Chuyên đ :ề Chuyên đ :ề
Ẩ
Ị Ỏ Ậ Ị Ỏ Ậ
Ề Ề
ẨCH N ĐOÁN CH N ĐOÁN VÀ ĐI U TR S I M T VÀ ĐI U TR S I M T
̀ ̀ BS.TRÂ N CÔNG BS.TRÂ N CÔNG NGA Ĩ NGA Ĩ
̣
́ ́
̀ ̀ ̣ĐĂT VÂ N ĐÊ ĐĂT VÂ N ĐÊ
ườ ườ
ng ng
ệ ệ
ậ ậ Vi Vi ể ể
ữ ữ
ế ế
ễ ễ
ạ ạ
ể ể ị ị
ầ ầ
ị ị
ẩ ẩ ữ ữ
ể ả ể ả
ế ế
ậ ộ ệ ỏ S i m t là m t b nh lý gan m t th S i m t là m t b nh lý gan m t th ậ ộ ệ ỏ ế ớ ặ ở i t Nam và trên th gi g p ế ớ ặ ở g p i t Nam và trên th gi ứ ó th gây ra nh ng bi n ch ng nhi m CCó th gây ra nh ng bi n ch ng nhi m ứ trùng, ngo i khoa nguy hi m.(1) trùng, ngo i khoa nguy hi m.(1) ờ ể ự ề C n ch n đoán và đi u tr k p th i đ d ờ ể ự ề C n ch n đoán và đi u tr k p th i đ d ứ phòng nh ng bi n ch ng có th x y ra. ứ phòng nh ng bi n ch ng có th x y ra.
ễ ễ
ố ố
ỏ ườ ỏ ườ
ậ ở ậ ở
ệ ệ
ọ ọ
ồ ồ
ng m t ng m t
Vi Vi
t Nam,y h c TP H Chí t Nam,y h c TP H Chí
ệ (1) Nguy n Đình H i, B nh s i đ ệ (1) Nguy n Đình H i, B nh s i đ Minh, No.3,1997,105116 Minh, No.3,1997,105116
Ổ
ỔT NG QUAN T NG QUAN
ự ệ ự ệ ườ ườ
ồ ồ
ệ ủ ỏ ệ ủ ỏ ng m t bao g m: ng m t bao g m:
ậ ậ
ậ ỏ i m t là s hi n di n c a s i trong SS i m t là s hi n di n c a s i trong ậ ỏ ậ ệ ố h th ng đ ậ ệ ố h th ng đ ậ ườ *Đ ng m t trong gan ườ ậ *Đ ng m t trong gan *Túi m tậ *Túi m tậ ậ Ố * ng m t ngoài gan t n bóng Vater ậ Ố * ng m t ngoài gan t n bóng Vater
Ổ
ầ ỏ ầ ỏ
ỔT NG QUAN T NG QUAN ậ Thành ph n s i m t: ậ Thành ph n s i m t: ỏ ỏ*S i cholesterol *S i cholesterol ỏ ắ ố ậ m t *S i s c t ỏ ắ ố ậ m t *S i s c t
Ộ
ỘN I DUNG N I DUNG
ỏ ỏ
ẩ ẩ ề ề ậ Ch n đoán s i m t ậ Ch n đoán s i m t ậ ị ỏ Đi u tr s i m t ị ỏ ậ Đi u tr s i m t
Ỏ Ậ Ỏ Ậ
Ẩ Ẩ
CH N ĐOÁN S I M T CH N ĐOÁN S I M T
ẩ ỏ ậ Ch n đoán s i túi m t ẩ ỏ ậ Ch n đoán s i túi m t ẩ ậ ỏ ườ ng m t Ch n đoán s i đ ẩ ỏ ườ ậ Ch n đoán s i đ ng m t ự ẩ * Ch n đoán d a vào: * Ch n đoán d a vào: ự ẩ + Lâm sàng + Lâm sàng ậ ậ+ C n lâm sàng + C n lâm sàng
Ậ Ậ
ậ ậ ệ ệ ườ ườ
Ỏ Ỏ ng không có tri u ng không có tri u
ậ ậ
