̀

̀

̃

ươ

Tr

ng ĐH Ba ch Khoa Đa  Nă ng

̀

́ -----    ----- BA I TÂP

̣

̉ Ự

̣ ƯƠ

THUY L C ĐAI C

NG

Giang  viên bô ̣ môn: Tô  Thu y ́ Nga

̉

ưở ̣ ̣ ng) ́ ̃ ̣ ̉ ̀ ̀ ̣

̀ ̣ ̀ ̃ ̣

̀ ̣ ̉ ̣ ̣

̀ ̣ ̣ ơ

́ ̣ ̉

̃ ́ ̀ ̀ ươ ̣

ư ̣ ̃ ̃ ̃ ̃

9.

̃ ̃ ̣ ̣ ng ̣ ̣ ́ c lôc ̣ ̣ ̉

1. Nguyê n Thi Câm Tiê n 2. Trâ n Thi Kim Chung 3. Thiê u Thi Thanh Thuy 4. Hô  Thi Ngoc Hă ng ̃ 5. Hô  Nguyê n Tô  Nguyên 6. V ng Nguyê n A nh Nguyêt  ̀ 7. Nguyê n Thi Nh  Huy nh ươ 8. Nguyê n Thi Ngoc Ph Phan Thi Kim Anh 10. Trâ n Lê Nguyên Ph

12.

̀ ́ươ c

̣

̀ ̣ ̉

́ 1. Trâ n Thi Diu (nho m tr 2. Trâ n Thi Ti nh         3. Cao Thi My  Trinh  4. Đâu Thi Minh Thu y ́ 5. Nguyê n Nh n Trung     6. Nguyê n Thi Thu Thuy      ̀ 7. Nguyê n Đăng Huy Hoa ng     ̀ 8. Nguyê n Trâ n Đoan Trang ươ 9. Đinh Thi Ph ̀ 10. Trâ n Thi Thanh Thuy ̃ 11. Nguyê n Văn Linh ̃  Nguyê n Thi Tâm 13. Trâ n Nhât Thao 14. Lê Tinḥ

CH

NG II

̉ ̣

ƯƠ ̃ THUY TI NH HOC

2.11; 2.12; 2.14; 2.15; 2.17;   2.23; 2.24; 2.25; 2.26; 2.27; 2.35;  2.39; 2.40;2.41; 2.44; 2.45;  2.47; 2.49

̀

́

́

́

ươ

ơ

̀

́ c va  thuy ngân thông v i nhau. Xa c đinh hiêu sô  h gi

a

̀ ́

́

ự

̉ ̣ ̣

̉ ̣ ̉ ̣ ̉

Ba i 2.11: ̀ ̃ ở ự ư Hai bi nh h  đ ng đâ y n ̀ ́ ự ươ c va  m c thuy ngân nê u đô cao thuy ngân trên măt phăng  phân ca ch O – O  m c n ̀ la  h1=120mm.

:

̀ ́

́

́

́

ở

̀  ô ng đo a p la  h2=25cm. Tâm

̀

́

̀

́ ̃ ư

́ ươ

̣ ̣ ̉

Ba i 2.12 ́ ư ̣ Xa c đinh a p suâ t d  tai tâm ô ng A nê u đô cao thuy ngân  ̀ ́ ́ ươ ươ ng phân ca ch gi ô ng nă m d

́ i đ

a n

c va  thuy ngân môt đoan h1= 40cm

̉ ̣ ̣

ɣ

pC  =  p1 + tnh2

Ta co  ́ :

ɣ

Giai:̉

ɣ

ɣ

= p1 + n h1 + tnh2

ɣ

ɣ

=> pA d = p1d + n h1 + tnh2

pA = pC + n h1

= 0,37278(at)

= 0 + 133416.0,25 + 9810.0,4

Giai:̉

̀ Ba i 2.14:

̀

Ba i 2.15:

Giai:̉

́

ɣ

tnh1 +  n h1 ɣ

ɣ tnh2 = pa ­

ɣ tnh1+  n h1­

ɣ Ta co  :  pB  =  pa ­  tnh1 ɣ             pC =  pB +  n h1                         = pa ­  ɣ pD = pC ­  ɣ

tnh2

̀

:

Ba i 2.17

Cho: d2 = 125mm; d1 = 100mm; h1 = 1m; h2 = 2m;  ủ pa=735,5 mm c t th y ngân. ể Tính pck ? Trong  ng hút đ  van hút m  ra

Giai:̉

̀ : Ba i 2.23

̀ Ba i 2.24 :

Bài 2.25:

̀

́

̀

̀ Ba i 2.26:

̀

̀

c gi

̃ ́ ư  bă ng ca c mo c, co n phi a d

ượ c

́ ̀

̀

̉ ̣ ̣

ư

̉ ̣

ượ ́ ́ c

̀

̣

̀ ươ ở ượ  th ng l u h1 =3m, a =0,5 m ̉ ự ̉ ự ở  ban lê  RA  va  phan l c ́

́ c gây nên trong

1.

̣ ̉

̃ ư ̣ ử Môt c a van phăng hi nh ch  nhât co  chiê u rông b =3m ́ ́ ́ ươ phi a trên đ i đ ̀ ́ ́ ơ nô i v i đa y công tri nh bă ng ban lê  truc nă m ngang. Đô sâu n ́ ̀ Xa c đinh phan l c  ́ ́ ở ự ươ  ca c mo c RA do a p l c n ̀ươ ợ ng h p: hai tr Ở ̣ ư 2. Đô sâu n

́  ha l u không co  n ́ ̣ ư ươ ở c

́ ươ c;  ha l u h2 =1,5m

̣

Giai:̉

̃

̀

̣ ử

̀ Ba i 2.27:

ự

ươ

̉ ̣

̀ ́ i trong

ư ̀ ̀ ́

́

ự ươ

̉ ̣

́ c

́ ́

́

ử

̣ ̣

α

́

̀

Môt c a van phăng hi nh ch  nhât nă m  ̀ nghiêng t a va o điêm D nă m d ́ tâm C 20cm( ti nh theo chiê u nghiêng) ̀ ở  trang tha i cân bă ng.  Xa c đinh a p l c n ̀ lên c a van nê u chiê u rông cua no  b = 4m  =600  va  go c nghiêng

̣ ̉

ượ

̀ : Ba i 2.35

̀

̀

̉ ̣

́ ́

̀

h=0,5 m ; b=1,2 m ;  r  =1m;  H=1,3m; ́ ng ca nh tay  a=0,1m. Bo qua trong l ́ đo n va  ma sa t ô truc. Xa c đinh tai trong  ́ ́ Q câ n thiê t be   nhâ t ?

