
3
Chuyª n
®Ò
ANDEHIT, et e, XETON, AXITCACBOXYLIC
1. Anđehit, xeton, axit cacboxylic:
Câu 1: Cho các ch t: ấ HCN, H
2
, dung dịch KMnO
4
, dung dịch Br
2
. S ố ch t ấ ph n ả ng ứ được v iớ
(CH
3
)
2
CO là
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 2: Dãy gồm các ch t đ u đấ ề i uề ch tếr cự tiếp (b ng ằm t ph n ng) ộ ả ứ tạo ra anđehit axetic là:
A. CH
3
COOH, C
2
H
2
, C
2
H
4
.B. C
2
H
5
OH, C
2
H
4
, C
2
H
2
.
C. C
2
H
5
OH, C
2
H
2
, CH
3
COOC
2
H
5
.D. HCOOC
2
H
3
, C
2
H
2
, CH
3
COOH.
Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009ề ố
Câu 3: Dãy gồm các ch t có tấh đểi u ch tr c ti p (b ng ề ế ự ế ằ m t ph n ng) t o ra axit ộ ả ứ ạ axetic là:
A. CH
3
CHO, C
2
H
5
OH, C
2
H
5
COOCH
3
.B. CH
3
CHO, C
6
H
12
O
6
(glucozơ), CH
3
OH.
C. CH
3
OH, C
2
H
5
OH, CH
3
CHO. D. C
2
H
4
(OH)
2
, CH
3
OH, CH
3
CHO.
Đ thi TSCĐ 2009ề
Câu 4: Quá trình nào sau đây không t o ra aạnđehit axetic?
A. CH
2
=CH
2
+ H
2
O (t
o
, xúc tác HgSO
4
). B. CH
2
=CH
2
+ O
2
(t
o
, xúc tác).
C. CH
3
−COOCH=CH
2
+ dung dịch NaOH (t
o
). D. CH
3
−CH
2
OH + CuO (t
o
). Đ thi TSCĐ 2009ề
Câu 5: Trong công nghi p, axetonệ được đi u ềch tế ừ
A. cumen. B. propan-1-ol. C. xiclopropan. D. propan-2-ol. Đ thi TSCĐ 2007ề
Câu 6: S đ ng phân xeton ng v i công th c ố ồ ứ ớ ứ phân t ửC
5
H
10
O là
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008ề ố
Câu 7: Axit cacboxylic no, m chạ hở X có công th cứ th cự nghi mệ (C
3
H
4
O
3
)
n
, v yậ công th cứ phân tử c aủ
X là
A. C
9
H
12
O
9
.B. C
12
H
16
O
12
.C. C
6
H
8
O
6
.D. C
3
H
4
O
3
.
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ề ố
Câu 8: Oxi hoá 4,48 lít C
2
H
4
(ở đktc) b ngằ O
2
(xúc tác PdCl
2
, CuCl
2
), thu được ch tấ X đ nơ ch c.ứ
Toàn b ộ lượng ch t ấ X trên cho tác d ng ụ v i ớ HCN (dư) thì được 7,1 gam CH
3
CH(CN)OH
(xianohiđrin). Hi u su t quá trình t oệ ấ ạ CH
3
CH(CN)OH t Cừ
2
H
4
là
A. 50%. B. 60%. C. 70%. D. 80%. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007ề ố
Câu 9: Đun nóng V lít h iơ anđehit X v iớ 3V lít khí H
2
(xúc tác Ni) đến khi ph nả ngứ x yả ra hoàn toàn
chỉ thu được m tộ h nỗ h pợ khí Y có thể tích 2V lít (các thể tích khí đo ở cùng đi uề ki nệ nhi tệ đ , ápộ su t).ấ
Ng ngư tụ Y thu được ch tấ Z; cho Z tác d ngụ v iớ Na sinh ra H
2
có số mol b ngằ số mol Z đã ph n ng.ả ứ
Ch t X là anấđehit
A. không no (ch a ứm t ộn i đôi C=C), hai ch c.ố ứ B. no, hai ch c.ứ
C. không no (ch a ứm t ộn i đôi C=C), đ n ch c.ố ơ ứ D. no, đ n ch c. ơ ứ Đ thi TSĐHCĐ kh iề ố
A 2008
Câu 10: Hai h pợ chất h uữ cơ X, Y có cùng công th cứ phân tử C
3
H
6
O
2
. Cả X và Y đ uề tác dụng v iớ Na;
X tác d ngụ được v iớ NaHCO
3
còn Y có khả năng tham gia ph nả ứng tráng bạc. Công th cứ c uấ t o c aạ ủ
X và Y l n lầ ượt là
A. C
2
H
5
COOH và HCOOC
2
H
5
.B. HCOOC
2
H
5
và HOCH
2
COCH
3
.
