MÔN : LRCĐ MÁY TÍNH
MÔN : LRCĐ MÁY TÍNH
LEANING BY DOING
́
̣ Ơ
́
̣ Ơ
̀
̀
BÀI 3: BÔ NH NGOA I– STORAGE DEVICES
BÀI 3: BÔ NH NGOA I– STORAGE DEVICES
Tổng quan thiết bị lưu trữ
Ổ đĩa cứng - HDD
Ổ đĩa quang học
Một số thiết bị lưu trữ khác
Logo
Ọ
Ọ
Ụ
Ụ
M C TIÊU BÀI H C
M C TIÊU BÀI H C
ệ
ế ị ư
t thi
t b l u tr
ữ
ạ ộ
ủ ổ
ứ
đĩa c ng
ố ỹ
ẩ
ặ
ng pháp l p đ t HDD, CDDVD Drive
ắ
ử
ặ
ỗ
ệ
ậ
Nh n di n, phân bi
ế ấ ạ
ể
Hi u bi
t c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a
ả
ậ
ế
Gi
i thích các chu n giao ti p và thông s k thu t
ươ
Ph
ẩ
Ch n đoán và x lý các l
ng g p
i th
ườ
Logo
Ị Ư
Ị Ư
Ổ
Ổ
Ế
Ế
Ữ
Ữ
T NG QUAN THI T B L U TR
T NG QUAN THI T B L U TR
ế ữ ị ư ữ ư
ộ
ớ ượ ữ ộ ớ ọ ộ ư
t b l u tr có ch c năng chính là l u tr toàn b các thông tin nh : OS,
ụ
c g i là b nh ph hay b nh ngoài,
ộ ứ
Thi
ế ị ư
software, data… Thi
t b l u tr còn đ
ế
ớ ấ
ạ ộ
thu c lo i b nh b t bi n (nonvolatile).
ỏ ư ớ
ng thông tin l u tr ngày càng l n & đòi h i tính chính xác cao
ổ ấ ượ thi
ứ ấ ữ
ớ ề
ượ
c đ i m i v ch t l ế ị
t b
ằ
ng & c u hình nh m đáp ng nhu
ữ
ử ụ
Logo ổ ứ ữ ể t b l u tr đi n hình trong máy tính: ề
đĩa c ng, đĩa m m, đĩa quang,
ượ
L
ư
l u tr ngày càng đ
ầ
c u s d ng khác nhau.
ế ị ư
Các thi
tape, flash memory…
Ổ
Ổ
Ề
Ề
Ề
Ề
ĐĨA M M VÀ
ĐĨA M M VÀ
ĐĨA M M
ĐĨA M M
ọ đĩa m m
ầ
ổ
ớ ạ
i h n, t
ng có gi
ộ
ố ỉ ử ụ
ộ ạ ề
ố ượ ượ ấ ậ ề đ c đĩa m m. FD (Floppy Disc): đĩa
i đa 2.88 MB. H u h t các đĩa m m ch s d ng
ế
ng ít và t c đ h n ch
ề
ế
ố
ng 1.44 MB, t c đ truy xu t ch m, do dung l
ổ ế
ề ề ổ FDD (Floppy Disk Drive):
ượ
ề
m m, dung l
dung l
ngày nay đĩa m m & đĩa m m không còn ph bi n.
ặ
Đ c đi m
Logo ướ
ượ c: 3.5”/ 5.25”
ng: 720KB, 1.44MB, 2.88MB
ể
Kích th
Dung l
ế ố
K t n i: cáp 34 pin
ộ
ố
T c đ quay: 300 rpm
Ổ
Ổ
Ề
Ề
Ề
Ề
ĐĨA M M VÀ
ĐĨA M M VÀ
ĐĨA M M
ĐĨA M M
Logo
Ể
Ể
Ế Ố
Ế Ố
KI U K T N I
KI U K T N I
Logo
Ổ
Ổ
Ứ
Ứ
ĐĨA C NG HDD
ĐĨA C NG HDD
ế ị ư ổ ế ộ
ấ
ỏ ọ ấ
ố ấ ộ
ữ
ủ
ử ụ ị Ư
ữ ớ ư ề ờ t b l u tr ph bi n nh t mà b t kì m t máy tính nào cũng
Hard Disk Drive: thi
ể
có trang b . u đi m chính c a HDD là nh g n, t c đ truy xu t nhanh, dung
ượ
l ng l u tr l n, th i gian s d ng b n lâu.
