MÔ HÌNH MÔ HÌNH OSIOSI

((OOpen pen SSystem

nterconnection) ystem IInterconnection)

04/09/16 04/09/16

11

Lê Bá Thi ­ Tel: 0919005366 Lê Bá Thi ­ Tel: 0919005366

ystem IInterconnection):

Mô hình OSI (OOpen pen SSystem Mô hình OSI (

là nterconnection): là mô hình được tổ chức ISO đề xuất từ 1977 và công bố mô hình được tổ chức ISO đề xuất từ 1977 và công bố lần đầu vào 1984. Để các máy tính và các thiết bị mạng lần đầu vào 1984. Để các máy tính và các thiết bị mạng có thể truyền thông với nhau phải có những qui tắc giao có thể truyền thông với nhau phải có những qui tắc giao tiếp được các bên chấp nhận. Mô hình OSI là một khuôn tiếp được các bên chấp nhận. Mô hình OSI là một khuôn mẫu giúp chúng ta hiểu dữ liệu đi xuyên qua mạng như mẫu giúp chúng ta hiểu dữ liệu đi xuyên qua mạng như thế nào đồng thời cũng giúp chúng ta hiểu được các thế nào đồng thời cũng giúp chúng ta hiểu được các chức năng mạng diễn ra tại mỗi lớp. Trong mô hình OSI chức năng mạng diễn ra tại mỗi lớp. Trong mô hình OSI có bảy lớp, mỗi lớp mô tả một phần chức năng độc lập. có bảy lớp, mỗi lớp mô tả một phần chức năng độc lập.

04/09/16

2

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

N IỘN IỘ   DUNGDUNG

ữ ệ

1. Quá trình đóng gói d  li u

2. Mô hình tham kh o OSI

ộ ộ

ứ ứ

ầ ầ

pen SSystems

nterconection)) ystems IInterconection ậ ậ

ế ữ ệ ế ữ ệ

ầ ầ ầ ầ ầ ầ

ị ị

ầ ầ ầ ầ ầ ầ

Protocol (giao th c)ứ  Protocol (giao th c)ứ • Giao th c là gì? ứ Giao th c là gì? ứ • B  giao th c (Protocol stack) B  giao th c (Protocol stack) Mô hình phân t ngầ  Mô hình phân t ngầ • Khái ni mệ Khái ni mệ • Truy n thông gi a 2 máy theo mô hình phân t ng ữ ề ữ ề Truy n thông gi a 2 máy theo mô hình phân t ng Mô hình OSI (OOpen   Mô hình OSI ( • Physical  :(T ng v t lý) Physical  :(T ng v t lý) • Data link :(T ng liên k t d  li u) Data link :(T ng liên k t d  li u) • Network ạ :(T ng m ng) Network ạ :(T ng m ng) • Transport ể ậ ầ ầ :(T ng v n chuy n) Transport :(T ng v n chuy n) ể ậ • Session ầ Session :(T ng phiên (t ng giao d ch)) ầ :(T ng phiên (t ng giao d ch)) • Presentation ễ :(T ng trình di n) ễ Presentation :(T ng trình di n) • Application ụ ứ ụ :(T ng  ng d ng) ứ Application :(T ng  ng d ng)

04/09/16

3

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

ữ ệ

1. Quá trình đóng gói d  li u

Đóng gói dữ liệu là quá trình đặt dữ liệu nhận được vào sau Header (và trước Đóng gói dữ liệu là quá trình đặt dữ liệu nhận được vào sau Header (và trước Tailer) trên mỗi lớp. Lớp Physical không đóng gói dữ liệu vì nó không dùng Tailer) trên mỗi lớp. Lớp Physical không đóng gói dữ liệu vì nó không dùng Header và Tailer. Việc đóng gói dữ liệu không nhất thiết phải xảy ra trong mỗi Header và Tailer. Việc đóng gói dữ liệu không nhất thiết phải xảy ra trong mỗi lần truyền dữ liệu của trình ứng dụng. Các lớp 5, 6, 7 sử dụng Header trong lần truyền dữ liệu của trình ứng dụng. Các lớp 5, 6, 7 sử dụng Header trong quá trình khởi động, nhưng trong phần lớn các lần truyền thì không có quá trình khởi động, nhưng trong phần lớn các lần truyền thì không có Header của lớp 5, 6, 7 lý do là không có thông tin mới để trao đổi. Header của lớp 5, 6, 7 lý do là không có thông tin mới để trao đổi.

04/09/16

4

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

2. Mô hình tham kh o OSI

là gì? (Protocol)) là gì?

