Exit

Bài 2 Các l nh v c b n ẽ ơ ả

1/ L nh v đo n th ng: Có 4 cách v : ẽ ẽ ạ ệ ẳ

ằ ẳ ẽ ạ ế ộ ẽ ẳ ử ụ

ng trên thanh công c ụ

*/ V đo n th ng b ng cách s d ng ch đ v th ng -Command: L (ENTER) - Vào Draw/ Ch n Line ho c vào bi u t - From Point: Nh p to đ đi m đ u. ặ ạ ộ ể ể ượ ầ ọ ậ

i khi k t ạ ộ ể ế ậ ớ ế

- To Point: Nh p to đ đi m ti p, nh p ti p cho t ế thúc l nh thì nh n ENTER ho c Ph i chu t. ậ ấ ệ ặ ả ộ

ố ậ ệ ệ ộ

- Mu n khép kín m t đa giác b ng l nh LINE thì nh p l nh ằ Close ( Gõ C- ENTER).

- U (Undo): Hu b 1 đo n th ng v a v tr c đó. ừ ẽ ướ ỷ ỏ ạ ẳ

*/ V đo n th ng b ng cách nh p to đ tuy t đ i. ẽ ạ ệ ố ạ ộ ẳ ằ ậ

PHUONG NAM

Exit

Bài 2 Các l nh v c b n ẽ ơ ả ố ể

ệ ạ ộ ể

ớ ạ ộ ệ ố

-To đ tuy t đ i là to đ đi m so v i đi m g c to đ . ạ ộ - Cách nh p: Command: x,y:ENTER. ậ

ể ng, ng ố ụ c chi u là âm, đ n v ơ ị ượ ạ ộ ề ụ

Trong đó: + x: kho ng cách gi a đi m và g c to đ theo tr c ữ X. Cùng chi u tr c X là chi u d ề ươ ề tính theo đ n v b n v . ị ả ẽ ơ

ố ả ụ

ữ ng, ng ề ề ươ ị

ng đ i. ố

ng đ i: Là to đ đi m so v i đi m xác đ nh tr c ạ ộ ươ ể ớ ậ ạ ộ ể ướ ố ị

x: Là kho ng cách gi a đi m và đi m theo tr c X ữ ụ ể ể ả

PHUONG NAM

+ y: kho ng cách gi a đi m và g c to đ theo tr c Y. ạ ộ ể Cùng chi u tr c Y là d c chi u là âm, đ n v tính theo ơ ượ ụ đ n v b n v ơ ị ả ẽ */ V đo n th ng b ng cách nh p to đ t ằ ẳ ẽ ạ To đ t ạ ộ ươ đó. Cách nh p: @x,y: ENTER. Trong đó: +D (D

x = x2 –x1), đ n v tính theo đ n v b n v . ơ ị ả ẽ ơ ị

Exit

D y

Bài 2 Các l nh v c b n ẽ ơ ả y: Là kho ng cách gi a đi m và g c to đ theo tr c Y ( ạ ộ ố ể ả

ệ ữ

ơ

ạ ộ ự ệ ố

ẽ ạ ậ

+ D = y2 –y1), đ n v tính theo đ n v b n v . ị ả ẽ ơ ị */ V đo n th ng b ng cách nh p to đ c c tuy t đ i. ậ ằ ẳ a ENTER Cách nh p: Command: @L< Trong đó: + L: kho ng cách gi a đi m và g c to đ ả ể

+ a : là góc gi a đ ữ ữ ườ ạ ộ ng th ng n i đi m v i g c to ạ ể ớ ố ố ố ẳ

ng, cùng ồ ề ươ

đ ộ so v i tr c X, ng chi u kim đ ng h là chi u âm, đ n v là đ c chi u kim đ ng h là chi u d ồ ơ ị ớ ụ ề ượ ồ ề ề ồ ộ

ệ ẽ ữ ậ

ạ ộ ư ủ ệ ằ ố

PHUONG NAM

2/ V hình ch nh t. L nh Rectang. V HCN b ng cách đ a to đ 2 đi m góc đ i di n nhau c a ể ẽ HCN - Command: REC (ENTER)

- Vào Draw/ Rectang. ho c bi u t ng trên thanh công c . ể ượ ặ ụ

Exit

*/ Các l a ch n khi v hình ch nh t:

Bài 2 Các l nh v c b n ẽ ơ ả ữ ậ ọ

ẽ ự

Chamfer/elevation/fillet/thickness/width/ < first corner > : + Chamfer: (Command: C enter):V hình ch nh t vát mép 4 góc ữ ậ ẽ

góc. b ng cách nh p kho ng cách t ằ ậ ả ừ

+ Fillet: (Command: F enter): Bo tròn 4 góc HCN b ng cách ằ

nh p bán kính bo tròn. ậ

+ Width: (Command: W enter): Đ r ng cho nét v HCN. ộ ộ ẽ

+ Elevation/ Thickness: Đ nh đ cao và đ dày trong v 3D. ẽ ộ ộ ị

ẽ ự ư ọ

L u ý: Sau khi v HCN theo các l a ch n nh trên, mu n v ố ẽ ư ti p ế 1 HCN khác không có các l a ch n thì ph i xác l p l ự ậ ạ i tham s ố ả ọ

PHUONG NAM

các l a ch n c a l n v tr c b ng 0. ọ ủ ầ ẽ ướ ằ ự

Exit

ẽ ệ

ặ ng trên thanh công c . ụ

ể ượ ậ ố ạ ủ

ạ ộ ủ ậ

ế Radius of circle ậ

(Inscribed in circle)

PHUONG NAM

Bài 2 Các l nh v c b n ẽ ơ ả . 3/ V đa giác đ u. L nh Polygon ề - Command: Pol (ENTER). -Draw/ Polygon. ho c vào bi u t - Number of sides <4>: Nh p s c nh c a đa giác */ Có 3 cách v đa giác: ẽ - Đa giác ngo i ti p đ ng tròn: ạ ế ườ (circumscribed about circle ) + Nh p to đ tâm c a đa giác: Edge / < Center of polygon > + Inscribed in circle/ circumscribed about circle (I/C) <> : C enter + Nh p bán kính đ ng tròn nôi ti p: ườ - Đa giác n i ti p đ ng tròn: ộ ế ườ + Nh p to đ tâm c a đa giác: Edge / < Center of polygon > ủ ạ ộ + Inscribed in circle/ circumscribed about circle (I/C) <> : I enter

+ Nh p bán kính đ ng tròn ngo i ti p: ậ ườ ạ ế Radius of circle

Exit

Bài 2 Các l nh v c b n ẽ ơ ả ố ủ ể

ầ ạ -Đa giác qua đi m đ u và đi m cu i c a 1 c nh: (Edge) ể

+ Edge /

: Gõ E enter.

ạ ộ ể ầ ủ ạ First end point of

+ Nh p to đ đi m đ u c a 1 c nh ĐG: ậ edge

ố ủ ạ ộ ạ Second end point of

+ Nh p to đ đ. cu i c a 1 c nh ĐG: ậ edge

ộ ơ ể ả ắ ằ

4/ Truy b t đi m b ng trình đ n di đ ng: Shift + Ph i chu tộ .

ố ủ ể ể ể ặ ầ

- End point: Dùng đ truy b t đi m đ u ho c đi m cu i c a: ắ Line, Spline, Pline, mline và các c nh c a đa giác, HCN. ủ ạ

ữ ủ ắ

- Mid point: Dùng đ truy b t đi m gi a c a: Line, spline, pline, ể mline và các c nh c a đa giác, HCN. ể ủ ạ

PHUONG NAM

-

Exit

ng. ắ ể ể

ắ ể ủ

ủ ể ắ

ể ế ắ ớ

ng ớ ố ượ ể

ể ắ

ể ắ

Bài 2 Các l nh v c b n ẽ ơ ả ệ -Intersection: Dùng đ truy b t giao đi m c a 2 đ i t ủ ố ượ - Quadrant: B t vào đi m góc ¼ c a circle, ellipse, arc. - Center: Dùng đ truy b t đi m tâm c a circle, ellipse, arc. ể - Tangent: Truy b t đi m ti p xúc v i circle, ellipse, arc, spline. - Perpendicular: Truy b t đi m vuông góc v i đ i t ắ - Node: Truy b t 1 đi m. - Insert: Truy b t vào đi m chèn dòng text và block. - Nearest: Truy b t vào đi m g n nh t. ấ

ể ầ ắ

ệ ự ụ ệ ỉ

ắ ỗ ầ ự ệ ệ ả ắ ố

i thao tác. Chú ý: L nh truy b t này ch có tác d ng khi đang th c hi n 1 l nh AutoCad và m i l n mu n th c hi n 1 l nh truy b t ta ph i ệ l p l ặ ạ

PHUONG NAM