Logo
Ổ
Ổ
Ứ
Ứ
ĐĨA C NG HDD
ĐĨA C NG HDD
Logo
IBM Ultrastar 36ZX. (36 GB, 10,000
RPM, IBM SCSI server hard disk)
Ổ ứ
Ổ ứ
Ổ ứ
Ổ ứ
ặ
ặ
C ng SSD
C ng SSD
C ng Đ c
C ng Đ c
ể ắ ứ ế ị ư t b l u
ữ ử ụ ể ư ườ ự ộ ặ
SSD (Solid State Drive ho c Solid State Disk: đĩa c ng th r n) là thi
ớ ể ắ
tr s d ng b nh th r n đ l u thông tin th ng tr c.
Logo
ậ
ậ
C u t o v t lý c a HDD
C u t o v t lý c a HDD
ả
ằ
ủ
ủ
ị
ị ả ộ
ộ
ấ ạ
ấ ạ
ấ ệ
: làm b ng ch t li u nhôm, plastic
đ nh v , b o đ m đ kín.
ằ ỷ ặ ượ ủ ớ ừ c ph l p t
ả ợ
ắ ệ ượ ụ ấ ố
c g n trên cùng 1 tr c.
ộ ầ ữ ệ ặ ọ ỗ ọ : dùng đ c/ ghi d li u, m i m t đĩa có m t đ u đ c riêng.
ề ệ
ầ
ạ
ể : truy n tín hi u gi a máy tính và HDD.
ữ
ữ ệ ạ ư ớ ệ l u d li u t m th i.
ờ
làm quay đĩa t
B khung
Đĩa từ: làm b ng nhôm, h p ch t g m và thu tinh, 2 m t đ
ớ
tính và l p b o v , đ
ọ
Đ u đ c/ghi
ề
M ch đi u khi n
Cache: b nh đ m
ộ
Moto: tr c quay
ụ
.ừ
Logo
ấ ạ
ấ ạ
ủ
ủ
ậ
ậ
C u t o v t lý c a HDD
C u t o v t lý c a HDD
Logo
ọ
ọ
ầ
ầ
Đ u đ c
Đ u đ c
Logo
Logo
www.ispace.edu.vn
ấ ạ
ấ ạ
ủ
ủ
ậ
ậ
C u t o lu n lý c a HDD
C u t o lu n lý c a HDD
ị ọ ạ ầ ư ủ
ồ ữ ặ ỗ
ầ ử ỗ ướ trên track, m i sector có kích th c 512 byte
ữ ệ ứ
ủ ấ ả ậ ợ ồ t c các lá đĩa.
ề ậ
Landing Zone: v trí t m ng ng c a đ u đ c/ ghi.
Track: là nh ng vòng tròn đ ng tâm trên m i m t đĩa.
Sector: (cung) là ph n t
ch a d li u.
Cylinder: t p h p nh ng track đ ng tâm c a t
ữ
Cluster: t p h p nhi u sector.
ợ
Logo
ấ ạ
ấ ạ
ủ
ủ
ậ
ậ
C u t o lu n lý c a HDD
C u t o lu n lý c a HDD
Logo
Sector
Trac
k
Sector, Track, Cylinder, Capacity?
Sector, Track, Cylinder, Capacity?
Logo
ứ ượ ổ ứ Công th c tính dung l ng đĩa c ng: Cylinder * Head * Sector * 512 B
ẩ
ẩ
ế
ế
Chu n giao ti p HDD
Chu n giao ti p HDD
ẩ
ữ ệ
ử ề ứ ư ế : truy n d li u cho CPU x lý thông qua các chu n giao ti p nh :
ế ố ữ
ế ố ỗ ợ
ẩ t b chu n ATA/ Parallel ATA (Advanced Technology Attachment).
