PHÂN TÍCH VÀ THI T Ế Ế Ệ Ố K H TH NG
CHƯƠNG 1:
CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
VỀ HỆ THỐNG THÔNG TIN
ệ
ố
1. H th ng thông tin:
o H th ng
ệ ố
ử ữ ậ ố ợ ầ Là t p h p các ph n t có nh ng m i
ệ ạ ộ ẫ quan h ràng bu c l n nhau t o thành
ể ậ ấ ộ ị ỉ m t ch nh th theo quy lu t nh t đ nh
ụ ạ ộ ộ Cùng ho t đ ng chung cho m t m c
tiêu ạ ộ ổ Trong quá trình ho t đ ng có trao đ i
ườ ớ vào ra v i môi tr ng bên ngoài
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
ệ ố ấ ủ o Tính ch t c a h th ng
ữ ử ệ ầ ố M i quan h gi a các ph n t có tính
ạ ả ộ ưở ớ tác đ ng qua l i nh h ng v i nhau.
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
ệ ố ấ ủ o Tính ch t c a h th ng
ọ ự ề ượ ổ ề ấ M i s thay đ i v l ng hay v ch t
ử ề ầ ả ộ ưở ủ c a m t ph n t đ u làm nh h ng
ử ủ ệ ầ ố ớ t i các ph n t khác c a h th ng
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
ệ ố ấ ủ o Tính ch t c a h th ng
ầ ử ợ ể ố ấ ộ Các ph n t h p thành m t th th ng nh t,
ư ệ ơ ầ ạ t o ra tính u vi t h n h n ừ ẳ mà t ng ph n
ể ạ ượ t ử ồ ạ t n t i riêng l ẻ không th t o ra đ c
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
o Các thành ph n c b n c a h th ng
ơ ả ủ ệ ầ ố
Môi ử Ph n tầ
ngườ
Mụ Đầ tr Đầ
c u u
ế
ổ Quá trình bi n đ i
tiêu ra
vào
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
o Các thành ph n c b n c a h th ng
ơ ả ủ ệ ầ ố
ườ
ấ ả
ủ
ệ
ế
ố
ng c a h th ng là t t c các y u
Môi tr ngườ
Môi tr
ệ
ố
ố ằ t n m bên ngoài h th ng
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
o Các thành ph n c b n c a h th ng
ơ ả ủ ệ ầ ố
ộ ậ ươ
ữ
ế
ố
ng đ i
ử Ph n tầ
Là nh ng t bào có tính đ c l p t
ố
ệ ạ t o nên h th ng.
ử
ữ
ầ
ấ
ỗ
ộ
M i m t ph n t có nh ng tính ch t riêng
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
o Các thành ph n c b n c a h th ng
ơ ả ủ ệ ầ ố
ữ
ả
ấ
ườ
ng tác
ầ Đ u vào
Là t t c nh ng gì mà môi tr
ệ
ộ
đ ng vào h th ng
ố .
ữ
ệ
ộ
ố Là nh ng gì mà h th ng tác đ ng vào môi
tr
ngườ
ầ Đ u ra
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
o Các thành ph n c b n c a h th ng
ơ ả ủ ệ ầ ố
ế
ầ
ầ
Bi n đ u vào thành đ u ra
ạ ủ
ả
ố
ồ
ệ Là lý do t n t i c a h th ng, là kh năng
ủ
ệ
ạ
ố
ổ
ự ế t bi n đ i tr ng thái c a h th ng
ụ M c tiêu
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
o H th ng thông tin
ệ ố
ử ụ ệ ệ ố Là h th ng s d ng công ngh thông
ữ ử ư ể ề ậ tin đ thu th p, truy n, l u tr , x lý
ể ễ ộ và bi u di n thông tin trong m t hay
ụ ề ộ nhi u quá trình cho m t m c tiêu xác
đ nhị
ệ
ố
1. H th ng thông tin :
o D li u ( data )
ữ ệ
ủ ự ễ ể ượ S bi u di n c a thông tin đ ể c th
ệ ệ ằ ậ hi n b ng các tín hi u v t lý
ấ ượ ổ ứ Có c u trúc và ý nghĩa khi đ c t ch c
và x lýử
ề ặ ấ 2. Đ t v n đ :
ế ả ạ → → T i sao ph i phân tích và thi t k h ế ệ
ố th ng thông tin ???
