YOMEDIA
ADSENSE
Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô
335
lượt xem 74
download
lượt xem 74
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Mời các bạn cùng tham khảo "Từ vựng tiếng Nhật ngành Ô tô" dưới đây để có thêm tài liệu liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu về tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô. Hy vọng tài liệu phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và nghiên cứu.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô
- 1 ?????? dây điện âm,dây mát 2 IC mạch tích hợp 3 ??? dấu hiệu,tín hiệu 4 ??? ở giữa 5 ??? kẽm,mạ kẽm 6 ???? thuốc đỏ (dược học) 7 ?????? chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ 8 ??? hộp màu đỏ 9 ???? ảnh hưởng xấu 10 ???? thói quen xấu 11 ?????? đồ phụ tùng 12 ????? chất nhận (vật lý ,hóa học) 13 ??????? chất kích thích,kích động,khởi động 14 ??? nông,cạn 15 ???? puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng 16 ?? giá trị 17 ???? cho,cung cấp,gây ra 18 ???? chính xác,trúng,khu vực lân cận 19 ??? xấu đi 20 ??? sử dụng,điều khiển 21 ??? độ dày 22 ?? nén,ép 23 ???? khí nén,khí ép 24 ??????? sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén 25 ??? lực nén 26 ???? hiện tượng áp điện 27 ??? tập hợp 28 ?? áp lực 29 ??? góc chịu áp lực,góc ép 30 ??? áp lực kế 31 ?????? công tắc áp lực 32 ????? van điều chỉnh áp lực 33 ???? tổn hao áp lực 34 ??? khoan lỗ 35 ??? khoan lỗ 36 ????? công việc khoan lỗ 37 ??? đường kính lỗ 38 ?????? mạch tương tự,mạch analog 39 ?????????? máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số 40 ?????? tín hiệu tương tự 41 ? dầu 42 ?? lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu 43 ???? chêm dầu 44 ??? đá mài dầu 45 ?? đường rãnh dầu 46 ???? sự báo động,chuông báo động 47 ??? sự gia công,gọt giũa,mài 48 ?? thô,ráp 49 ???? chất nhôm 50 ?????? chất nhôm 51 ???? sủi bọt,nổi bọt tạo bọt 52 ?? giá rẻ 53 ??????? trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc 54 ???????? ổ bi cứng 55 ?? mật mã 56 ?? an toàn 57 ????? nắp an toàn 58 ?????? độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn 59 ??? giầy an toàn 60 ???? hệ số an toàn 61 ??? nhân tố an toàn 62 ???? thiết bị an toàn 63 ???? đối sách an toàn 64 ??????? trạm trổ cắt ngắn,xén bớt 65 ?????? kẹp lại,bó lại,bóp lại 66 ?? ổn định 67 ???? thời gian ổn định 68 ??? bề mặt hướng dẫn 69 ?? tiếng động lạ 70 ?? ở dưới,phía dưới 71 ?? ngoài ra 72 ?? ỹ nghĩa 73 ?? sau đó 74 ?? từ sau 75 ?? duy trì 76 ?? mùi lạ 77 ?? bất thường 78 ?? ở trên,kết thúc 79 ??? âm thanh lạ 80 ???? chỗ,vị trí khác thường 81 ???? xử lý sự cố 82 ???? sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường 83 ?? (vật lý)pha(cùng pha,lệch pha) 84 ???? sử pha,điều chỉnh độ lệch pha 85 ? tấm,miếng 86 ??? tấm cam,cam dạng đĩa 87 ?? vị trí 88 ?? một thành viên,một thành phần 89 ???? quyết định vị trí,bố trí 90 ?????? điều khiển vị trí 91 ???? tìm ra vị trí,phát hiện vị trí 92 1?? bộ phận đầu vào 93 ???? ngưng,nghỉ tạm thời,dừng tạm thời 94 ?????? phương thức chỉ thị vị trí 95 ????? bàn ren số 1 96 ?? một phần,bộ phận 97 ??? một hướng,một phương 98 ?? đồng dạng,đồng loại,đồng phục 99 ?? liên tục không ngừng 100 ?? cùng loại 101 ?? cố định,không đổi 102 ???? tốc độ không đổi,tốc độ liên tục
- 103 ?? thông thường 104 ????????? thép chịu lực thông thường 105 ?? di động,di chuyển 106 ??? hướng di chuyển 107 ???? cự ly chuyển động,khoảng cách di chuyển 108 ???? chỉ thị di chuyển 109 ??? lượng di chuyển 110 ?? trong vòng,trong phạm vi 111 ?????? điểm bắt đầu,điểm khởi đầu 112 ?? nhiệt bất thường 113 ?? dây an toàn 114 ?? vật lạ,vật bất thường 115 ???? trộn lẫn vật lạ 116 ?? sản phẩm đúc 117 ???? xử lý y tế 118 ??? tính dẫn lửa 119 ??? điểm dẫn lửa 120 ???????? bề mặt chung,giao diện,mặt phân giới 121 ??????? trở kháng 122 ????????? đường cong phức tạp,đường gâp khúc phức tạp 123 ????????? bánh răng phức tạp 124 ?? lực hấp dẫn 125 ?????? khớp nối lồng ống 126 ????? rãnh nối ống 127 ?????? chốt đóng vào,cốt cài vào,chốt đệm 128 ????? độ sai lệch giới hạn trên 129 ???( ??) lưỡi cưa,thân thanh ray,đĩa bánh xe 130 ??????? worm gear,bánh vít,bánh răng 131 ??? nhận,tiếp nhận 132 ?? bên phải 133 ?? mất,đánh mất 134 ?? mỏng 135 ?????? máy khoan dùng tấm ép mỏng 136 ?? dạng mỏng 137 ??????? xi lanh,trục lăn loại mỏng 138 ??? dòng điện fuco 139 ?? vật mỏng 140 ?? phía trong 141 ???( ????) bánh răng phía trong 142 ?? dịch chuyển,rời đi 143 ? cánh tay 144 ?? có hay không 145 ?? giá bán 146 ????? cự cán(làm gờ)hướng lên trên 147 ?????? mạch chuẩn bị vận hành 148 ??????? nút khởi động,nút chuẩn bị khởi động 149 ???? điều kiện chuyển động 150 ?? vận động 151 ?? vận chuyển 152 ??? dụng cụ vận chuyển 153 ?? mica(khoáng chất) 154 ? cán,tay cầm 155 ??? không khí 156 ????????? mạch giải phóng áp lực khí 157 ?????????? van giải phóng áp lực khí 158 ???????? mạch nguồn khí 159 ???????????? thiết bị chuyển khí thành nước 160 ???????????? bộ khuếch đại khí - nước 161 ?????? máy làm khô khí 162 ?????? máy lọc khí 163 ????? máy phun sương 164 ??????????? dụng cụ tra dầu mỡ cho máy phun sương 165 ?? vĩnh cửu 166 ?? ảnh hưởng 167 ?? vệ sinh 168 ??? luật vệ sinh 169 ?? dinh dưỡng 170 ATC thiết bị thay dao tự động 171 A??? cổng A 172 ?? tinh thể lỏng 173 ?????? thiết bị hiển thị màn hình tinh thể lỏng 174 ?? chất lỏng,thể lỏng 175 ????? thiết bị đẩy ra 176 X-R??? biểu đồ quản lý X-R 177 NC????? máy phay,máy cán điều khiển bằng số 178 FA tự động hóa nhà máy 179 FMS hệ thống sản xuất linh hoạt 180 ???? tấm chắn 181 MDI nhập dữ liệu thủ công(viết bằng tay) 182 ????? hiển thị sai số,hiển thị lỗi 183 ?? chọn lựa 184 LS???? mạch lỗi kích thước lớn 185 ? hình tròn 186 ?? nhẵn,trơn,trôi chảy,suôn sẻ 187 ?? hình(đường)tròn hình cung 188 ???? trung tâm hình cung 189 ???? độ dày hình vòng cung 190 ???? phép nội suy đường tròn 191 ???? phép nội suy đường tròn 192 ?? tính toán 193 ???? mạch tính toán 194 ????? máy ly tâm 195 ??? lực ly tâm 196 ??? hình nón 197 ????? cam hình nón 198 ??????? ổ bi lăn hình nón 199 ????? bộ nối hình nón 200 ????? lò xo hình nón 201 ??????? khớp nối ma sát côn 202 ?? chất clo 203 ?? trụ tròn 204 ??? hình trụ
