Ệ
Ề
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ươ
ng 1
ệ
ố
Ch
ấ
C u Trúc H Th ng
Máy Tính
ấ
ễ
GV: Nguy n Duy Nh t
nhatnd@hcm.fpt.vn
(cid:0)
ố
ệ
H Th ng Máy Tính
Computer System
ả
ơ
Là 1 đ n v x lý đ c l p có kh năng
ị ử
ớ
ươ
ộ ậ
ườ ử ụ
i s d ng
t
ng tác v i ng
ụ
Ví d : PC (Personal Computer), Laptop,
Notebook, Work Station, Server, …
ệ ố ầ
ủ
Các thành ph n c a 1 h th ng máy tính
(Computer System)
Trung tâm x lý ử
Thùng máy (Computer
Case)
(cid:0)
ị
Thi
t b hi n th (Display Device)
màn
ế ị ể
hình (Monitor)
(cid:0)
ậ
ế ị
Thi
Bàn phím
t b nh p (Input Device)
ộ
ế ị
ấ
(Keyboard), Chu t (Mouse)
t b in n, loa, …
Thi
(cid:0)
ạ
M ch đ h a (VGA
ồ ọ
ộ ấ
ồ
Card= Video Graphics
Array)
Thùng máy (Case)
B c p ngu n (PSU =
Power Supply Unit)
ụ
ạ
Các m ch chuyên d ng
Bo m ch ch
ủ
ạ
(MotherBoard,
MainBoard)
Chip vi x lý trung tâm
ử
Các thi
(CPU = Central
Proccessing Unit)
khác : Sound card,
Network card,
Fax/Modem card, TV
Turner card …
ế ị ư
ấ Ổ ứ
ộ
ớ
B nh (Memory, RAM =
ữ
t b l u tr và
c ng
ổ ề
m m
Random Access
Memory)
truy xu t :
(HardDrive),
(FloppyDrive), CD/DVD
Rom, …
Trung Tâm X Lýử
ủ
ạ
Bo m ch ch (1)
RAM
ROM
ủ
ạ
Bo m ch ch (2)
ỏ
V máy (Case) và PSU
ủ ử Vai trò c a chip vi x lý (CPU)
Ch u trách nhi m x lý m i ho t đ ng c a máy
ạ ộ ủ ử ệ ọ
Đ c s h tr b i các Device Controller
(cid:0) B ộ
ị
tính.
ượ
ề ự ỗ ợ ở
ế ị
ể
t b đi u khi n thi
Device Controller ch u trách nhi m x lý các
ị
ử ệ
ọ
ủ ư
ẻ ớ ườ ặ
ạ ộ
ho t đ ng đ c thù : thao tác toán h c, thao tác
ế ị
t b nh VGA card, Sound card, …
c a các thi
ề
ng truy n
CPU và các DC chia s v i nhau đ
ộ
(bus) d li u, b nh chính, …
ữ ệ ớ
ạ ả
ở ộ Quá Trình (Các tr ng thái x y ra khi máy tính)
Kh i Đ ng (1)
Ng
ườ ử ụ
ở ộ ươ ở ộ kh i đ ng ch ng
Bootstrap :
ở ộ
ể
ế ị ủ
1. Kh i đ ng và ki m tra các thi
t b c a máy tính :
ị
đĩa …ổ
ẽ ượ
ở ộ
c kh i đ ng
ệ ề
ở ộ
CPU, RAM, VGA, Các
ị ệ ề
2. Đ nh v h đi u hành s đ
3. Kh i đ ng h đi u hành
ạ
i s d ng kích ho t power switch trên
motherboard kích ho t PSU
ạ
motherboard kh i đ ng
trình bootstrap.
ầ
ố
ư
ị ử
ủ
ơ
CPU và các DC : thành ph n nòng c t
c a Motherboard, đóng vai trò nh các
đ n v x lý.
RAM
DC
DC
CPU
DC
DC
ạ ộ ữ ế ơ C ch ho t đ ng gi a CPU và các DC
ể
ệ
1 DC đóng vai trò đi u khi n, là trung tâm
ề
ệ
ế ị
t trong h
t b riêng bi
ế ị
ể ượ
ẵ
ợ
ử
ố
Thi
ủ ừ
x lý c a t ng thi
th ng máy tính.
t b có th đ
c tích h p s n trên
ắ
ắ
ổ
ư
Motherboard (nh ALU, CoProccessor,
ế ị ờ
ặ
…) ho c là 1 thi
t b r i / card g n thêm
vào Motherboard qua các khe c m, c ng.
ộ ề ể DC = Device Controller = b đi u khi n thi ế ị
t b
ữ
ơ
ạ
Xem sách trang 3
Ng t : c ch liên l c gi a các thành
ắ
ầ
ơ
ả
ệ ố
ế
ph n trong CS
C ch phát sinh ng t
ế
ắ
Hàm d ch v x lý ng t
ắ
ị
ụ ử
B ng vector ng t
ắ
Stack h th ng
ơ ắ
ế
C ch ng t
CPU Case
Monitor
Keyboard
Mouse
Speaker
…
MotherBoard
Ram
CPU
VGA Card
Sound Card
HDD
CD/DVD Drive
FDD
PSU
ế ị ệ Các thi ạ
t b trong 1 CS hi n đ i
ậ
ấ
ấ
C u trúc nh p xu t
ứ
ữ
ạ
cách th c liên l c gi a CPU
ấ (cid:0)
Nh p xu t
ậ
và các DC.
ỗ
ặ
ậ
ớ ệ
ộ
ầ
ở
ế
ữ ệ
ử
ế
ả
M i DC đăng ký 1 ho c 1 t p thanh ghi +
ụ
1 vùng nh đ m c c b (local buffer)
CPU g i yêu c u x lý đ n DC qua thanh
ử
ghi DC x lý và đ a d li u k t qu ra
ư
local buffer.
ậ
ơ
ấ
ế
Các c ch nh p xu t
ặ
ậ
ờ
ế
ợ
ặ
ộ
ế ụ
ả ằ
ử
ậ
ệ
ế
ở
ầ
ượ
Nh p xu t đ ng b : DC ho c CPU sau
ấ ồ
ộ
ẽ
ử
ầ
khi yêu c u x lý s ch cho đ n khi
ả
ế
ượ
ậ
nh n đ
c k t qu thích h p.
Nh p xu t không đ ng b : DC ho c
ồ
ấ
ậ
ầ
CPU sau khi yêu c u x lý ti p t c làm
ỉ
công vi c khác, ch nh n k t qu b ng 1
ắ
thông báo b i 1 ng t phát sinh do DC
đ
c yêu c u.
ả
ế ị
Mô t
thi
t b trong CS
ư
ấ
ữ
C u trúc l u tr
ấ
ữ ủ
ồ
C u trúc l u tr c a 1 CS g m :
ộ
ứ
ề
ư
• B nh chính
ớ
• Thanh ghi, cache
• Đĩa c ng, m m, đĩa CD/DVD, USB Drive , …
• Băng từ
ế ả ứ ầ ơ ệ
C ch b o v ph n c ng
ậ
B o v =
ệ
ả
CPU
ớ
ộ
B nh
ấ
ấ
C u trúc nh p xu t
Qu n lý chia s các tài nguyên khác
ẻ ả
Ệ
Ề
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ươ
ng 2
Ch
ề ệ
ổ
T ng Quan V H
ề
Đi u Hành
ấ
ễ
GV: Nguy n Duy Nh t
nhatnd@hcm.fpt.vn
ệ
Khái ni m HĐH
Ng
ườ ử
i s
d ngụ
ươ
ụ
Các ch
ứ
ng trình ng d ng
Word Excel Games …
H ệ
Th ng ố
Máy
Tính
ệ ề
ứ
ầ
H Đi u Hành
Tài nguyên
ph n c ng
ệ
Khái ni m HĐH
Là ch
ữ ườ ử ụ i s d ng
ứ
ặ ươ
ầ
Cung c p môi tr
ấ
i s d ng cài đ t
ệ
Qu n lý, phân ph i và b o v tài nguyên ph n
ạ ộ
ng trình ho t đ ng gi a ng
và ph n c ng máy tính.