ề ặ ấ 2. Đ t v n đ :
o Theo th ng kê c a IBM
ủ ố
ề Phân tích v sai sót
ệ ệ Ý ni m /quan ni m : 45%
Mã hóa : 25%
ạ ả So n th o : 7%
Các sai sót khác : 23%
ề ặ ấ 2. Đ t v n đ :
o Theo th ng kê c a IBM
ủ ố
ề Phân tích v chi phí
ả B o trì : 54%
ể Phát tri n : 46%
ề ặ ấ 2. Đ t v n đ :
o Theo th ng kê c a IBM
ủ ố
ạ ộ ổ Phân tích phân b ho t đ ng
ả ấ S n xu t mã : 15%
ử ữ ệ Phát hi n và s a ch a sai sót: 50%
ặ Cài đ t : 35%
ề ặ ấ 2. Đ t v n đ :
ế ả ạ → → T i sao ph i phân tích và thi t k h ế ệ
ố th ng thông tin ???
o H th ng thông tin tin h c hoá là m t
ệ ọ ộ ố
ữ ứ ủ ầ ụ trong nh ng ng d ng đ y đ và toàn
ủ ự ệ ấ ệ di n nh t các thành t u c a công ngh
ộ ổ ứ . thông tin vào m t t ch c
ủ ầ ắ
ề ặ ấ 2. Đ t v n đ : ộ Có m t cái nhìn đ y đ , đúng đ n và chính
ề ệ ố ượ ự xác v h th ng thông tin đ c xây d ng
ươ trong t ng lai
ế ế ầ Tránh sai l m trong thi ặ t k và cài đ t
Tăng vòng đ i h th ng ờ ệ ố (life cycle)
ễ ử ữ ể ổ ệ D s a ch a, b sung và phát tri n h
ử ụ ặ ố th ng trong quá trình s d ng ho c khi
ệ ầ ố h th ng yêu c u…
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H x lý d li u (DPSData Processing
ữ ệ ệ ử
System)
o H thông tin qu n lý (MISManagement
ệ ả
Information System)
o H h tr quy t đ nh (DSS Decision
ệ ỗ ế ợ ị
Support System)
o H chuyên gia (ESExpert System)
ệ
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H x lý d li u
ữ ệ ệ ử
ữ ệ ử ữ ạ ị X lý giao d ch và ghi l i nh ng d li u
ừ ứ ặ cho t ng ch c năng đ c thù.
ữ ệ ư ượ ườ D li u đ a vào đ c th ng xuyên
ữ ệ ậ ầ ồ ỳ ị ậ c p nh t. D li u đ u ra đ nh k bao g m
ệ ạ ộ các tài li u ho t đ ng và báo cáo…
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H thông tin qu n lý
ệ ả
ệ ả ượ ử ụ H thông tin qu n lý đ c s d ng
ứ ổ trong các t ch c kinh t ế, xã h iộ
ệ ồ ề ầ ỗ H g m nhi u thành ph n, m i thành
ệ ầ ộ ố ph n là m t h th ng con hoàn ch nh ỉ …
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H thông tin qu n lý
ệ ả
ứ ủ Ch c năng c a MIS:
ấ ả • Cung c p cho các nhà qu n lý các
ủ ệ ố ờ thông tin theo th i gian c a h th ng.
ơ ở ữ ệ ỗ ợ • Dùng chung 1 c s d li u và h tr
ứ ề nhi u ch c năng
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H thông tin qu n lý
ệ ả
ứ ủ Ch c năng c a MIS:
ỗ ợ ữ ệ ử ứ • H tr ch c năng x lý d li u trong
ư ị giao d ch và l u tr ữ.
ế ả ậ ơ • Có c ch b o m t thông tin theo
ử ụ ề ấ ẩ ộ ừ t ng c p đ có th m quy n s d ng…
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H h tr quy t đ nh
ệ ỗ ợ ế ị
ứ ữ ầ ổ Giúp cho t ch c nh ng thông tin c n
ủ ộ ế ế ể ợ ị thi t đ ra quy t đ nh h p lý và đ đ tin
c y. ậ
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H h tr quy t đ nh
ệ ỗ ợ ế ị
ế ấ ươ ắ Cung c p, s p x p các ph ng án theo
ủ ườ ế ị ẩ tiêu chu n c a ng i làm quy t đ nh.
