
Hàm trong Excel

3/3/2007 Bài gi ng Excelả2
1. Các khái ni m: ệ
Công th c:ứ
b t đ u b i d u ắ ầ ở ấ =
sau đó là các h ng s , đ a ch ô, hàm s đ c n i ằ ố ị ỉ ố ượ ố
v i nhau b i các phép toán.ớ ở
Các phép toán: + , - , * , / , ^ (lu th a)ỹ ừ
Ví d :ụ= 10 + A3
= B3*B4 + B5/5
= 2*C2 + C3^4 – ABS(C4)
= SIN(A2)

3/3/2007 Bài gi ng Excelả3
1. Các khái ni m:ệ
Hàm s :ố
Excel có r t nhi u hàm s s d ng trong các lĩnh ấ ề ố ử ụ
v c: toán h c, th ng kê, logic, x lý chu i ký t , ự ọ ố ử ỗ ự
ngày tháng …
Hàm s đ c dùng trong công th c.ố ượ ứ
Trong hàm có x lý các h ng ký t ho c h ng xâu ử ằ ự ặ ằ
ký t thì chúng ph i đ c bao trong c p d u ự ả ượ ặ ấ “ ”
Các hàm s có th l ng nhau.ố ể ồ VD:
=IF(AND(A2=10,A3>=8),“G”,IF(A2<7,“TB”,“K”))
Có th nh p hàm s b ng cách n nút Paste ể ậ ố ằ ấ
Function fx trên Toolbar, r i theo h ng d n t ng ồ ướ ẫ ở ừ
b c.ướ

3/3/2007 Bài gi ng Excelả4
2. Hàm x lý d li u d ng sử ữ ệ ạ ố
SUM (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)ố ố ố :
cho t ng c a các đ i sổ ủ ố ố
Các đ i s là các h ng, đ a ố ố ằ ị
ch ô, mi nỉ ề .
AVERAGE (đ i 1, đ i 2, …, đ i ố ố ố
n): cho giá tr TBC c a các sị ủ ố
VD:
=Average(A1:A3,B1,10,C4)

3/3/2007 Bài gi ng Excelả5
2. Hàm x lý d li u d ng sử ữ ệ ạ ố
MAX (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)ố ố ố : cho giá tr l n nh t.ị ớ ấ
MIN (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)ố ố ố : cho giá tr nh nh t.ị ỏ ấ