Ch c năng
PATA (Parallel ATA), ATA, SATA, SCSI…
đ u ầ
ẩ
IDE (Intergrated Device Electronic): chu n k t n i gi a HDD mainboard
ế ố
ế ố
k t n i IDE có 40 chân. Cáp k t n i có 40/ 80 s i, m i cáp cho phép k t n i 2
ế ị
thi
Các th hế ệ: ATA1, ATA2, ATA3, ATA4, ATA5, ATA6, ATA7…
Logo
ế ệ
ế ệ
Các th h ATA
Các th h ATA
Chu nẩ
ATA 1
ATA 3 ATA 4
ATA 5
ATA 6
ATA 2
(EIDE)
PIO 1
PIO 4
DMA 2
PIO 4
DMA 2
ế ộ
Ch đ
truy nề
PIO 4
DMA 2
UDMA 2
PIO 4
DMA 2
UDMA 4
PIO 4
DMA 2
UDMA 5
4 MBps 16 MBps
33 MBps
66 MBps
100 MBps
Logo
16
MBps
ộ
ố
T c đ
truy nề
40 pin
40 pin
40 pin
40 pin
Cáp
40 pin
80 dây d nẫ
40 pin
80 dây d nẫ
1981
1994
1996
1997
1999
2000
Năm
ụ ệ ẩ ổ
ộ
ế ố ỗ ợ ố
ATA 7: h tr t c đ 133 MBps. Đây là chu n thông d ng hi n nay trên các
ổ
ứ
c ng dùng c ng k t n i IDE
ế
ế
ẩ
ẩ
Chu n giao ti p SATA
Chu n giao ti p SATA
ỉ ế ố
ế
ẩ
ớ
ỗ
ế
t
ẩ
ị
ố
ộ
ệ
150 MBps, SATA 2 300MBps.
SATA (Serial ATA): chu n giao ti p m i, m i dây cáp ch k t n i 1 thi
b . Chu n SATA không có khái ni m “Master” & “Slave”.
T c đ : SATA 1
Logo
ẩ
ẩ
ả
ả
B ng so sánh chu n ATA SATA
B ng so sánh chu n ATA SATA
Chu nẩ
ATA
SATA
ố
ề
66 – 133 MB/s
150 – 300 MB/s
ộ
T c đ truy n
Master/ Slave
No Jumper
Jumper
15
Logo
4
Chân ngu nồ
40 pin
7 pin
Cáp data
ề
36 inches
40 inches
Chi u dài cáp
ế ị ế ố
2
1
Thi
t b k t n i/ 1 cáp
ệ
5, 12 volt
5, 12 volt
Đi n áp
ế
ế
ẩ
ẩ
Chu n giao ti p SCSI
Chu n giao ti p SCSI
ế
ế ị ử ụ ế
t b k t n i: HDD, CD/DVD ROM Drive, Tape Drives, Zip Drives,
ể ế ố
ẩ
SCSI (Small Computer System Interface): chu n giao ti p có th k t n i
ộ
ố
ề
liên ti p nhi u thi
t b , s d ng trong các máy Server, MAC… t c đ
ề
truy n data 320, 640 MB/s.
ế ị ế ố
Các thi
Removable Drives.
Logo
External HDD
Logo
External HDD
Logo
ế ị ắ
ế ị ắ
ổ
ổ
Thi
Thi
t b g n qua c ng USB
t b g n qua c ng USB
Logo
ậ
ậ
ố ỹ
ố ỹ
Các thông s k thu t HDD
Các thông s k thu t HDD
ngượ : 80, 120, 250GB…
ộ: 5400, 7200rpm…
ẩ ế : ATA, SATA, SCSI…
ấ : Seagate, Maxtor, Samsung, Hitachi, Western Digital… Dung l
T c đố
Cache: 2, 4, 8MB…
Chu n giao ti p
ả
Nhà s n xu t
Logo
ố
ố
ẩ
ẩ
ầ
ầ
Đ u n i chu n ATA
Đ u n i chu n ATA
Logo
ố
ố
ẩ
ẩ
ầ
ầ
Đ u n i chu n SATA
Đ u n i chu n SATA
Logo
ặ
ặ
Cài đ t jumper ATA HDD
Cài đ t jumper ATA HDD
Logo
ắ
ắ
Cách G n HDD
Cách G n HDD
Logo
ắ
ắ
Cách G n Cáp HDD
Cách G n Cáp HDD
Logo
Ổ
Ổ
ĐĨA QUANG &
ĐĨA QUANG &
ĐĨA QUANG
ĐĨA QUANG
ể ọ đĩa quang là thi
ố ổ ữ ệ đĩa quang(optical disc). Ngày
ộ
ụ
c ng d ng r ng rãi trong máy tính, vì t c đ
t b dùng đ đ c & ghi d li u
ộ
ượ ứ
ữ ớ ế ị
đĩa quang & đĩa quang đ
ả
ấ ử ụ ượ ư ả ả Ổ
nay
truy xu t nhanh, kh năng l u tr l n, b o qu n & s d ng đ c lâu dài.