ữ ệ ễ ể ấ Cung c p và phân tích d li u, bi u di n
ữ ệ ự ộ ị ộ ằ ồ d li u b ng đ th m t cách t đ ng.
ọ ự ộ ươ ố ư Ch n l a giúp m t ph ng án t i u
ơ ở ư trên c s các thông tin đ a vào...
3. Các HTTT thông d ng:ụ
o H chuyên gia
ệ
ự ế ả ả Giúp các nhà qu n lý gi i quy t và th c
ề ở ứ ệ ơ ấ hi n v n đ m c cao h n DSS.
ự ệ ệ ế H này liên quan đ n lĩnh v c trí tu
ạ ả nhân t o, làm cho máy tính có kh năng
ọ ậ ư ệ ậ ự ậ l p lu n, h c t p, t hoàn thi n nh con
ườ ng i…
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
o G m có 3 thành ph n chính
ầ ồ
ế ầ ị ự ệ Thành ph n quy t đ nh : th c hi n
ứ ư ế ị ch c năng đ a ra quy t đ nh
ế ầ ậ ử Thành ph n thông tin: ti p nh n, x
ữ ề ư lý, truy n tin và l u tr thông tin.
ệ ầ ả ả Thành ph n tác nghi p: b o đ m các
ơ ở ủ ộ ổ ứ ạ ộ ho t đ ng c s c a m t t ch c…
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
o G m có 3 thành ph n chính
ầ ồ
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
o Đ nh nghĩa mô t các thành ph n HTTT
ả ầ ị
ứ ủ ệ ố H th ng thông tin c a m t ổ ộ t ch c
ậ ợ ươ là t p h p các ph ng ti n ệ , nhân l cự ,
ươ thông tin và ph ng pháp x lý ử tin
ằ ấ nh m cung c p các thông tin cho quá
ờ ạ ế ị ủ trình ra quy t đ nh đúng th i h n và đ
ậ ộ đ tin c y.
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
ổ ứ o T ch c
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
o Ph
ươ ệ ng ti n
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
o Nhân l cự
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
o Thông tin (d li u)
ữ ệ
ủ
ầ
3. Các thành ph n c a HTTT:
o Ph
ươ ử ng pháp x lý tin
ủ
4. Các tính năng c a HTTT:
ả ờ ừ ệ ế ố ờ • Th i gian tr l i: t khi h th ng ti p
ư ế ệ ậ ố nh n thông tin đ n khi h th ng đ a
ượ ị ươ ra đ ế c quy t đ nh t ứ ng ng
ấ ủ ả ộ ị • B n ch t c a quy t đ nh thu c lo i t ạ ự ế
ộ ượ ủ đ ng hóa đ c hay th công.
ủ ệ ể ẩ ả ố • Ki u s n ph m c a h th ng tác
nghi p.ệ
ủ
4. Các tính năng c a HTTT:
ố ượ ượ ử • Kh i l ng thông tin đ c x lý.
ứ ạ ữ ệ ủ ộ • Đ ph c t p c a d li u.
ứ ạ ủ ử ộ • Đ ph c t p c a x lý.
ứ ạ ề ấ ủ ộ • Đ ph c t p v c u trúc c a h ệ
th ng.ố
ệ ố ộ • Đ tin c y c a h th ng. ậ ủ
ầ
ố ớ m t ộ
5. M c đích, yêu c u đ i v i ph
ụ ươ ng pháp PTTK
HTTT:
o M c đích:
ụ
• HTTT có vòng đ i dài (long life cycle) ờ
ỗ ợ ứ ế ị • Có ch c năng h tr ra quy t đ nh
ươ ễ ử ữ ặ ả • Ch ng trình cài đ t d s a ch a, b o
hành
ệ ố ử ụ ộ • H th ng d ễ s d ng, có đ chính xác
cao.
