ế Ộ Ẳ ớ Ti Ạ t 15: Đ DÀI ĐO N TH NG l p 9
ế ọ
1. Thông tin ti
t h c:
ớ ệ ơ ề ớ
Gi
ọ i thi u s nét v l p h c
ớ + L p: 9A1
ỉ ố + S s : 38 (19 nam)
ớ ệ ơ ế ề ế
Gi
i thi u s n t v ti ế ậ t ki n t p:
ị ế ả ạ + Giáo viên gi ng d y: cô Phan Th Y n
ờ ế ừ + Th i gian: ti t 1 (t ế 7h00 đ n 7h45)
ạ ố + Phân môn: Đ i S 9
ả ế Ộ Ạ Ẳ + Tên bài gi ng: Ti t 15: Đ DÀI ĐO N TH NG
ạ ọ ề + Bài h c này giáo viên d y v
ấ ủ ệ ậ
(cid:0) Khái ni m và tính ch t c a căn b c ba
ụ ả
2. M c tiêu bài gi ng
ọ ọ ể ọ Sau khi h c xong bài h c này, h c sinh có th
ứ ế ị ượ ậ
Ki n th c: Đ nh nghĩa đ
ủ ố ự c căn b c ba c a s th c
ượ ộ ố ọ ượ ủ ậ ỹ c căn b c ba c a m t s , rút g n đ c
ể
K năng: Tính đ ứ bi u th c
Thái đ :ộ
ư ạ ẩ ậ ụ Giáo d c tính t duy, nh y bén, c n th n.
ấ ượ ợ ự ể ọ Th y đ cl i ích toán h c trong th c ti n.
ươ ỏ ế ệ ả ạ
3. Ph
ả ng pháp gi ng d y: thuy t gi ng, h i đáp, làm vi c nhóm
4. Giáo án
ạ ộ ộ ng N i dung
Th iờ gian Ho t đ ng giáo viên ạ ộ Ho t đ ng ọ h c sinh
ạ ươ Ph th c ứ ả gi ng d y
1’
ị ậ ề 7’ Làm bài t pậ
ỏ ố ọ ủ H i đáp
ộ ố ỗ ố
ấ ậ i
Ổ ị n đ nh và ể ệ ki m di n ể Ki m tra bài cũ: ọ G i 1 HS lên ả b ng làm bài ướ ể ấ l y đi m, d ớ l p làm bài.
Đ : Nêu đ nh nghĩa căn b c hai s h c c a m t s a không âm. V i ớ m i s có m y căn b c hai? Rút g n: ọ Đáp áp:
ố ọ
ậ
ậ ộ
(cid:0) Căn b c hai s h c ậ ộ ố ủ c a m t s a không ố âm là s x sao cho ớ V i có đúng hai căn b c hai là ớ V i có m t căn b c hai là s 0ố
(cid:0)
12’
ọ i:ả ọ ộ ủ ạ Thuy t ế gi ngả ọ ề HS đ c đ bài
ề Gi G i đ dài c a c nh thùng là x Theo đ bài ta có:
ắ ướ
ủ ạ L ng nghe ẫ ng d n h và làm bài
ậ
ộ ố
ị HS nêu vài VD khác
ủ ậ
HS tr l iả ờ
ỏ H i đáp ủ ậ
Giáo viên ghi: 1/ Khái ni m ệ căn b c 3ậ ọ G i 1 HS đ c bài toán (Sgk trang 34) ắ t kên GV tóm t ướ ả ng b ng và h ả ẫ d n HS gi i T 4ừ 3 =64 ta nói 4 là căn b c ba c a 64ủ GV nêu đ nh ụ ề nghĩa, ví d v căn căn b c 3 ậ ủ ộ ố c a m t s ố ỏ H i “ngoài s 3 c ượ ra còn tìm đ ố s nào khác mà ỗ ố ề (vì 43=64) ộ ậ V y đ dài c a c nh thùng là 4dm ị Đ nh nghĩa ủ ậ Căn b c ba c a m t s a là 3=a ố s x sao cho x Ví d :ụ 3 là căn b c ba c a 27 vì 33=27 2 là căn b c ba c a 8 vì ( 2)3=8 ậ V y m i s a đ u có duy
ộ ậ ấ
ộ ố