C. HCOOC
2
H
5
và HOCH
2
CH
2
CHO. D. C
2
H
5
COOH và CH
3
CH(OH)CHO.
Đ thi TSCĐ 2009ề
Câu 11: Hai h pợ ch tấ hữu cơ X và Y là đ ngồ đẳng kế ti p,ế đều tác d ngụ v iớ Na và có ph nả ngứ tráng
b c.ạ Bi tế ph nầ trăm khối lượng oxi trong X, Y l nầ lượt là 53,33% và 43,24%. Công th cứ c uấ t oạ c aủ
GV: Sđt: 0919.107.387& 0976.822.954 - 1 -

X và Y tương ng làứ
A. HO–CH
2
–CHO và HO–CH
2
–CH
2
–CHO. B. HO–CH
2
–CH
2
–CHO và HO–CH
2
–CH
2
–CH
2
–CHO.
C. HO–CH(CH
3
)–CHO và HOOC–CH
2
–CHO. D. HCOOCH
3
và HCOOCH
2
–CH
3
.
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ề ố
Câu 12. T glucozo b ng m t ph ng trình ph n ng tr c ti p có th đi u ch đ c : ừ ằ ộ ươ ả ứ ự ế ể ề ế ượ
A. CH3-CH(OH)-COOH B. C3H7OH C. HCOOH D. CH3COOH
Câu 13. Đ t cháy m t h n h p các đ ng đ ng c a anđehit ta thu đ c s mol COố ộ ỗ ợ ồ ẳ ủ ượ ố 2 = s mol Hố2O thì đó là dãy
đ ng đ ng: ồ ẳ
A. Anđehit đ n ch c no B. Anđehit vòng no C. Anđehit hai ch c no D. C A, B, C đ uơ ứ ứ ả ề
đúng
Câu 14. Khi cho glixerin tác d ng v i h n h p 2 axit etanoic và metanoic. S l ng s n ph m có th t o thànhụ ớ ỗ ợ ố ượ ả ẩ ể ạ
c a ph n ng este là: ủ ả ứ
A. 14 s n ph m B. 15 s n ph m C. 16 s n ph m ả ẩ ả ẩ ả ẩ D. 17 s n ph mả ẩ
Câu 15. Có các l đ ng các dung d ch sau b m t nhãn: CHọ ự ị ị ấ 3COOH, HCOOH, CH2=CHCOOH, CH3CHO,
CH3CH2OH . Hoá ch t dùng nh n bi t các ch t trên là: ấ ậ ế ấ
A. Br2 , AgNO3 (dung d ch NHị3 ), Na B. Cu(OH)2 , Br2 , dung d ch KMnOị4
C. Quì tím, n c Brướ 2, Ag2O/ NH3 D. Na, dung d ch KMnOị4, Ag2O/ NH3
Câu 16. Các ch t sau đây đ c s p x p theo chi u tăng d n c a tính axit :ấ ượ ắ ế ề ầ ủ
A. C2H5OH < CH2= CH COOH < HCOOH < CH3COOH < C6H5OH < HOCH2CH2OH
B. C2H5OH < HOCH2CH2OH < C6H5OH < CH3COOH < HCOOH < CH2= CHCOOH
C. C2H5OH < HCOOH < CH3 COOH < CH2=CHCOOH < HOCH2CH2OH < C6H5OH
D. CH3COOH < C2H5OH < CH2= CH COOH < HCOOH < HOCH2CH2OH < C6H5OH
Câu 17. Xét các lo i h p ch t h u c m ch h sau: R u đ n ch c, no (X); anđehit đ n ch c, no (Y); r uạ ợ ấ ữ ơ ạ ở ượ ơ ứ ơ ứ ượ
đ n ch c, không no 1 n i đôi (Z); anđehit đ n ch c, không no 1 n i đôi (T). ng v i công th c t ng quátơ ứ ố ơ ứ ố Ứ ớ ứ ổ
CnH2nO ch có 2 ch t sau: ỉ ấ
A. X và Y B. Y và Z C. Z và T D. X và T
Câu 18. Công th c đ n gi n nh t c a anđehit no, m ch h X là C2H3O. X có công th c phân t là:ứ ơ ả ấ ủ ạ ở ứ ử
