CH Ớ
ƯƠ NG I: Ề Ệ I THI U V
GI Ậ
L P TRÌNH ASP.NET
ự
ế ế t Lý thuy t : 3 ti ế t Th c hành : 6 ti
Các components Web Application Các components Web Application
2
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Các components Web Application Các components Web Application
3
ạ ứ
ụ Web App là 1 lo i ng d ng client/server. Trong app,
ậ
ạ
ạ i 1 máy i 1 máy client truy c p vào 1 app t user t ượ ế ố server. Trong 1 app thì client và server đ c k t n i ớ v i nhau thong qua Internet(WAN)/ Intranet(LAN) Trong 1 Web App, User làm vi c thông qua 1 Web
ấ
ạ
ệ ứ
ụ
ệ i 1 máy client. Web browser cung c p cho Browser t user 1 giao di n ng d ng. (Internet Explore, Mozila …)
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Các components Web Application Các components Web Application
4
ể
ằ
App này ch y trên máy server b ng các đi u khi n
ạ ủ
ề ố ớ
ủ
ả
ượ ọ
c g i là IIS (internet information service)
(controls) c a web server software. Đ i v i ASP.Net ạ App, máy server ph i ch y trên Web Server c a Microsoft, đ ế
ư
ầ
H u h t Web App, máy server l u Database System trên
ặ Microsoft SQL ho c Microsoft Access.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Các components Web Application Các components Web Application
5
ệ
ồ
ợ
ượ
ứ
ử ụ Giao di n mà user s d ng 1 web App bao g m ệ ị ậ t p h p các Web pages đ c hi n th trên Web ượ ọ ỗ c g i là 1 web Browser. M i trang web page đ form ch a HTML tags
ổ
ử ụ
ứ
ớ Web browser và web server trao đ i thông tin v i ề ữ ệ ằ nhau b ng cách s d ng giao th c truy n d li u HTTP protocol.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
6
Static Web Pages (Web tĩnh) Static Web Pages (Web tĩnh)
Note
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Static Web Pages (Web tĩnh) Static Web Pages (Web tĩnh)
7
ố ị
ệ Static web page là 1 tài li u HTML c d nh v n i
ứ ở ấ ỳ ờ
ề ộ ể b t k th i đi m nào khi user
ự
dung/ hình th c th c thi static web page đó.
ượ ư
Các HTML file đ
ầ
ượ ư
ấ
c l u trên web server, khi 1 web browser yêu c u 2 trang static web page thì web server l y thông tin đã đ c l u trên đĩa và ử ở ạ g i tr l
i cho Broweser (.htm/.html)
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ệ ệ
Web Broswer(trình duy t Web ) Web Broswer(trình duy t Web )
8
ờ
ừ ầ ượ ọ
i server 1 l
ằ web server b ng cách c g i là HTTP ứ
ọ
ỉ
ị
ề
ế
ằ
ớ
ỉ ủ
ị
ị
ỉ
ầ Web browser yêu c u 1 trang t ử ớ g i t i yêu c u đ ồ Request. Http Request bao g m m i th : tên file ủ ả HTML, đ a ch Internet c a c browser và web server. Users giao ti p v i web browser b ng nhi u cách, 1 trong các cách là đánh đ a ch c a Web page (URL) lên thanh đ a ch (Address)
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ệ ệ
Web Broswer(trình duy t Web ) Web Broswer(trình duy t Web )
9
ả ạ
ằ
Web browser s đáp tr l
ẽ ả ờ ượ ọ
ử
i Http Request b ng c g i là Http Response
i đ
cách g i câu tr l thông qua Web Browser.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ
10
ề
ờ
ỗ
ể
ể
ồ ộ
Dynamic Web Pages: bao g m nhi u trang mà vào m i th i đi m hi n th thì n i dung luôn thay đ i.
