
B GIAO THÔNG V NỘ Ậ
T IẢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
---------------
S : ố19/VBHN-BGTVT Hà N i, ngày 05 tháng 11 năm 2013ộ
QUY T Đ NHẾ Ị
V VI C BAN HÀNH QUY Đ NH V CÔNG B ĐÓNG, M GA Đ NG S TỀ Ệ Ị Ề Ố Ở ƯỜ Ắ
Quy t đ nh s 53/2007/QĐ-BGTVT ngày 06 tháng 11 năm 2007 c a B tr ng B Giao thôngế ị ố ủ ộ ưở ộ
v n t i ban hành v vi c ban hành Quy đ nh v công b đóng, m ga đ ng s t, có hi u l c kậ ả ề ệ ị ề ố ở ườ ắ ệ ự ể
t ngày 03 tháng 12 năm 2007, đ c s a đ i, b sung b i:ừ ượ ử ổ ổ ở
Thông t s 28/2011/TT-BGTVT ngày 14 tháng 4 năm 2011 c a B tr ng B Giao thông v nư ố ủ ộ ưở ộ ậ
t i s a đ i, b sung m t s đi u c a "Quy đ nh v vi c c p gi y phép xây d ng, th c hi n ho tả ử ổ ổ ộ ố ề ủ ị ề ệ ấ ấ ự ự ệ ạ
đ ng trong ph m vi đ t dành cho đ ng s t" ban hành kèm theo Quy t đ nh s 60/2005/QĐ-ộ ạ ấ ườ ắ ế ị ố
BGTVT ngày 30 tháng 11 năm 2005, "Đi u l đ ng ngang" ban hành kèm theo Quy t đ nh sề ệ ườ ế ị ố
15/2006/QĐ-BGTVT ngày 30 tháng 3 năm 2006, "Quy đ nh v cị ề ông b đóng, m ga đ ng s t"ố ở ườ ắ
ban hành kèm theo Quy t đ nh s 53/2007/QĐ-BGTVT ngày 06 tháng 11 năm 2007 c a Bế ị ố ủ ộ
tr ng B Giao thông v n t i, có hi u l c k t ngày 29 tháng 5 năm 2011.ưở ộ ậ ả ệ ự ể ừ
B TR NG B GIAO THÔNG V N T IỘ ƯỞ Ộ Ậ Ả
Căn c Lu t đứ ậ ư ng s t ngày 14 tháng 06 năm 2005;ờ ắ
Căn c Ngh đ nh s 34/2003/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2003 c a Chính ph quy đứ ị ị ố ủ ủ ịnh ch cứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Giao thông v n t i;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ậ ả
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Đ ng s t Vi t Nam, V tr ng V V n t iề ị ủ ụ ưở ụ ườ ắ ệ ụ ưở ụ ậ ả 1,
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1.ề Ban hành kèm theo Quy t đ nh này "Quy đ nh v công b đóng, m ga đ ng s t".ế ị ị ề ố ở ườ ắ
Đi u 2.ề Quy t đ nh này có hi u l c sau 15 ngày, k t ngày đăng Công báo.ế ị ệ ự ể ừ
Đi u 3.ề Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra B , V tr ng các V , C c tr ng C c Đ ng s tộ ụ ưở ụ ụ ưở ụ ườ ắ
Vi t Nam, Th tr ng các c quan, đ n v và cá nhân có liên quan ch u ệ ủ ưở ơ ơ ị ị trách nhi m thi hànhệ
Quy t đ nh này.ế ị
QUY Đ NHỊ
V CÔNG B ĐÓNG, M GA Đ NG S TỀ Ố Ở ƯỜ Ắ
(ban hành kèm theo Quy t đ nh sế ị ố 53/2007/QĐ-BGTVT ngày 06 tháng 11 năm 2007 c a Bủ ộ
tr ng B Giao thông v n tưở ộ ậ ải)
Ch ng ươ 1.