nh t m t căn b c ba. ủ ậ Căn b c ba c a m t s a kí ệ hi u là Chú ý:
ừ ậ lũy th a b c ba ủ c a nó cũng ằ b ng 27 không? ế ừ T đó nêu k t ệ ậ lu n và kí hi u
?1 Sgk trang 35 Gi i:ả
Thuy t ế gi ngả
ậ
Làm bài t pậ Nh n xét và ắ l ng nghe
ộ
ậ
ỏ HS suy nghĩ, sau đó tr ả iờ l H i đáp Sgk trang 35 ủ ố ươ ng là
ng
ủ ố
ủ ố ậ ố Nh n xét: ậ Căn b c ba c a s d ố ươ s d ố ậ Căn b c ba c a s âm là s âm Căn b c ba c a s 0 là s 0
ấ
ấ
ậ
ừ ị ậ ộ ố ủ ấ
GV nêu chú ý trong sách giáo khoa Phép tìm căn ủ ậ b c ba c a m t ọ ố s a g i là phép khai căn b c baậ GV cho HS làm ?1 ọ G i 1 HS lên ả b ng trình bày ậ ọ G i 2 HS nh n ạ xét bài b n, sau ư đó, GV đ a ra ậ nh n xét ỏ GV h i “d u ủ ố ấ c a s l y căn ậ b c ba và d u ủ c a căn b c ba ủ ố c a s đó có liên quan ? ậ GV nh n xét ả ờ ủ i c a câu tr l ậ ế HS và k t lu n “T đ nh nghĩa căn b c ba c a m t s ta th y x và a luôn cùng ừ ấ d u. T đó ta ậ nh n xét” GV ghi m c:ụ 15’
2/ Tính ch tấ ệ ắ i thi u tr c
Thuy t ế gi ngả L ng nghe và chép bài
a) b) c)
ấ ể Ví d 2:ụ So sánh 4 và Gi i ả
Làm bài
ứ 2/ Tính ch tấ ự ớ Gi ế ti p các tính ư ấ ch t nh trong Sgk ự ậ ế K t lu n: d a vào các tính ch t trên ta có th so sánh, tính ổ ế toán, bi n đ i ứ ể các bi u th c ậ ch a căn b c ba ậ Ta có: Vì 64 > 7 nên V y 4 >
GV cho ví dụ ?2 Sgk trang 36
Cách 1:
Làm bài theo nhóm đã chia Cách 2:
ắ
L ng nghe ậ GV nh n xét
Làm vi c ệ nhóm
ể
ầ GV yêu c u HS làm ?2 theo ệ ạ nhóm, đ i di n các nhóm trình bày lên b ng.ả ậ GV: nh n xét ư L u ý: ta có th ử ụ s d ng máy tính b túiỏ
ế
ọ ẫ ng d n h c
7’ ổ T ng k t và ướ h t pậ Bài 67 Sgk trang 36
ả ờ ế ổ 1. T ng k t i câu
ỏ H i đáp a) b)
Bài 68 Sgk trang 36 Tr l h iỏ Và làm bài t pậ
ậ ấ
ầ Yêu c u HS ắ ạ ị nh c l i đ nh nghĩa và tính ch t căn b c ba. Cho HS làm bài a) b)
ỗ ạ i ch bài t 67(a,b) Sgk trang 36 Bài 68(a,b) Sgk trang 36
3’
ắ
L ng nghe và ghi chép
ủ Thuy t ế gi ngả
ị ng 1 ỏ
ế
ậ
ướ 2. H ng ọ ẫ d n h c t pậ ị + Nêu đ nh nghĩa căn b c ậ ộ ố ba c a m t s a và cho ví dụ + Nêu các tính ấ ủ ch t c a căn b c baậ ề ậ + Bài t p v nhà: bài 67(c,d,e), bài 69 Sgk trang 36 ẫ ướ Gv h ng d n bài 69 ừ ố ư Đ a th a s vào trong d u ấ căn và so sánh ẩ + Chu n b : Ôn ươ ậ t p ch ạ So n câu h i lý thuy Sgk trang 39 Bài t p 70, 71 Sgk /40