ư
ứ
ổ ị Dynamic Web Pages: là Web Form nh ng ch a ư các Server Controls nh : Tables, Textboxes, Buttons …
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ
11
Note
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ
12
Khi b t đ u Browser g i 1 Http request t
ắ ầ ị
ừ
ị
ớ ớ i t i IIS ớ c s d ng, cùng v i form. Khi IIS ắ ằ ạ ử
Dynamic Web. IIS l
i g i ậ
c đ n ASP.Net, ASP.Net nh n ậ ượ
ự
ả
ầ
ử ượ ử ụ ỉ ồ g m đ a ch trang đang đ ậ các thông tin mà user nh p vào t ầ ẽ ậ ượ c yêu c u thì IIS s xác đ nh ch c r ng nh n đ ượ ử ừ c g i t thông tin đ ậ ượ ế thông tin nh n đ qu n lý và th c thi yêu c u nh n đ
c.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ
13
ể
ệ
t gi a Static Web và Dynamic Web,
Đ phân bi ự
ậ ượ
c (.html/.htm
ữ ạ IIS d a vào lo i file mà nó nh n đ ho c .aspx/ .asp)
ừ
ặ Thông tin t
i Server, sau khi đã i thông tin cho Web
ị ộ
ể
d ng Http Response và hi n th n i
ử ớ ASP.Net g i t ử ạ ử x lý xong Web server g i l ở ạ Browser dung lên trang.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ Dynamic Web Pages (Web đ ng)ộ
14
ể ắ ầ
Khi user click vào 1 control nào đó đ b t đ u 1
ượ ọ
c g i là “posting
ớ
ộ
i thu c
Http request thì quá trình này đ back to server”, quá trình này liên quan t tính “postback”
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ủ ủ
ạ ạ
Các tr ng thái c a ASP.Net Các tr ng thái c a ASP.Net
15
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ủ ủ
ạ ạ
Các tr ng thái c a ASP.Net Các tr ng thái c a ASP.Net
16
ạ
ệ
ủ
State (tr ng thái) là tình tr ng hi n hành c a các
ế
ủ i trong 1 App c a 1 user. App
ậ
ộ ệ ượ ư ạ c l u l ữ ả ư ờ
ể
ệ
ạ ữ properties (thu c tính), variables(bi n), hay các d li u đ ỗ ph i l u tr riêng cho m i user đang truy c p App vào đúng th i đi m hi n hành.
ư
Http là satateless Protocol. Http ko l u gi
ữ ượ đ
c
thông tin.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ủ ủ
ạ ạ
Các tr ng thái c a ASP.Net Các tr ng thái c a ASP.Net
17
ố ượ
ữ
Có 2 đ i t
ệ ư ng ASP.Net cho vi c l u tr State: ộ
ủ
ị View state object: l u giá tr thu c tính c a các controls
ứ
ụ
ự
ủ
ư ổ
mà ng d ng thay đ i gi a các phép th c thi c a các App.
ắ ầ
ữ Session state object: khi 1 user b t đ u 1 session thì
ứ
ả ạ
ớ
i browser và tr l
ạ ượ ử ừ c g i t ế ợ
ể i server đ ạ
server t ớ ở ạ
ả ượ
ệ ự
ị
ASP.Net t o 1 session state ch a 1 sessionID. SessionID này đ ằ server k t h p v i browser b ng session đã t o. Session c kh i t o giá tr , có hi u l c cho 1 user ph i đ
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ủ ủ
ạ ạ
Các tr ng thái c a ASP.Net Các tr ng thái c a ASP.Net
18
ắ ầ
ự
ế ậ
ị
ế
ớ
Application state object: khi 1 app b t đ u th c thi, ở ạ ắ ầ thì application state b t đ u kh i t o. Appliacation ị ả ượ t l p giá tr . Giá tr này có hi u c thi state ph i đ ọ ự l c cho m i user trong app cho t
ệ i thi app k thúc.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ệ Ệ
GI GI
Ề Ề I THI U V ASP.NET I THI U V ASP.NET
19
.NET) th c ự
ấ
ASP.NET (Active Server Pages ộ ch t .NET là m t Framework ậ
ượ
ASP.NET là m t "ộ khung" l p trình đ
ộ ự
ữ
ượ ử ụ ứ
ụ
ộ
ạ
