FLORIDA AIR VIEW 11/2003
Ỉ
Ổ Ớ CH Đ NH M S M TRONG
Ị Ậ
TR T K.VAI RA TR
Ư CỚ
ễ ọ BS. Nguy n Tr ng Anh
ậ ậ ặ ặ ờ ờ
ổ ổ ạ ậ ạ ậ Tr t k.vai là t n th Tr t k.vai là t n th trong các lo i tr t kh p ( trong các lo i tr t kh p ( ấ ng thưư ng g p nh t ươương th ng g p nh t ấ ớ 45%45% ). ). ớ
tr t ậtr t ậ
các t n thổ 84%84% các t n thổ ổ ả ổ ả ch ocánh tay ra tr ch ocánh tay ra tr ậ ươương tr t k.vai là ng tr t k.vai là ậ ưư c.ớc.ớ k. k.
ề ề
1. Chèn mô m m vào trong k.vai 1. Chèn mô m m vào trong k.vai
ả ả
ậ ậ
Tietjen(JBJS 1982) Tietjen(JBJS 1982) đđã mô t ã mô t ẹ gân c ắ n n do k t ẹ ắ n n do k t ữ ổ ả gi a ữ ổ ả gi a
ổ ả 1 ca tr t k.vai ph i m ả ổ 1 ca tr t k.vai ph i m ỏ vào ớ gân cơơ trên gai, d trên gai, dưư i gai, tròn nh vào ỏ ớ i gai, tròn nh ỏ ch o và ch m x.cánh tay. ỏ ch o và ch m x.cánh tay.
ắ ắ
ụ
Bridle and Ferris(1990) báo cáo 1 ca tr t k.vai n n ậ Bridle and Ferris(1990) báo cáo 1 ca tr t k.vai n n ậ ổ ở ấ b ng c. d ưư i vai rách ớ ấ ạ kín th t b i, và m m th y ổ ở ấ ấ ạ ới vai rách ụb ng c. d kín th t b i, và m m th y ỏ ữ ổ ả ch o và ch m x.cánh tay. chèn vào gi a ỏ ữ ổ ả ch o và ch m x.cánh tay. chèn vào gi a
ắ ắ
ấ ậ 1 ca n n tr t k.vai th t ậ ấ 1 ca n n tr t k.vai th t chèn vào chèn vào
Inao &cs(1990) cũng mô t ả Inao &cs(1990) cũng mô t ả ậ ầ ầ ạ ạb i do ậu tr t ra sau ầ ầu dài gân 2 b i do đđ u tr t ra sau đđ u dài gân 2 ỏ ữ ổ ả ch o và ch m x.cánh tay. gi a ữ ổ ả ỏ ch o và ch m x.cánh tay. gi a
ệ ệ 2. Gãy di l ch MĐL 2. Gãy di l ch MĐL
ẫ ẫ ắ ắ ậ ậ ưư i ới ớ
ỏ
ệ Gãy MĐL v n di l ch sau n n tr t (lên d ệ Gãy MĐL v n di l ch sau n n tr t (lên d ỏm m cùng hay ra sau do gân chóp xoay m m cùng hay ra sau do gân chóp xoay kéo)kéo) m n n, KHX MĐL + may ch rách ỗ ổ ắ m n n, KHX MĐL + may ch rách ổ ắ ỗ gân cơơ chóp xoay. chóp xoay. gân c
3. Gãy b 3. Gãy b
ờ ổ ả ờ ổ ả ch o ch o
ậ 3 ca tr t ậ 3 ca tr t ờ ổ ờ ổ
ớ ớ ổ ắ ổ ắ ấ ấ ặ ặ v ng v ng
ả Aston & Gregory (JBJS 1973)mô t ả Aston & Gregory (JBJS 1973)mô t ớ ả k.vai ra trưư c có kèm gãy m nh l n b c có kèm gãy m nh l n b ớ ả k.vai ra tr ch oảch oả m n n tr t và KHX ổ ả đđ ể ể đđ m ảm ả ậ ch o( m n n tr t và KHX ổ ả ậ ch o( ữ ữ ớ ả b o không c p kênh m t kh p và gi ữ ữ ớ ả b o không c p kênh m t kh p và gi k.vai) k.vai)
ị 4. Ch ỉ đđ nh ịnh 4. Ch ỉ
ặ ặ đđ c bi
ệ ệc bi t t
ổ ạ ổ ạ
ụ ồ ự ữ ụ ồ ự ữ
ắ ắ
M t o hình s m nh m ph c h i s v ng ch c ằ ớ M t o hình s m nh m ph c h i s v ng ch c ằ ớ ố ệ ở ố ủ tuy t ệtuy t ệ đđ i c a k.vai VĐV và 1 s b nh nhân có i c a k.vai ở ố ệ ố ủ VĐV và 1 s b nh nhân có ệ ặ nhu c u ầ đđ c bi ệc bi t. ặ nhu c u ầ t.
ậ ậ
Hertz &cs báo cáo nc t/dõi 2,4 y: 31 b nh nhân tr t ậ ệ Hertz &cs báo cáo nc t/dõi 2,4 y: 31 b nh nhân tr t ậ ệ ừ đđ uầuầ đđi u ềi u ề ổ ộ k.vai ra trưư c ớc ớ đưđư c ợc ợ m n i soi ngay t ừ ổ ộ k.vai ra tr m n i soi ngay t ồ ươương Bankart, không có t.h nào tr t tái h i. ị ổ ng Bankart, không có t.h nào tr t tái h i. ị ổtr t n th ồ tr t n th
ồ ừ ồ ừ
Arcierohas báo cáo nc m n i soi ổ ộ ị ổ ề đđi u tr t n Arcierohas báo cáo nc m n i soi i u tr t n ị ổ ổ ộ ề gi m t ỷ ệ ả ầ ậ đđ u tiên ầ ththươương Bankart ngay l n tr t l gi m t ầu tiên ng Bankart ngay l n tr t ỷ ệ ả ậ ầ l ố ị ắ ề ậ i u tr n n kín xu ng còn 14 đđi u tr n n kín xu ng còn 14 80% khi tr t tái h i t ị ắ ề ố ậ tr t tái h i t 80% khi %.%.
CÁM ƠN
CONNECTICUT FALL 1/2003