duy mở trắc nghiệm toán
u tầm và tổng hợp
(Đề thi có 12 trang)
135 U VD TỔNG ÔN LƯỢNG GIÁC
Môn: Toán
Thời gian làm bài phút (135 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .................................................... đề thi 165
Câu 1. Số nghiệm của phương trình 2 sin x=3trên đoạn 0; 5π
2
A1.B3.C2.D4.
Câu 2. Tìm số nghiệm thuộc đoạn [2π; 4π]của phương trình sin 2x
cos x+ 1 = 0.
A5.B3.C6.D4.
Câu 3. Số nghiệm của phương trình 2 sin22x+ cos 2x+ 1 = 0 trong [0; 2018π]
A2017.B2018.C1009.D1008.
Câu 4. Tìm số nghiệm của phương trình cos 2xcos x2 = 0 trong [0; 2π].
A1.B3.C2.D0.
Câu 5. Cho phương trình cos x+ sin 2x
cos 3x+ 1 = 0. Khẳng định nào dưới đây đúng?
AĐiều kiện xác định của phương trình cos x(3 + 4 cos2x)6= 0. .
BPhương trình đã cho nghiệm.
CNghiệm âm lớn nhất của phương trình x=π
2.
DPhương trình tương đương với phương trình (sin x1) (2 sin x1) = 0..
Câu 6. Số nghiệm thuộc đoạn hπ
2;π
2icủa phương trình cos x+ sin x=cos 2x
1sin 2x
A4.B3.C2.D1.
Câu 7. Trong khoảng 0; π
2phương trình sin24x+ 3 sin 4x·cos 4x4cos24x= 0 bao nhiêu
nghiệm?
A4.B3.C1.D2.
Câu 8. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình 8 cot 2xsin6x+ cos6x=1
2sin 4xtrên
đường tròn lượng giác
A0.B4.C6.D2.
Câu 9. Gọi T tập giá trị của hàm số y=1
2sin2x3
4cos 2x+ 3. Tìm tổng các giá trị nguyên
của T.
A6.B4.C7.D3.
Câu 10. Số nghiệm của phương trình tan x+π
6=3thuộc đoạn hπ
2; 2πi
A2.B1.C4.D3.
Câu 11. Số nghiệm chung của hai phương trình 4 cos2x3 = 0 và 2 sin x+ 1 = 0 trên khoảng
π
2;3π
2bằng
A4.B3.C1.D2.
Câu 12. Cho phương trình 3tan x+ 1(sin x+ 2 cos x) = m(sin x+ 3 cos x). tất cả bao nhiêu
giá trị nguyên của mthuộc đoạn [2018; 2018] để phương trình trên nghiệm duy nhất x
0; π
2?
Trang 1/12 đề 165
A2016.B4036.C2015.D2018.
Câu 13. Tìm nghiệm của phương trình cos2xcos x= 0 thỏa mãn điều kiện 0< x < π.
Ax=π
2.Bx= 0.Cx= 2.Dx=π.
Câu 14. Cho phương trình sin2018 x+ cos2018 x= 2 sin2020 x+ cos2020 x. Tính tổng các nghiệm
của phương trình trong khoảng (0; 2018).
A(643)2π.B1285
42
π.C(642)2π.D1285
22
π.
Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số y= 4 sin x+2 cos 2xtrên đoạn 0; 3π
4.
A42.B22.C2.D42.
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể phương trình (cos x+1)(cos 2xmcos x) =
msin2x đúng hai nghiệm x0; 2π
3.
A1< m 1
2.B3
2m < 1.C1< m 3
2.D0m < 1.
Câu 17. Tìm số nghiệm thuộc 3π
2;πcủa phương trình 3 sin x= cos 3π
22x.
A2.B1.C0.D3.
Câu 18. Số nghiệm thuộc đoạn 0; 5π
2của phương trình 2 sin x1 = 0.
A(2; 1).B(1; 2).C(0; 1).D(1; 0).
Câu 19. Bạn Trang 10 đôi tất khác nhau. Sáng nay, trong tâm trạng vội vã đi thi, Trang đã
lấy ngẫu nhiên 4chiếc tất. Tính xác suất để trong 4chiếc tất lấy ra ít nhất một đôi tất.
A224
323.B11
969.C6
19.D99
323.
Câu 20. Giá trị lớn nhất của mđể phương trình cos x+ sin2018 5x+m= 0 nghiệm
A1.B0.C1.D3
2.
Câu 21. Phương trình sin x= cos x bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [π;π]?
