ươ
Ch
ế ng 1 (ti p theo)
Ế
Ả
Ở Ả
Ế
Ế Ệ
Ả
C M BI N BI N TR . C M BI N ĐI N C M.
1
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ụ
ị ữ ế ư ấ ạ ắ
ư ứ ụ ộ ạ ủ ể ặ ứ c b n nh c u t o, nguyên t c ho t ư c đi m cũng nh các đ c tính c a
M c đích: Trang b cho SV nh ng ki n th c ạ đ ng, ph m vi ng d ng, các u nh ầ ử ả các ph n t
ơ ả ượ ệ ả ế ế ở c m bi n bi n tr , đi n c m
ộ
ả ả
ờ
ế
N i dung: ở ế ế 2.1. C m bi n bi n tr ệ ả ế 2.2. C m bi n đi n c m, ế t lý thuy t : 02 ti Th i gian
ng pháp:
ả
ế ế ợ
ớ ấ
i lý thuy t k t h p v i l y ví d th c t
ụ ự ế . ế ợ
ớ ọ
ệ
ắ
ươ Ph ả Gi ng gi ọ H c viên quan sát, l ng nghe, ghi các ý chính k t h p v i đ c tài li u tham kh o.ả
2
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ế ế ả ở 2.1. C m bi n bi n tr
ụ
ả ầ ử ả ế
ế ở ạ c m bi n đ ể ượ ộ ệ ạ
ạ ầ ầ ự c th c hi n ủ ị i d ng bi n tr v i con ch y d ch chuy n theo tác đ ng c a đ i ng c n đo đ u vào.
ể ế ể ế ẳ
ươ ệ ệ ặ ở ặ dùng đ bi n đ i đ d ch chuy n tuy n tính (th ng) ho c ng
ệ 2.1.1. Khái ni m, công d ng: Khái ni m:ệ C m bi n bi n tr là ph n t ế ế ở ớ ướ d ượ l Công d ng:ụ ổ ộ ị ị ệ ể ộ ị đ d ch chuy n góc thành giá tr đi n tr , dòng đi n ho c đi n áp t ng. ứ Ứ ụ
ng d ng: + Đo góc:
ố ộ + Đo t c đ góc:
ố + Đo gia t c dài:
ố
3
+ Đo gia t c góc: + Đo áp su t:ấ ….
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ầ ử ạ ở ượ ế ả ứ ậ ệ ủ ế nh y, c m bi n bi n tr đ c chia ra
Căn c vào v t li u c a ph n t thành 2 lo i:ạ ấ ạ + CBBT d ng dây qu n ạ ấ
+ CBBT d ng không dây qu n. ế ứ ở ượ ế c chia ra:
ớ ế ấ ạ ể ẳ
ể ạ ớ
ả Căn c vào k t c u, c m bi n bi n tr đ ị + CBBT v i con ch y d ch chuy n th ng (hình a) ị + CBBT v i con ch y d ch chuy n quay (hình b).
4
a b
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ấ ạ
ợ ợ
ấ ạ
5
a. C u t o: 1 Lõi: 2 Dây qu n: Constan, Mn, h p kim NiCr, h p kim Pt 3 Con ch y (thanh quét): Pt
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ạ ộ ắ b. Nguyên t c ho t đ ng
ở ố ớ ứ ự ể ẫ ệ D a vào bi u th c đi n tr (đ i v i dây d n) ơ ở ạ ộ C s ho t đ ng:
R (cid:0)
l S
(cid:0)
ệ ở R đi n tr dây.
ề l chi u dài dây.
ệ ρ đi n tr su t. ở ấ
ế ệ S ti t di n dây.