ườ
ể
ng đ ng
ươ
và thi hành các ch
ố ườ ử ụ
ng trình ti n ích.
ệ ả ầ
ớ ấ
ứ
ầ
ậ
ộ
Tài nguyên ph n c ng = CPU, b nh , c u trúc nh p
ư
ấ
ấ
ữ
xu t, c u trúc l u tr
ả
c ngứ
ạ
Phân lo i HĐH
ơ
ng
ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố
H th ng x lý theo lô đ n gi n
ả
ử
H th ng x lý theo lô đa ch
ươ
ử
H th ng chia s th i gian
ẻ ờ
H th ng song song
H th ng phân tán
ử
ệ
ệ
c th c hi n tu n t
X lý theo lô (batch proccessing) : các
ầ ự ượ
ự
c
đ
ỉ
ượ
c
ượ
ụ
ậ
Khuy t đi m : không t n d ng đ
ệ
c hi u
công vi c đ
ướ
ị
ch đ nh tr
ể
ế
ấ ử ụ
su t s d ng CPU và các tài nguyên
ứ
ầ
ph n c ng.
ệ ố ử ả ơ H th ng x lý theo lô đ n gi n
ự
L p l ch (schedule) th c hi n các công
ớ
ệ
ệ
ứ
ổ
ch c các công vi c sao cho CPU
ấ
ử ụ
ề
ệ ố ử ươ H th ng x lý theo lô đa ch ng
ậ ị ệ
ượ ụ ế ầ c 1 ph n khuy t
ậ ị
ệ
vi c : t
ấ
ệ
ượ
c s d ng v i hi u su t cao nh t
đ
ộ
ấ
V n đ : L p l ch cho công vi c, CPU và b
nhớ
Ư ể
u đi m : kh c ph c đ
ử
ể
đi m c a h th ng x lý theo lô
ắ
ệ ố ủ
ọ
ượ
Còn đ
ệ
c
ơ
ệ
ự
ờ
ổ
ệ ố
ệ
c g i là h th ng đa nhi m
ượ
ề
(multitasking) : nhi u công vi c đ
ế
th c hi n cùng lúc thông qua c ch
ể
ớ
ổ
ể
chuy n đ i CPU v i th i gian chuy n đ i
ấ
r t nhanh.
ứ ạ
ệ ố
ơ
Ph c t p h n h th ng đa ch
ươ
ả
ị
ả
ớ ả
ả
ng : ph i
ệ ộ
có các ch c năng qu n tr và b o v b
nh , s d ng b nh o.
ứ
ớ ử ụ
ẫ
ể
ệ
ộ
Là ki u m u c a các HĐH hi n đ i
ạ
ủ
ệ ố ẻ ờ H th ng chia s th i gian
ề
ạ
H th ng có nhi u b vi x lý cùng ho t
ệ ố
ộ
ộ
ử
ẻ ệ ố
ườ
ữ ệ
ng
ầ
ỉ ệ
ử
ộ
ớ
ng b vi x lý không t l
ậ
thu n v i
ộ ự
ệ
ộ
ố
u đi m : gia tăng đ tin c y, t c đ x
ộ ử
đ ng, cùng chia s h th ng đ
ề
truy n d li u và các tài nguyên ph n
c ng.ứ
S l
ố ượ
ệ
ố
t c đ th c hi n công vi c.
ậ
Ư ể
lý công vi c.ệ
ệ ố H th ng song song
H th ng đa x lý đ i x ng :
ố ứ
ả
ấ ố ứ
ố
ệ ố H th ng song song (2)
ử
ạ
ủ
H th ng đa x lý b t đ i x ng :
ử
ệ
ượ
ộ ử
ộ ử
c giao 1 s công vi c chuyên
ệ ố
ớ
ỗ ộ ử
M i b x lý ch y v i 1 b n sao c a HĐH
ệ ố
ỗ ộ ử
M i b x lý đ
ệ
bi
chính.
t, có 1 b x lý đóng vai trò là b x lý
ệ ố H th ng phân tán
T
ự ư ư ệ ố ng t
ứ
ề ớ ườ
Các b x lý liên l c v i nhau qua h th ng
ươ
ỗ
nh h th ng song song, nh ng m i
ộ
ầ
ộ ử
b x lý có 1 tài nguyên ph n c ng riêng (b
ữ ệ
nh , đ
ớ ệ ố
ộ ử
ẫ ố ộ
ộ ử ữ
ộ
Thích h p cho môi tr
ợ
ườ ử ụ ườ ng truy n d li u)
ạ
dây d n t c đ cao
Ư ể
ẻ
u đi m : chia s tài nguyên gi a các b x lý,
ậ
ộ
ố
tăng t c đ tính toán, đ tin c y cao
ề
ng nhi u ng i s d ng
ủ
ầ
Các Thành Ph n C a HĐH
ụ
ậ
ậ
Qu n lý ti n trình
ế
ả
Qu n lý b nh chính
ộ
ớ
ả
Qu n lý b nh ph
ớ
ộ
ả
Qu n lý h th ng nh p xu t
ấ
ệ ố
ả
Qu n lý h th ng t p tin
ệ ố
ả
H th ng b o v
ệ
ả
ệ ố
C ch dòng l nh
ệ
ế
ơ
ế
ừ
ủ
ầ
Kh i đ ng, h y, t m d ng ti n trình
ạ
C p phát và thu h i tài nguyên khi c n
ồ
ế
ữ
ở ộ
ấ
tế
thi
C ch liên l c gi a các ti n trình
ế
ữ
ạ
ơ
Ki m soát v n đ deadlock
ề
ấ
ể
X lý xung đ t gi a các ti n trình, gi a
ế
ữ
ộ
ử
ế
ti n trình và HĐH
ế ả Qu n lý ti n trình
ế ươ ể
Ti n trình, ti u trình và ch ng trình
Ch
ầ ượ c
ươ
ng trình (Program) : 1 ph n m m đã đ
ặ
ề
ể ử ụ
ủ
ầ ẵ
cài đ t vào HĐH, s n sàng đ s d ng.
Ti n trình (Proccess) : thành ph n c a ch
ượ ạ ớ ng
c n p vào b nh khi đang ho t đ ng.
ồ
ở ữ
ấ
ế
ươ
ạ ộ
ộ
trình đ
ỗ ế
M i ti n trình s h u tài nguyên g m 1 vùng
ử
ộ ư
ượ
ớ
nh đã đ
c c p phát, 1 đ u tiên trong s
d ng CPU.
ỏ ủ ử ầ
ẻ ể
Ti u trình (Thread) : thành ph n x lý nh c a
ti n trình, các ti u trình cùng chia s tài nguyên
ế
c a ti n trình.
