ể ế ậ ươ ề ậ ợ ệ ế 35 bài t p Ki m tra k t thúc ch ng M nh đ t p h p File word có l ờ ả i gi i chi ti t
ệ ả ề Câu 1. Câu nào sau đây không ph i là m nh đ :
ờ ạ + > A. 3 1 10 B. Hôm nay tr i l nh quá
2
(cid:0) ỷ ố là s vô t ᆬ C. p D. 3 5
2
2
2
2
ệ ủ ị ệ ủ . Ph đ nh c a m nh đ ề A là: ề Câu 2. Cho m nh đ A x x = " " >�ᆬ x : "
" " " ι ᆬ Σ ᆬ A. B. C. D. x x x x x x x x $ Σ ᆬ x x x <�ᆬ x : : : :
2
2
ệ ề ọ Câu 3. Ch n m nh đ đúng:
2
" - A. B. �ᆬ $ Σ ᆬ x x x x x : :15 + > x 8 1 0
$ $ - x <�ᆬ x : 0 C. D. x >�ᆬ x : 0
{
} � 3
= A k k k 3 | - <� ᆬ , 2 ượ ế ướ ạ ệ ậ ợ Khi đó t p ậ A đ c vi i d ng li t d t kê các ph n t ầ ử
Câu 4. Cho t p h p là:
} 6; 3;0;3;6;9
} 3;0;9
- - -
} 3;0;3;6;9
} 3; 2; 1;0;1;2;3
- - - - A. { C. { B. { D. {
ầ ử ậ ồ ợ A g m 3 ph n t ố ậ . Khi đó s t p con c a ủ A b ng:ằ Câu 5. Cho t p h p
A. 3 C. 6 B. 4 D. 8
2
ệ ề ọ Câu 6. Hãy ch n m nh đ sai:
$ ố ữ ỷ ả B. x x A. 5 không ph i là s h u t >�ᆬ x : 2
ọ ố ố ề ố ẻ ồ ạ ố ươ ằ ổ đ u là s l i hai s chính ph ng mà t ng b ng 13 C. M i s nguyên t D. T n t
ệ ề ọ Câu 7. Hãy ch n m nh đ đúng:
x = 3
2 9 x x 3
- = ươ ệ ộ ng trình: có m t nghi m là 0 A. Ph -
$ B. �ᆬ x + > 2 x x : 0
$ C. �ᆬ x - + < 2 x x : 2 0
" D. ᆬ � x + 2 x + x : 2 6 2 � 10 1
ớ ề ệ ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
2
ệ ọ Câu 8. Hãy ch n m nh đ ề sai:
2
+ = " - - 5 2 6 B. A. ᆬ � � x x x : 3 2 3 1 -
+ - - (cid:0)
)
1 5 2 6 ( ᆬ
) 2 = 3
2 24 3 2 2 D. 2- C. (
ệ ề ọ Câu 9. Hãy ch n m nh đ đúng:
x = -
2
- - ươ ng trình có nghi m ệ A. Ph x - = 2 x = B. 5 2 6 3 2
2
- = " - - PT : vô nghi mệ D. C. ᆬ � � x x x : 5 + 4 5 3 1 - - + x x x 2 x 1 2 1 2
ệ ọ Câu 10. Hãy ch n m nh đ ề sai:
2 � � �
- là m t s h u t ộ ố ữ ỷ . 2 A. 1 � � 2 �
- = ươ ng trình: có nghi mệ B. Ph + x 4 + x x 2 + x 5 4 3 4
2 2 � � + x � � x � �
" ι ᆬ luôn luôn là s h u t ố ữ ỷ . x x , 0 : C.