6
ở ủ ả ế ỷ ệ ớ ộ ệ V i ớ ρ và S không thay đ i, đi n tr c a c m bi n t ổ v i đ dài l: R~l l
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ể
ợ
ị
ợ
ể
ườ
ạ ng h p con ch y d ch chuy n
Tr
ườ Tr th ng:ẳ
(cid:0)
ạ ộ : ắ Nguyên t c ho t đ ng
R ̴
̴
l, r ̴ ̴ X ầ ủ ả
ế
ệ
ở xoay. ớ ị
ế
ế
ề ệ
ầ
ộ
ị ượ t. ầ
ế
ả
ả
ộ
ị ạ ng h p con ch y d ch chuy n quay: ̴ (cid:0) ̴ (cid:0) R ̴ 0, r ̴ ệ ầ 0 – Góc toàn ph n đi n tr ể ứ – Góc d ch chuy n ng v i v trí ti p ể đi m tr ệ Đi n áp đ u ra c m bi n:
'
=
=
=
=
U
U
j K
r .
j .
.
ra
ra
0
(cid:0)
U
ế XKX .
ả r .
.
U j
ệ U ra
ầ ra 0
U R
0
ở ủ ạ U R
U l
ở R đi n tr toàn ph n c a c m bi n, ở l chi u dài bi n tr ộ r đi n tr c a m t ph n cu n dây, ị trên đó con ch y d ch đi m t kho ng . Đi n áp đ u ra c m bi n:
7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ặ
ổ ạ a. Đ c tính tĩnh ươ T ng quát ph ng trình tĩnh có d ng sau:
URa = K . x
ệ
8
ệ ệ ở ộ x – Tín hi u vào là đ dài hay góc. ệ URa – Tín hi u ra là đi n tr hay đi n áp.
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ổ ớ ướ ế ế ả ở ể ệ ầ ị C m bi n bi n tr thay đ i v i h ng d ch chuy n tín hi u đ u vào:
a b
c
ớ
ữ ả ạ ấ
9
ầ ầ ặ ườ ế ể a. Đ u ra so v i đi m gi a c m bi n ế ả b. Đ u ra l y trên con ch y hai c m bi n ợ ố ớ ng h p c. Đ c tính tĩnh đ i v i hai tr
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ộ ề ặ b. Đ c tính đ ng và hàm truy n
ươ Ph ộ ng trình đ ng h c: ọ
URa(t) = K . X(t)
ệ ế ộ ổ ờ X(t) – Tín hi u vào là đ dài hay góc bi n đ i theo th i gian.
ệ ệ ệ ế ổ ờ ở URa(t) – Tín hi u ra là đi n tr hay đi n áp bi n đ i theo th i gian.
=
=
ươ ng trình toán t Ph ử :
K
W s ( )
Hàm truy n:ề
URa(S) = K . X(S) RaU s ( ) X s ( )
10
ế ế ế ả ạ ạ ậ ở Nh n xét: C m bi n bi n tr có d ng là 1 khâu khu ch đ i.
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
Nguyên nhân gây sai s :ố
ữ ườ ự ấ ở ớ ủ ế ệ ồ Do s không đ ng nh t gi a đ ố ng kính c a dây cu n bi n tr v i đi n
ở ố ủ tr riêng c a dây cu n,
ự ổ ệ ộ ủ ả ệ ẫ ế Do s thay đ i nhi ế ự t đ c a c m bi n trong quá trình làm vi c d n đ n s
ở ủ ị ệ ế ổ ở thay đ i giá tr đi n tr c a bi n tr ,
ở ế ệ ạ ố Do có đi n tr ti p xúc con ch y – dây cu n,
11
ưở ủ ả ả Do nh h ở ng c a tr kháng t i
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
R =V
R w
D = R
ổ ờ ạ ủ ế ự ị ệ ặ ở Đ c tính tĩnh khi tính đ n s thay đ i r i r c c a giá tr đi n tr :
D = U ,
R w 2
U w 2
ệ ố ố Sai s tuy t đ i:
X
d
d=
R
l w 2 = U
(cid:0) (cid:0) Vùng không nh y:ạ
1 w 2 ố ươ
ố ươ ố Sai s t ng đ i:
ự ế ả ố Trong th c t , w=2002000, sai s t ng đ i kho ng 0,020,03%
12
ố ổ ự ố ộ ị ổ Sai s t ng c ng do s không n đ nh các tham s : 0,031%
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
a
=
H
HR R
=
=
U
ra
2
2
Khi có t i:ả
r
U R r . . H + R r .