ầ
5. M c đích, yêu c u đ i v i ph
ụ ươ ng pháp PTTK
ố ớ HTTT:
o Yêu c uầ
ể ậ ổ • Quan đi m ti p c n t ng th ế ể: xem xét
ủ ấ ọ ộ ữ ệ ứ ậ m i b ph n, d li u, ch c năng c a t t
ử ệ ầ ố ả c các ph n t trong h th ng
ế ấ ả ệ ầ ể ế → hi u bi t t t c là vi c c n thi t cho
ệ ệ ố ể vi c phát tri n h th ng
ầ
5. M c đích, yêu c u đ i v i ph
ụ ươ ng pháp PTTK
ố ớ HTTT:
o Yêu c uầ
ừ • Quan đi m topdown ể : phân tích t trên
ố ướ ể ế ế ậ xu ng theo h ổ ng ti p c n t ng th đ n
ầ ệ ử ừ t ng ph n t riêng bi t
ầ
5. M c đích, yêu c u đ i v i ph
ụ ươ ng pháp PTTK
ố ớ HTTT:
o Yêu c uầ
ậ ạ ượ ữ ệ ầ • Nh n d ng đ c các thành ph n d li u
ử ệ ố ủ và x lý c a h th ng.
ị ượ ả ầ ạ ượ ế • Đ nh ra đ c các k t qu c n đ t đ c
ừ ể ệ ạ ố cho t ng giai đo n phát tri n h th ng
ủ ụ ầ ế ỗ và các th t c c n thi t trong m i giai
đo n.ạ
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
o Đánh giá
ệ ộ ượ • M t h th ng thông tin đ ố c xem là
ị ế ầ có giá tr n u nó góp ph n nâng cao
ấ ượ ạ ả ộ ổ ch t l ng ho t đ ng và qu n lý t ng
ộ ổ ể ủ ứ th c a m t t ch c
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
o Th hi n c th trên các m t:
ể ệ ụ ể ặ
ế ượ ớ ợ ạ ộ • Phù h p v i chi n l c ho t đ ng
ạ ượ ế ề ụ ế • Đ t đ c m c tiêu thi t k đ ra
ậ ấ ậ ượ • Chi phí v n hành là ch p nh n đ c
ứ ậ ộ ượ ẩ • Có đ tin c y cao, đáp ng đ c các chu n
ự ủ ệ ệ ộ ố m c c a m t h th ng thông tin hi n
hành
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
o Th hi n c th trên các m t:
ể ệ ụ ể ặ
ả ẩ ị • S n ph m có giá tr xác đáng : thông tin
ư ắ ờ ị đ a ra là đúng đ n, k p th i, có ý nghĩa
ủ ổ ố ớ ứ ạ ộ đ i v i ho t đ ng c a t ch c.
ễ ử ụ ễ ọ ễ • D h c, d nh và d s d ng. ớ
ướ • M m dề ẻo, h ở ễ ả ng m , d b o trì
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
ộ ự ả ể o Qu n lý và phát tri n m t d án CNTT:
ự ủ ụ ệ ả ả • M c tiêu c a vi c qu n lý d án là đ m
ự ứ ể ả ượ b o cho các d án phát tri n đáp ng đ c
ợ ủ ượ ự s mong đ i c a khách hàng và đ ự c th c
ớ ạ ệ ạ hi n trong ph m vi gi i h n cho phép
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
ộ ự ả ể o Qu n lý và phát tri n m t d án CNTT:
ồ Bao g m 4 pha:
ở ạ ự • Kh i t o d án
ự ế ậ ạ • L p k ho ch d án
ự ự • Th c hi n d án ệ
ự ế • K t thúc d án
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
ự ở ạ Kh i t o d án
ế ậ ầ • Thi t l p đ i d án ban đ u ộ ự
ế ậ ệ ớ ố • Thi t l p m i quan h v i khách hàng
ế ậ ơ ộ ự • Thi t l p d án s b
ế ậ ủ ụ ả • Thi t l p các th t c qu n lý
ế ậ ườ ự ả • Thi t l p môi tr ng qu n lý d án và
ự ệ ậ ậ l p nh t ký công vi c d án .