QUY Đ NH CHUNGỊ
Đi u 1. Phề ạm vi đi u ch nhề ỉ
Quy đ nh này quy đ nh v đi u ki n, trình t , th t c th m quy n ra quy t đ nh công bị ị ề ề ệ ự ủ ụ ẩ ề ế ị ố đóng,
m ga đ ng s t; trách nhi m c a các t ch c, cá nhân có liên quan đ n vi c ra quy t đ nh côngở ườ ắ ệ ủ ổ ứ ế ệ ế ị
b đóng, m ga đ ng s t.ố ở ườ ắ
Đi u 2. Đ i t ng áp d ngề ố ượ ụ
Quy đ nh này áp d ng v i t ch c, cá nhân có liên quan đ n vi c công b đị ụ ớ ổ ứ ế ệ ố óng, m ga đ ngở ườ
s t trên đ ng s t qu c gia, đ ng s t đô th và đ ng s t chuyên ắ ườ ắ ố ườ ắ ị ườ ắ dùng n i ray vào đ ng s tố ườ ắ
qu c gia.ố
Đi u 3. Gi i thích t ngề ả ừ ữ
Trong Quy đ nh này, các t ng d i đây đ c hi u nh sau:ị ừ ữ ướ ượ ể ư
1. M ga đ ng s t: là vi c c quan qu n lý nhà n c có th m quy n ra quy t đ nh công b đ aở ườ ắ ệ ơ ả ướ ẩ ề ế ị ố ư
ga đ ng s t vào ho t đ ng đ ph c v ch y tàu, v n chuy n hàng hóa, hành khách, hành lý,ườ ắ ạ ộ ể ụ ụ ạ ậ ể
bao g i.ử
2. Đóng ga đ ng s t: là vi c c quan qu n lý nhà n c có th m quy n ra quyườ ắ ệ ơ ả ướ ẩ ề ết đ nh công bị ố
đình ch ho t đ ng c a ga đ ng s t hi n có trên các tuy n đ ng s t.ỉ ạ ộ ủ ườ ắ ệ ế ườ ắ
Ch ng ươ 2.
ĐI U KI N, TRÌNH T , TH T C, TH M QUY N CÔNG B ĐÓNG, M GA Đ NGỀ Ệ Ự Ủ Ụ Ẩ Ề Ố Ở ƯỜ
S TẮ
Đi u 4. Đi u ki n chung đ công b m ga đ ng s tề ề ệ ể ố ở ườ ắ
1. Không n m trong khu v c c m xây d ng theo quy đ nh c a pháp lu t.ằ ự ấ ự ị ủ ậ
2. Phù h p v i quy ho ch phát tri n k t c u h t ng đ ng s t.ợ ớ ạ ể ế ấ ạ ầ ườ ắ
3. Có tên ga và không trùng v i tên ga khác trên h th ng đ ng s t Vi t Nam.ớ ệ ố ườ ắ ệ
4. Có h th ng thoát hi m; h th ng phòng cháy, ch a cháy đ ph ng ti n, d ng c đ s nệ ố ể ệ ố ữ ủ ươ ệ ụ ụ ể ẵ
sàng c u ch aứ ữ khi c n thi t; h th ng đ m b o chi u sáng, thông gió, v sinh môi tr ng theoầ ế ệ ố ả ả ế ệ ườ
quy đ nh.ị
Đi u 5. Đi u ki n riêng đ công b m ga đ ng s tề ề ệ ể ố ở ườ ắ
1. Đ i v i ga hành kháchố ớ
a) Ph i có đ các đi u ki n quy đ nh t i Đi u 4 c a Quy đ nh này;ả ủ ề ệ ị ạ ề ủ ị
b) Ph i có h th ng công ả ệ ố trình ph c v đón, ụ ụ tr khách, th c hi n tác nghi p liên quan đ n v nả ự ệ ệ ế ậ