ụ
ể
ế
ủ
ế ả Qu n lý ti n trình trong HĐH Windows
ủ
ộ
B nh chính là trung tâm c a các thao
ớ
tác x lýử
ơ
ổ
T ch c theo các m ng ki u byte, c ch
ế
ả
ị
ộ
ớ
ể
ỉ
truy c p b nh theo đ a ch
ậ
C ch DMA : cho phép các DC truy c p
ơ
ộ
ế
ộ
ớ
ứ
ậ
ế
ớ ự
b nh tr c ti p
ị
ế
ấ
Qu n tr và c p phát b nh cho các ti n
ả
trình
ả ớ ộ
Qu n lý b nh chính
ấ
ư
c u trúc l u tr ph
ộ
ổ
ữ
ư
ụ
ữ ậ
ụ
ớ
ố
ộ
ề
ộ
ớ
ạ ộ
ủ
ụ (cid:0)
B nh ph
ớ
T ch c, qu n lý không gian l u tr , l p
ả
ứ
ấ
ệ
ị
l ch cho vi c truy xu t
T c đ truy c p b nh ph nh h n r t
ỏ ơ ấ
ộ
ậ
ả
ớ
ớ ộ
nhi u so v i b nh chính, nên qu n lý
ệ
ế
ố ẽ ẫ
ụ
t s d n đ n trì tr
b nh ph không t
ộ ệ ố
ho t đ ng c a toàn b h th ng
ả ớ ụ ộ
Qu n lý b nh ph
ệ ố ậ ả ấ
Qu n lý h th ng nh p xu t
ấ ệ
ệ ố
Cung c p giao di n (interface) nh p xu t.
ấ
H th ng buffer caching trong nh p xu t.
ấ
Các trình đi u khi n thi
ế ị ể ề ậ
ậ
t b (Device driver)
ụ ẩ thông d ng (chu n / standard).
ủ ể t
ị ả ấ
Device driver : giao ti p đi u khi n c a thi
ặ
t b cùng
ế
ề
ế ị
t b cung c p ho c
ủ ấ
ế ị ẩ
ế
b : do nhà s n xu t thi
tuân theo chu n chung c a các thi
lo iạ
ơ
ử
ậ
C ch b ng FAT
ế ả
Cung c p các ch c năng : thêm / xóa /
ứ
ấ
ư ụ
s a các t p tin, th m c
ậ ả ệ ố
Qu n lý h th ng t p tin
ự
ể
ấ
ả
B o v và ki m soát s truy xu t tài
ệ
nguyên
ế
ề
ậ
ơ
Phân quy n trong c ch truy c p tài
ỗ
ậ
nguyên
Ki m soát l
ể
ấ
ế
i trong giao ti p nh p xu t
ệ ố ả ệ H th ng b o v
ơ
ế
ệ
ằ
ữ
ườ ử ụ
i s d ng
C ch giao ti p b ng dòng l nh
ế
(Command prompt) gi a ng
và HĐH.
ự
ệ
ọ
ộ
B thông d ch l nh (Shell) : đ c và th c
ị
thi các l nh.ệ
ệ ế ơ C ch dòng l nh
ụ ủ
ị
Các d ch v c a HĐH
ị
ng cho các ch
ng trình
ữ ươ
ế ơ
ế
Cung c p d ch v =
ụ
ấ
ườ
ấ
Cung c p môi tr
ạ
ế
ạ ộ
ho t đ ng, c ch liên l c, giao ti p gi a các
ệ ề
ti n trình
và h đi u hành
ườ
ấ
Cung c p môi tr
ươ
ng trình.
hành các ch
ườ ử ụ i s d ng thi ng cho ng
ươ
ậ
ụ
ữ
ư
Thi hành ch
ng trình
Thao tác nh p xu t
ấ
Thao tác trên h th ng l u tr ph / h
ệ
ệ ố
ậ
ố
th ng t p tin
ạ
ữ
ế
ỗ
i
ệ ố
ệ
Thông tin liên l c gi a các ti n trình
Phát hi n, B y (debug) l
ệ
T p l nh h th ng
ậ ệ
Các ch
ươ
ẫ
ệ ố
ng trình ti n ích h th ng
ụ ủ ị Các d ch v c a HĐH
ữ
ế
ấ
Cung c p giao ti p gi a ti n trình và
ế
HĐH
ọ ừ
Cho phép g i t
ụ ệ ố
ấ
ữ ậ
các ngôn ng l p trình
ị
c p cao – hàm d ch v h th ng
ề
Tham s đ
ộ
c truy n qua : thanh ghi, b
ớ
ố ượ
nh , stack, …
ệ ố ậ ệ T p l nh h th ng
ươ ệ ố ệ Các ch ng trình ti n ích h th ng
G m các lo i :
ậ
ạ
ả
ươ
ặ
ủ
ng trình c a NSD
ụ
ữ
ạ
ị
ử ỗ ổ
ố ư
Cung c p môi tr
ấ
ệ ố
h th ng
ồ
ạ
ớ ệ ố
Thao tác v i h th ng t p tin
ệ ố
ề ạ
Thông tin v tr ng thái h th ng
ả
So n th o văn b n
Cài đ t và thi hành các ch
ạ
Công c liên l c gi a các NSD
Các ti n ích khác : đ nh d ng, s a l
i
đĩa, t
i u
ệ
ệ ố
h th ng, …
ườ ệ ợ ng ti n l i cho NSD khai thác
ệ ố ệ Các ti n ích h th ng trong Windows XP
ử
ể
ị
L ch s phát tri n HĐH
Xem sách
Ề
Ệ
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ớ ệ
i thi u 1 ng 2 – Gi
ươ
Ch
ố
s HĐH
ề
ổ
1. T ng quan v
ệ ề
H Đi u Hành DOS
(Disk Operating System)
ấ
ễ
GV: Nguy n Duy Nh t
nhatnd@hcm.fpt.vn
ữ
ề
Nh ng nét chính v DOS
1 trong nh ng HĐH t ng đ
ượ ổ
c s d ng ph
ấ ữ
bi n nh t trên th gi
ặ ầ ấ ơ ử ụ
ừ
ế ớ
i (Macintosh, UNIX, OS/2)
N n t ng phát tri n HĐH Windows
ể
Nh g n, đ n gi n, d cài đ t, yêu c u c u
ễ
ả
ế
ề ả
ỏ ọ
hình th pấ
Là HĐH đ n nhi m
Giao ti p v i ng
ế
ệ
ườ ử ụ ơ
ớ ế ơ i s d ng qua c ch dòng
ử ụ ư ể
l nhệ
V n còn đ
ẫ
ụ
ượ
ả
c s d ng đ qu n lý, sao l u và
ồ ệ ố
ph c h i h th ng máy tính (*)
ử
ể
ị
L ch s phát tri n DOS
Xem sách trang 42
ạ ộ
ế
ơ
C ch ho t đ ng
ở ộ
NSD kh i đ ng maý
ở ộ
DOS kh i đ ng
ấ
ệ
ơ
ắ
ệ
Màn hình hi n d u nh c
ế
DOS (c ch dòng l nh)
L nh ệ
L nh ệ
c
NSD gõ l nhệ
sai
đúng
ượ
ệ
L nh đ
ệ
ự
th c hi n
Thông
iỗ
báo l
ủ
ậ
ầ
Các thành ph n (t p tin) c a
DOS
ứ
ế
Ch a các thông tin cài đ t (driver) thi
ặ
ệ ố
ấ
ộ
ị
ở ộ
t
ớ
b , thông tin c u hình h th ng : b nh
m r ng, file buffer, …
ậ T p tin Config.sys
ủ
ườ ử ụ
Ch a các dòng l nh c a ng
ự
ệ
ượ
ệ
i s d ng
ở
c th c hi n khi DOS kh i
đ ng đ
ứ
ẽ ự ộ
s t
đ ng ộ
ậ T p tin Autoexec.bat
ộ
ạ
ệ
l nh n i trú
Ch a các
ứ
ẵ
c n p s n vào
đ
ở ộ
ớ
ượ
b nh khi HĐH kh i đ ng.