ộ ố ự ế ế ế nhiên chia h t cho 12 thì cũng chia h t cho 4. D. N u m t s t
ề ả ệ ề ệ Câu 11. M nh đ nào sau đây có m nh đ đ o đúng:
ố ỉ ằ A. Hai góc đ i đ nh thì b ng nhau
ộ ố ế ế ế B. N u m t s chia h t cho 6 thì cũng chia h t cho 3
2
2
ế ộ ươ ệ ố ươ ệ ậ ng trình b c hai có bi t s âm thì ph ng trình đó vô nghi m C. N u m t ph
2
2
b= thì D. N u ế a a b=
2
2
" - - ệ ủ ị ề �ᆬ ệ . Ph đ nh m nh đ này là: m = x m " , PT x : 2 0 c nghi m ph n bi t" � � � � ề Câu 12. Cho m nh đ
2
2
" - - �ᆬ vô nghi m” ệ m = x m , PT x : 2 0 A. “
2
2
" - - �ᆬ ệ có nghi m kép” m = x m , PT x : 2 0 B. “
$ - - �ᆬ vô nghi m” ệ m = x m , PT x : 2 0 C. “
ớ ề ệ ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
2
2
$ - - �ᆬ ệ có nghi m kép” m = x m , PT x : 2 0 D. “
- = - (cid:0) A A B 3; là: Câu 13. Cho 3 2 � � � 3 � � = B ; � � 2 � � � ; 5 . � �
(cid:0) - - - -
)
( = -
(
)
( ��
3; 5 (cid:0) (cid:0) 3; A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 2 3 2 � � � � � � 3 3 � � ; 2 2 � � � � ; 5 � �
) 5;7 ;
) 4;4 .
A = - B A B C là: Câu 14: Cho 5 � � = - C ;5 , � � 2 � �
)4;5
)4;5
- - A. ( B. C. ( D. 5 2 5 � � -� � ;4 4 � � � -� 4; � � � �
)
= -
(
( ��
A B C A 6; ;
) 2;4 .
là: Câu 15. Cho 1 9 ; 2 2 7 2 � � � � = - = - B C ; � � � � � � � �
- 2; A. B. C. D. 1 2 9 2 � -� 2; � � � � � -� � � � �
(
(
)
) 4;2 ,
) 6;1 ,
- (cid:0) 1 7 � � -� � ; 2 2 � � ( = - B A = - C A 7 9 � � ; � � 2 2 � � ) ( 1;3 . B C \ ậ ợ ậ Câu 16. Cho các t p h p:
)6;4
- - - - -
] 4; 1
]1;1
]1;3
A. ( là t p nào sau đây: D. (
) ( = - +� � ǹ� m
A m A B B ; B. ( [ = -+ 2 1; , C. ( ] 3 . ậ ợ ỉ khi và ch khi Câu 17. Cho hai t p h p:
- - m (cid:0) 4m (cid:0) 3m (cid:0) 4 4 A. C. D.
[
B. [ A m m m m A B
] = + = -+ ǹ� B 2 ,
; m (cid:0) ] 3 . 2 1;2 ậ ợ ỉ khi và ch khi Câu 18. Cho hai t p h p:
(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) < 3m 3m < 3m 3m - < A. 3 - < B. 3 C. 3 D. 3
2
ệ ệ ề ề Câu 19. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?
" γ ᆬ x x x , A.
" ᆬ � � x > x > 2 x x , 1 B.
2
" (cid:0) ᆬ n n , ố và 2n + là các s nguyên t ố C.
ᆬ , n u ế n l
2
(cid:0) ẻ thì D. n" n n+ + là s nguyên t ố ố 1
ệ ủ ị ệ ề ề ủ ệ . Trong các m nh đ sau, m nh đ nào là ph đ nh c a A x x = " " <�ᆬ x : "
ề ệ ề Câu 20. Cho m nh đ m nh đ A?