ườ ng kính 120, 80 mm,
ữ ữ ệ ư ượ ớ
ng l n
CD ROM (Compact Disc ROM): đĩa quang có đ
ồ
g m có: CDR (CD Recordable), CDRW (Re Writable).
DVD ROM (Digital Video Disc ROM): l u tr d li u có dung l
âm thanh, hình nh ch t l
ấ ượ ả ồ ng cao, g m có: DVDR, DVDRW... Logo
Ạ Ổ
Ạ Ổ
PHÂN LO I
PHÂN LO I
QUANG
QUANG
Logo
www.ispace.edu.vn
ấ
ấ
ổ
ổ
C u trúc
C u trúc
đĩa quang
đĩa quang
ữ ế ị ỹ ể ọ ệ ậ ạ ộ ổ đĩa quang là nh ng thi t b k thu t hi n đ i dùng đ đ c và ghi n i dung
Các
trên đĩa quang.
Ổ ấ ạ ệ ầ ạ ầ ơ ồ ầ
đĩa quang c u t o g m 2 ph n: ph n c và ph n m ch đi n
Logo
ơ
ơ
Ph n cầ
Ph n cầ
Logo
Logo
ắ ọ
ắ ọ
ấ ạ
ấ ạ
C u t o m t đ c
C u t o m t đ c
Logo
ắ ọ
ắ ọ
ấ ạ
ấ ạ
C u t o m t đ c
C u t o m t đ c
Logo
ể
ể
ề
ề
ả
ả
ạ
ạ
B ng m ch đi u khi n
B ng m ch đi u khi n
Logo
ạ Ổ
ạ Ổ
Phân lo i
Phân lo i
Quang
Quang
ọ
ọ
ọ
ỉ ọ
CDROM: Ch đ c đĩa CD, VCD
CDRW : Đ c và ghi đĩa CD, VCD
DVDROM: Đ c đĩa CD, VCD và DVD
DVDCOMBO: Đ c DVD và ghi CD, VCD
ọ
DVDWR:Đ c và ghi DVD
Logo
Logo
Ổ
Ổ CDROM
CDROM
ố
T c đ truy xu t
ấ : X (1X = 150KB/s)
ộ
• => ổ 10X sẽ có tốc độ truy cập là 10 x 150K =
1.500KB
• => ổ 48X có tốc độ truy cập là 48 x 150K = 7200KB
• => ổ 52X có tốc độ truy cập là 52 x 150K = 7800KB
Logo
Ổ
Ổ DVDROM
DVDROM
ố
ộ
T c đ truy xu t
ấ : X (1X = 1350KB/s)
Logo
ố ỹ
ố ỹ
ế
ế
ẩ
ẩ
ậ
ậ
Chu n giao ti p và thông s k thu t
Chu n giao ti p và thông s k thu t
ữ ẩ ố
ế : EIDE (UltraATA/33), SATA, USB 1.1/2.0, IEEE 1394,
ATAPI (ATA Packet Interface): chu n k t n i gi a CD/DVD Drive và
m ch đi u khi n IDE trên Mainboard. Cáp k t n i có 40 pin, đ
t l p
“Master” và “Slave”.