Ẩ Ẩ CH N ĐOÁN S I TÚI M T CH N ĐOÁN S I TÚI M T ỏ S i túi m t (th ỏ S i túi m t (th ứ ứch ng:#80%) ch ng:#80%) ỏ ỏ
ứ ứ ệ ệ
ủ ế ự ủ ế ự + S i túi m t không có tri u ch ng: + S i túi m t không có tri u ch ng: *Ch n đoán ch y u d a vào siêu âm và CT *Ch n đoán ch y u d a vào siêu âm và CT
ấ ấ ố ố
ể ể ế ễ ử ụ t nh t(kinh t ế ễ ử ụ t nh t(kinh t nh tăng âm, di chuy n khi thay đ i t nh tăng âm, di chuy n khi thay đ i t , d s d ng: hình , d s d ng: hình ổ ư ế th , ổ ư ế th ,
ệ ệ
ế ế
ậ ậ
(1) B nh tiêu hóa gan m t, Hu 2009:404 (1) B nh tiêu hóa gan m t, Hu 2009:404 (2)Cleveland Clinic Journal of Medicine2002, Vol.69,979 (2)Cleveland Clinic Journal of Medicine2002, Vol.69,979
ư ư ẩ ẩ scanner scanner Siêu âm là t Siêu âm là t ả ả có bóng l ng phía sau).(1),(2) có bóng l ng phía sau).(1),(2)
Ỏ Ỏ
Ẩ Ẩ
Ậ Ậ
CH N ĐOÁN S I TÚI M T CH N ĐOÁN S I TÚI M T
ệ ệ ứ ứ
ơ ơ
ả ả n ph i, tăng lên khi hít sâu. n ph i, tăng lên khi hít sâu.
ố
ậ ậ ố ố
ậ ỏ + S i túi m t có tri u ch ng: ậ ỏ + S i túi m t có tri u ch ng: ặ *C n đau qu n gan *C n đau qu n gan ặ ậ ấ ứ ế ể *Có th có bi n ch ng viêm túi m t c p *Có th có bi n ch ng viêm túi m t c p ậ ấ ế ứ ể ệ ể Bi u hi n trên lâm sàng: Bi u hi n trên lâm sàng: ể ệ ạ ườ Đau h s Đau h s ạ ườ ốS t, rét run S t, rét run ỏ ổ ể Có th vàng da (s i c túi m t chèn ép ng Có th vàng da (s i c túi m t chèn ép ng ỏ ổ ể gan chung) gan chung)
Ỏ Ỏ
Ẩ Ẩ
Ậ Ậ
CH N ĐOÁN S I TÚI M T CH N ĐOÁN S I TÚI M T
ạ ườ ạ ườ ụ ụ ả n ph i, ả n ph i,
ậ ướ ậ ướ ể ờ ượ ể ờ ượ ấ ấ i HS(P) n r t ấ ấ i HS(P) n r t c túi m t d c túi m t d
ệ ệ ạ ạ
ả ứ Ph n ng thành b ng h s Ph n ng thành b ng h s ả ứ Murphy(+) Murphy(+) Có th s đ Có th s đ đauđau ầ Xét nghi m: tăng b ch c u Xét nghi m: tăng b ch c u ầ
Ỏ Ỏ
Ẩ Ẩ
Ậ Ậ
CH N ĐOÁN S I TÚI M T CH N ĐOÁN S I TÚI M T
ậ ậ
ấ
ụ ụ
ễ ễ
ướ ướ
ả ả
ổ (1)Siêu âm b ng t ng quát, Nguy n Ph ổ (1)Siêu âm b ng t ng quát, Nguy n Ph
c B o Quân, 2011 c B o Quân, 2011
