22
33
tuyÕn gi¸p tr¹ng
11
33
1. Vá x¬; 2. Nang tuyÕn; 3. ChÊt keo
44
gi¸p tr¹ng; 4. TÕ bµo nang (BiÓu
55
m« vu«ng ®¬n); 5. Mao m¹ch m¸u.
HMMD ccủủaa TG TG bbììnhnh thưthườờngng: TB C NhuNhuộộmm HMMD : TB C calcitonin dương ttíínhnh vvớớii calcitonin dương
TTếế bbààoo đđợợii ddạạngng đđặặcc
TuyTuyếếnn gigiáápp ccóó mmààuu đenđen sausau điđiềềuu trtrịị amiodarone amiodarone
NangNang gigiáápp mmóóngng chchứứaa chchấấtt gelatin gelatin
Dưới lưỡi
Lưỡi
X. Móng
Trước thanh quản
TG bình thường
Dưới x. ức
SơSơ đđồồ vvịị trtríí ccóó ththểể ggặặpp tuytuyếếnn gigiáápp llạạcc chchỗỗ vvùùngng ccổổ
NangNang khekhe mangmang
ViêmViêm hhạạtt tuytuyếếnn gigiáápp
thyroidisis Palpation thyroidisis Palpation
ĐĐạạii ththểể ccủủaa VTG Hashimoto VTG Hashimoto
VTG Hashimoto VTG Hashimoto
VTG Hashimoto: xơxơ hhóóaa, , teoteo, , DSVDSVảảyy VTG Hashimoto:
VTG Hashimoto kkèèmm theo VTG Hashimoto theo nang nang khekhe mangmang
VTG Hashimoto kkèèmm theo VTG Hashimoto theo nang nang khekhe mangmang
VTG Riedel VTG Riedel
VTG Riedel VTG Riedel
BưBướớuu gigiáápp nhân nhân hhỗỗnn hhợợpp
BưBướớuu gigiáápp nhân nhân hhỗỗnn hhợợpp ccóó ququáá ssảảnn ttếế bbààoo
nang nang
QS QS lanlan ttỏỏaa TG TG trong Basedow trong Basedow
QS QS lanlan ttỏỏaa TG TG trong Basedow trong Basedow
QS QS ddạạngng nhnhúú llồồii vvààoo trong trong lòng lòng tuytuyếếnn giãngiãn
rrộộngng
lympho kkèèmm theo theo tâmtâm mmầầmm trong trong
NangNang lympho Basedow: : chchúú ý ý chchấấtt keokeo tuytuyếếnn gigiáápp Basedow
QS QS nnốốtt vvớớii nang nang ththứứ phpháátt vvàà vvùùngng chchảảyy mmááuu
QS QS nnốốtt: : nnốốtt không quanh không ccóó vvỏỏ xơxơ baobao quanh
NNốốtt QS QS còncòn ggọọii llàà ““Sandersom polster”” Sandersom polster
NNốốtt QS QS ttạạoo nhnhúú vvềề phphííaa gigiữữaa ccủủaa lòng nang lòng nang
giãngiãn rrộộngng
U U tuytuyếếnn ththểể nang nang ccóó vvùùngng chchảảyy mmááuu
U U tuytuyếếnn ththểể nang nang ccóó vvùùngng chchảảyy mmááuu
U U tuytuyếếnn ththểể nang nang ccóó vvỏỏ xơxơ còncòn nguyên nguyên vvẹẹnn
U U tuytuyếếnn ththểể nang nang nhnhỏỏ
U U tuytuyếếnn ththểể nang nhinhiềềuu trong
nang ccóó nhân trong ccáácc UTKNT
nhân ququááii. . ĐĐặặcc điđiểểmm nnààyy ccóó không phphảảii tiêutiêu
nhưng không
UTKNT nhưng chuchuẩẩnn chchẩẩnn đođoáánn áácc ttíínhnh
U U tuytuyếếnn ththểể nang nang ccóó nhân nhân ququááii
U U tuytuyếếnn ccóó ccấấuu trtrúúcc bbèè, , kkíínhnh hhóóaa
U U tuytuyếếnn ccóó ccấấuu trtrúúcc bbèè, , kkíínhnh hhóóaa
U U tuytuyếếnn ccóó ththểể ccáátt
ĐĐạạii ththểể ccủủaa carcinoma carcinoma ththểể nhnhúú
ĐĐạạii ththểể ccủủaa carcinoma carcinoma ththểể nhnhúú
Carcinoma ththểể nhnhúú ccóó nhnháánhnh phphứứcc ttạạpp Carcinoma
ĐĐặặcc điđiểểmm nhân nhân trong trong K. K. nhnhúú: : nhân nhân ththủủyy tinhtinh
mmờờ