̉ ̣ ̣ ̉ ̣

̀

Ba i 2.39

:

̀

Ba i 2.40:

GI IẢ

=

=

cm

Cho D : =

cm R =

20 N

196, 2

H =

40 m G =

at 1

t

2 p a

1, p 0

=

at

2,

0,8

t

p 0

Bài 2.41

̀ Ba i 2.44:

Cho h1 = 4,2 m , d = 3 m ,

ướ ạ ư  b = 5 m, h  l u không có n c

ự ướ Tính áp l c n c P?

GI IẢ

̀ Ba i 2.47:

GI IẢ

̀

Ba i 2.49:

GI IẢ

BÀI TẬP LỚN SỐ 01

(cid:0) n = 9810(N/m3)  ấ

.g= 2,5 (t n/m3)= 2,5.103.9.810=24525 (N/m3)

ố ệ S  li u: ọ Ch n b = 10m;  (cid:0) bt =  ρ

H(m) α ộ  (đ ) a(m) P(m) T(m) h (m) β ộ  (đ ) TT

(cid:0)   (đ )ộ

2 30 1.5 9 4 2 45 13 60

ẽ ể ồ

ợ ự ủ

1) V  bi u đ  phân b  áp su t và tìm h p l c c a chúng lên m t  van và đ p.ậ

ấ ạ

Áp su t t

i các đi m:

PA = PB’ = 0 PC = PB = (cid:0) n.H = 9810.2 = 19620 (N/m2) PE = (cid:0) n.(H+T) = 9810.(2+4) = 58860 (N/m2) PM = (cid:0) n.(H+P) = 9810.(2+9) = 107910 (N/m2) PI = (cid:0) n.h = 9810.2 = 19620 (N/m2)

ợ ự v Tìm h p l c

Ø Tác d ng lên van AB

E’

z

C’

N’

K

O x

ợ ự ụ ổ T ng h p l c tác d ng lên van và

đ p:ậ

ả ự ở ố ự 2) Tính ph n l c g i t ủ  O c a van

M

H

E

C

I

O

ƯƠ

NG III

́

CH Ự

̣ ̣ ̉

ĐÔNG L C HOC CHÂ T LONG

3.1;   3.2   ;   3.27;   3.39;   3.40;  3.46

dx u

dy u

x

y

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

dy u

dz u

dx 2 x dy 2 y

dy 2 y dz 2 z

y

z

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

c 1

c 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

c

c

2

2

dx 2 x dy 2 y

dy 2 y dz 2 z

1 x 1 y

1 y 1 z

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

- Đ ng dòng đi qua đi m A(2,4,8). Ta có:

ườ ể

c 1

c 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

c

c

2

2

1 2 1 4

1 4 1 8

1 4 1 8

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ậ ươ ườ V y ph ng trình đ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1 x 1 y

1 y 1 z

1 4 1 8

1 4 1 8

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng dòng là: 1 1 x y 1 1 y z Bài 3.27:

1

1

2

3

2

O O’

(cid:0)

(cid:0)

2 A

2 B

z

z

A

B

P A (cid:0)

P B (cid:0)

v . g

A 2

B 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

P A

P B

z

z

(

)

)1(

A

B

(cid:0)

2 B g

v . g 2 A g

v 2

v 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Thay vào (1)  ta đ c:ượ

ư ượ ướ ­ L u l ng n c trong bình A là:

(cid:0) v (17,2 sm )/ V y:ậ

A Q

A

(cid:0) sl )/(17

?(cid:0)

t BP

2

1

Bài 3.40:

1

2

0 0’

CH

T N TH T C T N

C TRONG

ƯƠ NG IV Ấ Ộ ƯỚ DÒNG CH YẢ

4.30;    4.31;   4.36;   4.47

GIAỈ

H

GIAỈ

Bài 4.47:

ƯƠ

CH

NG V:

Ỏ Ổ

DÒNG CH Y RA KH  L  VÀ VÒI

5.34    ; 5.36

̀ Ba i 5.34

Bài 5.36

ƯƠ

NG VI

:

CH Ề Ả Ổ Ị  DÒNG CH Y  N Đ NH, Đ U, CÓ ÁP  Ố TRONG  NG DÀI

6.8;  6.9  ; 6.13  ; 6.14 ; 6.18;  6.19; 6.20

ườ Bài 6.8: Ố ng. ng bình th

m

5,15

6,10

' A

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

880

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

mm

' m B , lsl , dmm ,

/6.20 150

200

.

Q d 1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

l

?,

?

2

l 1 iả

(cid:0) (cid:0)

Gi

ả ­ Tra b ng K=f(d,n), ta có:

150

ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d 1 d

200

sl /4,158 (cid:0)sl ọ ố /8,340

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ố ế ố

ổ ổ - T ng t n th t:   Kmm ,                  1 ổ ớ ườ  ­ Đ ng  ng m c n i ti p, Q không đ i v i m i  ng.                                             Kmm , 2

H

(cid:0)m

5,15

9,46,10

' A

' B

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

­ Ta có:

2

2

2

Q

.