ẩ
Chu n giao ti p
SCSI…
ạ ề ể ế
ế ế ậ ượ ố c thi
ể
ặ
CD ROM
DVD ROM
Đ c đi m
5.25”
5.25”
Logo
Kích th
cướ
ẩ
ATAPI/ SCSI
ATAPI/ SCSI
ế ố
Chu n k t n i
ATA/IDE 40 pin, SCSI2 50 pin
ế ố
Cáp k t n i
ATA/IDE 40 pin, SCSI2
50 pin
700 MB
4.7 18 GB
Dung l
ngượ
ế ậ
ế ậ
Thi
Thi
t l p Jumper
t l p Jumper
Logo
ủ ổ
ủ ổ
ặ
ặ
M t sau c a
M t sau c a
đĩa quang
đĩa quang
Logo
ế ố
ế ố
K t n i trong mainboard
K t n i trong mainboard
Logo
ắ
ắ
ặ
ặ
L p đ t cáp IDE
L p đ t cáp IDE
Logo
ế ố
ế ố
ồ
ồ
ầ
ầ
Đ u k t n i ngu n cho HDD
Đ u k t n i ngu n cho HDD
Logo
ượ
ượ
ấ
ấ
Khi không l y đĩa ra đ
Khi không l y đĩa ra đ
c???
c???
Logo
ắ Ổ
ắ ỔL p
L p
Quang
Quang
Logo
Đĩa Quang
Đĩa Quang
ể
ữ
ỉ
ữ ệ
ạ
ượ
c
ọ
ằ
.
ườ
ồ
ng kính 120, 80 mm, g m có: CDR
ượ ư
ề ặ
ữ ệ
ữ
ư
c l u trên b m t đĩa
ả
ắ ố ừ
ế
trong ra ngoài.
ố
ấ : X (1X = 150KB/s)
ậ
Đĩa quang (optical disc) là thu t ng dùng đ ch chung các lo i đĩa mà d li u đ
ộ ụ
ghi/đ c b ng tia ánh sáng h i t
CD ROM (Compact Disc ROM): đĩa quang có đ
(CD Recordable), CDRW (Re Writable).
ữ: đĩa CD có kh năng l u tr 650700MB, d li u đ
L u trư
ơ
theo c ch hình xo n c t
ộ
T c đ truy xu t
Logo
ạ
ạ
Phân lo i đĩa quang
Phân lo i đĩa quang
ữ ệ
ừ
ằ
ố
ị
ạ
ể
ế
ế
ầ
ượ
ố
ề ầ
ề
ằ
ạ
ữ ệ
ộ
ố
ầ
ạ
ể
CD Recordable (CDR): d li u ghi d
ộ
ướ ạ
i d ng t ng bits, ghi b ng tia laser, t c đ
ọ
ể
đ c 52X, đ nh d ng theo ki u CDFS (CD file system). Ghi 1 l n, có th ghi ti p n u
dung l
ng còn tr ng (Multisession Recording).
CD Rewritable (CDRW): d li u có th xóa, ghi l
ể
i nhi u l n b ng ph n m m.
ị
ị
CDRW có 3 giá tr : 8×4×32× (t c đ Write, Rewrite, Read)… CD RW đ nh d ng theo
ki u UDF (Universal Data Format).
Logo
ấ ạ
ấ ạ
C u t o Đĩa CDROM
C u t o Đĩa CDROM
ấ ạ : (g m 4 l p) n n nh a, l p ph n chi u, l p b o v , nhãn (ph b c).
ả
C u t o
ủ ạ ự ệ ế ề ả ồ ớ ớ ớ
Logo
Logo
ạ
ạ
Phân lo i đĩa quang
Phân lo i đĩa quang
ỹ
ữ ữ ệ ượ ư ớ âm ng l n
ấ ượ ả ng cao, g m có: DVDR, DVDRW...
ự ế ư ư ữ ữ ế ả
Đĩa DVD: (Digital Versatile Disk – Đĩa đa năng k thu t s )
ậ ố
DVD ROM (Digital Video Disc ROM): l u tr d li u có dung l
ồ
thanh, hình nh ch t l
L u Tr : Có kh năng l u tr trên 4GB (lý thuy t 4.7GB, th c t
4.3GB),
ngoài ra đĩa DVD còn có th ghi 2 l p trên b m t đĩa, t c đ 1X = 1350KBps
ầ
(9, 12 l n CD).
