: A. Đau nhi u và liên t c không thành c n ệ B. Đau gi m khi b nh nhân nôn m a hay trung ti n đ ệ C. Đau tăng khi b nh nhân u ng n D. Câu A và B đúng E. Câu B và C đúng@ ữ ắ ể ộ 814. Các đi m khác nhau gi a t c ru t cao và t c ru t th p là: ơ ườ ắ ề ng nôn s m h n và nhi u h n A. B nh nhân t c ru t cao th ơ ị ướ ứ ắ t c ru t càng cao, b ng càng ch ị ứ ẹ h p và vòm cao trên phim b ng đ ng không chu n b E. Câu B và C đúng D. Câu A và C đúng@ ụ 815. Đ c đi m c a hình nh X quang b ng đ ng không chu n b trong t c ru t c
ủ ứ ẩ ắ ả ị ộ ơ
ạ ạ
ơ ị ề ặ ể ọ h c cao là: ứ ơ ị ứ ơ ị ậ ấ @ ắ ứ D. T c càng cao, m c h id ch càng nhi u A. M c h id ch d ng đáy h p và vòm cao B. M c h id ch d ng đáy r ng và vòm th p C. T p trung đóng khung ẹ ộ ổ ụ b ng
ứ ẩ ắ ả ị ụ 816. Đ c đi m c a hình nh X quang b ng đ ng không chu n b trong t c ru t c ộ ơ
ẹ ơ ị ứ ộ ạ B. M c h id ch d ng đáy r ng và vòm
ấ ả ề E. T t c đ u sai ặ ủ ể ọ ở ộ ru t già là: h c ạ ứ ơ ị ậ b ng C. T p trung đóng khung D. Câu A và B đúng
ệ ộ ơ ọ ắ c làm trong t c ru t c h c là:
ầ ượ ư ị ẩ ụ B. X quang b ng không chu n b ấ ả ề E. T t c đ u đúng
ắ ắ ộ ả
ơ ị ự ng t
ư ấ ả ề D. Câu A và B đúng@
ắ ọ ộ ơ ọ ở ẻ ộ ổ ng gây t c ru t c h c
ồ ườ B. Bã th c ănứ ộ B. Hình nh tăng nhu đ ng ru t ươ ụ nh trong X quang b ng E. T t c đ u đúng tr đ tu i đi h c là: ộ C. L ng ru t D. Câu A và C
E. Câu A và B đúng@
ườ ắ ng gây t c ru t c h c ng thành là:
ộ ơ ọ ở ườ ưở ị ổ B. T c do dính sau m ng i tr ẹ C. Thoát v ngh t D. T tấ
ườ ắ ộ ơ ọ ở ườ i già là:
ng gây t c ru t c h c ư ạ ồ B. Ung th đ i tràng ng C. U phân hay bã th c ănứ
A. M c h id ch d ng đáy h p và vòm cao th pấ ổ ụ E. Câu A và C đúng@ ậ 817. Xét nghi m c n lâm sàng u tiên hàng đ u đ ứ A. Công th c máu, Hct ả ồ ệ D. Câu A và B đúng C. Đi n gi i đ @ 818. Siêu âm trong t c ru t ể ấ ộ có th th y: ị ắ ộ A. Nguyên nhân gây t c ru t và v trí t c ộ ơ ọ ứ ắ trong t c ru t c h c C. M c h id ch t ị không chu n bẩ 819. Các nguyên nhân th A. Búi giun đũa đúng 820. Các nguyên nhân th ắ ộ ồ A. L ng ru t ả ề c đ u đúng ỉ E. Ch B và C đúng@ 821. Các nguyên nhân th ộ A. L ng ru t ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ỉ
ộ
ắ ờ ướ ấ ộ E. Ch B và C đúng@ ứ 822. Tam ch ng xo n ru t là: A. Ch ng khu trú, s không có nhu đ ng và n đau@
130
ắ
ệ
Tr c nghi m Ngo i ạ
ấ ụ ả ứ ụ C. Ph n ng thành b ng, ng khu trú, n đau và ph n ng thành b ng
ơ ả ứ E. Câu B và C đúng D. Câu A và C đúng
ắ
ả ả ắ ế ị ắ ắ ộ i quy t nguyên nhân gây nên t c ru t
ế ừ ắ B. Gi D. Câu A và B đúng
ấ ả ề
ả ấ ắ
ụ ạ ạ ư ạ ộ ệ ầ C. Ch p khung đ i tràng
D. Câu A, B và C đúng
ế ẫ ổ ộ
ố ắ t ậ ầ ư B. C g ng không
ầ ạ ẫ ị ụ ề ổ
ế ổ phúc m c sau khi m xong ố C. ặ ụ ặ ổ ạ ằ phúc m c ho c b ng
ố D. Câu A và C đúng
ủ ế ự
ộ ế t
ả
ệ
1216.