Giao th c ứ (Protocol Giao th c ứ

ủ ụ ủ ụ

ế ế

ể ể

ể ể

ắ ắ

ướ ướ

c hay các th  t c đ  các máy có th  giao ti p và  c hay các th  t c đ  các máy có th  giao ti p và

ớ ớ

ề ề

ạ ạ ả ử ụ ả ử ụ

ứ ứ

ị ị

ậ ậ

ề ề

Là các quy t c, quy   Là các quy t c, quy  truy n thông v i nhau trên m ng truy n thông v i nhau trên m ng ứ ề ố ứ ố 2 máy mu n truy n thông ph i s  d ng cùng giao th c ề  2 máy mu n truy n thông ph i s  d ng cùng giao th c ụ Ví d : giao th c quy đ nh ụ  Ví d : giao th c quy đ nh • Mã hóa tín hi uệ Mã hóa tín hi uệ • D ng khung ạ ạD ng khung • Ph ươ Ph ươ ng pháp truy c p ng pháp truy c p • Các th  t c truy n/nh n ậ ủ ụ ậ ủ ụ Các th  t c truy n/nh n

ườ

Protocol

Ng

ườ ở i g i

Ng

i nh n

04/09/16

5

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ứ ứ

ộ ộ

B  giao th c (Protocol Stack) B  giao th c (Protocol Stack)

ớ ớ

ườ ườ

ứ ấ ứ ấ ng giao th c r t  ng giao th c r t

ả ả

ượ ượ

ề ề ườ ườ

ứ ứ

i ta thi i ta thi

ừ ừ

ứ ứ

ầ ầ

ạ ạ

ề ớ V i bài toán truy n thông l n, th ề ớ  V i bài toán truy n thông l n, th ứ ạ ứ ạ ph c t p.  ph c t p.  ớ ể ơ ớ ể ơ c phân  Đ  đ n gi n, bài toán truy n thông l n đ  Đ  đ n gi n, bài toán truy n thông l n đ c phân  ế ế ỏ ầ ế ế ỏ t k  giao th c  thành các ph n nh  và ng ầ thành các ph n nh  và ng t k  giao th c  ừ ầ trên t ng ph n.  ừ ầ trên t ng ph n.  ộ ấ ả T t  c   các  giao  th c  trên t ng  t ng  t o  thành  b   ấ ả ộ  T t  c   các  giao  th c  trên t ng  t ng  t o  thành  b   giao th cứ giao th cứ

04/09/16

6

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

Các bộ giao thức thông dụng Các bộ giao thức thông dụng

ộ ộ

ạ ạ

ủ ủ

ứ ứ

ộ ộ

ứ ứ

ạ ạ

ử ụ ử ụ

ạ ạ

ộ ộ

c s  d ng trên liên m ng Internet  c s  d ng trên liên m ng Internet

ứ ứ

ộ ộ

ử ụ ử ụ

ứ ứ

ề ề

ể ể

ộ ộ

ệ ề ệ ề ộ ộ ồ ồ

B   giao  th c  IPX/SPX  c a  hãng  Novell  trên  m ng  Novell   B   giao  th c  IPX/SPX  c a  hãng  Novell  trên  m ng  Novell  Netware Netware ủ B   giao  th c  NetBEUI  c a  hãng  Microsoft  trên  m ng  ủ  B   giao  th c  NetBEUI  c a  hãng  Microsoft  trên  m ng  Microsoft Network Microsoft Network ượ ứ ượ ứ B  giao th c TCP/IP đ  B  giao th c TCP/IP đ ệ ề ệ ề (trên h  đi u hành Linux) (trên h  đi u hành Linux) ỗ ợ ả H  đi u hành Window h  tr  c  3 b  giao th c trên ỗ ợ ả  H  đi u hành Window h  tr  c  3 b  giao th c trên ặ M t  máy  có  th   cài  đ t  và  s   d ng  nhi u  b   giao  th c  ặ  M t  máy  có  th   cài  đ t  và  s   d ng  nhi u  b   giao  th c  ờ đ ng th i ờ đ ng th i

04/09/16

7

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

Mô hình phân t ngầ Mô hình phân t ngầ

ả ả

ề ề

ứ ứ

ỗ ỗ

ầ ầ

cách th c phân chia bài toán truy n thông   cách th c phân chia bài toán truy n thông  ầ ầ

ứ ứ

ượ ượ ấ ấ

ầ ầ

ầ  ch c theo c u trúc đa t ng. T ng trên đ ầ  ch c theo c u trúc đa t ng. T ng trên đ ướ   t ng  d  t ng  d i  ướ i