ủ ỏ ủ ỏ ả ả ậ ậ Siêu âm: Siêu âm: ậ *Thành túi m t dày >3mm ậ *Thành túi m t dày >3mm ậ *Túi m t căng to ậ *Túi m t căng to ị ớ ể *Có th có l p d ch quanh túi m t (vòng Halo) ị ớ ể *Có th có l p d ch quanh túi m t (vòng Halo) ấ*D u MurphySono (+) *D u MurphySono (+) *Có hình nh c a s i túi m t trên siêu âm (1) *Có hình nh c a s i túi m t trên siêu âm (1)
Ỏ ƯỜ Ỏ ƯỜ
Ẩ Ẩ
CH N ĐOÁN S I Đ CH N ĐOÁN S I Đ
NG NG
M TẬM TẬ ng m t không kèm viêm đ ng m t không kèm viêm đ
ườ ườ ậ ng m t ậ ng m t
ạ ạ
ặ ặ ơ ơ
ầ ầ ậ ậ ắ ắ
ặ ặ
ố ậ ỏ ườ S i đ ỏ ườ ậ S i đ ể ấ ệ ể Bi u hi n có th r t đa d ng: Bi u hi n có th r t đa d ng: ể ấ ệ ể ứ ệ *Không tri u ch ng ứ ệ *Không tri u ch ng *C n đau qu n gan *C n đau qu n gan ố *Vàng da tăng d n gi ng t c m t do u ố *Vàng da tăng d n gi ng t c m t do u ụ ấ *Viêm t y c p tái phát ụ ấ *Viêm t y c p tái phát ệ ụ *Đau b ng không đ c hi u ệ ụ *Đau b ng không đ c hi u ố*S t kéo dài *S t kéo dài
Ỏ ƯỜ Ỏ ƯỜ
Ẩ Ẩ
Ậ Ậ
CH N ĐOÁN S I Đ CH N ĐOÁN S I Đ
NG M T NG M T
ườ ườ ậ ng m t ậ ng m t
ạ ườ ạ ườ ậ ng m t có viêm đ ậ ng m t có viêm đ ả n ph i ả n ph i
ế ế ạ ạ
ạ ạ
ứ ứ ế ế ễ ễ
ễ ễ ỏ ườ + S i đ ỏ ườ + S i đ *Đau h s *Đau h s ố ố*S t cao, rét run *S t cao, rét run ướ ậ ể *N c ti u vàng đ m, vàng da và k t m c ướ ậ ể *N c ti u vàng đ m, vàng da và k t m c ắ m t, phân b c màu ắ m t, phân b c màu ế ể *Có th có bi n ch ng: Nhi m trùng huy t, *Có th có bi n ch ng: Nhi m trùng huy t, ế ể choáng nhi m trùng Gr() … choáng nhi m trùng Gr() …
Ỏ ƯỜ Ỏ ƯỜ
Ẩ Ẩ
Ậ Ậ
CH N ĐOÁN S I Đ CH N ĐOÁN S I Đ
NG M T NG M T
ẩ ẩ
ộ ộ ợ ợ ấ ấ ệ ệ
ả ả ạ ạ ậ ậ
ấ ấ ỏ ở ầ ơ ỏ ở ầ ơ
ậ ậ ng m t (khi s i n m ng m t (khi s i n m
ỏ ằ ở ơ ỏ ằ ở ơ ườ ườ ấ ấ c Oddi c Oddi ng không th y) ng không th y)
Ch n đoán hình nh: Ch n đoán hình nh: *Siêu âm (đ nh y #50%): Các d u hi u g i ý *Siêu âm (đ nh y #50%): Các d u hi u g i ý ườ ng m t trong và ngoài gan Giãn đ Giãn đ ườ ng m t trong và ngoài gan ự ế ủ ỏ ả Hình nh tr c ti p c a s i Hình nh tr c ti p c a s i ả ự ế ủ ỏ ể ẩ ộ *Siêu âm n i soi: R t chính xác đ ch n đoán *Siêu âm n i soi: R t chính xác đ ch n đoán ể ẩ ộ ể ả ỏ ậ ỏ g n c Oddi, đánh giá s i m t, k c s i nh ậ ể ả ỏ ỏ s i m t, k c s i nh g n c Oddi, đánh giá ườ ạ tình tr ng đ ườ ạ tình tr ng đ và bóng Vater mà siêu âm th và bóng Vater mà siêu âm th
