ọ
ệ ắ 200 Câu tr c nghi m h c kì I Kh i 10ố ạ
ậ ế ấ ậ ố ượ ể c coi là chuy n
1. N u l y v t làm m c là xe ô tô đang ch y thì v t nào sau đây đ ộ đ ng :
ồ ườ i lái xe ng i trên xe ô tô
ộ B. C t đèn bên đ ả ườ D. C ng ườ ng. ẫ i lái xe l n ô tô.
ẽ ấ ấ trái đ t ta s th y:
ị ẳ 2. Ch n câu kh ng đ nh đúng : Đ ng ờ ứ ứ ở ấ ặ ặ ặ ờ A. Ng C. Ô tô ọ A. M t tr i đ ng yên, trái đ t quay chung quanh m t tr i, m t trăng quay chung
quanh trái đ t.ấ
ấ ứ
ấ
3. M t v t đ
ể c.
ể ỏ ượ c c a v t nh không th quan sát đ ượ c c a v t nh có th quan sát đ c. ớ ườ ng đi. c c a v t r t nh so v i đ
ề
ộ ấ ậ ể ể ư ộ 4. Tr ể i đây không th coi v t chuy n đ ng nh m t ch t đi m:
ng h p nào d ạ ấ
ụ ủ
ộ ố ọ ộ ỉ ụ ụ
ờ ộ ố ọ ộ ụ
ể ể ể ụ
ườ ợ ẳ ng th ng? 6. Tr
ướ ồ ng TP H Chí Minh – Vũng Táu
do
ế
ị ứ ộ ủ ể ấ ộ ị ị
ộ 7. C n ph i làm gì đ xác đ nh v trí c a m t ch t đi m đang chuy n đ ng trên m t ườ đ
ườ ườ ẳ ẳ ố ọ ộ ố ậ ng th ng làm v t m c ừ ể ng th ng tính t ờ đi m m c O và ch n m t th i
ể
ể ừ ị
ặ ờ ấ ặ B. M t tr i và trái đ t đ ng yên, m t trăng quay chung quanh trái đ t. ấ ặ ờ ứ ặ ờ ặ C. M t tr i đ ng yên, trái đ t và m t trăng quay chung quanh m t tr i. ặ ặ ờ ấ ứ D. Trái đ t đ ng yên, m t tr i và m t trăng quay chung quanh trái đ t. ể ộ ậ ượ ọ ấ c g i là ch t đi m khi: ỏ ướ ủ ậ A. Kích th ướ ủ ậ ỏ B. Kích th ướ ủ ậ ấ C. Kích th ấ ả D. T t c các câu sau đ u sai. ườ ướ ợ A. Viên đ n bay trong không khí ặ ờ B. Trái đ t quay quanh m t tr i ứ ầ ơ ừ ầ C. Viên bi r i t t ng l u th 8 ấ ự quay quanh tr c c a nó. D. Trái đ t t ọ 5. Ch n câu đúng. ọ ộ ủ ậ ộ ố ọ ộ ộ A. T a đ c a v t chuy n đ ng ch ph thu c g c t a đ . ọ ộ ủ ậ ộ B. T a đ c a v t chuy n đ ng ph thu c g c t a đ và th i gian. ọ ộ ủ ậ ộ C. T a đ c a v t chuy n đ ng không ph thu c g c t a đ ệ ụ ọ ộ ộ ọ ộ ủ ậ D. T a đ c a v t ph thu c vào h tr c t a đ . ủ ậ ộ ể ỹ ạ ướ ườ i đây qu đ o chuy n đ ng c a v t là đ ng h p nào d ượ ộ ậ ặ ươ A. M t v t n ng đ ng ngang c ném theo ph ạ ộ B. M t ô tô đang ch y theo h ơ ự ộ C. M t viên bi r i t ề ộ D. M t chi u di u đang bay trong gió vì b đ ng dây ả ầ ể ể ẳ ng th ng? ể ộ ọ ả A. Ph i ch n m t đi m O trên đ ọ ả ươ ề ng trên đ B. Ph i ch n chi u d ờ ố đi m làm g c th i gian ướ ả C. Ph i dùng th ồ ể ấ ấ ủ ẳ c th ng đ đo kho ng cách t ả ồ ể ủ ổ ị ế ể
ể ả v trí c a ch t đi m đ n đi m ờ ố m c O và dùng đ ng h đ đo kho ng th i gian thay đ i v trí c a ch t đi m trên ườ đ
ộ ệ ự ế ể
ấ ủ ệ ả ổ ị ả ớ ậ ườ ố ờ ẳ ậ ẳ ng th ng. ể ị ả D. Ph i dùng m t h quy chi u đ xác đ nh s thay đ i v trí c a ch t đi m ộ ng th ng so v i v t m c theo th i gian, nghĩa là ph i th t hi n c ba n i
ủ ể ể ấ ộ ộ ị ị
ẳ ặ trên đ dung A, B, C, nêu trên ộ ể ả ầ 8. C n ph i làm gì đ xác đ nh v trí c a m t ch t đi m đang chuy n đ ng trên m t ph ng m t?
ộ ằ ẳ ể ậ ố
ọ ọ ố ớ ẳ
ướ ặ ụ ế ả ặ A. Ph i ch n m t đi m O n m trên m t ph ng làm v t g c. ằ B. Ph i ch n 2 tr c t a đ Ox và Oy vuông g c v i nhau n m trên m t ph ng C. Ph i dùng th ch t đi m đ n hai tr c Ox và Oy
ả ả ả ồ ụ ọ ộ ẳ c th ng đo các kho ng cách t ả ặ ẳ ồ ờ và dùng đ ng h đo kho ng th i gian thay đ i v trí c a ch t đi m trên m t ph ng.
ừ ấ ể ể ấ ủ ổ ị ự ế ể ả
ộ ớ ậ ủ ệ ả ả ự ể ờ ấ ộ ố ặ ẳ
ị ộ ể ế ể ổ ị ị D. Ph i dùng m t quy chi u đ xác đ nh s thay đ i v trí c a ch t đi m trên ứ m t ph ng so v i v t m c theo th i gian, t c là ph i th c hi n c 3 n i dung A, B, C nêu trên 9. Chuy n đ ng t nh ti n là chuy n đ ng trong đó:
ậ ề ư
ọ ạ ộ ủ ậ ấ ố ớ ộ ươ ấ ị ng nh t đ nh
ể ẳ ề ề
ộ ể A. M i đi m trên v t đ u chuy n đ ng nh nhau ể B. Đo n th ng n i hai đi m b t kì c a v t song song v i m t ph C. A và B đ u đúng D. A và B đ u sai ả ế ủ ộ ậ ỉ ầ ả ộ ị ộ ể ể
ủ ậ
ố ể
ề ủ ườ ố ng đi c a các đi m đ u gi ng nhau
ể ỹ ạ ộ
ộ ậ ắ ộ ị i đây là chuy n đ ng t nh ti n c a m t v t r n? ng h p nào d 11. Tr
ủ ng vòng
ạ
ộ
ấ 10. Vì sao kh o sát chuy n đ ng t nh ti n c a m t v t ta ch c n kh o sát m t đi m b t ủ kì c a v t là đ ? ỹ ạ A. Vì qu đ o các đi m gi ng nhau ả B. Vì qu ng đ ể C. Vì các đi m có cùng m t qu đ o D. Câu A và B ể ướ ế ườ ủ ạ ườ ạ A. Chuy n đ ng c a ô tô đang ch y trên đo n đ ủ B. Chuy n đ ng c a cánh qu t máy ủ C. Chuy n đ ng c a máy bay nhào l n trên không trung ế ồ ủ D. Chuy n đ ng c a gh ng i trên ti vi ộ ợ ộ ể ộ ể ộ ể ể ộ ữ ể ể ể ế ộ ộ ị 12. Trong nh ng chuy n đ ng sau chuy n đ ng nào là chuy n đ ng t nh ti n:
ố ơ ạ
ạ ồ
ồ ấ ặ A. Hòn bi lăn trên m t bàn ạ B. Pitông ch y trong ng b m xe đ p C. Kim đ ng h đang ch y D. Trái đ t quay chung quanh tr c c a nó
ở ử ụ ủ ả ề :
ể 13. Cánh c a đang đóng m quanh b n l ộ
ế ị
ể
ả ề ị ế A. là chuy n đ ng t nh ti n ể ộ B. Không là chuy n đ ng t nh ti n ể ấ C. Có th coi là ch t đi m ộ ể D. Không chuy n đ ng vì b n l ể không di chuy n
ọ
14. Ch n câu đúng ậ ố ủ ệ ể ậ ộ ộ ọ
ộ ổ ậ ụ ữ ậ
ỹ ạ ủ ậ ắ ả ị ố ể ộ ể ố A. V t t c c a m t chuy n đ ng không ph thu c vào vi c ch n v t làm m c ổ B. Khi thay đ i v t m c thì kho ng cách gi a các v t đang xét cũng thay đ i. ố ậ ế C. Khi v t r n chuy n đ ng t nh ti n, qu đ o c a các đi m trên v t gi ng
nhau
ế ỹ ạ ộ ậ ủ ộ ườ ể ẳ ậ ộ ng th ng thì v t đó chuy n đ ng
ể D. N u qu đ o chuy n đ ng c a m t v t là đ ế ị t nh ti n. ọ 15. Ch n câu sai
ể ộ
ị ẳ ẳ ộ ể
ể ộ ộ ể ộ ể ế ủ ế ề ị ể ẳ ậ
ớ
A. Chuy n đ ng t nh ti n là chuy n đ ng th ng đ u ế B. Chuy n đ ng th ng c a ngăn kéo là chuy n đ ng t nh ti n ấ ườ ng th ng nói hai đi m b t kì trên v t luôn song C. Chuy n đ ng t nh ti n khi đ ộ song v i chính nó (khi v t chuy n đ ng) ộ ị ậ ậ ỹ ạ ể ể ư ể ạ ọ ố D. M i đi m trên v t chuy n đ ng gi ng nhau, cùng v ch qu đ o nh nhau.