A. C2H3O. B. C4H6O2. C. C8H12O4. D. C12H18O6.
Câu 19. Cho s đ ph n ng sau: Propilen ơ ồ ả ứ
0
2,500Cl c+
X
NaOH Y
+
0
,CuO t+
propenal.
Tên g i c a Y là:ọ ủ
A. propanol. B. propenol. C. axeton. D. axit propionic.
Câu 20. Trong ph n ng este hoá gi a r u và axit h u c , y u t ả ứ ữ ượ ữ ơ ế ố không làm cân b ng c a ph n ng este hoáằ ủ ả ứ
chuy n d ch theo chi u thu n làể ị ề ậ
A. Cho r u d hay axit d . B. Dùng ch t hút n c đ tách n c.ượ ư ư ấ ướ ể ướ
C. Ch ng c t ngay đ tách este ra. ư ấ ể D. S d ng axit m nh làm xúc tác.ử ụ ạ
Câu 21. Ch n ph n ng ọ ả ứ sai:
A. Phenol + dung d ch brôm ị
axit picric + axit brômhiđric.
B. R u benzylic + đ ng(II) oxit ượ ồ
0
t
Andehit benzoic + đ ng + n c.ồ ướ
C. Propanol-2 + đ ng(II) oxit ồ
0
t
Axeton + đ ng + n c.ồ ướ
D. Etilen glycol + đ ng(II) hiđrôxit ồ
dung d ch màu xanh th m + n c.ị ẫ ướ
Câu 22: Xét các axit có công th c cho sau:ứ
1) CH3-CHCl-CHCl-COOH 2) CH2Cl -CH2-CHCl-COOH
3) CHCl2-CH2-CH2-COOH 4) CH3-CH2-CCl2-COOH
Th t tăng d n tính axit là: ứ ự ầ
A. (1), (2), (3), (4) B. (2), (3), (4), (1) C. (3), (2), (1), (4) D. (4), (2), (1), (3).
Câu 23: So sánh nhi t đ sôi c a các ch t sau: ancol etylic (1); etyl clorua (2); đietyl ete (3); axit axetic (4).ệ ộ ủ ấ
A. 4 > 3 > 2 > 1. B. 4 > 1 > 2 > 3. C. 4 > 1 > 3 > 2. D. 1 > 2 > 3 > 4.
Câu 24: T toluen mu n đi u ch o-nitrobenzoic ng i ta th c hi n theo s đ sau:ừ ố ề ế ườ ự ệ ơ ồ
C6H5CH3
→
+
)X
0
t(xt,
A
→
+
)Y
0
t(xt,
o-O2NC6H4COOH
X, Y l n l t làầ ượ
GV: Sđt: 0919.107.387& 0976.822.954 - 2 -

A. KMnO4 và HNO3.B. KMnO4 và NaNO2.C. HNO3 và H2SO4.D. HNO3 và KMnO4.
Câu 25: Công th c đ n gi n nh t c a ch t A là (Cứ ơ ả ấ ủ ấ 3H4O3) và ch t B là (Cấ2H3O3). Bi t A là axit no đa ch c, còn B là m tế ứ ộ
axit no ch a đ ng th i nhóm ch c –OH, A và B đ u m ch h . Công th c c u t o c a A và B làứ ồ ờ ứ ề ạ ở ứ ấ ạ ủ
A. C3H5(COOH)3 và HOOC-CH(OH)-CH2-CH(OH)-COOH. B. C3H7(COOH)3 và HOOC-[CH(OH)]2-COOH.
C. C4H7(COOH)3 và HOOC-[CH(OH)]2-COOH. D. C3H5(COOH)3 và HOOC-[CH(OH)]2-COOH.
Câu 26. M t axit h p ch t h u c có t l kh i l ng có nguyên t ộ ợ ấ ữ ơ ỉ ệ ố ượ ố