R R . H
+
R
r R H
U r . � � R r . � � R � � H
>>
=
R
U
:
R H
ra
ra
0
- -
U � � =� � r U . R � �
Khi
)
)
D =
U U
U
U
ra
= U ra
0
2
2
( 2 r R r ( +
)
R r R r .
.
( 2 r R r 2 R R . H
2 R R . H
- - - (cid:0) ệ ố ố Sai s tuy t đ i: -
)
d
=
-
( 2 r R r . 2 R R . H
13
ố ươ ố Sai s t ng đ i:
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
Ư ể u đi m:
ẻ ề + R ti n.
ạ ộ ứ ạ ụ ứ ả ợ ỏ ơ + Ho t đ ng đ n gi n, phù h p cho các ng d ng không đòi h i ph c t p.
ể ớ ố ớ ộ ị ợ + Thích h p đ i v i các phép đo có biên đ d ch chuy n l n.
ể ự ủ ớ ề ể ệ ầ ấ + Cung c p đ u ra đ l n đ th c hi n đi u khi n.
ượ Nh ể c đi m:
ự ớ ể ị ế ể ể ầ ượ + C n có l c l n đ d ch chuy n ti p đi m tr t.
14
ể ế ượ ễ ị + Ti p đi m tr ố t d b mòn gây sai s .
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ệ ứ ụ 2.2.1. Khái ni m, ng d ng
ệ ả ữ ế ế ả ả Khái ni mệ : C m bi n đi n c m là nh ng c m bi n ho t đ ng ự ạ ộ d a trên s ự
ị ệ ả ắ ừ ủ ấ ộ ổ ộ thay đ i giá tr đi n c m c a cu n dây qu n xung quanh m t lõi s t t do
ổ ở ạ ừ ủ ả ế ự s thay đ i tr kháng trong m ch t c a c m bi n.
Ứ ụ ng d ng:
ể ượ ự ị ể ơ ọ ự ệ ộ ấ ủ + ki m tra giám sát đ c s d ch chuy n c h c, l c, nhi t đ , tính ch t c a
ậ ệ ừ v t li u t ;
ị ế ủ ớ ủ ễ ộ ừ + xác đ nh đ ượ ỗ ủ c l i c a chi ti t, đ dày c a l p ph không nhi m t trên
15
ậ ệ v t li u thép
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
16
ầ ứ ấ ạ a. C u t o ắ ừ 1Lõi s t t ộ 2Cu n dây ắ ắ ừ 3N p s t t (ph n ng di chuy n ể đ c)ượ
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
2
ạ ộ ộ ệ ả ắ b. Nguyên t c ho t đ ng ủ Đi n c m c a cu n dây : = L w + rd r m
ạ ừ
d
=
ố ừ ở ủ ừ ở ủ w – s vòng dây rm t rδ t
m
S
0
tr c a m ch t ở tr c a khe h không khí r d
ủ ở
m
t di n th c c a khe h không khí
rd=
mr
ự ủ ủ δ đ r ng c a khe h không khí ộ ộ ế S ti ộ ừ ẩ Đ t 0 ở ệ th m c a không khí
2
2
2
S w . .
1
0
=
=
=
L
Vì:
:
d
m d
d
(
)
w r d
w m /
S .
0
17
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ị ệ ụ ộ ả ủ ế ạ ệ Giá tr hi u d ng c a dòng đi n trong m ch b c m bi n:
2
2
2
2
(
(
)
L
= = I U + + + U ) R X Lw R H R 0
=
=
=
U
K
d .
ra
I R . H
2
= wm
U R . H w L
d U R . . H S w . . .
0
ự ế ệ ề Trong đi u ki n th c t thì XL >> R nên ta có:
K
(cid:0)
RU . (cid:0) .
H wS . .