ộ ọ ề ể 16. Ch n câu phát bi u đúng : Chuy n đ ng th ng đ u:
ả ượ ẳ ậ ườ
ề ằ ng, chi u và đ l n
ả
ề ộ ỉ
ng đi tăng t l i đây ch đúng cho chuy n đ ng th ng đ u? ớ ậ ố
ượ ữ ằ ậ ẳ ậ ố ữ c nh ng qu ng đ ổ ề ươ ỉ ệ ớ ậ ố v i v n t c ể ẳ ổ ề ộ ớ ả c nh ng qu ng đ ữ ng b ng nhau trong nh ng
ả ờ ể ể kho ng th i gian b ng nhau
ổ ề ộ ớ ướ ng
ỉ ệ ớ ậ ố ậ ố ườ ả ể ể ộ ổ A. Là chuy n đ ng th ng trong đó v n t c không đ i ộ ể ng b ng nhau B. Là chuy n đ ng mà v t đi đ ộ ớ ậ ố C. Có vecto v n t c không đ i v ph ườ D. Có qu ng đ ề ướ ệ 17. Đi u ki n nào d ộ A. Chuy n đ ng v i v n t c không thay đ i v đ l n ườ ộ B. Chuy n đ ng mà v t đi đ ằ ể ộ C. Chuy n đ ng có vecto v n t c không thay đ i v đ l n và h ộ ể D. Chuy n đ ng có qu ng đ ng đi tăng t l v i v n t c
ọ 18. Ch n câu sai ể ớ ậ ố ộ ổ ề ể ẳ ộ A. Chuy n đ ng th ng v i v n t c có chi u không thay đ i là chuy n đ ng
ề ẳ th ng đ u
ồ ị ậ ố ộ ườ ể ề ẳ ộ ờ B. Chuy n đ ng th ng đ u có đ th v n t c theo th i gian là m t đ ng song
ớ ụ song v i tr c hoành Ot
ờ ộ ể
ộ ờ ẳ ộ ề ẳ ủ ọ ậ ố ứ ồ ị ề
ườ ng th ng
ề
ỉ ệ ớ ậ ố v i v n t c v
ể ộ ộ ờ
tu n v i th i gian chuy n đ ng t. ề ờ ể ỉ ệ ậ ớ c s t l ẳ
ể ề ể ẳ ộ ị 21. T a đ M c a v t chuy n đ ng th ng đ u không th có giá tr âm khi :
ng
ớ ố ọ ộ
ươ ề ươ ề ớ ướ ổ C. Chuy n đ ng th ng đ u có v n t c t c th i không đ i ể ủ ậ ố D. Trong chuy n đ ng th ng đ u, đ th theo th i gian c a t a đ và c a v n t c ẳ ữ là nh ng đ ẳ ộ ể 19. Trong chuy n đ ng th ng đ u thì : ượ ườ ả c tăng t l ng đi đ A. Qu ng đ ỉ ệ ớ ậ ố ọ ộ v i v n t c v B. T a đ x tăng t l ớ ậ ỉ ệ ọ ộ thu n v i th i gian chuy n đ ng t C. T a đ x t l ượ ườ ả ng đi đ D. Qu ng đ ườ ộ ể ủ 20. Đ ng đi c a chuy n đ ng th ng đ u : ộ ố ọ ộ A. Tùy thu c g c t a đ ể ộ ề ộ B. tùy thu c chi u chuy n đ ng ể ờ ộ ớ ủ ộ C. Tùy thu c vào đ l n c a chuy n d i ờ ộ ố D. Tùy thu c g c th i gian ọ ộ ủ ậ ậ ố ươ A. V n t c d ấ ị B. V trí xu t phát trùng v i g c t a đ O ộ ờ C. đ d i s d D. Chi u d ng OM
ng ng cùng chi u v i h ể ọ 22. Ch n câu phát bi u sai :
ộ ộ ẳ ẳ ề ề ể ể ố ọ ộ
ờ ườ ẳ ng th ng ẳ ườ ng th ng qua g c t a đ ể ờ ậ ấ ầ A. Đ th t a đ c a chuy n đ ng th ng đ u là đ B. Đ th t a đ c a chuy n đ ng th ng đ u là đ ể C. N u ch n g c th i gian không trùng v i th i đi m v t b t đ u chuy n
0 (cid:0)
0
ộ ờ ậ đ ng (t
ọ ồ ị ọ ộ ủ ồ ị ọ ộ ủ ọ ế 0) thì kho ng th i gian v t chuy n đ ng là t t ế ớ ể ộ ờ ể ể ấ ầ ờ ớ ộ
ươ ộ ậ 0 + vt
ậ ố ủ ể ẳ ộ
D. N u ch n g c th i gian trùng v i th i đi m v t b t đ u chuy n đ ng thì ề ể ng trình t a đ c a chuy n đ ng th ng đ u là x = x ề ộ ạ ượ ố ả ố ọ ộ ủ ỗ ố ậ ẳ ể ự ư ủ ậ ặ
ờ
ậ ố
ph ề 23. Đi n vào ch tr ng trong các phát bi u sau : “v n t c c a chuy n đ ng th ng đ u là ộ ớ m t đ i l ng v t lý đ c tr ng cho s nhanh hay ch m c a ………. Và có đ l n ………. Theo th i gian. ổ ậ ố A. v n t c, thay đ i ổ ộ ể C. Chuy n đ ng, thay đ i ổ B. V n t c, không đ i ổ ể ộ D. Chuy n đ ng, không đ i
ị ể ộ 24. V n t c v t chuy n đ ng th ng có giá tr âm hay d
ộ ể ụ ng đ ộ ọ c ch n
ậ
ươ ng ph thu c vào : ề ươ ượ B. Chi u d D. Câu A và B ụ ễ ậ ố ậ ẳ A. Chi u c a chuy n đ ng ộ C. Chuy n đ ng là nhanh hay ch m ể ể ườ t :
ế ng bi u di n song song tr c Ot cho bi ậ ố ằ B. V n t c b ng 0
ả
ổ ề ể ẳ 26. Trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u, gia t c đ
ậ ố D. V n t c gi m ố ượ ị ả c đ nh nghĩa là : ờ ộ
ế ủ ậ ố ươ ả ậ ố ự ế ả ờ ề ủ ể ồ ị ộ 25. Trong đ th chuy n đ ng, đ ậ ố ổ A. V n t c không đ i ậ ố C. V n t c tăng ộ ệ ằ ố ượ c đo b ng th ng s gi a đ bi n thiên v n t c và kho ng th i gian
ặ ư ự ế ậ ủ ậ ố ng v t lý đ c tr ng cho s bi n thiên nhanh hay ch m c a v n t c
ề
ố ng
ự ế ủ ể ậ ộ
ự ế ủ
ộ A. Đ chênh l ch c a v n t c trong m t kho ng th i gian x y ra s bi n thiên đó. ố ữ ộ ế B. Gia t c đ ộ ế ả x y ra đ bi n thiên đó. ạ ượ ậ C. Đ i l ả D. C hai câu B và C đ u đúng. ộ ạ ượ 27. Gia t c là m t đ i l ư ư ư ư ậ
A. Đ i s , đ c tr ng cho s bi n thiên nhanh hay ch m c a chuy n đ ng ổ ủ ậ ố B. Đ i s , đ c tr ng cho tính không đ i c a v n t c ậ C. Vect D. Vect ơ ự ế ẳ ộ 28. Vect
ạ ố ặ ạ ố ặ ơ ặ ộ ể , đ c tr ng cho s bi n thiên nhanh hay ch m c a chuy n đ ng ủ ậ ố ơ ặ , đ c tr ng cho s bi n thiên nhanh hay ch m c a v n t c ố ủ ấ ế ư gia t c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u có các tính ch t : ơ ậ ố ặ ổ ề ậ ủ v n t c và có ph ươ ng A. Đ c tr ng cho s bi n thiên nhanh hay ch m c a vect
ơ ậ ố vuông góc v i vect
ơ ậ ố v n t c
ớ ng v i vect ớ ng v i vect
ế ổ ề
ẳ ể ế ệ ọ ộ ng th ng trong h t a đ (Ot, Os)
ờ
ố ướ ỹ ạ ng qu đ o
ổ 30. Vect
ậ ố B. V n t c không đ i h
ể ự ế ớ v n t c. ổ ộ ớ B. Có đ l n không đ i ướ C. Có cùng h ơ ậ ố ượ ướ v n t c c h D. Luôn ng ẳ ộ ộ ể ậ ể 29. V t có chuy n đ ng là chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u n u : ườ ằ ễ ượ ườ A. Đ ng đi s đ c bi u di n b ng đ ế ậ ố B. V n t c bi n thiên theo th i gian t ố ổ ộ ớ C. Gia t c có đ l n không đ i ổ ơ gia t c không đ i và luôn theo h D. Vect ố ơ gia t c có đ l n không đ i thì : ậ ố ậ ố ổ ướ ộ ớ ng ả ng
ể ẳ ỉ 31. Đi u nào sau đây ch đúng cho chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ?
ổ ộ ướ gia t c không đ i và cùng h ớ ng v i vect ậ ố D. V n t c có đ l n gi m ề ầ ơ ậ ố v n t c
ờ ấ ủ ậ ộ ớ ộ ớ A. V n t c có đ l n tăng ể ổ ướ C. V n t c có th đ i h ề ố A. Vect ổ ộ ớ B. Gia t c có đ l n không đ i ề ộ ớ C. V n t c có đ l n tăng đ u theo th i gian ờ ộ ớ D. v n t c có đ l n là hàm b c nh t c a th i gian
ườ ậ ể ề ầ ng h p nào v t đi trên đ
ơ ậ ố ề ươ ố ẳ ộ ng th ng chuy n đ ng nhanh d n đ u : ố B. Gia t c a > 0 ậ ố D. V n t c v < 0 và gia t c a < 0
ng. ầ ể ề
ẳ ộ ớ ổ ng, chi u và đ l n không thay đ i
ộ 33. Gia t c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ề ờ
ố ủ ể ề ậ ầ ớ ơ ộ
ỉ
ể ề ầ ộ 34. Chuy n đ ng c a m t v t là chuy n đ ng nhanh d n đ u khi :
ơ ố ậ ố ậ ố ợ ườ 32. Trong tr ố ố A. Xu ng d c C. Có vect v n t c cùng chi u d ố ủ ươ A. Có ph ề B. Tăng đ u theo th i gian ờ cũng l n h n gia t c c a chuy n đ ng ch m d n đ u C. Bao gi ổ ộ ớ D. Ch có đ l n không đ i ủ ố ươ ể ậ ộ A. V t có gia t c d ộ ậ ng
ườ ế ỉ ệ ớ ả ằ ờ B. Các quãng đ ng đi trong kho ng th i gian b ng nhau liên ti p t l v i dãy s ố
ẽ l ế liên ti p
ườ ữ ả ằ ờ ệ ố ữ ng đi trong nh ng kho ng th i gian t b ng nhau liên
C. Hi u s nh ng quãng đ ố ế ti p là m t h ng s
ộ ằ ả
D. C hai câu B và C đ u đúng ể ể ề 35. Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào đúng nh t ?
ấ ậ ầ ể
ộ ớ ớ ề ầ ề ng là chuy n đ ng nhanh d n đ u
ộ ể ể ộ ể ộ ể ộ ố ố ươ ầ ề ầ ề
ả
ể ề ẳ ậ ầ ộ ỉ
ấ ủ ờ
i đây ch đúng cho chuy n đ ng th ng ch m d n đ u: ộ ộ ể ộ ờ ả
ộ A. Chuy n đ ng v i gia t c âm là chuy n đ ng ch m d n đ u ể B. Chuy n đ ng v i gia t c d ậ C. Chuy n đ ng ch m d n đ u : a . v < 0 Chuy n đ ng nhanh d n đ u : a . v > 0 ề D. C hai câu A, B đ u đúng ề ướ ị ẳ 36. Đi u kh ng đ nh nào d ổ ể ộ ớ ủ A. Đ l n c a chuy n đ ng không đ i ậ ậ ố ủ ể B. V n t c c a chuy n đ ng là hàm b c nh t c a th i gian ậ ố ủ ề C. V n t c c a chuy n đ ng gi m đ u theo th i gian ả D. C A và B
ề ộ ẳ ướ i đây cho bi 37. Trong các k t lu n nào d
ấ
ằ ằ ườ ể ả ằ t chuy n đ ng là th ng đ u ờ ượ c trong nh ng kho ng th i gian b t kì b ng nhau ấ ữ ng b ng nhau b t kì thì b ng nhau
ậ ố ủ ậ ổ
ơ ự ướ ế ượ ườ 38. Chuy n đ ng c a v t nào d do n u đ ả ơ c th r i ?
ấ ẫ ể i đây có th coi là r i t ộ ợ B. M t s i dây ộ D. M t m u ph n
ể ộ do là chuy n đ ng :
ề
ầ
ể ế ậ ế ữ ậ ườ ng v t đi đ A. Quãng đ ượ ể ờ c nh ng quãng đ B. Th i gian đ đi đ ố ủ ậ ằ C. Gia t c c a v t b ng không, v n t c c a v t không đ i. ợ ả ng h p trên D. C 3 tr ủ ậ ộ ể ộ A. M t cái lá cây. ế ộ C. M t chi u khăn tay ự ơ ự 39. S r i t ẳ A. Th ng đ u ề ẳ C. Th ng nhanh d n đ u 40. Chuy n đ ng nào c a v t d
ượ i lên
ố
ộ ả ơ ừ ầ ẳ B. Th ng nhanh d n ẳ ầ ậ ề D. Th ng ch m d n đ u ộ ơ ự ể do ? i đây là chuy n đ ng r i t ừ ướ ứ ẳ c ném th ng đ ng t d ổ ượ ả ơ ừ trên cao xu ng c th r i t ố c th r i t trên cao xu ng
ỏ ượ ộ ộ
ố
trên xu ng ề ầ
ủ ậ ướ ộ ộ ủ ộ ể A. Chuy n đ ng c a m t hòn đá đ ộ ủ ể ộ B. Chuy n đ ng c a m t trái banh bóng r đ ủ ể ộ C. Chuy n đ ng c a m t hòn s i đ ủ ộ ể D. Chuy n đ ng c a m t viên bi trên m t máng nghiêng ặ ơ ự ộ ể do có đ c đi m : 41. Chuy n đ ng r i t ề ừ ứ ẳ ươ ng th ng đ ng, chi u t ẳ ộ ộ ộ ớ
ả
ươ ẳ ứ ể ng th ng đ ng. Lúc nào có th coi
ẳ ề ư ể A. Ph ể B. Là m t chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ổ ậ ố C. có đ l n v n t c không đ i D. c A và B ỏ ừ ướ ấ ộ i đ t lên cao theo ph d 42. Ném m t hòn s i t ầ ộ ỏ nh hòn s i chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ?
