BÀI 29: AXIT CACBONIC VÀ MU I CACBONAT

I. AXIT CACBONIC (H2CO3) II. MU I CACBONAT III.CHU TRÌNH CACBON TRONG T NHIÊN

I. AXIT CACBONIC (H2CO3)

1. Tr ng thái t

nhiên và tính ch t v t lý

ấ ậ

2. Tính ch t hóa h c ọ ấ

I. AXIT CACBONIC (H2CO3)

1. Tr ng thái t nhiên và tính ch t v t lý ạ ự ấ ậ

D a vào thông tin SGK cho bi t H đâu? ự ở ế 2CO3 có

nhiên và trong n c t ướ ự ướ c m a. ư - H2CO3 có trong n

- Do CO2 tan đ

c trong n c t o thành dung d ch ượ ướ ạ ị

H2CO3. T l Vỉ ệ CO2 : VH2O = 90:1000

I. AXIT CACBONIC (H2CO3)

d ch H ị chuy n ể

H2CO3 là m t axit y u : Dung ế ộ 2CO3 làm quỳ tím thành màu đ ỏ nh t.ạH2CO3 là m t axit không ộ 2CO3 t o thành b n: Hề ạ trong các ph n ng hóa ả ứ h c b phân h y ngay ủ ọ thành CO2 và H2O.

H2CO3

H2O + CO2

2. Tính ch t hóa h c ọ ấ

II. MU I CACBONAT

1. Phân lo iạ

2. Tính ch tấ

a) Tính tan

b) Tính ch t hóa h c ọ ấ

3. ng d ng

II. MU I CACBONAT

1. Phân lo iạ

Ta có th chia mu i cacbonat thành m y lo i? ố ể ấ ạ

Có hai lo i mu i: ạ ố

- Mu i cacbonat trung hòa (g c axit không còn nguyên t H) ử ố

đ ố c g i là mu i cacbonat. ố ượ ọ

Vd: CaCO3, Na2CO3, MgCO3……

- Mu i cacbonat axit (g c axit còn nguyên t H) đ ố ử ượ c g i là ọ

mu i hiđrocacbonat. ố ố

Vd: Ca(HCO3)2, NaHCO3, KHCO3……

II. MU I CACBONAT

Quan sát b ng tính tan r i k t lu n v tính tan c a mu i cacbonat?

2. Tính ch tấ ả

ồ ế ậ ề

II. MU I CACBONAT

2. Tính ch tấ

a) Tính tan

ố ố ướ ư ề ạ c, tr m t ừ ộ 2CO3,

- Đa s mu i cacbonat không tan trong n s mu i cacbonat c a kim lo i ki m nh : Na ủ ố K2CO3…..

c nh : ầ ế ố ướ ư

- H u h t mu i hiđrocacbonat tan trong n Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2…..

II. MU I CACBONAT

2. Tính ch tấ

Tác d ng v i axit

Tác d ng v i dung d ch baz

ơ

Tác d ng v i dung d ch mu i ố

Mu i cacbonat b nhi

t phân h y ủ

b) Tính ch t hóa h c ọ ấ

II. MU I CACBONAT

2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Tác d ng v i axit ụ ớ

dd HCl vào hai ng ố 3 và ng ố ứ

ố ứ ệ ứ ệ ệ t TN1: Dùng ng hút nh t ỏ ừ ừ ố nghi m, ng nghi m th nh t ch a dd NaHCO ấ ứ 2CO3. nghi m th hai ch a dd Na

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Tác d ng v i axit ụ ớ

NaHCO3(dd)+ HCl(dd)

NaCl(dd) + H2O(l) + CO2(k)

Na2CO3(dd) + 2HCl(dd)

2NaCl(dd) + H2O(l) + CO2(k)

ơ

KL: Mu i cacbonat tác d ng v i dung d ch axit m nh h n axit cacbonic t o thành mu i m i và gi

ớ ớ

ạ ị 2. i phóng CO ả

Hi n t ng: có b t khí thoát ra c hai ng nghi m ệ ượ ọ ở ả ệ ố

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Tác d ng v i dung d ch baz ớ ụ ị ơ

t dung d ch K ỏ ừ ừ ị ệ

2CO3 vào ng nghi m 1 ch a ố 2 và ng nghi m 2 ch a dung d ch ứ

ị ứ ị ệ ố

TN2: Nh t dung d ch Ca(OH) NaOH.