0
18
(cid:0) ộ ằ ố là m t h ng s 2
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
=
K d .
raU
arctgK
ng trình tĩnh:
a = ng th ng đi qua g c to đ v i đ d c
ộ ườ ạ ộ ớ ộ ố ẳ ố ặ a. Đ c tính tĩnh: ươ Ph ặ Đ c tính tĩnh là m t đ
ặ ặ ự ế 1 Đ c tính tĩnh th c t ưở ng 2 Đ c tính tĩnh lý t
ặ ố
ệ ả ụ ưở ả ư ặ c a c m bi n đi n c m s không hoàn toàn gi ng nh đ c . Đi u ề L̴
19
ự ế ủ ả ng do khi ự ế ớ ẽ ủ ặ ớ ặ ưở Đ c tính th c t ả tính lý t ự ế ẽ này s gây ra s méo c a đ c tính th c t ẽ δ l n s làm s t gi m giá tr đi n c m L và R ng ị ệ so v i đ c tính lý t
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ặ
ộ
ề
ươ
ọ
b. Đ c tính đ ng và hàm truy n ộ ng trình đ ng h c: Ph
Ura(t) = K . δ(t)
ươ
ử
Ph
ng trình toán t
:
Ura(S) = K . δ(S)
=
=
K
W s ( )
Hàm truy n:ề
raU s ( ) X s ( )
ệ ả
ế
ế
ậ
ả
ạ
ạ . Nh n xét: C m bi n đi n c m có d ng là 1 khâu khu ch đ i
20
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ ả
ơ ồ
ế
ả
ắ
C m bi n đi n c m m c theo s đ kép
ơ ồ ầ S đ c u
ur uur
ur uur )
=
I
ra
ơ ồ S đ vi sai uur ur uur uuur ( = I R I ra H 1
I U , 2
= - I 1
2
)
I
uuur uur uur ur raU U U . 1
uur ( = I R I R R I . 1 2
= 2
1
2
21
- - - -
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ
ạ
ả ủ ả
ơ ồ
ế
ặ
D ng dòng đi n qua t
i c a c m bi n theo s đ kép
Đ c tính tĩnh
ơ ồ
=
Trong ca hai s đ thì: uuur U
I
= X K X
.
ra
ur uur = 2
R I . 1
2
d
)
w U L R 2 . . . 0 ( + w 2 2 L R . 0
0
22
-
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế
ạ
ấ
ắ
ắ
Ư ể • Đ n gi n, ch c ch n trong c u trúc. Không có con ch y ti p xúc.
u đi m: ả ậ ổ
ơ ộ
ị
Đ tin c y, n đ nh cao.
ộ
ạ
ế
ệ ố
ả
ể
ộ ị
ượ
ỉ
ể c đi m: ạ ộ
ề
ồ
ị ạ
ế
̀
̀
ươ
• Đ nh y cao (đ n 100V/mm), H s khu ch đ i l n ạ ớ ế ỏ ừ (cid:0) m đ m vài mm). • Có kh năng đo các đ d ch chuy n nh (t ế Nh • Ch ho t đ ng v i ngu n xoay chi u. ớ • Vùng tuy n tính b h n ch . ế • Vi cam biê n co khe h l n, đê giam ki ch th ́ ́ ở ơ ́
́ ̀
́ ́
́
̀
̀ ơ
̀ ́ ́ c va gia tha nh ̀ ̀ thi du ng nguô n cung câ u co tâ n sô cao (100 3000 Hz va ́ơ l n h n)
23
̉ ̉ ̉
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ụ
ệ ứ
ữ
ả
ế
ầ ử ả
ạ ộ
ế ự
ự
ệ
ổ
ư
ủ
ữ
ả
c m bi n đi n theo các , di n tích các
ả ụ
ữ
ệ
ấ
2.3.1. Khái ni m, ng d ng ệ Khái ni m:ệ C m bi n đi n dung là nh ng ph n t ho t đ ng d a trên s thay đ i đi n dung c a t ặ đ c tính c a nó nh : Kho ng cách gi a 2 b n t ả ụ hay tính ch t đi n môi gi a các b n t b n t
ủ ụ ệ ả ụ ệ .
