Giới thiệu tài liệu
Bài giảng này trình bày về táo bón ở trẻ em, một vấn đề phổ biến với tỷ lệ mắc dao động từ 1-30%. Táo bón là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ phải đến khám tại các phòng khám nhi khoa và chuyên khoa tiêu hóa nhi.
Đối tượng sử dụng
Các bác sĩ nhi khoa, sinh viên y khoa và các chuyên gia y tế quan tâm đến việc chẩn đoán và điều trị táo bón ở trẻ em.
Nội dung tóm tắt
Bài giảng cung cấp một cái nhìn tổng quan về táo bón ở trẻ em, bao gồm định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng lâm sàng, các phương pháp cận lâm sàng để chẩn đoán và các phương pháp điều trị khác nhau.
**Định nghĩa và Tiêu chuẩn chẩn đoán:** Theo tiêu chuẩn Rome IV, táo bón được xác định dựa trên tần suất đi tiêu, tính chất phân và các triệu chứng liên quan khác. Tiêu chuẩn khác nhau cho trẻ dưới và trên 4 tuổi.
**Nguyên nhân:** Táo bón được chia thành hai loại chính: cơ năng (95%) và thực thể (5%). Táo bón cơ năng thường liên quan đến chức năng tiêu hóa chưa hoàn thiện, chế độ ăn uống, thói quen và căng thẳng. Táo bón thực thể có thể do các bệnh lý như bệnh Hirschsprung, dị tật hậu môn trực tràng, hoặc các vấn đề về chuyển hóa/nội tiết.
**Triệu chứng lâm sàng:** Các triệu chứng bao gồm giảm tần suất đi tiêu, phân cứng, đau khi đi tiêu, són phân, và các hành vi nhịn đi ngoài. Khám thực thể có thể phát hiện bụng chướng, khối phân và các dấu hiệu bất thường ở hậu môn trực tràng.
**Cận lâm sàng:** Các xét nghiệm cận lâm sàng như X-quang bụng, đo áp lực hậu môn trực tràng và sinh hóa có thể được sử dụng để xác định nguyên nhân của táo bón.
**Điều trị:** Điều trị táo bón phụ thuộc vào nguyên nhân. Táo bón cơ năng thường được điều trị bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống, thay đổi hành vi và sử dụng thuốc nhuận tràng. Táo bón thực thể đòi hỏi điều trị nguyên nhân gốc rễ, ví dụ như phẫu thuật cho bệnh Hirschsprung hoặc liệu pháp hormone cho suy giáp.