Ứ
ƯƠ
Ớ
Ệ TRI U CH NG H C GÃY X ơ ế
ươ ế
NG, SAI KH P ạ
Ọ C ch gián ti p gây gãy x
ng trong các lo i sau đây là: 1.
ắ
ệ ườ ạ ng bánh chè, d ng di l ch nào sau đây th ặ ng g p: 2.
ệ ộ 3. nào sau đây là nguyên nhân tác đ ng gây di l ch sau gãy x ươ ng
ng: ả
ẫ i ph u chi ộ ươ ng tác đ ng c a tác nhân gây gãy x ng.
ủ ủ ng c a chi
ượ ơ ứ
ứ ượ ứ ệ ắ ắ 4. c xem là tri u ch ng ch c ch n trong
ng:
ườ ng
ấ ạ ạ
A. Do s c bứ ẻ ứ B. Do s c nén ép ặ C. Do v n xo n D. Câu A sai E. A, B, C đúng ớ ỡ ươ V i v x ồ ệ A. Di l ch ch ng lên nhau ệ B. Di l ch sang bên ệ C. Di l ch dài ệ D. Di l ch dài và sang bên ệ ồ E. Di l ch ch ng và sang bên ế ố Y u t ươ ấ do ch n th ấ ạ A. Do c u t o gi ướ B. Do h ọ C. Do tr ng l D. Do cách s c u ấ ả ề E. T t c đ u đúng ệ Các tri u ch ng nào sau đây đ ươ gãy x A. Đau chói ạ ế B. Bi n d ng ử ộ C. C đ ng b t th ế D. Ti ng l o x o E. A sai
ộ ườ ị ươ ầ ắ 5. i b gãy x ng, c n tuân theo nguyên t c nào sau
Khi khám m t ng đây:
ọ ụ
ị ng, vùng chi b gãy
ươ ng gãy, chi gãy, khám toàn thân
ộ ố ươ
ồ A. Khám s não, khám b ng, r i khám các chi ươ B. Khám toàn thân, khám gãy x C. Khám x ạ D. Khám đánh giá tình tr ng choáng, khám chi gãy ng ch u và các chi E. Khám c t s ng, x ấ ậ ệ ể ươ Cách khám đ tìm d u hi u đau chói trong gãy x 6. ng:
ớ A. Gõ ngay vào vùng chi gãy Ấ ạ n m nh vào vùng gãy B. Ấ ừ xa t n t C. i vùng gãy
ạ ươ ế ế nông đ n sâu cho đ n khi ch m x ng
7.
ươ ng mu n
ạ ầ ng là lo i b m tím: ộ ộ
ườ
ươ ng
ấ ươ ệ ủ ấ 8. ng là d u hi u c a:
Ấ ừ n t D. E. C, D đúng ầ B m tím do gãy x ườ ệ ấ A. Xu t hi n th ắ ậ ầ B. Màu s c đ m và lan r ng d n ệ ấ ng xuyên có C. Là d u hi u th ấ ệ ớ ấ D. Xu t hi n s m ngay sau ch n th E. D sai ấ ầ D u b m tím gan chân sau ch n th ỡ ươ ng gót A. V x ắ ỡ B. V các m t cá C. Bong gân c chân D. V x E. Tr t kh p c chân
ổ ng sên ớ ổ ủ ỡ ươ ậ ụ ươ 9. M c đích c a khám chi gãy trong gãy x ng là:
ổ ổ ổ ng t n da kèm theo ạ ng t n m ch máu ầ ng t n th n kinh
ươ ươ ươ ứ ộ ế ệ ạ ủ ươ ng gãy
ệ A. Phát hi n các th ệ B. Phát hi n các th ệ C. Phát hi n các th D. Đánh giá m c đ bi n d ng, di l ch c a x E. A, B, C đúng
ử ộ ế ấ ườ ươ 10. ng cũ n u còn c đ ng b t th ng mà không
ộ ệ ủ
ươ ầ ướ ị ổ ng th n kinh tr c đó:
ng
Khi khám m t gãy x ấ đau là d u hi u c a: ệ ươ ng trên b nh nhân b t n th A. Gãy x ả ớ B. Kh p gi ụ ệ C. Cal l ch tr c ề ươ ậ D. Ch m li n x E. A, B đúng
ươ ươ ở ườ ườ ng kìn là..........thông môi tr ng h là..........thông môi tr ng bên ngoài ? ng bên ngoài ?
ượ ươ
11. 12. 13.