Ả Ả
Ỏ Ậ Ỏ Ậ
HÌNH NH S I M T HÌNH NH S I M T QUA SIÊU ÂM QUA SIÊU ÂM
ỏ ỏ ậ S i túi m t ậ S i túi m t
Ả Ả
Ỏ Ậ Ỏ Ậ
HÌNH NH S I M T HÌNH NH S I M T QUA SIÊU ÂM QUA SIÊU ÂM
ỏ ố ỏ ố ậ ậ ủ ủ S i ng m t ch S i ng m t ch
Ả Ả
Ỏ Ậ Ỏ Ậ
HÌNH NH S I M T HÌNH NH S I M T QUA CT SCAN QUA CT SCAN
ỏ ỏ ậ S i túi m t ậ S i túi m t
Ả Ả
Ỏ Ậ Ỏ Ậ
HÌNH NH S I M T HÌNH NH S I M T TRÊN ERCP TRÊN ERCP
ERCP: gallstones within the common bile duct ERCP: gallstones within the common bile duct
Ỏ ƯỜ Ỏ ƯỜ
Ẩ Ẩ
Ậ Ậ
CH N ĐOÁN S I Đ CH N ĐOÁN S I Đ
NG M T NG M T
ụ ườ ụ ườ
ộ ộ ề ề
ữ ữ
ậ ấ ượ ng m t ng *Ch p đ c dòng qua n i soi: r t ậ ấ ượ ng m t ng *Ch p đ c dòng qua n i soi: r t ờ ồ ố ị ẩ t t vì giúp đ ng th i ch n đoán và đi u tr ờ ồ ố ẩ ị t t vì giúp đ ng th i ch n đoán và đi u tr ố ư ụ ắ ớ ỷ ọ tr ng: cũng cho thông s nh *Ch p c t l p t ố ư ụ ắ ớ ỷ ọ tr ng: cũng cho thông s nh *Ch p c t l p t ạ ở ơ ư siêu âm, nh ng chính h n (tránh nh ng tr ng i ạ ở ơ ư siêu âm, nh ng chính h n (tránh nh ng tr ng i ủ ủc a siêu âm) c a siêu âm)
Ị Ỏ Ậ Ị Ỏ Ậ
Ề Ề
ĐI U TR S I M T ĐI U TR S I M T
ị ị ị ệ ị ệ ế ế G m:ồG m:ồ ạ ỏ ỏ ề + Đi u tr nguyên nhân: lo i b s i ề ạ ỏ ỏ + Đi u tr nguyên nhân: lo i b s i ứ ứ ề + Đi u tr tri u ch ng và bi n ch ng ứ ề ứ + Đi u tr tri u ch ng và bi n ch ng
ầ ầ
ố ố
Ề Ị Ộ Ề Ị Ộ ĐI U TR N I KHOA ĐI U TR N I KHOA ự t th c: ự t th c: ế ứ ế ứ ả ả
ố ố
ệ ệ
ượ ử ụ ượ ử ụ
c s d ng) c s d ng) ặ ặ ề ề
ế 1/ Ti ế 1/ Ti ỡ ứ ữ ề ạ H n ch th c ăn nhi u d u m , tr ng s a H n ch th c ăn nhi u d u m , tr ng s a ỡ ứ ạ ữ ề ắ ố 2/ Thu c gi m đau, ch ng co th t: ắ ố 2/ Thu c gi m đau, ch ng co th t: Nospar, spasmaverin viên 40mg 34 v/ngày Nospar, spasmaverin viên 40mg 34 v/ngày Hyoscin, buscopan viên 10mg 3v/ngày ho c ặ Hyoscin, buscopan viên 10mg 3v/ngày ho c ặ ố ng 20mg 23 ng/ngày ố ng 20mg 23 ng/ngày ố Spasfon ng 40mg, Visceralgin forte (hi n Spasfon ng 40mg, Visceralgin forte (hi n ố không còn đ không còn đ Dolargan 100mg TB ho c chuy n TM 12 Dolargan 100mg TB ho c chuy n TM 12 ngốngố