.

QhH d

l i K

l 1 K

l 2 K

i

1

2 i

2 1

2 2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

.

.

.

.

2 KKH 1

2 2

1

l 1

2 2 KlKQ . 2 1 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

880 2 ,0.

,0.9,4

1584

2 ,0.

3408

,0

0206

3408

,0

1584

2 .

880

2 l . 1

l 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

,0

01428

929,4

10.

10.37,9

065,1

10.

5 l . 1

5 l . 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

10.864,3

10.91,4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

5 l . 1 m

127

07,

l 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)m

880

880

07,127

93,752

l 1

l 2 V y:ậ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

07,127

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

l 1 l

m (cid:0)m

93.752

2

(cid:0) (cid:0)

sl

Kmm ,

/4,158

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

sl

200

1 Kmm ,

/8,340

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 Bài 6.9: d 150 1 d

m

2 610

432

lm ,

Hm ,

4,15

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

B

? ườ

l 1                                                                               H ?, A Ố   ng bình th

(cid:0) (cid:0)

ng. 2 2 3 3

(cid:0)

(cid:0)

2 2

ặ ắ ươ ặ ẩ iả Gi ế ­ Vi t ph ng trình Becnoulli cho 2 m t c t 1­1 và 2­2, m t chu n A­B, ta có:

z

h

f

z 1

2

P 1 (cid:0)

P 2 (cid:0)

v . g

2 v . 1 1 g 2

2 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

H

h

00

0

A

f

2 2 g

v 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V i:ớ

HH

h

A

f

2 2 g

v 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h

f

h d

.l 1

2 Q A 2 K 1

(cid:0) (cid:0)

Suy ra:

HH

A

l . 1

2 2 g

Q K

v 2

2 A 2 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

H

A

l . 1

2 2 g

Q K

v 2

2 A 2 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

H

A

l . 1

8 (cid:0)

2 A g

Q K

Q 2 1

2 A 2 1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

23

H

H

(cid:0)m

4,15

432.

13,9

A

l . 1

(cid:0)

(cid:0)

2 Q 8 A 2 4 gd

Q K

19 4,158

10.19.8 4 2 15,0.

81,9.

2 A 2 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ế ươ ặ ắ ặ ẩ t ph ng trình Becnoulli cho 2 m t c t 1­1 và 3­3, m t chu n A­B, ta

(cid:0)

(cid:0)

2 2

­ Vi có:

z

h

f

z 1

3

P 1 (cid:0)

P 3 (cid:0)

v . 1 g 2

2 v . 3 3 g 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

H

h

00

0

B

f

2 v 3 g 2

h

.l

f

h d

2

2 Q B 2 K 2

V i:ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

HH

h

B

f

2 v 3 g 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Suy ra:

HH

l .

B

2

2 v 3 g 2

2 Q B 2 K 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

l .

B

2

(cid:0)

H

g

2 Q B 2 2. 2

2 Q B 2 K 2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

23

H

H

(cid:0)m

l .

4,15

.

610

74,7

B

2

2

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

10.38.8 (cid:0) 4 81,9.2,0.

38 8,340

2 Q 8 B 2 4 gd . . 2

2 Q B 2 K 2

V y:ậ

(cid:0) (cid:0)

H

A

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

m (cid:0)m

H

13,9                                                                                           74,7

A

(cid:0) (cid:0)

ườ ng, tìm Q? Ố Bài 6.13:    ng bình th

i:ả

ả Gi a)­ Tra b ng K=f(d,n), ta có:

Kmm

sl

200

,

/8,340

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d 1 d

Kmm

150

,

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

100

sl /4,158 (cid:0)sl /

61,53

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

, ấ ộ ướ

3 ổ

Kmm c:

ổ ­ T ng t n th t c t n

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)m

11

5,75,3 ọ ố

' H ắ ố ế A

' ­ Đ ng  ng m c n i ti p, Q không đ i v i m i  ng, ta có: D

3

ổ ớ ườ ố

2

2

Q

.

.

QhH d

l i K

l 1 K

l 2 K

l 3 K

i

1

2 i

2 1

2 2

2 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

(cid:0)sl /7,14

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

2

H l 2 K

l 1 K

l 3 K

110 3408

,0

5,7 60 1584

,0

90 2 05361

,0

2 2

2 1

2 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

(cid:0)m

11

5,75,3

' A

' D

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c:

(cid:0)m

5,7

h d

h d

hH d 1

2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ộ ướ b)­ T n th t c t n ắ Các  ng m c song song, ta có:

i

ổ ố Từ

KQ

h d

i

i

l .2 i

i

2 Q i K

i

h d l i

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

­ Ta có:

KQ

.8,340

89

sl /

1

1

5,7 110

h d 1 l 1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

KQ

.4,158

56

sl /

2

2

h d l

5,7 60

2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

KQ

.61,53

(cid:0)sl /5,15

3

3

5.7 90

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h d l 3

ư ố ­ L u t c:

3

(cid:0)

83,2

sm /

v 1

Q 1 (cid:0)

(cid:0)

10.89.4 2 2,0.

1

Q .4 1 (cid:0) 2 d . 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

(cid:0)

v

16,3

sm /

2

Q 2 (cid:0)

10.56.4 (cid:0) 2 15,0.

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

(cid:0)

97,1

(cid:0)sm /

v 3

Q 3 (cid:0)

(cid:0)

10.5,15.4 2 1,0.

3

Q .4 2 (cid:0) 2 d . 2 Q .4 3 (cid:0) 2 d . 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

1

1 1

(cid:0)

(cid:0) ả ­ Tra b ng ta có:

1

1 2

(cid:0)

(cid:0)

1

1 3

(cid:0)

89

56

5,15

(cid:0)sl /5.160

QQQQ 3

2

1

ư ượ ổ ­ T ng l u l ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

V y:ậ

a) Q = 14,7(l/s)                     b) Q = 160,5(l/s) Bài 6.14:

?