ầ ầ ầ ầ c  c  ướ ẽ i  s   cung  c p  ướ ẽ i  s   cung  c p

ầ ầ

ị ị ầ ị ầ ị ế ế t k  giao th c trên t ng t ng ế ế t k  giao th c trên t ng t ng

ừ ừ

ứ ứ

ứ ứ

ầ ầ

ồ ồ

ượ ượ

ư ư

ề ề

ề ề

c  đ a  v   bài  toán  truy n  c  đ a  v   bài  toán  truy n

ừ ừ

ầ ầ

Là mô hình mô t  Là mô hình mô t ớ ỏ l n thành các thành ph n nh , m i ph n là 1 t ng ớ ỏ l n thành các thành ph n nh , m i ph n là 1 t ng ượ ổ ấ ạ M ng đ ượ ổ c t ấ ạ  M ng đ c t ầ ự ầ xác  đ nh  d a  vào  các  t ng  d ự xác  đ nh  d a  vào  các  t ng  d ụ ụ các d ch v  cho t ng trên các d ch v  cho t ng trên ừ ứ Thi ứ ừ  Thi ạ ộ B  giao th c m ng g m các giao th c trên t ng t ng ộ ạ  B  giao th c m ng g m các giao th c trên t ng t ng ạ ề Bài  toán  truy n  thông  m ng  đ ạ ề  Bài  toán  truy n  thông  m ng  đ thông trên t ng t ng thông trên t ng t ng

04/09/16

8

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ầ ầ

ạ ạ

ề ề

ạ ạ

ộ ộ

s   m ng  g m  N  t ng,  xét  ho t  đ ng  truy n  thông    s   m ng  g m  N  t ng,  xét  ho t  đ ng  truy n  thông

ầ ầ

Mô hình phân t ngầ Mô hình phân t ngầ ồ ả ử Gi ồ ả ử  Gi ữ gi a 2 máy theo mô hình phân t ng ữ gi a 2 máy theo mô hình phân t ng

Máy gởi

Máy nhận

giao thức tầng N

Tầng N

Tầng N

giao thức tầng N-1

Tầng N-1

Tầng N-1

giao thức tầng i

Tầng i

Tầng i

giao thức tầng 1

Tầng 1

Tầng 1

04/09/16

9

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

Mô hình phân t ngầ Mô hình phân t ngầ

ố ố

ề ề

ỗ ầ ỗ ầ

ế ế

ễ ễ

ề ề

ệ ệ

ố ố

ọ ọ

ể ể

ề ề

ứ ầ ứ ầ ế ế

ữ ệ ữ ệ

ấ ấ

ầ ầ

ấ ấ ề ừ ề ừ

ự ự

ườ c truy n t ng bit tr c ti p qua đ ườ c truy n t ng bit tr c ti p qua đ ự ự ơ ơ

ư ư

ầ ầ ậ ậ

ậ ậ

ậ ậ

ữ ệ ữ ệ ố ố ườ ườ ữ ệ ữ ệ

ữ ệ ữ ệ ế ế

ư ư

ầ ầ ề ề ẽ ượ ẽ ượ  t ng 1, d  li u s  đ  t ng 1, d  li u s  đ

ọ ệ ạ ệ ạ ọ T i m i t ng có 2 m i quan h  theo chi u ngang và d c  T i m i t ng có 2 m i quan h  theo chi u ngang và d c • Quan h  chi u ngang: bi u di n giao ti p gi a 2 t ng  ầ ữ ể ữ Quan h  chi u ngang: bi u di n giao ti p gi a 2 t ng  ầ ể ứ ươ ươ ng  ng gi ng nhau trên 2 máy theo giao th c t ng t ứ ng  ng gi ng nhau trên 2 máy theo giao th c t ng t • Quan h  chi u d c: bi u di n giao ti p gi a 2 t ng k   ề ầ ữ ễ ệ ễ ệ Quan h  chi u d c: bi u di n giao ti p gi a 2 t ng k   ề ầ ữ nhau trên 1 máy nhau trên 1 máy ớ  TầTầng  th p  nh t  là  t ng  1  m i  có  liên  k t  v t  lý,  d   li u  ế ậ ớ ng  th p  nh t  là  t ng  1  m i  có  liên  k t  v t  lý,  d   li u  ế ậ ượ ậ ề ế ng truy n v t lý đ ượ ề ậ ế ng truy n v t lý đ ạ ầ ề ữ ệ ầ ượ ế t  T i t ng N: d  li u không truy n tr c ti p, d  li u l n l ạ ầ ề ữ ệ ầ ượ ế  T i t ng N: d  li u không truy n tr c ti p, d  li u l n l t  ấ ượ ế c  đ a  xu ng  các  t ng  th p  h n  cho  đ n  t ng  1  và  đ ế ượ ấ c  đ a  xu ng  các  t ng  th p  h n  cho  đ n  t ng  1  và  đ ẽ ề ng truy n v t lý. Bên nh n s  nh n d  li u  truy n qua đ ẽ ề ng truy n v t lý. Bên nh n s  nh n d  li u  truy n qua đ ầ ở ầ ở ầ ầ c đ a lên các t ng trên cho đ n  c đ a lên các t ng trên cho đ n  t ng Nầt ng Nầ