ề ặ ể ộ ố ớ
Logo
DVD ROM
DVD ROM
Model
Dung l
ngượ
Layer sides
Th i ờ
gian
)ờ
(gi
ơ
DVD5
4.7 GB
ặ ớ
Ghi 1 m t/l p đ n
2
ặ ớ
DVD9
8.54 GB
Ghi 1 m t/l p kép
4
ơ
DVD10
9.4 GB
ặ ớ
Ghi 2 m t/l p đ n
4.5
ặ ớ
DVD18
17.08 GB
Ghi 2 m t/l p kép
8
Logo
Dual Layer
Logo
Logo
DVDRW và DVD+RW
DVDRW và DVD+RW
Logo
Logo
ữ ệ
ữ ệ
Nguyên lý ghi d li u
Nguyên lý ghi d li u
ố
đ u ghi, ng
ể ườ
ữ ệ
ạ
ữ ệ
D li u ghi lên đĩa CD Rom là d ng
ở ầ
ệ
i ta
tín hi u s 0, 1
ử ụ
s d ng súng Lazer đ ghi d li u
lên đĩa
Logo ộ
ề ề ặ
t c đi u khi n t
ể ắ
ư
ứ
ứ ớ
ớ
ố
ể ấ ả ạ ớ ố
Đĩa quay v i t c đ cao và súng
ế
ẽ
Lazer s chi u tia lazer lên b m t
ượ
đĩa, tia lazer đ
ệ
sáng theo tín hi u 0 hay 1 đ a vào .
ắ
ệ
t
=> ng v i tín hi u 0 => tia lazer t
ệ
=> ng v i tín hi u 1 => tia lazer
ề ặ
sáng đ t cháy b m t đĩa thành 1
ả
đi m làm m t kh năng ph n x .
ữ ệ
ữ ệ
ọ
ọ
Nguyên lý đ c d li u
Nguyên lý đ c d li u
ộ ắ ượ ữ ệ ớ ố
ữ ệ
ế ế
ườ
ả ạ ữ
ng track có d
ạ ồ
i r i
ệ ệ
ề ặ
Logo ả ạ
ị ố
ệ ượ c quay v i t c đ cao, m t
Đĩa có d li u đ
ọ
ắ
ẽ ọ
đ c s đ c d li u ghi trên đĩa theo nguyên t c :
ử ụ
ơ
S d ng tia lazer ( y u h n lúc ghi ) chi u lên
ọ
ề ặ
b m t đĩa d c theo các đ
ấ
ứ
ệ
li u , sau đó h ng l y tia ph n x quay l
ổ
đ i chúng thành tín hi u đi n .
ể
ế
Khi tia lazer chi u qua các đi m trên b m t đĩa
b đ t cháy s không có tia ph n x => và tín
hi u thu đ ẽ
c là 0
ế ề ặ ể
ẽ ả ạ
ị ố
ượ ệ Khi tia lazer chi u qua các đi m trên b m t đĩa
không b đ t cháy s có tia ph n x => và tín
hi u thu đ c là 1
ả ậ c Ma tr n Diode đ i thành
ổ
ử ế ạ
ạ ẽ ượ
ệ
ệ ượ ầ Tia ph n x s đ
tín hi u đi n, sau khi khu ch đ i và x lý ta thu
đ ệ
c tín hi u ban đ u .