- 205 ????? bàn tròn 206 ?? ống tròn 207 ????????? trục vít hình trụ 208 ??? dạng hình trụ 209 ???? có hình trụ 210 ????? máy mài,máy tiện hình trụ 211 ?????? trục lăn hình trụ 212 ????? máy cán,máy phay,máy nghiền,xay 213 ???? cam hình dẹt tròn 214 ???? bước răng hình tròn,hình trụ 215 ???? bình tra dầu 216 ?????? dầu,vết dầu 217 ??? đáp ứng,trả lời,phản ứng 218 ?? ứng đáp 219 ?? đồng thau 220 ????????? khoan dùng cho đồng thau,đồng thiếc 221 ???? thời gian đáp ứng 222 ????? tấn số ứng đáp 223 ???? tốc độ phản ứng,tốc độ ứng đáp 224 ?? không bằng phẳng,gồ gề,không đều 225 ?? khứ hồi,quay vòng,tuần hoàn khép kín 226 ??? bục khứ hồi 227 ?? ứng dụng 228 ??? độ lớn 229 ????? hiển thị độ lớn 230 ??????? công tắc tự động 231 ????????? phương thức vòng mở 232 ?????? định luật Ôm(Ohm) 233 O??? vòng tròn o 234 ??? tháy thế,thay chỗ 235 ?? bổ xung 236 ?? trong nhà,trong phòng 237 ?? cấp,chuyển 238 ???? thiết bị cấp 239 ???? tốc độ cấp 240 ???? con ốc xoay,bulong vặn 241 ??? thanh xoay,cần vặn 242 ???? hướng cấp 243 ?? dựng lên 244 ?? bỏ bê,sao nhãng 245 ?? tiến hành 246 ??? xảy ra,diễn ra 247 ?????? chốt cắm,tai chốt 248 ??? hạn chế 249 ????? nhấn xuống 250 ???? nút nhấn xuống 251 ????????( PB) công tắc nút nhấn xuống 252 ?? nhấn 253 ??? độ ô nhiễm,bẩn 254 ?? sự sợ hãi 255 ? âm thanh 256 ????? độ dịch,giá trị bù vào 257 ?? độ nặng 258 ??? con ốc chính,con ốc vít dẫn hướng 259 ?????? đầu nối kiểu móc răng 260 ?? tốc độ âm thanh 261 ?? nhiệt độ 262 ???? hệ số nhiệt độ 263 ???? biến đổi nhiệt độ 264 ?? gia áp 265 ???? diện tích gia áp 266 ?? hình dáng bên ngoài 267 ???? kiểm tra bên ngoài 268 ????? kiểu phản xạ hồi quy 269 ?? hình dạng bên ngoài 270 ?? đường kính ngoài 271 ???? gọt bớt đường kính ngoài 272 ???? kích thước ngoài 273 ?? giải quyết 274 ?? bắt đầu 275 ?? đường vòng ngoài,chu vi ngoài 276 ?? hủy bỏ 277 ?? vết trầy xước bên ngoài 278 ??( ??) số lần (tần số) 279 ??? thông qua 280 ?? cải tiến,nâng cấp 281 ???? đề án cải thiện 282 ?? bậc thang 283 ?? tiện lợi 284 ?? xoay tròn 285 ??? âm thanh khi quay tròn 286 ???? góc quay 287 ??? máy quay 288 ???????? (toán học)Epixicloit 289 ??? trục quay 290 ???? mặt chính của máy quay 291 ??? số vòng quay 292 ??? đang chuyển động quay 293 ??? vật quay 294 ???? hướng quay 295 ????? dấu hiệu chuyển động quay 296 ?? góc mở 297 ??? cột trả lời 298 ??????? bạc dẫn hướng 299 ?? tránh 300 ?? phần bên ngoài 301 ???? thiết đặt bề ngoài,bên ngoài 302 ???? thiết bị bên ngoài 303 ???? rò rỉ bên ngoài 304 ?? mở và đóng 305 ??? công tắc đóng mở 306 ?? giải phóng,mở ra cho
- 307 ??? van mở 308 ???? việc đi lấy những vật,bộ phận cần thiết dùng cho sản xuất từ kẹ để đồ 309 ?? khái quát,tóm lược 310 ???? bảo dưỡng,cải thiện(làm cho tốt hơn) 311 ?? vòng phía ngoài 312 ?? mạch điện 313 ?? mạch hở 314 ?????? cách suy nghĩ về mạch điện 315 ?????? thiết bị chuyển hoán bánh răng 316 ??? gờ,ráp…(giấy kim loại) 317 ?? giá cả 318 ?? vẽ 319 ?? viết dưới đây 320 ?? giới hạn 321 ?? riêng lẻ,riêng biệt,từng cái 322 ???????? sự cần thiết vận hành từng cái 323 ?? thanh vuông,thỏi vuông,thanh có cạnh vuông 324 ???? phản xạ khuếch tán,chiếu xạ khuếch tán 325 ????? hình dạng phản xạ khuếch tán 326 ?? các trục 327 ?? chắc chắn 328 ??? một cách chắc chắn 329 ?? khuếch đại,mở rộng 330 ?? lăng trụ 331 ??? hình lăng trụ 332 ?? góc độ 333 ?? xác nhận 334 ??? ốc góc 335 ?? sự nạp,sự chứa 336 ?? các bộ phận 337 ????? mộng đuôi én 338 ?? bảo đảm 339 ?? cách ly 340 ?? xác lập 341 ?? gia giảm 342 ?? gia công,làm việc 343 ?? hạ thấp 344 ??? dung dịch gia công 345 ?????? bảng gia công 346 ???? gia công tăng độ cứng 347 ???? trình tự gia công 348 ???? điều kiện gia công 349 ???? độ chính xác gia công 350 ???? năng xuất gia công 351 ??? phí gia công 352 ???? phí suất gia công 353 ???? phương pháp gia công 354 ??? mẫu gia công 355 ?? hỏa hoạn 356 ????? lò xo đỡ tấm kim loại mỏng 357 ???? bánh răng côn,bánh răng hình nón 358 ???? lệnh thêm vào,mệnh lệnh thêm vào 359 ??? bít,hàn(tên chung) 360 ?? vị trí 361 ???? chất lượng quá mức 362 ??? tiếp đầu ngữ 363 ??? vết khắc,rãnh 364 ?? không song song 365 ????? miếng đệm 366 ??? sự gia tốc,sự thúc mau,giục gấp 367 ? khuôn(chung chung) 368 ? vai 369 ?? máng 370 ?? cứng 371 ?? quá khổ 372 ?? một phía 373 ?? độ cứng 374 ?? khuân mẫu 375 ?? giá khuôn,chi phí mua khuôn 376 ?? độ nghiêng 377 ?? môn học 378 ?? ngoặc đơn 379 ?? đường dây nóng 380 ???? đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt 381 ?????? đường cắt 382 ?? hoạt động 383 ????? cắt,ngắt,giới hạn 384 ??? ví dụ về cách sử dụng 385 ??? quá điện áp 386 ??? điện tử hóa trị 387 ?? hoạt động 388 ???? phạm vi hoạt động 389 ??? hiệu suất hoạt động 390 ?? khuôn(chung chung) 391 ?? bộ phận cố định bằng kim loại 392 ??? sự đau khổ 393 ??? khối,tảng kim loại đo lường 394 ?? nhất định 395 ?? quá nhiệt 396 ???? khuôn nhiệt 397 ?????? không chồng lên nhau được 398 ?? khả năng 399 ??? có khả năng 400 ?? phần dưới 401 ??? quá tải 402 ?????? giới hạn quản lý mức dưới 403 ?? có thể thay đổi 404 ???? biến trở 405 ?????? khớp vấu 406 ????? độ ăn khớp (của khớp nối) 407 ?? cam(kĩ thuật) 408 ?? mặt dưới
- 409 ??? làm khô 410 ??? kính,thủy tinh 411 ??? siết tạm 412 ???? không suy nghĩ kĩ 413 ? da 414 ???? dây da,thắt lưng da,đai da 415 ? ống 416 ??? cách suy nghĩ 417 ?? khoảng cách 418 ?? khoảng trống 419 ?? thông khí,điều hòa 420 ?? môi trường 421 ?? quan hệ 422 ???? chỉ thị thích hợp,liên quan 423 ??? giá trị quy đổi 424 ??? bảng quy đổi 425 ?? giám sát 426 ???? cảm thấy 427 ?? can thiệp 428 ???? cơ chế đệm 429 ??? cảm thấy 430 ?? quan tâm 431 ??? liên quan đến 432 ?? hoàn thành 433 ?? quán tính 434 ????? ê tô kẹp máy móc hoàn thiện 435 ???? nguyên nhân gián tiếp 436 ???? đo gián tiếp 437 ??? chi phí gián tiếp 438 ?? hoàn thiện 439 ????? bộ ốc vít hoàn thiện 440 ?? sấy khô 441 ??? máy sấy 442 ???? sự mài sát khô 443 ??? giản lược,đơn giản hóa 444 ?? đơn giản 445 ?? cảm ứng 446 ?? xuyên qua 447 ??? kiểu,hình xuyên qua 448 ?? nhiễm điện 449 ???? tai nạn nhiễm điện 450 ?? mức độ cảm ứng 451 ?? giám sát 452 ????? khoan lỗ sâu 453 ?? quan niệm 454 ?????? phương thức biển hiệu 455 ?? giản tiện 456 ??? bánh răng côn góc tù 457 ??? thành phần chứa đựng,lượng chứa đựng 458 ???? ren dùng cho ống dẫn 459 ?????? ren song song dùng cho ống dẫn 460 ?? quản lý 461 ??? sơ đồ quản lý 462 ????? yếu tố quản lý 463 ?? dòng điện phản hồi 464 ?? hoàn thành 465 ???? từ ngữ liên quan 466 ?? ống dẫn 467 ?? nới lỏng 468 ?? khóa 469 ??? đường gờ khóa,rãnh khóa 470 ??? đường màu vàng 471 ??? vật gốc 472 ?? ký ức,trí nhớ,kỉ niệm 473 ?? máy móc,cơ khí 474 ???? gia công cơ khí 475 ???? vị trí gốc,ban đầu của máy 476 ????? hệ tọa độ cơ khí 477 ?????? van thay đổi dạng cơ khí 478 ???? thiết bị cơ khí 479 ???? điều khiển máy móc 480 ???? thiết bị cơ khí 481 ??? có tính cơ khí 482 ?????? tiêu chuẩn ngăn ngừa nguy hiểm 483 ?? quy định,quy cách 484 ?? phản hồi 485 ???? điện áp phản hồi 486 ?? thiết bị,dụng cụ máy móc 487 ?? xí nghiệp,công ty 488 ?? thiết bị 489 ?? nguy hiểm,rủi ro 490 ??? sự nguy hiểm 491 ??? vật liệu nguy hiểm 492 ???? ngăn ngừa nguy hiểm 493 ???? yếu tố nguy hiểm,nhân tố rủi ro 494 ??????( KYT) các hoạt động dự báo nguy hiểm 495 ?? cơ cấu 496 ?? lỗ thoát khí,lỗ chân lông 497 ?? kí hiệu 498 ??? sự nạo,đồ cạo 499 ????? thao tác nạo sạch 500 ?? loại máy 501 ?? tiêu chuẩn 502 ??? mặt phẳng tiêu chuẩn 503 ????? giá tiêu chuẩn 504 ? vết thương,vết trầy 505 ??? dao cắt số lẻ 506 ??? làm trầy,làm bị thương 507 ?? quỹ đạo 508 ??? vòn cơ bản 509 ?? quy tắc 510 ???? kiến thức cơ bản,sự hiểu biết cơ bản