c xây ự d ng trên b th c thi ngôn ng chung (CLR Common Language Runtime) và đ c s d ng ụ ể ạ ủ trên m t máy ch ph c v đ t o ra các ng ụ d ng Web m nh.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ệ Ệ
GI GI
Ề Ề I THI U V ASP.NET I THI U V ASP.NET
20
.NET Framework
Web services Web services Web services Web services
Windows Forms Windows Forms Windows Forms Windows Forms
Web Forms Web Forms Web Forms Web Forms
Data and XML Class Data and XML Class Data and XML Class Data and XML Class (ADO.NET, SQL, XSLT, Xpath, XML,etc) (ADO.NET, SQL, XSLT, Xpath, XML,etc) (ADO.NET, SQL, XSLT, Xpath, XML,etc) (ADO.NET, SQL, XSLT, Xpath, XML,etc)
Framework Base Class Framework Base Class Framework Base Class Framework Base Class (IO, string net, security, threading, text, reflection, (IO, string net, security, threading, text, reflection, (IO, string net, security, threading, text, reflection, (IO, string net, security, threading, text, reflection, collection, ect) collection, ect) collection, ect) collection, ect) Common Language Runtime Common Language Runtime Common Language Runtime Common Language Runtime (debug, exception, type checking, NT compilers) (debug, exception, type checking, NT compilers) (debug, exception, type checking, NT compilers) (debug, exception, type checking, NT compilers)
Windows Platform Windows Platform Windows Platform Windows Platform
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ệ Ệ
GI GI
Ề Ề I THI U V ASP.NET I THI U V ASP.NET
21
ợ
ệ ủ
ữ ủ ề ả ơ ở ạ ầ
ể
ạ
ị
ộ ậ NET Framework là m t t p h p nh ng giao di n ể ậ l p trình và là tâm đi m c a n n t ng .NET c a ấ Microsoft. Nó cung c p c s h t ng đ xây ụ ự d ng và ch y các d ch v Web.
Visual Studio.Net Visual Studio.Net Visual Studio.Net Visual Studio.Net
ớ
Gi
.NET .NET .NET .NET .NET Building .NET Building .NET Building .NET Building .NET .NET .NET .NET Enterprise Enterprise Enterprise Enterprise Block Services Block Services Block Services Block Services Framework Framework Framework Framework Sevices Sevices Sevices Sevices Operating system on services, desktops and Operating system on services, desktops and Operating system on services, desktops and Operating system on services, desktops and devices devices devices devices ệ ề ậ i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ệ Ệ
GI GI
Ề Ề I THI U V ASP.NET I THI U V ASP.NET
22
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
23
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ể ề ể ề
Tìm hi u v .net framwork Tìm hi u v .net framwork
24
ự ụ ứ
ệ ề ấ
ả ệ ự ứ
ấ ớ
ể ọ ứ
ặ ng (Class) đ g i thi hành các ch c năng mà ng đó cung c p. Cài đ t .NET Framework
ệ ề
ẽ ơ ả
1. H đi u hành ứ Cung c p các ch c năng xây d ng ng d ng ớ V i vai trò qu n lý vi c xây d ng và thi hành ng ố ụ d ng, .NET Framework cung c p các l p đ i ượ t ấ ố ượ đ i t trên các h đi u hành Windows 2000, 2000 Server, XP, XP.NET, 2003 Server s đ n gi n và ậ ệ ti n d ng h n trong khi l p trình.
ụ ơ
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
25
ữ ầ ầ
2.Common Language Runtime ế ố Là thành ph n "k t n i" gi a các ph n khác trong .NET Framework v i h đi u hành.