ớ ề ệ ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
2
2
2
2
$ $ γ ᆬ A. B. x x x x x x " <�ᆬ : " " : "
" " γ ᆬ C. D. x x x x x " <�ᆬ x : " " : "
- ᆬ � � ệ ủ ệ ề ệ ấ A x + 2 x x = " " : " ủ ị . L y m nh đ ph đ nh c a m nh đ ề A và xét tính ề Câu 21. Cho m nh đ 1 4
đúng sai c a nóủ
+ 2 - ᆬ � � ề A x x x = $ " : " ệ . Đây là m nh đ đúng A. 1 4
+ 2 - ᆬ � � ề A x x x = $ " : " ệ . Đây là m nh đ đúng B. 1 4
�ᆬ ề A x + < - 2 x x = $ " : " ệ . Đây là m nh đ đúng C. 1 4
2
)
( P n
�ᆬ ề A x + < - 2 x x = $ " : " ệ . Đây là m nh đ sai D. 1 4
)5P
n - : " 1 ố ề ứ ế ế chia h t cho 4 ệ " v i ớ n là s nguyên. Xét xem các m nh
ệ Câu 22. Cho m nh đ ch a bi n )2P ( đ ề (
)5P (
)2P (
)5P (
)2P (
)5P (
)2P (
và )5P ( đúng hay sai? )2P ( sai đúng và sai và sai A. B.
đúng và đúng sai và đúng C. D.
ườ ệ ề ng cao t ừ A. M nh đ nào sau đây sai? Câu 23. Cho tam giác ABC v i ớ H là chân đ
2
2
2
2
= + � ở A ” A. “ABC là tam giác vuông 1 AH 1 AB 1 AC
2
= ở A ” B. “ABC là tam giác vuông � BA BH BC .
2
2
2
= ở A ” C. “ABC là tam giác vuông � HA HB HC .
2
= + ở A ” D. “ABC là tam giác vuông � BA BC AC
- ủ ị ủ ệ ệ ề ệ ề ng trình có nghi m”. M nh đ ph đ nh c a m nh đ đã x + = x 4 0 4
2
ề ủ ươ ệ Câu 24. Cho m nh đ “ph cho và tính đúng, sai c a nó là:
2
- ươ ệ ệ ề ng trình có nghi m. Đây là m nh đ đúng. A. Ph x + = x 4 0 4
2
- ươ ệ ệ ề ng trình có nghi m. Đây là m nh đ sai. B. Ph x + = x 4 0 4
- ươ ệ ệ ề ng trình vô nghi m. Đây là m nh đ đúng. C. Ph x + = x 4 0 4
ớ ề ệ ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
2
- ươ ệ ệ ề ng trình vô nghi m. Đây là m nh đ sai. D. Ph + = x 4
x { A = 4 0 } 1;2;3; 4;5;6 ầ ử ậ ố ồ . S các t p con khác nhau c a ủ A g m hai ph n t là Câu 25. Cho t p ậ
{
C. 11 D. 17 A. 13 B. 15
} 7;8;9;10;11;12
ầ ử
ậ
ố
ồ
. S các t p con khác nhau c a
ủ A g m ba ph n t
là
C. 20
D. 22
A. 16
B. 18
{
A = Câu 26. Cho t p ậ
} 0;1; 2;3;4;5;6;7;8;9
ầ ử
ồ
ố
ậ . S các t p con c a
ủ A g m hai ph n t
, trong đó có
ầ ử
Câu 27. Cho t p ậ ph n t
0 là:
A. 7
D. 10
A =
)
)
B. 8 {
C. 9 {
( f x
( g x
= = = = ᆬ � ᆬ � E x F x \
} 0 ;
\
} 0
ậ
ợ
.
(
)
Câu 28. Cho hai t p h p: {
) ( f x g x .
= = �ᆬ H x \
} 0
ậ
ợ
ệ
ề
ệ
ề
T p h p
. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?
= = H E F H F E \ \ = (cid:0) A. H E F C. D.
]
[
( A = -
= (cid:0) B. H E F [ ] ] �� 1;7 7;9 2;7 . Câu nào sau đây đúng?