Gãy x Gãy x ạ D ng gãy nào sau đây đ c xem là gãy x ệ ng b nh lý :
ươ
ộ ươ ộ ươ ộ ươ ng viêm ị ng lành ng b u x ụ ị ng b cong tr c
A. Gãy trên m t x B. Gãy trên m t x C. Gãy trên m t x D. A và B đúng E. A, B và C đúng
ươ
ng do c ch tr c ti p là........ ? ế ộ ứ ể ệ 14. 15. i, bi n ch ng nào sau đây bi u hi n
ơ ế ự ế ng chi d ủ ướ ạ ế Gãy x ươ Khi khám m t gãy x ạ có bi n d ng xoay ngoài c a đo n gãy xa :
ị ổ
ị ổ
16.
ả ế ụ ộ ử ộ
ọ ớ m t đo n chi, không ph i là kh p n u có c đ ng th đ ng g i ng.....................
17.
ấ ấ ộ ố ườ ệ
ch gãy
ở ỗ ở ỗ ch gãy
ự ệ ậ ấ ộ ộ 18.
ng cánh tay
ầ ả ươ ế ạ ố ấ A. G i g p ổ ố B. G i khép, bàn chân đ vào trong C. Bàn chân b đ ra ngoài ắ D. Ng n chi và bàn chân b đ ra ngoài ấ ả E. T t c sai. ạ Ở ộ ử ộ là: ....c đ ng b t th ệ ể Đ phát hi n d u hi u đau trong gãy c t s ng ? ỗ ạ Ấ i ch gãy A. n đau t ố ừ ầ ồ đ u xu ng thì đau B. D n gõ t ừ ồ C. D n gõ t gót lên thì đau D. A và B đúng ấ ả E. T t c đúng ầ B m tím mu n và lan r ng vùng nách, ng c, mào ch u là d u hi u c a:ủ ươ ườ A. gãy x ng s n ươ ậ ng ch u B. gãy x ả ổ ươ ng b vai C. gãy c x ậ ươ ẫ ổ D. gãy c ph u thu t x ấ ả t c đúng. E. t Khi nghi ng m t gãy x ng có bi n ch ng m ch máu c n ph i: 19.
ứ ng gãy lòi ra ngoài không
ươ ờ ộ ươ ỡ ng có ván m hay không
ị
ả ắ ọ ể ả ạ ắ ệ ộ ậ ộ A. Khám xem có x ế B. Xem v t th C. Ph i c t l c đ xác đ nh D. Ph i khám và đánh giá vùng ngo i vi (màu s c, nhi t đ , v n đ ng,
ả c m giác...) ấ ả E. T t c đúng.
t khi khám xác đ nh:
ế ị ườ ế ẳ ụ ng, h t đau chói, chi th ng tr c
ườ ẹ ấ
ố ộ ề ươ 20. M t li n x ng t ế ử ộ ấ ạ ế A. H t bi n d ng, h t c đ ng b t th ữ ấ ổ gãy n a B. X quang không còn th y ư ử ộ C. Còn c đ ng b t th ng nh , nh ng không đau D. A đúng E. A, B, C đúng.
ộ ệ ự ặ 21.
ớ ớ ớ ớ ở ộ ộ
ư ế ủ ặ ộ ớ th c a kh p: ộ ng ho c do đ ng tác sai t
ậ Tr t kh p là s di l ch đ t ng t hoàn toàn ho c không hoàn toàn các ặ ị m t kh p v i nhau do m t tác nhân tác đ ng trên kh p các chi b ươ th A. Đúng B. Sai
ớ ườ ở 22. Bao kh p th ị ng b rách ị các v trí:
ở ậ ườ 23. ị các v trí:
ả ng x y ra ỏ
ể
ớ ằ ể
ễ 24.