04/09/16

10

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

Mô hình phân t ngầ Mô hình phân t ngầ

ở ỗ ầ ở ỗ ầ

ỗ ầ ỗ ầ ở ạ ở ạ ứ ứ  m i t ng giao th c  m i t ng giao th c ẽ ặ ẽ ặ

ễ ầ ễ ầ ướ ướ i m i t ng, s  đ t thêm thông tin đi u khi n header/tailer  i m i t ng, s  đ t thêm thông tin đi u khi n header/tailer  c khi  c khi ể ể ứ ng  ng tr ứ ng  ng tr

ư ư

ẽ ắ ẽ ắ ỗ ầ ỗ ầ ỏ ỏ

Máy gởi

Máy nhận

data

data

HN

data TN

HN

data TN

tầng N

data

data

HN-1

HN

TN

TN-1

HN-1

HN

TN

TN-1

tầng N-1

...

data

...

...

data

...

tầng 1

H1

HN

TN

T1

H1

HN

TN

T1

04/09/16

11

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

ể ể ể ể ướ i ướ i ượ ạ i,  m i  t ng  s   c t  b     thông  tin  header/tailer  c  l ượ ạ c  l i,  m i  t ng  s   c t  b     thông  tin  header/tailer  ầ ầ ướ ướ ư ư ễ ể ể Bi u di n thông tin  ễ  Bi u di n thông tin  • Bên g i: t ề Bên g i: t ề ứ ươ ữ ệ ứ ươ ữ ệ vào khung d  li u đ  bi u di n t ng giao th c t vào khung d  li u đ  bi u di n t ng giao th c t ầ ố đ a xu ng t ng d ầ ố đ a xu ng t ng d • Bên  nh n:  ng ậ Bên  nh n:  ng ậ tr tr c khi đ a lên t ng trên c khi đ a lên t ng trên

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ạ ạ ấ ấ

Mô hình kết nối các hệ thống mở (OSI) Mô hình kết nối các hệ thống mở (OSI)  r t khó truy n thông v i  ớ ề ầ Các m ng có mô hình phân t ng khác nhau  ớ ề  r t khó truy n thông v i  ầ  Các m ng có mô hình phân t ng khác nhau  nhau  ph i chu n hóa mô hình phân t ng  ph i chu n hóa mô hình phân t ng nhau

ẩ ẩ ầ ầ ả ả

ư ổ ư ổ ố ế ố ế ứ ứ ẩ ẩ ổ ổ ch c tiêu chu n qu c t  ch c tiêu chu n qu c t (ISO) CCITT,…   (ISO) CCITT,…

MÔ HÌNH OSI

ẩ ẩ ọ ọ ứ ứ ầ ầ ch c nh  t Năm 1974, các t  Năm 1974, các t  ch c nh  t đã tiêu chu n hóa mô hình phân t ng g i là OSI. đã tiêu chu n hóa mô hình phân t ng g i là OSI.

Application Layer

7

ồ ồ ầ ầ

Presentation Layer

6

Session Layer

5

Transport Layer

4

Network Layer

ụ ụ ứ ứ

3

Data Link Layer

ậ ậ ạ ạ

2

Physical Layer

ế ữ ệ ế ữ ệ

1

04/09/16

12

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ậ ậ Mô hình này g m 7 t ng:  Mô hình này g m 7 t ng: • T ng 7: application –  ng d ng   T ng 7: application –  ng d ng   • T ng 6: presentation – trình di n ễ T ng 6: presentation – trình di n ễ • T ng 5: session – phiên (giao d ch) ị T ng 5: session – phiên (giao d ch) ị • T ng 4: transport – v n chuy n ể T ng 4: transport – v n chuy n ể • T ng 3: network – m ng T ng 3: network – m ng • T ng 2: data link – liên k t d  li u T ng 2: data link – liên k t d  li u • T ng 1: physical – v t lý  T ng 1: physical – v t lý

Mô Hình OSI Mô Hình OSI lý (Physical) 1.Tầng vậtvật lý (Physical) 1.Tầng

ấ ấ

ề ề

ứ ứ

ừ ừ

ậ ậ

ườ ườ

ề ng truy n v t lý ề ng truy n v t lý

ệ ệ

ờ ờ

ệ ệ

ở ầ ở ầ

ế ế

ậ ậ

t ng  v t  lý:  Repeater,    t ng  v t  lý:  Repeater,

Cung  c p  giao  th c  truy n  thông  t ng  bit  qua   Cung  c p  giao  th c  truy n  thông  t ng  bit  qua  đ đ ề ị ề ị Mã hóa tín hi u bit và đ nh th i giao truy n  Mã hóa tín hi u bit và đ nh th i giao truy n • Ví d  m ng ethernet dùng mã Manchester ụ ạ ụ ạ Ví d  m ng ethernet dùng mã Manchester ề ươ ạ ề ươ ng ti n truy n thông Lo i ph ạ  Lo i ph ng ti n truy n thông ạ ủ ậ Mô hình v t lý c a m ng (BUS/STAR/RING) ủ ậ ạ  Mô hình v t lý c a m ng (BUS/STAR/RING) ộ ị ọ Các  thi ộ ị ọ t  b   h at  đ ng   Các  thi t  b   h at  đ ng  HUB, Brigde Multiplexor, Transceiver,… HUB, Brigde Multiplexor, Transceiver,…