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
L p k ho ch d án
ự ế ậ ạ
ế ạ • Phác ho m t k ho ch ạ ộ
ủ ụ ự ẩ ị • Xác đ nh các chu n và các th t c d án
ự ả ạ ươ • Mô t ph m vi d án, các ph ng án có
ể ả th và đánh giá kh thi
ự ụ ệ • Phân chia d án thành các nhi m v có
ể ượ ả th qu n lý đ c
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
L p k ho ch d án
ự ế ạ ậ
ơ ộ ể • Phát tri n m t l ch trình s b ộ ị
ủ ị • Xác đ nh và đánh giá các r i ro
ế ậ ạ ầ • L p k ho ch và ngân sách ban đ u
ế ậ ệ ả • Thi t l p mô t công vi c
ự ế ậ ạ • L p k ho ch d án c s ơ ở
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
Th c hi n d án
ự ự ệ
ơ ở ự ế ể ạ • Tri n khai k ho ch d án c s
ự ế ệ ẩ • Thúc đ y ti n trình th c hi n theo k ế
ho ch ạ
ổ ố ớ ế ự ả ạ • Qu n lý s thay đ i đ i v i k ho ch
ệ ủ ự ậ ổ • B sung nh t ký công vi c c a d án
ự ề ạ • Thông báo v tình tr ng d án
ự
6. Xây d ng thành công
HTTT:
K t thúc d án
ự ế
ự • Đóng d án l i ạ
ự ổ • T ng k t sau d án ế
ọ ợ ế ồ • K t thúc m i h p đ ng
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ấ Ph ng pháp phi c u trúc
ươ ấ Ph ng pháp bán c u trúc
ươ ấ Ph ng pháp có c u trúc
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ấ ng pháp phi c u trúc Ph :
ể ặ Đ c đi m:
ế ế ế ả G m ồ 7 pha: Kh o sát, thi t k , vi t
ử ơ ể ẻ ệ l nh, ki m th đ n l , ki m ử ể th trong
ử ệ ể ệ ố h con, ki m th trong toàn h th ng.
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ấ ng pháp phi c u trúc Ph :
ể ặ Đ c đi m:
ệ ệ ệ ố ượ ự Vi c hoàn thi n h th ng đ c th c
ệ ướ hi n theo h ng “bottomup” và theo
ự ừ ế ắ ầ nguyên t c ti n hành tu n t t pha
ớ này t i pha khác.
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ấ ng pháp phi c u trúc Ph :
ượ Nh ể : c đi m
ỡ ố ử ứ ữ ấ G r i, s a ch a r t khó khăn và ph c
t pạ
ế ả ượ ư ờ ộ K t qu khó đ ớ c nh ý v i m t th i
gian quy đ nhị
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ng pháp Ph ấ bán c u trúc :
Đ cặ đi mể :
ướ ế ệ Các b c “bottomup” vi t l nh và
ử ượ ể ằ ạ ki m th đ c thay th ế b ng giai đo n
ệ hoàn thi n “topdown”.
ứ ượ ệ Các modun m c cao đ c vi t ế l nh và
ử ướ ể ki m th tr c
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ng pháp Ph ấ bán c u trúc :
ượ Nh ể : c đi m
ế ế ầ Quá trình phân tích và thi t k g n
như tách ra thành hai pha đ c l p ộ ậ và
ệ ớ ự không có s liên h v i nhau.
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ng pháp Ph ấ có c u trúc :
Đ cặ đi mể :
ạ ả ộ G mồ các ho t đ ng: Kh o sát, phân
ế ử ế tích, thi t k , b ể ổ sung, ki m th xác
ấ ượ ả ậ ả ả nh n, b o đ m ch t l ủ ng, mô t th
ơ ở ữ ệ ặ ế ụ t c, bi n đ i ổ c s d li u, cài đ t.
ng pháp phân tích và
ế
ươ 7. Các ph ế ệ thi t k h th ng
ố thông tin:
ươ ng pháp Ph ấ có c u trúc :
Đ cặ đi mể :
ự ể ệ ạ ộ Các ho t đ ng có th th c hi n song
song.
ể ử ạ ộ ỗ M i ho t đ ng có th s a đ i ổ ổ b sung
ề ạ ộ ướ ộ cho m t ho c ặ nhi u ho t đ ng tr c
đó.