Ề Ề
Ị Ộ Ị Ộ ĐI U TR N I KHOA ĐI U TR N I KHOA
ố ố ễ ễ
ộ ộ ồ ồ
ườ ườ
ng tiêm li u cao ng tiêm li u cao
ụ ụ t lên VK t lên VK
ề ề
ạ ọ ạ ọ
ệ ệ
ế ế
ậ ậ
(1)Giáo trình sau đ i h c: B nh tiêu hóa gan m t, Hu , 2009, 412 (1)Giáo trình sau đ i h c: B nh tiêu hóa gan m t, Hu , 2009, 412
3/ Ch ng nhi m trùng: 3/ Ch ng nhi m trùng: ọ ầ C n ch n kháng sinh có n ng đ cao và còn C n ch n kháng sinh có n ng đ cao và còn ọ ầ ậ ạ ng m t ho t tính trong đ ậ ạ ng m t ho t tính trong đ ề ườ ố ợ Ph i h p kháng sinh đ Ph i h p kháng sinh đ ề ườ ố ợ ầ ố ọ Ban đ u ch n kháng sinh tác d ng t Ban đ u ch n kháng sinh tác d ng t ố ọ ầ ỉ ỵ Gr(), k khí, sau đó đi u ch nh theo KSĐ ỉ ỵ Gr(), k khí, sau đó đi u ch nh theo KSĐ Dùng kéo dài 1521 ngày.(1) Dùng kéo dài 1521 ngày.(1)
Ề Ề
Ị Ộ Ị Ộ ĐI U TR N I KHOA ĐI U TR N I KHOA
ộ ố ộ ố
ồ M t s pháp đ : M t s pháp đ : ồ Augmentin 1g/12h tiêm TM ch mậ Augmentin 1g/12h tiêm TM ch mậ Ceftriaxone + Flagyl Ceftriaxone + Flagyl Ciprofloxacin + Flagyl Ciprofloxacin + Flagyl Ceftriaxon + Gentamycin + Flagyl Ceftriaxon + Gentamycin + Flagyl
Ề Ề
Ị Ộ Ị Ộ ĐI U TR N I KHOA ĐI U TR N I KHOA
ỉ ậ ng h p t c m t kéo dài, t ỉ ậ ng h p t c m t kéo dài, t
ợ ắ ợ ắ ề ề ả ả ố ố 4/ Vitamin K: 4/ Vitamin K: ườ Trong tr Trong tr ườ Prothrombin gi m nhi u: 5mg, 2 ng/ngày Prothrombin gi m nhi u: 5mg, 2 ng/ngày
Ề Ề
Ị Ộ Ị Ộ ĐI U TR N I KHOA ĐI U TR N I KHOA
ỏ ỏ ầ ầ ố ố ụ ụ
ụ ụ ề ề
ử ụ ử ụ ả ng gây tiêu ch y ít s d ng ả ng gây tiêu ch y ít s d ng
ụ ụ ộ ộ ỏ 5/ Thu c làm tan s i: ỏ 5/ Thu c làm tan s i: Tác d ng ph n nào cho s i Cholesterol Tác d ng ph n nào cho s i Cholesterol * Acide chenodisoxycholic (Chenodex) viên * Acide chenodisoxycholic (Chenodex) viên ụ 250mg li u 1416mg/kg/ngày tác d ng ph ụ 250mg li u 1416mg/kg/ngày tác d ng ph ườ th ườ th ể ế ợ *Có th k t h p URSOLVANT 5mg/kg + *Có th k t h p URSOLVANT 5mg/kg + ể ế ợ ố ơ CHENODEX 5mg/ngày t t h n URSOLVANT ố ơ CHENODEX 5mg/ngày t t h n URSOLVANT ụ ơ đ n đ c và ít tác d ng ph ụ ơ đ n đ c và ít tác d ng ph