- 511 ?? có sẵn 512 ?? quy định,quy cách 513 ???? áp lực điều khiển,áp lực điều chỉnh 514 ??? sức điện động 515 ?? độ chói(độ sáng chói),độ ngời 516 ?? khởi động 517 ??????? nút nhấn khởi động 518 ???? điều kiện khởi động 519 ?? cơ năng,chức năng 520 ???? ngừng cơ năng,hết kỹ năng 521 ?? tấm nền(lớp dưới)tấm mỏng nền 522 ?? cơ bản,căn bản,cơ sở,nền tảng 523 ???? các hạng mục cơ bản 524 ???? mang tính cơ bản 525 ??? dựa vào 526 ??? tính rò khí,sự rò khí 527 ?? số nghịch đảo,hàm thuận nghịch,hàm số nghịch 528 ?? đảo nghịch,đổi chiều,ngược lại 529 ???? van ngăn ngược chiều 530 ??? hướng ngược lại 531 ?? dòng chảy ngược chiều 532 CAD thiết kế bằng máy tính 533 CAM sản xuất,chế tạo bằng máy tính 534 ? độ dốc 535 ??? lực hút vào 536 ??? phía cung cấp khí 537 ???? dụng cụ cấp khí 538 ?? nghỉ làm việc 539 ???? tai nạn trong khi nghỉ làm(không đi làm việc) 540 ??? đoột ngột 541 QC???? vòng quản lý chất lượng 542 ?? hấp thụ 543 ????? van khí thải cấp tốc 544 ?? sự hút bám 545 ??????? trục lăn hình cầu 546 ?? cấp dầu 547 ?? giáo dục 548 ???? bôi trơn đường ranh giới 549 ??? giá trị ranh giới 550 ???? ma sát,cọ sát đường ranh giới 551 ?? cung cấp 552 ???? điện lực cung cấp 553 ?? giáo trình 554 ???? (vật lý)sắt từ 555 ?? chất cùng tinh(nóng chảy ở cùng nhiệt độ) 556 ?? cưỡng chế 557 ???? bôi trơn cưỡng chế 558 ?? cường độ 559 ?? cộng đồng 560 ???? động tác kết hợp 561 ??? tỉ suất cường độ 562 ?? công việc 563 ???? kết hợp cộng hữu,quan hệ ràng buộc 564 ?? cực tính 565 ?? cục bộ 566 ???? gọt dũa mặt cong 567 ??? dung sai 568 ???? dòng điện cho phép 569 ?? cự ly 570 ?? chuyển đổi 571 ?????? công tắc chuyển đổi 572 ??????( s s ) công tắc chuyển đổi(SS) 573 ????? chuyển đổi 574 ?? vết thương do cắt 575 ?? mạt giũa,vỏ bào,mảnh vỡ 576 ?? bụi cắt 577 ???? cắt sâu 578 ?????? độ sâu cắt,độ cắt sâu 579 ?? dạng sương 580 ??? phun sương 581 ???? cắt xoay 582 ?? cắt 583 ??? vết cắt 584 ??? dạng vỡ 585 ?? dao cắt,lưỡi cắt 586 ????? góc trượt dao 587 ?????? góc cắt của lưỡi dao 588 ?? ghi lại 589 ??? cự kì 590 ? vàng 591 ? bạc 592 ?? cấm 593 ?? xấp xỉ,ước lượng 594 ?? sự tiếp gần,tới gần 595 ?????? nút điều khiển tới gần 596 ?? kim loại 597 ??? ống kim loại 598 ??? làm bằng kim loại 599 ?? bình quân 600 ?? bắp thịt,cơ 601 ???? cắt ngắn,xén bớt 602 ???? bộ phận vát nhọn 603 ???????? khóa nhanh,chốt nhanh,đóng nhanh 604 ?????? nối nhanh 605 ?? không khí 606 ??? áp lực khí 607 ????? mạch áp lực khí 608 ?????? hướng dẫn mạch áp lực khí 609 ????? kĩ thuật áp lực khí 610 ???? nguồn áp lực khí 611 ????????? bộ phận tinh chỉnh áp lực khí 612 ???? đường thông khí
- 613 ??? dao chẵn 614 ??? đột nhiên 615 ??? máy điều hòa không khí 616 ???? sự hỏng hóc ngẫu nhiên,sự cố tình cờ 617 ??? thiết bị xả,tháo,làm rỗng(khí,nước) 618 ????? dung dịch làm mát 619 ??? mối nối của ống dẫn 620 ?? bộ phận kim loại kê miệng 621 ?? đau khổ 622 ??????????? xi lanh có gắn miếng đệm 623 ?? hoạt động 624 ??? trục truyền chuyển động 625 ??? bánh xe chuyển động 626 ?? đầu tư công sức ý tưởng 627 ?? khu vựa 628 ?? phân biệt 629 ?? lắp ráp 630 ???? sản xuất lắp ráp 631 ??? gắn vào 632 ????? điều chỉnh lắp ráp 633 ?????? hoàn thiện 634 ???? khóa hình yên ngựa 635 ???????? áp lực làm nứt 636 ???? khớp,khớp côn 637 ??? so sánh 638 ???? cái quay tay 639 ??????? dụng cụ kẹp 640 ???? mỡ,dầu nhờn,dầu mỡ 641 ???? tái diễn,lặp lại,trở đi trở lại 642 ?????? chỉ thị lặp lại 643 ???? vết lõm,vết trũng,vết mẻ 644 ?????? sự mài mòn vết lõm 645 ???? bề mặt của vật liệu hàn 646 ??? (hóa học)chất crom 647 ? nhóm 648 ?? huấn luyện 649 ? đường kính 650 ?? kế hoạch 651 ???? bộ phận kế hoạch 652 ?? thiết bị đo 653 ??? tính kinh tế 654 ?? tính toán 655 ?? xem thường,xem nhẹ 656 ?? hình dạng 657 ?? hệ số 658 ??? giá trị tính riêng biệt 659 ?? hình thành 660 ??? thiết bị đo 661 ?? cảnh báo 662 ???? tín hiệu cảnh báo 663 ??? giá trị đo 664 ??? đồ vật nhẹ 665 ???? bị co giật 666 ???????? xảy ra co giật 667 ?? đường dẫn 668 ??? sự vạch dấu 669 ???? kim vạch dấu 670 ?????? công cụ để vạch dấu,kẻ vạnh 671 ???????? tấm phẳng để vạch dấu 672 ?? xóa 673 ?? gọt giũa 674 ? hàng(chữ số) 675 ???? tăng số hạng 676 ???? giảm số hạng 677 ?? hàng dưới 678 ?? máu 679 ?? kết quả 680 ?? lỗi sai 681 ?? liên kết 682 ??? thuốc liên kết,kết dính 683 ??? chất liên kết,kết dính 684 ??? mức độ kết dính 685 ???( ??) mức độ khớp nối,kết dính(đá mài) 686 ?? thể kết tinh,kết tinh thể,tinh thể 687 ?? sự tổn hại,thua,thất bại 688 ?? quyết định 689 ?? điểm yếu 690 ?? thiếu sót 691 ????? chất liệu kelmet 692 ?? giảm áp 693 ??? nơi định vị,nguyên vị 694 ????? xác nhận vị trí ban đầu 695 ???? bên phía vị trí gốc 696 ????? về vị trí gốc 697 ?? nguyên nhân,lý do 698 ?? nguyên giá,giá vốn 699 ?? giới hạn,biên giới 700 ???? sụt giá,giảm giá,đánh giá thấp 701 ?? nghiên cứu 702 ?? sức khỏe 703 ???? chăm sóc sức khỏe 704 ???? chuẩn đoán(bệnh tật)sức khỏe 705 ?? kiểm tra 706 ?? hiện tại 707 ??? giá trị hiện tại,giá trị hiện thời 708 ?? mài 709 ??? máy mài 710 ?? sự trừ,phép trừ,tính trừ 711 ?? nguyên tử 712 ??? hạt nhân nguyên tử 713 ?? kiểm tra và nhận (hàng) 714 ?? kiểm tra và xuất
- 715 ??? máy kiểm tra,dò,tìm 716 ?? hiến chương 717 ?? hiện tượng,sự việc kì lạ 718 ?? giảm 719 ??? toàn vẹn,tốt 720 ?? nguyên tố 721 ?? nguyên tắc 722 ?? kiểm tra phát hiện 723 ?? điểm gốc 724 ?? trừ điểm 725 ??? dụng cụ kiểm tra điện 726 ?? mức giới hạn 727 ??? động cơ 728 ???? dụng cụ ê tô kẹp hình thoi 729 ?? kiêm nhiệm 730 ?? nguyên lý,nguyên tắc,gốc,yếu tố cơ bản 731 ??? lò xo 732 ????? lò xo cuộn,sự đàn hồi cuộn dây 733 ? thép 734 ?? cao áp 735 ???? khí cao áp 736 ??????? luật sử dụng khí cao áp 737 ?????? năng lượng cao 738 ?? nhiệt độ cao 739 ?? hiệu quả 740 ?? ô nhiễm 741 ?? khoa học máy móc,nghề kĩ sư,công nghệ 742 ?? chuyển đổi 743 ?? công cụ máy móc 744 ???I/O???? bộ phận I/O tính năng cao 745 ?? cao cấp 746 ?? công nghiệp 747 ??? công cộng,chung 748 ?? hợp kim 749 ??? thép hợp kim 750 ????? thép công cụ,hợp kim 751 ?? dụng cụ 752 ???? trao đổi dụng cụ 753 ???? máy tiện công cụ 754 ????? điều chỉnh độ dài công cụ 755 ?? tổng sô 756 ?? cống hiến 757 ?? thép cứng 758 ?? dung sai 759 ???? máy công cụ 760 ??? vật chưa thành phẩm(cần gia công thêm bằng dụng cụ hoặc máy 761 ?? khảo sát,xem xét,cân nhắc 762 ?? công trình 763 ?? trục quang 764 ??? cao tần (radio) 765 ??? độ tinh khiết cao 766 ????? giá trị điện trở danh nghĩa 767 ??? trong nhà máy 768 ???? công việc trên cao 769 ???