ộ
ậ ệ
ủ
ẵ
L nh n i trú
: T p l nh (có s n) c a DOS
ộ
ệ
ử ụ
ế
ệ
ớ
s d ng trong giao ti p dòng l nh v i
ng
ệ
ở ạ
ươ
ườ ử ụ
i s d ng
L nh ngo i trú
ạ
d ng 1 file ch
ng
:
ạ
ầ
ặ
ạ
trình ch y trên DOS (.com, .exe) do DOS
ề
ho c 1 NSX ph n m m khác biên so n
ậ T p tin Command.com
ệ ố
DOS – 1 s khái ni m
Đ ng d n (Path)
Ví d : ụ C:\MyData\Source
C:\MyData\Source\test.exe
ườ ẫ
Th m c hi n hành : th m c đang làm vi c t
ư ụ ệ ạ ệ i
ấ
Th m c g c : th m c ng v i n i dung
ư ụ ứ ớ ộ ổ đĩa
ư ụ
ắ
d u nh c DOS
ố
ư ụ
Ví d : ụ C:\
Đ ng d n t
A:\
ố
ng đ i : đ
ườ ẫ ng d n tính t ừ ư
th
ườ
ụ
\Source\test.exe
ẫ ươ
ệ
m c hi n hành
Ví d :ụ
ệ ố DOS – 1 s khái ni m (p.2)
Đ ng d n tuy t đ i : đ
ệ ố ẫ ườ ẫ ng d n tính t ừ ư
th
ườ
ụ
C:\MyData\Source\t.exe
ườ
Ký t
ủ
ố
m c g c
Ví d :ụ
ự ạ ệ ườ ẫ ẫ
ng d n – đ ng d n
Ví d :ụ
ự ấ ỳ
b t k
C:\MyData\*.*
C:\MyData\Source\?A?*.ba?
ệ
ệ
ạ
ạ
Ký t
Ký t
*ự
?ự
: Đ i di n cho 1 nhóm ký t
ự ấ ỳ
b t k
: Đ i di n cho 1 ký t
đ i di n trong đ
ậ c a 1 nhóm t p tin
ườ
ư ụ
ng d n th m c> /x
1. DIR <đ
ộ
ệ
Li
ệ
ẩ
ẫ
ư ụ
t kê n i dung th m c
ọ
ụ
ố
/x : tham s tùy ch n, ví d :
ừ
t kê theo t ng trang màn hình, /ah –
ệ
ộ
t
/p – li
t kê các t p tin mang thu c tính n, /w – li
ộ ố ệ ọ ộ
M t s l nh n i trú quan tr ng
ệ
ả
ấ ả
ố
i thích t
t c tham s có
ệ
ậ
li
ộ
ề
lê theo nhi u c t
/? – li
t kê và gi
ủ ệ
ể
th có c a l nh
1. CLS
ư ụ
1. CD
Xóa màn hình
ườ
<đ
ư ụ
ể
ng d n th m c>
ư ụ
ẫ
ệ
Chuy n th m c hi n hành sang th m c khác
ộ ố ệ ọ ộ M t s l nh n i trú quan tr ng (p.2)
4. MD
ạ
ớ
ư ụ
T o th m c m i
4. RD
ớ ư ụ
<ĐD th m c m i>
ư ụ
ả ỗ
Xóa th m c, th m c c n xóa ph i r ng
ậ
< ĐD th m c>
ư ụ ư ụ
ầ
4. DEL
ậ
Xóa t p tin
ặ < ĐD 1 ho c 1 nhóm t p tin>
ặ ạ
ủ
ạ
ậ
ượ
4. COPY <ĐD 1 nhóm t.t> <ĐD th m c>
ư ụ
i 1 th m c đ
T o 1 b n sao c a 1 nhóm t p tin và đ t t
c
ỉ
ả
ị
ch đ nh
ư ụ
ộ ố ệ ọ ộ M t s l nh n i trú quan tr ng (p.3)
ư ụ ậ ậ ư
8. REN <ĐD 1 t p tin/th m c> <ĐD t p tin/th
ặ
ớ
m c m i>
ậ
ẫ
ộ
ớ
Ghi nh đ
ng d n th m c vào b nh (*)
9. VER
ử ụ
ủ
ả
Xem version c a phiên b n DOS đang s d ng
9. TIME
ờ
Xem th i gian h th ng
9. TYPE <ĐD t p tin>
ử ộ
ế ị
ấ
t b xu t
ệ ố
ậ
ủ ậ
G i n i dung c a t p tin ra 1 thi
ụ
ư ụ
ổ
Đ i tên t p tin ho c th m c
ư ụ
9. PATH <ĐD th m c>
ư ụ
ớ ườ
ộ ố ệ ọ ộ M t s l nh n i trú quan tr ng (p.4)
13. VOL
ướ
ề ổ
c…) v
đĩa
ự ổ đĩa>
ộ
Xem n i dung t p tin trên t ng trang màn hình
ậ
ậ
ừ
ậ
ạ ậ
ớ
ộ
14. COPY CON <ĐD t p tin m i>
T o t p tin m i, sau khi gõ l nh, ng
i s d ng gõ ti p n i
ể ế
ậ
ớ
ế
ệ
dung cho t p tin m i, và gõ F6 + enter đ k t thúc
ớ
ườ ử ụ
1. FORMAT.COM
ộ ố ệ ạ ọ M t s l nh ngo i trú quan tr ng (p.1)
Ổ ố
FORMAT A:/q
ổ ạ Đ nh d ng đĩa
Cú pháp : FORMAT < đĩa>:/
Ví d :ụ
ị
1. SYS.COM
Cú pháp : SYS < đĩa>:
Ví d :ụ
ặ ổ
SYS a:
ổ
Cài đ t DOS cho đĩa
3. FDISK
ổ
ổ
ứ
Phân vùng các partition ( đĩa) cho
đĩa c ng
ề
Copy đĩa m m này sang đĩa m m khác
3. DISKCOPY
ề
5. SCANDISK
ể
ử ỗ ổ
Ki m tra và s a l
i
đĩa
6. ATTRIB
ổ
ậ
ộ
ư ụ
Thay đ i thu c tính cho t p tin, th m c
ộ ố ệ ạ ọ M t s l nh ngo i trú quan tr ng (p.2)
ng trình th
ươ
ườ
ng trình đ
ở ạ
Ch
ươ
ệ
l nh ch
khi thi hành,
Virus DOS : ch
ng trú
ệ
ố
ộ
ng trú : toàn b mã
ớ
ộ
ạ
ượ
c n p và b nh
.COM
ậ
d ng t p tin
ườ
ươ
ủ
ạ ệ ố
ụ
ng trình th
ự
ngoài ý mu n c a NSD, th c hi n các
m c tiêu phá ho i h th ng
ươ ườ Ch ng trình th ng trú và virus trong DOS
Ề
Ệ
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ớ
ệ
i thi u
ng 2 – Gi
ươ
Ch
ố
1 s HĐH
ề
ổ
2. T ng quan v
ệ ề
H Đi u Hành
Windows
ữ
ề
Nh ng nét chính v HĐH
Microsoft Windows
ệ
Là h đi u hành đa nhi m :(*)
i s d ng
ỗ ợ
ề
ệ
ng tác thân thi n, h tr nhi u
ệ ề
ườ ử ụ
ớ
V i ng
ớ ậ
V i l p trình viên
Giao di n đ h a t
ệ
ươ
ch
ả
ậ
ứ
ầ
i đa kh năng ph n c ng
ệ ệ ố
ổ ấ
ệ ố
t b , thay đ i c u hình h th ng
ồ ọ ươ
ệ
ng trình ti n ích
Yêu c u ph n c ng không cao
ứ
ầ
ầ
T n d ng đ
ượ ố
ụ
c t
Tính năng b o v h th ng cao
ả
D cài đ t thi
ế ị
ặ
ễ
H tr m ng
ỗ ợ ạ
Cài đ t trên DOS
ặ
ử
ể
ị
L ch s phát tri n
Xem Sách trang 55
ạ ộ
ế
ơ
C ch ho t đ ng
ở ộ
i s d ng kh i đ ng máy tính: Bootstrap
ổ
ệ ề ế ị ạ t b , n p h đi u hành có trong đĩa
ườ ử ụ
1. Ng
ể
ki m tra thi
ở ộ
kh i đ ng.