t i hành khách, hành lý, bao g i và tác nghi p k thu t; ga hành khách ph i có công trình ph cả ử ệ ỹ ậ ả ụ
v hành khách là ng i khuy t t t.ụ ườ ế ậ

2. Đ i v i ga hàng hóaố ớ
a) Ph i có đ các đi u ki n quy đ nh t i Đi u 4 c a Quy đ nh này;ả ủ ề ệ ị ạ ề ủ ị
b) Ph i có h th ng công trình ph c v giao, nh n, x p, d , b o qu n hàng hóa, th c hi n d chả ệ ố ụ ụ ậ ế ỡ ả ả ự ệ ị
v khác liên quan đ n v n t i hàng hóa và tác nghi p k thu t;ụ ế ậ ả ệ ỹ ậ
c) Đ i v i ga x p d hàng nguy hi m ngoài các đi u ki n quy đ nh t i đi m a, đi m b kho nố ớ ế ỡ ể ề ệ ị ạ ể ể ả
này còn ph i th c hi n các quy đ nh c a pháp lu t có liên quan đ i v i vi c v n chuy n, x pả ự ệ ị ủ ậ ố ớ ệ ậ ể ế
d , b o qu n hàng nguy hi m.ỡ ả ả ể
3. Đ i v i ga k thu tố ớ ỹ ậ
a) Ph i có đ các đi u ki n quy đ nh t i Đi u 4 c a Quy đ nh này;ả ủ ề ệ ị ạ ề ủ ị
b) Ph i có h th ng công trình ph c v tác nghi p k thu t đ u máy, toa xe ph c v cho vi cả ệ ố ụ ụ ệ ỹ ậ ầ ụ ụ ệ
ch y tàu.ạ
4. Đ i vố ới ga h n h pỗ ợ
a) Ph i có đ các đi u ki n quy đ nh t i Đi u 4 c a Quy đ nh này;ả ủ ề ệ ị ạ ề ủ ị
b) Khi đ m nh n ch c năng c a lo i hình ga nào thì ph i th a mả ậ ứ ủ ạ ả ỏ ãn đi u ki n t ng ng quyề ệ ươ ứ
đ nh t i ị ạ kho n 1, kho n 2, kho n 3 c a Đi u này.ả ả ả ủ ề
Đi u 6. Trình t , th t c công b m ga đ ng s tề ự ủ ụ ố ở ườ ắ 2
1. Giai đo n chu n b đ u tạ ẩ ị ầ ư
a) Ngoài vi c th c hi n các th t c theo quy đ nh c a pháp lu t v đ u t xây d ng, ch đ u tệ ự ệ ủ ụ ị ủ ậ ề ầ ư ự ủ ầ ư
ph i g i c quan có th m quy n công b m ga đ ng s t T trình v đ u t xây ả ử ơ ẩ ề ố ở ườ ắ ờ ề ầ ư d ng ga, n iự ộ
dung bao g m: D ki n quy mô và đ a đi m xây d ng, m c đích s d ng, ph ng án khai thác.ồ ự ế ị ể ự ụ ử ụ ươ
Đ i v i ga biên gi i, ngoài T trình v đ u t xây d ng ga, ch đ u t còn ph i g i kèm theoố ớ ớ ờ ề ầ ư ự ủ ầ ư ả ử
các ý ki n b ng văn b n c a B Ngo i giao, B Công an, B Qu c phòng.ế ằ ả ủ ộ ạ ộ ộ ố
b) Ch m nh t 10 ngày ậ ấ làm vi c, k tệ ể ừngày nh n đ c T trình quy đậ ượ ờ ịnh t i đi m a kho n này,ạ ể ả
c quan có th m quy n công b m ga đ ng s t xem xét, n u xét th y phù h p v i đi u ki nơ ẩ ề ố ở ườ ắ ế ấ ợ ớ ề ệ
