ạ ươ
ạ ươ
Đ i c
Đ i c
ng
ng
ố
ố ứ
ứ
ọ
ọ ạ
R i lo n ch c năng b lông bã
R i lo n ch c năng b lông bã
ạ
ỗ
ờ
Bã nh n đ ng l
ỗ
Bã nh n đ ng l
ờ ộ
ộ
nang lông
nang lông taïotaïo m nụ m nụ
ị
ị
D ch t
D ch t
ễ ọ
ễ ọ
h c
h c
ẻ
ẻ i l n tr
i l n tr
ộ ế
ộ ế ạ
ạ t, kích xúc m nh,
t, kích xúc m nh,
ổ ế
Ph bi n
ổ ế
Ph bi n
ườ ớ
ổ
Tu i: thanh niên và ng
ổ
Tu i: thanh niên và ng
ườ ớ
ố
Thu c: corticoide, B12, INH
ốThu c: corticoide, B12, INH
ế ố
Y u t
khác: n i ti
Y u t
ế ố
khác: n i ti
ứ
ứth c ăn
th c ăn
ọ
ệ
ọ
ệ
Sinh b nh h c
Sinh b nh h c
ố
ố
ờ
ờ
ừ
ạ
ố
R i lo n s ng hóa ng bã
R i lo n s ng hóa ng bã
ừ
ạ
ố
ế
Tăng ti
t bã nh n
Tăng ti
ế
t bã nh n
Vi trùng:
Corynebacterium acne
Vi trùng: Corynebacterium acne
Propiobacterium
hayhay
Propiobacterium
acneacne
ươ
ươ
ụ
ụ
ổ
Các t n th
ổ
Các t n th
ng m n
ng m n
Nang lông bình thư ngờ
ắ
ầ
M n ụ đ u tr ng
(Whitehead)
M n ụ đ u ầ đen
(Blackhead)
S n ẩ
(Papule)
ủ
M n mụ
(Pustule)
ụ
ắ
ầ
(M n đ u đen/
ở
ụ
m n m )
ụ
ụ
ầ
(M n đ u tr ng/
m n đóng)
ụ
ẩ
ủ
ụ
S n/m n m
C c/Nang
ẩ
ẩCh n đoán
Ch n đoán
Chaån ñoùan (+):
Chaån ñoùan (+):
ụ ủ ẩ
ng đa d ng
ng đa d ng
ẹ ạ : s n, m n m ,
ươ
Sang th
Sang th
ạ
ươ
ụ
m n còi, nang, s o
V trí: vùng ti
ế
ế
V trí: vùng ti
ị
ị t bã
t bã
ẩ
ẩCh n đoán
Ch n đoán
t:ệ
t:ệ
ặ ẻ
ặ ẻ
ụ
ụ
ạ
ạ ụ
ụ Ch n ẩCh n ẩ đđóanóan phân bi
phân bi
viêm nang lơơngng
viêm nang l
ẳ
M n cĩc ph ng trên m t tr em
M n cĩc ph ng trên m t tr em
ẳ
ứ
D ng m n tr ng cá / giang mai 2
D ng m n tr ng cá / giang mai 2
ứ
Ụ
Ụ
Ứ
Ứ
M N TR NG CÁ
M N TR NG CÁ
NGƯỜ
NGƯỜ
THÔNG TH
THÔNG TH
ướ
ướ
ướ
ướ ổ ậ
ổ ậ
ổ ậ
ổ ậ c 20)
c 20)
c 20)
c 20)
t bã,
t bã,
t bã,
t bã,
2 lo iạ2 lo iạ : :
2 lo iạ2 lo iạ : :
ộ ế
ộ ế
ộ ế
ộ ế b c phát
b c phát
b c phát
b c phát t,
t,
t,
t,
Tu i d y thì (90% tr
Tu i d y thì (90% tr
Tu i d y thì (90% tr
Tu i d y thì (90% tr