(cid:0) (cid:0)

' a ) Ố ườ    ng bình th ng. D ' db HH )

?,

m .5,1

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

iả

H

' A

' D

c: ắ ố ế

ổ ố

Gi ấ ộ ướ a)­ T n th t c t n ­ Các  ng m c n i ti p, ta có:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h d

h d

hH d 1

3

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

' D

' A

h d

h d

h d

1

2

3

­ Ta có:

2

(cid:0)

3/2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

mm

K

sl

200

05,0.80.

/1,341

d 1

3/2 RC . . 1 1

1

bp 1

2

(cid:0)

3/2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

d

mm

sl

4:15,0.80.

/4,158

2

3/2 RC . . 2 2

2

2

ư ượ

­ L u l

(cid:0)

3/2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

mm

d

K 150 bp ừ ng trên t ng đo n: K 100

025,0.80.

72,52

(cid:0)sl /

bp

3

3/2 RC . . 3 3

3

3

2,0. 4 15,0. 4 2 1,0. 4

ư ố

­ L u t c trên t ng đo n:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

sl

/9

QQ D

3

''

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

sl

.55,0

12.55,09

/6,15

QQ D

2

''

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

' QQ

.55,0

20.55,09

12

32

(cid:0)sl /

QQ D

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

(cid:0)

02,1

sm /

v 1

2

Q 1 (cid:0)

1

(cid:0)

.

10.32 2.0 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

(cid:0)

v

88,0

sm /

2

2

Q 2 (cid:0)

2

(cid:0)

.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

10.6,15 15.0 4 3

10.9

(cid:0)

15,1

(cid:0)sm /

v 3

Q 3 (cid:0)

3

(cid:0)

.

2 1.0 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

04,1

2 1

(cid:0)

06,1

2

2

(cid:0) ả ­ Tra b ng ta có: (cid:0)

04,1

2

3

(cid:0)

(cid:0) ng:

2

ấ ọ ườ ổ ­ T n th t d c đ

(cid:0)

m

.

.04,1

.

343

14,3

l . 1

h d 1

2 1

32 1,341

2 Q 1 2 K 1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

m

.

l .

.06,1

.

368

78,3

h d

2

2

2

2

6,15 4,158

2 Q 2 2 K 2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

(cid:0)m

.

236

89,6

.

.04,1

h d

2

3

3

9 72,53

2 Q 3 2 K 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ố ạ

19,14

' D

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

const

Q

BC

const

Q

CD

­ Thay vào (*) ta suy ra: l . 3 b)    ­ Khi l p  ng 4 vào đo n AB thì: (cid:0)m ả ể (cid:0) (cid:0) ậ ­ V y đ        tăng thêm 1,5 m thì       gi m 1,5m. ­ Ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1dh

(cid:0) ố ng qua  ng 1 là: ư ượ ­ Khi đó l u l ' D

(cid:0)m

' h d 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 14,35,1 64,15,1 h d 1

JKQ

K

.

.

.1,341

59,23

(cid:0)sl /

1

' 1

' 1

1

64,1 343

' h d 1 l 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

32

59,23

41,8

(cid:0)sl /

' QQQ 1

1

4

ư ượ ­ L u l ­ Mođun l u l

ố ố ng qua  ng n i 4 là: ố ư ượ ng  ng n i 4:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ố K

.

.41,8

84,122

sl /

4

Q 4

320 5,1

Q 4 J

l 4 h 4

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

125

Kmm ,

39,97

sl /

4 1

4 1

sl

150

Kmm ,

/4,158

4

2

2

ế ố

d + N u  ng n i là  ng th  1 thì: 4

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

(cid:0)m

l .

.

320

39,2

5,1

h 4

4

2 Q 4 2 K

41,8 39,97

14

ế ố

+ N u  ng n i là  ng th  2 thì:

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

(cid:0)m

.

320

9,0

5,1

h ố ế 4

ậ ố

2 Q 4 l . ườ ­ V y  ng n i 4 g m 2 đo n n i ti p có đ 4 2 K

41,8 ng kính: 4,158

24

Ta có:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

dmm

(cid:0)mm

125

,

150

4

4 1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

l

l

l

320

4

4

2

4 1

2

l

m

9,57

ậ ố

4 1

2

2

l

m

1,262

l .

5,1

4

l .

l .

5,1

4

2

4 1

2

4

4 1

2

K

K

41,8 39,97

41,8 4,158

320 ạ 2 Q 4 2 2 4

l 4 1 ố ồ V y  ng n i g m 2 đo n: 2 Q 4 l . 1 2 4 1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

m

125

lmm ,

9,57

4 1

4 1

d

m

150

lmm ,

1,262

4

4

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h

6

(cid:0) Bài 6.18: m

d

?

(cid:0)

ườ Ố       ng th ng.

Gi iả

ườ ể ớ ố a)Tính  đ ng  ng  chính:  Đi m  E  có  cao  trình  (+22m)  không  quá  bé  so  v i  các

ể ườ ố ừ ố ứ ể ườ ạ đi m khác,đ ng  ng n i t ế  tháp ch a đ n đi m E (đ ng A­B­C­D­E) l i dài

ấ ọ ườ ườ ể ố ướ ạ nh t nên ta ch n đ ng này làm đ ng  ng chính đ  tính tr ố c, các  ng còn l i

ượ ọ đ ố c g i là  ng nhánh.