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Tác d ng v i dung d ch baz ớ ụ ị ơ

K2CO3(dd) + Ca(OH)2(dd)

CaCO3(r) + 2KOH(dd) (tr ng)ắ

ộ ố

ả ứ

ố ố

ơ ạ

KL: M t s dung d ch mu i cacbonat ph n ng v i dung d ch baz t o thành mu i cacbonat không tan và baz ơ ị m i.ớ

Hi n t ệ ượ ng: Có v n đ c ho c k t t a tr ng xu t hi n. ặ ế ủ ẩ ụ ệ ắ ấ

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Tác d ng v i dung d ch mu i ố ụ ớ ị

2CO3 vào ng nghi m ch a

ọ t dung d ch Na ị ứ ệ ố

2.

TN3: Nh vài gi ỏ 1 ml dung d ch CaCl ị

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Tác d ng v i dung d ch mu i ố ụ ớ ị

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Tác d ng v i dung d ch mu i ố ụ ớ ị

Na2CO3(dd) + CaCl2(dd)

CaCO3(r) + 2NaCl(dd)

(tr ng)ắ

KL: Dung d ch mu i cacbonat có th tác d ng v i m t s ộ ố dung d ch mu i khác t o thành hai mu i m i. ạ

ụ ớ

Hi n t ệ ượ ng: Có v n đ c ho c k t t a tr ng xu t hi n. ặ ế ủ ẩ ụ ệ ắ ấ

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Mu i cacbonat b nhi t th y phân ố ị ệ ủ

II. MU I CACBONAT

Ố 2. Tính ch tấ

a) Tính ch t hóa h c ọ ấ

* Mu i cacbonat b nhi t th y phân ố ị ệ ủ

t0

CaO(r) + CO2(k)

ị ệ t phân h y ủ CaCO3 b nhi

CaCO3(r) NaHCO3 b nhi t0

2NaHCO3(r)

Na2CO3(r) + H2O(h) + CO2(k)

ị ệ t phân h y ủ

ề ố

t phân h y, gi ễ ị ủ ệ ề ả

KL:Nhi u mu i cacbonat (tr mu i cacbonat trung hòa ừ ố c a kim lo i ki m) d b nhi i phóng ạ ủ khí cacbonic.

II. MU I CACBONAT

Ố 3. ng d ng

D c ph m

ượ

III. CHU TRÌNH CACBON TRONG T Ự NHIÊN

trong

D a vào s đ ơ ồ bên em có nh n xét ậ gì v chu trình c a ề ủ cacbon ự t nhiên?

nhiên t Trong ự cacbon luôn chuy n ể d ng này hóa t ạ sang d ng khác ạ thành m t chu trình ộ khép kín.

Ủ t các c p ch t sau đây. C p nào có th tác d ng v i Hãy cho bi ặ ế t ph nhau? Vi ế

BÀI T P C NG C Ố ể ặ ươ

ng trình ph n ng hóa h c? ả ứ

a. H2SO4 và KHCO3

b. Na2CO3 và KCl

c. BaCl2 và K2CO3

d. Ba(OH)2 và Na2CO3

e. K2CO3 và KOH

Đáp án

a. H2SO4 + 2KHCO3

K2SO4 + 2CO2 + 2H2O

không ph n ng

ả ứ

b. Na2CO3 + KCl

c. BaCl2 + K2CO3

BaCO3 + 2KCl

d. Ba(OH)2 + Na2CO3

BaCO3 + 2NaOH

ả ứ

e. K2CO3 + KOH không ph n ng