ĐĐặặcc điđiểểmm nhân nhân trong trong trong K. K. nhnhúú: : gigiảả ththểể vvùùii trong
nhân nhân
PhPhảảnn ứứngng mômô đđệệmm tăng tăng sinhsinh xơxơ trong trong K. K. nhnhúú
ThThểể ccáátt trong trong mômô đđệệmm ccủủaa K K nhnhúú
ThThểể ccáátt trong trong hhạạchch ccổổ ccủủaa K K nhnhúú mmàà không không
ththấấyy ttếế bbààoo uu
DDạạngng hhììnhnh nhnháánhnh điđiểểnn hhììnhnh trong trong vi K vi K nhnhúú
DDạạngng hhììnhnh nhnháánhnh điđiểểnn hhììnhnh trong trong vi K vi K nhnhúú
QS QS nnốốtt ddạạngng nhnhúú llàànhnh
QS QS nnốốtt ddạạngng nhnhúú llàànhnh: TB u : TB u nhnhỏỏ đđềềuu nnằằmm ccựựcc
đđááyy, , bbààoo tương tương hơihơi ưaưa kikiềềmm
BiBiếếnn ththểể nang nang ccủủaa K K nhnhúú
BiBiếếnn ththểể đđặặcc ccủủaa K K nhnhúú: TB u nhau ngăn ccááchch nhau
: TB u ngăn bbởởii mômô đđệệmm xơxơ kkíínhnh hhóóaa
BiBiếếnn ththểể nang nang llớớnn ddễễ nhnhầầmm vvớớii ququáá ssảảnn nnốốtt: :
nhân chchúú ý ý đđặặcc điđiểểmm nhân
NNốốtt ququáá ssảảnn llàànhnh ttíínhnh: : nhân ssắắcc phân nhân ccóó chchấấtt nhinhiễễmm phân ttáánn ngongoạạii vi vi ddễễ nhnhầầmm vvớớii K K nhnhúú
NNốốtt ququáá ssảảnn llàànhnh ttíínhnh: : nhân ssắắcc phân nhân ccóó chchấấtt nhinhiễễmm phân ttáánn ngongoạạii vi vi ddễễ nhnhầầmm vvớớii K K nhnhúú
BiBiếếnn ththểể xơxơ hhóóaa lanlan ttỏỏaa ccủủaa K K nhnhúú
XâmXâm nhnhậậpp mmạạchch trong trong K K nhnhúú
BiBiếếnn ththểể ttếế bbààoo caocao: : bbààoo tương tương ttếế bbààoo ccóó hhạạtt
ưaưa acidacid
BiBiếếnn ththểể ttếế bbààoo trtrụụ: : nhnhúú ttạạoo bbởởii ttếế bbààoo hhììnhnh thoi ccóó ccấấuu trtrúúcc gigiảả ttầầngng thoi
HHììnhnh ảảnhnh phôi phôi dâudâu vvàà ddạạngng ssààngng trong trong K K nhnhúú
HHììnhnh ảảnhnh phôi phôi dâudâu vvàà ddạạngng ssààngng
K K nhnhúú didi căncăn hhạạchch ccổổ trông trông gigiốốngng nang nang khekhe
mangmang
XâmXâm nhnhậậpp mmạạchch ccóó ddạạngng nhnhúú nhnhỏỏ
XâmXâm nhnhậậpp vvỏỏ vvàà mmạạchch trong nang trong K K ththểể nang
TăngTăng sinhsinh mmạạchch vvùùngng vvỏỏ trong trong ungung thưthư ththểể
nang nang
nang trong u u ththểể nang
TăngTăng sinhsinh mmạạchch vvùùngng vvỏỏ trong mmạạchch ccóó ddạạngng nhnhúú
Carcinoma ttếế bbààoo Hurthle Carcinoma Hurthle: : vvùùngng trung trung tâmtâm
hohoạạii ttửử, , chchảảyy mmááuu
cell adenoma: vvỏỏ mmỏỏngng còncòn nguyên nguyên
Hurthle cell adenoma: Hurthle vvẹẹnn
Carcinoma ttếế bbààoo Hurthle Carcinoma Hurthle ddạạngng đđặặcc
Carcinoma ttếế bbààoo Hurthle Carcinoma
mmạạchch ccùùngng bbệệnhnh nhân Hurthle ddạạngng đđặặcc xâmxâm nhnhậậpp nhân trêntrên
U U ttếế bbààoo Hurthle không ccóó đđặặcc
Hurthle ccóó ddạạngng nhnhúú: : nhânnhân không điđiểểmm nhưnhư K K nhnhúú
U U nhnhúú ththểể nang nang ccóó bbààoo tương tương ttếế bbààoo ssáángng
U U ttếế bbààoo Hurthle Hurthle vvớớii vvùùngng ttếế bbààoo ssáángng