ươ ạ
3.
ở ộ
ộ ủ ệ ề
ng trình kh i đ ng c a h đi u hành n p
ớ
ị ị
4.
ủ
2. Ch
ậ
t p tin IO.SYS vào b nh chính.
ệ
ạ
IO.SYS n p MSDOS.SYS : đ nh v các file h
th ng c a Windows.
ượ ử
c x lý.
T p tin Config.sys đ
ủ
c a Windows
5. T p tin Command.com
ượ đ ự
c th c
ố
ậ
ậ
hi n.ệ
ạ ộ
ế
ơ
C ch ho t đ ng (t.t)
ậ
ế
6. T p tin Autoexec.bat đ
ầ
c thi hành n u có
(không c n thi
ả
ượ
ượ
ế
t trong Windows).
ả
7. B qu n lý máy o VMM32.VXD đ
c
ộ
n p.ạ
ạ
8. VMM32 n p các thi
c mô t
trong
ả
ế ị
t b .
ế ị ượ
t b đ
ủ
System.ini, các driver .vxd c a thi
ệ ố
ạ
ấ
9. N p các thông tin c u hình h th ng trong
System.ini.
ứ
ủ
10. N p t p tin Kernel.DLL ch a mã chính c a
ạ ậ
ệ ề
h đi u hành.
ạ ộ
ế
ơ
C ch ho t đ ng (t.t)
11. N p GDI.EXE và GDI.DLL ch a mã th c hi n
ự ứ ệ ạ
ị ụ ồ ọ
các d ch v đ h a.
12. N p USER.EXE và USER.DLL ch a mã qu n lý
ứ ạ ả
ớ ế
các giao ti p v i ng ườ ử ụ
i s d ng.
13. N p các tài nguyên khác, font h th ng.
14. N p và thi hành các c u hình v ch
ấ ng trình và
15. N p Shell c a Windows : t p tin
i s d ng trong WIN.INI. ệ ố
ề ươ
ở ộ ấ ạ
ạ
ườ ử ụ
ng
ủ
ạ
EXPLORER.EXE, hoàn t ậ
t quá trình kh i đ ng.
ủ
ể
ặ
Các đ c đi m c a SHELL
ế
ạ ộ
ị
ả
Ho t đ ng theo giao ti p đ h a.
ồ ọ
Qu n tr Windows d a trên thanh tác v
Thao tác ch y u v i các đ i t
ủ ế
ỗ ố ượ
ự
nhau.
ng t
ố ượ ự
ớ ụ (TaskBar)
ậ
ng: T p tin,
ằ
ươ
ng là t
ộ
ậ
ng khác nhau có t p thu c tính khác nhau,
ố ượ
ng b ng cách thay
i s d ng tác đ ng lên đ i t
ắ
ỗ ố ượ
ộ
ườ ử ụ
ng
ộ
ổ ậ
đ i t p thu c tính này.
ố ượ
Các đ i t
ng có th đ
c sao chép (copy), c t (cut),
ể ượ
ể
ả
ể ượ
ằ
c kích ho t (b ng cách doubleclick lên bi u t
ặ
ng
dán (paste), di chuy n (move), kéo th (drag&drop) ho c
ượ
đ
ủ ố ượ
c a đ i t
ạ
ng)
Folder, Program, Icon, Shortcut, Desktop, Window,
… :
Các thao tác trên m i đ i t
M i đ i t
ố ượ
ng trong Windows :
Các đ i t
Icon
ệ
Là bi u t
m t đ i t
Windows
ể ượ
ộ ố ượ ạ
ng đ i di n cho
ủ
ng c a
ư ặ
Có các thu c tính đ c tr ng
ộ
ữ
ể
ư
nh hình hi n th , dòng ch
mô t
ị
. ả
My Computer
ứ ấ ả
t c các
ủ
ng khác c a
Là n i ch a t
ơ
ố ượ
đ i t
Windows liên quan đ n ế
ườ ử ụ
i s d ng, bao
ng
ổ
ồ
g m : Các
Control Panel, Printer,
Network, …
đĩa,
ShortCut
Là bi u t
ế
ng liên k t
ộ ố
ỏ ớ
(tr t
i) v i m t đ i
ằ
ượ
ụ
t
ng khác, nh m m c
ườ ử
i s
đích giúp cho ng
ạ
ể
ụ
d ng có th kích ho t
ố ượ
ng mà không
đ i t
ở
ả
ầ
c n ph i m window
ứ ố ượ
ch a đ i t
ể ượ
ớ
ng.
Network Neighborhood
ả
Trong Windows XP g i ọ
là My Network Places
Qu n lý thông tin v
ề
ạ
ệ ố
(các) h th ng m ng
ườ
i
mà máy tính c a ng
ử ụ
s d ng đang tham gia
ế
vào (n u có).
Các thông tin bao g m: ồ
các workgroup, các
máy tính khác, các tài
ẻ
ượ
nguyên đ
ủ
c chia s
Recycle Bin
Ch a các file đã b xóa
ị
ờ
ạ
t m th i, cho phép
ụ ồ
ph c h i các file này
ể
ế
ầ
khi c n thi
t. Có th
ỡ
ị
xác đ nh kích c (dung
ủ
ố
ượ
i đa c a các
ng) t
l
ươ ứ
Bin t
ng ng cho
ừ ổ
đĩa.
t ng
Tip : gõ Shift – Delete
ể
đ xóa hoàn toàn file
ứ
ủ
ứ
ứ
ạ
ử ổ
ữ
ể
ổ
ử ổ
i gi a các c a s . Và các
ư
ờ
ủ
ườ
ươ
ng trú
Ch a shortcut c a các ng
ụ
d ng (c a s ) đang ch y,
cho phép chuy n đ i qua
ạ
l
ệ ố
thông tin h th ng khác
nh : th i gian, volumn,
các small icon c a các
ng trình th
ch
(TrayBar), các thanh công
ụ ệ
c ti n ích…
TaskBar
Start Menu
Ch a t
ạ ộ
ồ
ệ ề
h đi u hành, bao g m :
Programs : ch a các folder shortcut c a các ch
ươ
ố ượ
ặ
ng trình
ng
ứ
ủ
ệ ề
ượ
ụ
c cài đ t vào h đi u hành. Đ i t
ng d ng đã đ
ớ
ươ ứ
ng ng v i folder \Windows\Start Menu\Programs
ặ
ứ
này t
trong Windows 98, ho c folder \Documents and
Settings\All Users\Start Menu\Programs trong Windows
XP
ườ ử ụ
ủ
ấ
ầ
ứ
Recent Documents : Ch a shortcut c a các file đ
ố ượ
ậ
i s d ng truy c p g n đây nh t. Đ i t
ượ
c
ng này
ớ
ng ng v i folder \Windows\Start Menu\Documents
ặ
ườ ử ụ
i s d ng>\Recent trong Windows
ng
ươ ứ
t
trong Windows 98, ho c folder \Documents and
Settings\
ứ ụ ứ ấ ả ủ ệ
t c các ho t đ ng, ti n ích, ng d ng c a
Settings : Bao g m các cài đ t c u hình cho
Start Menu (t.t)
ứ ệ c ch dòng l nh.