quy đ nh t i kho n 1, kho n 2 Đi u 4 c a Quy đ nh này thì có ý ki n ch p thu n b ng văn b nị ạ ả ả ề ủ ị ế ấ ậ ằ ả
đ ch đ u t ti n hành các th t c v đ u t xây d ng; tr ng ể ủ ầ ư ế ủ ụ ề ầ ư ự ườ hợp không ch p thu n ph i cóấ ậ ả
văn b n nêu rõ lý do.ả
2. Th t c công b m ga đ ng s tủ ụ ố ở ườ ắ
a) Trình t th c hi nự ự ệ
- Sau khi hoàn thành vi c xây d ng ga đ ng s t, t ch c cá nhân qu n lý, khai thác ga đ ngệ ự ườ ắ ổ ứ ả ườ
s t n p b h s đ ngh công b m ga đ ng s t tr c ti p ho c qua h th ng b u chính đ nắ ộ ộ ồ ơ ề ị ố ở ườ ắ ự ế ặ ệ ố ư ế
C c Đ ng s t Vi t Nam.ụ ườ ắ ệ
- C c Đ ng s t Vi t Nam ti p nh n h s . N u h s không đ y đ theo quy đ nh thì Cụ ườ ắ ệ ế ậ ồ ơ ế ồ ơ ầ ủ ị ục
Đưng s t Vi t Nam ph i thông báo cho t ch c, cá nhân b sung hoàn thi n h s . Trong th iờ ắ ệ ả ổ ứ ổ ệ ồ ơ ờ

h n 05 ngày làm vi c k t ngày nh n đ h s theo quy đ nh, C c Đ ng s t Vi t Nam th mạ ệ ể ừ ậ ủ ồ ơ ị ụ ườ ắ ệ ẩ
đ nh h s đ ngh công b m ga đ ng s t, trình B Giao thông v n t i.ị ồ ơ ề ị ố ở ườ ắ ộ ậ ả
- Trong th i h n 05 ngày làm vi c, k t ngày nh n đ c h s do C c Đ ng s t Vi t Namờ ạ ệ ể ừ ậ ượ ồ ơ ụ ườ ắ ệ
trình, B Giao thông v n t i xem xét, ra quy t đ nh công b mộ ậ ả ế ị ố ởga đ ng s t.ườ ắ
b) H s đ ngh công b m ga đ ng s t là 01 b , bao g m:ồ ơ ề ị ố ở ườ ắ ộ ồ
- Công văn đ ngh công b m ga đ ng s t c a t ch c, cá nhân qu n lý, khai thác ga;ề ị ố ở ườ ắ ủ ổ ứ ả
- Báo cáo c a t ch c cá nhân qu n lý, khai thác ga đ ng s t v k t qu thi công hoàn thànhủ ổ ứ ả ườ ắ ề ế ả
các h ng m c công trình c a ga (kèm theo b n sao có ch ng th c ho c b n sao có đóng d u c aạ ụ ủ ả ứ ự ặ ả ấ ủ
t ch c qu n lý, khai thác ga đ ng s t, các biên b n nghi m thu bàn giao đ a công trình vào sổ ứ ả ườ ắ ả ệ ư ử
d ng ...); c c u t ch c ho t đ ng c a ga, ph ng án b ụ ơ ấ ổ ứ ạ ộ ủ ươ ố trí nhân l c c a ga; ph ng án qu nự ủ ươ ả
lý khai thác ga đ m b o an toàn hi u qu ;ả ả ệ ả
- Các quy t đ nh c a c quan có th m quy n cho phép đ u t xây ế ị ủ ơ ẩ ề ầ ư d ng ga đ ng s t (b n chínhự ườ ắ ả
