Nội dung tóm tắt
Tài liệu cung cấp hướng dẫn chi tiết về chăm sóc trẻ sơ sinh sau sinh, bao gồm các nội dung chính sau:
1. **Đại cương:**
* Giai đoạn sơ sinh được định nghĩa từ ngày thứ 1 đến ngày thứ 28 sau sinh. Giai đoạn sơ sinh sớm là từ ngày thứ 1 đến ngày thứ 7, và giai đoạn sơ sinh muộn là từ ngày thứ 8 đến ngày 28.
2. **Khám trẻ sơ sinh trong phòng sinh:**
* Đánh giá tình trạng trẻ: Đặt trẻ trên bàn sưởi ấm, lau khô, hút dịch, đếm nhịp thở, tần số tim, đánh giá tiếng khóc, màu da, và khả năng đáp ứng với kích thích.
* Chỉ số Apgar: Đánh giá ở phút thứ 1, 5 và 10. Chỉ số ≥ 8 là bình thường, 3-7 là suy thai trung bình, < 3 là chết lâm sàng.
* Thăm khám toàn diện: Đánh giá tổng trạng, nhịp thở (40-60 lần/phút), nhịp tim (140 lần/phút), huyết áp (60-65mmHg), khám xương đầu, mặt, cổ, ngực, bụng, tứ chi, khớp háng, da, bộ phận sinh dục và các phản xạ nguyên thủy.
3. **Phân loại trẻ sơ sinh:**
* Sơ sinh đủ tháng: Bình dưỡng (cân nặng ≥ 2500g, chiều cao ≥ 47cm, vòng đầu ≥ 32 cm, tuổi thai 38-42 tuần), thiểu dưỡng (cân nặng và/hoặc vòng đầu nhỏ hơn so với thai đủ tháng), suy dinh dưỡng bào thai (cân nặng, chiều cao và vòng đầu đều nhỏ hơn).
* Trẻ sơ sinh đẻ non: Tuổi thai < 37 tuần, cân nặng < 2500g, chiều cao < 47cm, vòng đầu < 32cm. Đẻ non bình dưỡng và đẻ non thiểu dưỡng.
* Sơ sinh già tháng: Tuổi thai > 42 tuần. Biểu hiện qua các dấu hiệu như da khô, nhăn nheo, bong da, chân tay dài, khẳng khiu, cơ nhão, đầu to,... Chia làm 3 mức độ theo Clifford.
4. **Theo dõi - Chăm sóc trẻ sơ sinh:**
* Ngay sau sổ thai: Lau khô, ủ ấm, đánh giá Apgar, quyết định hồi sức, đảm bảo lưu thông đường thở, đảm bảo thân nhiệt.
* Chăm sóc rốn: Cắt rốn, sát trùng bằng cồn iot 5%, cột rốn bằng kẹp nhựa hoặc chỉ cách chân rốn 2,5-3cm, thay băng hàng ngày. Rốn thường rụng sau 1 tuần.
* Các chăm sóc khác: Chống chảy máu sơ sinh bằng Vitamin K1, sát trùng mắt bằng Nitrat bạc 1% hoặc Argyrol 1%, cân đo, mặc áo, quấn tã, cho trẻ nằm cạnh mẹ và khuyến khích bú mẹ sớm.