A3.B0.C2.D1.
Câu 22. Tìm điều kiện của tham số mđể phương trình m·sin x3 cos x= 5 nghiệm.
Am 4hoặc m4.Bm34.
Cm4.D4m4.
Câu 23. Tìm mđể phương trình sin x+ (m1) cos x= 2m1 nghiệm.
A1
3m1.Bm1
2.C
m > 1
m < 1
3
.D1
2m1
3.
Câu 24. Hàm số y= sin4x+ cos4x tập giá trị T= [a;b]. Giá trị của ba
A1
2.B1
4.C4.D1.
Câu 25. Biểu diễn tập nghiệm của phương trình cos x+cos 2x+cos 3x= 0 trên đường tròn lượng
giác ta được số điểm
A4.B2.C5.D6.
Trang 2/12 đề 165
Câu 26. Giải phương trình cos 3x·tan 4x= sin 5x.
Ax=k2π,x=π
16 +k3π
8.Bx=kπ
2,x=π
16 +k3π
8.
Cx=k2π
3,x=π
16 +kπ
8.Dx=kπ,x=π
16 +kπ
8.
Câu 27. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mđể phương trình cos32xcos22x=
msin2x nghiệm thuộc khoảng 0; π
6?
A3.B1.C2.D0.
Câu 28. Hằng ngày, mực nước của một con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h(m) của con
kênh tính theo thời gian t(giờ) trong một ngày được cho bởi công thức: h=1
2cos πt
8+π
4+ 3.
Thời điểm mực nước của kênh cao nhất
At= 16.Bt= 15.Ct= 14.Dt= 13.
Câu 29. Tìm mđể phương trình sin 4x=m·tan x nghiệm x6=kπ
A1
2m < 4.B1
2< m < 4.C1< m < 4.D1
2m4.
Câu 30. Phương trình 2 sin2x+ 3 sin x+m= 0 nghiệm khi
Am9
8.Bm 5.Cm1.D5m9
8.
Câu 31. Cho phương trình 213 sin2xcos2xsin xcos x
22 sin x= 0 x0 nghiệm dương lớn
nhất trên khoảng (0; 100π)và dạng x0= +π
b(a, b Z). Tính tổng T=a+b.
AT= 102.BT= 100.CT= 103.DT= 101.
Câu 32. Tổng các nghiệm của phương trình 2 cos2x+3 sin 2x= 3 trên 0; 5π
2
A2π.B7π
2.C7π
6.D7π
3.
Câu 33. Tìm tập hợp tất cả giá trị của tham số thực mđể phương trình sin2x+ sin xcos x=m
nghiệm.
A"12
2;1 + 2
2#.B1
4;1
4.
C[2; 2].D"22
2;2 + 2
2#.
Câu 34. Giá nhị nhỏ nhất của hàm số y= cos 2x4 cos x+ 6
A3.B6.C11.D5.
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=sin x+ cos x
2 sin xcos x+ 3 lần lượt
A1và 2.B1và 2.C1và 1
2.D1
2và 1.
Câu 36. Phương trình 4 sin22x3 sin 2xcos 2xcos22x= 0 bao nhiêu nghiệm trong khoảng
(0; π)?
A2.B3.C1.D4.
Câu 37. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2 + cos x
sin x+ cos x+ 2
A2
3.B5.C3.D3
2.
Trang 3/12 đề 165
Câu 38. Từ các số 1; 2; 3; 4 ta lập số gồm 4chữ số khác nhau từng đôi. Tổng của tất cả các số
lập được
A66660.B5660.C3660.D6660.
Câu 39. Tìm mđể phương trình (cos x+ 1) (2 cos2x1mcos x)msin2x= 0 đúng hai
nghiệm thuộc 0; 2π
3.
A0< m 1
2.B1
2< m 1.C1< m 1
2.D1< m 1.
Câu 40. Phương trình sin 5x+ sin 9x+ 2 sin2x1 = 0 một họ nghiệm
Ax=π
42 +k2π
3.Bx=π
42 +k2π
7.Cx=π
5+k2π.Dx=3π
7+kπ.
Câu 41. Cho phương trình (cos x+ 1)(cos 2xmcos x) = msin2x. Phương trình đúng hai
nghiệm thuộc đoạn 0; 2π
3khi
A1< m 1
2.Bm 1.C1m1.Dm > 1.
Câu 42. Xét phương trình sin 3x3 sin 2xcos 2x+ 3 sin x+ 3 cos x= 2. Phương trình nào dưới
đây tương đương với phương trình đã cho?