ư ượ ạ ­ L u l ng trong các đo n:

Q

14

sl /

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

11

3

14

14

28

sl /

CD

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

8,55,6

28

8,55,6

/3,40

BC

CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

6,4

16

6,43,40

16

sl (cid:0)sl /9,60

AB

BC

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ả ế ­ Ch n đ , ta có:

AB

AB

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ườ Q ng kính  ng theo b ng ch n đ dsl , ố /3,62 ọ ườ Kmm , ố ng kính  ng kinh t sl /3,999 300

BC

BC

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Q dsl sl /3,40 , 250 Kmm , /4,616

CD

CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Q dsl / , 200 Kmm ,

DE

DE

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ­ T n th t d c đ Q ng: dsl / , 150 Kmm , sl /8,341 (cid:0)sl /4,158 28 CD ấ ọ ườ 14 DE

h

m

l .

. 620

41,2

AB

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q K

3,62 3,999

2 AB 2 AB

2

(cid:0) (cid:0)

m

l .

310.

33,1

h BC

BC

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q K

3,40 4,616

2 BC 2 BC

2

(cid:0) (cid:0)

l . CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

28 8,340

418. ộ ườ 2

(cid:0) (cid:0) ể c t ­ Cao trình c t n

m 82,2 ng đo áp (cid:0)m

. 730

l .

7,5

h DE

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 Q CD h CD 2 K ộ ướ ạ i các đi m thu c đ CD Q K

14 4,158

2 DE 2 DE

(cid:0) (cid:0)

m

6

28

' E

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h

m

28

7,5

7,33

' D

22 ' E

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

82,27,33

52,36

' C

' D

h CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h

52,36

33,1

85,37

' B

' C

BC

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h

m (cid:0)m

85,37

41,2

26,40

' A

' B

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ườ ­ Đ ng đo áp:

'

ế ả ­ K t qu  tính toán:

(cid:0) l (km) Q (l/s) d (mm) K (l/s) (m) (m) dh

Điể m Đo n ạ ngố

A A­B 0,62 60,9 300 999,3 2,41 40,26

B B­C 0,31 40,3 250 616,4 1,33 37,85

C C­D 0,418 28 200 341,8 2,82 36,52

D D­E 0,73 14 150 158,4 5,7 33,7

E 28

ấ ộ ướ ạ ề ớ ể ơ ộ ướ c t

i các đi m B,C,D đ u l n h n c t n ườ ệ ọ c đo áp t ố ố ạ i cu i các  ợ ng  ng chính là h p lí.

ấ ộ ướ ạ Ố ổ ­ Ta th y c t n ậ ể đo n đó( đi m F, M, N). V y vi c ch n ABCDE làm đ b) ng nhánh: ­ T n th t c t n c:

m

85,37

22

(85,15

)

h BF

' B

' F

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

52,36

5,22

(02,14

)

' C

' M

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

19

(7,14

)

h CM ư ượ ố ng trong các  ng: h 7,33 DN

' D

' N

'

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ­ L u l

Q

Q

sl

.55,0

16.55,0

/8,8

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

sl

/8,5

CM

'

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

.55,0

11.55,03

05,93

(cid:0)sl /

DN

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T  ừ

l . i

l . i

i

2 K i 1000

2 Q i 2 K i

2 Q i h d

i

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Suy ra: h d

1

,0.

605

10.56,29

8,8 85,15 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

,0.

216

10.82,51

8,5 02,14 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

1

,0.

298

10.6,16

2 K BF 1000 2 K CM 1000 2 K DM 1000

05,9 7,14

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

125

BF

ượ ả Tra b ng ta đ c: (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

75

CM

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm (cid:0)mm

100

DN

(cid:0) (cid:0) ế ả ­ K t qu  tính toán:

)

(mhd

2K 1000

Đo nạ Q(l/s) d (mm)

110.56,29

(cid:0) BF 8,8 15,85 125

210.82,51

(cid:0) CM 5,8 14,02 75

110.6,16

(cid:0) DN 9,05 14,7 100

m

5,48

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 6.19: ' A

h

m

5

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

?

(cid:0)

ể ể ớ

ứ ế

ườ ướ ể ể ố ố ườ ố ừ ng  ng n i t ng này làm đ ng  ng chính: Đi m E có cao trình (+22m) không quá bé so v i các đi m  ấ ố i dài nh t nên ta  ạ ượ ọ c g i là tháp ch a đ n đi m E (đ ườ ng  ng chính đ  tính tr ạ ng ABCDE) l ố c, các  ng còn l i đ

c:

(cid:0)m

22(5,48

)5

5,21

' A

' E

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ộ ố iả Gi a)Tính đ ườ khác,đ ọ ườ ch n đ ố ng nhánh. ấ ộ ướ ­ T n th t c t n ủ ự ­ Đ  d c th y l c trung bình: H

5,21

,0

010346

l

620

310

418

730

­ Mođun l u l ng: H (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ượ J tb (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

200

AB 1

K

sl

/5,612

AB

d

mm

250

Q AB J

3,62 010346

,0

tb

AB 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

200

BC 1

K

sl

/2,396

BC

d

mm

250

Q BC J

3,40 010346

,0

BC

tb

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

150

CD 1

K

sl

/3,275

CD

d

mm

200

Q CD J

28 010346

,0

tb

CD 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

125

DE 1

sl

K

137

/6,

d

mm

150

14 010346

,0

DE

2

Q DE DE J ấ ọ ườ

tb ng:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ­ T n th t d c đ

i

2 Q i 2 K i

2

2

(cid:0) Suy ra: h d l i

h

m

m

h

. 620

72,20

620.

33,6

AB 1

AB 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3,62 8,340

3,62 4,616

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

2

m

m

. 310

33,4

310.

33,1

h BC

h BC 1

2

3,40 8,340

3,40 4,616

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

m

.

418

06,13

418.

82,2

h CD

h CD 1

2

28 4,158

28 8,340

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

m

. 730

09,15

730.

