Ả Ả
Ệ Ệ
GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố NÂNG CAO NÂNG CAO
PH N K T: GI
I THI U PH N M M
Ầ
Ế
Ệ
Ề
Ầ PHÂN B CÔNG SU T Ấ
Ớ Ố
ố
ệ ệ ử
ng ĐH Bách Khoa
Tr
ề Võ Ng c Đi u ọ B Môn H Th ng Đi n ệ ộ Khoa Đi n – Đi n t ệ ườ
1
Ch
ng Trình PowerWorld
ươ
PowerWorld® Simulator (Simulator) là ch
ng trình
c thi ươ ệ ố ệ ự ượ
Ch
ồ ọ
ng trình mô ph ng có th gi ươ i bài toán phân b ố
công su t cho các h th ng t ấ ể ả i 100,000 nút. ớ
ự ầ ử ế
t k mô ph ng và phân tích h th ng đi n d a đ ỏ ế ế trên giao ti p đ h a. ế ỏ ệ ố D a trên giao ti p đ h a, các thông s các ph n t ồ ọ trong h th ng có th đ ể ượ ệ ố ố ế ự ậ
ươ
Ch ự Ch
tr c ti p phân b công su t trên s đ đ n tuy n. ồ ọ ố
, phân c nh p tr c ti p. ườ ử ụ ơ ồ ơ ộ
i s d ng quan sát ng trình đ h a cho phép ng ế ấ ế ng trình có các công c đ đi u đ kinh t ế ươ ng đi n, tính toán ị ườ
ệ i, phân tích ng n ụ ể ề trong th tr ề ả ắ
2
tích các giao d ch kinh t ị ế h s phân b công su t truy n t ấ ố m ch, phân tích s c … ệ ố ạ ự ố
Ch
ng Trình PowerWorld
ươ
Ngoài ra, còn có m t s công c thêm vào: ộ ố Voltage Adequacy and Stability Tool (PVQV): cho
ụ
i s d ng phân tích đ c tính n đ nh đi n áp ặ ệ ổ ị
phép ng ườ ử ụ c a m t h th ng. ủ ộ ệ ố
Optimal Power Flow Tool (OPF): tính toán c c ti u hàm chi phí th a mãn các ràng bu c h th ng s d ng quy ho ch tuy n tính.
ự ể ử ụ ệ ố ộ
ỏ ế ạ
ư ố
ậ
ự ố ằ ề ự ể ả
Security Constrained Optimal Power Flow Tool (SCOPF): cũng gi ng nh OPF nh ng SCOPF xem xét ư thêm các s c có th x y ra trong quá trình v n hành ể ả và b o đ m r ng ngoài v n đ c c ti u chi phí không ấ đ x y ra tình tr ng s c mà khôn g có tiên li u. ự ố
3
ả ể ả ệ ạ
Ch
ng Trình PowerWorld
ươ
Optimal Power Flow Reserves (OPFR): đ
ị ể ụ ụ đ ph c v các d ch v kèm theo trong th tr ụ ượ ị ườ
ữ ể ề ị
ấ ộ ệ ố ự ủ ạ
Topology Processing: cho phép gi
c s d ng ử ụ ng đi n. ệ Available Transfer Capability Analysis Tool (ATC): xác đ nh công su t th c t i đa có th truy n gi a hai ự ố ph n c a m t h th ng đi n mà không có s vi ph m ệ ầ nào.
ả
ụ i các bài toán có i ườ ữ
Transient Stability (TS): cho phép phân tích đáp ng ứ đ ng c a h th ng đ i v i m t s c trong h th ng.
