1
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
BÀI 16 NGÀY 24.7.2010 ÚT BỈNH SOẠN THEO THẦY ĐẬU QUANG TUẤN
TẠO MỐI LIÊN HỆ CHO 2 BẢNG HOCSINH VÀ KYLUAT
FIELD NAME DATA TYPE DESCRIPTION
I.TẠO BẢNG KỶ
MSKL Text(5) Mã s k lu t ố ỷ ậ
LUẬT
Vipham Text(50) N i dung vi ộ ph mạ 1. TẠO CẤU TRÚC :
Ngvipham Date/Time Ngày vi ph mạ
Xuly Text(25) X lýử
MSHS Text(5) Mã s h c sinh ố ọ
ấ ộ
i nh p : dd/mm/yyyy vì tr ướ ạ ậ ạ ọ ị
dd/mm/yyyy . • Nh p Menu Create > Table Design > Nh p n i dung trên vào > Riêng Ngvipham Khung ậ c đó b n đã ch n đ nh d ng này trong Control Format bên d ướ Panel > Regional and Language > Tab Regional Options > Customize > Tab Date > Hàng Short date Format đã nh p : ậ
ng MSKL làm Khóa Chính .
KYLUAT > Ok . • Ch n Tr ọ • Nh p Ph i lên Table1 > Save > Đ t tên : ấ ườ ả ặ
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
2
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
2. NHẬP THÔNG TIN :
• Nh p Ph i B ng KYLUAT> Ch n Datasheet View , hi n ra các Tr ọ ệ ườ ậ ng đ b n nh p ể ạ
ấ CSDL d ả i đây. ả ướ
II.TẠO MỐI QUAN HỆ HOCSINH VÀ KYLUAT
ấ ả ạ ấ
1. Nh p Menu Database Tools > Nh p Relationships > Đóng B ng KYLUAT l ấ ả ệ ấ ọ ả ấ ổ
i > Nh p Ph i lên C a S > Ch n Show Table > Ch n B ng KYLUAT > Nh p Nút Add > Nh p Close > Đã hi n ra ọ B ng KYLUAT trên C a S . ử ổ ử ả
ả ả ủ ả
2. D i B ng KYLUAT g n B ng HOCSINH > Rê Tr ầ ng MSHS c a b ng KYLUAT ( Ho c ng ủ ả c l ượ ạ ượ ệ ặ
ườ i cũng đ ườ ả
ng MSHS > Nh p ch n ọ Enforce Referential Integrity > Thông tin 2 M c d ả ấ
ệ ọ ợ
ề ầ ộ ầ ể ọ
ng MSHS c a b ng HOCSINH đè lên ờ c ) > Hi n ra EDIT Realtionships , Tr ườ ng MSHS và TextBox bên Ph i có b ng ả b n th y TextBox bên Trái có B ng HOCSINH và Tr ấ ạ ụ ướ KYLUAT và Tr i ườ ế ụ Cascade Update Related Fileds > Nh p Nút Create > Hi n ra s i dây liên k t đ m ra , ch n M c ấ ậ gi a 2 B ng , m t đ u là 1 và m t đ u là vô c c có nghĩa là 1 H c sinh có th có nhi u l n vi ả ữ ự ộ ầ ph m K Lu t . ỷ ạ ậ
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
3
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
FIELD NAME DATA TYPE DESCRIPTION
STT Text(5) S th t ố ứ ự
Monthi Text(15) Môn thi
Diemthilai Number (Single) Đi m thi l ể i ạ
MSHS Text(5) Mã s h c sinh ố ọ
TẠO MỐI LIÊN HỆ CHO 2 BẢNG HOCSINH VÀ DIEMTHILAI
I.TẠO BẢNG DIEMTHILAI
1. TẠO CẤU TRÚC :
ậ ộ
ng STT làm Khóa Chính .