( ???) diễn giảng,thuyết trình 770 ?? cấu tạo,cấu thành 771 ?? tổng hợp 772 ?? độ rắn 773 ???? nhựa tổng hợp 774 ???? trở kháng tổng hợp 775 ??? độ chính xác cao 776 ???? lưỡi dao,mũi dao,khía rãnh,cạnh 777 ?? cấu tạo 778 ?? luồng,dòng hạ quang 779 ?? tốc độ cao,cao tốc 780 ??? tăng tốc 781 ???? hoạt động ở tốc độ cao 782 ???? thép tốc độ cao 783 ?? rút lui,lui về 784 ??? cạnh,mép kéo về 785 ?? sự kết dính,chấp dính 786 ???? tai nạn giao thông 787 ?? công đoạn 788 ???? năng lực công đoạn 789 ?????? chỉ số năng lực công đoạn 790 ??? ống quang điện 791 ?????? nút quang điện,công tắc quang điện 792 ??????( PH) nút quang điện,công tắc quang điện(PH) 793 ?? hành động 794 ?? trong nhà 795 ??? năng suất cao 796 ????? khóa hình thon,nhọn 797 ??? dao động cứng 798 ??? mật độ cao 799 ?? hạng mục 800 ??? vật liệu thép 801 ?? hiệu suất 802 ?? dòng xoay chiều 803 ???? từ trường qua lại,trường từ tính qua lại 804 ?? xem xét 805 5S( ?????????????) 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật) 806 5M( ???????????????????) 5m(man,material,mesure,machine,measuring) 807 ??? vượt lên,lớn hơn 808 ?? hiểu nhầm,đọc nhầm 809 ?? hình dạng nhỏ 810 ??? làm nhỏ lại 811 ?? hơi thở 812 ?? hô hấp 813 ??? quốc tế hóa 814 ???? đơn vị quốc tế 815 ?????? tổ chức lao động quốc tế 816 ??? đồ vật có dạng cứng
- 817 ?? hiểu biết,kiến thức 818 ?? sai số 819 ?? sự cố,hỏng hóc 820 ??( ???) hỏng hóc,máy móc 821 ???? nguyên nhân hỏng hóc 822 ??? tỉ lệ hỏng hóc 823 ?? số lượng 824 ??? chi phí 825 ??? thao tác sai 826 ?? thể rắn 827 ?? cố định 828 ??? phía cố định 829 ???? tài sản số định 830 ???? trở kháng cố định 831 ?????? số định chống rung 832 ?? sự đập 833 ??? thao tác sai 834 ??? khác biệt 835 ???? (hóa học)chất côban 836 ?? cao su 837 ????? đai cao su,quai cao su 838 ??? chung,phổ biến,thông thường 839 ??? cột,hàng 840 ?????? dạng di chuyển theo cột 841 ???? ống kẹp 842 ???????? bàn kẹp,ống kẹp,vành ống kẹp 843 ?????? trục chống ma sát,trục giảm ma sát 844 ?????? tiếp xúc lăn,cán 845 ?????? lăn,cán,mài,ma sát 846 ???? trục lăn 847 ????? dễ hư hỏng 848 ????? tụ điện 849 ????????? dòng điều khiển 850 ?? khó khăn 851 ?? trộn lẫn 852 ???? phần tử trộn lẫn 853 ????? gọn nhẹ 854 ???? compa vẽ 855 ?????? băng chuyền ngược 856 ?????? băng chuyền thuận 857 ?? hỗn hợp 858 ? sự sai khác,độ lệch 859 ???? áp lực dâng lên 860 ??? dạng lệch áp 861 ????? cơ cấu trợ lực 862 ????? chất gốm kim loại 863 ?????????? màng điện trở dạng gốm kim loại 864 ?? tai họa 865 ??? khởi động lại 866 ??????? thời gian chu trình,thời gian theo chu kì 867 ?????? dừng chu kì,ngừng vòng quay 868 ???????? đường cong xycloit 869 ???????? bánh răng xycloit 870 ?? tái hiện,có mặt trở lại 871 ?? sau cùng 872 ?? chất liệu 873 ?? cuối cùng 874 ??? sau cùng 875 ?? tối thiểu 876 ???? độ hở,kẽ hở nhỏ nhất 877 ?????? đơn vị thiết lập nhỏ nhất 878 ??? giá trị nhỏ nhất 879 ?? lớn nhất 880 ????? lượng di chuyển lớn nhất 881 ??? số hàng lớn nhất 882 ????? giá trị chỉ thị lớn nhất 883 ???????? tốc độ đưa vào mài lớn nhất 884 ??? giá trị lớn nhất 885 ????? bộ nhớ lớn nhất 886 ???? số vòng quay thấp nhất 887 ??? mức giới hạn dưới 888 ?? thích hợp nhất 889 ?? lần thứ 2,làm lại lần thứ 2 890 ??? cách thức,kiểu ,mốt,độ nhạy cảm cao nhất 891 ?? rõ ràng,tỉ mỉ 892 ?? chấp thuận,tuyển dụng 893 ?? vật liệu 894 ??? phí vật liệu 895 ????? bộ giảm âm 896 ?? vòng đệm dẹt nhỏ bằng kim loại 897 ?? công việc,thao tác 898 ???? vị trí thao tác 899 ???? điều khiển công việc,quản lý thao tác 900 ??? trang phục làm việc 901 ???? tiêu chuẩn làm việc 902 ???? quy trình làm việc 903 ??? người làm việc 904 ???? thứ tự làm việc 905 ??? nơi làm việc 906 ????? môi trường nơi làm việc 907 ??? bục làm việc 908 ??? đang thao tác,đang làm 909 ??? mũ làm việc 910 ??? trước khi làm việc 911 ?? xóa 912 ?? tạo lên 913 ??? gọt bớt bề mặt 914 ?????????? độ phân tán không thể tránh được 915 ????????? độ phân tán tránh được 916 ??? tránh 917 ?? bên trái 918 ???? việc phát gửi hàng
- 919 ??? xác định 920 ?? tạp âm,nhiễu 921 ????? đai,nút gắn có vòng đệm 922 ?? hoạt động 923 ???? trạng thái hoạt động 924 ??? lược đồ hoạt động 925 ???? làm việc 926 ???? bánh răng chuyển động lệch nhau 927 ?????? thiết bị bánh răng chuyển động lệch nhau 928 ??? bộ phận vận hành 929 ???? lỗi vận hành 930 ??? dầu hoạt động,dầu đang vận hành 931 ??? yên ngựa,hình yên ngựa 932 ? gỉ sắt,gỉ kim loại 933 ?? trục tọa độ 934 ??? hệ trục tọa độ 935 ????? đa dạng,rất nhiều loại,phong phú 936 ??? phòng ngừa,ngăn 937 ?? tác dụng,ảnh hưởng 938 ??? mức tác dụng,ảnh hưởng 939 ? đĩa 940 ??? lò xo đĩa 941 ??? sự khoét loe miệng lỗ 942 ????( ???) ??? khoang dùng khoét loe miệng lỗ(trên bề mặt) 943 ?? áp lực còn lại 944 ???? đố sách với áp lực còn lại 945 ???? ổ,ren đinh ốc hình tam giác(3 cạnh) 946 ???? màng ôxit 947 ??? bác sĩ dành riêng cho công ty 948 3??? 3 xích ma 949 ?? tính toán 950 ?? tham khảo 951 ?? khí ô xi 952 ???? dòng điện xoay chiều 3 pha 953 ??????? động cơ điện 3 pha 954 ?? đỉnh núi,ngọn núi 955 ?????? phương thức duy trì 3 điểm 956 ????? van số 3 957 ?? số thừa,lượng thừa 958 ???? điện tích dư thừa,điện ắc quy còn lại 959 ??? hoàn thành,kết thúc 960 CAE máy tính phục vụ máy móc 961 CAT máy tính phục vụ thí nghiệm,nghiên cứu 962 CNC điều khiển máy tính bằng số 963 ?????? sấy khô 964 CBN??? vật liệu liên kết CBN 965 C-MOS chất bán dẫn,bổ xung o xít metan 966 ??? dấu liên phong,cái ấn 967 ??? chạy thử 968 ?? nhiễm từ tính,sự hấp dẫn 969 ?? từ trường 970 ??? tia tử ngoại,tia cực tím 971 ?? tứ giác 972 ????? bulong 4 cạnh(vuông) 973 ???? sản phẩm trong quy trình,đang thực hiện 974 ?? thời gian 975 ?? chỉ huy 976 ?? từ tính 977 ?? đồ gốm sứ 978 ?? thời kì 979 ?? tấm lót 980 ???? giá trị ngưỡng 981 ?? công trình,sự nghiệp 982 ??? coông ty,người thực hiện công trình 983 ???? kiểm tra trước khi bắt đầu công việc 984 ??? luật dự án,luật công trình 985 ?? cự từ 986 ??? chia phần 987 ? trục 988 ?? dụng cụ 989 ?? vòng bi 990 ???? ép trục,áp lực trục 991 ???? độ hở trục,khoảng hở trục bi 992 ??? đấu nối trục,đấu nối thanh trục 993 ?????? bàn khoan dụng cụ 994 ??? số hiệu trục 995 ??? phương,hướng trục quay 996 ??? tổ chức,cơ cấu 997 ?? kì thi 998 ?? tai nạn 999 ?? hạng mục 1000 ?? thứ tự,thứ mục 1001 ??? hướng góc 1002 ??? dụng cụ kiểm tra,chỉnh sửa 1003 ???? sự cố,tai nạn 1004 ?? công việc 1005 ??( ?) công việc (lượng) 1006 ???? bảo dưỡng sau khi hỏng 1007 ?? (thuộc thị sai)thị sai 1008 ?? tự mình 1009 ???? trục nối nhiều chiều 1010 ???? chỉ đạo và giao phó 1011 ?? chỉ thị 1012 ????????? trắc vi kế hiển thị,dụng cụ hiển thị đo vi lượng 1013 ?? nam châm 1014 ?? tự chủ 1015 ???? rơi tự do 1016 ???? kiểm tra xem xét tự chủ,chủ động 1017 ????? hoạt động tự chủ,chủ động 1018 ???? mang tính tự chủ,chủ động 1019 ???? kiểm tra tự chủ,chủ động 1020 ?? sự cản trở