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý ướ B. Ch ừ đau t ng c n và không nôn ề ộ 823. Nguyên t c đi u tr t c ru t là: ộ ạ A. Gi i quy t tình tr ng t c ru t ộ C. Ngăn ng a t c ru t tái phát E. T t c đ u đúng@ ộ 824. Trong t c ru t th p do ung th đ i tràng, các xét nghi m hình nh c n làm là: A. Siêu âm màu b ngụ B. N i soi đ i tràng ả c n quang E. Câu B và C đúng@ ơ ắ ể ạ 825. Đ h n ch nguy c t c ru t do dính sau m , trong ph u thu t c n l u ý: ề ế ạ A. H n ch lôi kéo, ph u tích quá nhi u không c n thi ể ọ đ đ ng máu c c hay d ch nhi u trong ướ c khi đóng b ng, nên cho thêm thu c ch ng dính ho c vào Tr ườ đ ng toàn thân E. Câu A và B đúng@ Ư Ự UNG TH TR C TRÀNG ư ự ẩ 1215. Ch n đoán ung th tr c tràng ch y u d a vào: A. Siêu âm b ngụ ự B. N i soi tr c tràng và sinh thi ạ ự C. X quang đ itr c tràng c n quang ộ D. Siêu âm n i soi ứ E. Tri u ch ng lâm sàng ủ
ư ự ụ ẫ t đ trong ung th tr c tràng là:
ậ M c đích c a ph u thu t tri ư ạ ệ ệ ể i quy t nguyên nhân gây b nh ung th đ i tràng
ạ
ạ
ộ ố ố ạ
ượ ử ụ ấ ị ỗ ợ ườ ư ự c s d ng nh t trong ung th tr c th ng đ ề ng pháp đi u tr h tr
ể ạ
ư ự ươ ủ ổ ườ ề ấ ng t n c a ung th tr c tràng th ọ ng xâm l n theo chi u d c
1220. ổ ủ ư ự ườ ấ ng t n c a ung th tr c tràng th ẩ ng xâm l n theo vòng quanh kh u
kính c a tr c tràng
ế ả A. Gi ấ ố ỏ B. L y b kh i u đ i tràng ạ ắ ỏ C. C t b đo n đ i tràng mang theo kh i u ắ ỏ ự D. C t b tr c tràng có kh i u và vét h ch r ng rãi ấ ả ề E. T t c đ u sai ươ 1217. Ph ấ tràng th p là: ị ệ A. Hoá tr li u ị ễ B. Mi n d ch C. X trạ ị D. Nâng cao th tr ng E. A và C đúng 1219. Các th ự ủ c a tr c tràng: A. Đúng B. Sai ươ Th ự ủ A. Đúng
131
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
A. Sai
ư ự ấ ấ ọ ị Khám lâm sàng quang tr ng nh t và có giá tr nh t trong ung th tr c tràng
1221. là:
A. Khám b ngụ B. Khám gan ẹ ạ C. Khám h ch b n D. Thăm khám tr c tràng ự ệ ệ E. Khám phát hi n tu n hoàn bàng h . 1222. ố ự i kh i u tr c tràng là: i h n an toàn d
ố ố ố ố ầ ướ i kh i u 6cm i kh i u 8cm i kh i u 5cm i kh i u 23cm
1223. ư ự ự ả ớ ạ Gi A. Cách d ướ B. Cách d ướ C. Cách d ướ D. Cách d ướ E. T t c đ u đúng ấ ả ề ữ ị ệ B nh nhân n b ung th tr c tràng khi thăm khám tr c tràng ph i chú ý
đ n:ế
ạ
ươ ẹ ạ
A. Xem đ xâm l n quanh tr c tràng. ộ ự ấ B. Xâm l n vào vách âm đ o. ấ C. Th ổ ng t n h ch b n hai bên ấ ậ D. Xâm l n vào rìa h u môn. E. T t c đ u đúng ấ ả ề . 1224. ư ự ơ ủ ự ấ ớ ộ ủ Ung th tr c tràng xâm l n vào l p c c a tr c tràng theo phân đ c a