ữ ệ
ữ ệ
ọ
ọ
Nguyên lý đ c d li u
Nguyên lý đ c d li u
Logo
ệ
ể c theo ki u LightScribe thì c n có:
Công ngh LightScribe
ầ
ệ
ể
Ổ ặ ổ
ẽ
ghi h tr ghi nhãn đĩa (s có ky hi u LS trên m t )
ượ
ỗ ợ
ộ ầ
ượ ể ạ Đ ghi đ
ề
Nên có m t ph n m m chuyên ghi nhãn đĩa
ể
Đĩa dùng đ có th ghi đ c nhãn lên (Lo i đĩa: DVD+R LightScribe melody )
Logo
ệ
Công ngh LightScribe
Logo
ố
Ổ
Thông s trên
quang
Logo
USBUSB
ặ ể ế ị
ư ư
ỏ ọ
Logo ế ấ ồ ổ
ự
c c p tr c ti p t
ươ t b Boot và t
ề ề ớ
ữ ữ ệ
t b dùng l u tr d li u, đ c đi m
Thi
ữ
ả
chính là nh g n, kh năng l u tr
cao,
ố ớ
ế
k t n i v i máy tính thông qua c ng
ừ
ượ
USB và ngu n đ
ổ
c ng USB.
ể
ế ị
ng
Có th dùng làm thi
ư
ệ
thích v i nhi u h đi u hành nh
windows, linux ……
Flash Disk
Flash Disk
Logo
BLURAY DISC
Logo
BLURAY DISC
Logo
BLURAY DISC
Logo
ươ
ươCh
Ch
ng trình HDAT2
ng trình HDAT2
Logo
Ậ
Ậ
Ể
Ể
BÀI T P KI M TRA
BÀI T P KI M TRA
ế ị t b ?
c x p vào nhóm b nh ?
ấ ớ
c m y HDD?
ế ố ủ
ế
ể ế ố ố
ượ ộ
ượ
i đa đ
ẩ
ng chu n là?
ể ặ
ặ
ế ố ố i đa HDD? Logo
ộ ố ể ả
ượ ứ ẩ
ATAPI là chu n k t n i c a thi
ế ị ượ
HDD là thi
t b đ
ỗ ợ
M i s i cáp IDE có th k t n i t
ỗ
M i sector trên HDD có dung l
Ổ
đĩa CDRW có đ c đi m gì?
Ổ
ể
đĩa DVDCOMBO có đ c đi m gì?
Mainboard có 2 IDE & 1 SATA Connector k t n i t
ấ
K tên m t s nhà s n xu t HDD?
Công th c tính dung l ng HDD?
Ố
Ố
Ậ
Ậ
BÀI T P TÌNH HU NG
BÀI T P TÌNH HU NG
ề
ấ
ấ
ầ ư
Khi nâng c p HDD c n l u ý các v n đ gì?
ấ
ượ
ỏ ổ
Không l y đ
c đĩa CD ROM ra kh i
đĩa?
ể ể
ủ
ế
Làm th nào đ ki m tra bad sector c a HDD?
ư
ố
ẽ ư ấ
ạ
ử ụ
Khách hàng mu n s d ng SATA HDD nh ng Mainboard không có
v n ra sao?
SATA connector, b n s t
Logo
ầ
ể ế ố
ạ
B n c n làm gì đ k t n i chung HDD & CDROM Drive trên 1 cáp
IDE?
ẩ
So sánh chu n ATA & SATA?
ế ố
ế ị ư
ữ
ổ
t b l u tr vào c ng USB
cháy/ không detect thi
t ế
K t n i thi
b ?ị
Ổ
Ổ
Ọ
Ọ
Ế
Ế
T NG K T BÀI H C
T NG K T BÀI H C
ữ
ỏ ọ
ế ị ư
ễ ư ỏ
ượ
ấ
ư
t b l u tr nh g n nh ng d h h ng, dung l
ng th p
ử ụ
ể ư
ụ
ẩ
ấ
t b dùng đ l u tr data & OS thông d ng nh t, chu n
ế
ữ
ủ
ẩ
ấ
ộ
ế
ữ ệ
FDD: thi
ít s d ng.
ữ
ế ị
HDD: thi
giao ti p: ATA, SATA, SCSI…
ố
ế ị ư
ế
t b l u tr có t c đ truy xu t
SCSI: chu n giao ti p c a các thi
ế ị
ể ế ố
t b .
nhanh, có th k t n i liên ti p 16 thi
Logo
CDRW Drive đ c/ ghi d li u đĩa CD.
ọ
Ỏ
ỎH I VÀ ĐÁP
H I VÀ ĐÁP
LEANING BY DOING