B. Lúc đang lên cao
ấ ơ D. Lúc đang r i xuông
ộ
ố
ẳ ướ ố ng xu ng
ề ả ể ắ ầ A. Lúc b t đ u ném ể ớ C. Lúc lên t i đi m cao nh t ơ ự ể do có : 43. Chuy n đ ng r i t ạ ồ ị ậ ố A. Đ th v n t c có d ng Parabol ổ ơ gia t c thay đ i theo gian B. Vect ứ ươ ố C. Gia t c theo ph ng th ng đ ng và luôn h D. c A và C đ u đúng
ộ ơ ạ i 2 n i cùng đ cao và cùng vĩ đ thì :
ẹ ộ ậ
do t ơ ơ
ơ Ở Ở ọ ơ A. V t n ng r i nhanh b ng v t nh ố B. V t n ng r i xu ng tr C. D.
ư ữ ể ề ế ậ ậ ơ ộ ỏ
ấ
ộ ự ấ ấ ơ ử ơ ử ạ ạ ơ ơ ậ
ạ ạ ơ ư
ừ ộ ế ố ằ đ cao 45m xu ng. N u g =
ậ ơ ự 44. Hai v t r i t ằ ậ ặ ậ ặ ướ c hai n i có g khác nhau 2 m i n i có g = 9,8 m/s ọ ế 45. Các h c sinh đ a ra nh ng k t lu n sau v chuy n đ ng r i. K t lu n nào đúng? B ứ ả qua s c c n không khí ả A. C viên g ch r i nhanh h n n a viên g ch vì trái đ t hút nó m t l c g p đôi ả B. c viên g ch r i ch m h n n a viên g ch vì nó có quán tính g p đôi C. Chúng r i nhanh nh nhau ả ề D. C A, B, C đ u sai. ọ ướ ơ ự ộ 46. M t gi c r i t t n 10 m/s2 thì sao bao lâu gi ầ ặ ấ i m t đ t ?
D. 9s C. 3s
2 ). Th i gian chuy n ể
ờ ậ ố ầ đ cao 20m không v n t c đ u (g = 10 m/s do t
ớ ậ ố do v i v n t c ban đ u b ng 0, t ọ ướ ơ ớ c r i t t n B. 4,5s ừ ộ ậ ấ ầ ạ
ấ B. 2s và 20m/s D. 4s và 40m/s
2
A. 2,12s ộ ậ ơ ự 47.M t v t r i t ậ ố ộ đ ng và v n t c khi v t b t đ u ch m đ t là : A. 2s và 10m/s C. 4s và 40m/s ộ ậ ơ ự ừ ộ ơ ớ ố ặ ấ do t đ cao 80m xu ng. Sau bao lâu nó r i t ậ ố i m t đ t và v n t c
ấ 48. M t v t r i t ủ ậ ơ c a v t r i sau 2s là bao nhiêu ? L y g = 10 m/s
B. 3s và 10m/s D. 4s và 20m/s
2 . Th i gian v t ậ
ố ừ ộ ấ ạ ơ ờ i n i có g = 10 m/s
ố do t ườ đ cao 405m xu ng đ t t ậ ơ ố A. 2s và 20m/s C. 4s và 15m/s ộ ậ ơ ự 49. M t v t r i t ơ r i là t và quãng đ ng v t r i trong giây cu i cùng là s. Ch n đáp s đúng :
2, trong giây cu i cùng v t r i ậ ơ ố
A. t = 9s và s = 80m C. t = 3s và s = 25m ộ ậ ơ ự
ọ B. t = 9s và s = 85m D. t = 8s và s = 75m ầ do không v n t c đ u v i g = 10m/s ủ ậ ậ ố ộ ể ờ 50. M t v t r i t ượ đ
D. 8,5s
2 ch m đ t v i v n t c 40m/s. ấ ớ ậ ố
C. 7,5s ầ ớ ạ B. 8s do không v n t c đ u v i g = 10m/s
ậ ố ố
ố ớ c 80m. Th i gian chuy n đ ng c a v t là : A. 4s ộ ậ ơ ự 51. M t v t r i t ờ ơ Tính th i gian r i trong 60m cu i cùng : A. 5s C. 2s
ậ ộ D. Đáp s đúng ấ ủ ạ
B. 1s ả ừ c th t ệ ậ 2 đ cao khác nhau. V n t c ch m đ t c a 2 v t là 4m/s và 2)
ậ ố ậ ượ 52. Hai v t đ ộ ủ ộ 2m/s. Tính đ chênh l ch đ cao c a 2 v t ? (g = 10 m/s B. 0,8m A. 0,6cm
2 . Th i gian v t r i 140 mét cu i cùng là :
ế ậ ơ C. 6m ờ D. 60cm ố do h t 8 giây. Cho g = 10m/s
B. 4,5s C. 3,5s D. 2s
2)
ừ ộ ậ ơ ượ ứ c trong giây th 4 là : (g = 10m/s
ộ đ cao h. Đ cao v t r i đ B. 25m D. 35m
C. 20m ậ ơ ờ
ố C. 8,12s ừ ộ đ cao 405m. Th i gian v t r i 75m cu i cùng là : B. 0,88s
ố D. Đáp s khác ờ ờ ơ ủ ậ ấ
ơ ơ ậ ố ấ ủ ậ ấ ủ ậ ơ ự 53. V t r i t A. 6s ả ơ 54. Th r i hòn đá t A. 30m ả ơ 55. Th r i hòn đá t A. 9s 56. Hai v t r i t So sánh quãng đ do. Th i gian r i ch m đ t c a v t 1 g p đôi th i gian r i c a v t 2. ậ ng r i và v n t c ch m đ t c a 2 v t
ậ ơ ự ườ A. S1 = 2s2 và v = 2v2 C. S1 = 2s2 và v = 4v2 ạ ạ B. S1 = 4s2 và v = 4v2 D. S1 = 4s2 và v = 2v2 ơ ử ạ ủ ệ ấ 57. Phi hành gia l l ng trong v tinh nhân t o c a trái đ t do không có :
ố ượ C. Kh i l ng D. Trên, d iướ ọ B. Tr ng l ng
ự ọ A. Tr ng l c ố ủ ẳ ượ ẽ 58. Gia t c c a hòn đá ném th ng lên s :
ố ủ
ố ủ ố ố
ố ỏ ơ A. nh h n gia t c c a hòn đá ném xu ng ằ B. B ng gia t c c a hòn đá ném xu ng ả ầ C. Gi m d n ằ D. B ng 0 khi lên cao t i đa
2. So v i trên trái đ t, m t phi hành gia ấ
ớ ộ ườ ỏ ng trên cao h a là 3,7 m/s
ỏ ơ ỏ ơ ọ ọ
ể ề ỏ ơ ng nh h n ơ ớ ng l n h n ả ượ ọ ng gi m ượ ổ ng khong đ i. ộ i đây là chuy n đ ng tròn đ u?
ắ ồ
ủ ủ
ườ ồ ọ ố 59. Gia t c tr ng tr ỏ ẽ trên sao h a s có : ượ ố ượ ng nh h n và tr ng l A. Kh i l ượ ố ượ ng nh h n và tr ng l B. Kh i l ổ ố ượ ng không đ i, tr ng l C. Kh i l ọ ả ố ượ ng gi m, tr ng l D. Kh i l ướ ủ ậ ộ 60. Chuy n đ ng c a v t nào d ộ ộ ể ể ộ ộ ể ộ ầ ố ớ ắ ế ạ i ng i trên xe; xe ể ồ A. Chuy n đ ng c a m t con l c đ ng h . ạ B. Chuy n đ ng c a m t m c xích xe đ p ủ C. Chuy n đ ng c a chi u đ u van xe đ p đ i v i ng
ạ ề ch y đ u.
ề ạ ộ ạ ố ớ ủ ầ ặ ườ ng ; xe ch y đ u. D. Chuy n đ ng c a đ u van xe đ p đ i v i m t đ
ộ 61. Khi m t v t quay thì :
ậ ố
ậ ố ườ
ớ ộ ể ề
ể ầ ố ỉ
ộ ề ắ
ả ậ ố ầ
ể ộ ộ ể 63. Ch n câu đúng :
ề ỉ ệ ủ ỹ ạ ớ thu n v i bán kính qu đ o
ậ ố ậ ố ủ ậ ề ỉ ệ ớ ậ ố v i v n t c dài
ể ậ ọ ể ủ A. M i đi m c a nó có cùng v n t c góc ể ọ ủ B. M i đi m c a nó có cùng v n t c dài ể ọ ủ C. M i đi m c a nó có cùng đ ng đi ể ọ ố ủ D. M i đi m c a nó có cùng gia t c ể ọ 62. Ch n phát bi u đúng : ậ ỉ A. Ch có nhng v t chuy n đ ng tròn đ u m i có cuh kì B. T n s ch dùng đ dò đài radio ố C. Chuy n đ ng tròn đ u b t bu c ph i có gia t c ề D. Chuy n đ ng tròn đ u không có v n t c đ u ọ ể A.V n t c dài c a chuy n đ ng tròn đ u t l B. V n t c góc c a chuy đ ng tròn đ u t l ỉ ệ C. Gia t c h ng tâm t l ỉ ệ ng tâm t l D. Gia t c h ề
ỹ ạ
ươ ớ ỹ ạ ng ti p ti n v i qu đ o
ớ ế ổ v n t c có : ớ ế ế ươ ng luôn thay đ i (trùng v i ti p ti n
ộ ể ộ ớ ậ ố ướ thu n v i bán kính ị ớ ố ướ ngh ch v i bán kính ể ơ ậ ố ộ 64. Trong chuy n đ ng tròn đ u vect ươ ng không đ i và luôn vuông góc v i bán kính qu đ o ộ ớ ộ ớ ng tròn t ổ A. Ph ế ổ B. Có đ l n thay đ i và có ph ư ổ C. Có đ l n không đ i nh ng có ph i m i đi m) ủ ườ c a đ
ả ạ ọ ể ề D. C hai câu A, B đ u đúng.
ể ặ ờ ề 65. Trong chuy n đ ng tròn đ u, vect gia t c t c th i có đ c đi m là :
ướ ề ể ươ A. Có ph ộ ng h
ht =
ộ ớ ằ ổ B. Có đ l n không đ i và b ng a ố ứ ơ ỹ ạ ng vào b lõm qu đ o v2 r ươ ướ ng vào tâm O ng h
ề C. Có ph ả D. C hai câu B, C đ u đúng
ơ ố ủ ể ề ấ ộ 66. Vect gia t c c a chuy n đ ng tròn đ u có các tính ch t :
ậ ủ ư ự ế ơ ậ ố ươ ng v n t c và có ph
ơ ậ ố
ướ ơ ậ ố v n t c
ể ề ộ ớ ạ ượ 67. Đ i l
ộ ờ v n t c t c th i ạ ượ ng tâm ng A, B, C ậ ơ ậ ố ứ ả D. C ba đ i l
ố ướ gia t c h ề
ỹ ạ ng v tâm qu đ o
ề ướ ủ ậ ố ụ ổ ng c a v n t c không thay đ i ố ỹ ạ ộ
ề
ề ề ể ộ
ề ổ
ộ
ậ ố ể ợ ự ổ ộ ớ ng tâm có đ l n không đ i
ầ ậ ướ ậ ớ ậ ố thu n v i v n t c ế ướ ề ộ 70. Trong chuy n đ ng tròn đ u, cho bi ứ t công th c nào d i đây sai :
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 2
C. S = vt D. f = B. T =
(cid:0) 2
ề ể ộ ộ
ơ ơ quay l n h n thì có v n t c dài h n
ể ậ ố ể ỏ ơ ề ể ộ ộ ặ A. Đ c tr ng cho s bi n thiên nhanh hay ch m c a vect ố ớ v n t c. vuông g c v i vect ổ ộ ớ B. Có đ l n không đ i ớ ng v i vect C. Có cùng h ả ề D. C A và B đ u đúng ổ ng nào sau đây có đ l n không đ i khi v t chuy n đ ng tròn đ u : ậ ố B. vect A. V n t c góc ơ C. vect ể ộ 68. Chuy n đ ng tròn đ u có : ố ơ gia t c luôn h A. vect ươ ộ ớ B. Đ l n và ph ộ ớ ủ C. Đ l n c a gia t c không ph thu c vào bán kính qu đ o ả D. C A và B đ u đúng. ề 69. Đi u nào sau đây là sai khi nói v chuy n đ ng tròn đ u : ậ ố A. V n t c dài và v n t c góc đ u không đ i. B. Chuy n đ ng có tính tu n hoàn ụ C. H p l c tác d ng lên v t h ỉ ệ D. Chu kì quay t l ể (cid:0)2 A. T = (cid:0) ọ 71. Ch n câu đúng : A. Trong các chuy n đ ng tròn đ u có cùng bán kính, chuy n đ ng nào có chu kì ớ B. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có chu kì quay nh h n thì
ậ ố ỏ ơ có v n t c góc nh h n
ầ ố ớ ơ ộ ộ ề ể ể C. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có t n s l n h n thì
ỏ ơ có chu kì nh h n
ộ ộ ể ề
ộ ề ể ỹ ạ ị ế ậ ố t v n t c
ầ ể ậ ố ộ ỏ ế
ậ ộ ầ ậ ỏ ơ kính nh h n thì có v n t c góc nh h n 72. M t v t chuy n đ ng tròn đ u trên m t qu đ o có bán kính xác đ nh. Bi ậ v t tăng g p 2 l n, h i k t lu n nào sau đây là đúng ? ng tâm tác đ ng lên v t tăng 2 l n.