Dukes là:
ấ ộ
A. Dukes A B. Dukes B C. Dukes C D. Ung th xâm l n r ng ư E. Câu C, D đúng. 1225. ấ ạ ạ ự Ung th tr c tràng xâm l n vào vách âm đ o và có h ch vùng quanh tr c
ư ự ộ tràng theo phân đ Dukes là:
A. Dukes B B. Dukes C C. Dukes A D. Ung th đã di căn xa ư E. T t c đ u đúng ấ ả ề 1226. ự ẩ ư ự Ch n đoán ung th tr c tràng d a vào:
ế t
ự
1227. ườ ế ố ư ự ủ ơ A. Thăm khám lâm sàng B. Thăm tr c tràng ự C. N i soi đ i tr c tràng + sinh thi ộ ạ ự ệ ẫ ả D. Gi i ph u b nh lý u tr c tràng. E. T t c đ u đúng. ấ ả ề nh ng ng nguy c cao c a ung th tr c tràng, đ ể
ữ i có nh ng y u t ồ ộ Ở ữ ệ ớ phát hi n s m (trong c ng đ ng) thì:
132
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ứ ố
ẩ A. Tìm kén n trong phân B. Thăm tr c tràng ự ằ ự C. Soi tr c tràng b ng ng soi c ng D. Siêu âm b ngụ E. A, B, C đúng 1228. ấ ủ ư ự ứ ế ạ ắ ặ Bi n ch ng hay g p nh t c a ung th tr c tràng là xo n đ i tràng Sigma:
1229. ư ự ặ ứ ườ ng g p trong ung th tr c tràng:
A. Đúng B. Sai ế ắ ắ
ươ i ư kh i ung th
1230. ị ậ ệ ư ự ữ Đ chu n b ph u thu t tri ệ t căn ung th tr c tràng, nh ng xét nghi m
Bi n ch ng th ộ ấ A. T c ru t th p ộ B. T c ru t cao C. Đi c u phân máu t ầ D. Ho i t ạ ử ố E. A, C đúng ẩ ể ầ ẫ ấ t nh t: nào sau đây là c n thi
ổ
ậ
A. B. C. D. E. ế ụ Siêu âm b ng t ng quát Siêu âm gan ổ ụ Ch p phim ph i ụ ắ ớ Ch p c t l p vi tính vùng gan và ch u hông T t c đ u đúng 1231. ấ ả ề ờ ồ ẫ ậ ạ ư ự
ạ
ạ
ạ ậ
1232. ư ự ấ Đi u tr h tr trong ung th tr c tràng th p là:
ị ệ
ị ệ
Ph u thu t t m th i ung th tr c tràng bao g m: A. Làm h u môn nhân t o đ i tràng Sigma ậ ạ B. C t b kh i u và làm h u môn nhân t o đ i tràng Sigma ố ắ ỏ ạ ậ ắ ỏ ự ạ C. C t b tr c tràng + vét h ch làm h u môn nhân t o. ậ ẫ D. Ph u thu t Miles E. Câu A, B đúng ị ỗ ợ ề ị ệ A. Hoá tr li u B. Đa hoá tr li u. C. X trạ ị D. X tr + đa hó tr li u. ạ ị E. T t c đ u đúng. ấ ả ề ờ ư ự ủ ượ ẫ Th i gian theo dõi tái khám c a ung th tr c tràng đã đ ậ c ph u thu t
1233. ệ t căn: tri A. 3 tháng m t l n trong năm đ u. ộ ầ ầ B. 6 tháng m t l n trong năm đ u. ộ ầ ầ C. 6 tháng m t l n trong năm th hai ộ ầ ứ D. 1 năm m t l n trong năm đ u ầ ộ ầ E. A, C đúng ậ ẫ ư ự ệ ậ Ph u thu t tri t căn trong ung th tr c tràng cách rìa h u môn 8cm t ố t
ắ ỏ ự ạ ậ 1234. ấ nh t là: ố A. C t b tr c tràng kèm kh i u và làm h u môn nhân t o.