04/09/16

13

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

Mô hình liên kết mạng của Repeater (bộ tiếp sức)

Repeater Repeater

Thiết bị hoạt động Thiết bị hoạt động ở tầng vậtvật lý lý ở tầng

Application Application

Application Application

Presentention Presentention

Presentention Presentention

Session Session

Session Session

Transport Transport

Transport Transport

Network Network

Network Network

Datalink Datalink

Datalink Datalink

Physic Physic

Physic Physic

Physical Physical

Physical Physical

Hoạt động của bộ tiếp sức trong mô hình OSI

04/09/16

14

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ata link) 2. Tầng liên kết dữ liệu ( (DData link) 2. Tầng liên kết dữ liệu

ấ ấ

ề ề

ứ ứ

ả ấ ả ấ

ị ị

ụ ụ  c u trúc khung (ví d  khung ethernet)  c u trúc khung (ví d  khung ethernet) ạ ủ ạ ủ ạ ạ

ươ ươ

ậ ậ

ng  pháp  truy  c p  ng  pháp  truy  c p

ữ ệ ữ ệ

ụ ụ

ồ ồ

ỗ ỗ

ỗ ỗ

Cung c p giao th c truy n thông theo khung trong cùng 1   Cung c p giao th c truy n thông theo khung trong cùng 1  m ngạm ngạ Mô t  Mô t ỉ ạ ị ỉ ạ ị Đ nh nghĩa đ a ch  tr m c a 1 máy trên m ng  Đ nh nghĩa đ a ch  tr m c a 1 máy trên m ng ậ ươ ươ Ph ậ ng pháp truy c p m ng.   Ph ng pháp truy c p m ng.  • Ví  d   m ng  ethernet  dùng  ph ạ ụ ạ ụ Ví  d   m ng  ethernet  dùng  ph CSMA/CD CSMA/CD • M ng token ring dùng token passing ạ ạM ng token ring dùng token passing ể Ki m soát l ể  Ki m soát l

i, lu ng d  li u (ví d  dùng mã dò l i, lu ng d  li u (ví d  dùng mã dò l

i CRC) i CRC)

04/09/16

15

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

ị ị

ị ị ị ị

ụ ụ ụ ụ

ế ố ế ố ả ả

ầ ầ ư ư

ồ ồ

ể ể ắ ắ

ố ố

ng  liên  k t:  2  bên  ph i  thi ng  liên  k t:  2  bên  ph i  thi

ụ ướ ụ ướ ụ ụ

ồ ồ

ế t  l p  k t  n i.  ế t  l p  k t  n i.  i và lu ng  i và lu ng

ả ả

ả ả

ở ầ ở ầ

ụ ụ ế ị ế ị t b  ho t đ ng  t b  ho t đ ng

t ng data link: LAN card, switch,   t ng data link: LAN card, switch,

Mô Hình OSI Mô Hình OSI ata link) 2. Tầng liên kết dữ liệu ( (DData link) 2. Tầng liên kết dữ liệu ề ụ ấ ầ ề ụ T ng data link cung c p các d ch v  truy n thông ấ ầ  T ng data link cung c p các d ch v  truy n thông • D ch v  phi liên k t: 2 bên không c n thi ế ậ ế ế ậ ế t l p k t n i.  D ch v  phi liên k t: 2 bên không c n thi t l p k t n i.  ả ấ ấ ả D ch v  này nhanh, chi phí th p nh ng không đ m b o  D ch v  này nhanh, chi phí th p nh ng không đ m b o  ậ ữ ệ ỗ ậ ữ ệ i và lu ng nên d  li u có  tin c y (do không ki m soát l ỗ i và lu ng nên d  li u có  tin c y (do không ki m soát l ư ể ị ấ th  b  m t) (nh  nh n tin) ể ị ấ ư th  b  m t) (nh  nh n tin) • D ch  v   h ế ậ ế ị ả D ch  v   h ế ậ ế ị ả ỗ ấ ị ể ỗ ị ấ ể D ch v  này chi phí r t cao vì có ki m soát l D ch v  này chi phí r t cao vì có ki m soát l  đ m b o tin c y, d  li u không b  m t ị ấ ữ ệ ậ ậ ữ ệ ị ấ  đ m b o tin c y, d  li u không b  m t • D ch v  phi liên k t có báo nh n ậ ế ị ậ ị ế D ch v  phi liên k t có báo nh n ạ ộ ạ ộ Các thi  Các thi bridge bridge