C H O
m : m : m
=
3 : 0,5 : 4
là
A. Công th c đ n gi n nh t c a X là CHứ ơ ả ấ ủ 2O. B. Công th c phân t c a X là Cứ ử ủ 2H4O.
C. Công th c c u t o c a X là CHứ ấ ạ ủ 3COOH. D. C A, B, C.ả
Câu 27. Nhi t đ sôi c a các ch t CHệ ộ ủ ấ 3COOH, C2H5OH, CH3CHO, C2H6, tăng theo th t làứ ự
A. C2H6 < CH3CHO < CH3COOH < C2H5OH. B. CH3COOH < C2H5OH < CH3CHO < C2H6.
C. C2H6 < C2H5OH < CH3CHO < CH3COOH. D. C2H6 < CH3CHO < C2H5OH < CH3COOH.
Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008ề ố
Câu 28. Cho h p ch t (CHợ ấ 3)2CHCH2COOH. Tên g i đúng theo tên thay th ng v i c u t o trên làọ ế ứ ớ ấ ạ
A. axit 3-metylbutanoic. B. axit 3-metylbutan-1-oic.
C. axit isobutiric. D. axit 3-metylpentanoic
Câu 29. S p x p các axit sau theo l c axit tăng d n: HCOOH (X), CHắ ế ự ầ 3CH2COOH (Y), CH3−COOH (Z),
C6H5COOH (T)
A. X < Y < Z < T. B. Y < X < Z < T. C. Y< X < T < Z. D. Z < Y < X < T.
Câu 30. Cho h p ch t CHợ ấ 2=CH−COOH, tên g i đúng theo danh qu c t ng v i c u t o trên làọ ố ế ứ ớ ấ ạ
A. axit acrylic. B. axit vinyl fomic. C. axit propenoic. D. Axit propanoic.
Câu 31: Cho các ch t: (1) axit picric; (2) cumen; (3) xiclohexanol; (4) 1,2-đihiđroxi-4-metylbenzen; (5) 4-ấ
metylphenol; (6) α-naphtol. Các ch t thu c lo i phenol là: ấ ộ ạ
A. (1), (3), (5), (6). B. (1), (2), (4), (6). C. (1), (2), (4), (5). D. (1), (4), (5), (6).
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2010ề ố
Câu 32. X p theo th t đ phân c c tăng d n c a liên k t O – H trong phân t c a các ch t sau:ế ứ ự ộ ự ầ ủ ế ử ủ ấ
C2H5OH (1); CH3COOH (2); CH2=CHCOOH (3); C6H5OH (4); CH3C6H4OH (5); C6H5CH2OH (6) là
A. (1) < (6) < (5) < (4) < (2) < (3) B. (6) < (1) < (5) < (4) < (2) < (3)
C. (1) < (2) < (3) < (4) < (5) < (6) D. (1) < (3) < (2) < (4) < (5) < (6)
Câu 33. Cho các ch t sau: CH3COOH, CH3CHO, C6H6, HCOOH.ấ
Chiêu gi m ảd n (t trái qua ph i) kh năng hòa tan trong n c c a các ch t trên là:ầ ừ ả ả ướ ủ ấ
A. CH3COOH, CH3CHO, HCOOH, C6H6 B. CH3COOH, HCOOH, CH3CHO, C6H6
C. HCOOH, CH3COOH, CH3CHO, C6H6 D. HCOOH, CH3COOH, C6H6, CH3CHO
Câu 34. Cho 4 axit: CH3COOH (X), Cl2CHCOOH (Y), ClCH2COOH (Z), BrCH2COOH (T). Chiêu tăng
dân tính axit c a các axit trên là:ủ
A. Y, Z, T, X B. X, Z, T, Y C. X, T, Z, Y D. T, Z, Y, X
Câu 35. Ph n ng nào sau đây t o đ c xeton ?ả ứ ạ ượ
A. CH3-C≡CH + H2O (Hg2+, 80oC) B. CH2=CH–CH3 + H2O (xt H2SO4)
C. CH3–CH2–CHCl2 + NaOH D. CH3–CH2–CH2–OH +CuO (t oC)
Câu 36. Tên g i nào sau đây là tên c a h p ch t có công th c c u t o sau?ọ ủ ợ ấ ứ ấ ạ
`
A. 2–etyl–3–metylbutanol B. 2–etyl–3–metylbutan
C. 2–etyl–3–metylbutanal D. 2–isopropylbutanal
Câu 37). Axit h u c X m ch th ng có công th c nguyên là: (C3H5O2)n. Tên g i c a X là:ữ ơ ạ ẳ ứ ọ ủ
A). Axit propionic. B). Axit picric. C). Axit benzoic. D). Axit ađipic.