- 1021 ???? điều tra thị trường 1022 ?? động đất 1023 ?? tự mình 1024 JIS tiêu chuẩn chất lượng nhật bản 1025 ????? khoan lỗ,đục lỗ chìm 1026 ????????? khoan dùng để khoan lỗ chìm 1027 ???? mộng chìm,chốt chìm,khóa chìm 1028 ?? tư thế 1029 ???? tác dụng tự nhiên 1030 ?? tiện nghi,thiết bị 1031 ?? luồng,dòng từ tính 1032 ???? phép toán số học,4 quy tắc toán học 1033 ???? mật độ luồng từ tính 1034 ?? lỗ dưới 1035 ?? tự thân 1036 ????? vòng đệm,lưỡi đệm,đầu lưỡi 1037 ????? mức dung sai cho phép dưới 1038 ??? thua,không đạt bằng 1039 ????? sự mài giũa theo chiều hướng xuống dưới 1040 ? chất lượng 1041 ?? kĩ thuật thực tế 1042 ?? sự giáo dục,quy luật 1043 ?? thực hiện,hiện thực 1044 ???? kết quả thực nghiệm 1045 ?? thực hành 1046 ??? giá trị thực tế 1047 ?? thực tế 1048 ?? thực hiện 1049 ?? sự đóng gói hàng,xếp vào bao bì 1050 ?? độ ẩm 1051 ?? bệnh tật 1052 ?? câu hỏi 1053 ?? ứng dụng 1054 ?? khối lượng 1055 ?? chỉ định 1056 ?? điểm đầu 1057 ?? khởi động 1058 ?? tự động 1059 ????( ?) vận hành tự động 1060 ???? chuyển tự động 1061 ??? tự động hóa 1062 ??? tự động hóa 1063 ?????? mạch khởi động tự động 1064 ???????? thiết bị thay dụng cụ tự động 1065 ??? trục khởi động 1066 ??? xe ô tô 1067 ???? điều khiển tự động 1068 ???? máy tiện,bàn tiện tự động 1069 ???? nhà kho tự động 1070 ????? máy lắp đặt tự động 1071 ???? chỉnh tâm tự động 1072 ??????? ổ bi chỉnh tâm tự động 1073 ??? bảng hướng dẫn 1074 ??????????? bơm pít tông tự động 1075 ?????? ngưng khởi động,dừng khởi động 1076 ??????????? lập trình tự động 1077 ????? tay gạt khởi động 1078 ?? từ trường 1079 ??? khả năng,sức lực,chi phối 1080 ?? đưa ra thị trường 1081 ?? tử vong 1082 ??? van(van hãm)hình nhọn 1083 ?? ép,vắt 1084 ????? chèn,khớp vào 1085 ???? sự chèn 1086 ??? lực xiết 1087 ????? xiết chặt vào 1088 ????? cổ trục,ngưỡng trực,báo trí,tạp san 1089 ?? xã hội 1090 ??? mang tính xã hội 1091 ?? miệng,vòi nước 1092 ?? màng chặn sáng 1093 ?? trục xe 1094 ??????????? đúng giờ 1095 ?? sự chặn,sự cách ly 1096 ?? tấm chắn,tâm che(bảo vệ) 1097 ?? gây trở ngại 1098 ???? chuôi,cán 1099 ???? diện tích bị ép 1100 ?? tự do 1101 ?? chu vi 1102 ????? tập cho quen 1103 ?? chu kì 1104 ??? khi kết thúc công việc 1105 ???? giới hạn công việc 1106 ?? coi trọng 1107 ?? sự theo đuổi,làm theo 1108 ?? co lại,thu lại 1109 ??? lượng co,thu lại 1110 ?? bị thương nặng 1111 ?? chỉnh sửa 1112 ???? mạch tích hợp 1113 ??? gia công cơ khí hạng nặng 1114 ???????????? cần gạt điều khiển bơm dầu tập trung 1115 ?????????? hộp nút điều khiển thao tác tập trung 1116 ??? lực tập trung 1117 ?? điểm cuối 1118 ?? điểm quan trọng 1119 ?? nạp điện 1120 ???? điện tử tự do 1121 ?? sự trượt 1122 ??? thanh trục được điều khiển
- 1123 ??? bánh xe chuyển động theo 1124 ?? thu gom,thu hoạch 1125 ??? tần số 1126 ????? đường rãnh bên ngoài,xung quanh 1127 ?? đầy đủ,vừa đủ 1128 ?? xung quanh,ngoại vi 1129 ???? máy móc ngoại vi 1130 ?? quan trọng 1131 ??? tính quan trọng 1132 ?? vốn có trước đây 1133 ?? sửa chữa 1134 ??? hướng tự do 1135 ?? kết thúc 1136 ?? trọng lượng 1137 ???? giới hạn trọng lượng 1138 ??? hàng hóa nặng 1139 ?????? thao tác đối với vật nặng 1140 16?? hệ đếm số 16 1141 ?? thành thạo,lão luyện 1142 ??? thợ lành nghề 1143 ??? dụng cụ thu ánh sáng 1144 ?? nhựa(thông)chất dẻo 1145 ?? trục chính 1146 ??? gốc(cán)trục chính 1147 ??? đầu trục chính 1148 ??? thành phần chính 1149 ?? thủ đoạn,cách,mẹo,cách thức 1150 10?? hệ đếm số 10 1151 ???? điện áp đầu ra 1152 ?? thao tác sử dụng lực tay,làm bằng tay 1153 ?? phân lớp,phân tầng,phân loại 1154 ?? tuổi thọ 1155 ?? bộ phận lãnh đạo,chỉ đạo 1156 ?? chủ yếu,quan trọng 1157 ?? dòng chính 1158 ?? chủng loại 1159 ?? tra dầu mỡ,bôi trơn dầu mỡ 1160 ???? mạch bôi trơn 1161 ??? chất bôi trơn 1162 ???? tác dụng bôi trơn 1163 ??? dầu bôi trơn 1164 ???? cấp dầu tuần hoàn 1165 ???? ngừng tức thời 1166 ?? thứ tự 1167 ?? độ tinh khiết 1168 ?? chuẩn bị 1169 ??? hướng thuận,chiều thuận 1170 ????? độ cứng trục 1171 ?? sử dụng 1172 ?? các thông số 1173 ??? máy triệt tiêu âm 1174 ?? giới thiệu 1175 ?? trở ngại,khó khăn 1176 ?? bị thương 1177 ??? cải thiện ít 1178 ??? vật gây trở ngại 1179 ??? bình cứu hỏa 1180 ?? máy bán hàng 1181 ?? trả lại,đền đáp,báo đáp 1182 ?? tình hình 1183 ???? chuyển động lên xuống 1184 ???? truyền thẳng lên xuống 1185 ?? sự va chạm,xung kích 1186 ??? áp lực do va chạm 1187 ??? lực va chạm 1188 ?? thiêu kết,nung kết 1189 ??? thể nung kết 1190 ???? hợp kim nung kết 1191 ???? hướng thẳng đứng 1192 ?? điều kiện 1193 ?? sự nhân lên,tính lên 1194 ?? cấp trên 1195 ?? thường xuyên 1196 ???? hoàn thành,kết thúc 1197 ??? đầu,bệ chính diện(song song) 1198 ???? chất thuận từ tính 1199 ?? sự chiếu sáng 1200 ?????? vật đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng ít 1201 ????? hoạt động nhóm nhỏ 1202 ?? triệu trứng,dấu hiệu xấu 1203 ?? tăng lên,vọt lên' 1204 ???? điều kiện sử dụng 1205 ??? xảy ra,sinh ra 1206 ?? số điều,số khởi động 1207 ??? dấu chấm thập phân 1208 ???? sử dụng xong 1209 ?? cháy hết,đốt sạch 1210 ?? trạng thái 1211 ?? tầng trên 1212 ???? điện áp sử dụng 1213 ??? điện năng thấp 1214 ?? độ chiếu rọi 1215 ?? tắt đèn 1216 ??? dụng cụ đo độ chiếu sáng 1217 ?? xung đột,va chạm 1218 ???? dụng cụ cắt 1219 ??? bánh răng chuyển nhỏ 1220 ?? tấm phẳng 1221 ???? phạm vi sử dụng 1222 ???????? ghép các tấm phẳng với nhau 1223 ?? chi phí,tiêu phí 1224 ???? dòng điện tiêu thụ
- 1225 ???? điện năng tiêu thụ 1226 ?????? giới hạn quản lý trên 1227 ???? bộ phận sử dụng 1228 ?? thông tin 1229 ???? phương pháp sử dụng 1230 ??? luật phòng cháy chữa cháy 1231 ???? toàn bộ thời gian thực tế(đến khi làm xong) 1232 ?? sự chiếu sáng,đèn sáng 1233 ?????? công tắc chiếu sáng 1234 ?? chính diện 1235 ???? cam chính diện 1236 ???? mài bề mặt 1237 ???? máy tiện chính diện 1238 ?????? máy phay,cắt chính diện 1239 ???? mục đích sử dụng 1240 ?? thường dùng 1241 ??? tính tương lai 1242 ?? tỉnh lược,tóm lược 1243 ??? lượng sử dụng 1244 ??? tiết kiệm sức lao động 1245 ?? thời kì đầu 1246 ??? quay trở lại trạng thái ban đầu 1247 ???? sự cố ban đầu 1248 ???? thiết lập ban đầu 1249 ??? giá trị ban đầu 1250 ?? tháo gỡ,cất dọn,bỏ đi 1251 ???? gia công tháo gỡ,cất dọn,bỏ đi 1252 ??? tỉ lệ tháo gỡ 1253 ???? lưu động thời kì đầu 1254 ?? nghề nghiệp 1255 ?? phân xưởng 1256 ?? dao khắc gắn vào 1257 ?? phép chia 1258 ?? mẫu đơn viết 1259 ?? xử trí 1260 ?? cố định 1261 ?? cần thiết,thiết yếu 1262 ?? xử lý 1263 ???? chức năng xử lý 1264 ?? tự lực 1265 ?? mẫu 1266 ?? tài liệu 1267 ?? lực từ 1268 ????? xi lanh 1269 ???????? bộ đồng hồ đo lỗ 1270 ???? thế tiến thoái lưỡng nan 1271 ??? đá mài trắng 1272 ?? độ dày