133
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ố ạ ạ ố ộ B. C t b tr c tràng kèm kh i u + vét h ch r ng rãi và n i đ i tràng v i tr c ớ ự
i.ạ
ậ ạ ạ ố C. C t b tr c tràng kèm kh i u + vét h ch + làm h u môn nhân t o đ i ạ
ắ ỏ ự tràng còn l ắ ỏ ự tràng Sigma.
ậ
ẫ D. Làm ph u thu t Miles E. T t c đ u đúng. ấ ả ề
Ộ Ộ Ạ Ạ
PHÌNH Đ NG M CH VÀ THÔNG Đ NG TĨNH M CH ặ
ườ ạ ộ ấ 1009. ng g p nh t là:
ấ ộ ạ Nguyên nhân gây phình đ ng m ch th ng đ ng m ch.@
ạ
ậ F. Do ch n th ươ ộ G. Do viêm đ ng m ch. ạ ơ ữ ộ H. Do x v a đ ng m ch. I. Do giang mai J. Do nguyên nhân ph u thu t.
ị ộ ấ ặ ả ườ ẫ V trí phình đ ng m ch c nh th 1010. ng g p nh t là:
ạ
ả ạ
ạ ạ ạ ả ộ ả ả ả ộ ỗ ộ ộ ộ ả ộ
ạ F. Đ ng m ch c nh chung. G. Ch chia đôi đ ng m ch c nh chung. H. Đ ng m ch c nh trong. I. Đ ng m ch c nh ngoài. J. Đ ng m ch c nh chung và đ ng m ch c nh trong. ộ ể ả ạ 1011.
ấ ế ạ
ả ấ
ậ ố ẩ
ạ ấ ủ D u hi u lâm sàng đi n hình nh t c a phình đ ng m ch c nh là: ả ạ ộ ng đi đ ng m ch c nh. h amydale. ướ ơ ứ ủ c c c đòn ch m.
ả ệ ế ụ ả ở ệ ổ ộ F. Có ti ng th i tâm thu trên đ ng m ch c nh. ườ ổ ẩ G. Tìm th y kh i n y đ p trên đ ậ ở ố ộ H. Có c m giác m t kh i n y đ p I. Có tri u ch ng căng và đau vùng tr J. Có ti ng th i liên t c m nh lên
ộ thì tâm thu trên đ ng m ch c nh. ệ ạ ứ ứ ổ ộ ạ ả ể ạ 1012. ỉ ừ Phình đ ng m ch c nh trong xa có th có các tri u ch ng sau, ch tr :
ệ
ọ ố ẩ ậ ở ố h amydal
ộ F. Đau vùng m t.ặ ầ t dây th n kinh s 5, 6. G. Li ả H. Có c m giác kh i n y đ p I. Đi c.ế ứ J. H i ch ng Horner
ủ ạ ộ 1013. Nguyên nhân chính c a phình đ ng m ch khoeo là:
ng.
ạ
ấ ươ F. Do ch n th ạ ơ ữ ộ G. Do x v a đ ng m ch. ộ H. Do viêm đ ng m ch. ậ ẫ I. Do ph u thu t. J. Do giang mai.
ạ ồ ế ủ 1014.
ỉ ừ Các bi n ch ng c a phình đ ng m ch khoeo bao g m, ch tr : ế
ạ ạ ộ ộ ứ ạ F. Thi u máu đo n xa do thuyên tăc. ầ G. Chèn ép th n kinh khoeo. H. Chèn ép vào tĩnh m ch khoeo I. Thông đ ngtĩnh m ch khoeo
134
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ạ ộ J. Võ túi phình đ ng m ch khoeo
ủ ạ ộ 1015. Nguyên nhân chính c a thông đ ng tĩnh m ch là:
ạ ạ ộ ng đ ng m ch
ạ
ụ ủ ạ ộ ơ ữ ộ F. Do x v a đ ng m ch. ươ ấ G. Do ch n th ộ H. Do viêm đ ng m ch. I. Do giang mai. ễ J. Do nhi m trùng. ạ ỗ 1016. ộ i ch và toàn thân c a thông đ ng tĩnh m ch ph thu c vào, ộ Tác đ ng t
ướ ỗ c l
thông. ả ng máu ch y qua l thông.
ổ ng t n.