ặ ặ ấ
ồ
Control Panel, Printers, Taskbar…
ụ ở ơ ế
Run : thi hành ng d ng
ợ
Help : các thông tin tr giúp.
Find (ho c Search trong WinXP) : Cho phép tìm
ổ ế ặ
đĩa, ho c máy
ậ
ki m folder, t p tin trong các
tính trên m ng.ạ
ấ ứ ử ụ
Shutdown : Ch m d t s d ng máy tính.
ứ
ấ
Log Off : Ch m d t phiên làm vi c c a ng
ệ ạ
ử ụ
s d ng hi n t
i.
ệ ủ ườ i
Là n n c a máy tính,
Desktop
ố ượ
ứ
ư
ườ ử
i s
ề ủ
ng
ch a các đ i t
nh My Computer,
Network
Neighborhood, My
Documents, và các
shortcut do ng
ạ
ụ
d ng t o ra
Ề
Ệ
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ớ
ệ
i thi u
ng 2 – Gi
ươ
Ch
ố
1 s HĐH
ệ ề
3. H Đi u Hành
Windows NT
Các nét chính
ỗ ợ ạ
ệ
ng làm vi c và phiên
ề ườ ử ụ ơ ế
i s d ng theo c ch
H tr h th ng nhi u b x lý
H tr b ng FAT NTFS :
ớ
c partition l n (1064Gb)
Là 1 h đi u hành h tr m ng
ệ ề
G m 2 phiên b n :
ả
ồ
Windows NT Server
Windows NT WorkStation
H tr qu n lý môi tr
ườ
ỗ ợ
ả
ủ
ệ
làm vi c c a nhi u ng
user account
ỗ ợ ệ ố
ỗ ợ ả
ướ
Kích th
ậ
ỗ ợ
H tr nén, b o m t
ả
ộ ử ề
Ề
Ệ
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ớ
ệ
i thi u
ng 2 – Gi
ươ
Ch
ố
1 s HĐH
ệ ề
4. H Đi u Hành
Novell Netware
ử
ể
ị
L ch s phát tri n
Xem sách trang 74
Các nét chính
ệ ề
ỗ ợ ạ
ệ
ả
ậ
Là 1 h đi u hành h tr m ng
H tr b o m t cao : b o v truy c p, an
ậ
ạ
ớ
c đo n nh 4k
Kích th
H tr b ng FAT Turbo FAT
ề ậ
ỗ ợ ả
ữ ệ
toàn d li u
ướ
ỗ ợ ả
ố
ả
ể
Có th qu n lý t
t partition có nhi u t p tin
ệ ữ ệ ố
B o v d li u t
t
ả
Ề
Ệ
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ớ
ệ
i thi u
ng 2 – Gi
ươ
Ch
ố
1 s HĐH
ệ ề
5. H Đi u Hành UNIX
ử
ể
ị
L ch s phát tri n
Xem sách trang 80
Các nét chính
ệ ề
ấ
ệ ố
ệ
ụ
t :
Là h đi u hành r t thông d ng trong các
ặ
h th ng máy tính đ c bi
minicomputer, microcomputer, mainframe
ỗ ợ ạ
ấ ố
t
H tr m ng di n r ng r t t
ệ ộ
Phiên b n Microsoft’s Xenix h tr h
ỗ ợ ệ
ả
máy PC
Ệ
Ề
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ố
ệ
ng 3 – H Th ng
ươ
ả
ậ
Ch
Qu n Lý T p Tin
ấ
ễ
GV: Nguy n Duy Nh t
nhatnd@hcm.fpt.vn
Khái ni mệ
H th ng qu n lý t p tin (File management
ả ệ ố
ậ ệ ề
ư ữ ệ ữ ứ
ch c, truy
ớ
ộ
B nh
T p tin (File) : đ
ữ
ơ
ượ
ị ư
c xem là 1 đ n v l u tr
ệ
ủ
ố ượ
ớ
ộ
ủ
thông tin c a b nh ngoài : đ i t
ng c a h
ậ
ả
th ng qu n lý t p tin.
ậ
ổ
ứ
system) là cách th c h đi u hành t
ụ (cid:0)
ệ ố
c p d li u trên h th ng l u tr ph
ngoài.
ậ
ậ ợ ố
ư ụ
Th m c (Folder, Directory) : Là t p h p các
ch c theo hình
ề ư ụ
ữ
ư
ư ụ ứ ổ
ư ụ
ườ
ng l u tr thông tin v th m c
ố
cha và th m c g c
ậ
t p tin và các th m c con t
cây.
ỗ
M i th m c th
ư ụ
ệ
Khái ni m (t.t)
H th ng qu n lý t p tin
ấ ộ
ố ớ ệ ề
ủ ậ
ả
ệ ậ
ổ
ư ụ
ứ
(cid:0) ệ ề ả ậ ứ
Cách th c h đi u
ch c thao tác trên th m c
ệ ố
hành :
L u trư
ữ
ị
Hi n thể
ặ
Đ t tên
Truy xu t n i dung
Qu n lý vai trò c a t p tin đ i v i h đi u hành
ả
B o v t p tin
Cách t
ậ
Mô hình t p tin
ệ ề
ệ
ng
ư
ữ
t ch hoa / th
ệ
ự ặ
đ c bi
ườ
t nh , ), …
ầ
ườ
ế
ạ ủ ậ
Th
t lo i c a t p tin :
ổ ế
Khác nhau tùy theo h đi u hành
ể
ặ
Các đ c đi m ph bi n:
Tên t p tin
ậ
ầ
Ph n tên
• Tên ng n : 8 ký t
ự
ắ
• Tên dài : 256 ký tự
• Có th phân bi
ể
• Có th có 1 s ký t
ố
ể
ở ộ
Ph n m r ng
• Dài 03 ký tự
ể
ượ
ng đ
c dùng đ cho bi
.bmp, .img, .exe, .c, …
ậ
Mô hình t p tin (t.t)
ự
ng g m 1 t p h p các ký t
ự
ợ
ủ ậ
ạ
ợ
ả
ạ
ậ
trong t p tin do
ị
ng trình t o ra (so n th o) t p tin quy đ nh
C u trúc t p tin
ấ
ậ
ườ
Th
ấ
C u trúc (ý nghĩa) c a t p h p ký t
ậ
ươ
ch
Ki u t p tin
ể ậ
ậ
ứ
ả
ỉ
ự
T p tin văn b n (Text file) : ch ch a các ký t
“có
nghĩ a”
ứ
ể
ị
ứ
ệ
ự
ch a mã
T p tin nh phân (Binary file) : có th ch a các ký t
t (Enter, BackSpace, Escape, …) –
ậ
ặ
đ c bi
máy
ậ
ồ
ậ
Mô hình t p tin (t.t)
ấ ậ
Cách th c truy xu t t p tin
ả
ậ
• Th
ầ ự
ả
ấ
• Th
trúc (t p tin CSDL)
ầ ự ắ ầ
có v trí b t đ u (Seek)
ườ
ậ
ị
ứ
ấ
Truy xu t tu n t
ử ụ
ườ
ng s d ng cho các t p tin văn b n.
