ố ượ ể ấ ườ ộ ng 5 t n và m t ô tô con kh i l ộ ng 1300kg chuy n đ ng cùng chi u trên đ i kh i l ng ố ượ ổ ề ả ệ ế ắ ớ ộ Câu 1: ả ộ M t ô tô t ủ ớ ậ ố v i v n t c không đ i 54km/h. Đ ng năng c a ô tô con trong h quy chi u g n v i ô tô t i là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 380100J. B. 416250J. C. 0J. D. 427100J.
ớ ả ậ ố ủ i là: =>
ụ ủ ự ặ ẳ ậ ặ ẳ ị ươ ng vuông ẵ ể ượ ằ ậ ị ừ ạ ườ ỉ tr ng thái ngh . Xét các tr ng h p c 2m t ợ F1=5N, F2=5N. Đ ng ộ ớ ủ ậ V n t c c a ô tô con so v i ô tô t Câu 2: Trên m t ph ng n m ngang nh n v t ch u tác d ng c a hai l c và trong m t ph ng và có ph góc v i nhau. V t d ch chuy n đ năng c a v t là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D.
ố ượ ớ ố ộ ạ ị ế ố ộ ộ ế ng 1000kg đang ch y v i t c đ 30m/s thì b hãm đ n t c đ 10m/s. Đ bi n thiên ủ ị Ta có: ộ Đ ng năng: Câu 3: ộ M t ô tô có kh i l ộ đ ng năng c a ô tô khi b hãm là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 200kJ B. 450kJ C. 400kJ D. 800kJ
ố ượ ườ ế ắ ặ ộ ỗ ộ i dùng súng b n m t viên đ n có kh i l ng 10 g v i v n t c 400 m/s đ n g p m t bia g và ớ ậ ố ỗ ủ ạ ỏ ự ả ỗ ộ ụ ạ ạ Câu 4: ộ M t ng ắ c m sâu vào bia g m t đo n 4 cm. H i l c c n trung bình c a bia g tác d ng vào viên đ n? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 20 000N. B. 21 000N. C. 22 000N. D. 19 000N. ạ ộ ướ ủ Đ ng năng c a viên đ n tr ạ c khi ch m vào
g :ỗ
ủ ự ả Công c a l c c n:
ấ ể ề ườ ộ ng 5 t n và m t ô tô con kh i l i kh i l ộ ng 1300kg chuy n đ ng cùng chi u trên đ ng ố ượ ỗ ủ ố ượ ổ ộ => Câu 5: ả ộ M t ô tô t ớ ậ ố v i v n t c không đ i 54km/h. Tính đ ng năng c a m i ô tô. (cid:0) (cid:0) A. 562500J, 135400J. B. 502500J, 145800J.
(cid:0) (cid:0) C. 526350J, 146250J. D. 562500J, 146250J.
ủ ộ Đ ng năng c a ô tô 1:
ộ ủ
ạ ộ ạ ườ ướ ằ ng th ng n m ngang. ự ừ ng dài 160m trong 2s tr t trên quãng đ ẳ ẳ c khi d ng h n. L c hãm ớ ậ ố ng 200 t n đang ch y v i v n t c 72km/h trên m t đo n đ ườ ộ ấ ủ ự ượ ổ Đ ng năng c a ô tô 2: Câu 6: ấ ố ượ ộ ầ M t đ u tàu kh i l ị ượ ộ Tàu hãm phanh đ t ng t và b tr ự ư tàu đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c coi nh không đ i. L c hãm và công su t trung bình c a l c hãm là bao nhiêu? A. 25.104N, 333kW. B. 25.104N, 250kW. C. 20.104N, 500kW. D. 15.104N, 333kW.
ộ ầ Đ ng năng ban đ u:
ộ Đ ng năng lúc sau:
ộ ế ộ Đ bi n thiên đ ng năng:
=>
=>
ấ ủ ự
ố ượ ạ ỗ ng m = 10g đang bay ngang v i v n t c v ỗ ạ ớ ậ ố 1= 300m/s xuyên qua m t t m g dày ạ ộ ấ ụ ủ ỗ ự ả ậ ố 2=100m/s. L c c n trung bình c a g tác d ng lên đ n Công su t trung bình c a l c hãm này: Câu 7: ộ M t viên đ n kh i l ấ 5cm. Sau khi xuyên qua t m g đ n có v n t c v là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 2.103N. B. 8.103N. C. 4.103N. D. 6.103N.
ụ ộ ị Áp d ng đ nh lí đ ng năng:
ố ượ ớ ậ ố ạ ế ườ ạ ng 1000kg đang ch y v i v n t c 30m/s. Bi t quãng đ ng mà ô tô đã ch y trong ự => Câu 8: ộ M t ô tô có kh i l ờ th i gian hãm là 80m. L c hãm trung bình là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 2000N. B. 300N. C. 5000N. D. 3500N.
ộ Đ ng năng ô tô là:
ộ ộ ế Đ ng năng khi hãm: ộ Hay đ bi n thiên đ ng
năng:
Từ
ự ả
ố ượ ộ ậ ươ ớ ậ ố ầ ứ ẳ ộ ng 600g lên theo ph ng th ng đ ng v i v n t c đ u 10m/s sau 2s đ ng năng L c c n trung bình: Câu 9: Ném m t v t có kh i l ủ ậ c a v t là bao nhiêu? Cho g = 10m/s
2.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 30 J. B. 0 J. C. 20 J. D. 10 J.
