Bộ đề thi Trạng Nguyên Tiếng Việt 2
MỤC LỤC
VÒNG 1: VÒNG THI TỰ DO.....................................................................................................4
Đáp án vòng 1............................................................................................................................6
VÒNG 2: VÒNG THI TỰ DO.....................................................................................................8
Đáp án vòng 2..........................................................................................................................10
VÒNG 3: VÒNG THI TỰ DO...................................................................................................12
Đáp án vòng 3..........................................................................................................................15
VÒNG 4: VÒNG THI TỰ DO...................................................................................................17
Đáp án vòng 4..........................................................................................................................20
VÒNG 5: VÒNG THI TỰ DO...................................................................................................23
Đáp án vòng 5..........................................................................................................................25
VÒNG 6: VÒNG THI TỰ DO...................................................................................................27
Đáp án vòng 6..........................................................................................................................29
VÒNG 7: VÒNG THI TỰ DO...................................................................................................32
Đáp án vòng 7..........................................................................................................................35
VÒNG 8: VÒNG THI TỰ DO...................................................................................................38
Đáp án vòng 8..........................................................................................................................41
VÒNG 9: VÒNG THI TỰ DO...................................................................................................43
Đáp án vòng 9..........................................................................................................................46
VÒNG 10: VÒNG THI TỰ DO.................................................................................................49
Đáp án vòng 10........................................................................................................................53
VÒNG 11: VÒNG THI TỰ DO.................................................................................................56
Đáp án vòng 11........................................................................................................................59
VÒNG 12: VÒNG THI TỰ DO.................................................................................................61
Đáp án vòng 12........................................................................................................................64
Trang | 2
Bộ đề thi Trạng Nguyên Tiếng Việt 2
VÒNG 13: VÒNG THI TỰ DO.................................................................................................66
Đáp án vòng 13........................................................................................................................70
VÒNG 14: VÒNG THI TỰ DO.................................................................................................74
Đáp án vòng 14........................................................................................................................76
VÒNG 15: VÒNG THI TỰ DO.................................................................................................78
Đáp án vòng 15........................................................................................................................81
VÒNG 16: VÒNG THI SƠ KHẢO...........................................................................................85
Đáp án vòng 16........................................................................................................................88
VÒNG 17: VÒNG THI HƯƠNG..............................................................................................91
Đáp án vòng 17........................................................................................................................97
VÒNG 18: VÒNG THI HỘI....................................................................................................102
Đáp án vòng 18......................................................................................................................109
VÒNG 19: VÒNG THI ĐÌNH.................................................................................................116
Đáp án vòng 19......................................................................................................................121
Trang | 3
Bộ đề thi Trạng Nguyên Tiếng Việt 2
ĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 2
(19 VÒNG THI)
VÒNG 1: VÒNG THI TỰ DO
Phần 1: Phép thuật mèo con
Em hãy giúp bạn Mèo nối hai ô với nhau để được cặp từ đồng nghĩa hoặc phép toán giống nhau
lợn heo nhà nông mừng hèn nhát
vui nông dân cực đợi chăm
cọp đáng yêu dễ thương siêng khổ
vắng nhát gan hổ chờ thưa
Phần 2: Chuột vàng tài ba
Em hãy giúp bạn Chuột nối các ô chứa từ,phép tính phù hợp vào các giỏ chủ đề
Đồ dùng học tập Hoạt động của học sinh Tính nết của học sinh
- ngoan ngoãn
- ngây thơ
- đọc sách
- chăm chỉ
- vở
- tủ lạnh
- bút
-cặp sách
- tập đọc
- cục tẩy
- ngoan ngoãn
- ngây thơ
- đọc sách
- chăm chỉ
- vở
- tủ lạnh
- bút
-cặp sách
- tập đọc
- cục tẩy
- ngoan ngoãn
- ngây thơ
- đọc sách
- chăm chỉ
- vở
- tủ lạnh
- bút
-cặp sách
- tập đọc
- cục tẩy
Trang | 4
Bộ đề thi Trạng Nguyên Tiếng Việt 2
- tập viết
- buồn
- máy giặt
- tập viết
- buồn
- máy giặt
- tập viết
- buồn
- máy giặt
Phần 3: Trắc nghiệm
Câu 1: Từ nào dưới đây viết sai chính tả ?
A.lực lưỡng B.nóng nực C.lo lê D.lo lắng
Câu 2: Tờ giấy hay tập giấy ghi ngày tháng trong năm được gọi là gì?
A.tranh vẽ B.bức hình C.tờ lịch D.tờ bìa
Câu 3: Từ nào chỉ đồ dùng học tập?
A.hoa hồng B.sách vở C.con chuột D.xe đạp
Câu 4: Điền vần thích hợp vào chỗ trống:
"Gió từ tay mẹ
Ru bé ngủ s...
Thay cho gió trời
Giữa trưa oi ả."
(sưu tầm)
A.ây B.ay cC.on D.ao
Câu 5: Từ nào chứa tiếng có vần "ươi" ?
A.lá chuối B.lọ muối C.buổi trưa D.quả bưởi
Câu 6: Từ nào dưới đây chỉ đồ vật?
A.sách vở B.thông minh C.khai giảng D.chăm chỉ
Câu 7: Từ nào viết đúng chính tả ?
A.thang vãn B.cái than C.hòn thang D.than thở
Câu 8: Từ ngữ nào chỉ môn học?
A.Tiếng Việt B.Tiếng ca C.Tiếng hát D.Tiếng nói
Câu 9: Nghề cứu chữa bệnh cho mọi người gọi là gì?
Trang | 5