ế
ị
ế
ị
V trí
V trí
ế
: vùng ti
ịV trí
: vùng ti
ế
ịV trí
: vùng ti
: vùng ti
Sang thöông ña d ng,
Sang thöông ña d ng,
Sang thöông ña
Sang thöông ña
ạ
ạ
ạ d ng,
ạ d ng,
viêm và không viêm
viêm và không viêm
viêm và không viêm
viêm và không viêm
ứ
ế ố ộ
ứ
ế ố ộ
Y u t
Y u t
ứ
ế ố ộ
Y u t
: th c ăn, n i ti
: th c ăn, n i ti
ứ
Y u t
ế ố ộ
: th c ăn, n i ti
: th c ăn, n i ti
ấ
ầ
ấ
ầ
th n kinh, hóa ch t
ầ
ấ
ấ
ầ
th n kinh, hóa ch t
th n kinh, hóa ch t
th n kinh, hóa ch t
ế : b c phát, lành tính, s o
ễ
ế : b c phát, lành tính, s o
ễ
Di n ti n
Di n ti n
ế
: b c phát, lành tính, s o
Di n ti n
ễ
: b c phát, lành tính, s o
Di n ti n
ế
ễ
x uấx uấ
x uấx uấ
ẹ
ẹ
ẹ
ẹ ộ
ộ
ộ
ộ
ứ
ứTr ng cá thông th
Tr ng cá thông th
ưư ngờngờ
Ạ
Ạ
CÁC D NG LÂM SÀNG
CÁC D NG LÂM SÀNG
ụ
ụ ụ
ụ
ố
ố
ứ
ứ
ứ
M n tr ng cá c c nang (acne
ứ
1.1. M n tr ng cá c c nang (acne
nodulokystic)
nodulokystic)
ụ
ứ
ụ
M n tr ng cá c m (acne conglobata)
ứ
ụ
ụ
2.2. M n tr ng cá c m (acne conglobata)
ứ
ụ
M n tr ng cá do thu c hay phát ban đ
ứ
ụ
3.3. M n tr ng cá do thu c hay phát ban đ
ụ
ạ
d ng m n tr ng cá (acneform eruption)
ụ
ạ
d ng m n tr ng cá (acneform eruption)
ứ
ụ
M n tr ng cá đ
ứ
ụ
4.4. M n tr ng cá đ ỏ
đđ (acne rosace)
ỏ (acne rosace)
ứ
ứ
ụ
ụ
ố
ố
M n tr ng cá do thu c
M n tr ng cá do thu c
ộ
ộ
ị
ị
ắ
ắ
ố
ố
ỗ
ỗ
Lâm sàng:
Lâm sàng:
ĐĐơơn d ng.ạn d ng.ạ
ộ
Đ t ng t.
Đ t ng t.
ộ
ộ
ế
V trí:vùng ti
t bã không b t bu c
V trí:vùng ti
ộ
ế
t bã không b t bu c
Nguyên nhân
: thu c: B12, INH,
Nguyên nhân: thu c: B12, INH,
ạ
i ch hay tòan thân
Corticoides t
ạ
i ch hay tòan thân
Corticoides t
ứ
ứTr ng cá do corticoid
Tr ng cá do corticoid
ụ
ụ
ứ
ứ
M n tr ng cá
M n tr ng cá
đđỏỏ
ụ
ụ
ẩ
ẩ
ồ
ồ
ữ
ữ
ủ
ạ
H ng ban, dãn m ch, s n , m n m .
H ng ban, dãn m ch, s n , m n m .
ủ
ạ
ổ
N , tu i trung niên.
N , tu i trung niên.