DIEMTHILAI > Ok . • Nh p Menu Create > Table Design > Nh p n i dung trên vào ấ • Ch n Tr ọ • Nh p Ph i lên Table1 > Save > Đ t tên : ấ ườ ả ặ
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
4
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
2. NHẬP THÔNG TIN :
• Nh p Ph i B ng KYLUAT> Ch n Datasheet View , hi n ra các Tr ọ ệ ườ ậ ng đ b n nh p ể ạ
ấ CSDL d ả i đây. ả ướ
II.TẠO MỐI QUAN HỆ HOCSINH VÀ DIEMTHILAI
ấ ấ ả ạ
ả ấ ọ
ả i > Nh p Ph i 3. Nh p Menu Database Tools > Nh p Relationships > Đóng B ng DIEMTHILAI l ấ lên C a S > Ch n Show Table > Ch n B ng DIEMTHILAI > Nh p Nút Add > Nh p Close > Đã ấ ọ hi n ra B ng DIEMTHILAI trên C a S . ử ổ ử ổ ả ệ
ả ầ
4. D i B ng DIEMTHILAI g n B ng HOCSINH > Rê Tr ả ng MSHS c a B ng DIEMTHILAI ( Ho c ng ả ủ ườ ượ ặ ạ
ủ i cũng đ ườ ạ ấ ả
ườ ả ả ấ ọ
ụ ấ
ờ Tr ườ Realtionships , b n th y TextBox bên Trái có B ng HOCSINH và Tr Ph i có b ng DIEMTHILAI và Tr Thông tin 2 M c d ọ Hi n ra s i dây liên k t ợ ng MSHS c a b ng HOCSINH đè lên ả c ) > Hi n ra EDIT c l ệ ượ ng MSHS và TextBox bên ng MSHS > Nh p ch n Enforce Referential Integrity > i đ m ra , ch n M c Cascade Update Related Fileds > Nh p Nút Create > ụ ướ ậ ế ệ
gi a 2 B ng , m t đ u là 1 và m t đ u là vô c c có nghĩa là 1 H c sinh có th môn thi l i . ộ ầ ộ ầ ữ ự ể ả ọ ạ
Ư Ậ Ệ Ữ Ố Ạ Ệ
NH V Y LÀ CÁC B N ĐÃ HOÀN THÀNH VI C T O Ả Ạ M I QUAN H GI A CÁC B NG TRONG CSDL QUANLYHOCSINH . C A S RELATIONSHIPS CÓ T NG TH NH SAU : Ể Ư Ử Ổ Ổ
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
5
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
6
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
ĐỊNH DẠNG BẢNG
I.CHỌN FONT CHỮ :
• Đôi khi b n mu n th hi n riêng cho t ng B ng , b n áp d ng h ừ ụ ả ạ ướ ở ả ng d n sau . M B ng ẫ ạ ố
ể ệ HOCSINH > Menu Home :
ọ
ố ố ợ
o M c Font , nh p x xu ng > Ch n 1 Font thích h p . ấ ổ ụ ợ o M c Size , nh p s xu ng , Ch n 1 Size thích h p . ọ ấ ổ ụ o Ch n Ch Đ m , Nghiêng , G ch d ạ ữ ậ ọ Mu n t ữ ậ ấ ọ
ữ ế ậ
t c thông tin trong B ng đ m ra , Ch n nút giao > Nh p ch B > ầ ử t c thông tin trong B ng ch nghiêng , Ch n nút giao > Nh p ch Mu n t ướ . i ả Nh p B l n n a , ch h t đ m . ả ố ấ ả ấ ố ấ ả ấ ọ ữ
ữ I > Nh p ấ I l n n a , ch h t nghiêng . ầ ử ữ ế
Mu n t ố ấ ả ấ t c thông tin trong B ng ch nghiêng , Ch n nút giao > Nh p ữ ả ọ
ch ữ I > Nh p ấ I l n n a , ch h t nghiêng . ầ ử ữ ế
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
7
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
II.CHỌN MÀU CHO CHỮ :
ể ữ ế ạ ấ ấ ọ ổ ố ọ ữ A > Ch n 1 màu trong
Khung hi n ra . N u mu n ch n thêm màu , nh p More Color > Ra b ng Color : • Đ ch n màu cho Ch , b n nh p 1 Ô , nh p x xu ng k ch ọ ả ấ ố
ế Standard > Ch n 1 Màu > Ok . ọ ệ o Ch n Tab ọ
• Ch n ọ Custom > Ch n 1 màu > Ch n đ m nh t c a mù đó b ng cách rê con tr ỏ ậ ạ ủ ằ ọ ọ
III.CHỌN MÀU NỀN CHO CHỮ :
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
8
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
ọ ề ả ạ ố ổ
ổ ệ ấ ế ế ự ấ ọ ệ ố ọ
• Đ ch n màu n n cho B ng , b n nh p 1 Ô , nh p x xu ng k Sô đ màu Fill/Back > ể Ch n 1 màu trong Khung hi n ra . N u mu n ch n thêm màu th c hi n gi ng ch n màu ố ọ cho Ch .ữ
IV.CHỌN DẠNG LƯỚI CHO BẢNG :
• Nh p x xu ng c a ổ ấ ố ủ Nút Gridlines > Hi n ra các ki u đ b n l a ch n : ể ạ ự ệ ể ọ
V.CHỌN MÀU XEN KẺ GIỮA CÁC HÀNG :
• Nh p x xu ng c a Nút Alternate Fill / Back Color đ ch n 1 màu tô xem k gi a các hàng ủ ấ ố ổ ể ọ ẻ ữ
c a B ng . ả ủ
VI.THAY ĐỔI ĐỘ RỘNG CỦA CỘT HOẶC HÀNG :
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
9
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
ố • Mu n thay đ i đ r ng c a 1 C t nào đó , di chuy n con chu t đ n Ô Tiêu Đ góc đáy Ph i > ả ổ ộ ộ ề
ộ ế ộ ủ ầ > Rê qua Ph i n i r ng C t ho c qua Trái thu h p c t . M i tên 4 đ u ặ ộ ể ả ớ ộ Con tr bi n thành ỏ ế ẹ ộ ủ
ề ấ ấ ọ ộ ả ạ ị ộ ừ i v trí b t kỳ trong C t v a ấ
• Cách 2 ch n > Ch n Column Width > Nh p s trong Column Width > Ok . ọ : Nh p ch n c t đó trên Thanh Tiêu Đ > Nh p Ph i t ậ ố ọ
Khi nh p Ph i lên C t , b n th y 1 Menu con hi n ra , trong đó có r t nhi u l a ch n ọ ề ự ệ ấ ấ ạ ấ ả ộ
• Mu n thay đ i đ r ng c a 1 Hàng nào đó , di chuy n con chu t đ n Ô đ u Hàng bên Trái > ổ ộ ộ ầ ố
ủ M i tên 4 đ u Con tr bi n thành ỏ ế ầ > Rê xu ng n i r ng Hàng ho c rê lên thu h p c t . ẹ ộ ố ủ ể ớ ộ ộ ế ặ
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
10
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
• Cách 2 : N u mu n thau đ i đ l n cho Hàng , ch n Hàng đó b ng cách nh p chu t t ổ ộ ớ ế ố ọ ằ ộ ạ
ầ i Đ u ấ ọ Row Height > Nh p s vào Row ậ ố ấ ả ạ ị i v trí b t kỳ c a Hàng > Ch n ủ ấ
Hàng bên Trái > Nh p Ph i t Height > Ok .