[
( A = -
)1;9
( A = -
( A = -
A = Câu 29. Cho t p ậ ]1;7
]2;5
]1;9
A. B. C. D.
)
(
-
[
[
]
A =
] � �� ;4
0;3 + 2; � . Câu nào sau đây đúng? Câu 30. Cho t p ậ
)
(
)
)
(
( A = -
( A = -
+(cid:0) (cid:0) A = ;2 0; (cid:0) +(cid:0) ; A =
]0;4
(
A. B. C. D.
[ = -
]
) 2;4 ,
A = B 0;5 . Câu nào sau đây đúng? Câu 31. Cho t p ậ
[
]
[
]
[ A B = -�
A B =�
[ A B = -
]2;5
]0;4
(
\ 2;0 B A = \ 4;5 A. B. C. D.
[ = -
) 4;0 ,
A = B
] 1;3
. Câu nào sau đây đúng? Câu 32. Cho t p ậ
]
[
[ A B = -
\ 4;0 B A = \
] 1;3
(
(
) �� ;4
A. B.
) �� ;1
) �
) �
( RC A = -
( RC B = -
+ 0; + 3; C. D.
-
]
[ = A m
m ;8 ẽ ằ ạ ằ ơ ộ ộ , s ố m b ng bao nhiêu thì t p ậ A s là m t đo n có đ dài b ng 5 đ n v ị
Câu 33. Cho t p ậ dài:
A. B. C. D. 1 m = 2 3 m = 2 5 m = 2 7 m = 2
ớ ệ ề ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
[ = -
]
A
[ + = B m m
] 1;3 ,
; 5 ậ ợ . Đ ể A B A=� Câu 34. Cho hai t p h p
- - - - -
]
]1;0
3; 2
] 2; 1
]1;2
A. [ B. [ C. [ ộ ậ thì m thu c t p nào sau đây: D. [
ố ỏ a b c
)
)
)
)
(
( �
( �
= = Câu 35. Cho a, b, c, d là các s th a mãn: ( < < < k t lu n nào sau đây ậ ) sai: ) b d ; a c ; b c ; a d ; b d ; a c ;
)
(
)
(
)
)
(
) a d = (cid:0) ;
= \ a c ; b d ; c d ; \ b c ; ế d B. ( D. ( A. ( C. (
ớ ề ệ ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
ƯỚ Ả H Ẫ NG D N GI I
ọ Câu 1. Ch n đáp án A
ề ệ ấ ặ ẳ ộ ị M nh đ là m t câu kh ng đ nh có tính ch t đúng ho c sai.
2
ọ Câu 2. Ch n đáp án D
ề ủ ị ệ M nh đ ph đ nh là . $ Σ ᆬ x x x :
2
2
ọ Câu 3. Ch n đáp án A
(
) ( 1 5
) 1
2
> - - - " - � x + > x x x 15 1 0 8 3 0 ệ ề là m nh đ sai do . �ᆬ x x :15 + > x 8 1 0
ệ 0 ề là m nh đ đúng vì x = th a mãn. ỏ $ Σ ᆬ x x x :
ọ Câu 4. Ch n đáp án C
{
{
= -
{
{ �
} = � 3
ᆬ � A k k k 3 | - < , 2 k k 3 |
} } = - 1;0;1;2;3
} 3;0;3;6;9
.
ọ Câu 5. Ch n đáp án D
3, t c 8 t p con. ậ
ố ậ ủ ứ S t p con c a A là 2
ọ Câu 6. Ch n đáp án C
ố ố ẵ ề ạ ệ ấ ố S 2 là s nguyên t ch n duy nh t nên m nh đ t i C sai.