ớ ệ ề
Tìm hi u v .net framework Tìm hi u v .net framework
ữ vai trò qu n
Common Language Runtime (CLR) gi ế ằ
ữ
ể (b th c thi ngôn ng chung CLR) là trung tâm đi m ể ạ
ầ
ộ
ủ
ǎ
ứ ụ ả t b ng .NET trên
ể ề ể ề ệ lý vi c thi hành các ng d ng vi windows ộ ự ủ c a .NET Framework. Đây là m t "h m máy" đ ch y các tính n ng c a .NET
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ệ Ệ
GI GI
Ề Ề I THI U V ASP.NET I THI U V ASP.NET
26
ủ
ứ
ể
ể
ố
ớ
Các ch c năng c a CLR ữ ệ Ki m soát m i giao di n, cho phép các ngôn ng có th tích h p v i nhau m t cách thông su t ộ ứ ǎ
ộ ớ ả
ấ ệ
ự
ậ
ọ ợ ả Cung c p và qu n lý b nh Th c hi n các ch c n ng b o m t
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ệ Ệ
GI GI
Ề Ề I THI U V ASP.NET I THI U V ASP.NET
27
.NET Framework Class Library Support .NET Framework Class Library Support .NET Framework Class Library Support .NET Framework Class Library Support
COM Marshaler COM Marshaler COM Marshaler COM Marshaler
Thread Support Thread Support Thread Support Thread Support
Type Checker Type Checker Type Checker Type Checker
Exception Manager Exception Manager Exception Manager Exception Manager
Debug Engine Debug Engine Debug Engine Debug Engine
Security Engine Security Engine Security Engine Security Engine
Garbage Collector Garbage Collector Garbage Collector Garbage Collector
MSIL to Native MSIL to Native MSIL to Native MSIL to Native Compilers Compilers Compilers Compilers
Code Code Code Code Manager Manager Manager Manager Class Loader Class Loader Class Loader Class Loader
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ể ề ể ề
Tìm hi u v .net framwork Tìm hi u v .net framwork
28
ộ ư ệ
ớ ố ượ Framework ng
ộ ư ệ
ườ ậ
i l p
ư ệ
ấ
c dùng trong khi l p
ư ệ ả
ậ i xây d ng .NET Framework ơ
ụ
ớ
II.3. B th vi n các l p đ i t Class Library (FCL) .Net framework chính là b th vi n dành riêng cho ng trình ASP.NET ớ ơ ở a. Base class library – th vi n các l p c s ượ ớ ơ ả Đây là th vi n các l p c b n nh t, đ ự ườ ữ trình hay b n thân nh ng ng ả ớ ự ể cũng ph i dùng nó đ xây d ng các l p cao h n. Ví d các l p ư ệ trong th vi n này là String, Integer, Exception,… b.ADO.NET và XML
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ể Ể
TÌM Hi U NET FRAMEWORK TÌM Hi U NET FRAMEWORK
29
ị
ể
ụ Web services có th hi u khá sát nghĩa là các d ch v
ấ
ượ
ể c cung c p qua Web (hay Internet).
đ
ị
ườ
c coi là Web service không nh m vào ng
i
ườ
ự
ầ
ằ ề
ụ ượ D ch v đ ằ dùng mà nh m vào ng
i xây d ng ph n m m.
ữ ệ
ấ
ộ
ể Web service có th dùng đ cung c p các d li u hay m t
ứ
ể ch c năng tính toán.
c. Web services
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
30
ố ượ
ồ
ớ
ng dành
cho vi c xây d ng các ng d ng Windows based.
ụ
Vi c xây d ng ng d ng lo i này v n đ
c h tr t
ề ự ự ứ ở
ữ ậ
ụ ạ ụ
ẫ ượ ỗ ợ ố ừ t t ủ i nay b i các công c và ngôn ng l p trình c a
ẽ
Gi
ỉ ạ ự
ể ụ ề
ụ ụ ư ệ
ệ ướ ớ tr c t Microsoft. ờ ứ đây, ng d ng ch ch y trên Windows s có th làm ệ ớ ứ vi c v i ng d ng Web d a vào Web service. Ví d v các ớ l p trong th vi n này là: Form, UserControl,…
e. Window form ộ ư ệ B th vi n v Window form g m các l p đ i t ứ ệ
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ớ ố ượ
ạ
II.2.4. Phân nhóm các l p đ i t
ng theo lo i
31
(Name space)
ộ
ớ
ố ượ Là m t nhóm các l p đ i t ớ ẳ
ụ ữ ệ ẽ ặ
ộ ụ ụ ng ph c v cho m t m c đích ử ố ượ ng x lý d li u s đ t
ộ
ố ượ
ớ
ể
ạ nào đó. Ch ng h n, các l p đ i t ng dành cho trong m t namespace tên là Data. Các l p đ i t ị ữ ặ vi c v hay hi n th ch đ t trong namespace tên là Drawing. ủ
ệ ẽ ộ
ể
ộ
ớ
M t namespace có th là con c a m t namespace l n h n.
ấ
ớ
Namespace l n nh t trong .NET Framework là System
ơ .