đĩa,lưới,màng 1273 ?? hình tròn 1274 ??? ụ định tâm,ụ sau máy 1275 ?? bụi 1276 ?? gân giữa 1277 ?? chân không 1278 ??? ống chân không 1279 ????? van cung cấp chân không 1280 ????? van phá chân không 1281 ????? máy tạo chân không 1282 ???????? kiểu hình cột đơn 1283 ??????????? van ống dây đơn 1284 ?? thần kinh 1285 ??? chi phí nhân sự,chi phí tổ chức cán bộ 1286 ?? tín hiệu 1287 ???? hô hấp nhân tạo,thở nhân tạo 1288 ???? sản xuất tịnh tiến 1289 ???? hướng tiến 1290 ??? chất liệu mới 1291 ?? nhúng chìm 1292 ?????? trục lăn hình kim 1293 ?? độ bền 1294 ????? chất bán dẫn nội tại 1295 ?? tươi sống 1296 ?? trái tim 1297 ?? cơ thể 1298 ?? cơ thể người 1299 ??? thuộc cơ thể 1300 ??? điều chỉnh đúng tâm trục quay 1301 ?? thận trọn 1302 ???? yếu tố mang tính con người 1303 ?? cử động lắc lư,chấn động 1304 ??? bộ phận chấn động 1305 ???? chất pha loãng 1306 ????? mài không trục tâm 1307 ?? sự xâm nhập 1308 ????? làm mỏng 1309 ??? giá trị đúng 1310 ?? sản phẩm mới 1311 ?? biên độ 1312 ?? tin cậy,tín nhiệm,lòng tin 1313 ??? tính tin cậy 1314 ?? thủy ngân 1315 ?? tiến cử 1316 ????? phần tử tạo giao động bằng thủy tinh 1317 ?? xúc tiến 1318 ????? ủy ban xúc tiến 1319 ?? thẳng đứng,dọc 1320 ???? công tắc 1321 ????? loại công tắc 1322 ?? giọt nước 1323 ?? thành phần nước 1324 ????? tỉ lệ phân ly nước 1325 ???? hướng nằm ngang 1326 ?? ngủ
- 1327 ???? thiếu ngủ 1328 ?????? thuốc cắt tan trong nước 1329 ?? lực truyền,động lực 1330 ?? số 1331 ?? giá trị số 1332 ???? thông tin số 1333 ???? điều chỉnh giá trị số 1334 ??? ký hiệu biểu đồ 1335 ??? khoảng trống 1336 ?? khoảng hở,khoảng trống,độ hở,độ trống 1337 ????? làm vừa khoảng trống,làm khít chỗ hở 1338 ???? góc nghiêng 1339 ?????? sự mài mòn bề mặt 1340 ????? làm cho ít đi,thưa đi 1341 ??????? bánh răng xiên thẳng 1342 ??????? in màn hiển thị 1343 ?? đồ hình 1344 ???? cái cân,mực chuẩn,quy mô,mô hình 1345 ??? điểm số 1346 ? thiếc 1347 ???????? khởi động dạng sao,tam giác 1348 ?? tay không(không đeo găng) 1349 ????? thép không rỉ 1350 ???? nút vặn lại,dây buộc,móc sắt chặn 1351 ????? kìm bóc dây điện 1352 ????? sự va đập 1353 ??? nhanh nhẹn 1354 ???? tốc độ 1355 ?????????? máy điều khiển tốc độ 1356 ???? ống cuộn 1357 ?????? chốt trục 1358 ????? nhíp xe,lò xo 1359 ??????????? phương thức hồi chuyển lò xo 1360 ???? vít dẫn hướng 1361 ???? trục trượt 1362 ???? ma sát trượt 1363 ????? một cách nhanh chóng 1364 ?? xong,hoàn thành 1365 ?? bản vẽ 1366 ?????? tải trọng hướng trục 1367 ?????? bạc lót hướng trục 1368 ???????????? bạc lót tròn tự chỉnh tâm hướng trục 1369 ??????? ổ bi hướng trục 1370 ?????? thao tác gắn vào 1371 ?????? ống măng sông 1372 ?? sắc bén 1373 ??????? bỏ đi sau khi dùng 1374 ?????????? công cụ bỏ đi sau khi dùng 1375 ?? đi từng bước 1376 ?? kích thước 1377 ???? độ sai lệch kích thước cho phép 1378 ???? đo kích thước 1379 ?? áp lực tĩnh 1380 ???? bạc lót tĩnh áp 1381 ?????? ổ trục tĩnh áp 1382 ?? chính xác 1383 ?? chính quy,chính thức 1384 ??? hồi tiếp dương 1385 ?? điều khiển,điều chình,quản lý 1386 ???? phần tử điều khiển 1387 ??? bảng điều khiển 1388 ??? van điều khiển 1389 ???? gia công tạo hình 1390 ??? máy tạo hình(đúc) 1391 ?? sự sạch sẽ 1392 ?? hạn chế 1393 ?? lỗ trống điện tử 1394 ?? chế tạo 1395 ?? sản xuất 1396 ???? hoạt động sản xuất 1397 ???? quản lý sản xuất 1398 ???? quy mô sản xuất] 1399 ??? khả năng sản xuất 1400 ???? phương thức sản xuất 1401 ???? bảo toàn sản xuất 1402 ??? lượng sản xuất 1403 ?? tính chất 1404 ?? độ tinh khiết 1405 ?? bình thường 1406 ??? thuộc tinh thần 1407 ?? quét dọn,rửa 1408 ????? giá sản xuất,giá chế tạo 1409 ?? sự quay(chuyển động)bình thường 1410 ??? điện tích dương 1411 ??? tĩnh điện 1412 ???? phá tĩnh điện 1413 ???? lượng tĩnh điện 1414 ?? độ chính xác(giá trị số) 1415 ?? đồng xanh 1416 ??? đặc tính tĩnh 1417 ?? sắp xếp 1418 ?? tính năng 1419 ?? bảo dưỡng,sửa chữa,duy trì 1420 ?? sản phẩm 1421 ?? thành phần 1422 ?? chính xác 1423 ???? cắt chính xác 1424 ????? hoàn thiện chính xác 1425 ?????? máy khoan độ chính xác cao 1426 ?? sinh mệnh 1427 ?? chỉnh lý,điều chỉnh 1428 ???? chỉnh lý,sắp xếp
- 1429 ?? tạo thành,thành lập 1430 ??? tính sinh lý,thuộc chức năng thân thể 1431 ??? máy chỉnh lưu 1432 ???? thiết bị chỉnh lưu,dụng cụ chỉnh lưu dòng điện 1433 ?? khoáng chất(thạch anh) 1434 ??? tia phóng xạ hồng ngoại 1435 ?? trách nhiệm 1436 ??? người phụ trách 1437 ???? hệ thống trách nhiệm 1438 ?? tích phân 1439 ?? nhiệm vụ 1440 ?? dầu mỏ 1441 ????? khu vực,phân đoạn 1442 ?? cách điện 1443 ??? chất cách điện 1444 ??? thể cách điện 1445 ???? điện trở cách điện 1446 ??? vật cách điện 1447 ????? dụng cụ cách điện 1448 ?????? dụng cụ bảo hộ cách điện 1449 ?? tới gần,tiếp cận 1450 ?? thiết kế 1451 ???? bộ phận thiết kế 1452 ?? sự cắt gọt 1453 ??( ??) cắt gọt(bàn cắt) 1454 ???? gia công cắt gọt 1455 ???? hiệu suất cắt gọt 1456 ???? điều kiện gia công 1457 ???? tốc độ gia công 1458 ???? tính chịu gia công 1459 ??? mặt gia công 1460 ??? dầu cắt(gọt) 1461 ???? chất dầu gia công 1462 ??? lực gia công 1463 ?? tiếp xúc 1464 ??? ép tiếp điểm 1465 ??? góc tiếp xúc 1466 ??? phần tiếp xúc 1467 ??? bộ phận tiếp xúc 1468 ???? cam tiếp tuyến 1469 ???? khóa tiếp tuyến 1470 ?? nối,kết nối 1471 ???? đường kính miệng kết nối 1472 ?? sự gẫy,vỡ 1473 ???? áp lực tuyệt đối 1474 ???? chân không tuyệt đối 1475 ??? trị tuyệt đối 1476 ??????? phương thức chỉ thị tuyệt đối 1477 ???? động tác tuyệt đối 1478 ???? không độ tuyệt đối 1479 ?? cắt 1480 ???? tốc độ cắt 1481 ???? độ chịu cắt 1482 ??? mặt cắt 1483 ??? lực cắt 1484 ?? tiếp đất 1485 ?? thiết đặt 1486 ?? kết hợp,kết dính 1487 ?? thiết định,thiết đặt 1488 ???? áp lực thiết đặt 1489 ???? cự ly thiết đặt 1490 ???? điều kiện thiết đặt 1491 ??? giá trị thiết đặt 1492 ?? tiếp điểm 1493 ZD không có lỗi sai 1494 ?? thiết bị 1495 ????? tỉ lệ vận hành thiết bị 1496 ???? kế hoạch về thiết bị 1497 ???? hiệu suất của thiết bị 1498 ??? giá thiết bị 1499 ?????? mạch tiêu chuẩn của thiết bị 1500 ???? bảo dưỡng thiết bị 1501 ?? thuyết minh 1502 ?? về sau lưng 1503 ???? xi măng 1504 ????? đồ gốm sứ 1505 ?? ô,ngăn,phòng nhỏ 1506 ??????? trục răng cưa 1507 ?? ??????? truyền động bằng bánh răng nón zero 1508 0??? điều chỉnh về điểm xuất phát 0 1509 ???? giấy bóng kính 1510 ? đường,tuyến 1511 ???? mọi người cùng tham gia 1512 ?? quay 1513 ???? tư thế uốn cong về phía trước 1514 ???????? xi lanh hai chiều 1515 ?? tiềm tàng,âm ỉ,ngấm ngầm 1516 ?? máy cắt,tiện 1517 ??? làm sạch 1518 ???? hoạt động lau rửa 1519 ?? tiến bộ,tiến lên phía trước 1520 ??? kết thúc,điểm cuối của sự tiến bộ 1521 ???? trung tâm 1522 ????? lỗ trung tâm 1523 ??????? khoan trung tâm 1524 ??????? đột dùng để thao tác chuẩn bị trước khi đục lỗ 1525 ?? giặt 1526 ?? tuyển chọn 1527 ??? máy giặt 1528 ??? thời điểm chọn lựa 1529 ????? công việc trung tâm,thao tác trọng tâm 1530 ?? đầu mút,đỉnh,chóp