ọ Câu 7. Ch n đáp án D
2 � + � �
" ệ ề ᆬ � M nh đ D đúng vì . x + 2 x + x : 2 6 2 = 10 2 � 1 1 3 2 � + x � �
2
ọ Câu 8. Ch n đáp án B
" - - - -
(
ệ ᆬ � � ề M nh đ B sai vì . x x x x : 3 = 2 3
) 2 1
3 1 1
ọ Câu 9. Ch n đáp án D
(cid:0) (cid:0) - 2 = x ệ ề M nh đ D đúng vì . - - x 2 x + x x 2 - = + x 1 1 2 1 2 1 2 x � ������ x 2 � x � � = x �
ọ Câu 10. Ch n đáp án B
(cid:0) - (cid:0) - - 4 = x ệ ề . M nh đ B sai. - x + x 4 + x x 2 + x 5 2 3 4 5 4 3 4 x 4 � ������ + = x 4 � x � � = - x �
ớ ệ ề ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
ọ Câu 11. Ch n đáp án C
ề ả ề ệ ệ M nh đ C có m nh đ đ o đúng.
2
2
ọ Câu 12. Ch n đáp án D
$ - - ề ả ệ �ᆬ M nh đ đ o là “ ệ có nghi m kép”. m = x m , PT x : 2 0
ọ Câu 13. Ch n đáp án C
)
( � �
( B C = -�
( ) B C = -
3; 5 Ta có . A B (cid:0)= -� (cid:0)
)4;5
A ọ Câu 14. Ch n đáp án A )4;5 Ta có suy ra .
ọ Câu 15. Ch n đáp án D
(
)
(cid:0) - < - 6 2 (cid:0) = - (cid:0) � � B C 2; A 2; Vì suy ra = 7 2 9 2 � � � � � � (cid:0) � = - � � � B C � � . � � < 3,5 4 (cid:0) 7 2
ọ Câu 16. Ch n đáp án B
)
(
( �
( B C = -
( A B = - �
- - - \
] 6; 1
4;2
] - = - 6; 1
] 4; 1
Ta có suy ra .
ọ Câu 17. Ch n đáp án A
+ < - m m >� m (cid:0)ǹ� A B m 3 2 1 4 4 Gi ả ử A B =� � suy ra s . Khi đó .
ọ Câu 18. Ch n đáp án D
2 -
[
A B m
] 3;3
Gi ả ử A B =� � suy ra s . m > + m + - > 1 m 2 3 3 2 � � m � > m 3 � ��ǹ��� � < - m �
ọ Câu 19. Ch n đáp án B
ự ậ D a vào đáp án, ta có nh n xét sau:
2
( -�� �۹ x x
) 1
(cid:0) (cid:0) x 1 x x 0 (cid:0) ᆬ • A sai, vì (cid:0) (cid:0) x 0
( x x
) > 1
> > 2 - � � x x x 1 0 • B đúng, vì
n
n
= (cid:0) 2
2
4
+ = không là s nguyên t ố
ố • C sai, vì
ớ ề ệ ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
2
2
7
n = ta th y r ng
+ = ấ ằ ả ố không ph i là s nguyên t ố . • D đúng, vì v i ớ n n+ + = 1 7 8 57
2
ọ Câu 20. Ch n đáp án B
ệ ề ủ ị M nh đ ph đ nh c a ủ A là . γ ᆬ A x x x = $ " : "
ọ Câu 21. Ch n đáp án D
2
2
�ᆬ ệ A x + < - 2 x x = $ " : " ề ủ ị M nh đ ph đ nh c a ủ A là 1 4
2 1 � � + � � 2 � �
(cid:0) + + = (cid:0) " (cid:0) ệ ề x x+ < - Ta có ᆬ suy ra là m nh đ sai. x x x x 0, 1 4 1 4
2
ọ Câu 22. Ch n đáp án A
(
)
)
( P n
2 1
2
( (
) )
(cid:0) = - = (cid:0) P 5 5 1 24 (cid:0) - (cid:0) P 5 n= V i ớ suy ra ế chia h t cho 4. = - = (cid:0) P 2 2 1 3 (cid:0)
ọ Câu 23. Ch n đáp án D
2
2
2
ệ ứ ượ Xét các h th c l ng trong tam giác ABC vuông t i ạ A, có
+ = • AB AC BC
2
2
2
2
2
= + • 1 AH 1 AB 1 AC
= = • và . AB HA HB HC BH BC . .