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ứ Ứ
Ụ Ụ
Ế Ế
KI N TRÚC NG D NG WEB KI N TRÚC NG D NG WEB
32
ụ
ượ
ườ
ớ
ng đ
c chia thành 3 l p phân
M t ng d ng th bi
ễ
t chính: ầ ầ ầ
ữ ệ
ộ ứ ệ • T ng trình di n (Presentation Tier – FrontEnd) • T ng logic (Logical Tier – Middleware) • T ng d li u (Data Tier – BackEnd)
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ứ Ứ
Ụ Ụ
Ế Ế
KI N TRÚC NG D NG WEB KI N TRÚC NG D NG WEB
33
ữ ệ ả
ư
ậ
ữ ậ ầ ể
ầ ủ ầ
ữ ệ
ầ T ng d li u (Data Tier) ậ ệ ấ ầ T ng này đ m trách vi c l y, l u tr và c p nh t ữ ệ ể ể ậ d li u, vì v y có th nhìn nh n t ng này th ơ ở ữ ệ ệ hi n cho 1 c s d li u, và có th xem các store ư procedures nh là 1 ph n c a t ng d li u.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ứ Ứ
Ụ Ụ
Ế Ế
KI N TRÚC NG D NG WEB KI N TRÚC NG D NG WEB
34
T ng Logic (Bussiness Logical Tier) ầ
ế
ữ ệ
ệ
ệ
ậ
ầ
ầ
ầ ụ ầ M t vài ki n trúc chia t ng logic ra làm 2 t ng ph ụ t : t ng nghi p v và t ng truy c p d li u
ộ riêng bi (Business and Data Access Tiers).
ỉ
ỗ ầ
ể ươ
ớ
M i t ng ch có th t ụ ầ
ượ ng tác đ ễ
ỉ
ượ
ầ
ớ
ề ề ầ c v i 1 t ng li n k ể ươ ng tác ầ ể ớ c v i t ng Business mà không th v i t ng
ngay sát nó. Ví d t ng trình di n ch có th t đ DataAccess.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ứ Ứ
Ụ Ụ
Ế Ế
KI N TRÚC NG D NG WEB KI N TRÚC NG D NG WEB
35
ầ
ậ ữ ệ ư ấ ầ ạ ộ ệ ể T ng Truy c p d li u (Data Access Tier): ữ Ho t đ ng nh giao di n đ truy xu t t ng d
Đ nh nghĩa các ph
ươ ứ ấ ữ ệ ư ữ ng th c l y d li u, l u tr
li u. ệ ị ữ ệ d li u
ầ ệ ụ
ị ươ
ợ ữ ệ ế ơ ở ữ ệ ầ ữ ệ ữ ệ ậ ầ ậ T ng Nghi p v (Bussiness Tier) ứ ổ ng th c t ng h p d li u Đ nh nghĩa các ph ự ế Không truy nh p tr c ti p đ n c s d li u. Các d li u đ u vào do t ng truy c p d li u
cung c p.ấ
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ứ Ứ
Ụ Ụ
Ế Ế
KI N TRÚC NG D NG WEB KI N TRÚC NG D NG WEB
36
ễ
ườ ử ụ
ệ
ầ T ng trình di n (Presentation Tier) ụ Ng
ớ ầ i s d ng giao tác v i t ng nghi p v thông ượ ầ c xem là màn hình
ệ ủ
ễ ươ
qua t ng trình di n. Đây đ ng trình. giao di n c a ch
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
37
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
38
ả ữ ệ ượ
ấ
c nh t quán.
ả ẻ
ề
ứ ứ ụ ụ ớ ớ ể ể Tìm hi u các mô hình ng d ng (2 l p) Tìm hi u các mô hình ng d ng (2 l p)
Ư ể A. u đi m D li u t p trung đ m b o d li u đ ườ D li u đ
c chia s cho nhi u ng
i dùng.
ữ ệ ậ ữ ệ ượ ể
ậ
ậ ữ ệ ượ ể ả
ự ị
ế
ậ
ệ ở ả ượ
c
ệ ở
ự
c th c hi n Database Server, vi c nh n k t qu và hi n th ph i đ th c hi n
ấ
ế b. Khuy t đi m ứ ử Các x lý tra c u và c p nh t d li u đ ệ Client . ấ ữ ệ
ề ả ề
ố ượ
ế
ạ
ớ
ng d li u truy n trên m ng l n.chi m d ng
Khó khăn trong v n đ b o trì và nâng c p. Kh i l ườ
ề
ụ ặ ng truy n, thêm gánh n ng cho Database Server.