ỉ ừ ch tr : F. Kích th ỗ ư ượ G. L u l ườ ị ươ ạ H. Đ ng kính m ch máu b th ổ ệ I. Tu i b nh nhân. ầ ỗ ị J. V trí l thông g n hay xa tim. 1017. ụ ạ ộ ộ ỉ ừ Tình tr ng suy tim trong thông đ ng tĩnh m ch ph thu c vào, ch tr :
ạ ướ ỗ c l
thông. ả ng máu ch y qua l thông.
ộ
ổ ng t n. ế ạ ộ ị ng đ n khi b thông đ ng tĩnh m ch.
ầ ỗ F. Kích th ỗ ưư ượ G. L l ị ươ ườ ạ H. Đ ng kính đ ng m ch b th ươ ừ ờ ị ấ I. Th i gian t khi b ch n th ị J. V trí l thông g n hay xa tim.
ạ ạ ộ ộ 1018. Nguyên nhân gây giãn đ ng m ch trong thông đ ngtĩnh m ch là do:
ỏ ạ
ứ
ươ
ủ ự
ồ ơ ữ ng và tăng l c xoáy c a dòng máu. ng máu.
ị ấ ủ ạ ộ Tri u ch ng lâm sàng c a thông đ ngtĩnh m ch ngay sau khi b ch n
ươ
ộ F. Thành đ ng m ch m ng. G. Đ t các mô đàn h i. ổ H. Do th ng t n x v a. ư ượ I. Do tăng l u l ư ượ J. Do tăng l u l ứ ệ ỉ ừ ng, ch tr : ổ
ờ
ạ ầ
ạ ở 1019. th ụ ế F. Có ti ng th i liên t c, tăng lên thì tâm thu. G. S có rung miu. H. Chèn ép th n kinh và giãn tĩnh m ch nông. I. Có th có suy tim. J. Có m t kh i đ p, m ch
ế xa y u. ủ ệ ạ ộ ộ ấ Tri u ch ng lâm sàng c a thông đ ng tĩnh m ch phát hi n mu n sau ch n
ươ
ậ ố
ể ố ậ ộ ệ ứ ỉ ừ ng, ch tr : ế ổ ế
ạ ở ờ
ế xa y u. ạ ầ
1020. th ụ F. Ti ng th i liên t c, kh i u đ p ạ G. Thi u máu h chi. H. S có rung miu, m ch I. Chèn ép th n kinh, dãn tĩnh m ch nông. J. Suy tim ề ị ườ ạ ụ 1021. ỉ ừ ng áp d ng ch tr :
ầ ộ
Đi u tr ngo i khoa thông đ ng tĩnh m ch th ắ ắ ạ ạ ạ ỗ ộ ạ ộ ầ ạ F. Th t 2 đ u đ ng m ch và 2 đ u tĩnh m ch ố ậ ậ G. C t ch thông, khâu n i t n t n đ ng m ch và tĩnh m ch.
135
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
ả
ạ ộ ườ ộ ng n i tĩnh m ch.
ố ạ ạ ặ ố ộ thông đ ng m ch b ng đ ố ỗ thông tĩnh
ể ề ắ ạ ạ ộ ị ượ ng pháp gây t c m ch đ đi u tr thông đ ng tĩnh m ch đ c áp
ặ
vùng m t. nông. ậ vùng ch u hông. sâu. ỏ
ơ ng trung gian. H. Khaua đ n gi n m t đ ườ ằ ỗ ạ I. Khâu bít l ắ ầ J. C t đo n khâu n i ho c làm c u n i cho đ ng m ch và khâu bít l m ch.ạ ươ Ph 1022. ỉ ừ ụ d ng, ch tr : ộ F. Các đ ng m ch ộ G. Các đ ng m ch ộ H. Các đ ng m ch ộ I. Các đ ng m ch ộ J. Các đ ng m ch nh mà đ ệ ạ ở ạ ở ạ ở ạ ở ạ ứ ng vào khó khăn. ạ ộ ườ ủ ỉ ừ Tri u ch ng lâm sàng c a phình đ ng m ch đùi, ch tr : 1023.
ơ ờ
ị
ấ ở ị
ổ
ờ
ấ ủ ạ ộ F. S có túi phình tr n láng. ậ G. Túi phình đ p theo nh p tim. H. Có d u giãn n theo nh p tim. ế I. Nghe có ti ng th i tâm thu. J. S có rung miu ế ặ ườ 1024. ng g p nh t c a phình đ ng m ch đùi: Bi n ch ng th
ỡ ắ
ộ
ấ ạ ặ ộ ướ ứ F. V túi phình. ạ ạ G. T c m ch h chi ạ H. Dò đ ngtĩnh m ch đùi. ạ ộ I. Phình bóc tách đ ng m ch. J. Nhi m trùng túi phình ườ 1025. ng g p nh t gây phình đ ng m ch d i đòn do:
ng.