ổ
ặ
ữ
Vùng gi a m t
Vùng gi a m t
ữ
ặ
ứ
ứTr ng cá
Tr ng cá
đđỏỏ
ứ
ứ
ụ
ụ
ụ
ụ
M n tr ng cá c c nang
M n tr ng cá c c nang
ờ
ờ
ThThưư ng g p : nam
ng g p : nam
Sang th
ụ
ụ ứ
ứ ờ
ưư ng:
ờng:
ụ
ụ
ứ
ứ ặ
ặ
Sang thươương m n tr ng cá thông th
ng m n tr ng cá thông th
ể
ạ
+ Nang d ng bi u bì.
ể
ạ
+ Nang d ng bi u bì.
ỡ
+ C c do viêm và v nang…>
+ C c do viêm và v nang…>
ỡ
ẹ
s o co c ng.
ẹ
s o co c ng.
ụ
ụ
ứ
ứ
Tr ng cá c c nang
Tr ng cá c c nang
ụ
ụ
ụ
ụ
ứ
ứ
M Ïn tr ng cá c m
M Ïn tr ng cá c m
ấ
ấ
dò
dò
ờ
ứ
ố
Nang ch a ch t nh n, n t: thành nhóm,
Nang ch a ch t nh n, n t: thành nhóm,
ứ
ờ
ố
ạ ỗ s o x u.
ấ
ẹ
s o x u.
áp xe t o l
ấ
ẹ
ạ ỗ
áp xe t o l
ủ
ớ
ưư c có m .
ạ
ế ợ
K t h p viêm h ch n
c có m .
K t h p viêm h ch n
ủ
ớ
ạ
ế ợ
ế
ứ
ế
Bi n ch ng( +/): K t
bào gai, thóai hóa
Bi n ch ng( +/): K t
ế
ế
ứ
bào gai, thóai hóa
ộ ở ộ ạ
ạ
d ng tinh b t.
ộ ở ộ ạ
ạ
d ng tinh b t. n i t ng
n i t ng
ứ
ứ
ụ
ụ
Tr ng cá c m
Tr ng cá c m
Ề
Ề
Ị
Ắ
Ị
Ắ
NGUYÊN T C ĐI U TR
NGUYÊN T C ĐI U TR
ử ọ
C ng t
C ng t
ử ọ
ấ
ớ
B t ch t béo
B t ch t béo
ấ
ớ
ấ
ọ
TTơơn tr ng c u trúc da
n tr ng c u trúc da
ấ
ọ
ố
Ch ng viêm
ốCh ng viêm
ẩ
ố
Ch ng vi khu n
Ch ng vi khu n
ẩ
ố
ị
Đi u trề
Đi u trề
ị
ụ
ấ
ấ
ừ
ừ
ấ
ấ
ố
ụM c đích
M c đích
ạ ỏ
1Lo i b nút s ng
ạ ỏ
1Lo i b nút s ng
ả
ả
2 Gi m s n xu t ch t bã.
ả
ả
2 Gi m s n xu t ch t bã.
3 Vi trùng.
3 Vi trùng.
Phân lo iạ : :
Phân lo iạ
1 1 NhẹNhẹ: <20 comedon, <15 TT viêm,
ốTS TT< 30
: <20 comedon, <15 TT viêm, TS TT< 30
: 2030 Comedon,ho c ặ 1550 TT viêm
1550 TT viêm..
Trung bình: 2030 Comedon,ho c ặ
2 2 Trung bình
ố
ố
ụ
3 3 N ngặN ngặ : 5 c c( n t), TS TT viêm: >50,
: 5 c c( n t), TS TT viêm: >50,
ố
ụ
ốTS TT > 125.
TS TT > 125.
ị
Đi u trề
Đi u trề
ị
ệ
ệ
ủ
ủ
ấ ượ
ấ ượ
ng c a b nh trên ch t l
ng c a b nh trên ch t l
ng
ng
ị ệ
ị ệ
ứ
ứ
ướ
ướ
Tùy thu cộ ::
Tùy thu cộ
D ng mạD ng mạ
ụụn.n.
ủ
ộ ặ
Đ n ng c a b nh.