Câu 38. Đun nóng h n h p etanol và propanol-2 v i axit oxalic có xúc tác Hỗ ợ ớ 2SO4 đ m đ c có th thu đ cậ ặ ể ượ
t i đa bao nhiêu este h u c đa ch c? ố ữ ơ ứ A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 39. Đ phân bi t đ c 3 ch t h u c : axit axetic, glixerol (glixerin), r u etylic ch c n dùng m t thu cể ệ ượ ấ ữ ơ ượ ỉ ầ ộ ố
th nào d i đây? ử ướ A. Quỳ tím. B. NaOH. C. CaCO3. D. Cu(OH)2.
GV: Sđt: 0919.107.387& 0976.822.954 - 3 -
CH
3
CH
2
CH CHO
CH
CH
3
CH
3

Câu 40: Cho các ch t HCl (X); Cấ2H5OH (Y); CH3COOH (Z); C6H5OH (phenol) (T). Dãy g m các ch t đ c s p x p theoồ ấ ượ ắ ế
tính axit tăng d n (t trái sang ph i) là:ầ ừ ả
A. (T), (Y), (X), (Z). B. (Y), (T), (Z), (X). C. (Y), (T), (X), (Z). D. (X), (Z), (T), (Y).
Câu 41: Cho các ch t sau: CHấ3-CH2-CHO (1) , CH2=CH-CHO (2), (CH3)2CH-CHO (3) , CH2 =CH-CH2-OH (4). Nh ngữ
ch t ph n ng hoàn toàn v i l ng d Hấ ả ứ ớ ượ ư 2 (Ni, t0C) cùng t o ra m t s n ph m là:ạ ộ ả ẩ
A. (2),(3), (4). B. (1),(3) , (4). C. (1),(2) , (4). D. (1),(2) , (3). Đ thi TSCĐ 2008ề
Câu 42: Cho các phát bi u sau: ể
(a) Anđehit v a có tính oxi hoá v a có tính kh . ừ ừ ử
(b) Phenol tham gia ph n ng th brom khó h n benzen. ả ứ ế ơ
(c) Anđehit tác d ng v i H2 (d ) có xúc tác Ni đun nóng, thu đ c ancol b c m t. ụ ớ ư ượ ậ ộ
(d) Dung d ch axit axetic tác d ng đ c v i Cu(OH)2. ị ụ ượ ớ
(e) Dung d ch phenol trong n c làm quỳ tím hoá đ . ị ướ ỏ
(g) Trong công nghi p, axeton đ c s n xu t t cumen. ệ ượ ả ấ ừ
S phát bi u đúng là ố ể
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2011ề ố
Câu 43: Đun nóng glixerol v i axit axetic có H2SO4 đ c làm xúc tác thì có th thu đ c t i đa bao nhiêu esteớ ặ ể ượ ố
A. 5 B. 3 C. 6 D. 4
Câu 44: X, Y, Z là các h pợ chất m chạ h ,ở b nề có cùng công th cứ phân tử C3H6O. X tác d ngụ được v i Naớ
và không có ph n ngả ứ tráng bạc. Y không tác d ng đụ ược v iớ Na nh ng có pưh n ng tráng bả ứ ạc. Z không tác
d ng đụ ược v i Na và không có ph n ng tráng ớ ả ứ b c. Các ch t X, Y, Z lạ ấ ần lượt là:
A.CH3-CH2-CHO,
CH3-CO-CH3,
CH2=CH-CH2-OH.
B.CH2=CHCH2-OH, CH3-CH2-CHO, CH3-CO-CH3.
C.CH2=CH-CH2-OH, CH3-CO-CH3, CH3-CH2-CHO.
D. CH3-CO-CH3, CH3-CH2-CHO, CH2=CH-CH2-OH. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2011ề ố
Câu 45: Phát bi uể nào sau đây v anềđehit và xeton là sai?