VII.SẮP XẾP DỰ LIỆU TRONG 1 BẢNG :
N u mu n s p x p theo giá tr tăng d n cho 1 C t nào đó , ch n C t đó > ế ầ ộ ọ ộ ị
• Giá tr tăng d n : ị Nh p Ph i t ố ắ ầ i v trí b t kỳ trong C t > Ch n M c ả ạ ị ế ấ ấ ộ ọ ụ Sort A To Z
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
11
Bài 16 : ACCESS 2007 : Tạo Quan Hệ Bảng 4
______________________________________________________________________________________________________
N u mu n s p x p theo giá tr gi m d n cho 1 C t nào đó , ch n C t đó > ầ ế ị ả ộ ọ ộ
ố ắ i v trí b t kỳ trong C t > Ch n M c ọ ộ ế ấ ầ ả ạ ị ụ Sort Z To A . • ấ n / B n 1 ho c Nhi u C t : ặ ộ ầ Ẩ ề ấ ộ
ọ ể ỏ ả ộ ỏ ế ư ấ ầ
ọ
• Giá tr gi m d n : ị ả Nh p Ph i t ộ Ch n 1 ho c nhi u C t c n n > Nh p Ph i chu t > Ch n ọ ặ ề Ẩ ỏ Ẩ HideColumns trong Khung hi n ra . Đ b ch đ n , đ con tr đ n đ u C t > Nh p Ph i ả ế ộ Ẩ ệ chu t > Ch n Unhide Columns trong Khung hi n ra . ệ ể ọ ố ị ề ấ ặ
• C đ nh / B C Đ nh 1 ho c nhi u C t : ỏ ố ị ộ ề ề ộ ỏ ố ị ặ ấ ư ế ả ố
ọ ộ Đ ch n C Đ nh 1 ho c Nhi u C t , nh p ch n 1 C t ho c Nhi u C t > Nh p Ph i > Ch n Freeze Columns . N u mu n b C Đ nh , đ a con ọ tr đ n d u C t > Ch n UnFreeze All Columns / ộ ố ị ộ ỏ ế ặ ầ ộ ọ
DOWNLOAD 15 BÀI VIẾT ACCESS 2007 CỦA ÚT BỈNH TẠI
http://www.mediafire.com/?q4wlcg4fggb7l2d
hoặc : http://tinyurl.com/utbinh362
LINKS 24.7.2010 của Út Bỉnh :
http://tinyurl.com/utbinh363
NGÀY 24.7.2010 :
16.ACCESS 2007 : TẠO QUAN HỆ BẢNG 4.
[img]http://utbinh.com/AA7/24072010/BANG4.png[/img]
http://utbinh.com/AA7/24072010/BANG4.png
http://utbinh.com/AA7/24072010/BANG4.doc
http://utbinh.com/AA7/24072010/BANG4.pdf
http://utbinh.com/AA7/24072010/BANG4.htm
http://utbinh.com/AA7/24072010/BANG4.rar
DOWNLOAD 15 BÀI VIẾT ACCESS 2007 CỦA ÚT BỈNH TẠI
http://www.mediafire.com/?q4wlcg4fggb7l2d
hoặc : http://tinyurl.com/utbinh362
LINKS 24.7.2010 của Út Bỉnh :
http://tinyurl.com/utbinh363
Đọc Báo 24.7.2010 (6,83MB) :
http://utbinh.com/AA7/24072010/DOCBAO_24072010.doc
http://utbinh.com/AA7/24072010/DOCBAO_24072010.htm
Tuần báo Tin Học 24 (14,61MB) :
http://utbinh.com/AA7/24072010/TBTH24.doc
http://utbinh.com/AA7/24072010/TBTH24.htm
LINKS THÁNG 7 NĂM 2010 của Út Bỉnh (24.7.2010 )
http://tinyurl.com/utbinh363
Âm Thanh Ô Tô :
http://www.youtube.com/watch?v=1_qw0bei3g
QUAN HỆ BẢNG 4
utbinh.com
12