ầ
ầ
ố ủ ậ ố ủ ậ ổ
ư ể ề ầ ả ấ ộ
ẽ
ớ D. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, v i cùng chu kì, chuy n đ ng nào có bán ỏ ơ ộ ậ ấ ự ướ A. L c h ủ ậ ậ ố B. V n t c góc c a v t tăng lên 4 l n C. Gia t c c a v t tăng lên 4 l n D. Gia t c c a v t không đ i. ả ử ặ ơ s m t trăng chuy n đ ng tròn đ u quanh trái đ t nh ng kho ng cách g n h n. 73. Gi ặ ủ Chu kì c a m t trăng s : A. Không đ iổ C. Tăng lên B ngằ D. ả B. Gi m đi
ề ớ
không 74. Đĩa tròn tâm O quay đ u, A và B trên đĩa v i OA = 20cm, OB = 30cm thì chúng có cùng :
ế ằ ờ ầ ố A. T n s ậ ố B. V n t c dài C. Gia t cố ườ D. Đ ng đi (n u th i gian b ng nhau)
ể ể
ượ ườ ữ ạ ằ ả c nh ng đo n đ
ề 75. Đi m A trên vành đĩa bán kính 20cm quay đ u và đi m B trên vành đĩa bán kính ả ờ ữ ề 30cm quay đ u. C hai đi đ ng b ng nhau trong nh ng kho ng th i ư ậ gian b ng nhau. Nh v y chúng có :
B. vA = vB D. aA = aB
76. T n s c a đ u kim phút là :
B. 60 phút (s1) A.
(cid:0)
(Hz) C. D. Không có câu nào đúng ằ A. (cid:0) A = (cid:0) B C. TA = TB ầ ố ủ ầ 1 3600 1 60 ậ ể ề ộ = 0,1(cid:0) (rad/s) thì có chu kì quay là :
77. V t chuy n đ ng tròn đ u v i v n t c góc B. 10s D. 30s ớ ậ ố C. 20s
ề ượ ậ ố c 10 vòng. Tính v n t c dài
ủ ữ ể ố 78. M t đĩa tròn có bán kính là 20cm, quay đ u trong 5s đ ủ c a m t đi m gi a bán kính c a đĩa. Ch n đáp s đúng :
ọ B. v = 6,28m/s D. v = 1,256m/s
ế ộ
A. 5s ộ ộ A. v = 0,628m/s C. v = 12,56m/s ạ ộ ố ướ ớ ậ ố ọ ố 79. M t chi c xe đ p đang ch y v i v n t c 40km/h trên m t vòng đua có bán kính 100m. tính gia t c h
A. 16m/s2 ạ ủ B. 0,11 m/s2
ạ ể ộ D. 1,23 m/s2 ươ 80. T i sao tr ng thái đ ng yên hay chuy n đ ng c a m t v t b t kì có tính t ố ng đ i ?
ộ ậ ấ ờ
ượ ượ ng tâm c a xe. Ch n đáp s đúng : C. 0,4 m/s2 ủ ể ở các th i đi m khác nhau c quan sát ườ ở c xác đ nh b i nh ng ng i quan sát khác nhau
ứ ủ ậ ủ ậ ủ ậ ị ị ữ ứ ộ
ạ ạ ạ ạ ạ ủ ậ ể ế ượ ổ ệ c quan sát trong các h quy chi u khác nhau.
ấ trái đ t ta s th y :
ứ ở ấ ẽ ấ ặ ờ ặ
ấ ứ
ặ A. Vì tr ng thái c a v t đó đ B. Vì tr ng thái c a v t đó đ C. Vì tr ng thái c a v t đó không n đ nh : lúc đ ng yên, lúc chuy n đ ng. D. Vì tr ng thái c a v t đó đ ọ ị 81. Ch n câu kh ng đ nh đúng. Đ ng ấ A. M t tr i đ ng yên, trái đ t quay quanh m t tr i, m t trăng quay quanh trái đ t ặ ấ B. M t tr i và trái đ t đ ng yên, m t trang quay quanh trái đ t ặ ờ ặ C. m t tr i đ ng yên, trái đ t và m t trăng quay quanh m t tr i ấ D. Trái đ t đ ng yên, m t tr i và m t trăng quay quanh trái đ t
ấ ặ ờ ộ ể ả ệ ữ
ẳ ặ ờ ứ ặ ờ ặ ờ ứ ấ ứ ồ ỹ ạ ờ ậ ố
ế ủ 82. Khi kh o sát đ ng th i chy n đ ng c a cùng m t v t trong nh ng h quy chi u ố ủ ậ khác nhau thì qu đ o, v n t c và gia t c c a v t đó gi ng nhau hay khác nhau ? ố ề
ố ậ ố ậ ố
ố ố ố ề ậ ố
ố ố
ộ ậ ố ượ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ế ớ ậ ố ề c chi u dòng n
ướ ậ ố ề
D. 2km/h
ậ c v i v n t c 5,5km/h, v n ố ớ ờ c đ i v i b là 1,5km/h. Tính v n t c thuy n đ i v i b : C. 3,5km/h ộ ướ ể ớ c. Hãy tính
ộ ậ ố A. Qu đ o, v n t c và gia t c đ u khác nhau B. Qu đ o, v n t c và gia t c đ u gi ng nhau C. Qu đ o khác nhau, còn v n t c và gia t c gi ng nhau D. Qu đ o gi ng nhau, còn v n t c và gia t c khác nhau ề ộ ể 83. M t chi c thuy n chuy n đ ng ng ướ ố ớ ờ ả ủ ố t c ch y c a dòng n A. 7km/h B. 4km/h ư ề ố ớ ờ
B. v = 5,7km/h D. v = 4,2km/h
ậ ố
ậ ố ầ
ậ ố ầ
84. Cũng bài toán trên, nh ng thuy n chuy n đ ng vuông góc v i dòng n ề ậ ố ủ v n t c v c a thuy n đ i v i b sông A. v = 7km/h C. v = 3,5km/h ứ ộ 85. Theo công th c c ng v n t c thì : ậ ố ổ ậ ố ổ ậ ố ổ ậ ố ầ ể ằ A. V n t c t ng có th b ng v n t c thành ph n ơ ớ B. V n t c t ng luôn l n h n v n t c thành ph n ệ ỏ ơ C. V n t c t ng nh h n hi u 2 v n t c thành ph n
ườ
ấ ế A đ n B m t 3 gi t A, B cách nhau 36 . Bi
v n t c t ng là đ ạ ớ ậ ố ng chéo. ừ ế ậ ố ươ ớ ướ ơ ậ ố ổ D. Vect ế ộ 86. M t chi c x2 lan ch y xuôi dòng sông t c ch y v i v n t c 4km/h. V n t c t km và n c là :
ướ ả A. 32km/h ế B. 8km/h ọ ậ ố ặ ờ ố ủ ả ng đ i c a x lan so v i n D. 12km/h ể ộ ướ i đây có th c ng không cho
ả ộ ượ C. 16km/h ậ ố 87. Theo k t qu c ng v n t c, ch n c p v n t c nào d ế k t qu là 5m/s đ
B. 11m/s và 16m/s D. 10m/s và 13m/s
ố ố ậ ể ướ ậ c có v n t c là
ả c : A. 3m/s và 4m/s C. 4m/s và 10m/s ề ế ậ ố ủ ộ ề ớ ể ằ
ừ ừ ừ ừ 89. Chi c thuy n chuy n đ ng trên sông v i v n t c 40km/h, n 25km/h thì v n t c c a thuy n lúc này có th n m trong kho ng : ế ế ả B. T 15km/h đ n 65km/h D. T 40km/h đ n 65km/h
ậ ố ậ ố
ế ế ừ ừ ế ế B. T 80km/h đ n 280km/h D. T 120km/h đ n 280km/h
ị
ả ự ụ
ề ẳ ỉ
ế A. T 25km/h đ n 40km/h ế C. T 15km/h đ n 40km/h ậ ố 90. Máy bay có v n t c 200km/h bay trong gió có v n t c 80km/h thì v n t c máy bay ả lúc này trong kho ng : ừ A. T 80km/h đ n 200km/h ừ C. T 120km/h đ n 200km/h ậ ằ ậ ơ 91. Đ nh lu t I Niut n xác nh n r ng : ự ố ớ ề ỗ ự A. V i m i l c tác d ng đ u có 1 ph n l c tr c đ i ộ ể ậ ữ nguyên tr ng thái ngh hay chuy n đ ng th ng đ u khi nó không B. V t gi ụ ạ ậ ị
ộ ậ ằ ự ậ C. Khi h p l c c a các l c tác d ng lên m t v t b ng không thì v t không th ể
ủ ấ ch u tác d ng c a b t kì v t nào khác. ợ ự ủ ụ ượ ể ộ chuy n đ ng đ c
ể ề ộ ướ ạ ố ừ ng mu n d ng l i.
D. Do quán tính nên m i v t đang chuy n đ ng đ u có xu h ế ị t :
ậ ự ủ
ọ ậ ủ
ọ ậ ơ ậ 92. Đ nh lu t I Niut n cho ta nh n bi ỗ ậ ằ A. S cân b ng c a m i v t B. Quán tính c a m i v t ọ C. Tr ng l ự ệ D. S tri ộ ậ ủ ậ ng c a v t ẫ ị ấ ỉ ượ ự ố ữ t tiêu l n nhau gi a các l c tr c đ i ẽ ủ 93. Khi m t v t ch ch u tác d ng c a m t v t khác duy nh t thì nó s
ự ộ ậ ổ ậ ố
ề
ề ầ
ỉ ế ể ể ị ế ạ ộ ộ ạ ổ ậ ố ả ề ướ ẫ ộ ớ ụ A. Ch bi n d ng mà không thay đ i v n t c ẳ B. Chuy n đ ng th ng đ u mãi mãi ẳ C. Chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u D. B bi n d ng và thay đ i v n t c c v h ng l n đ l n
ể 94. Trong các câu phát bi u sau đây câu nào đúng : ộ ộ ậ ụ ể ể ự ế A. M t v t không th liên t c chuy n đ ng mãi mãi n u không có l c nào tác
ụ d ng vào nó
ủ ự ể ộ ng c a l c tác d ng vào nó.
