4 yếu tố đánh giá chiến lược mới

Làm thế nào để những cải cách trong doanh nghiệp không

làm phá vỡ cơ cấu tổ chức hiện tại? Tạo ra tính đồng bộ,

thông suốt giữa các bộ phận, giữa chiến lược mới và mục

tiêu cũ mà không làm lãng phí thời gian, công sức để cấu

trúc lại toàn bộ doanh nghiệp là yêu cầu đầu tiên đối với

bất kỳ kế hoạch nào.

Với các công ty đa quốc gia hoặc hình thức công ty nhiều

chi nhánh, đây luôn là câu hỏi được quan tâm hàng đầu.

Yếu tố địa lý trong quản trị doanh nghiệp

Vào thế kỷ 19, vấn đề quản trị của một doanh nghiệp chỉ

là làm thế nào để bộ máy công ty vận hành tốt, sản xuất

hàng hoá chất lượng và kinh doanh thuận lợi. Nói khác đi,

quản trị thế giới 19 có thể đo lường được thông qua sản

phẩm.

Tuy nhiên, cùng với sự lớn mạnh về quy mô và nhân rộng

phạm vi hoạt động theo hình thức công ty đa quốc gia

hoặc outsourcing, vấn đề hoạch định chiến lược phát triển

hoạt động của một doanh nghiệp. Như vậy, vấn đề đặt ra

ở một nhà quản trị doanh nghiệp ngày nay sẽ là: làm thế

nào để vạch ra chính sách phát triển linh hoạt, phù hợp

với từng địa phương nhưng phải thống nhất, đồng bộ

trong toàn thể doanh nghiệp.

Trước yêu cầu đó, giáo sư Robert S.Kaplan của Đại học

Kinh doanh Havard và David P.Norton, nhà sáng lập

kiêm chủ tịch công ty tư vấn Balanced Scorecard

Collaborative, trong cuốn sách viết chung của hai ông

“Alignment” đã đưa ra mô hình quản trị hợp lý nhất cho

doanh nghiệp thế kỷ 21.

Theo đó, đưa ra một khung sườn chung bao gồm các quy

định kèm theo bảng chấm điểm để đo lường hiệu quả hoạt

động của tất cả các bộ phận của công ty trên khắp thế

giới. Bảng điểm này được chấm bằng tỷ lệ phần trăm tăng

trưởng cụ thể chứ không dựa vào nhận xét chủ quan,

chung chung. Đây được xem là thước đo chính xác nhất

hiệu quả hoạt động của từng đơn vị dù khác xa nhau về

quy mô, cấp độ và lĩnh vực.

Khung này sẽ là một công cụ mà tất cả các cấp quản lý, từ

giám đốc điều hành tập đoàn, điều sự dụng điều khiển

hoạt động của đơn vị mình. Bên cạnh đó, bảng này không

chỉ chấm điểm từng bộ phận riêng lẻ mà còn chấm điểm

dựa trên hiệu quả hợp tác giữa các bộ phận, các cấp quản

lý của doanh nghiệp.

4 yếu tố xây dựng bảng điểm hoạt động

Tất nhiên khung hoạt động và bảng điểm này tuỳ thuộc

vào từng doanh nghiệp, không ai giống ai, nhưng luôn

dựa trên 4 yếu tố cơ bản: tài chính, khách hàng, quy trình

và sự thông hiểu và khả năng hợp tác giữa nhân sự.

Triển vọng tài chính:

Mỗi bộ phận trong doanh nghiệp sẽ được chấm điểm dựa

trên những nổ lực nhằm gia tăng nguồn vốn. Có thể là kế

hoạch thương lượng và hợp tác với các nhà đầu tư lớn,

tìm nguồn tài trợ từ các tổ chức khác như các công đoàn,

chính phủ.

Quyền lợi của khách hàng:

Mỗi bộ phận này mang lại cho khách hàng lợi ích gì: giá

thành sản phẩm giảm, chế độ phục vụ tốt hay sản phẩm

vượt trội so với các đối thủ. Bảng điểm này cũng được

chấm dựa trên sự thống nhất về dịch vụ khách hàng giữa

các đại lý, các chi nhánh trên toàn cầu nghĩa là với cùng

một thương hiệu, khách hàng ở Trung Quốc cũng được

phục vụ giống như ở Mỹ. Chuỗi khách sạn Hilton và

thương hiệu thức ăn nhanh McDonald’s là 2 ví dụ điển

hình thành công ở khâu này.

Hiệu quả của quy trình sản xuất:

Yếu tố này được chấm điểm dựa trên sự hợp tác chặt chẽ

giữa các bộ phận, ví dụ như cùng chia sẻ các quy trình thu

mua nguyên liệu, sản xuất, phân phối và nghiên cứu, đã

giúp tiết kiệm chi phí như thế nào.

Ví dụ: Canon đã tận dụng tối đa cơ sở vật chất sẵn có

bằng cách không chỉ sản xuất máy ảnh, hãng này còn mở

rộng sang sản phẩm quang học khác như ống nhòm, máy

photocopy, thiết bị quang học trong y tế, thiết bị in ảnh

bằng phương pháp litô bán dẫn.

Sự thông cảm và khả năng hợp tác của nhân sự:

Yếu tố này bao gồm quá trình tuyển dụng, đào tạo nhân

sự và kênh giao tiếp giữa các bộ phận. Kênh giao tiếp này

bao gồm hệ thống thông tin qua internet, cơ sở dữ liệu về

nhân viên và cả các kênh giao tiếp truyền thống như họp

mặt, khả năng làm việc theo nhóm giữa các bộ phận khác

nhau.

Phương pháp xây dựng bảng điểm chung cho từng cấp

quản lý được xem là cách làm đơn giản và hiệu quả vì nó

đánh giá toàn diện trên 2 cơ sở: sự độc lập giữa từng bộ

phận và khả năng hợp tác trong toàn doanh nghiệp. Trong

đó, yếu tố khả năng hợp tác sẽ được đánh giá cao hơn và

là cơ sở để đánh giá hiệu quả chung của cả doanh nghiệp.