đ
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
39
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
40
ườ
ấ
ạ
Client có c u hình m nh.
ử
ể
ạ
i application
ị ữ ệ ậ ả
ậ ễ
ả
ấ
a. u đi m Ư ể ỗ ợ ề H tr nhi u ng i dùng ớ ử ả Gi m b t x lý cho Client ở ầ Không yêu c u máy tính X lý nh n và hi n th d li u t p trung t Server d qu n lý, b o trì và nâng c p.
ử
ạ
i Database Server.
ứ ứ ụ ụ ớ ớ ể ể Tìm hi u các mô hình ng d ng (3 l p) Tìm hi u các mô hình ng d ng (3 l p)
ậ ữ ệ ậ ể
ộ
X lý truy c p d li u t p trung t ế b. Khuy t đi m ả ử ụ Ph i s d ng thêm m t Application Server . Tăng chi phí.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
41
ủ ủ
ữ ư ữ ư
eet t
ộ
ọ
ể ể ạ ự
ạ
ượ
ị
II.4. Nh ng u đi m c a ASP.N II.4. Nh ng u đi m c a ASP.N ASP.Net cho phép b n l a ch n m t trong các ngôn ng ữ ậ l p trình mà b n yêu thích: Visual Basic.Net, J#, C#,… ả ọ c biên d ch tr ượ
ỗ
ướ c. Thay vì ph i đ c và c yêu c u, ASP.Net biên
Trang ASP.Net đ ị ữ
ầ ậ
ữ
ộ
này
ệ ớ ỹ
ộ ướ
ể
ả
ậ
ọ
ể c nh y v t đáng k so v i k thu t thông d ch
thông d ch m i khi trang web đ ị d ch nh ng trang web đ ng thành nh ng t p tin DLL mà ả ế ố Server có th thi hành nhanh chóng và hi u qu . Y u t ị là m t b ủ c a ASP.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ậ ậ
ử ử II.5. Quá trình x lý t p tin ASPX II.5. Quá trình x lý t p tin ASPX
42
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ề Ề
Ầ Ầ CÁC PH N M M CÁC PH N M M
43
Windows 2000 (Professional hay Server)
hay Windows XP (Home hay Professional).
.NET framework SDK (Software Development Kit)
ả ừ ạ t ố i xu ng t m ng Microsoft.
ươ ạ ớ
ng ư ể ư
ữ ế ầ ộ ơ ở ữ ệ ặ Cài đ t thành công m t c s d li u (Database) ứ ữ v ng m nh t ng v i OLE DBcompliant ữ database system nh SQL Server 2000 đ l u tr t. nh ng thông tin c n thi
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ƯƠ ƯƠ
Ạ Ạ
Ệ Ệ
PH PH
NG PHÁP LÀM VI C TRÊN M NG NG PHÁP LÀM VI C TRÊN M NG
44
Ẫ
Ể
KI U M U RESQUEST/RESPONSE:
ộ ể
ệ ng pháp làm vi c theo ki u ồ ươ Là toàn b ph ệ Client /Server hi n dùng v i ASP. G m 4 b
ướ c ị ủ ị
ớ 1. Client (thông qua Internet Browser) xác đ nh v trí c a Web Server qua URL (Universal Resource Locator)
ượ ả ẽ 2. Client s yêu c u đ c tham kh o 1 trang trong
ạ
ầ ủ ườ ng là trang ch (home page) m ng đó và th VD index.htm hay default.htm
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ƯƠ ƯƠ
Ạ Ạ
Ệ Ệ
PH PH
NG PHÁP LÀM VI C TRÊN M NG NG PHÁP LÀM VI C TRÊN M NG
45
3.
Ẫ Ể KI U M U RESQUEST/RESPONSE
ả ồ ơ ứ
ằ Server đáp ng b ng cách hoàn tr h s mà Client đã yêu c u.ầ
4. Client nh n đ
ậ ượ ồ ơ ở ề ể ị c h s g i v và hi n th
ủ (display) trong browser c a mình.