04/09/16

16

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

D   E    F

A   B    C

Bridge Bridge

Thiết bị hoạt Thiết bị hoạt động ở tầng động ở tầng liên kết dữ liệu liên kết dữ liệu

A    B     C

D    E     F

Application Application

Application Application

Presentention Presentention

Presentention Presentention

Session Session

Session Session

Transport Transport

Transport Transport

Network Network

Network Network

Datalink Datalink

Datalink Datalink

Datalink

Datalink

Physic Physic

Physic Physic

Physical Physical

Physical Physical

ạ ộ

Ho t đ ng c a Bridge trong mô hình OSI

04/09/16

17

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ấ ấ ữ ữ

ạ ạ ớ ớ

ạ ạ ị ị ạ ạ ậ ậ

ườ ườ ể ể ng (routing) và chuy n  ng (routing) và chuy n

ườ ườ ứ ứ

ậ ậ

3.Tầng Network 3.Tầng Network ấ ỳ ề ứ Cung  c p  giao  th c truy n  thông theo  gói  gi a  2  máy b t k  trên  liên  ấ ỳ ề ứ  Cung  c p  giao  th c truy n  thông theo  gói  gi a  2  máy b t k  trên  liên  ơ ạ ế ố ạ ớ ế ố ạ ớ ơ ạ i v i nhau t o thành 1 m ng l n h n) m ng (các máy k t n i l i v i nhau t o thành 1 m ng l n h n) m ng (các máy k t n i l ủ ỉ ạ ị Đ nh nghĩa đ a ch  m ng c a 1 m ng v t lý ủ ỉ ạ ị  Đ nh nghĩa đ a ch  m ng c a 1 m ng v t lý ủ ầ ứ ứ ủ ầ 2 ch c năng chính c a t ng Network là tìm đ  2 ch c năng chính c a t ng Network là tìm đ ch ng.ặch ng.ặ ấ ắ ng đi ng n nh t Các giao th c tìm đ ấ ắ  Các giao th c tìm đ ng đi ng n nh t • RIP  (RIP  (Routing  Information  Protocol

):  dùng  thu t  toán  vector  –  tính  Routing  Information  Protocol   ):  dùng  thu t  toán  vector  –  tính

ườ ườ ậ ậ ị ị ắ ắ ng đi ng n  ng đi ng n

ấ ủ ấ ủ

ở ầ ở ầ ế ế ảkho ng cách kho ng cách • SPF (shactest path first): dùng thu t toán đô th  tìm đ SPF (shactest path first): dùng thu t toán đô th  tìm đ nh t c a Dijkstra nh t c a Dijkstra ế ị ế ị t b  ho t đ ng  t b  ho t đ ng ế ị ể t b  đ   ế ị ể t b  đ

04/09/16

18

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

ộ ị  t ng Network là b  đ nh tuy n Router (thi ộ ị  t ng Network là b  đ nh tuy n Router (thi ườ ườ ạ ộ ạ ộ ạ ạ ứ ứ Thi  Thi ế ố k t n i liên m ng và có ch c năng tìm đ ế ố k t n i liên m ng và có ch c năng tìm đ ng đi) ng đi)