ậ ắ ế ướ ậ ụ ộ ộ ụ ể ắ ộ ả B. V t b t bu c ph i chuy n đ ng theo h ả ự C. N u không còn l c nào tác d ng vào v t đang chuy n đ ng thì b t bu c ph i
ặ ứ ừ l p t c d ng l
ạ i ậ ả ộ ự ổ ậ ố ụ
95. Ch n câu đúng :
ự ậ ộ c
ượ ộ ự ể ụ ụ ộ ộ ớ ể ị ầ ầ
ụ ể ị
ộ ậ ậ ậ ể ộ ể ụ ự ề ế
ắ D. Khi v t thay đ i v n t c thì b t bu c ph i có l c tác d ng vào nó ọ A. Không có l c tác d ng thì v t không th chuy n đ ng đ B. M t v t chuy n đ ng nhanh d n khi ch u tác d ng m t l c có đ l n tăng d n ề ự ầ C. V t chuy n đ ng nhanh d n khi ch u tác d ng nhi u l c ỉ ẳ ể ộ D. V t không th chuy n đ ng th ng đ u n u ch có tác d ng 1 l c. ọ ả ờ ấ i đúng nh t : 96. Ch n câu tr l
ể ậ
ế ộ ậ ể ế ộ ụ ụ ứ ậ ậ ị ộ ự A. N u không tác d ng lên v t m t l c nào đó thì nó không chuy n đ ng ủ ự B. M t v t đang đ ng yên, ta có th k t lu n v t không ch u tác d ng c a l c
nào
ấ ậ ố ậ ụ ự ổ ằ C. Khi th y v n t c v t thay đ i thì đã có l c không cân b ng tác d ng lên
v tậ
ả ề
97. Ch n cân đúng :
ụ ể ộ c
ự ộ ậ ấ ể ộ ớ ậ ủ ụ ể ị D. C 3 đ u đúng ọ ượ A. Không có l c tác d ng thì các v t không th chuy n đ ng đ ộ ầ ộ ự B. M t v t b t kì ch u tác d ng c a m t l c có đ l n tăng d n thì chuy n đ ng
nhanh d nầ
ề ự ờ ủ ể ị ụ ồ ẫ ể C. M t v t có th ch u tác d ng đ ng th i c a nhi u l c mà v n chuy n
ộ ộ ậ ề ẳ đ ng th ng đ u
ể ể ậ ộ ề ụ
ộ ậ ế ổ ộ ượ ấ ả ớ ự ự ụ c chi u v i l c tác d ng lên nó ừ t c các l c tác d ng lên nó ng ng tác
D. Không v t nào có th chuy n đ ng ng ể 98. N u m t v t đang chuy n đ ng b ng nhiên t ụ d ng thì :
ạ
ạ i ngay ậ
ẳ
ộ ậ i ể ộ ộ ể ề ẳ
ướ ậ ờ ộ
ể cũng chuy n đ ng theo h ụ ề ể ậ ộ
ủ ự ng c a l c ậ ẫ ủ ể ộ ự ổ ẽ ự ứ ế ị
ả ậ ơ
100. Đ nh lu t II Niut n xác nh n r ng : ủ ậ ằ ụ ộ ậ ộ ậ ụ ậ ậ ậ ứ ừ A. V t l p t c d ng l ầ ồ ừ ậ ộ ể B. V t chuy n đ ng ch m d n r i d ng l ậ ề ạ ể C. V t chuy n ngay sang tr ng thái chuy n đ ng th ng đ u ầ ồ ẽ ậ ể D. V t chuy n đ ng ch m d n r i s chuy n đ ng th ng đ u ọ 99. Ch n câu đúng : A. V t bao gi ầ B. Không c n có l c tác d ng vòa v t thì v t v n có th chuy n đ ng tròn đ u. ộ ậ ể ụ C. M t v t đang đ ng yên n u ch u tác d ng c a m t l c F không đ i s chuy n ẳ ề ộ đ ng th ng đ u D. C 3 câu trên sai ị A. Khi m t v t ch u tác d ng c a m t v t khác thì nó cũng tác d ng lên v t khác
ộ ị ự ồ ả ự đó m t ph n l c tr c h i
ố ủ ậ ỉ ệ ớ ự ỉ ệ ụ ậ ị B. Gia t c c a 1 v t t l v i l c tác d ng vào v t và t l ố ớ ng ch v i kh i
ượ l ủ ậ ng c a v t đó
ậ ằ ụ ự ể ề ậ ẳ ộ C. Khi l c tác d ng lên v t b ng không thì v t chuy n đ ng th ng đ u do quán
tính
ớ ậ ố ụ ự ủ ể ậ ộ ị ổ D. Khi ch u tác d ng c a 1 l c không đ i thì v t chuy n đ ng v i v n t c không
ậ ự ệ nhiên.
ụ
ệ ậ
ế ủ ệ ữ ố ậ ụ ng v t.
ừ ị ậ ậ ơ ị 102. Theo đ nh lu t II Niut n ta có : a = t đ nh lu t ta suy ra : đ i.ổ ế ậ ơ ị 101. Đ nh lu t II Niut n cho ta nh n bi t : ự ự ượ ệ ủ A. S hi n di n c a các l c l ng t ủ ự ự nhiên. B. Công d ng c a l c trong t ự ự ầ C. S c n thi t c a vi c phân tích l c tác d ng vào v t. ố ượ ự D. S liên h gi a gia t c và kh i l F m ủ ậ ỉ ệ ớ ự ỉ ệ ụ ậ ậ ớ ị A. Kh i l thu n v i l c tác d ng vào v t và t l ngh ch v i gia
) ố ủ ậ t c c a v t (m = ố ượ ng c a v t t l F a ể ậ ộ ướ ủ ậ B. V t luôn chuy n đ ng theo h ng c a v t.
ậ ộ ỉ ướ ủ ự ế ế ể ẳ ộ ể C. V t ch chuy n đ ng theo h ổ ng c a l c n u chuy n đ ng là th ng bi n đ i
đ u.ề
ớ ự ng v i l c. D. Gia t c c a v t luôn cùng h
ề ự ậ ậ v i l c tác d ng lên v t.
ậ ằ ự ậ ộ
ụ ậ
ợ ự ướ ậ ổ ề ớ ự ng và chi u v i l c tác d ng lên v t. ộ ớ ng không đ i và có đ l n tăng lên thì ngay khi
ướ ố ủ ậ ể 103. Phát bi u nào sau đây v l c là đúng : ụ ườ ượ ỉ ệ ớ ự A. Quãng đ c t l ng mà v t đi đ ự ụ ậ ố ậ ậ B. Khi có l c tác d ng lên v t, v n t c v t tăng lên. ụ ạ ể ẽ ừ C. V t đang chuy n đ ng s d ng l i khi l c tác d ng lên v t b ng không ố ủ ậ ươ D. Gia t c c a v t luôn có cùng ph ụ ế 104. N u h p l c tác d ng lên v t có h đó :
ả
ả ầ ậ ố ậ ố ậ ầ B. V n t c v t gi m đi 2 l n D. Gia t c v t gi m đi 2 l n
ả ộ ậ 105. Kh i l
ị ổ ậ ộ ự ưở ụ
ụ ậ ố ậ ố ậ ủ ế ng c a m t v t không nh h ng đ n : ủ ố ủ ậ ậ ng và chi u c a l c tác d ng lên v t
ự ề ủ ự ụ
ị ổ ứ ủ ợ ự ụ 106. Ch t đi m đang đ ng yên ch u tác d ng c a h p l c F có giá tr không đ i thì :
ề
ộ ặ ể ứ ề
ể ế ẳ ộ
ố ng vecto gia t c l c theo h
ộ ớ ụ ổ ế
ậ ẽ ị
ổ ị
ụ ố ượ ng n u l c tác d ng không đ i. ầ ể ế ự ộ ề ẽ ế ậ ẳ
ổ ng v n t c và đ l n không đ i
2. N u v t đó thu gia t c là 1m/s
2 thì
ụ ế ậ ố ố
ầ A. V n t c v t tăng lên 2 l n ầ C. Gia t c v t tăng lên 2 l n ố ượ A. Gia t c c a v t khi v t ch u tác d ng c a m t l c không đ i. ươ B. Ph ậ ọ C. Tr ng l c tác d ng lên v t ứ ủ ậ D. M c quán tính c a v t ấ ị ể ẳ ộ ể A. Chuy n đ ng th ng đ u ề ể ộ B. Chuy n đ ng đ u ẳ C. Đ ng yên ho c chuy n đ ng th ng đ u ổ ề D. Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u ọ 107. Ch n câu sai : ơ ự ướ A. Vect ự ẳ ể ộ B. V t s chuy n đ ng th ng đ u khi l c tác d ng có đ l n không đ i. ự ế ơ ậ C. Đ nh lu t II Niut n cho bi t cách đo l c ớ ượ ỉ ệ ố ậ ngh ch v i kh i l c t l D. Gia t c v t thu đ ề ộ ể ộ ậ 108. M t v t đang chuy n đ ng th ng đ u s chuy n đ ng ch m d n đ u n u tác ậ ụ ộ ự d ng vào v t m t l c : ươ ớ ậ ố A. Cùng ph ng v i v n t c. ộ ớ ươ ổ ng và đ l n không đ i B. Có ph ộ ớ ậ ố ươ C. Cùng ph ế ậ D. K t lu n khác ự ị ậ 109. V t ch u tác d ng l c 10N thì gia t c là 2m/s ự l c tác d ng là :
B. 2N
ố ượ ộ ẳ ằ ớ D. 50N ộ ườ ng 100g chuy n đ ng trên m t đ ng th ng n m ngang v i gia
2. Đ l n c a h p l c tác d ng lên v t là :
C. 5N ể ụ ộ ớ ủ ợ ự ụ A. 1N ộ ậ 110. M t v t kh i l ố t c 0,05ms
ậ C. 0,05N
ư ủ ữ ệ A. 0,005 N D. Ch a đ d ki n đ tính đ l n c a h p l c này
ấ ộ ớ ủ ợ ự ư ắ ạ ắ ế ự B. 5 N ể ng m = 2 t n đang ch y, t t máy nh ng không th ng. Bi t l c ma sát là
ẽ
2
ề ẳ ộ
2
ề ậ ố
ạ i ể ộ ể ộ ớ ề ớ ố ậ ố ượ 112. Xe kh i l ổ 500N không đ i. Xe s : ế ụ ể A. Ti p t c chuy n đ ng th ng đ u ừ B. Ng ng l ầ C. Chuy n đ ng ch m d n đ u v i gia t c 4m/s ầ D. Chuy n đ ng ch m d n đ u v i gia t c 0,25m/s
2 , truy n cho m ề
2 gia
ộ ự ố
ề ự ố ượ ộ
A. 9 m/s2 ộ ng m 1 m t gia t c 6 m/s ố 1 + m2 m t gia t c là : C. 3 m/s2
ộ ắ t máy
ề ộ ậ 113. M t l c F truy n cho m t v t kh i l 2. L c F s truy n cho m ẽ ố t c 3 m/s B. 4,5 ể ng 100g chuy n đ ng trên đ ạ ườ ắ D. 2 m/s2 ớ ậ ố ng ngang v i v n t c 36km/h thì t ế
ườ ừ ng ch y thêm cho đ n khi d ng là : ấ ả ề D. T t c đ u sai ạ C. 15m
ố ượ 114. Xe kh i l ự ằ và th ng xe b ng l c F = 5000N. Đo n đ A. 20m ộ ố ượ ố ự ủ ầ ề ng 500kg lên nhanh d n đ u thì l c c a dây kéo tác
2)
ỉ B. 10m 115. Mu n m t tahng máy kh i l ụ d ng vào thang máy ph a là : (g = 10 m/s
B. 4500N
ụ
A. 500N ộ ự ế ế ữ D. 5000N ậ ố ậ ướ ổ ừ ủ ự ng c a l c, xác nguyên h
ả ộ ớ ự ự ượ C. 5500N ờ ấ c 2 giây ậ 116. M t l c tác d ng vào v t trong kho ng th i gian 1 giây làm v n t c v t thay đ i t 8cm/s đ n 5cm/s. Ti p đó tăng đ l n l c lên g p đôi và gi ị đ nh v n t c c a v t sau khi tăng l c đ
D. 12cm/s C. 12cm/s B. 7cm/s
ố ộ ự ể ừ ạ ỉ ượ ụ
tr ng thái ngh đ ớ ộ ờ ậ ị ụ ạ ậ ố ậ ố ổ ự ế ầ
ậ ố ủ ậ A. 7cm/s ọ 117. Ch n đáp s đúng ộ ờ Tác d ng m t l c F không đ i làm v t d ch chuy n t c 1 đ d i s ậ và đ t v n t c v. N u tăng l c tác d ng lên n l n thì cùng v i đ d i s, v n t c v t đã tăng lên thêm bao nhiêu ?