A. Axetanđehit ph n ả ứng được v i nớ ước brom.
B. Anđehit fomic tác dụng v i ớH2O t o thành s n ạ ả ph mẩ không bền.
C. Axeton không ph n ng đả ứ ược v iớ nước brom.
D. Hiđro xianua c ng vào nhómộ cacbonyl t oạ thành sản ph m không b n. ẩ ề Đ thi TSĐHCĐ kh i Aề ố
2011
C©u 46: Axit metacrylic kh«ng cã ph¶n øng víi:
A. CaCO3 B. dd Br2 C. C2H5OH D. C6H5OH
Câu 47: Anđehit X no, m ch h có công th c đ n gi n là C2H3O. S CTCT đúng v i X là:ạ ở ứ ơ ả ố ớ
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 48: Cho các ch t: CH3-C(CH3)=CH-CH3 (1), CH3-CH=CH-COOH (2), CH3-CH=CH-C2H5 (3), ấ
CH2=CH-CH=CH-CH3 (4), CH
C-CH3 (5), CH3-C
C-CH3 (6). Các ch t có đ ng phân hình h c (cis-trans) là:ấ ồ ọ
A. 2, 3, 4 B. 1,2, 3, 4 C. 3, 6 D. 1, 3, 4
Câu 49: Cho các chất ClCH2COOH (a); BrCH2COOH (b); ICH2COOH (c); FCH2COOH (d). Chiều tăng dần
tính axit của các chất trên là:
A. (c) < (b) < (a) < (d) B. (a) < (b) < (d) < (c) C. (a) < (b) < (c) < (d) D. (b) < (a) < (c) < (d)
Câu 50: S đ ng phân m ch h c a axit ng v i CTPT C4H6O2 là:ố ồ ạ ở ủ ứ ớ
A. 5 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 51: Cho: CH3-CH2-COOH
0
2, ,Cl p t+
X. X là:
A. CH2Cl-CH2-COOH B. CH3-CH2-COCl C. CH3-CHCl-COOH D. CH3CHCl-COCl
Câu 52: S ancol đ ng phân c u t o c a nhau có công th c phân t Cố ồ ấ ạ ủ ứ ử 5H12O, tác d ng v i CuO đun nóng sinh raụ ớ
xeton là
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4. Đ thi TSCĐ 2011ề
Câu 53: Dãy g m các ch t x p theo chi u l c axit tăng d n t trái sang ph i là: ồ ấ ế ề ự ầ ừ ả
A. HCOOH, CH3COOH, CH3CH2COOH. B. CH3COOH, CH2ClCOOH, CHCl2COOH.
C. CH3COOH, HCOOH, (CH3)2CHCOOH. D. C6H5OH, CH3COOH, CH3CH2OH. Đ thi TSCĐ 2011ề
Câu 54). Axit h u c X m ch th ng có công th c nguyên là: (C3H5O2)n. Tên g i c a X là:ữ ơ ạ ẳ ứ ọ ủ
GV: Sđt: 0919.107.387& 0976.822.954 - 4 -

A). Axit propionic. B). Axit picric. C). Axit benzoic. D). Axit ađipic.
Câu 55. Dãy gồm các ch t đ u tác ấ ề d ng v i AgNụ ớ O
3
(ho c Agặ
2
O) trong dung dịch NH
3
, là:
A. anđehit axetic, butin-1, etilen. B. anđehit axetic, axetilen, butin-2.
C. axit fomic, vinylaxetilen, propin. D. anđehit fomic, axetilen, etilen. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 56. Cho các ch t:ấ rượu (ancol) etylic, glixerin (glixerol), glucoz ,ơ đimetyl ete và axit fomic. Số ch tấ
tác dụng được v iớ Cu(OH)
2
là
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ề ố
Câu 57. Cho các ch tấ sau: phenol, etanol, axit axetic, natri phenolat, natri hiđroxit. Số c pặ ch tấ tác d ng đụ ược
v i nhau làớ
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Đ thi TSCĐ 2007ề
Câu 58. Cho các chất: axit propionic (X), axit axetic (Y), ancol (rượu) etylic (Z) và đimetyl ete (T). Dãy gồm
các ch t đấ ược s p x p theoắ ế chi u ềtăng d n nhi t đầ ệ ộ sôi là
A. T, X, Y, Z. B. T, Z, Y, X. C. Z, T, Y, X. D. Y, T, X, Z.
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007ề ố
Câu 59.Dãy gồm các ch t đấ ược s pắ x p theo cếhi u tăng ềd n nhầi t đ sệ ộ ôi từ trái sang ph i ảlà:
A. CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, HCOOH, CH
3
CHO. B. CH
3
CHO, C
2
H
5
OH, HCOOH, CH
3
COOH.