A(2 sin x1)(2 cos2x+ 3 cos x+ 1) = 0.B(2 sin xcos x+ 1)(2 cos x1) = 0.
C(2 sin x1)(2 cos x1)(cos x1) = 0.D(2 sin x1)(2 cos x+ 1)(cos x1) = 0.
Câu 43. Phương trình cos 4x
cos 2x= tan 2x số nghiệm thuộc khoảng 0; π
2 bao nhiêu?
A2.B4.C1.D3.
Câu 44. Số nghiệm của phương trình cos2xsin 2x=2 + cos2π
2+xtrên khoảng (0; 3π)
bằng
A1.B4.C2.D3.
Câu 45. Tính tổng Scác nghiệm của phương trình (2 cos 2x+ 5)(sin4xcos4x) + 3 = 0 trong
khoảng (0; 2π).
AS=11π
6.BS=7π
6.CS= 5π.DS= 4π.
Câu 46. Phương trình cos2x+ cos x2 = 0 bao nhiêu nghiệm trong đoạn [0; 2π].
A4.B1.C2.D3.
Câu 47. Cho phương trình (1 + sin 2x) cos x(1 + cos 2x) sin x= sin 2x. Tính tổng các nghiệm
của phương trình trên khoảng (0; π).
A0.B2π
3.Cπ.D3π
2.
Câu 48. Với giá trị lớn nhất của abằng bao nhiêu để phương trình asin2x+2 sin 2x+3acos2x= 2
nghiệm?
A4.B2.C8
3.D11
3.
Câu 49. Phương trình (1 + cos 4x) sin 2x= 3 cos22x tổng các nghiệm trong đoạn [0; π]là.
A3π
2.B2π
3.Cπ
3.Dπ.
Câu 50. bao nhiêu giá trị thực của mđể phương trình (sin x1)(2 cos2x(2m+1) cos x+m) =
0 đúng bốn nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn [0; 2π].
A1.B3.C4.D2.
Trang 4/12 đề 165
Câu 51. Cho phương trình sin x3 cos x= 2 sin 3x. Gọi x1và x2lần lượt nghiệm lớn nhất
và nhỏ nhất của phương trình đã cho trong đoạn [0; 2018π]. Tính tổng x1+x2.
Ax1+x2=12107π
6.Bx1+x2=12103π
6.
Cx1+x2=12109π
6.Dx1+x2=12111π
6.
Câu 52. Tìm mđể phương trình 1sin x+rsin x+1
2=m nhiệm.
A1
2m6
2.B0m1.C0m3.D6
2m3.
Câu 53.
Cho hàm số y=f(x) = |x22x4| đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y=f(x) bao nhiêu cực trị?
A2.B1.C4.D3.
x
y
O
2
4
-2 2 4
Câu 54. bao nhiêu số nguyên msao cho phương trình msin x+ 4 cos x= 4 nghiệm trong
khoảng 0; π
3?
A3.B5.C2.D4.
Câu 55. Nghiệm của phương trình cos 2x5 cos x+ 4 = 0
Ax=k2π, k Z.Bx=π
2+k2π, k Z.
Cx=kπ, k Z.Dx=π+k2π, k Z.
Câu 56. Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2 sin2x+ 5 sin x3 = 0 là:
Ax=3π
2.Bx=5π
6.Cx=π
2.Dx=π
6.
Câu 57. bao nhiêu giá trị nguyên của mđể phương trình cos 2x4 cos xm= 0 nghiệm?
A6.B8.C9.D7.
Câu 58. Tìm tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos(sin x) = 1 thuộc đoạn [0; 2π].
A2π.B3π.Cπ.D0.
Câu 59. Cho phương trình msin x+ cos x
2 + sin x+ cos x= 1.Tìm tất cả giá trị tham số mđể phương trình
nghiệm.
A1mm > 1.Bm < 1m > 3.
Cm 1m3.D1m3.
Câu 60. Phương trình cos (2x30) = 1
2 các họ nghiệm
Ax=±π
6+ 15+k180,(kZ).Bx=±π
3+ 30+k180,(kZ).
C"x= 45+k360
x=15+k360(kZ).D"x= 45+k180
x=15+k180(kZ).
Câu 61. Cho c xthỏa mãn 14 cos2x+ sin 2x= 2. Khi đó cos xbằng
Acos x=1
10.Bcos x=±1
5.Ccos x=1
5.Dcos x=1
3.
Trang 5/12 đề 165