ớ Tr t kh p tái di n: ề ầ
ề ầ
ở ở
ầ 25. ớ Khám tr t kh p không c n:
ầ
ậ ợ ớ ụ ế ầ ạ 26. ng h p tr t kh p có bi n d ng rõ, c n ch p X quang
ấ ỏ A. M ng nh t B. Dày nh tấ ấ ế C. Y u nh t ọ D. M i phía ấ ả ề E. T t c đ u sai ớ Tr t kh p th ạ ị A. Bao ho t d ch m ng ớ ế ủ B. Đi m y u c a bao kh p C. Không có dây ch ngằ ế ủ D. Đi m y u c a dây ch ng quanh kh p E. B và D đúng ậ ậ A. Tr t nhi u l n ộ ầ ậ ơ B. Tr t h n m t l n ớ ậ ề C. Tr t nhi u kh p nhi u l n khác nhau ậ ầ D. Tr t 2 l n tr lên ầ ậ E. Tr t 3 l n tr lên ậ ạ A. Khám m ch máu ạ ị B. Khám bao ho t d ch C. Khám dây ch ngằ D. Khám th n kinh E. Khám toàn thân ườ Trong các tr đ :ể ẩ ẩ
ươ ậ ể ổ
ườ ợ ụ ế ạ ầ ậ ớ 27. ng h p tr t kh p có bi n d ng rõ, c n ch p X quang
ớ A. Ch n đoán tr t kh p ớ ậ B. Ch n đoán ki u tr t kh p ớ C. Tìm th ng t n bao kh p D. A và B đúng E. A và C đúng Trong các tr đ :ể
ươ
ng t n dây ch ng
ớ ng kèm theo ằ ổ ụ ng t n s n kh p
ệ ươ ệ ệ
A. Phát hi n gãy x ổ B. Tìm th ươ C. Phát hi n th ớ ị ậ D. Phát hi n d v t trong kh p E. A và D đúng
ậ 28.
Nên n n tr t kh p: t
ố
ườ ấ ặ ng g p nh t: 29. ắ ớ ớ ố A. Càng s m càng t ố ể t B. Càng tr càng t ấ ự ắ t nh t C. T n n là t D. Đúng lúc ấ ả ề E. T t c đ u sai ớ ậ Ki u tr t kh p vai th
ướ i
ng đòn i x
ướ ườ ấ ặ 30. Trong tr t kh p vai ra tr ể c, ki u th ng g p nh t là:
ậ ổ ả
ể ể A. Ki u ra sau ướ ể B. Ki u ra tr c ể C. Ki u lên trên ể ố D. Ki u xu ng d ể ướ ươ E. Ki u d ớ ậ ỏ ạ ể A. Ki u ngoài m m qu ạ ỏ ể ướ i m m qu B. Ki u d ể ướ ươ C. Ki u d ng đòn i x ể ự D. Ki u trong ng c ể E. Ki u bán tr t mép ạ ế ể ớ ướ ể c trong: 31.
32.
ệ ệ ệ ệ ệ
ch o Bi n d ng đi n hình trong tr t kh p vai ki u tr ấ ấ ấ ấ ấ ị ậ ả ở ề ầ ớ ậ A. Có d u hi u ngù vai, d u nhát rìu, cánh tay khép và xoay ngoài B. Có d u hi u ngù vai, d u nhát rìu, cánh tay khép và xoay trong C. Có d u hi u ngù vai, d u nhát rìu, cánh tay d ng và xoay ngoài D. Có d u hi u ngù vai, d u nhát rìu,Cánh tay d ng và xoay trong th trung gian E. Có d u hi u ngù vai, d u nhát rìu, cánh tay b i: ạ ạ ở ư ế t ượ ng pháp đi u tr tr t kh p vai đ u tiên đ c mô t
ậ ớ ươ 33. ể ắ ng pháp Hypocrates đ n n tr t kh p vai là ph ng pháp:
ấ bi n ch ng cao nh t
ấ th t b i th p nh t
ụ
ậ ớ 34.
ầ ấ ấ ấ ấ ấ ươ Ph A. Kocher B. Hypocrates C. Milch D. Eskimo E. Stimson ươ Ph ứ ạ A. Ph c t p ứ ỷ ệ ế B. T l ấ ả ệ C. Hi u qu nh t ấ ỷ ệ ấ ạ D. T l ự ế E. Khó áp d ng th c t ắ B t đ ng sau n n tr t kh p vai: ế t ấ ộ A. Không c n thi
ờ
ườ ẻ i tr
ườ 35. ả ng x y ra ở :
ầ B. Trong th i gian 34 tu n C. Không quá 1 tu nầ ớ ầ D. Trên 4 tu n v i ng ấ ả ề E. T t c đ u sai ậ ớ Tr t kh p háng th ườ ẻ ẻ i tr , kho ế ườ i già, y u
ộ
ể ậ ậ ư ế ấ 36. th ch n th
A. Ng B. Ng C. Tr emẻ ẻ ế D. Tr hi u đ ng ấ ả ề E. T t c đ u sai ớ Tr t kh p háng ki u ch u th ự ươ ấ ng do: ng đùi khi đùi g p, xoay
t
ộ ự ấ ớ
ớ t
ấ ạ ớ
kh p g i
ộ t ộ ự ớ ự ỗ ng đùi khi đùi du i, xoay ướ ươ i x
t
ự ấ ng đùi khi đùi g p, xoay ướ ươ i x
ớ t
ể ế ể ậ ả ườ ng x y ra trong t ướ ươ ầ ế ộ A. L c tác đ ng gián ti p vào đ u d i x ố ở ư ế ấ ớ th g p trong, khép và kh p g i ế ặ B. L c tác đ ng gián ti p vào m t ngoài kh p háng khi đùi g p, xoay ố ở ư ế ấ th g p. trong, khép và kh p g i ố ế C. L c tác đ ng gián ti p và kh p g i khi đùi g p, xoay ngoài, d ng và ố ở ư ế ấ th g p ầ ế D. L c tác đ ng gián ti p vào đ u d ố ở ư ế ấ ớ th g p trong, khép và kh p g i ầ ế ộ E. L c tác đ ng gián ti p vào d u d ố ở ư ế ấ ngoài, d ng và kh p g i th g p. ớ ậ Bi n d ng đi n hình trong tr t kh p háng ki u ch u là: 37.
