
LẬP TRÌNH WINDOWS
L p trình đ h a v i th vi n GDIậ ồ ọ ớ ư ệ
L p trình đ h a v i th vi n GDIậ ồ ọ ớ ư ệ
(
(G
Graphics
raphics D
Device
evice I
Interface)
nterface)

Nội dung
Nội dung
- Gi i thi u ớ ệ
- Các khái ni m c b nệ ơ ả
- Các ví d hình v đ h aụ ẽ ồ ọ
- X lý nh Bitmapử ả
- In n (printing)ấ

Giới thiệu
Giới thiệu
-GDI là th vi n cung c p các hàmư ệ ấ (functions) và các c u ấ
trúc d li u ữ ệ (structures) c n thi t đ ng d ng t o raầ ế ể ứ ụ ạ nh ng ữ
k t xu t d i d ng đ h a (hi n thế ấ ướ ạ ồ ọ ể ị lên màn hình, in ra máy
in,…)
- Các hàm GDI cho phép v đng th ng,ẽ ườ ẳ đng cong, các ườ
hình đa giác, xu t ký t ,ấ ự hi n th nh bitmap, in n,…ể ị ả ấ
- GDI không t ng tác tr c ti p v i thi t bươ ự ế ớ ế ị ph n c ng, mà ầ ứ
thông qua các driver

Các khái niệm cơ bản
Các khái niệm cơ bản
-Thi t b đ h a (Graphics device)ế ị ồ ọ
- Ng c nh c a thi t b (DC - Device Context)ữ ả ủ ế ị
- DC trong MFC
- Đi t ng v (Drawing object)ố ượ ẽ
- Đi t ng v trong MFCố ượ ẽ

Các khái niệm cơ bản
Các khái niệm cơ bản
- Thiết bị đồ họa
- Thiết bị đồ họa
Thi t b đ h a (Graphics device): là nh ng ế ị ồ ọ ữ thi t b cho phép th hi n các ế ị ể ệ
k t xu t d ng ế ấ ạ đ h a trên đóồ ọ
Thi t b v t lý (physical device): là nh ng thi t b ế ị ậ ữ ế ị th t nh màn hình, c a ậ ư ử
s , máy in,…ổ
Thi t b “ o” (logical device): là các thi t b đcế ị ả ế ị ượ gi l p trong b nh , còn ả ậ ộ ớ
g i là “memory device”, có tác d ng mô ph ng thi t b v t lýọ ụ ỏ ế ị ậ
Th vi n GDI cho phép th c hi n các l như ệ ự ệ ệ v trên c thi t b v t lý l n ẽ ả ế ị ậ ẫ
logic