ho c b n sao có ch ng th c, ho c b n sao có đóng d u c a t ch c qu n lý khai thác ga đ ngặ ả ứ ự ặ ả ấ ủ ổ ứ ả ườ
s t).ắ
Đi u 7. Trình t , th t c công b đóng ga đ ng s tề ự ủ ụ ố ườ ắ
1. C quan có th m quy n công b đóng ga đ ng s t trong các tr ng h p sau đây:ơ ẩ ề ố ườ ắ ườ ợ
a) Không có nhu c u s d ng ga;ầ ử ụ
b) Đ ph c v s a ch a, c i t o, nâng c p công trình c a ga;ể ụ ụ ử ữ ả ạ ấ ủ
c) Các công trình c a ga xu ng c p nghiêm tr ng không đ m b o an toàn ch y tàu.ủ ố ấ ọ ả ả ạ
2.3 Th t c công b đóng ga đ ng s tủ ụ ố ườ ắ
a) Trình t th c hi n:ự ự ệ
- T ch c cá nhân qu n lý, khai thác ga đ ng s t n p b h s đ ngh công b đóng ga đ ngổ ứ ả ườ ắ ộ ộ ồ ơ ề ị ố ườ
s t tr c ti p ho c qua h th ng b u chính đ n C c Đ ng s t Vi t Nam.ắ ự ế ặ ệ ố ư ế ụ ườ ắ ệ
- C c Đ ng s t Vi t Nam ti p nh n h s . N u h s không đ y đ theo quy đ nh thì C cụ ườ ắ ệ ế ậ ồ ơ ế ồ ơ ầ ủ ị ụ
Đ ng s t Vi t Nam ph i thông báo cho t ch c, cá nhân b sung hoàn thi n h s . Trong th iườ ắ ệ ả ổ ứ ổ ệ ồ ơ ờ
h n 04 ngày làm vi c k t ngày nh n đ h s theo quy đ nh, C c Đ ng s t Vi t Nam th mạ ệ ể ừ ậ ủ ồ ơ ị ụ ườ ắ ệ ẩ
đ nh h s đ ngh công b đóng ga đ ng s t, trình B Giao thông v n t i.ị ồ ơ ề ị ố ườ ắ ộ ậ ả
- Trong th i h n 03 ngày làm vi c k t ngày nh n đ c h s do C c Đ ng s t Vi t Namờ ạ ệ ể ừ ậ ượ ồ ơ ụ ườ ắ ệ
trình, B Giao thông v n t i xem xét, ra quy t đ nh công b đóng ga đ ng s t.ộ ậ ả ế ị ố ườ ắ
b) H s đ ngh công b đóng ga đ ng s t là 01 b , bao g m:ồ ơ ề ị ố ườ ắ ộ ồ
- Công văn đ ngh công b đóng ga đ ng s t c a t ch c, cá nhân qu n lý, khai thác ga đ ngề ị ố ườ ắ ủ ổ ứ ả ườ
s t ho c c a c quan qu n lý nhà n c v đ ng s t;ắ ặ ủ ơ ả ướ ề ườ ắ
- Các tài li u đ ch ng minh lý ệ ể ứ do đóng ga đ ng s t (b n chính ho c b n sao có ch ng th c,ườ ắ ả ặ ả ứ ự
ho c b n sao có đóng d u c a t ch c qu n lý, khai thác ga đ ng s t).ặ ả ấ ủ ổ ứ ả ườ ắ

Đi u 8. Th m quy n ra quy t đ nh công bề ẩ ề ế ị ốđóng, m ga đ ng s tở ườ ắ
B tr ng B giao thông v n t i ho c ng i đ c B tr ng B Giao thông v n t i y quy nộ ưở ộ ậ ả ặ ườ ượ ộ ưở ộ ậ ả ủ ề
ra quy t đ nh công b đóng, m ga đ ng s t.ế ị ố ở ườ ắ
Ch ng ươ 3.