- 1531 ??? góc điểm cuối 1532 ???? dạng cắt ngang 1533 ???? lưỡi cắt 1534 ?? trị toàn bộ 1535 ?? tuyển chọn(một cách thích hợp nhất) 1536 ?? đi đầu 1537 ???? điện áp đầu mút 1538 ?? tuyển nhiệm 1539 ???? toàn bộ chiều sâu răng 1540 ??? lò xo dây,dây lò xo 1541 ?? máy tiện 1542 ???? thao tác máy tiện 1543 ??? quạt điện 1544 ????? hệ số trương nở dây 1545 ?? mặt trước 1546 ?? toàn bộ các mặt,toàn diện 1547 ?? chuyên dụng 1548 ??? máy móc chuyên dụng 1549 ?? tăng áp 1550 ??? máy tăng áp 1551 ?? tiếng ồn 1552 ?? tăng gia,tăng thêm 1553 ???? cắt,tiện tạo hình khái quát(sơ bộ) 1554 ????? dụng cụ tạo hình 1555 ?? sớm 1556 ?? bộ phận bên trong 1557 ???? thi hành sớm,thực hiện sớm 1558 ?? thao tác 1559 ?? gặp gỡ 1560 ?? tưỡng hỗ,qua lại,phụ thuộc lẫn nhau 1561 ?? tổng hợp 1562 ??????? quản lý chất lượng tổng quát 1563 ???? tác dụng tương hỗ 1564 ?? thao tác,vận hành 1565 ??? tính thao tác,có tính điều khiển 1566 ??? bàn thao tác,ván thao tác,bục thực hiện thao tác 1567 ?? qué dọn,rửa 1568 ?? tên chung 1569 ?? tưởng tượng 1570 ?? tương đối 1571 ?? tăng lên,lớn lên,to lên 1572 ???? độ chính xác tương đối 1573 ???? di chuyển tương đối 1574 ????????? di chuyển đường thẳng thay đổi vị trí tương đối 1575 ?? thiết bị 1576 ??( ???) thiết bị (cơ khí) 1577 ?? lắp đặt 1578 ?? tương đương 1579 ?? cho vào,chèn vào 1580 ?? thiết bị 1581 ?? mở rộng,khuếch đại 1582 ???? mạch khuếch đại biên độ 1583 ??? bộ khuếch đại,máy khuếch đại 1584 ??? độ khuếch đại 1585 ??????? phương thức chỉ thị giá trị tăng thêm 1586 ?? sự phân tầng 1587 ?? số tổng,tổng số,tổng số lượng 1588 ?? trở ngại 1589 ??? hoạt động ngay lập tức 1590 ?? xúc tiến,đẩy mạnh,thăng tiến 1591 ?? đo đạc 1592 ??? máy đo 1593 ??? kim đo,máy dò kiểm tra và đo 1594 ??? giá trị đo 1595 ???? phạm vi đo 1596 ??? vật đo 1597 ?? tốc độ 1598 ???? điều khiển tốc độ 1599 ????? van điều khiển tốc độ 1600 ???? giảm,hạ tốc độ 1601 ???? biến đổi tốc độ 1602 ?? mặt bên cạnh 1603 ?? vật liệu 1604 ?? yếu tố 1605 ?? tắc nghẽn,trở ngại,cản trở 1606 ?? tổ chức (của tập đoàn) 1607 ???? gia công chất dẻo 1608 ??? cách làm sống lại,cách phục hồi 1609 ??? tỉ lệ tái sinh,tỉ lệ hồi sinh 1610 ?? lượng kế,thước đo,dụng cụ đo lường 1611 ??? miệng ống tay áo 1612 ??????? áo sơ mi tay dài 1613 ????? xắn tay áo lên 1614 ?? bên ngoài 1615 ??? bánh răng phía ngoài 1616 ??? chuẩn bị 1617 ??? những cái khác,ngoài ra 1618 ??? tập hợp đủ 1619 ?? sự mất,tổn thất,thất thoát 1620 ?? hỏng,tổn thương 1621 ????? dầu tua bin 1622 ?? băng thông,khu vực 1623 ????? đi ốt 1624 ?? không khí 1625 ??? áp suất không khí 1626 ???? không khí mở 1627 ??? vùng không khí 1628 ?? độ bền 1629 ??? khả năng chịu đựng 1630 ???? con ốc(bu lông)hình thang,hình tứ giác 1631 ?? đối kháng 1632 ?? đối sách(chung chung)
- 1633 ??( ???) đối sách(đề án cải tiến) 1634 ??? đối với 1635 ?? đối tượng 1636 ???? tính chịu va đập 1637 ?? chịu động đất 1638 ?? hệ thống 1639 ?? quan trọng 1640 ?? đất đai 1641 ?? điều kiện sức khỏe 1642 ??? công suất điện lớn 1643 ?? kháng nhiệt,chống nhiệt 1644 ???? hợp kim kháng nhiệt 1645 ??? sức,tính kháng nhiệt 1646 ??? vòng bánh răng 1647 ?? tránh,tị nạn 1648 ??? ví dụ tiêu biểu 1649 ?? bão 1650 ?? phân biệt chung chung 1651 ???? sức kháng ma sát,bào mòn 1652 ????? điều hòa thời gian,tính toán thời gian 1653 ?????? màng ngăn,màng chắn 1654 ?????? kim cương,hình thoi 1655 ???? tuổi thọ sử dụng 1656 ???? bánh răng mặt trời,bánh răng hành tinh 1657 ???? khó chịu đựng 1658 ???? không ngừng,tiếp tục 1659 ?????? không thể chịu đựng được 1660 ??? chịu đựng 1661 ?? cao 1662 ???? dạng đa xoay 1663 ?? số lượng lớn 1664 ?? răng cao 1665 ???? máy tiện kiểu bàn dài 1666 ??????? máy phay kiểu bàn dài 1667 ?????? máy khoan kiểu bàn dài 1668 ??????? thời gian chuẩn làm mốc 1669 ????? lò xo kiểu măng tre,kiểu xoắn ốc 1670 ???? xác nhận lại 1671 ?????? máy khoan đa trục 1672 ?? nhiều 1673 ?????? máy đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng lớn 1674 ????? khởi đầu sai 1675 ??? đạt đến 1676 ?? đạt thành 1677 ??? van,vòi,nhánh 1678 ????? gắn van,vòi,chia nhánh 1679 ?? rơi rới 1680 ?X?X?? chiều dài x chiều rộng x chiều cao 1681 ?? kiểu (hình dáng) thẳng đứng 1682 ??? máy tiện đứng 1683 ??????? máy tiện có bàn dao đứng 1684 ?????? máy phay đứng 1685 ?? toàn nhà 1686 ?????? máy khoan bàn nhiều đầu 1687 ?? đường kính phần đáy ren 1688 ?? thép hạt 1689 ?? đa đao,nhiều lưỡi,dao cắt 1690 ?????? đai ốc kép,nút kép 1691 ? quả cầu 1692 ??? vòng trục bi 1693 ??? đọng lại 1694 ?? đa dụng 1695 ?? số lượng nhiều 1696 ?????? máy tiện có bàn dao đứng 1697 ??? độ uốn 1698 ???? trục dẻo,dễ uốn 1699 ?????? đấu nối trục dẻo 1700 ?? đơn vị đo lường 1701 ???? đơn bị thời gian 1702 ???? đơn vị diện tích 1703 ?? đơn giá 1704 ?? giai đoạn 1705 ???? hydrocacbon 1706 ???????? vonfam các bua 1707 ????? titan các bua 1708 ??? chất các bua 1709 ?????? tungsten (loại làm tiêm bóng đèn điện 1710 ??? tinh thể đơn 1711 ?? phần tử cuối 1712 ??? thời gian ngắn 1713 ?? rút ngắn 1714 ?? đơn thuần 1715 ?? điểm yếu 1716 ?? số tầng 1717 ??? thể đàn hồi 1718 ?? cacbon 1719 ?? rèn khuôn 1720 ???? gia công cắt đoạn 1721 ????? thép công cụ cac bon 1722 ???? (hóa học) tantan 1723 ?? chuyển động đơn 1724 ???????? xy lanh dạng chuyển động đơn 1725 ?????? khóa đơn độc lập 1726 ???? cung cấp khí riêng biệt 1727 ??? sắp xếp,chuẩn bị chương trình 1728 ???? công việc sắp xếp,chuẩn bị 1729 ???? giãn nở đoạn nhiệt 1730 ?? mắt đơn 1731 ?? mặt cuối 1732 ???? mài bề mặt 1733 ??? diện tích mặt cắt 1734 ?? mạch tắt
- 1735 ?? một hàng,một dãy,hàng đơn 1736 ??????? ổ bi hàng đơn rãnh sâu 1737 ????? van kiểm tra 1738 ?? muộn,chậm trễ 1739 ?? liên tiếp nhau 1740 ?? tích trữ 1741 ?? gây chết người,làm chết người 1742 ?? tri thức,hiểu biết 1743 ??????? điểm trục,điểm chạm 1744 ????? titan nitrat 1745 ??? chất nitrat 1746 ?? nitơ 1747 ????? độ nghiêng 1748 ??? mạt giũa,vỏ bào,mảnh vỡ 1749 ????? ?? máy bóc làm gẫy mạt giũa,máy tán 1750 ??? có số mệnh,không tránh được tai hại 1751 ?? mang vào 1752 ?????? tiếng lách cách,tán chuyện 1753 ???? khóa,bóp,cặp,kẹp 1754 ?????? thao tác khóa bóp,kẹp,cặp 1755 ????? đầu kẹp 1756 ???????? thanh kẹp,thanh cặp 1757 ?? chú ý 1758 ???? hạng mục lưu ý 1759 ???? lưu ý 1760 ??? điểm lưu ý 1761 ?? giữa,trung tâm 1762 ??? giá trị giữa,trung tâm 1763 ?? đoạn giữa,ở khoảng giữa 1764 ???? dừng ở giữa chừng 1765 ???? sự ăn khít giữa sự chuyển giao(buổi giao thời) 1766 ?? ghi nhớ 1767 ?? ngừng 1768 ???? hoàn thành tạm thời 1769 ??? ống tiêm 1770 ?? chú thích 1771 ????? cự ly giữa,khoảng cách giữa 1772 ??? đường trung tâm 1773 ??? thành phần trung