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

Hoạt động của Router

Thiết bị hoạt động ở Thiết bị hoạt động ở tầng Network tầng Network

Network 1

22

N e t w o r k

Zone A

Network 3

Zone B

04/09/16

19

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

Hoạt động của Router

Thiết bị hoạt động ở Thiết bị hoạt động ở tầng Network tầng Network

Application Application

Application Application

Presentention Presentention

Presentention Presentention

Session Session

Session Session

Transport Transport

Transport Transport

Network Network

Network Network

Network

Network

Datalink Datalink

Datalink Datalink

Datalink

Datalink

Physic Physic

Physic Physic

Physical Physical

Physical Physical

ạ ộ

Ho t đ ng c a Router trong mô hình OSI

04/09/16

20

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

4. Tầng vận chuyển 4. Tầng vận chuyển

ậ ậ

ầ ầ

ầ ầ

ể ể

ế ế

ứ ứ

ữ ữ

t  gi a  t ng  t  gi a  t ng

ầ ầ

ấ ấ

ầ ầ

ứ ứ

ổ ữ ệ ổ ữ ệ

ậ ậ

ơ ở ơ ở

ủ ủ

ạ ạ

ộ ộ

ở ở

đó m t máy tính c a m ng   đó m t máy tính c a m ng

ẻ ẻ

ộ ị ộ ị

ấ ấ

ằ ằ

ầ ầ

ậ ậ

ấ ấ

ỉ ỉ

ữ ữ

ả ả

ậ ậ ướ ướ

ớ ớ ậ ậ

ầ ầ

ố ố

c khi g i đi. Thông th c khi g i đi. Thông th

ồ ể ồ ể ự ế ố ự ế ố ể ể ử ử ả ả

ứ ự ứ ự

ả ả

ầ ấ ầ T ng  v n  chuy n  cung  c p  các  ch c  năng  c n  thi ấ  T ng  v n  chuy n  cung  c p  các  ch c  năng  c n  thi ạ m ng và các t ng trên.  ạ m ng và các t ng trên.  ế Là t ng cao nh t có liên quan đ n các giao th c trao đ i d  li u      Là t ng cao nh t có liên quan đ n các giao th c trao đ i d  li u  ế ở ữ ệ ố gi a các h  th ng m . ở ữ ệ ố gi a các h  th ng m . ầ ể ầ T ng v n chuy n là t ng c  s  mà  ầ ầ ể  T ng v n chuy n là t ng c  s  mà  ộ ớ ộ chia s  thông tin v i m t máy khác.  ớ chia s  thông tin v i m t máy khác.  ỗ ạ ỗ ạ T ng v n chuy n đ ng nh t m i tr m b ng m t đ a ch  duy nh t   T ng v n chuy n đ ng nh t m i tr m b ng m t đ a ch  duy nh t  ạ ạ và qu n lý s  k t n i gi a các tr m.  và qu n lý s  k t n i gi a các tr m.  ỏ ầ ầ ỏ T ng  v n  chuy n  cũng chia  các  gói tin  l n thành các gói tin nh    T ng  v n  chuy n  cũng chia  các  gói tin  l n thành các gói tin nh   ể ườ ơ ng t ng v n chuy n đánh s  các  h n tr ườ ể ơ ng t ng v n chuy n đánh s  các  h n tr ể .  gói tin và đ m b o chúng chuy n theo đúng th  t ể .  gói tin và đ m b o chúng chuy n theo đúng th  t

04/09/16

21

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ạ ạ ầ ầ ữ ữ ế ậ ế ậ ị t l p "các giao d ch" gi a các tr m  ị t l p "các giao d ch" gi a các tr m

ượ ượ ướ ướ ữ ệ ữ ệ ế ậ ế ậ ả ượ ả ượ ề c  truy n  trên  ề c  truy n  trên c  thi c  thi t  l p  tr t  l p  tr c  khi  d   li u  đ c  khi  d   li u  đ

ị ị ế ậ ế ậ ượ ượ ị ị c  thi c  thi t  l p  và  duy  trì  t  l p  và  duy  trì

ứ ứ ầ ầ ị ị ế ế t  t

ị ị ị ị

ả ả ề ề ứ ứ ụ ụ ệ ệ ằ ằ ế ế t  t

i phóng các phiên giao d ch i phóng các phiên giao d ch

ệ ệ ồ ồ

ổ ữ ệ ổ ữ ệ ụ ụ ể ể ắ ắ ữ ữ ủ ủ ườ ườ i  i

ế ấ ượ ế ấ ượ ề ề ắ ắ ổ ữ t" (n m quy n) trong quá trình trao đ i d   ổ ữ t" (n m quy n) trong quá trình trao đ i d

5.Tầng giao dịch 5.Tầng giao dịch ị T ng giao d ch (session layer) thi ị  T ng giao d ch (session layer) thi trên m ngạ trên m ngạ ị ộ ộ ị M t  giao  d ch  ph i  đ  M t  giao  d ch  ph i  đ m ngạm ngạ ả ả ầ T ng  giao  d ch  đ m  b o  cho  các  giao  d ch  đ ả ả ầ  T ng  giao  d ch  đ m  b o  cho  các  giao  d ch  đ theo đúng qui đ nhị theo đúng qui đ nhị ầ ấ ườ ử ụ ầ ấ T ng giao d ch cung c p cho ng ườ ử ụ i s  d ng các ch c năng c n thi  T ng giao d ch cung c p cho ng i s  d ng các ch c năng c n thi ọ ứ ể ủ ụ ứ ể đ  qu n tr  các giao d ch trong  ng d ng c a h : ọ ụ ủ đ  qu n tr  các giao d ch trong  ng d ng c a h : • Đi u ph i vi c trao đ i d  li u gi a các  ng d ng b ng cách thi ổ ữ ệ ố ữ ổ ữ ệ ố Đi u ph i vi c trao đ i d  li u gi a các  ng d ng b ng cách thi ữ ả ậ ị ả l p và gi ậ ị l p và gi • Cung c p các đi m đ ng b  đ  ki m soát vi c trao đ i d  li u. ộ ể ể ấ Cung c p các đi m đ ng b  đ  ki m soát vi c trao đ i d  li u. ộ ể ể ấ • Áp đ t các qui t c cho các t ứ ươ ặ Áp đ t các qui t c cho các t ặ ươ ng tác gi a các  ng d ng c a ng ứ ng tác gi a các  ng d ng c a ng ử ụ s  d ng. ử ụ s  d ng. • Cung c p c  ch  "l y l ơ ấ Cung c p c  ch  "l y l ơ ấ li u.ệli u.ệ