B. n2 l nầ
ố ượ ượ ớ ự ộ ớ ứ ẳ ng m = 2kg đ C. n l n ầ 2n l nầ c kéo lên th ng đ ng v i l c kéo có đ l n F =
2. Gia t c c a v t có đ l n :
ầ ố ủ ậ ộ ớ
A. n l nầ ộ ậ 118. M t v t kh i l 24N ỏ B qua l c c n không khí và l y g = 10 m/s B. 12 m/s2 ị D. Giá tr khác
ự ả A. 10 m/s2 C. 2 m/s2 ộ ố ố ượ ự ủ ầ ề ng 500kg lên nhanh d n đ u thì l c c a dây kéo tác
2)
ả 119. Mu n m t thang máy kh i l ụ d ng vào thang máy ph i là (g = 10 m/s
D. 4500N
ắ ầ ộ ở ọ C. 5000N ạ B.5500N ế i ta v t qua m t chi c ròng r c nh m t đo n dây
2)
ẹ ộ ọ ẽ ể ả ộ ả hai đ u có treo 2 quá cân ộ ng 450g. Thêm qu cân m t gia tr ng 0g thì các qu cân s chuy n đ ng
C. 1,1 m/s2 D. 1,8 m/s2 B. 1 m/s2
ượ 121. Tr ng l
ng c a m t v t đ t tên sàn thang máy s gi m khi : ố ề ậ ầ ố ẽ ả B. Đi xu ng ch m d n đ u
ỏ ự ủ ụ ự ế A.500N ườ 120. Ng ố ượ cùng kh i l ố ớ v i gia t c là (g = 10 m/s A. 0,9 m/s2 ộ ậ ặ ọ ủ ề ầ A. Đi xu ng nhanh d n đ u C. Đi lên đ uề ọ ấ ướ ợ i tác d ng c a 3 l c là 4N, 5N, 6N. N u b l c 6N thì h p
ạ
C. 1N D. 3N i là : B. 6N
ố
ố 122. Ch n đáp s đúng ứ ể ộ M t ch t đi m đ ng yên d ự ự ủ l c c a 2 l c còn l A. 9N ọ ự ồ ộ ớ ủ ợ ự ộ ớ ể 123. Ch n đáp s đúng Hai l c đ ng quy có đ l n là 9N và 12N. Giá tr nào có th là đ l n c a h p l c :
D. 15N
A. 25N ự ồ ể ấ ẳ B. 2N 124. Ba l c đ ng ph ng nào có th làm ch t đi m cân b ng :
ị C. 1N ằ ể B. 5N, 10N và 20N
D. 8N, 16N và 32N
ự ằ ụ A. 25N, 50N và 100N C. 20N, 20N và 20N ị ố
ả tr ng thái cân b ng thì 3 l c đó ph i ệ ỏ 125. Mu n cho m t v t ch u tác d ng c a 3 l c ệ th a mãn nh ng đi u ki n nào trong nh ng đi u ki n sau :
ồ ữ ồ ộ ậ ề ẳ ự ở ạ ủ ề ữ B. Đ ng quy A. Đ ng ph ng
ằ ự ứ ớ ự D. H p l c c a hai l c cân b ng v i l c th 3
ứ ự ớ ự
ợ ự ủ 126. H p l c c a hai l c cân b ng v i l c th 3 Câu tr l
ệ ệ ệ
ề ỉ ầ ỉ ầ ỉ ầ ỉ ầ C. Cùng đ l nộ ớ ợ ự ủ ả ờ A. Ch c n th a mãn đi u ki n 1 và 3 B. Ch c n th a mãn đi u ki n 2 và 3 C. Ch c n th a mãn đi u ki n 1, 2 và 3 D. Ch c n th a mãn đi u ki n 4
ả ằ ụ ệ ộ ớ
ặ ậ ẽ ằ i nào sau đây là đúng : ề ỏ ề ỏ ỏ ề ỏ ậ ộ ự 127. Tác d ng vào v t 3 l c có đ l n khác không và c 3 không cùng n m trong m t ậ ứ m t ph ng. ban đ u v t đ ng yên, v t s :
ề
ẳ ế ổ ề
ề
ẳ ụ ượ
ộ ẳ ươ ươ ộ ự ứ ng th ng đ ng là :
ế t : ậ ạ ữ i gi a hai v t
ệ
ậ
ự ậ
ằ
ề
ấ ồ
ệ ự ệ ằ t tiêu nhau
ằ
ả ự ả ự ả ự ả ự ự ự ự ự ể ộ
ự ự ự ụ ể ể ộ
ướ 132. M t con ng a kéo xe, l c tác d ng vào con ng a đ nó chuy n đ ng vae62 phía tr
ự i ng a
ẳ ầ ứ A. Đ ng yên ể ẳ ộ B. Chuy n đ ng th ng đ u ể ộ C. Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u ộ ể D. Chuy n đ ng tròn đ u ở ợ ậ ứ 128. V t P = 100N đ c treo cao b i s i dây th ng đ ng. Tác d ng m t l c 58N theo ị ệ ậ ớ ph ng ngang lên v t thì dây treo b l ch m t góc so v i ph C. 600 B. 450 D. 750 A. 300 ậ ậ ị ơ 129. Đ nh lu t III Niut n cho ta nh n bi ấ ự ươ ả ng tác qua l A. B n ch t s t ữ ự ả ự ự t gi a l c và ph n l c B. S phân bi ả ự ữ ự ằ ự C. S cân b ng gi a l c và ph n l c ự ự ả ằ nhiên D. Qui lu t cân b ng c u các l c trong t ơ ả ự ặ ị 130. C p “l c và ph n l c” trong đ nh lu t Niut n II : ụ ộ ậ A. Tác d ng vào cùng m t v t ậ ụ B. Tác d ng vào hai v t khác nhau ự ố ặ ự C. Đó là c p l c tr c đ i cân b ng nhau D. câu B và C đ u đúng ọ 131. Ch n câu sai : ờ ấ A. L c và ph n l c xu t hi n và m t đi đ ng th i B. L c và ph n l c là hai l c cân b ng tri ự C. L c và ph n l c là hai l c không cân b ng nhau ặ ự D. L c và ph n l c là hai l c không cùng m t đi m đ t ộ ự c là l c : ự ự ự ặ ườ ng
ả ự ụ ự A. L c ng a kéo xe ạ B. L c xe kéo l ố ự ạ C. L c do ng a đ p xu ng m t đ D. Ph n l c m t đ t tác d ng lên con ng a
ụ ự ể ộ ặ ấ ố ự ầ 133. Xe A kéo xe B lên d c chuy n đ ng nhanh d n. L c mà xe A tác d ng lên xe B thì :
ụ
ụ
ườ
ằ ớ ằ ằ ặ ườ
ự A. B ng l c mà xe B tác d ng lên xe A ơ ự B. L n h n l c xe B tác d ng lên xe A ự ng C. B ng l c xe B tác d ng lên đ ụ ự D. B ng l c m t đ ấ ằ ậ ụ ng tác d ng lên xe B ể ự ả ự ặ ấ ả ỏ
ấ
ọ ọ ạ 134. Gi m m nh chân xu ng đ t b ng l c F đ nh y lên kh i m t đ t thì ph n l c mà ụ trái đ t tác d ng lên ng ằ A. B ng tr ng l ằ B. B ng tr ng l ố ả ườ i ph i : ỏ ơ ự ượ ng P và nh h n l c F ự ằ ượ ng P và b ng l c F
ọ ượ
ọ ớ ằ ng P và b ng l c F ng P và l n h n l c F
2
2
ượ ượ ẽ ượ ng 1N đ c : ự ơ ự c kéo lên b i l c 1N s thu đ 2
ớ ơ C. L n h n tr ng l ơ ớ D. L n h n tr ng l ậ ọ ượ 135. V t tr ng l ậ ố A. v n t c 1m/s ố C. Gia t c 1 m/s
ọ ằ ấ ậ 136. Hai nhóm h c sinh ch i kéo co b ng m t s i dây b n. ta nh n th y :
ự
ố ượ
ự
ự
ỡ ả ậ i, ng i khác dùng búa đ p v t ng đá.
ờ 137. M t l c sĩ n m đ t ng đá l n trên ng Tìm l
ẹ ể ườ ằ i n m ch u đ c
ả ả ấ ặ ể
ị ượ ớ ệ ố ủ ườ ị t tiêu nên ng
ả ự ủ ả ả ằ ể 138. M t võ sĩ bi u di n ch t v g ch b ng tay không. Tìm phát bi u đúng :
ự ậ ậ
ả ự ụ
ặ ả ả ậ
ỏ ị ự i không ch u l c ỗ ố ắ ể ụ c khi ph n l c tác d ng vào tay c bàn tay ườ ể ạ ớ ả ườ ị ự ư ư ờ ệ ỡ ướ ệ ượ i bình th ng nh ng nh rèn luy n nên
ườ ở ự ố B. Gia t c 0 m/s ố D. Gia t c 10 m/s ộ ợ ơ ề ơ ớ ộ ắ A. Nhóm th ng cu c có l c kéo l n h n ộ ơ ớ ắ ng l n h n B. Nhóm th ng cu c có kh i l ớ ộ ơ ắ C. Nhóm th ng cu c có l c căng dây l n h n ớ ặ ấ ớ ơ ộ ắ D. Nhóm th ng cu c có l c ma sát v i m t đ t l n h n ộ ự ườ ườ ớ ể ả ằ ả i gi i thích : ả A. T ng đá ph i nh đ ng ả B.T ng đá ph i r t n ng đ quán tính l n nên gia t c c a nó nh ự ủ C. L c c a búa b ph n l c c a t ng đá tri ả ễ ỡ ể ả D. T ng đá ph i d v đ các m nh nhanh chóng thu gia t c b n ra ch khác ặ ỡ ạ ễ ộ ỡ ạ A. Ch t viên g ch v thì tay không đau vì l c t p trung tác d ng lên v t ứ ộ B. Ph i hành đ ng d t khoát đ g ch v tr ộ ự C. Ph i có n i l c thâm h u m i b o v đ D. Tay v n ch u l c nh ng i ch u đ
ư ẫ ị ượ c ậ
ụ ẳ (trang 43). 1, m2. Trong diue962
2
ẳ ặ ấ ố ượ trên. Các kh i l ở ướ ộ ớ ứ ặ ấ ụ ệ ậ ng ặ ồ 139. Có hai v t ch ng lên nhau và đ t trên m t đ t ph ng ngang nh hình ậ ở Tác d ng l c nén F th ng đ ng lên v t ki n đó ph n l c c a m t đ t tác d ng lên v t m ng là m ằ i đ l n b ng : d
ứ
ự ả ự ủ A. (m1 + m2)g B. m2g C. F + (m1 + m2)g D. Bi u th c khác ữ 140. Trong t
ể ươ ng tác gi a hai v t ta luôn có : ố ậ ố ượ ủ v i kh i l ng c a chúng
ậ ượ ỉ ệ ớ c t l ố ượ ế
ố ậ ố ượ ị A. Gia t c 2 v t thu đ ậ B. N u 2 v t cùng kh i l C. Gia t c 2 v t thu đ ố ủ ng thì ggia t c c a chúng thu đ ớ ượ ỉ ệ ngh ch v i kh i l c t l ượ ằ c b ng nhau ủ ng c a chúng và ng ượ c
h ngướ
ề D. c 3 câu A, B, C đ u đúng
ậ ả 141. Trong t
ng
ậ ỗ ậ ị ố ượ
ượ c luôn ng ượ ỉ ệ c t l ư ượ ướ c h ớ ngh ch v i kh i l ầ ằ ủ ng c a nó ụ ậ ng tác tr c đ i nh ng không c n b ng nhau vì tác d ng vào hai v t
ữ ươ ng tác gi a 2 v t : ố A. Gia t c mà hai v t thu đ ố B. Gia t c mà m i v t thu đ ự ươ ự ố C. hai l c t ề D. A,B, C đ u đúng ể ấ
142. Hai ch t đi m b t kì hút nhau v i 1 l c … ớ ị ỉ ệ ậ ươ ự ớ ố ượ ng, t l ngh ch v i tích 2 kh i l ấ ỉ ệ A. t l ớ thu n v i bình ph ả ng kho ng cách
ữ gi a chúng
ỉ ệ ậ ớ ố ượ ỉ ệ ị ươ thu n v i tích hai kh i l ng, t l ớ ngh ch v i bình ph ả ng kho ng
ỉ ệ ố ượ ậ ớ B. T l ữ cách gi a chúng C. T l thu n v i tích hai kh i l ng
ỉ ệ ị ươ ữ ả ớ ngh ch v i bình ph ng kho ng cách gi a chúng
ữ ủ ề ả ấ ự ậ ng c a hai v t và kho ng cách gi a chúng đ u tăng lên g p đôi thì l c h p
ộ ớ
ấ ấ ả ữ D. T l ọ 143. Ch n câu đúng : ố ượ ậ Khi kh i l ữ ẫ d n gi a chúng có đ l n : A. Tăng g p đôi ố C. Tăng g p b n
ộ ử B. Gi m đi m t n a ư nguyên nh cũ D. Gi ả ậ ủ ấ ố ự ầ ấ ớ
ậ 144. R là bán kính trái đ t. Mu n l c hút c a trái đ t lên v t gi m đi 9 l n so v i khi v t ở ặ ấ ặ ấ ả ậ trên m t đ t, thì v t ph i cách m t đ t
C. 2R
A. 9R ả ặ
D. 8R ằ ầ ố ượ ỏ ơ ể ấ ạ ặ
B. 3R ữ ng m t trăng nh h n kh i l ặ ấ ậ ấ
ấ 145. Kho ng cách trung bình gi a tâm trái đ t và tâm m t trăng b ng 60R (R : bán kính ố ượ ấ ng trái đ t 81 l n. T i đi m nào trên trái đ t). Kh i l ườ ặ ủ ự ố đ ng n i tâm trái đ t và tâm m t trăng, l c hút c a trái đ t và m t trăng lên v t cân ằ b ng nhau.
