Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày các nguyên tắc cơ bản và quan trọng trong việc sử dụng kháng sinh dự phòng nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật. Nội dung tập trung vào định nghĩa, dịch tễ học, căn nguyên và các yếu tố nguy cơ của nhiễm khuẩn vết mổ, đồng thời giới thiệu khái niệm, lợi ích, nguy cơ và mục tiêu của kháng sinh dự phòng.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này hướng đến các bác sĩ, dược sĩ lâm sàng, điều dưỡng và sinh viên y khoa, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực phẫu thuật và kiểm soát nhiễm khuẩn, nhằm cung cấp kiến thức chuyên sâu và cập nhật về nguyên tắc sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu cung cấp một cái nhìn toàn diện về nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) và vai trò của kháng sinh dự phòng (KSDP) trong phẫu thuật. Phần đầu tiên đi sâu vào NKVM, bao gồm định nghĩa, phân loại theo mức độ sâu của vết mổ (nông, sâu, cơ quan/xa), dịch tễ học với số liệu thống kê về tỷ lệ mắc ở Mỹ và Việt Nam, cũng như các căn nguyên vi sinh thường gặp (chủ yếu là Staphylococcus aureus, E. coli, Enterococci) và xu hướng chuyển dịch của chúng. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh các yếu tố nguy cơ của NKVM, được chia thành ba nhóm chính: yếu tố liên quan đến phẫu thuật (loại phẫu thuật, thời gian phẫu thuật, vật liệu nhân tạo, vi phạm vô khuẩn), yếu tố thuộc về bệnh nhân (tuổi cao, suy dinh dưỡng, béo phì, đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, nhiễm khuẩn sẵn có) và các yếu tố khác (vệ sinh tay, chuẩn bị bệnh nhân, điều kiện phòng mổ, dụng cụ y tế, tuân thủ vô khuẩn của nhân viên). Phần tiếp theo tập trung vào KSDP, định nghĩa đây là việc sử dụng kháng sinh trong thời gian ngắn, ngay trước hoặc trong phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm khuẩn tại vị trí phẫu thuật. Tài liệu phân tích rõ lợi ích (giảm tỷ lệ NKVM, giảm tử vong, rút ngắn thời gian nằm viện) và nguy cơ (dị ứng, tiêu chảy, kháng kháng sinh) của KSDP. Các mục tiêu chính khi sử dụng KSDP được trình bày là phòng ngừa NKVM, giảm bệnh tật và tử vong liên quan, giảm chi phí y tế, tránh phản ứng có hại, và giảm thiểu tác động lên hệ vi khuẩn thông thường. Cuối cùng, tài liệu trình bày chi tiết các nguyên tắc sử dụng KSDP hợp lý, bao gồm chỉ định dựa trên loại phẫu thuật, lựa chọn kháng sinh phù hợp (ưu tiên beta-lactam như Cefazolin, cân nhắc phổ tác dụng, dược động học, tiền sử dị ứng của bệnh nhân và tình hình kháng thuốc tại địa phương), liều lượng (liều đơn thường tương đương liều điều trị mạnh nhất, đường dùng tĩnh mạch được khuyến khích), thời điểm sử dụng (trong vòng 60 phút trước rạch da, hoặc 120 phút đối với vancomycin/fluoroquinolon) và độ dài đợt KSDP (thường chỉ một liều duy nhất, không kéo dài quá 24 giờ sau phẫu thuật, không tiếp tục khi có dẫn lưu).