Ứ
ụ
ng d ng:
ộ ị
ể
ể
ị
ế + Đo đ d ch chuy n tuy n tính, d ch chuy n góc
ướ
ứ
ầ
ồ
+ Đo kích th
ộ c, góc, m c, n ng đ , phân tích thành ph n
ộ ẩ
ấ + Đo đ m, áp su t
+…
24
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
.S
d
=
C
ee 0. d
S
ủ ả ự
ệ
S di n tích c a b n c c
ả
ữ
ố ệ
ủ
ằ
ng
ườ
ả ự d kho ng cách gi a hai b n c c (cid:0) h ng s đi n môi c a môi tr (cid:0)
0 = 8,85.1012F/m;
ệ
ể
ổ
ủ ụ ệ
ổ
đ thay đ i đi n dung c a t
ể đi n ta có th thay đ i S, d,
(cid:0) .
25
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ ủ
ự
ệ
ệ
ổ
ố
ả
ự a. C m bi n đi n dung d a trên s thay đ i di n tích đ i di n c a
ế các c c Sự
TÊm dÞch chuyÓn
C
TÊm cè
S
d
®Þnh
l
l
ee
.
S .
=
C
l .
0 d
ee a . . = 0 d
ủ ấ
ề ộ
Trong đó a là b r ng c a t m.
26
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế ả ạ ượ ể ạ C m bi n lo i này có th đ ng góc quay:
-
(
.
0
=
j
j
(
)
C
0
-
0 giá tr góc ban đ u c a 2 b n c c;
(cid:0) ể ượ ử ụ c s d ng đ đo đ i l ) ee 2 2 r r . 1 2 d 2 0 ầ ủ ả ự ị
(cid:0) ể ủ ế ộ ị ị
ầ ả ự ả ự ế ạ ớ giá tr góc quay c n đo, là góc d ch chuy n c a m t phi n i; b n c c so v i phi n b n c c cũn l
27
ả ự ủ ế r2 , r1 bán kính ngoài và bán kính trong c a phi n b n c c.
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế ệ ự ự ổ ả ả b) C m bi n đi n dung d a trên s thay đ i kho ng cách hai c c d
C
TÊm
TÊm
d
cè ®Þnh
dÞch chuyÓn
S
d
ee
.
S .
=
C
= ee .
a l . . .
0
0 d
1 d
ự
28
ế ể ạ ả ượ ộ ị ể ớ ụ ế C m bi n lo i này có th đo đ c đ d ch chuy n l n đ n hàng ch c cm
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ổ ủ ự ế ệ ệ ấ ả . c) C m bi n đi n dung d a trên s thay đ i c a ch t đi n môi
C1
C2
l2
l1
ee
l a
l a
=
ee =
ự
C
C
,
1
2
e
e
=
e
C = C1+C2
�
C
l .(
+ )
e (
e + l .
e .(
l ).
1
0 1 1 d l 2
l 2 2
1
2
2
1
a 0 d
0 2 2 d a = e 0 ) d
a e 0 d
- -
ề ấ ả ự l chi u dài t m b n c c
ả ế ượ ứ c dùng đ đo m c ch t l ng và ch t b t,
ạ ầ ể ấ ầ ộ
29
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ấ ỏ ọ ủ ả ế ệ ặ
ế ấ ộ C m bi n lo i này đ ề ồ phân tích thành ph n v n ng đ các ch t trong hóa h c, hóa d u và ệ trong các ngành công nghi p khác. Đ c tính tĩnh c a c m bi n đi n ạ dung lo i này là tuy n tính. ọ Môn h c: PTTĐ
*
ơ ả
ỏ ố ượ ng nh
ệ
ế ộ
ượ
ể c đi m: ấ ệ
30
ặ ổ ổ ườ ng. Ư ể u đi m: • C u t o đ n gi n. ấ ạ • Kích th ướ c, kh i l • Đ nh y cao, đo tín hi u vào nh . ỏ ạ ộ • Không có ti p xúc, tác đ ng nhanh. Nh • Công su t tín hi u ra nh . ỏ • Đ c tính không n đ nh, thay đ i theo môi tr ị
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ộ
ọ
ả
ế
ả
ệ
ả
N i dung bài h c hôm nay: 4. C m bi n bi n tr ở ế 5. C m bi n đi n c m, ệ ả ế 6. C m bi n đi n dung ế
ộ
ế
ả
ế ế “C m bi n
N i dung bài h c k ti p:
ệ
ệ t đi n tr
ọ ở”
nhi
31
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
32
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