ấ
ị
Truy xu t tu n t
ậ
ử ụ
ườ
ng s d ng cho các t p tin văn b n có c u
ậ
ấ
Truy xu t ng u nhiên (random access)
ng s d ng cho các t p tin nh phân
• Th
ẫ
ử ụ
ậ
Mô hình t p tin (t.t)
ậ
ộ
Thu c tính t p tin : là các tính ch t đ i v i t p tin do h
ệ
ị
ấ ố ớ ậ
ả
ứ
ề
đi u hành qui đ nh trong cách th c qu n lý.
Ẩ
n (hidden)
ậ
ấ
ể
ể
ể
ướ
c (Size)
ỉ ọ
Ch đ c (read only)
ệ ố
H th ng (system)
ữ
ư
L u tr (archives)
Text/Binary
ạ
ờ
Th i đi m t o (Created day)
ờ
ậ
Th i đi m c p nh t (Modified day)
ờ
Th i đi m truy xu t (Accessed day)
Kích th
…
ư ụ
Mô hình th m c
ấ
ậ
ư ụ
ổ
T ch c th m c theo c p b c (t
ứ
ch c
ố
th m c g c
ổ
ứ
cây) :
Kh i đ u t
M i th m c ch a các th m c con và các
ư ụ ư ụ ứ
ở ầ ừ ư ụ
ỗ
ậ
t p tin
ư ụ
Mô hình th m c
Đ ng d n : xác đ nh 1 node trên cây th m c
ư ụ ườ ẫ ị
ườ
ườ
ẫ ậ
Đ ng d n t p tin
ư ụ
ẫ
Đ ng d n th m c
Đ ng d n tuy t đ i
ệ ố
ẫ
ườ
Đ ng d n t
ố
ẫ ươ
ườ
ng đ i
Th m c hi n hành
ư ụ
ệ
ộ ệ ố
ố ớ
Đ i v i toàn b h th ng
ế
ố ớ ừ
Đ i v i t ng ti n trình
(cid:0)
ệ ố
ả
ậ
ấ
C u trúc h th ng qu n lý t p
tin
ả
ư ụ
ỗ
ậ
ỉ ụ
ỉ ụ
ư ụ
B ng các ch m c (entry) t p tin/th m c
ủ
con c a 1 th m c, m i ch m c bao
g m :ồ
ị
Đ a ch các kh i trên đĩa c a toàn b t p tin,
ho c ặ
ị
ố
ộ ậ ủ ố ỉ
ị ậ ữ ị ặ
ố ầ
ỉ ủ
Đ a ch c a kh i đ u tiên, ho c
ặ
S INode, ho c
… (tùy theo cách l u tr và đ nh v t p tin
ủ ư
ệ ề
c a h đi u hành)
ươ
ữ
ư
ng pháp l u tr và
ị
Các ph
ị
đ nh v
Đ nh v liên ti p
ị
ộ
ượ ư
ữ
ố
c l u tr trong 1 dãy các kh i
liên ti pế .
ị
ậ
ượ ư
ữ
ề
ố
ố
ỗ
ế
ậ ị
N i dung 1 t p tin đ
có ch a ch s c a kh i ti p theo.
Đ nh v theo danh sách liên k t
ế
ố
c l u tr trong nhi u kh i, cu i m i kh i
ỉ ố ủ
ả
ố ế
Đ nh v b ng b ng ch m c
ỉ ụ
ươ
ư
ế
ị
T p tin đ
nh danh sách liên k t, nh ng h đi u
ứ
ị ằ
ự
ng t
ử ụ
ư
ỉ ụ
ệ ề
ủ
ả
ể ư
hành s d ng 1 b ng đ l u các ch m c c a danh
sách liên k t.ế
ị
T
Kh iố
ỉ ụ
Ch m c
0
1
2
10
3
11
4
7
5
ử ụ
ư
ố
Kh i ch a s d ng
6
3
7
2
8
9
11
10
13
11
0
12
13
0
ị ằ ả ị ế
ỉ ụ
Đ nh v b ng b ng ch m c danh sách liên k t
ả
ị
Qu n tr đĩa
ổ
ưở
ạ ộ
ườ
ề
ố
Đĩa là n i l u tr t p tin và th m c
ữ ậ
ơ ư
ư ụ
Cách t
ế
ề
ả
ứ
ng nhi u đ n
ch c đĩa nh h
ệ
ủ
ả
ệ
ộ
ố
t c đ và hi u qu ho t đ ng c a h
ả
th ng qu n lý t p tin
ng đ
ậ
ượ
c chia thành nhi u kh i
ố
Đĩa th
ướ
(cluster) có kích th
ố ị
c c đ nh
ướ Kích th ố
c kh i
ộ ậ ế ự ế ố ữ
ng tr c ti p đ n t c đ truy c p d
ờ
ờ
ữ ệ
ể
ớ
ộ
ướ
ủ
c c a track
ế
nh h
ưở
Ả
ệ
li u trên đĩa.
Kích th
ố
c kh i th
ng là 0.5k, 1k, 2k, 4k
Th i gian đ đ c 1 kh i k byte =
ố
ể ọ
ờ
Ttb + Tc + (k/St)xTq
ế
Ttb : th i gian tìm ki m trung bình
ậ
Tc : th i gian v n chuy n d li u vào b nh
St : Kích th
ờ
Tq th i gian quay đĩa h t 1 track
ướ ườ
ố ố ả Qu n lý kh i tr ng
Qu n lý b ng danh sách :
ứ
ố
ằ
ị
ả
ử ụ
ố
ố ể
ướ
ượ
ầ
ố
ỉ ủ
ị
S d ng 1 s kh i đ ch a đ a ch c a các kh i
ố
c kh i = 1k, kích th
ng 20Mb
ướ
ỉ
c đ a ch
ố
ả
c n kho ng 40 kh i
ứ
ị
(cid:0)
ạ
tr ng, vd: kích th
16bit, đĩa dung l
ỉ
ể
đ ch a đ a ch .
Qu n lý b ng bitmap (ánh x bit)
ằ
ả
ố ượ
ướ
ầ
ứ
c ánh x thành n bit, bit th i = 0
ượ ạ (cid:0)
c 20Mb c n
i.