Ạ Ạ
Ề Ề
Ị Ị
ĐI U TR NGO I KHOA ĐI U TR NGO I KHOA
ậ ổ ể ậ ổ ể
ẩ ẩ ấ ứ ấ ứ ậ ậ
ề ề
ễ ễ ạ ạ ị ị
ả ả
ậ ậ
ọ ọ
ệ (1) Hoàng Tr ng Th ng, B nh tiêu hóa gan m t, 2006 ệ (1) Hoàng Tr ng Th ng, B nh tiêu hóa gan m t, 2006
ổ ổ 1/ Ph u thu t c đi n: 1/ Ph u thu t c đi n: ứ ế ấ *C p c u: Khi có bi n ch ng th m m t phúc *C p c u: Khi có bi n ch ng th m m t phúc ứ ế ấ ậ ị ố ợ ạ ử ầ ạ c n ph i h p đi u tr m c, viêm túi m t ho i t ậ ạ ử ầ ạ ị ố ợ c n ph i h p đi u tr m c, viêm túi m t ho i t ồ ứ ự ộ n i khoa và h i s c tích c c ồ ứ ự ộ n i khoa và h i s c tích c c ề *Trì hoãn: Đi u tr qua giai đo n viêm, nhi m *Trì hoãn: Đi u tr qua giai đo n viêm, nhi m ề ồ trùng r i m .(1) ồ trùng r i m .(1)
Ạ Ạ
Ề Ề
Ị Ị
ĐI U TR NGO I KHOA ĐI U TR NGO I KHOA
ấ ỏ ấ ỏ ổ ộ 2/ M n i soi: ổ ộ 2/ M n i soi: ậ ắ ỏ *C t b và l y s i túi m t *C t b và l y s i túi m t ắ ỏ ậ
Ậ Ậ
Ủ Ủ
Ệ Ệ
ỹ ỹ c dòng c dòng ệ ệ ỷ ệ l ỷ ệ l
ủ ủ
ề ề ủ ủ
ỏ ỏ ễ ễ
ế ế
ậ ậ
ậ ậ
Ỹ Ậ Ỹ Ậ TH THU T VÀ K THU T TH THU T VÀ K THU T Ạ Ạ HI N Đ I HI N Đ I ộ ượ ậ ườ 1/ Qua n i soi đ ng m t ng ộ ượ ườ ậ 1/ Qua n i soi đ ng m t ng ỏ ậ K thu t này đòi h i có kinh nghi m, t K thu t này đòi h i có kinh nghi m, t ậ ỏ thành công cao 9095% thành công cao 9095% ỏ ằ 2/ Phá s i b ng máy tán ỏ ằ 2/ Phá s i b ng máy tán ạ ộ ụ Ứ ng d ng xung đ ng c a nhi u lo i sóng: ng d ng xung đ ng c a nhi u lo i sóng: ạ ộ Ứ ụ sóng siêu âm, tia laser, sóng th y tĩnh sóng siêu âm, tia laser, sóng th y tĩnh ỏ ữ ơ ể ạ *Tán s i ngoài c th : T o ra nh ng viên s i *Tán s i ngoài c th : T o ra nh ng viên s i ỏ ữ ơ ể ạ ỏ ộ ố <3mm d dàng xu ng ru t non (S i <20mm, ố ỏ ộ <3mm d dàng xu ng ru t non (S i <20mm, ậ ẽ ườ ng m t, túi m t).(1) không ngh n đ ậ ẽ ườ ng m t, túi m t).(1) không ngh n đ ệ ạ ọ (1)Giáo trình sau đ i h c: B nh tiêu hóa gan m t.Hu 2009:410 (1)Giáo trình sau đ i h c: B nh tiêu hóa gan m t.Hu 2009:410 ệ ạ ọ
