
Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng, ĐHBK TpHCM –Bê tông đặt biệt-CI4153- 2020
Chương 2: Lựa chọn và thiết kế th.phần bê tông Dr.-Ing. Bùi Đức Vinh 3 of 56•3
Cường độ chịu nén
Ký hiệu cấp phối
Thời gian đầm
Thể tích
Ngày trộn mẫu
Ghi chú: Bê tông đầm lăn M25
Nhiệt độ môi trường
Thời gian Vebe yêu cầu
Độ sụt yêu cầu
K.Lượng Thể tích Điều chỉnh 1000.0 Ltr.
[kg/m³] [dm³/m³]
1.54 % -- 15.4
Với T.phần cốt
liệu khô
Nguyên liệu với độ ẩm
thực tế
0.00 % 0.0 0.0 0.0 kg
0.00 kg
3.50 % 90.0 35.0 90.0 kg
90.00 kg
sf 0.00 % 0.0 0.0
Nước w 14.300 143.0 143.0 143.0 kg
98.60 kg
Phụ gia
Kéo dài t.gian n.kết Sika plastiment
fm 0.11 % 1.26 1.05 1.3 kg
1.260 kg
Siêu dẻo giảm nước
0.11 % 1.26 1.05 1.3 kg
1.260 kg
Thể tích vữa (Vol.%)
Sợi thép (ø0,16×13 mm) 0.0 0.00 0.0 kg
0.000 kg
Sợi thép (ø0,16×6 mm) 0.0 0.00 0.0 kg
0.000 kg
Côt liệu %
1Đá nghiền Đ2 Dmax 19 49.0 % 1397.3 489.6 1397.3 kg
1423.4 kg
2Đá nghiền Đ5 Dmax 5 23.6 % 684.3 236.1 684.3 kg
702.6 kg
3Cát C1 0.0 % 0.0 0.0 0.0 kg
0.0 kg
Tổng cộng 73 %
Bê tông 98.89 % 2525 1000.0
0.681
0.477
Khối lượng riêng vật liệu r
d
r
d
1 Đá nghiền Đ2 Dmax 19 2.854
Độ ẩm =
1.87% Xi măng FICO PC50 3.100
2 Đá nghiền Đ5 Dmax 5 2.898
Độ ẩm =
2.67% Puzzolana 1 (Fly ash, RHA) 2.570
3 Cát C1 2.643
Độ ẩm =
4.38% Kéo dài t.gian n.kết Sika plastiment 1.200
4 Puzzolana 2 (đá tự nhiên) 2.575 Siêu dẻo giảm nước 1.200
5 Silicafume 3.100
Thiết bị/dụng cụ Vật liệu Thời gian (sec.) Lượng (%)
1 Máy trộn Cát + xi măng + Puz 30
2 Vebe Nước (70% + 30%) 120
3 Đầm búa Cốt liệu lớn 180
Phụ gia (70% + 30%)
Puzzolana 1 (Fly ash, RHA)
Puzzolana 2 (đá tự nhiên)
Silicafume
Lượng bọt khí V%=Luftg.
Thành phần
W/C-Tỉ lệ xi măng/nước
W/B-Tỉ lệ W/(C+PUZ)
25 N/mm²
0.0 mm
HV-RCC-M25-G-P30
1000.0 Liter
15.09.2012 14:00:00 PM
Người sử dụng:
30s - 40s
Hoang Vinh Technology Research and Construction Consultants
14/2 Bau Bang St., Ward 13, Tan Binh Dist., HCMC
Tel.: + 84-8-38123009, Fax: +84-8-38426209
Web: www.hoangvinh.vn; email: info@hoangvinh.vn
Building Materials
BÊ TÔNG NẶNG
Thiết kế thành phần cấp
phối bê tông