ơ ậ ạ
ạ ễ Nguyên nhân th ươ ấ F. Ch n th ộ ứ G. H i ch ng c b t thang. ơ ữ ộ H. X v a đ ng m ch. I. Giang mai ộ J. Viêm đ ng m ch.
ộ ạ 1026.
ng.
ạ ơ ậ
ạ
ướ ủ ạ ộ ạ ộ 1027. i đòn và đ ng m ch nách là:
ệ ạ ng h chi.
ắ
ạ ạ ố ạ ầ
ạ ử Nguyên nhân chính gây phình đ ng m ch nách là do: ươ ấ F. Ch n th ơ ữ ộ G. X v a đ ng m ch. ứ ộ H. H i ch ng c b t thang I. Giang mai. ộ J. Viêm đ ng m ch. ể Bi u hi n chính c a phình đ ng m ch d ạ ưỡ F. Lo n d ế G. Thi u máu h chi. H. Thuyên t c m ch h chi. I. Chèn ép đám r i th n kinh cánh tay. J. Ho i t
chi. ộ ầ ặ ạ ượ ọ ườ c gây khàn gi ng th ng
1204. Trong phình đ ng m ch, chèn ép th n kinh qu c ng ấ ặ g p nh t là do:
136
ệ
ắ
Tr c nghi m Ngo i ạ
B Môn Ngo i ạ ộ ệ b nh lý
i đòn.
ứ ộ ế ạ ộ ả ộ ạ F. Phình đ ng m ch c nh chung. ả ộ ạ G. Phình đ ng m ch c nh trong. ả ạ ộ H. Phình đ ng m ch c nh ngoài. ạ ướ ộ I. Phình đ ng m ch d ạ ộ J. Phình đ ng m ch nách. ộ ướ ạ i đòn và đ ng m ch nách, m c đ thi u máu do
ộ ướ
ị ạ
ạ c và hình d ng túi phình.
ị
ạ
1207. 1208. ủ ụ ạ ộ
ả 1205. Trong phình đ ng m ch d ụ ắ thuyên t c ph thu c vào: c và v trí túi phình. F. Kích th ị G. V trí và hình d ng túi phình. ướ H. Kích th ụ ạ ệ ầ I. Hình d ng túi phình và h tu n hoàn ph . ụ ệ ầ J. V trí và h tu n hoàn ph . ộ Thông đ ng tĩnh m ch là ...................................... ộ Tác đ ng t ướ ỗ c l ỗ ạ thông và l ưư ượ l ộ i ch và toàn thân c a thông đ ng tĩnh m ch ph thu c cào ỗ ng máu ch y qua l thông:
kích th A. Đúng Sai. 1209. ị ấ ế ờ ộ ạ ng n u có nghi ng thông đ ng tĩnh m ch
ươ ể ẩ
Ngay lúc b ch n th ầ c n ph i làm gì đ ch n đoán: ạ ắ
ổ
ạ ế ấ ấ
ạ ả A. B t m ch ngo i biên B. Tìm ti ng th i tâm thu ệ C. Tìm d u hi u suy tim ậ ạ ệ D. Tìm d u hi u tĩnh m ch đ p ụ E. làm siêu âm Doppler và ch p m ch
ộ ạ ướ ỉ ặ c khi đ t ra ch
ị ầ ụ ự ẳ
ạ
ệ ầ ấ
ứ ệ 1213. Khi phát hi n thông đ ng tĩnh m ch sau vài tháng, vài năm tr ề ị đ nh đi u tr c n: A. Ch p X quang ng c th ng B. Làm siêu âm Doppler m chạ ụ C. Ch p m ch D. Khám phát hi n d u chèn th n kinh E. Thăm dò ch c năng tim
ể ạ ạ ấ ộ ể 1214. Bi u hi n lâm sàng thông đ ng tĩnh m ch có th qua m y giai đo n:
ệ A. 1 giai đ anọ B. 2 giai đ anọ C. 3 giai đ anọ D. 4 giai đ anọ E. 5 giai đ anọ