ủ
ộ ặ
Đ n ng c a b nh.
ệ
ưở
Ả
nh h
ệ
ưở
nh h
Ả
ệ
ủ
ố
ệ
ủ
s ng c a b nh nhân
ố
s ng c a b nh nhân
ủ
Đáp ng c a các tr li u tr
Đáp ng c a các tr li u tr
ủ
c.
c.
ề
ề
ị
ị
Đi u tr
Đi u tr
ơơngng
ỳ
ỳ ị
ị Ố
ỐTHU C THOA
THU C THOA
ẩ
ạ
ạ
ẩ
Trên t p khu n và nang l
Trên t p khu n và nang l
Benzoyle peroxide 2,5%, 5, 10
Benzoyle peroxide 2,5%, 5, 10
( panoxyl )
( panoxyl )
Erythromycine 2%
, 4%( Eryfluide)
Erythromycine 2% , 4%( Eryfluide)
Clindamycine 1%( Dalacine)
Clindamycine 1%( Dalacine)
ư
Dung d ch l u hu nh 5%
Dung d ch l u hu nh 5%
ư
Ỗ
Ỗ
Ố Ạ
Ố Ạ
THU C T I CH
THU C T I CH
ừ
ừ
ễ ::
Trên s ng hóa ph u
ễ
Trên s ng hóa ph u
Vitamin A acide( locacide:0,05)
Vitamin A acide( locacide:0,05)
Adaptalene( differin)
Adaptalene( differin)
Peroxide de Benzoyle 5%, 10%
Peroxide de Benzoyle 5%, 10%
Khác: Acide salicylique 23%,
Khác: Acide salicylique 23%,
10%,
UreeUree 10%,
(ZA,
Azelaic acide 20%(ZA,
Azelaic acide 20%
Anzela)
Anzela)
Ố
ỐTHU C TOÀN THÂN
THU C TOÀN THÂN
ẩ
ạ
ẩ
ạ
Trên t p khu n và nang lông
Trên t p khu n và nang lông
Tetracycline
Tetracycline
Doxycycline, Minocycline
Doxycycline, Minocycline
Erythromycine
Erythromycine
Clindamycine
Clindamycine
Isotretinoin
(Roaccutane)
Isotretinoin (Roaccutane)
ệ
ệ
ả
ả
ụ
ụ
– Minocycline, Doxycycline
Minocycline, Doxycycline::
+ Khi Tetracycline không hi u qu
+ Khi Tetracycline không hi u qu
50100mg, 2l/ngày
50100mg, 2l/ngày
ề
ả
gi m li u: 50 mg/ ngày khi m n
ề
ả
gi m li u: 50 mg/ ngày khi m n
gi mảgi mả
B t l
B t l
ễ
ễ
ấ ợ : :
i
ấ ợ
i
ạ ả
+ Doxy: nh y c m ánh sáng.
ạ ả
+ Doxy: nh y c m ánh sáng.
ự
+ Minocycline:* viêm gan t
+ Minocycline:* viêm gan t
ự
ố
* HC gi ng lupus đ h th ng.
* HC gi ng lupus đ h th ng.