7,5

h DE

h DE 1

2

14 39,97

14 4,158

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ự ọ ườ ư ợ ố ổ ­ D a vào t n th t d c đ ng kính  ng phù h p nh  sau:

mm

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ọ ườ d ng ta ch n đ 250

d

mm

200

BC

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

d mm 200 (cid:0)mm ể ộ ườ c các đi m thu c đ d 150

DE

(cid:0) (cid:0) ặ ướ ­ Cao trình m t n ng đo áp:

m

' A

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

33,65,48

17,42

' B

5,48 ' A

h d

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

17,42

33,4

84,37

' C

h d

' B

BC

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

84,37

82,2

' D

h d

' C

CD

ườ ­ Đ ng đo áp: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m 02,35 (cid:0)m

02,35

7,5

32,29

' E

h d

' D

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ế ả ­ K t qu  tính toán:

(cid:0)mhd

(cid:0) (' m(cid:0) ) Đi mể Đo nạ l (km) Q (l/s) d (mm) K (l/s)

6,33 250 616,4 48,5 A A­B 0,62 62,3

4,33 200 340,8 42.17 B B­C 0,31 40,3

2,82 200 340,8 37,84 C C­D 0,418 28

35,02 14 5,7

0,73 ể 150 ơ ộ ướ ề ớ D­E c t 29,32 c đo áp t ố ạ i các đi m B,C,D đ u l n h n c t n ườ ệ ể ọ 158,4 ạ ố i cu i các  ợ ng  ng chính là h p lí.

ng nhánh: ổ ấ ộ ướ D ấ ộ ướ ạ ­ Ta th y c t n E ậ đo n đó( đi m F, M, N). V y vi c ch n ABCDE làm đ b) Ố ­ T n th t c t n c:

H

m

17,42

22

17,20

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

BF  khu s c c n bình ph 84,37 CM

' ' B F ' ứ ả C

' M

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ t dòng ch y ả ở H ng 5,22

H

34,15 (cid:0)m

02,35

19

02,16

DN

' D

' N

(cid:0)

(cid:0)

ả  thi ộ ố ủ ự ế ­ Gi ­ Đ  d c th y l c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)1

1

2

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

J

033,0

BF

H l

17,20 605

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

CM

J

071,0

CM

39,15 216

H l CM

DN

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

J

054,0

H l

02,16 298

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

DN ư ượ ­ Mođun l u l DN

ng:

K

44,48

sl /

BF

Q BF J

55,0.16 033,0

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

K

77,21

sl /

CM

Q CM J

8,5 ,0

071

CM

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

26,63

(cid:0)sl /

Q DN J

7,14 054,0

DN

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ­ Tra b ng K=f(d,n) ta đ ượ c: K DN

d

mm

125

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

75

CM

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ố ố ­ L u t c trong các  ng:

d

DN

(cid:0) (cid:0)

3

BF

(cid:0)

v

7,0

sm /

BF

2

.4 (cid:0)

Q (cid:0)

mm (cid:0)mm 10.8,8.4 (cid:0) 125,0.

100 Q BF 2 d . BF

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

CM

(cid:0)

3,1

sm /

v CM

2

.4 (cid:0)

Q (cid:0)

10.8,5.4 (cid:0) ,0. 075

Q CM 2 d . CM

CM

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

DN

(cid:0)

v

(cid:0)sm /

2,1

DN

(cid:0)

Q (cid:0)

Q .4 (cid:0) d .

10.05,9.4 2 1,0.

DN 2 DN

DN

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

96,0

1 BF

(cid:0)

(cid:0) ả ­ Tra b ng ta có:

1

1 CM

(cid:0)

99,0

1 DN

(cid:0) ố

(cid:0)

ư ượ ­ L u l ng trong các  ng:

(cid:0)

Q

J

K .

.

45,88,8.96,0

sl /

' BF

BF

BF

1 BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

Q

K

J

sl

.

.

/8,58,5.1

' CM

CM

CM

1 CM

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

Q

J

K .

.

05,9.99,0

96,8

(cid:0)sl /

' DN

DN

DN

1 DN

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ả ­ K t qu  tính toán:

1

) (mhd Đo nạ L (km) V(m/s) Q (l/s) D (mm)

BF 0,605 15,85 0,7 0,96 8,45 125

CM 0,216 14,02 1,3 1 5,8 75

DN 0,298 14,7 1,2 0,99 8,96 100

Bài 6.20:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) h m 7

iả

ư

t là: ABCDE và ABFE. Ta phân l u

ư

Gi ­ Ta c t đi m E, l ạ ượ l

ướ i E theo 2 đ

ắ ng t

ế i bi n thành 2 nhánh riêng bi ườ ng DE và FE nh  sau:

ng A­B­C­D­E:

(cid:0) d ?

c:

Q

sl

DE

ổ ố

ườ a)Tính theo đ ấ ộ ướ ­ T n th t c t n ủ ự ­ Đ c th y l c trung bình:

Q

/9 sl

/3

FE

ư ượ

­ L u l

ng trên các đo n  ng:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

(cid:0)m

41

)78,1(

2,32

ạ ố ' A

' E

H

2,32

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

,0

0244

J tb

l

520

270

310

220

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

sl

.55,09

6.55,09

/3,12

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

sl

9

3,1693,1

/3,16

CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

6

63,16

/3,22

BC

CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

Q

65,43,19

sl (cid:0)sl /8,26

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

150

AB 1

sl

/6,171

AB

d

mm

200

8,26 ,0

0244

AB

tb

2

ư ượ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ­ Mođun l u l K (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng: Q AB J (cid:0)

d

mm

125

BC 1

K

76,142

sl /

BC

d

mm

150

Q BC J

3,22 ,0

0244

BC

tb

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

125

CD 1

K

35,104

sl /

CD

d

mm

150

Q CD J

3,16 ,0

0244

tb

CD 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

100

DE 1

K

74,78

sl /

d

mm

125

3,12 ,0

0244

DE

Q DE ấ ọ ườ ng: DE J tb

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ­ T n th t d c đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h d

l .2 i

i

2 Q i K

i

2

2

­ Suy ra: (cid:0)

m

m

520.