ầ
8. Các sai l m trong PTTK:
a. Thi u s ti p c n t ng th trong phát
ự ế ể ế ậ ổ
ể ố ệ tri n h th ng
b. Ng
ườ ị ả ưở ế i phân tích b nh h ng đ n nhu
ủ ầ ự ư ế ủ ầ c u tr c ti p c a ch đ u t và ng i ườ
ử ụ . s d ng
c. Thu th p nhi u l n cùng m t thông tin
ề ầ ậ ộ
ầ
8. Các sai l m trong PTTK:
d. Dùng các thu t ng khác nhau đ i v i ữ
ậ ớ ố
ệ ộ cùng m t quan ni m
e. S phi n di n, không đ y đ c a h s
ủ ủ ồ ơ ự ệ ế ầ
f. S b t h p tác c a ng ợ
ự ấ ủ ườ ử ụ i s d ng.
g. Thi u m t chu n th ng nh t ấ
ế ẩ ố ộ
ự
ạ
9. Các giai đo n xây d ng HTTT:
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ứ ệ M c quan ni m:
ả ụ ự ệ ố • Là s mô t m c đích h th ng thông tin
ữ ả ộ ọ đó và nh ng ràng bu c ph i tôn tr ng
ụ ủ ố ệ ệ ớ trong m i quan h v i m c đích c a h
th ng.ố
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ứ ệ M c quan ni m:
ố ượ ượ ử ụ • Các đ i t ng đ ệ c s d ng trong h
th ng.ố
ứ ự ệ ượ ự ệ • Th t công vi c đ c th c hi n
́ ứ ắ ậ • Các qui t c biê n đ i, công th c , thu t ổ
toán.
ụ ự ệ ệ ả ố • Các nhi m v mà h th ng ph i th c
hi nệ
ệ ả ố ộ • Các ràng bu c mà h th ng ph i tôn
tr ngọ
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ạ ắ Có 3 lo i quy t c:
ả ụ ̣ • Qui t c qu n ly ắ :́ qui đinh m c tiêu và
ộ ủ ệ ố ràng bu c c a h th ng
ế ả ọ ộ • Qui t c t ch c ắ ổ ứ :đ n gi i pháp h at đ ng
ố ệ ủ c a h th ng
ắ ỹ ệ ả ả ố • Qui t c k thu t ậ : đ m b o h th ng có
ể ọ ộ ượ th h at đ ng đ c.
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ắ ạ Có 3 lo i quy t c:
ả ụ ̣ • Qui t c qu n ly ắ :́ qui đinh m c tiêu và
ộ ủ ệ ố ràng bu c c a h th ng
ế ả ộ ọ • Qui t c t ch c ắ ổ ứ :đ n gi i pháp h at đ ng
ố ệ ủ c a h th ng
ắ ỹ ệ ả ả ố • Qui t c k thu t ậ : đ m b o h th ng có
ể ọ ộ ượ th h at đ ng đ c.
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ứ M c t ch c: ứ ổ
ươ ự ệ • Xác đ nh các ph ị ng ti n, nhân l c, máy
ứ ấ ổ ể móc, cách t ch c đ cung c p các thông
ườ ử ụ ờ ạ tin cho ng i s d ng đúng th i h n và
ủ ộ ậ đ đ tin c y.
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ứ M c t ch c: ứ ổ
ở ứ ổ ứ ượ • Thông tin m c t ch c đ ả c mô t theo
ơ ở ữ ệ ự ả ấ gi i pháp c s d li u và th c ch t là
ủ ệ ố ớ ữ quan h logic c a chúng. Do đó, đ i v i d
ứ ổ ứ ứ ệ ọ li u m c t ch c còn g i là m c logic.
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ậ M c v t lý: ứ
ể ọ ệ ậ ố ộ • Đây là h th ng có th h at đ ng và v n
hành.
ở ượ ả ớ ấ • Thông tin đây đ c mô t v i các c u
ươ ứ ậ trúc, giá mang và ph ng th c truy nh p.
ủ
ứ
ế
ấ
10. Các m c b t bi n c a HTTT:
ủ
ệ
ể
ố
Mô hình c a không gian phát tri n h th ng
ế ổ 11. T ng k t
ề ệ ệ ố 1. Khái ni m v thông tin và h th ng
thông tin
ủ ệ ố ầ 2. Các thành ph n c a h th ng
ự ạ 3. Các giai đo n xây d ng HTTT
ườ ặ ạ 4. Các sai sót th ng g p trong giai đo n
PTTK