BÀI 3 : AXIT – BAZ - MU I Ố

Ơ

(SGK – 11 nâng cao)

+

I. AXIT – BAZ THEO A–RÊ–NI-UT Ơ 1. Đ nh nghĩa

+

ấ ướ

c phân li ra cation H Cl-

- CH3COO

-Axit là ch t khi tan trong n Cl- H+ H+

+

- CH3COO H+

-

H+

OH-

OH-

+

Na+

Na+

-Baz là ch t khi tan trong n c phân li ra anion OH ấ ơ ướ

I. AXIT – BAZ THEO A–RÊ–NI-UT Ơ

2. Axit nhi u n c và baz nhi u n c ề ấ ề ấ ơ

c mà phân t ướ ử

-Axit nhi u n c là nh ng axit khi tan trong n ữ ề ấ phân li nhi u n c ra iôn H ề ấ +

H+

H+

c mà phân t ơ ơ ướ ử

PO

3-

3-

4

4

-Baz nhi u n c là nh ng baz khi tan trong n ữ ề ấ phân li nhi u n c ra iôn OH ề ấ - H+

H+ Mg(OH)+ + OH-

H+

PO Mg(OH)2 H+

+

3-

PO

4

4

H+

H+

Mg2+ + OH- PO Mg(OH)+ 3-

H+

+ +

3.Hidroxit l

ng tính

ưỡ

I. AXIT – BAZ THEO A–RÊ–NI-UT Ơ

Zn2+

+

2OH-

Zn(OH)2

-

2H+

+

ZnO2

H2ZnO2

ng tính là hidroxit v a có th ể

ng tính khác th

ộ ố

ườ

ưỡ

ng g p là ặ

-Hidroxit l ưỡ phân li nh axit v a có th phân li nh ư ư baz .ơ -M t s hidroxit l Al(OH)3 , Pb(OH)2 ,Sn(OH)2....

Ph ươ ủ ng trình phân li c a Zn(OH) 2

T i sao NH

3 làm đ i màu quì tím ??????

K

Dd NH3

Ơ

ng proton,baz là ch t nh n proton . II.KHÁI NI M AXIT – BAZ THEO BRON - STÊT Ệ 1. Đ nh nghĩa -Axit là ch t nh ấ ườ ấ ậ ơ

H+

Bazơ

Axit

+

VD1:CH3COOH

+ H+ CH3COO-

VD2: ⇌ NH3 + H2O

+ + OH- NH 4

2-

- + H2O

H3O+ + CO3

- + H2O

VD3: HCO3 HCO3 H2CO3 + OH-

ng ấ ưỡ ơ 2O là ch t l

Hử 2O có th đóng vai trò axit hay baz .H ho c iôn. ể ặ

Ư ể

-Phân t tính. Axit ho c baz có th là phân t 2. u đi m thuy t bron-stêt ử ặ (sgk-13) ể ơ ế

III. H NG S PHÂN LI AXIT VÀ BAZ Ố Ằ Ơ

+

]

[

CH

3

ằ ố - 1.H ng s phân li axit K VD1:CH3COOH a

H [

][ CH

3

+

+ H+ Ka= CH3COO-

[

]

-

COO ]

OH 3 [

COO ] COOH ][ CH

CH 3 COOH

3

+ CH3COOH + H2O CH3COO- H3O+ Ka=

t đ .K ộ ụ ấ ự ỏ ệ ộ a càng nh thì l c axit

+

ố -Ka ph thu c vào b n ch t axit và nhi ả càng y uế 2.H ng s phân li baz K ơ b ằ -

]

[

⇌ NH3 + H2O

+ + OH- NH 4

NH [

OH ]

][ 4 NH

3

- Kb= [

]

CH

+ OH- - Kb= CH3COO + H2O CH3COOH

[

OH ]

][ COO

COOH 3 CH

3

t đ .K ộ ả ấ ơ và nhi ự ỏ ệ ộ b càng nh thì l c

-KB ph thu c vào b n ch t baz ụ bazơ càng y uế

IV. MU IỐ 1. Đ nh nghĩa ị

Cl-

N a +

c phân

-Mu i là h p ợ ch t khi tan ấ trong n ướ li ra cation kim lo i ho c iôn ặ ạ NH4 + và anion g c axit ố

NaCl

Na+ + Cl-

C u t o tinh th NaCl ấ ạ ể

H2O

c ướ

NH4Cl

+ + Cl-

2-

NH4 2K+ + SO4

K2SO4 NaCl.KCl

Na+ + K+ + 2Cl-

-

NaHCO3

Na+ + HCO3

-

2- + H+

c thì phân li hoàn toàn cho + ) và anion g c axit.

HCO3 CO3 -Mu i khi tan trong n ướ ố ra cation kim lo i (g c NH ố

4

ế

ế

+

-N u anion ch a hiđro có tính axit thì g c này ti p t c phân li y u ra iôn H ụ

ế

IV. MU IỐ 2.S đi n li c a mu i trong n ủ ự ệ