TRÁCH NHI M C A T CH C, CÁ NHÂN TRONG VI C CÔNG B ĐÓNG, M GAỆ Ủ Ổ Ứ Ệ Ố Ở
Đ NG S TƯỜ Ắ
Đi u 9. Trách nhi m c a ch đ u tề ệ ủ ủ ầ ư
1. Th c hi n đ y đ các quy đ nh t i đi m a kho n 1, Đi u 6 c a Quy đ nh này.ự ệ ầ ủ ị ạ ể ả ề ủ ị
2. Ch u trách nhi m v tính chính xác c a T trình v đ u t xây ị ệ ề ủ ờ ề ầ ư d ng ga và các tài li u kèmự ệ
theo.
Đi u 10. Trách nhi m c a t chề ệ ủ ổ ức, cá nhân qu n lý, khai thác ga đ ng s tả ườ ắ
1. N p đ y đ các h s liên quan đ n vi c đóng, m ga theo quy đ nh t i kho n 2 Đi u 6 vàộ ầ ủ ồ ơ ế ệ ở ị ạ ả ề
kho n 2 Đi u 7 c a Quy đ nh này.ả ề ủ ị
2. Ch u trách nhi m v tính chính xác c a h s .ị ệ ề ủ ồ ơ
3. Khi có Quy t đ nh công b đóng, m ga, t ch c, cá nhân qu n lý, khai thác ga ph i th c hi nế ị ố ở ổ ứ ả ả ự ệ
m t s công vi c sau:ộ ố ệ
a) Tr ng h p m ga đ ng sườ ợ ở ườ ắt: t ổch c, cá nhân qu n lý, khai thác ga ph i xây d ng các bi nứ ả ả ự ệ
pháp khai thác đ m b o an toàn ch y tàu; b trí đ đ nh biên lao đ ng, ch c danh nhân viên tr cả ả ạ ố ủ ị ộ ứ ự
ti p ph c v ch y tàu theo đúng quy đ nh; tế ụ ụ ạ ị ổch c cho cán b , công nhân viên h c t p đ n mứ ộ ọ ậ ể ắ
v ng quy đ nh vi c khai thác ga; duy trì các đi u ki n m ga quy đ nh t i Đi u 4, Đi u 5 c aữ ị ệ ề ệ ở ị ạ ề ề ủ
Quy đ nh này; th ng xuyên rà soát, hoàn thi n h th ng quy đ nh qu n lý k thu t n i b ga,ị ườ ệ ệ ố ị ả ỹ ậ ộ ộ
đ m b o khai thác ga an toàn hi u qu .ả ả ệ ả
b) Tr ng h p đóng ga đ ng s t: t ch c, cá nhân qu n lý, khai thác ga ph i cườ ợ ườ ắ ổ ứ ả ả ó bi n pháp ti pệ ế
t c b o v công trình và thi t b c a khu ga đ duy trì ch t l ng k thu t hi n có, ch quy tụ ả ệ ế ị ủ ể ấ ượ ỹ ậ ệ ờ ế
đ nh ti p theo c a c p có th m quy n.ị ế ủ ấ ẩ ề
4. Thông báo th i đi m chính th c khai thác ga ho c đình ch khai thác ga trên các ph ng ti nờ ể ứ ặ ỉ ươ ệ
thông tin đ i chạúng đ hành khách và ng i thuê v n t i bi t.ể ườ ậ ả ế
Đi u 11. Trách nhi m c a C c Đ ng s t Vi t Namề ệ ủ ụ ườ ắ ệ
1. H ng d n các t ch c cá nhân l p, n p h s .ướ ẫ ổ ứ ậ ộ ồ ơ
2. Ti p nh n, th m đ nh h s đ ngh đóng, m ga đ ng s t, l p T trình đ ngh B Giaoế ậ ẩ ị ồ ơ ề ị ở ườ ắ ậ ờ ề ị ộ
thông v n tậ ải công b đóng, m ga đ ng s t theo quy đ nh.ố ở ườ ắ ị
Ch ng ươ 4.
T CH C TH C HI NỔ Ứ Ự Ệ 4