04/09/16

22

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ễ ễ

ầ ầ

6. T ng trình di n 6. T ng trình di n

ấ ấ ổ ữ ệ ổ ữ ệ ứ ứ ữ ữ ể ể ể ể ễ ễ

Cung c p các giao th c bi u di n và chuy n đ i d  li u gi a các máy   Cung c p các giao th c bi u di n và chuy n đ i d  li u gi a các máy  trên m ngạ trên m ngạ • Nén d  li u  Nén d  li u ỏ ơ  truy n nhanh h n ơ ề ơ  truy n nhanh h n ề ỏ ơ

ả ả

ậ ậ ữ ệ  d  li u nh  h n  ữ ệ ữ ệ  d  li u nh  h n  ữ ệ ở Bên g i: nén ở  Bên g i: nén Bên nh n: gi  Bên nh n: gi • Mã hóa d  li u  Mã hóa d  li u

i mã  i mã

ở ầ ở ầ t ng  trình    t ng  trình

ứ ứ

ổ ữ ệ ổ ữ ệ ể ể ạ ạ

ữ ệ ữ ệ

04/09/16

23

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

ể ể ả ả ậ ậ i nén i nén ữ ệ  b o m t thông tin ả ữ ệ ả  b o m t thông tin ở Bên g i: mã hóa ở  Bên g i: mã hóa  d  li u ban đ u ậ ầ ữ ệ ả ả ậ Bên nh n gi ầ ữ ệ  d  li u ban đ u  Bên nh n gi ế ơ ụ ườ ụ ế i  ta  dùng  áp  d ng  c   ch   mã  hóa  SSL  Ví  d   ng ườ ụ ơ ụ  Ví  d   ng i  ta  dùng  áp  d ng  c   ch   mã  hóa  SSL   HTTPs ễ ễ  HTTPs di n trong giao th c HTTP  di n trong giao th c HTTP  • Chuy n đ i d  li u: trên m ng có th  g m nhi u máy tính có th  có  ề ể ồ ể ề Chuy n đ i d  li u: trên m ng có th  g m nhi u máy tính có th  có  ể ồ ể   có th  s  d ng các d ng d  li u khác nhau  ấ ạ ể ử ụ ể ử ụ ạ  có th  s  d ng các d ng d  li u khác nhau  ấc u trúc khác nhau  c u trúc khác nhau   ph i chuy n đ i d  li u gi a các máy ữ ổ ữ ệ  ph i chuy n đ i d  li u gi a các máy ữ ổ ữ ệ

Mô Hình OSI Mô Hình OSI

ụ ụ

ầ ầ

ứ 7. T ng  ng d ng ứ 7. T ng  ng d ng

ị ị

ầ ầ ệ ệ i s  d ng và môi tr i s  d ng và môi tr

ườ ườ ứ ứ ụ ụ ủ ủ i dùng  i dùng

ấ ủ ầ ụ ứ ầ ụ ứ T ng  ng  d ng  là  t ng  cao  nh t  c a  mô  hình  OSI,  nó  xác  đ nh  giao  ấ ủ  T ng  ng  d ng  là  t ng  cao  nh t  c a  mô  hình  OSI,  nó  xác  đ nh  giao  ườ ườ ử ụ ữ ườ ườ ử ụ ữ ng OSI di n gi a ng di n gi a ng ng OSI ụ ị ứ ấ Cung c p giao th c cho các d ch v  và các  ng d ng c a ng ụ ị ứ ấ  Cung c p giao th c cho các d ch v  và các  ng d ng c a ng trên m ngạ trên m ngạ

ụ ụ ử ụ ử ụ ể ể ề ề ộ ộ

ề ậ ề ậ ể ể

ụ ụ ụ ụ

 Ví d :ụVí d :ụ • D ch  v   web:  s   d ng  giao  th c  HTTP  đ   truy n  n i  dung  trang  ứ ị D ch  v   web:  s   d ng  giao  th c  HTTP  đ   truy n  n i  dung  trang  ị ứ webweb • D ch v  FTP: s  d ng giao th c FTP đ  truy n t p tin ử ụ ứ ị ử ụ ứ ị D ch v  FTP: s  d ng giao th c FTP đ  truy n t p tin • D ch v  mail s  d ng giao th c: ứ ử ụ ị ử ụ D ch v  mail s  d ng giao th c: ứ ị ứ SMTP: giao th c g i mail ứ  SMTP: giao th c g i mail ứ ứ POP3: giao th c nh n mail  POP3: giao th c nh n mail

04/09/16

24

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366

ở ở ậ ậ

Ạ Ạ

Ẹ Ẹ

Ặ Ặ H N G P L I. H N G P L I.

04/09/16

25

Lê Bá Thi - Tel: 0919005366