
4.1 H ph ng trình đ ng c đ ng bệ ươ ộ ơ ồ ộ
1. C u t o chung ấ ạ
+ Stato: là ph n ng. Ki u c u t o cu n dây 3 ầ ứ ể ấ ạ ộ
pha; cu n dây m phaộ
+ Rotor : có các ki uể
Rotor có kích t : kích t nam châm đi n; kích t ừ ừ ệ ừ
nam châm vĩnh c uử
Rotor ph n kháng ( đ ng c ph n kháng)ả ộ ơ ả
Rotor t tr ( đ ng c t tr )ừ ễ ộ ơ ừ ễ
2. T c đ đ ng c đ ng bố ộ ộ ơ ồ ộ
n=60f/p
Đ c đi m: Không ph thu c momen t iặ ể ụ ộ ả
Chuy n đ ng tròn đ u: đ ng c th ngể ộ ề ộ ơ ườ
Chuy n đ ng theo b c: đ ng c b cể ộ ướ ộ ơ ướ

3. Ph ng trình đi n áp và đ th vec t ươ ệ ồ ị ơ
a. V i đ ng c c c l i ( b qua r )ớ ộ ơ ự ồ ỏ ư


b. Khi xét t i rớ ư

4.3 Đ ng c ph n khángộ ơ ả
•1. Đ c đi m nguyên lý c u t oặ ể ấ ạ
+ Là đ ng c roto c c l i không kích thích. Rotor phân ộ ơ ự ồ
c c ( đ c t hóa) nh c m ngự ượ ừ ờ ả ứ
+ Do không kích thích, nên
thành ph n s.đ.đ do dòng kích ầ
sinh ra E0=0.
Momen ph thu c góc l ch ụ ộ ệ θ gi aữ
Truc d c roto và tr c t tr ng quayọ ụ ừ ườ
+ momen quay