c l
ạ
đĩa kích th
Đĩa có n kh i đ
ố
ố
kh i i tr ng, ng
20k bit (cid:0)
3 kh i ố
(cid:0)
ệ ệ ố
ả
ậ
B o v h th ng t p tin
ả
Qu n lý kh i b h ng (bad cluster)
ư
i
ố ị ỏ
ấ
Đánh d u 1 sector
ậ
ấ
Đánh d u b ng t p tin
Sao l u (backup)
Ki m tra l
ể
ỗ
ỗ
ỗ
ằ
ỗ
L i do bad cluster
ả
L i trên b ng FAT
ữ ệ
L i trên d li u không h p l
ợ ệ
ệ ố
ậ
ả
ệ ề
ủ
Các h th ng qu n lý t p tin
c a các h đi u hành
H đi u hành Windows
H đi u hành Windows NT
H đi u hành DOS
ệ ề
ọ
Đ c sách trang 113
ệ ề
ọ
ệ ề
ọ
Đ c sách trang 130
Đ c sách trang 116
Ệ
Ề
ầ
BÀI GI NGẢ
H ĐI U HÀNH
ế
Ph n lý thuy t
ệ
ng 4 – H Th ng
ươ
ả
ậ
ố
Ch
ấ
Qu n Lý Nh p Xu t
ấ
ễ
GV: Nguy n Duy Nh t
nhatnd@hcm.fpt.vn
ệ ố
ậ
ấ
ả
H th ng qu n lý nh p xu t
ả
ế
ấ
ậ
ế ị
t b nh p xu t
ng cách giao ti p
ế
Qu n lý các thi
Cung c p ph
ươ
ấ
ế ị
ữ
Gi a các thi
t b
ế ị
ữ
Gi a thi
ế ị
ữ
Gi a thi
ử
ệ
ả
B o v và x lý l
ệ ề
t b và h đi u hành
ườ ử ụ
t b và ng
i s d ng/các ti n trình
ấ
ậ
ỗ
i nh p xu t
ế ị
Thi
ấ
ậ
t b nh p xu t
Nh p xu t theo kh i (block/cluster)
ữ
ố
ố
ướ
c l u tr trong các kh i có kích th
ố
c c
ấ
ượ ư
ề
ứ
ể
ấ ừ
ệ
Vd : đĩa c ng, đĩa m m, CD, DVD, …
ố
Đ c đi m : có th truy xu t t ng kh i riêng bi
t – truy
ấ
ậ
ữ ệ
D li u đ
đ nhị
ỗ
theo chu i các bit
ầ ự
ấ
ể
ặ
ể
ẫ
xu t ng u nhiên
Nh p xu t tu n t
ấ
ậ
ượ ư
ữ ệ
D li u đ
Vd : Màn hình, bàn phím, máy in, card m ng, …ạ
Đ c đi m : Truy xu t tu n t
ể
không th truy xu t
ẫ
ượ
ặ
ng u nhiên đ
ấ
c.
ầ ự
ầ ự
c l u tu n t
ầ
ề
ể
ế ị
t b
ề
Ph n m m đi u khi n thi
(Device driver)
ề
ữ
Thi
Thi
Thi
ấ
Do nhà s n xu t thi
ả
Cung c p giao ti p ph n m m gi a:
ầ
ấ
ế
ệ ề
ế ị
t b và h đi u hành
ườ ử ụ
ế ị
t b và ng
ế ị
t b và các ti n trình
ấ
ế ị
ẩ
ủ
ặ
t b cung c p, ho c
ế ị
t b
tuân theo 1 chu n chung c a các thi
cùng lo iạ
ệ ề
ư
Đ c cài đ t vào h đi u hành nh 1
ượ
ươ
ặ
ng trình
ch
i s d ng
ế
ơ
ế
C ch DMA (Direct Memory
Access)
ơ
ộ
ế
ế
C ch truy c p b nh tr c ti p
ớ ự
ậ
Cho phép thi
ệ
ớ
ế
ự
ế ị
t b làm vi c tr c ti p v i
ượ
ầ
ớ
ộ
c đăng ký)
b nh (ph n buffer đã đ
ả
gi
i phóng CPU
ệ ố
ấ
ậ
H th ng nh p xu t trên đĩa
Đĩa c ngứ
Đĩa m mề
Đĩa quang
Băng từ
Th nhẻ
ớ
ứ
ấ
C u trúc đĩa c ng
ứ
ấ
C u trúc đĩa c ng
ậ
ọ
Các thu t toán đ c đĩa
nh h
ưở
Ả
ệ ố
h th ng.
ờ
ế ố ấ ộ
ng đ n t c đ truy xu t đĩa t c đ
ộ
ố
ộ ầ ấ
Th i gian cho m t l n truy xu t đĩa :
Seek time + Latency time + Transfer time
Các thu t toán đ c đĩa :
FCFS
SSTF
SCAN
CSCAN
LOOK
ậ ọ
FCFS (first come – first served)
ế
ầ
ướ
ượ
ự
ệ
Yêu c u nào đ n tr
c đ
c th c hi n
tr
c.ướ
ụ
ầ
ầ
ở
ố
kh i 53.
ậ
Ví d , các yêu c u :
98,183,37,122,14,124,65,67
ọ
Đ u đ c đang
Thu t toán FSFS : 53
98 183 37
122 14 124 65 67
SSTF (shorted seektime first)
ớ ị
ệ
u tiên đ c các kh i g n v i v trí hi n
ố ầ
ấ
ọ
ầ
Ư
ạ ủ
i c a đ u đ c nh t.
t
ụ
ọ
ầ
ầ
ở
ố
kh i 53.
ậ
Ví d , các yêu c u :
98,183,37,122,14,124,65,67
ọ
Đ u đ c đang
Thu t toán SSTF : 53
65 67 37
14 98 122 124 183
SCAN
ề ộ
ầ
ể
Đ u đ c di chuy n v m t phía, sau đó
ọ
i, và đ c
ượ ạ
c l
ườ
ng đi.
di chuy n sang phía ng
các kh i yêu c u trên đ
ầ
ầ
ụ
ầ
ở
ố
kh i 53.
ậ
ọ
ể
ố
Ví d , các yêu c u :
98,183,37,122,14,124,65,67
ọ
Đ u đ c đang
Thu t toán SCAN : 53
37 14 65
67 98 122 124 183
CSCAN
ế
ầ
ầ ủ
Đ u đ c di chuy n v m t phía, sau khi đi h t,
ọ
ề ộ
ọ
đ u đ c tr v v trí kh i đ u c a phía bên kia,
ế ụ
và ti p t c h
ể
ở ề ị
ướ ố ầ
ể
ng di chuy n.
ầ ụ
ầ ở ố
kh i 53.
ậ Ví d , các yêu c u :
98,183,37,122,14,124,65,67
ọ
Đ u đ c đang
Thu t toán SSTF : 53 65 67 98 122
124 183 14 37
LOOK
ư
ặ
T
SCAN ho c CSCAN. Nh ng
ầ
ẽ ự
ế
ố
ở
ươ
ự
ng t
ậ
thu t toán s t
nào
ậ
nh n bi
t kh i yêu c u
ả
sát phía bên trái và bên ph i.
ậ
ư
ọ
ể
Các thu t toán đ c đĩa : u
ế
khuy t đi m
ườ
ữ
ợ
ng h p d
ượ ư
ụ
FCFS : thích h p trong tr
ợ
ữ
c l u tr liên t c.
ệ
li u đ
ợ
SCAN, CSCAN, LOOK : thích h p v i
ớ
ượ
l
ng d li u c n truy xu t l n.
ượ
ữ ệ
ườ
ấ ớ
ử ụ
c s d ng.
ầ
ng đ
SSTF : th
Interleave
ộ
Ch c năng Interleave đ đ ng b hai
ọ
ứ
ứ
ố ệ
ể ồ
ữ ệ
ế
ề
ằ
ch c năng đ c và ghi d li u cùng lúc :
ằ
các sector có s hi u liên ti p không n m
ộ
k nhau trên đĩa, mà n m cách nhau m t
kho ng = interleave.
ặ
ạ
ị
Đ c đ t ra trong quá trình đ nh d ng
ả
ượ
đĩa.
ộ ố ơ
ế
ấ
ậ
M t s c ch nh p xu t khác
Xem sách trang 178 189
ộ ố
ệ ố
ụ
ấ
ậ
M t s ví d : H th ng nh p xu t
trên DOS, Windows
Xem sách 189 – 205, 210 218