ạ
ạ ạ ỗ ấ ỗ ấ ấ
ớ A. Đùi du i, khép và xoay ngoài B. Đùi g p, d ng và xoay ngoài C. Đùi du i, khép và xoay trong D. Đùi g p, khép và xoay ngoài E. Đùi g p, khép và xoay trong ủ Phân lo i tr t kh p háng c a Thompson và Epstein là: 38.
ạ ậ ậ ỏ ổ ố ặ ớ ỡ A. Ki u 1: Tr t kh p háng có ho c không kèm v nh ữ c i. Không v ng
ể sau n nắ ể ờ ớ ả ậ ỡ ộ B. Ki u 2: Tr t kh p háng kèm theo v m t m nh l n b sau ổ ố c i.
ữ
ề ả c i thành nhi u m nh
ươ ng đùi
Không v ng sau n n. ậ ậ ậ ớ ớ ớ ng đùi
ớ ắ ỡ ụ ổ ố C. Ki u 3: Tr t kh p háng kèm theo v v n ỏ D. Ki u 4: Tr t kh p háng kèm theo gãy ch m x E. Ki u 5: Tr t kh p hánh kèm theo gãy thân x ậ 39.
ư ị
ở ư ế ỗ ở ư ế ấ ủ ơ ấ ơ ắ ư ị ữ ẳ ể ể ể ươ ạ ế ớ Bi n d ng trong tr t kh p kh yu đi n hình là: ẳ A. C ng tay ẳ B. C ng tay ể ẳ th du i, h i s p trông c ng tay nh b ng n đi th g p 400, h i ng a trông c ng tay nh b dài ra. t t
ư ị ẳ ắ
ư ị ữ ẳ ắ
ở ư ế ấ ở ư ế ỗ ở ư ế ấ th g p 400, h i s p trông c ng tay nh b ng n đi th du i, ng a nh trông c ng tay nh b ng n đi. th g p 400, h i s p trông c ng tay nh b dài ra.
ơ ấ ẹ ơ ấ ổ ư ị ỷ ị ươ ớ ẳ C. C ng tay t ẳ D. C ng tay t ẳ E. C ng tay t ầ Dây th n kinh hay b th ẳ ậ ng t n trong tr t kh p khu u là: 40.
ả ẫ ồ ớ 41. Phân lo i tr t kh p theo gi i ph u và X quang bao g m:
ậ
ậ ậ ươ ng
ầ A. Th n kinh quay ữ ầ B. Th n kinh gi a ụ ầ C. Th n kinh tr ầ ơ D. Th n kinh c bì ầ E. Th n kinh mũ ạ ậ ớ A. Bán tr t kh p ớ B. Tr t kh p hoàn toàn ớ C. Tr t kh p kèm gãy x D. A và B đúng E. A, B, C đúng
ậ ớ 42. ạ ừ Trên lâm sàng có 4 nhóm tr t kh p, ngo i tr :
ầ ạ
ớ ế ả
ậ ậ ậ ậ ậ ớ ở A. Tr t kh p h ớ B. Tr t kh p kín ớ C. Tr t kh p kèm bi n ch ng m ch máu th n kinh ớ D. Tr t kh p kèm m nh v k t kh p ớ E. Tr t kh p kèm gãy x
ậ ắ 43.
ấ 44.