ồ ơ ậ L u ýư : Khi Client đã nh n đ
ượ ậ ứ ổ ẽ ế
ế c h s thì quá trình ệ trao đ i s k t thúc ngay l p t c. Sau đó, quan h Server và Client k t thúc (stateless model)
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ề Ề
Ệ Ệ
GI GI
I THI U V WEBSERVER I THI U V WEBSERVER
46
ộ ặ ầ ộ
ề ữ ệ ạ
ứ
Webserver là m t máy ch ho c m t ph n m m ầ i các yêu c u d li u phía trình duy t s d ng giao th c HTTP cho i d ng có th truy c p file HTML ệ
ể ệ ử ụ ể ườ ủ ậ ủ trên máy mà nó có th đáp l ừ t phép ng
Webserver biên d ch mã l nh thành trang HTML
ị
ướ ử ề tr
ể ế ể ậ c khi g i v cho client ặ Có th dùng IIS, ho c Tomcat đ th t l p
webserver
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
Ớ Ớ
Ề Ề
Ệ Ệ
GI GI
I THI U V WEBSERVER I THI U V WEBSERVER
47
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
48
Th m c App_Data
ư ụ ơ ượ ử ụ ụ
ữ ữ ệ ụ ộ ủ
ứ ữ ệ ủ ứ Là n i ch a d li u c a ng d ng, đ c s d ng ể ư trong ASP.NET 2.0 đ l u tr d li u c c b c a ứ
Th m c App_Code ứ
ụ ng d ng ư ụ
ệ ớ
ơ ố ượ ệ ụ ụ ng nghi p v (ví d : các file .cs,
App_Code là n i ch a source code cho l p ti n ích và các đ i t .vb, và .jsl)
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
49
ộ
ụ ị
ậ
ấ ả ấ ị ượ ộ ứ c biên d ch đ ng, Trong m t ng d ng đ ư ụ ASP.NET biên d ch code trong th m c App_code ể ở ấ ỳ ị b t k v trí nào cũng có th T t c các t p tin ư ụ try xu t vào th m c App_code.
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
50
T p tin Web.config
ậ
ạ ự
ề ộ ậ ượ ẩ ọ ầ
ụ ừ ầ
ặ ủ ứ ị
ư ế ụ ậ ả Là m t t p tin d ng văn b n, d a trên chu n c chia thành nhi u ph n khác nhau, g i XML, đ là configuration section, cho phép đ t thông tin ấ c u hình cho t ng ph n khác nhau c a ng d ng nh Debugging, Profiling, Security, đ nh nghĩa các bi n toàn c c trong t p tin XML
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
51
ọ
ế ậ
ộ
ể ư ấ
ượ ư
ữ
ng xuyên nh t, đ
ữ ề Có nhi u thi t l p quan tr ng có th l u tr trong ượ ử ấ ậ t p tin c u hình. Sau đây là m t vài c u hình đ c s ậ ấ ườ ụ c l u tr trong t p tin d ng th Web.config. Database connections Session States Error Handling Security
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
52
ấ :
ậ
C u trúc t p tin Web.config
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
53
S d ng tag
ử ụ ứ ộ ể ị appSettings đ đ nh
Cú pháp truy xu t bi n:
ế ấ
varName=ConfigurationManager.AppSettings["v varName=ConfigurationManager.AppSettings["v ariableName "] ; ariableName "] ;
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
54
T p tin Cascading Style Sheet(.css)
ậ
ể
ứ ệ ệ ị ậ
ậ ằ ỉ
ạ ạ ả ể ị ị Ch a các đ nh d ng tài li u hi n th trên trình ị ượ duy t, các đ nh d ng đ c đ nh nghĩa trong t p tin ậ ử ệ ễ này nh m d qu n lý, c p nh t và hi u ch nh. S ế ế ậ ụ d ng tag đ liên k t đ n t p tin .css
rel="stylesheet" />
ớ
ệ ề ậ
Gi
i thi u v l p trình ASP.Net
ụ ụ
ấ ấ
ủ ứ ủ ứ C u trúc c a ng d ng C u trúc c a ng d ng
55
T p tin JavaScriptJscript(.js)
ậ ậ ượ ử ụ ế
ế ế ể ậ
c s d ng cho các ti n trình phía T p tin này đ ử ụ client, s d ng tag