C. CH
3
COOH, HCOOH, C
2
H
5
OH, CH
3
CHO. D. HCOOH, CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, CH
3
CHO.
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ề ố
Câu 60. Ba ch t h u c m ch h X, Y, Z có cùng công th c phân t Cấ ữ ơ ạ ở ứ ử
3
H
6
O và có các tính ch t: X, Zấ đ u ph n ngề ả ứ
v i n c brom; X, Y, Z đ u ph n ng v i Hớ ướ ề ả ứ ớ
2
nh ng ch có Z không b thay đ i nhómư ỉ ị ổ ch c; ch t Y ch tác d ng v iứ ấ ỉ ụ ớ
brom khi có m t CHặ
3
COOH. Các ch t X, Y, Z l n l t là:ấ ầ ượ
A. C
2
H
5
CHO, (CH
3
)
2
CO, CH
2
=CH-CH
2
OH. B. C
2
H
5
CHO, CH
2
=CH-O-CH
3
, (CH
3
)
2
CO.
C. (CH
3
)
2
CO, C
2
H
5
CHO, CH
2
=CH-CH
2
OH. D.CH
2
=CH-CH
2
OH, C
2
H
5
CHO, (CH
3
)
2
CO.
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ề ố
2. Ph n ng cháyả ứ
Câu 1: Cho các h p cợh t h u c :ấ ữ ơ
(1) ankan; (2) ancol no, đ n ch c, ơ ứ m ch h ; (3) xicloankan; (4) ete no,ạ ở đ n ch c, ơ ứ mạch h ; (5)ở
anken;
(6) ancol không no (có m t liên kộ ết đôi C=C), m ch h ; (7) ankiạ ở n; (8) anđehit no, đ n chơ ức,
m ch h ;ạ ở
(9) axit no, đ n ch c, ơ ứ m ch h ;ạ ở (10) axit không no (có m t liên kộ ết đôi C=C), đơn ch c.ứ
Dãy gồm các ch t kấhi đ t cháy hoànố toàn đ u cho s ề ố mol CO
2
b ng s mol ằ ố H
2
O là:
A. (1), (3), (5), (6), (8). B. (3), (4), (6), (7), (10).
C. (3), (5), (6), (8), (9). D. (2), (3), (5), (7), (9). Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ề ố
Câu 2: Đốt cháy hoàn toàn a mol một anđehit X (m cạh hở) tạo ra b mol CO
2
và c mol H
2
O (biết b = a +
c). Trong phản nứg tráng gương, một phân tử X chỉ cho 2 electron. X thuộc dãy đ nồg đ nẳg anđehit
A. không no có m t n i đôi, đ n chộ ố ơ ức. B. no, đ n ch c.ơ ứ
C. không no có hai n i ốđôi, đ n ch c.ơ ứ D. no, hai ch c. ứĐ thi TSĐHCĐ kh i Bề ố
2007
Câu 3: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol h p ch t h u c X, thu đ c 4 mol COố ợ ấ ữ ơ ượ
2
. Ch t X tác d ng đ c v iấ ụ ượ ớ Na,
tham gia ph n ng tráng b c và ph n ng c ng Brả ứ ạ ả ứ ộ
2
theo t l mol 1 : 1. Công th c c u t o c a X là ỉ ệ ứ ấ ạ ủ
A. HO-CH
2
-CH
2
-CH=CH-CHO. B. HOOC-CH=CH-COOH.
C. HO-CH
2
-CH=CH-CHO. D. HO-CH
2
-CH
2
-CH
2
-CHO.
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ề ố
Câu 4: Đốt cháy hoàn toàn 0,1 mol m tộ axit cacboxylic đơn ch c,ứ c nầ v aừ đủ V lít O
2
(ở đktc), thu
được 0,3 mol CO
2
và 0,2 mol H
2
O. Giá trị c a V làủ
A. 8,96. B. 6,72. C. 4,48. D. 11,2. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007ề ố
GV: Sđt: 0919.107.387& 0976.822.954 - 5 -