C. 36R D. 27R B. 45R
ậ
A. 54R ọ ự 146. Tr ng l c là : ụ ấ ự ủ A. L c hút c a trái đ t tác d ng vào v t ậ ấ ữ ự B. L c hút gi a hai v t b t kì ẫ ủ ự ấ ợ ườ C. Tr ng h p riêng c a l c h p d n D. Câu A, C đúng
ọ ứ ượ 147. Công th c tính tr ng l c P = mg đ c suy ra t :
ừ ị ị ẫ
ặ ấ ớ ở ậ ơ B. Đ nh lu t II Niut n ậ ạ ậ ấ D. Đ nh lu t v n v t h p d n ả ư ậ trên m t đ t, ta ph i đ a v t
ự ị ơ ậ A. Đ nh lu t I Niut n ơ ậ ị C. Đ nh lu t III Niut n ể ọ ộ ử ố ả ự ậ 148. Đ tr ng l c v t gi m xu ng còn m t n a so v i ặ ấ ằ ộ ộ lên m t đ cao h cách m t đ t b ng bao nhiêu ?
B. h = 2 RĐ
C. h = RĐ D. h = 0,41 RĐ A. h = 1,41RĐ 1 2 ế ữ ồ
ả ư ế ủ ự ấ ủ ả ầ ả ầ ữ ả ầ ẫ ổ ấ 149. N u bán kính c a hai qu c u đ ng ch t và kho ng cách gi a tâm c a chúng cùng gi m đi 2 l n, thì l c h p d n gi a chúng thay đ i nh th nào ? (Qu c u án kính r có
ể th tích là v =
ả ầ B. Gi m 9 l n
D. Không thay đ iổ
ậ ng c a v t là s c hút c a trái đ t lên v t
ủ ậ ổ ấ ự ự
ứ ợ ự ủ ặ ể
4 (cid:0) r3) 3 ầ ả A. Gi m 8 l n C. Tăng 2 l nầ ọ 150. Ch n câu sai : ọ A. Tr ng l ậ ọ B. Tr ng l ậ ọ C. Tr ng l ọ D. Tr ng l c luôn h
2 thì
ố ủ ọ ng v t là t ng h p l c c a tr ng l c và l c quán tính ả ng v t có th tăng ho c gi m ộ ớ ố ở ộ ng xu ng và đ l n P = mg. ằ ướ ở ặ ấ ấ ố m t đ t là 10 m/s đ cao b ng bán kính trái đ t, gia t c này
ượ ượ ượ ự 151. Cho gia t c g s là :ẽ
C. 20 m/s2
ố ượ ủ ầ
A. 5 m/s2 ươ ơ B. 7,5 m/s2 ố ượ ng tinh có kh i l ố ớ D. 2,5 m/s2 ấ ng c a trái đ t 15 l n và đ ươ ơ ng l n h n kh i l ề ặ ườ ọ ng trên b m t thiên v ườ ng ầ ng tinh g n đúng
ớ 152. Thiên v ầ kính thì l n h n 4 l n. Gia t c tr ng tr ằ b ng :
B. 9 m/s2 C. 36 m/s2 D. 150 m/s2 A. 5 m/s2
ọ ấ ượ ượ ộ ơ ả ơ ự ng g p 5 bbi B. Cùng m t lúc, t i m t n i : bi A đ c th r i t do,
ế ộ ướ t câu nào d
ạ c B
ạ ẹ ạ i đây là đúng : ấ B. A ch m đ t sau B D. Tùy ném ngang m nh hay nh 153. Bi A tr ng l còn bi B ném ngang. Hãy cho bi ấ ướ ạ A. A ch m đ t tr ấ ạ C. C hai ch m đ t cùng lúc
ả ơ ạ ượ ượ ả 154. Banh A đ c th r i t ộ ộ i cùng m t đ cao thì :
ạ ạ c ném ngang, cùng lúc banh B đ ấ ướ c ấ ướ c
ấ ớ ậ ố ớ ơ ạ ạ
ạ
A. banh A ch m đ t tr B. Banh B ch m đ t tr C. Ch m A ch m đ t v i v n t c l n h n B D. Banh B ch m đ t v i v n t c h n A ộ ọ ộ ậ ằ ữ
ạ
ậ ố ủ ể ộ ố ỏ ờ ấ ớ ậ ố ơ ủ ộ ạ ơ ỏ ấ ng ngang) ? L y g = 10 m/s
ặ 155. m t hòn bi lăn d c theo m t c nh c a m t m t bàn hình ch nh t n m ngang cao ề i đi m cách mép bàn 1,5m (theo 1,25m. Khi ra kh i mép, nó r i xu ng n n nhà t 2. H i th i gian chuy n đ ng và v n t c c a bi lúc r i ươ ờ ể ph ỏ kh i bàn .
ầ ạ
ừ ể ấ ộ ớ ế B. 0,125s ; 12m/s D. 0,25s ; 6m/s ộ ớ ằ ớ ậ ố 0 n m ngang có đ l n đi m O v i v n t c đ u v ư ằ ẫ 0 v n n m ngang nh ng có đ l n 50m/s
ể ạ ờ A. 0,35s ; 4,28m/s C. 0,5s ; 3m/s ượ ộ 156. M t viên đ n đ 100m/s thì 5 giây sau viên đ n ch m đ t. N u v thì th i gian đ viên đ n ch m đ t s là :
D. 20s
0 = 20m/s theo
ớ ậ ố ầ ắ c b n đi t ạ ạ ạ ấ ẽ B. 5s ừ ể c ném t đi m O cách đ t 20m v i v n t c đ u v
ươ ậ ố ạ 157. M t v t đ ph C. 10s ấ 2. V n t c ch m đ t c a v t là :
B. 20m/s
A. 2,5s ộ ậ ượ ấ ng ngang. L y g = 10 m/s A. 10 2 m/s ừ ỉ ấ ủ ậ C. 20 2 m/s ươ D. 40m/s ạ ấ ộ ậ ượ ng ngang ch m đ t cách chân c ném theo ph
158. T đ nh tháp cao 245m, m t v t đ tháp 10m, cho g = 10 m/s2. V t t c ném ngang là :
(cid:0)
C. 15m/s
D. 30m/s ặ ừ ướ ấ ớ i đ t v i góc ném ậ ố ậ (so m t ngang). V n t c v t ậ ố B. 12m/s d c ném xiên lên cao t
(cid:0)
ậ ố ậ ố
(cid:0)
ơ
ươ ộ .
ươ ạ ị ơ ỏ ơ ằ ớ 160. M t viên đ n đ Ph ớ ợ 0 h p v i ph 2 + x. Góc (cid:0) ng ngang m t góc có giá tr bao nhiêu ?
C. 300 D. Không tính đ c.ượ
ệ 161. L c đàn h i ch xu t hi n khi :
ậ ị ế ạ ậ ị B. V t b giãn D. V t b bi n d ng
A. 21m/s ậ ượ 159. V t đ ấ ạ lúc ch m đ t : ớ A. L n h n v n t c ném B. Nh h n v n t c ném ậ ố C. B ng v n t c ném ỏ ơ D. L n h n hay nh h n là tùy góc xiên ớ ậ ố ắ ộ ượ ạ c b n đi v i v n t c v ỹ ạ ủ ng trình qu đ o c a viên đ n là : y = 0,001 x A. 600 B. 450 ấ ỉ ự ồ ậ ị A. V t b nén ắ ậ C. V t có g n lò xo ự ị 162. Khi b dãn, l c đàn h i c a lò xo …..
ụ
ồ ủ ụ A. H ng theo tr c lò xo vào phía trong B. H ng theo tr c lò xo ra phía ngoài C. H ng vào phía trong D. H ng ra phía ngoài
ồ ớ ạ ồ ủ
ộ ớ ủ ự ủ ạ ủ ủ ậ ướ ướ ướ ướ 163. Trong gi A. T l B. T l C. T l i h n đàn h i, đ l n c a l c đàn h i c a lò xo …. ị ỉ ệ ớ ộ ế ngh ch v i đ bi n d ng c a lò xo ỉ ệ ớ ộ ế ạ v i đ bi n d ng c a lò xo ố ượ ỉ ệ ớ v i kh i l ng c a v t.
ủ ậ ị ng c a v t. ớ ngh ch v i kh i l
ố ớ ự ồ
ố ượ 164. K t lu n nào sau đây là không đúng đ i v i l c đàn h i : ậ ị ế ạ ấ
ạ
ạ ng v i l c làm nó b bi n d ng
ướ ủ ố ượ ể
ố ượ ỡ ậ ị ế ớ ng không đáng k so v i i c a lò xo có kh i l ứ ế ng v t, đ u trên c a lò xo móc vào giá đ , v t làm lò xo dãn cho đ n khi đ ng
ỉ ệ D. T l ế ậ ệ A. Xu t hi n khi v t b bi n d ng ự B. Luôn luôn là l c kéo ỉ ệ ơ ộ ế C. T l v i đ bi n d ng ớ ự ượ ướ c h D. Luôn ng ầ ộ ậ ượ 165. M t v t đ c treo vào đ u d ủ ầ ậ kh i l yên
ồ ự ậ ậ
ấ ụ ậ ỡ
ụ ậ ậ
ự ự ự ự ụ ụ ự ấ ồ
ể ụ ể ậ ộ
ầ ụ ụ A. L c đàn h i do lò xo tác d ng vào v t và l c do v t tác d ng vào lò xo ậ ự B. L c do trái đ t hút v t và l c do v t và lò xo tác d ng vào giá đ ọ ự C. L c do v t kéo dãn lò xo và tr ng l c tác d ng vào v t đó ậ ậ D. L c do trái đ t tác d ng vào v t và l c đàn h i do lò xo tác d ng vào v t. ầ ầ ằ 166. Khi t p th d c tay b ng cách kéo m t lò xo dãn ra. Đ kéo dãn 10cm đ u c n 5N, ể đ kéo dãn thêm 10cm c n :
ơ ớ ề
ạ ự ằ ộ
ộ ứ ề ộ
ữ A. L n h n 10N vì dãn nh ng đo n v sau càng khó B. 10N vì cùng đ dãn thì l c b ng nhau C. 15N vì đ dãn càng nhi u thì đ c ng càng tăng D. Không xác đ nh đ ộ ị ộ ứ ộ ử ộ ứ ượ c 167. M t lò xo có đ c ng k. m t n a lò xo có đ c ng là :
A. B. k D. 4k C. 2k
ạ ạ ằ ộ ớ
ệ ề ầ
k 2 ắ ằ ẹ ượ ắ c c t làm 2 đo n b ng nhau. G n hai đo n v i nhau b ng cách 168. M t lò xo nh đ ể ể ộ ố ớ ố n i các đi m đ u và cu i v i nhau đ có m t lò xo ghép song song. Trong đi u ki n đó ớ ộ ứ ộ ứ so sánh đ c ng c a lò xo ghép v i đ c ng c a lò xo ban đ u thì k t qu là :
ủ ế ả ầ
ủ B. Tăng 4 l nầ ầ ả D. Gi m 4 l n
ố ượ ố ượ ậ ng 2kg thì lò xo dãn 3cm, còn treo v t có kh i l ng 4,5kg thì
A. Tăng 2 l n ầ ả ầ C. Gi m 2 l n ậ 169. Treo v t có kh i l lò xo dãn :
D. 6,75 cm
C. 2,25 cm ậ A. 1,33 cm ộ ề B. 9 cm ự nhiên 15 cm. Khi treo v t 200g thì lò xo dài 16 cm. Tính
ủ
170. m t lò xo có chi u dài t ậ ộ đ dãn c a lò xo khi treo v t 400g B. 18cm C. 4cm D. 17cm
1 = 500g thì dài I1 = 72,5 cm, khi treo m2 = 200g thì dài 65cm, độ 171. M t lò xo khi treo m 2): ứ c ng lò so là (g = 10m/s
A. 2 cm ộ
B. k = 30N/m D. k = 50N/m
A. k = 20N/m C. k = 40 N/m ộ ố ượ ậ ỏ ả ng 1kg thì 21cm. Treo v t 2kg dài 22cm. H i treo c 2
ậ 172. M t lò xo treo v t kh i l ậ v t nói trên vào lò xo này thì dài bao nhiêu ?
