
1
Exit
PHUONG NAM
Bài 10
LÖnh t¹o khèi block
1/ L nh t o kh i Blockệ ạ ố .
Nhóm 1 s đ i t ng thành 1 kh i, dùng l nh insert đ chèn kh i ố ố ượ ố ệ ể ố
này vào nh ng v trí khác nhau và v i t l , kích th c khác nhau ữ ị ớ ỷ ệ ướ
trong b n v ho c b n v khác.ả ẽ ặ ả ẽ
D ng l nh:ạ ệ
+ Draw/ block/ make block. Ho c Command: B enter.ặ
Block name: Tên kh i.ố
Select object: Ch n các đ i t ng mu n t o kh i.ọ ố ượ ố ạ ố
Select point: Ch n đi m chu n đ chèn kh i.ọ ể ẩ ể ố
List block name: Li t kê các kh i có trong b n v .ệ ố ả ẽ
Retain object: Ki m nh n đ các đ i t ng t o thành kh i l u gi ể ậ ể ố ượ ạ ố ư ữ
trong b n v .ả ẽ
Không ki m nh n: Các đ i t ng b xoá.ể ậ ố ượ ị

2
Exit
PHUONG NAM
Bài 10
LÖnh t¹o khèi block
2/ L nh Wblockệ.
T o 1 kh i ho c đ i t ng b n v đ có th chèn vào b n v khác.ạ ố ặ ố ượ ả ẽ ể ể ả ẽ
Command: Wblock enter.
File name: Đ t tên b n v l u tr kh i, nh n Save.ặ ả ẽ ư ữ ố ấ
Xu t hi n dòng l nh: Block name- Đ t tên kh i enter.ấ ệ ệ ặ ố
File/ export: Có th l u các kh i ho c các đ i t ng c n l u gi ể ư ố ặ ố ượ ầ ư ữ
trên b n v .ả ẽ
L u gi kh i: Ch n Save as type/ Block- t ng t nh l nh Block.ư ữ ố ọ ươ ự ư ệ
L u ý: Gõ =: L y tên kh i trùng v i tên t p tin v a đ t.ư ấ ố ớ ậ ừ ặ
L y t t c các đ i t ng trong b n v hi n hành đ xu t ra t p v ấ ấ ả ố ượ ả ẽ ệ ể ấ ệ ẽ
b n v v a đ t tên, đi m g c c a b n v có to đ 0,0.ả ẽ ừ ặ ể ố ủ ả ẽ ạ ộ

3
Exit
PHUONG NAM
Bài 10
LÖnh t¹o khèi block
3.LÖnh chÌn khèi:
Insert /block…
Block name <current> : cho tªn khèi cÇn chÌn
Insertion point : ®iÓm chÌn
X scale factor <1>/Corner/XYZ : hÖ sè kÝch thBíc theo trôc X
Y scale factor (default=X): hÖ sè kÝch thBíc theo trôc Y
Rotation angle <0>: gã xoay cña khèi thµnh phÇn
Muèn söa khèi dïng lÖnh explode ®Ó ph¸ vì khèi

4
Exit
PHUONG NAM
Bài 10
LÖnh t¹o khèi block
4/ L nh Minsert: Chèn kh i vào b n v theo hình ch nh tệ ố ả ẽ ữ ậ .
Command: Minsert enter.
Block name <Current>: Cho tên kh i c n chèn.ố ầ
Insertion point: Đi m chèn.ể
X Scale factor<1>/ Corner/ XYZ: H s kích th c theo tr c X.ệ ố ướ ụ
Y Sale factor (Default=X): H s kích th c theo tr c Y.ệ ố ướ ụ
Rotation angle <0>: Góc xoay c a kh i block khi chèn.ủ ố
Number of row(---): S hàng.ố
Number of colums (III): S c t.ố ộ
Unit all or distance between row (---): Kho ng cách gi a các hàng.ả ữ
Distance between columns (III): Kho ng cách gi a các c t.ả ữ ộ
Chú ý: L nh này không th phá v kh i b ng lênh explode.ệ ể ỡ ố ằ
NEXT