ườ ậ ượ Quãng đ ng mà v t đi đ c sau 2s là:
ạ ự ủ ự ọ ọ ự Ngo i l c là tr ng l c do đó công c a tr ng l c:
ứ t c là:
ể ể ế ẳ ộ ủ ể ấ ộ ổ ề đ ng năng c a ch t đi m ắ ầ ượ ứ ể ự ụ ấ ộ ộ ớ ể ằ Hay: Câu 10: ấ ộ M t ch t đi m đang đ ng yên b t đ u chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u, ằ b ng 150J sau khi chuy n đ ng đ c 1,5m. L c tác d ng vào ch t đi m có đ l n b ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 0,1N B. 1N C. 10N D. 100N
ố ượ ẳ ỗ ộ ậ ộ ng 4kg đ p th ng vào m t cái đinh v i v n t c ớ ậ ố 3m/s làm đinh lún vào g m t ự ủ ụ ộ ớ Câu 11: ộ M t cái búa có kh i l ạ đo n 0,5cm. L c trung bình c a búa tác d ng vào đinh có đ l n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 1,5N B. 6N C. 360N D. 3600N
ố ượ ớ ậ ố ạ ố ượ ớ ậ ố ng 500kg ch y v i v n t c 60km/h, xe B kh i l ng 2000kg ch y v i v n t c 30km/h. ộ ạ ị ằ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ Câu 12: Xe A kh i l Đ ng năng xe A có giá tr b ng: ử ộ A. N a đ ng năng xe B ằ ộ B. B ng đ ng năng xe B ộ ấ C. G p đôi đ ng năng xe B ố ầ ấ D. G p b n l n đ ng năng xe B Câu 13:
ượ ầ ẳ ng m tr ộ m t ph ng nghiêng m t góc ộ ậ ố ọ ậ ượ ặ ả ộ ủ ườ ố ộ ng ngang. Cho gia t c tr ng tr t không v n t c ban đ u, không ma sát trên m t ng là g. Khi t m t kho ng d thì đ ng năng c a v t tr ố ượ ộ ộ M t h p kh i l α ươ ớ so v i ph ậ ằ v t b ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. mgd.sinα B. gd.cosα C. mgd.tanα D. mgd/sinα
ượ ắ ố ượ ụ ằ ng 75g đ d ng vào đuôi mũi tên b ng ự ờ ả ố Câu 14: ộ M t mũi tên kh i l 65N trong su t kho ng cách 0,9m. Mũi tên r i dây cung ủ c b n đi, l c trung bình c a dây cung tác ớ ậ ố ằ v i v n t c b ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 59m/s B. 40m/s C. 72m/s D. 68m/s
ườ ố ượ ị ớ ự ợ ươ ớ ở i kéo xe ch hàng kh i l ạ ượ ậ ố ấ ươ ỏ ng m trong siêu th v i l c kéo 32N có L y g = 10m/s c 1,5m thì có v n t c 2,7m/s. ng ng h p v i ph ph 2; b qua m i ma sát, kh i ố ọ ủ ầ ằ Câu 15: ộ M t ng ngang 25o. Sau khi xe ch y đ ượ ng m c a xe g n b ng: l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 3 kg B. 6kg C. 9kg D. 12kg
ượ ắ ỉ ố ộ ủ ớ t là 5g và 10g đ c b n v i cùng v n t c ậ ố 500m/s. T s đ ng năng c a ầ ượ ng l n l ạ ố ượ ớ ạ Câu 16: ạ Hai viên đ n kh i l ứ viên đ n th hai so v i viên đ n 1 là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 2 B. 4 C. 0,5 D. 8
ạ ườ ộ ằ ộ ự ớ ừ ạ c kéo t ớ ộ ờ ươ ng n m ngang ự ả ộ dài 20m v i m t l c có đ ộ góc 30o, l c c n do ma sát cũng không đ i ổ ỉ tr ng thái ngh trên m t đo n đ ợ ườ ượ ổ ằ ộ ủ ng h p v i đ d i m t ạ đ cu i đo n ng là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 17: ế ộ M t chi c xe đ ớ l n không đ i b ng 300N và có ph ở ố là 200N. Đ ng năng c a xe A. 2392J B. 1196J C. 6000J D. 4860J
ớ ố ộ ấ ng 1600kg đang ch y v i t c đ 50km/h thì ng i lái ườ ườ ẩ ấ xe nhìn th y m t v t c n ớ ự ộ ậ ả ổ c m t cách kho ng 15m. Ng t máy và hãm phanh ố ượ ả ạ ượ ạ ắ ừ kh n c p v i l c hãm không đ i là ậ ả ả ử ế ậ đâm vào v t c n đó không? Gi s n u đâm vào v t ự ả ủ ậ i đó t c bao xa thì d ng và có ể ớ ự Câu 18: ộ M t ô tô có kh i l ặ ướ tr 1,2.104 N. Xe còn ch y đ ả c n thì l c c n c a v t không đáng k so v i l c hãm phanh. (cid:0) (cid:0) ậ ả A. 18,3m; có đâm vào v t c n ậ ả B. 16,25m; có đâm vào v t c n
(cid:0) (cid:0) ậ ả C. 14,6m; không đâm vào v t c n ậ ả D. 12,9m; không đâm vào v t c n
ằ ả ỡ ố ượ ế ổ ủ ộ ng m và 2m. Bi t t ng đ ng năng c a hai ầ ộ ả ỏ Câu 19: ộ ậ M t v t ban đ u n m yên sau đó v thành hai m nh kh i l ả m nh là W ủ đ. Đ ng năng c a m nh nh là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. Wđ/3 B. Wđ/2 C. 2Wđ/3 D. 3Wđ/4
ố ượ ớ ố ộ ạ ng 1000kg đang ch y v i t c đ 30m/s thì có đ ng ộ năng là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 20: ộ M t ô tô có kh i l A. 300kJ B. 450kJ C. 500kJ D. 600kJ