U U ttếế bbààoo Hurthle Hurthle ccóó vvùùngng dưdướớii llàà TB TB ssáángng, ,
vvùùngng trêntrên llàà ưaưa acidacid
U U tuytuyếếnn ddạạngng nhnhẫẫnn: : llắắngng đđọọngng thyroglobulin thyroglobulin tương trong bbààoo tương trong
Carcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy Carcinoma
Carcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy xơxơ hhóóaa Carcinoma
Carcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy xâmxâm nhnhậậpp BC BC ưaưa acid acid Carcinoma ccóó ddạạngng đđặặcc, , vvảảyy
Carcinoma bibiểểuu bbìì ddạạngng nang Carcinoma nang gigiảả XN XN mmạạchch
Poorly diffentiated Poorly thyroid carcinoma (PDTC) diffentiated thyroid carcinoma (PDTC)
PDT Carcinoma: nhân PDT Carcinoma: nhân tròntròn, KT , KT trung trung bbììnhnh, ,
tăng ssắắcc, , mmịịnn tăng
K K kkéémm bibiệệtt hhóóaa ccóó ccấấuu trtrúúcc ddạạngng quanh
quanh mmạạchch do do
hohoạạii ttửử nuôi
nuôi dưdưỡỡngng còncòn llạạii ttếế bbààoo u u ggầầnn mmạạchch
K K kkéémm bibiệệtt hhóóaa nhunhuộộmm thyroglobulin thyroglobulin
K K kkéémm bibiệệtt hhóóaa ddạạngng bbèè
Undifferentiated thyroid carcinoma Undifferentiated thyroid carcinoma
Anaplastic carcinoma Anaplastic carcinoma ttíípp ttếế bbààoo hhììnhnh thoi thoi
Anaplastic carcinoma Anaplastic carcinoma ttíípp ttếế bbààoo khkhổổngng llồồ
Anaplastic carcinoma+ K Anaplastic carcinoma+ K kkéémm bibiệệtt hhóóaa
Anaplastic carcinoma + K Anaplastic carcinoma + K kkéémm bibiệệtt hhóóaa
thyroglobulin nhunhuộộmm thyroglobulin
Anaplastic carcinoma Anaplastic carcinoma còncòn ssóótt llạạii vvùùngng ungung thưthư
nhnhúú
Carcinoma ththểể ttủủyy Carcinoma
ThThểể ttủủyy ddạạngng đđặặcc, , ccóó llắắngng đđọọngng chchấấtt ddạạngng tinhtinh bbộộtt
ThThểể ttủủyy ccóó ccấấuu trtrúúcc gigiảả nhnhúú
ThThểể ttủủyy ttíípp ttếế bbààoo ưaưa acidacid
TTếế bbààoo hhọọcc ccủủaa ththểể ttủủyy
ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm: : calcitonin calcitonin
ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm: : chromogranin chromogranin
ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm: CEA : CEA
paraganglioma Thyroid paraganglioma Thyroid
Thyroid paraganglioma Thyroid paraganglioma nhunhuộộmm S100S100
Tế bào học K nhú
Tế bào học u thể nang: chú ý mật độ, tính chất đa hình
Hashimoto dễ nhầm với K giáp di căn hạch
Hashimoto dễ nhầm với K giáp di căn hạch
Nang lạc chỗ chỗ trong hạch: ít nang nằm ở vỏ hạch, tế bào lành tính
U lympho tuyến giáp
U lympho tuyến giáp
Bệnh mô bào Langerhans của tuyến giáp
Bệnh mô bào Langerhans của tuyến giáp nhuộm S100
Bệnh Hodgkin tuyến giáp
Bệnh Hodgkin tuyến giáp
Sarcoma mạch của tuyến giáp
Sarcoma mạch típ biểu mô của tuyến giáp
Sarcoma mạch típ biểu mô nhuộm CK
K tiểu thùy vú di căn tuyến giáp: có TB nhẫn
K tế bào sáng thận di căn giáp: tuyến chứa đầy HC