Ủ Ủ
Ậ Ậ
Ệ Ệ
Ỹ Ậ Ỹ Ậ TH THU T VÀ K THU T TH THU T VÀ K THU T Ạ Ạ HI N Đ I HI N Đ I
ơ ể ơ ể ỏ ế ỏ ế
ỏ ỏ ư ầ ư ầ ớ ỏ ớ ỏ
ặ ặ
ộ *Tán s i trong c th (tán s i ti p xúc): N i *Tán s i trong c th (tán s i ti p xúc): N i ộ ế ậ soi đ a đ u dò phát sóng ti p c n v i s i, sau ế ậ soi đ a đ u dò phát sóng ti p c n v i s i, sau ủ đó phát sóng th y tĩnh ho c laser ủ đó phát sóng th y tĩnh ho c laser
Ề Ề
Ị Ự Ị Ự ĐI U TR D PHÒNG ĐI U TR D PHÒNG
ỏ ỏ ế ế
ự t th c ự t th c ậ ậ
ự ự ả ả ọ ọ ự ự
ườ ng ườ ng ậ ng m t ậ ng m t
ế ế ằ D phòng s i cholesterol b ng ti ằ D phòng s i cholesterol b ng ti ỡ ả ả gi m cholesterol, gi m m b o hòa, th n ỡ ả ả gi m cholesterol, gi m m b o hòa, th n ừ ố tr ng khi dùng thu c ng a thai ừ ố tr ng khi dùng thu c ng a thai ỏ ắ ố ậ m t: D phòng s i s c t ỏ ắ ố ậ D phòng s i s c t m t: ụ ệ ề ỳ ị ổ *X giun đ nh k , tuyên truy n, giáo d c v ụ ệ ề ỳ ị ổ *X giun đ nh k , tuyên truy n, giáo d c v ệ ố sinh ăn u ng, v sinh môi tr ệ ố sinh ăn u ng, v sinh môi tr ườ ễ ị ố ề t nhi m trùng đ *Đi u tr t ườ ễ ị ố ề *Đi u tr t t nhi m trùng đ ệ ị ề *Đi u tr các b nh huy t tán ị ề ệ *Đi u tr các b nh huy t tán
Ế Ế ệ ệ
ườ ườ ỏ ỏ ậ ậ
Ậ Ậ K T LU N K T LU N ặ ở ng g p ặ ở ng g p
Vi Vi ệ t ệ t
ứ ứ ặ ặ ế ế S i m t là b nh khá th S i m t là b nh khá th ế ớ i Nam và trên th gi ế ớ i Nam và trên th gi ữ Có th gây ra nh ng bi n ch ng n ng nguy Có th gây ra nh ng bi n ch ng n ng nguy ữ
ỏ ỏ Ch n đoán s i m t ch y u d a vào siêu âm, Ch n đoán s i m t ch y u d a vào siêu âm,
ụ ườ ụ ườ ậ ng m t ậ ng m t
ị ị C n ch n đoán và có thái đ x trí đúng, k p C n ch n đoán và có thái đ x trí đúng, k p
c dòng c dòng ẩ ẩ ờ ể ờ ể ộ ử ộ ử ứ ứ ừ ừ ế ế ể ể hi mểhi mể ủ ế ự ậ ẩ ủ ế ự ẩ ậ ụ ắ ớ ỉ ọ ch p c t l p t tr ng và ch p đ ụ ắ ớ ỉ ọ ch p c t l p t tr ng và ch p đ ượ ượng ng ầ ầ th i đ phòng ng a bi n ch ng. th i đ phòng ng a bi n ch ng.