ố
ụ
ắ ố
* tăng s c t
* tăng s c t
ắ ố
ụ
ể
ệ
ng quy n
vòm mi ng, tr
vòm mi ng, tr
ể
ệ
ng quy n
ố
mi n do thu c
ố
mi n do thu c
ỏ ệ ố
ỏ ệ ố
ẹ
xanh đen/s o m n,
ẹ
xanh đen/s o m n,
ướ ươ
c x
ướ ươ
c x
ộ
ộ
– Clindamycin: 300 – 600mg: gây viêm ru t màng
Clindamycin: 300 – 600mg: gây viêm ru t màng
giảgiả
Ố
ỐTHU C TOÀN THÂN
THU C TOÀN THÂN
ờ
ờ t bã nh n
t bã nh n
ế
ế
Trên tăng ti
Trên tăng ti
Oestrogene
Oestrogene
Isotretinoine
Isotretinoine
Spironolactone
Spironolactone
ị
Đi u trề
Đi u trề
ị
* * Spironolactone
ổ
ổ
ườ
ườ
ệ
ệ
ạ
ạ
ố ớ ữ
Các hormone : :đ i v i n
đ i v i n
ố ớ ữ
Các hormone
ừ
ố
::
* * Thu c ng a thai
Thu c ng a thai
ừ
ố
Ethinylestradiol 35ug+ 2 mg cyproterone
Ethinylestradiol 35ug+ 2 mg cyproterone
acetate
acetate
ứ
Spironolactone c ch 5anphareductase
c ch 5anphareductase
ứ
kháng androgene /ph n l n tu i.
kháng androgene /ph n l n tu i.
ấ
B t th
B t th
ấ
ế
ế
ụ ữ ớ
ụ ữ ớ
ệ ố
ng kinh nguy t,r i lo n đi n gi
ệ ố
ng kinh nguy t,r i lo n đi n gi
ả
i
ả
i
ị
Đi u trề
Đi u trề
ị
Ặ
Ặ
Ụ
Ụ
ố
ố
ề
ề
ợ
ợ
ớ
ớ
ố
ố
ề ự
ề ự
ẹ
ẹ
ể
ể
M N N NG
M N N NG
ố
ố
Thu c isotretinoin u ng:
Thu c isotretinoin u ng:
ỉ
ị
Ch đ nh
::
Ch đ nh
ỉ
ị
– M n n ng, trung bình .
ụ ặ
M n n ng, trung bình .
ụ ặ
– Không đáp ng ít nh t 2 đ t đi u tr v i
ị ớ
ấ
ứ
Không đáp ng ít nh t 2 đ t đi u tr v i
ị ớ
ấ
ứ
kháng sinh khác nhau cùng v i thu c thoa
kháng sinh khác nhau cùng v i thu c thoa
retinoid
retinoid
– S o v th c th và tâm lý
S o v th c th và tâm lý
ỉ
ỉ
ự
ự
ị
ố
ị
ố
::
Ch ng ch đ nh
Ch ng ch đ nh
Thai nghén.
Thai nghén.
ộ
Không dùng +Tetracycline: tăng áp l c n i
ộ
Không dùng +Tetracycline: tăng áp l c n i
ọ
ọs lành tính.
s lành tính.
Tăng men gan, tăng cholesterol
Tăng men gan, tăng cholesterol
ả
ả
ệ
ệ
i thích b nh lý m n.
i thích b nh lý m n.
ệ
ệ
ụ
ụ
t:
t:
ị ụ
ị ụ
Gi
Gi
ế
Cho b nh nhân bi
ế
Cho b nh nhân bi
ố
ố
ụ
ụ
ị
ị
ể
ể
ạ
ạ
* các lo i thu c tr m n
* các lo i thu c tr m n
ụ
* tác d ng ph .
ụ
* tác d ng ph .
ề
ờ
Th i gian đi u tr : lâu.
ề
ờ
Th i gian đi u tr : lâu.
ị
Theo dõi sau đi u trề
Theo dõi sau đi u trề
ị
Ki m soát m n
ụ
ụ
Ki m soát m n
ụ
ụ
ụ
ụ
ỹ
ỹ
ợ
ợ
ặ
Không n n m n.
ặ
Không n n m n.
ạ
ẩ
Không nên t y s ch da.
ạ
ẩ
Không nên t y s ch da.
ẩ
Không nên dùng m ph m lên m n .
ẩ
Không nên dùng m ph m lên m n .
ữ ạ
Gi
Gi
ữ ạ
s ch da.
s ch da.
ố
ế ộ
Ch đ ăn u ng thích h p
ế ộ
Ch đ ăn u ng thích h p
ố