9,14

. 520

2,3

h d

h d

AB

AB 1

2

8,26 4,158

8,26 8,340

2

2

m

m

. 270

16,14

270.

35,5

h d

h d

BC

BC 1

2

3,22 39,97

3,22 4,158

2

2

m

m

310.

68,8

310.

28,3

h d

h d

CD

CD 1

2

3,16 39,97

3,16 4,158

2

2

m

m

220.

58,11

220.

51,3

h d

h d

DE

DE 1

2

3,12 61,53

3,12 39,97

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

AB

BC

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d dmm 200 ; 125

CD

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d dmm mm (cid:0)mm 125 ; 125

' A

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m

' B

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 41 2,3 8,37 41 ' A h d

' C

' B

BC

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 8,37 16,14 64,23 h d

' D

' C

CD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 64,23 68,8 96,14 h d

' E

' D

DE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m (cid:0)m 96,14 51,3 45,11 h d

ế ả ­ K t qu  tính toán:

(cid:0)m'

(cid:0)mhd

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Đi mể Đo nạ L(km) Q (l/s) d (mm)

A A­B 0,52 26,8 7,45 200 41

B B­C 0,27 22,3 14,16 125 37,8

C C­D 0,31 16,3 3,28 125 23,64

D D­E 0,22 12,3 3,51 125 14,96

E 11,45 ườ ố ng  ng ABFE:

b) ­ Tính theo đ ư ượ ng: ­ L u l

sl

/3

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q

11

3

11

14

sl /

FE c: BF

FE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Q ấ ộ ướ ­ T n th t c t n Q ủ ự ­ Đ  d c th y l c trung bình:

Q

Q

5,4963,16

14

8,26

(cid:0)sl /8,40

AB

BF

ổ ộ ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

H

(cid:0)m

41

)78,1(

2,32

' A

' E

H

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

,0

016684

J tb

l

2,32 990

520

420

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ư ượ

­ Mođun l u l

d

mm

150

AB 1

K

sl )/(87,315

AB

d

mm

200

ng: Q AB J

8,40 016684

,0

tb

AB 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

125

BF 1

K

sl )/(39,108

BF

d

mm

150

Q BF J

14 016684

,0

tb

BF 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

50

FE 1

3

sl )/(23,23

FE

­ T n th t d c đ

d

mm

75

,0

016684

FE

Q FE K ấ ọ ườ ng: J tb

2

­ Suy ra:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

i

2 Q i 2 K i

2

2

(cid:0) h d l i

h

m

h

m

520.

5,34

520.

45,7

ABd 1

ABd 2

8,40 4,158

8,40 8,340

2

2

m

h

m

990.

46,20

.

990

73,7

BFd 2

14 4,158

ừ ổ

14 39,97 ọ

h BFd ấ ­ T  t n th t ta ch n: 1

2

2

h

m

h

m

420.

7,54

.

420

16,6

FEd

FEd 1

2

3 313,8

3 77,24

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm

200

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

150

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

d

mm (cid:0)mm

75

FE

(cid:0) (cid:0)

m

' A

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

41

45,7

55,33

' B

41 ' A

h d

AB

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

55,33

73,7

82,25

' F

h d

' B

BF

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m (cid:0)m

82,25

16,6

66,19

' E

h d

' F

FE

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

)

(' m(cid:0)

)

ế ả ­ K t qu :

(mhd

Đi mể Đo nạ L(km) Q (l/s) d (mm)

A A­B 0,52 40,8 7,45 200 41

B B­F 0,99 14 7,73 150 33,55

F F­E 0,42 3 6,16 75 25,82

E 19,66

BÀI TẬP LỚN SỐ 02

ố ệ S  li u:

TT Q (l/s) d (mm) l(m)

ặ ạ L (m) Hình d ng m t  ầ ắ ườ ng h m c t đ

1.

ả ở

ứ ả

t dòng ch y

khu s c c n bình ph

ng.

ươ

ươ ặ ắ

ặ ắ

ng  trình  Becnoulli  cho  2  m t  c t  1­1  và  2­2,  ch n  m t  c t  1­1  làm  m t

35 300 6 7 0,15 80 vuông

(cid:0)

(cid:0)

2 2

13 h=? ả ế  thi  Gi ế -. Vi t  ph ẩ chu n, ta có:

z

h w

z 1

2

21

P 1 (cid:0)

P 2 (cid:0)

2 v . 1 1 g .2

v . 2 g .2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

000

h w

21

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h

21

2 P v 2 2 h (cid:0) g .2 ặ ắ ấ ư ạ i m t c t 2­2 2 P v (cid:0)1 ế ấ ừ  1­1 đ n 2­2 2 2 h (cid:0) w g .2

Trong đó:                       +      là áp su t d  t                       +          là t n th t t ­ Ta có:            +

+

2P 21(cid:0)wh

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

)

m

6

h ck

P = 2 g

- (cid:0)

3

=

=

=

m

0, 495(

)

v 2

Q w

2

p

.

35.10 2 0, 3 4

-

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

.

.

.

.

.

.

h w

h d

h v

h u

v

u

v

u

21

l d

2 2 g

2 2 g

2 2 g

l d

2 2 g

v 2

v 2

v 2

v 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ng.

(cid:0)

10

v

R 0

ắ ượ i ch n rác có van ng c nên: (cid:0) ố ­ V i:ớ ấ ọ ườ ổ       +     : t n th t d c đ dh ấ ầ ổ       +     : t n th t đ u vào. vh ấ ổ       +     : t n th t do u n cong. uh ệ ố ổ ấ - H  s  t n th t: ấ ầ ệ ố ổ ướ    + H  s  t n th t đ u vào: l ấ ệ ố ổ    + H  s  t n th t do u n cong:

u

R

1

6

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ả ứ ả (cid:0) ng (gi ả 90.2,0 t), ta có: 2,0 thi 90

6

(cid:0)

C

R

(cid:0)sm

.