mô hình topo, công c này h u ích cho nh ng ng quy ho ch đ ch y trong th i gian th c. ữ ờ ự ể ạ ạ
4
ộ ự ố ệ ố ệ ố ố ớ ủ ộ
Ch
ng Trình PowerWorld
ươ
5
Ch
ng Trình PowerWorld
ươ
S đ mô ph ng và k t qu ỏ ơ ồ ế ả
L in e Z = 0 .1 j
0 . 9 4 1 p u
O n e
1 . 0 0 0 p u
T w o
7 . 4 6 9 D e g
2 0 0 M W
1 7 0 .0 M W
1 0 0 M V R
6 8 .2 M V R
L in e Z = 0 .1 j
L in e Z = 0 .1 j
T h r e e
1 . 0 0 0 p u
3 0 M W
6 3 M V R
6
Ph n M m PSS/ADEPT
ề
ầ
PSS/ADEPT (The Power System Simulator / Advanced ẩ
ủ ả
ầ
Distribution Engineering Productivity Tool) là s n ph m c a công ty ph n m m Shaw Power Technologies. ự ỹ ư ề ầ ằ
Ph n m m đ nhân viên k thu t trong ngành đi n, ỹ ố . i đi n phân ph i l ướ
t k và phân tích ề c xây d ng nh m ph c v cho các k s và ụ ụ ượ ệ đ thi ể ậ ế ế
Hi n t
ệ
ệ ự ử ụ
7
i T ng Công ty Đi n l c TP. HCM đang s d ng ệ ạ ổ phiên b n 5.0. ả
Ph n M m PSS/ADEPT
ề
ầ
Tính năng:
, PSS/ADEPT cho phép ự
i và các ỉ ử ơ ồ ướ
ệ i dùng thi ướ
ả ế ố ủ ớ ấ ộ
ủ ề ầ ộ
ổ ữ ệ ớ cùng ch y ạ ộ ể ề ầ
ng Windows nh Excel, Access…. ư ườ
ệ
8
ỗ ợ c a PSS/ADEPT r t đ y đ ấ ầ ủ i phân ph i. - V i ớ giao di n đ h a tr c quan ồ ọ t k , ch nh s a và phân tích s đ l ng ế ế ườ i đi n m t cách tr c ti p trên màn hình. mô hình l ự ế ộ ệ do t n d ng các - Kh năng tính toán không h n ch s nút ậ ụ ạ ả tính năng qu n lý b nh r t m nh c a HĐH Window. V n ạ ấ đ này không ph thu c vào kh năng c a ph n m m mà ụ ề ả ph thu c vào c u hình ph n c ng. ầ ứ ấ ụ - Có th trao đ i d li u v i các ph n m m khác trên môi tr - Các module và ti n ích h tr cho công tác qu n lý l ả ủ ố ướ
Ph n M m PSS/ADEPT
ề
ầ
Các module: Tính toán trào l u công su t (Load Flow): ệ
phân tích và tính ư
ự ệ ấ
ừ ư
ấ toán đi n áp, dòng đi n, công su t th c và công su t ph n ả ấ i c kháng cũng nh góc pha trên t ng nhánh và t ng ph t ụ ả ụ ừ th .ể
t ắ ắ
i t ạ ấ c ch n, bao g m các tính toán ng n m ch t ượ ạ ồ ọ
ạ
ạ ơ
Tính ng n m ch (Short Circuit): ạ i ho c m t nút đ c các nút trên l ả ộ ặ ướ lo i ng n m ch nh ng n m ch 1 pha, 2 pha và 3 pha. ư ắ ắ ạ Tính toán kh i đ ng đ ng c (Motor Starting Analysis - ộ ệ ạ
t đ s t áp t ế ộ ụ ở ộ i t ộ ộ
9
ở ộ t c MSA): tính dòng đi n đi n áp và cho bi ạ ấ ả ệ các nút và nhánh trong m ng đi n khi kh i đ ng m t đ ng c ơ ệ trong m ng đi n. ạ ệ
Ph n M m PSS/ADEPT
ề
ầ
ị
ụ ặ ụ ữ Optimal Capacitor Placement - ố ư ể ặ
cao nh t. bù ng đ ng sao cho đ t hi u qu kinh t ả ứ bù c đ nh và ố ị ấ i u đ đ t các t ệ
ể
ừ ữ ạ ố ư ể
ổ i và đó chính là đi m d ng l i trong m ng ấ ấ ạ ướ ướ ừ
ướ ệ ậ
i đi n (Distribution ố ộ ậ
ướ ư ệ
10