ứ ụ ồ ặ ng g p nh t là: ng tr c ti p vào kh p vai
ớ ự ế ư ế ạ
ư ế ạ ướ c, xoay trong
th d ng, đ a ra sau, xoay ngoài ư th khép, đ a ra sau, xoay ngoài.
ng tr c ti p vào m t sau kh p vai ị ư ế ự ế ượ ủ ể ỏ ươ 45. ng cánh
ứ ỡ ẹ ươ ng ớ ầ Sau khi n n tr t kh p c n: ấ ộ ầ A. B t đ ng 23 tu n ộ ớ ậ ậ B. T p v n đ ng s m ụ ộ ộ ậ ậ C. T p v n đ ng th đ ng ngay ờ ấ ộ ạ D. B t đ ng t m th i vài ngày ố ợ ậ ờ ạ ấ ộ E. B t đ ng t m th i ph i h p t p ph c h i ch c năng ngay ườ ơ ế ậ C ch gãy tr t kh p vai th ớ ươ ấ A. Ch n th ư ố B. Ngã ch ng tay t ủ ố th d ng, đ a ra tr C. Ngã ch ng kh yu t ư ố D. Ngã ch ng tay t ặ ươ ấ E. Ch n th ớ ậ Tr t kh p vai đ ớ ổ ố tay so v i ớ c chia ra 4 ki u tùy theo v trí c a ch m x ạ ừ c i ngo i tr :
cướ
A. Ra tr B. Ra sau C. Lên trên
ướ i
ể ướ ậ ướ ể ỏ 46. c, ki u tr t d ặ ạ i m m qu hay g p
ố D. Xu ng d E. Vào trong ậ ớ Trong tr t kh p vai ki u ra tr ả ế nh t chi m kho ng:
ấ A. 70% B. 80% C. 90% D. 95% E. 75%
ớ ậ ể ứ ủ ướ c 47.
ấ ấ
ầ ậ ươ ị ổ 48. ấ ng nh t là: Trong tr t kh p vai, dây th n kinh hay b t n th
ươ ườ ớ 49. ậ ng kèm theo tr t kh p vai th ặ ng g p là:
ng cánh tay ng cánh tay
ể ớ ươ ươ ể ng cánh tay
ươ 50. ổ ủ ng t n c a:
ươ ng cánh tay
ặ ấ 51. Ki u tr t kh p háng hay g p nh t:
ậ cướ
ệ Các tri u ch ng lâm sàng sau đi n hình c a tr t kh p vai ra tr ạ ừ ngo i tr : A. D u nhát rìu B. D u ngù vai C. Cánh tay xoay ngoài D. Cánh tay khép E. Cánh tay d ng.ạ ớ ầ ủ A. Th n kinh m ầ ơ B. Th n kinh c bì ầ C. Th n kinh quay ầ ụ D. Th n kinh tr ầ ữ E. Th n kinh gi a ứ ế Bi n ch ng gãy x ỡ ổ ả ch o A. V ỡ ổ ố B. V c i ỡ ấ C. V m u chuy n l n x ỡ ấ D. V m u chuy n bé x ổ ươ E. Gãy c x ế ạ Bi n d ng Hill Sachs là th Ổ ả ch o A. ớ ụ B. S n kh p ề ụ C. S n vi n ỏ D. Ch m x ỏ E. M m cùng vai ể ớ A. Ra tr B. Ra sau C. Trung tâm
ấ ặ ớ 52. Ki u tr t kh p háng hay g p nh t:
ớ ườ ể D. Ki u mu ồ ề E. Ki u ng i ế ậ ậ ể A. Ki u ch u ồ ể B. Ki u ng i ể C. Ki u mu ị ể D. Ki u b t ể E. Ki u trung tâm ớ ậ ể ấ ng Nélaton Rose, m u 53.
ơ ằ ậ ể ớ ấ
ằ
ấ ặ ớ 54. ủ Ki u tr t kh p kh yu hay g p nh t là:
Trong tr t kh p háng ki u ch u, so v i đ chuy n l n: A. N m th p h n B. Ngang b ngằ ơ C. N m cao h n D. A và B đúng E. C và D đúng ậ ể cướ A. Ra tr B. Vào trong C. Ra ngoài D. Ra sau E. Lên trên
ủ ậ ớ ỏ 55. ủ Trong ki u tr t kh p kh yu ra sau, m m kh yu:
ể cướ
A. Nhô ra tr B. Nhô ra sau ệ C. Di l ch vào trong ệ D. Di l ch ra ngoài ệ E. Di l ch lên trên.