2
ọ Câu 24. Ch n đáp án D
(
) 2 = 2
2
- - � Ta có . x + = x x = � x 4 0 4 0 2
- ệ ủ ị ủ ề ề ệ ươ ng trình ệ vô nghi m”, đây là x + = x 4 0 4
ề ệ Suy ra m nh đ ph đ nh c a m nh đ đã cho là “Ph m nh đ sai.
ọ Câu 25. Ch n đáp án B
2 6
ố ậ ầ ử ồ C = 15 S t p con khác nhau c a ủ A g m hai ph n t là .
ọ Câu 26. Ch n đáp án C
3 6
ố ậ ầ ử ồ C = 20 S t p con khác nhau c a ủ A g m ba ph n t là .
ọ Câu 27. Ch n đáp án C
ớ ệ ề ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
{
{
}0; x
} 1;2;3;4;5;6;7;8;9
= X x (cid:0) ọ ậ ề ỏ G i t p con c a ủ A th a mãn đ bài là v i ớ .
ầ ử ậ ồ ố ầ ử Suy ra s các t p con c a ủ A g m hai ph n t , trong đó có ph n t 0 là 9.
ọ Câu 28. Ch n đáp án A
)
= =
{
( f x
�ᆬ E x /
} 0
( ) f x .
ố ự ủ ệ ậ ợ : T p h p các s th c không là nghi m c a
)
= =
{
( g x
�ᆬ F x /
} 0
( ) g x .
ố ự ủ ệ ậ ợ : T p h p các s th c không là nghi m c a
(
)
= =
{
) ( f x g x .
�ᆬ H x /
} 0
) ( f x ho c ặ
( ) g x .
ố ự ủ ệ ậ ợ . T p h p các s th c không là nghi m c a
(
= (cid:0) . Do đó: H E F
ọ Câu 29. Ch n đáp án D ]
]
[
] = -
]
[ ��
( A = -
7;9 1;7 2;7 1;9 .
(
-
[
[
] ( = - +
) � � � .
A = ọ Câu 30. Ch n đáp án C ] ) � �� ;4 0;3 + 2; ;
ọ Câu 31. Ch n đáp án A
ự
[ A B = -�
(
•
A B =� D a vào các đáp án ta có ]2;5 )0;4 •
]
[ A B = -
\ 2;0 •
[
]
B A = \ 4;5 •
ọ Câu 32. Ch n đáp án A
)
ự D a vào các đáp án ta có
[ A B = -
(
\ 4;0 •
B A = \
] 1;3
•
[
) �� ;4
) �
( RC A = -
(
+ 0; •
] �� ;1
) �
( RC B = -
+ 3; •
ớ ệ ề ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t
ọ Câu 33. Ch n đáp án B
(
)
= - - ề m m =� m 8 5 Theo đ bài ta có 3 2
ọ Câu 34. Ch n đáp án C
- (cid:0) (cid:0) - 1 1 = - - � � � A B A
[ � � m
] 2; 1
. m + (cid:0) (cid:0) - m 5 2 � � 3 � m � � m �
ọ Câu 35. Ch n đáp án C
ấ t b ng 1, 2, 3, 4, ta th y
)
)
= ầ ượ ằ ) ( b c ; a c ; b d ;
)
(
)
)
( �
= b d ; a c ; a d ;
(
)
)
(
)
(
)
) a d = (cid:0) ;
= b d ; a c ; \ a b ;
b c ; \ Ch n ọ a, b, c, d l n l ( • ( � • ( • ( • (
ớ ề ệ ấ http://dethithpt.com – Website chuyên đ thi – tài li u file word m i nh t