C. 22,5cm D. 19cm B. 23cm
ỉ
ấ ị ớ ướ 173. L c ma sát ngh …… ướ ng nh t đ nh, luôn ng ượ ướ c h ng v i h ủ ự ng c a l c tác A. 43 cm ự A. Không có h
d ng ụ
ướ ấ ị
ướ
ng nh t đ nh ấ ị ng nh t đ nh ướ B. Không có h C. Có h D. Luôn cùng h ủ ự ng c a l c
ể ữ 174. L c ma sát ngh có nh ng đ c đi m nào sau đây :
ặ ộ
ậ c các v t
ề
ấ ỉ
175. L c ma sát ngh không có tính ch t nào sau đây ? ớ ậ ố ủ ậ ng v i v n t c c a v t ớ ậ ế
ộ
ườ ể ằ ặ ế ẵ ự ỉ ự A. Đóng vai trò l c phát đ ng ể ộ ự ả B. Đóng vai trò l c c n chuy n đ ng ượ ắ ể ầ C. Giúp tay ta có th c m, n m đ D. Câu A, C đ u đúng ự ượ ướ c h A. Luôn ng ươ ng song song v i v t ti p xúc B. Có ph ạ ự ộ C. Có c ng đ tùy thu c vào ngo i l c D. Có th b ng không dù m t ti p xúc không nh n
176. Khi nào có ma sát ngh :ỉ
ị ằ ằ ằ ặ ườ ặ ườ ặ ườ ng ngang ố ng d c ng ngang và b kéo
ỉ ằ ớ ộ ớ ạ ự
ằ
ộ ướ ớ ệ ể ng chuy n đ ng
ỉ ỉ ỉ ự ự ự ự ấ ể ằ ậ ằ ượ t
c… i đi, xe ch y đ
ộ ượ
ầ
ậ ị
ượ t
ộ ự ự ể ỉ B. L c ma sát ngh D. L c li tâm
ượ 180. L c ma sát tr t ……..
ượ ủ ậ ượ ộ ớ ỉ ệ ớ ọ v i tr ng l ng c a v t ự ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ v i đ l n c a áp l c ủ ậ ố ượ ộ ớ ỉ ệ ớ ng c a v t v i kh i l ộ ớ ỉ ệ ớ ậ ố ủ ậ v i v n t c c a v t ụ t không ph thu c y u t 181. L c ma sát tr nào :
ế
ệ ả ấ
ụ
A. Bàn n m im trên m t đ B. Bàn n m im trên m t đ C. Bàn n m im trên m t đ D. Câu B và C ọ 177. Ch n câu sai : ổ A. L c ma sát ngh cân b ng v i ngo i l c và có đ l n không đ i ạ ự B. L c ma sát ngh cân b ng v i ngo i l c C. L c ma sát ngh luôn xu t hi n khi v t n m im có xu h D. L c ma sát ngh có th b ng ma sát tr ỉ ự 178. L c ma sát ngh đóng vai trò nào : ạ ượ ườ A. Giúp ng ể ả t B. C n chuy n đ ng tr ậ ắ C. Làm ta khó c m, n m v t ặ ế D. Làm v t b đè, ép lên m t ti p xúc ậ ậ ặ 179. V t đ t trên đĩa quay tròn. V t chuy n đ ng tròn theo đĩa do : ự A. L c ma sát tr ự C. L c ma sát lăn ự A. Có đ l n t l B. Có đ l n t l C. Có đ l n t l D. Có đ l n t l ộ ế ố ự ố ộ ủ ậ A. Di n tích ti p xúc và t c đ c a v t ề ề ặ ệ ề B. B n ch t và các đi u ki n v b m t ặ ế C. Áp d ng lên m t ti p xúc ề D. Câu A, B đ u đúng ộ ẵ ố ượ c kéo
ặ ề ụ ư ậ ẽ ề ặ ộ ể ữ 182. M t kh i cao su hình kh i ch nh t v i các m t đ u nh n nh nhau đ chuy n đ ng đ u trên m t sàn n m ngang. L c ma sát tác d ng lên v t s :
ố ằ ổ ớ ọ ặ
ặ ế
ả
ườ ườ ọ i ta th
ổ ậ ớ ự ọ ậ ố A. Không đ i v i m i m t và m i v n t c ậ ố B. Tăng theo v n t c ệ C. Tăng theo di n tích m t ti p xúc ề D. C b và C đ u đúng ể ả 183. Đ làm gi m ma sát, ng A. Bôi tr nơ ng không ch n cách : B. Dùng bi, con lăn
ộ ụ D. Chà láng nào : ẵ ượ 184. L c ma sát tr
ệ
ự
ệ
ề
ả ả ộ ậ ườ ợ
ễ ơ ng h p nào d h n và vì sao : ư
ủ ằ ậ ọ ớ c cân b ng v i ph n l c.
ễ ễ ễ ỉ ầ ắ ườ ỏ ơ ng nh h n 1
ộ ặ ằ C. Làm nh n b m t s n sùi ự ế ố t không ph thu c các y u t ế ậ ố ủ ậ A. Di n tích ti p xúc và v n t c c a v t ặ ế B. Áp l c lên m t ti p xúc ề ề ặ ề ấ C. B n ch t và các đi u ki n v b m t D. C A và C đ u đúng ậ 185. Kéo m t v t và nâng v t này, tr ễ A. Nâng d và vì không ma sát nh khi kéo ấ ị ự B. Kéo d vì v t không b l c hút c a trái đ t ự ượ C. Kéo d vì tr ng l c đ ự D. Kéo d vì ch c n th ng l c ma sát mà h s ma sát th ơ ậ ả ự ệ ố 186. Xe ch y nhanh khó hãm phanh h n xe ch y ch m vì :
ỉ ả ạ ự ơ
ế ườ ố ớ ơ ạ
i dài h n ả ặ ườ ừ ng gi m, l c ma sát gi m, khó d ng
ạ ừ A. L c ma sát ngh gi m khi n xe khó d ng h n. ừ ng d ng l B. Gia t c l n nên quãng đ ự ả ả ự C. Ph n l c m t đ ệ ố D. Bánh xe quay nhanh h n thì h th ng phanh khó kìm bánh xe l ạ ơ i h n
ủ ộ ự ể ộ ơ 187. Ô tô chuy n đ ng th ng đ u dù luôn có l c kéo c a đ ng c vì :
ả ự ợ ự ớ ặ ườ ng
ớ ự ự ơ ẳ ề ự ằ A. T ng h p các l c b ng không ằ B. Tr ng l c xe cân b ng v i ph n l c m t đ ớ ự ằ C. L c kéo cân b ng v i l c ma sát ằ D. Tr ng l c xe cân b ng v i l c ma sát
ặ ấ ề ấ ấ
ổ ọ ự ọ ự ệ ố ằ 188. Dùng l c kéo n m ngang 100 000N kéo đ u t m bê tông 20 t n trên m t đ t. Cho g = 10m/s2. H s ma sát gi a bê tông và đ t. ấ
D. 0,05
C. 0,02 ề ằ ằ ng ray n m ngang, l c c n b ng 5.10
4N. ố ượ ng
2. Kh i l
ượ ườ ộ t gi a bánh xe và đ ườ ng ray là ự ả (cid:0) = 0,2 . L y g = 10m/s ấ
ị
ố ượ ẳ
(cid:0) = 0,01. ườ ng (g =
ự ơ ở ộ C. 25 t nấ D. M t giá tr khác ớ ệ ố ườ ng ngang v i h s ma sát ượ c quãng đ
ữ A. 0,2 B. 0,5 ể ộ 189. m t đoàn tàu chuy n đ ng đ u trên đ ữ ệ ố H s ma sát tr ủ ầ c a đ u máy là : A. 10 t nấ B. 20 t nấ ạ ng 1000kg ch y th ng trên đ 190. Xe kh i l ủ ộ L c kéo c a đ ng c F = 500N. Sau khi kh i hành 10 giây xe đi đ 10 m/s2) :
D. 40m ớ ợ ươ C. 30m ớ t đ u trên sàn nhà v i F = 60N h p v i ph ng ngang góc
B. 20m ượ ề 3 = 1,7 ; g = 10m/s2)
A. 10m ậ 191. Kéo v t có m = 20kg tr 300. Tìm h s am sát (cho ệ ố B. 0,2
ở ự ấ ỉ A. 0,1 ậ D. 0,4 ệ ố ng b i l c F. H s ma sát ngh là 0,5. L y g =
ị ự C. 0,3 ườ ể ậ ứ i thi u đ v t đ ng yên :
(cid:0)
D. 50N C. 40N
ượ ố ộ ớ ự ố ể B. 30N ặ t d c trên m t nghiêng
ượ ố , đ l n l c ma sát là : mg sin(cid:0) mg cos(cid:0) ẽ B. Fms = (cid:0) D. Fms = (cid:0) ệ ố ổ ế t trên d c nghiêng, h s ma sát s thay đ i th nào khi kh i l ố ượ ng
ấ 192. V t 2kg b ép vuông góc vào t 10m/s2.. Tính l c F t A. 20N ậ 193. V t đang tr A. Fms = (cid:0) P C. Fms = mg cos(cid:0) ậ 194. V t đang tr ậ v t tăng g p 2
ấ ị A. Không đ iổ ả C. Gi m g p 2 B. Tăng g p 2ấ D. Giá tr khác
ả ườ ề ườ i v phía sau ưở ng gì c ộ ố ộ ướ i v phía tr c ạ i sang bên c nh 195. Khi xe buýt tăng t c đ t ng t thì hành khách trên xe : ườ ề B. Ngã ng ị ả D. Không b nh h
ớ ọ ỉ ủ ự ế ủ ậ ượ ng c a v t treo vào
ố
ố
ể ậ ầ ầ
c thang máy đang đi lên hay xu ng ề ủ ộ c thang máy đang chuy n đ ng nhanh d n hay ch m d n ề c c 3 đi u nói trên
ể ế ượ t đ ế t chi u c a gia t c thang máy ế ượ t đ ế ượ ả t đ ể 197. Ch n câu phát bi u đúng v quán tính :
ườ ề ộ i v phía tr c
ướ ấ ụ ự ỗ ậ ẽ
ể ộ
ữ ặ ấ ặ ẫ ẽ ế C. n u l c h p d n gi a trái đ t và m t trăng không còn n a thì m t trăng s ti p
A. Chúi ng C. Ngã ng ọ 196. Ch n câu đúng : ố ằ B ng cách so sánh s ch c a l c k trong thang máy v i tr ng l ự ế l c k , ta có th : A. Bi B. Bi C. Bi D. Bi ề ọ ố ộ A. Khi xe buýt tăng t c đ t ng t thì hành khách chúi ng ể ộ ộ ậ B. M t v t đang chuy n đ ng, b ng nhiên các l c tác d ng lên nó m t đi, v t s ầ ồ ừ ạ ậ i chuy n đ ng ch m d n r i d ng l ế ự ấ ữ ề ụ t c quay tròn đ u do quán tính
ả
D. C 3 câu đ u sai ộ ứ ẳ
ế ằ ở ị ng theo m t vòng tròn th ng đ ng có bán kính R = 250m. Cho g = ấ ủ v trí cao nh t c a
ề ượ ủ ậ ố ủ ả ộ 198. M t máy bay l 10m/s2. Đ l c ép c a phi công lên gh b ng không, khi may bay vòng l ể ự n, v n t c c a máy bay ph i là :
B. 5m/s C. 15,8m/s D. 25m/s
ượ A. 50m/s ộ ệ ỹ ạ ấ ng 200kg bay vòng quanh trái đ t trên qu đ o tròn bán
2. V n t c c a v tinh là :
ạ ộ ậ ố ủ ệ
199. M t v tinh có kh i l kính 7.106m/s t A. 38m/s C. 0,85km/s D. 7,9km/s ố ượ i đ cao có g = 10m/s B. 7,6km/s
ạ ấ
200. Máy bay đang c t cánh trên phi đ o thì : ng tăng ượ ố ượ B. Kh i l ượ ọ D. Tr ng l ả ng gi m ả ng gi m ố ượ A. Kh i l ọ C. Tr ng l ng tăng