ng c a các thành ph n sóng hài trên l nh h i. bù ( Xác đ nh v trí đ t t ị CAPO): tìm ra nh ng đi m t ể t ế ộ ụ i u (Tie Open Point Optimization Phân tích đi m d ng t - TOPO): tìm ra nh ng đi m d ng có t n hao công su t nh ỏ ừ nh t trên l ể vòng 3 pha. Phân tích đ tin c y trên l ộ Reliability Analysis - DRA): tính toán các thông s đ tin c y i đi n nh SAIFI, SAIDI, CAIFI, CAIDI… trên l Phân tích sóng hài (Harmonics): phân tích các thông s và ố ả ưở ướ ủ ầ
Ph n M m PSS/ADEPT
ề
ầ
Các ti n ích h tr ệ Line constants: H tr ng
ỗ ợ
i dùng tính toán thông s c a ỗ ợ ườ ố ủ
t k s đ hành lang l i đi n và nh p s li u v dây ướ ệ ồ ọ ậ ố ệ ề
ộ
ệ ữ t b b o v : t b b o v r t phong phú d ế ị ả ệ ấ
ầ ủ ủ
ồ
đ òng dây d n trên không. Nó có giao di n đ h a cho phép ẫ ư thi ế ế ơ ồ d n, kho ng cách t ng quan gi a các dây, đ võng … ẫ ả ươ C s d li u thi ế ị ả ệ PSS/ADEPT cung c p m t ơ ở ữ ệ ộ ấ i d ng t p tin c th vi n thi ơ ậ ướ ạ ư ệ s d li u Access đ y đ thông tin c a nhi u hãng l n trên ớ ề ở ữ ệ th gi i (Cooper, Bundy, Chance, Westinghouse…) bao g m ế ớ recloser, c u chì và relay. ầ
ụ ỗ ợ ườ
Đây là công c h tr ng t c các thông tin liên quan đ n l i dùng l p ậ i đi n ệ ế ướ ề ấ ả
Công c báo cáo: ụ report báo cáo v t đang phân tích.
11
Ph n M m PSS/ADEPT
ề
ầ
Giao di n c a ch
ng trình PSS/ADEPT
ệ ủ
ươ
12
Matlab Toolbox: Matpower
Matpower là m t toolbox s d ng trong ch
ử ụ
ộ i các bài toán phân b công su t và phân ố ng trình ươ ấ
M c đích c a toolbox nh m ph c v cho công tác gi ng
Matlab đ gi ể ả b công su t t i u.
ụ ụ ả ằ ấ ố ư ủ
d y và nghiên c u. ố ụ ạ
c phát tri n t ễ i ể ạ
ể
ứ ng trình mi n phí đ Matpower là ch ượ ươ i: ĐH Cornell (M ), có th download t ạ ỹ http://www.pserc.cornell.edu/matpower/ Cài đ t:ặ
ỉ
13
- Download t - Gi ả - Đ t đ ặ ườ i đ a ch trên ạ ị ặ ẫ i nén và đ t các file vào m t th m c ư ụ ư ụ ộ ng d n trong Matlab đ n th m c co các file. ế
Matlab Toolbox: Matpower
c s d ng trong Matpower là m t file ử ụ
Th c thi phân b công su t:
Các file d li u đ ữ ệ d ng Matlab đ ượ ố
ạ ượ c format theo m t đ nh d ng có s n. ộ ị ộ ẵ ạ
ự ấ
runpf(‘tenfile’) ệ
ệ ố ữ ệ ủ
Th c thi phân b công su t t
ự ệ ố
Dùng l nh: trong đó, tenfile.m là tên file ch a d li u c a h th ng ứ c n th c hi n phân b công su t. ấ ầ i u: ấ ố ư ố ự
ệ
ự
ố ầ ư ấ ố
14
Dùng l nh: runopf(‘tenfile’) trong đó, tenfile.m cũng gi ng nh trong th c thi phân ố b công su t, nh ng có thêm nh ng thông s c n cho bài toán phân b công su t t ư ữ i u. ấ ố ư ố
Matlab Toolbox: Matpower
Format file d li u:
15
ữ ệ
Matlab Toolbox: Matpower
16
Matlab Toolbox: Matpower
17
Matlab Toolbox: Matpower
18
Matlab Toolbox: Matpower
19
Matlab Toolbox: Matpower
Ví d :ụ
20
H th ng chu n ẩ ệ ố IEEE 14 nút
D li u đ u vào
Matlab Toolbox: Matpower ầ
21
ữ ệ
Matlab Toolbox: Matpower
22
Hi n th k t qu : ị ế ể ả
Matlab Toolbox: Matpower
23
Hi n th k t qu : Đi n áp và công su t nút ệ ị ế ể ấ ả
Matlab Toolbox: Matpower
24
Hi n th k t qu : Phân b công su t trên đ ng dây ị ế ể ả ấ ố ườ