.

/

94,64

(cid:0) ươ    + Dòng ch y trong khu s c c n bình ph . 90                            .                                               V i:ớ     Suy ra:

g 2

1 01,0

3,0 4

1 n 1

.8 C

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

,0

0186

g .8 C

81,9.8 2 94,64

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ­ V y:ậ

21

2 v 2 g .2

2 v 2 g .2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,0 0186 . 10 .2,0 ,10 634 . (cid:0) hw (cid:0) (cid:0) 7 3,0

21(cid:0)wh

2

h

(cid:0)m

634,10

.

,11

634

.

6

634,11

.

85,5

h ck

h ck

2 v 2 g .2

2 v 2 g .2

2 v 2 g .2

,0 495 81,9.2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

h

(cid:0)m

85,5(cid:0)

(cid:0)

z (cid:0)

'

=

)

const Q

l s

( 35 /

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

z

h w

3

z 1

13

P 3 (cid:0)

P 1 (cid:0)

2 v . 1 1 g 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

2 v . 3 3 g 2 00

00

h w

3

z 1

13

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

z

15,0

h w

3

z 1

13

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

.

.

.

.

.

.

h w

h vào

h ra

h d

vào

ra

vào

ra

13

g

g

L d

g

L d

g

(cid:0)m v .2

v .2

v .2

v .2 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

14,0

.

.

h w

13

L d

g

v .2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

15,0

4,1

.

.

L d

g

v .2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ả ở ứ ả ươ ả ế ­ Dòng ch y khu s c c n bình ph ng (gi thi

1

6

6

1

6

C

R .

.

.

t), ta có: 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d 4

1 02,0

d 4

1 n 2

1 n 2

 Suy ra

81,9.8

,0

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

0498 1

2

g 2

1

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

.8 C

6

d

.

1 02,0

d 4

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

ượ

  Thay vào (*) ta đ

c :

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 15,0 . . 4,1 (cid:0) (cid:0) 0498 1 80 d 10.35.4 2 d . 81,9.2 (cid:0) (cid:0)

(cid:0)m

(cid:0) (cid:0) (cid:0) d d 34,0

'z

2

D

3

 V i d = 0,34 (m) , ta có         tính l

,0

'

z

(cid:0)m

4,1

.

.

138,0

0498 1

3

80 34,0

ạ i: 10.35.4 (cid:0) 2 34,0. 81,9.2

34,0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

'z

'z

̀

̀

ườ

 V y:  đ ậ

ng  kính  h m  la     d  =  0.34(m)  va                 tính  l

i  là  :              =

0,138(m)

D D

ườ ộ ướ c, đ ng đo áp: ng c t n

3

=

=

=

(

)

ấ -

v

0, 495

m s /

(

Q w 0, 495

4.35.10 p 2 .0,3 ) m s /

ầ ng h m:

= v ầ ng h m: 2

2

2

ẽ ườ 3. V  đ ổ * Các t n th t: ư ố ở ườ  đ    ­ L u t c  ư ố ở ố   ng hút:    ­ L u t c  ườ ấ ổ   ­ T n th t vào đ

3

=

x

=

=

(

)

m

.

0, 4.

5.10

v

h vào 1

-

g

v 2.

0, 495 2.9,81

2

2

x=

=

=

(

)

m

.

1.

0, 012

h ra

r

ấ ổ ườ ­ T n th t ra đ ầ ng h m:

g

v 2.

0, 495 2.9,81

2

2

,0

ấ ọ ườ ổ ­ T n th t d c đ ầ ng h m:

(cid:0)

(cid:0)m

.

.

.

.

,0

248

hd

1

1

L d

g

v .2

80 3,0

,0 495 81,9.2

0498 1 3

3,0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ố ổ ­ T n th t vào  ng hút:

2

x=

=

=

(

)

m

10.

0,125

ố ổ ấ

0, 495 2.9,81

2

­ T n th t do u n cong trong  ng hút: 2 v 2 g 2. ấ ọ ườ ổ ố h v vào 2 ố ng trong  ng hút: ­ T n th t d c đ

3

=

(

)

m

2, 5.10

0, 2.

0, 495 2.9,81 ấ

= ặ

-

2 v = x 2 h . u u g 2. ặ ắ ng  trình  Becnoulli  cho  2  m t  c t  1­1  và  4­4,  l y  m t  1­1  làm  măt

2

̣ t  ph

(cid:0)

(cid:0)m

.

.

.186,0

.

054,0

hd

2

2

l d

2 v 2 g .2

7 3,0

,0 495 81,9.2

(cid:0)

(cid:0)

ươ ế ­  Vi ẩ chu n, ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

wh

z 1

4

41

P 1 (cid:0)

P 4 (cid:0)

2 v 11 g .2

2 v 44 g .2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

00

00

h w

4

41

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

41

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 v 2 g .2 2 v 2 h w g .2 ộ ạ ấ ườ ­ Đ  h  th p đ

4 ng năng

2

2

=

(

)

m

= ở ố

ở ầ h m:

0,125   ng hút:

v ộ ạ ấ ườ ng năng  g 2.

0, 495 2.9,81

2

­ Đ  h  th p đ

=

)

( ẽ ượ ườ = c đ m 0,125

2 v D a vào t n th t tính toán, ta v  đ 2 g 2.

0, 495 2.9,81

ự ấ ổ ườ ư ng năng, đ ẽ ng đo áp nh  hình v .

­ Hình vẽ:

̣

̉ ơ ́

́

̃

̃ ́ Cam  n ca c ban đa   chu  y  theo do i !

̀

̀

́

̀

́

́

ươ

̉ ươ

̉

Trên con đ

ng tha nh công không co  dâ u chân cua ke l

i biê ng