tính 1774 ?? sự đúc 1775 ?? sắt đúc 1776 ??? giá trị điểm giữa,hàng,dãy giữa 1777 ?? trúng độc 1778 ?? vết cắt giữa 1779 ?? chú ý 1780 ?? trung lập,trung tính 1781 ?? điều đáp 1782 ??? sóng siêu âm 1783 ????? gia công hàn siêu âm 1784 ????? thanh đo đường kính 1785 ??? cự ly trong bánh răng 1786 ?? triệu chứng 1787 ??? siêu cao áp 1788 ???? hợp kim siêu cứng 1789 ???? hợp kim (các bua)luyện sắt 1790 ?? điều tra 1791 ??? hàng dài 1792 ?? sở trường 1793 ?? điều chỉnh 1794 ????? cắt với độ chính xác cao 1795 ?? điều tiết 1796 ?? độ đặc 1797 ?????? đai ốc tai hông 1798 ?? lực căng 1799 ???? suy giảm thính giác 1800 ?? cuộc họp,cuộc gặp mặt buổi sáng 1801 ? choku 1802 ?? ngay sau đó 1803 ?? trực tiếp 1804 ???? nguyên nhân trực tiếp 1805 ?????? điều khiển cắt trực tiếp 1806 ???? đo trực tiếp 1807 ?? đường thẳng đứng 1808 ?? ngay trước 1809 ?????? chuyển động tới lui theo đường thẳng đứng 1810 ???? phép nội suy đường thẳng 1811 ???? bổ xung đường thẳng 1812 ???? cam tịnh tiến 1813 ??? phương thức tịnh tiến 1814 ?? răng thẳng đứng,lưỡi cắt thẳng đứng 1815 ?????? máy khoan thẳng đứng 1816 ?? dòng điện trực tiếp 1817 ?? chuỗi,dãy 1818 ???? chuỗi tiếp nối,chuỗi liên tục 1819 ???? nghỉ,ngưng máy tạm thời(một chút) 1820 ?? vuông góc 1821 ???? hình vuông,hình chính vuông 1822 ?? đường kính 1823 ? cặp 1824 ?? thêm vào 1825 ?? truy cứu 1826 ?? rớt xuống 1827 ?? lối đi 1828 ???? dung lượng đi qua 1829 ??? thông qua 1830 ?? thông thường 1831 ???? thao tác thông thường 1832 ???? máy móc thông tin 1833 ?? dòng điện 1834 ???? đường đi dòng điện 1835 ????? dụng cụ 1836 ?? lối đi
- 1837 ????? ê tô,bàn kẹp(bịt đầu)ê tô dao lắp 1838 ??? gắn 1839 ???? nối dạng ống 1840 ??????? dụng cụ đột cắt 1841 ?? tiếp tục 1842 ????????? bánh răng hình nón 1843 ??? cố gắng 1844 ?? thường xuyên 1845 ???? trục vòng đai 1846 ?????? đai ốc vòng cổ,vòng đai 1847 ???? tầng chồng lên nhau 1848 ? móng 1849 ?? mạnh,khỏe 1850 ???? khớp mặt bên với nhau 1851 ????? đường hình xoắn ốc 1852 ?????? lò xo hình xoắn ốc 1853 ? tay 1854 ?? áp lực thấp 1855 DNC điều khiển trực tiếp bằng số 1856 T? đường khía,đường rãnh hình T 1857 ?? hạ thấp,giảm 1858 ???? điện áp quy định 1859 ???? dòng điện quy định 1860 ?? đình kì 1861 ?? định nghĩa 1862 ???? xử lý định nghĩa 1863 ??? một cách định kỳ 1864 ???? một cách định kỳ 1865 ???? kiểm tra định kỳ 1866 ?? điện trở kháng,kháng cự 1867 ??? cái điện trở 1868 ??? thể điện trở 1869 ??? giá trị trở kháng 1870 ????? máy hàn trở kháng 1871 ??? tỉ lệ trở kháng 1872 ?? dừng lại 1873 ????? nút ngừng,nút cho dừng lại 1874 ??? tần số thấp 1875 ?? giá trị cố định 1876 ?? tốc độ thấp 1877 ???? xoay tốc độ thấp 1878 TTL mạch TTL 1879 ?? ngắt điện,mất điện,cúp điện 1880 ???? thao tác ngắt điện 1881 ?? mức độ 1882 ??? diện tích đáy 1883 ??? lối ra vào 1884 ??? sự sửa chữa 1885 ????? xử lý dữ liệu 1886 ???????? thiết bị nhập xuất dữ liệu 1887 ???? vật nhọn 1888 ?????? cắt nhọn,mài nhọn,làm thon 1889 ???? bàn 1890 ??????? dạng di động kiểu bàn 1891 ????? dạng bàn 1892 ??? cung cấp chất liệu cho máy bằng tay(thủ công) 1893 ???? cấp dầu nhỏ giọt 1894 ??? cửa sổ rót 1895 ??? phù hợp với 1896 ?? thích hợp với 1897 ?? điểm rót xuống 1898 ?? ứng dụng 1899 ???? phạm vi ứng dụng 1900 ?? cổ tay 1901 ???????? cơ cấu tay quay đòn bẩy 1902 ?? trình tự 1903 ???? tra mỡ,cấp dầu bằng tay 1904 ?? trình tự 1905 ? sắt 1906 ?? lõi sắt 1907 ?? triệt để 1908 ??? thanh sắt 1909 ??? điều chỉnh lại 1910 ???? thiết bị 1911 ?? găng tay 1912 ?????? nút nhấn bằng tay 1913 ?????? tỉ lệ tác dụng 1914 ???? dụng cụ,đồ dùng thủ công đặc biệt 1915 ?? điện áp 1916 ???? độ hạ điện áp 1917 ???? giảm điện áp 1918 ?? điện vị 1919 ???? bánh răng chuyển vị trí 1920 ?? thêm vào 1921 ?? phần tử điện 1922 ??? dung dịch điện giải 1923 ???? gia công điện hóa học 1924 ?? điện 1925 ???? mạch điện 1926 ???? tín hiệu điện 1927 ???? điều khiển điện 1928 ?????? mạch điều khiển điện 1929 ????? hộp điều khiển điện 1930 ????? máy khoan điện 1931 ???? điện phân 1932 ?? sốc điện 1933 ?? kiểm tra 1934 ?? nguồn điện 1935 ???? hạng mục kiểm tra 1936 ??? người kiểm tra 1937 ?????? nút,công tắc nguồn điện 1938 ?? điện tử
- 1939 ???? mạch điện tử 1940 ???? máy điện tử 1941 ????? van đổi điện từ 1942 ??? van điện từ 1943 ??? nam châm điện 1944 ???? cảm ứng điện từ 1945 ?? trần,nóc 1946 ??? lực điện từ 1947 ?? dây điện 1948 ??? tính truyền nhiễm 1949 ?? di chuyển,dịch chuyển 1950 ?? truyền đạt 1951 ?? điểm sáng 1952 ?? sự truyền động 1953 ??? mô tơ điện 1954 ??? thành phần truyền động 1955 ??? máy phát nhiệt 1956 ?? thiên nhiên 1957 ???? ngăn ngừa rơi ngã 1958 ?? dòng điện 1959 ????? tỉ lệ khuếch đại dòng điện 1960 ?? điện năng 1961 ???? dung lượng điện năng 1962 ?? đá mài 1963 ??? bánh xe đá mài 1964 ???? cắt,mài 1965 ? đồng 1966 ?????? sự ngưng 1967 ??? hình xuyên qua,mẫu thấm qua 1968 ??? khoảng cách đều nhau 1969 ?? đồng bộ 1970 ?? cung cấp 1971 ?? thống kê 1972 ??????? quản lý chất lượng sản phẩm mang tính thống kê 1973 ??? máy rọi ánh sáng 1974 ?? động tác 1975 ???????? rơle xác nhận động tác 1976 ??? mặt cử động,mặt chuyển động,mặt hoạt động 1977 ???? máy cử động 1978 ???? thứ tự chuyển động 1979 ???? thuyết minh động tác 1980 ??? mang tính động tác 1981 ???? lỗi động tác 1982 ????? thiếu lực chuyển động 1983 ?? cùng lúc 1984 ?? dây đồng,dây đồng mạ 1985 ?? dây dẫn 1986 ?? chất dẫn điện 1987 ?? đạt đến 1988 ?? đến nơi 1989 ?? thông nhau 1990 ??? điện dẫn suất 1991 ?? đưa vào 1992 ?? màng bằng đồng 1993 ?? phần đầu 1994 ??? cùng phương,cùng hướng 1995 ?? trong suốt 1996 ?? đồng dạng 1997 ?? động lực,lưu chuyển động 1998 ?????? toàn bộ thiết bị động lực 1999 ?? đăng ký 2000 ??? lỗ xuyên thủng,xuyên qua 2001 ????? bu lông xuyên qua,con ốc xuyên qua 2002 ????? máy đo bề mặt,dụng cụ đo bề mặt 2003 ??? chất kịch độc 2004 ??? thuốc kịch độc 2005 ?? đặc thù 2006 ??? thép đặc biệt 2007 ?? đặc sắc 2008 ?? đặc tính 2009 ??( ??) đặc tính(đặc trưng) 2010 ???? khí độc 2011 ???? hơi độc 2012 ????? biểu đồ nguyên nhân và hiệu quả đặc tính 2013 ?? đặc trưng,nét đặc biệt 2014 ??? riêng biệt 2015 ?? đặc biệt 2016 ???? chiều kim đồng hồ 2017 ??? tỉ lệ tần số 2018 ?? giữa chừng 2019 ?? đột khởi 2020 ?? đột phát 2021 ???? sửa chữa đột phát 2022 ??? người hiến tặng 2023 ?? sự bôi(thuốc mỡ) 2024 ???? lỗ bít 2025 ???? đinh vít chốt,đinh ốc chốt 2026 ??????? phương thức sản xuất của Toyota 2027 ????? tua vít 2028 ?????? đặt đường ray 2029 ??????????? giải quyết vấn đề 2030 ?????? transistor bán dẫn 2031 ??? sử dụng 2032 ????? chú ý khi sử dụng 2033 ???? bộ khởi động 2034 ??? thay thế 2035 ??? luật xử lý 2036 ??? gắn 2037 ??? tháo bỏ 2038 ???? biến trở 2039 ?? chất mài mòn 2040 ?? sơn
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn