CÔNG ĐOAN KHÔ
DRY PROCESS FOR DENIM
̣
Nhi
ệ
t Đ S y ộ ấ
% spandex
% cotton
Nhi
1
99
t đ s y ệ ộ ấ i đaố t 85
2
98
80
3
97
75
́ ̣
Cac công đoan Processes
̀
1. Cha (handsanding) 2. Mai (Grinding) 3. căt rach, cao xu, nhiu (cutting, scratching,
̀
tacking)
́ ́ ̀ ̀ ́
́ ́
4. 3D (Resin application) 5. Phun hoa chât (spray PP) 6. Lau hoa chât ( Handprush PP) 7. Phun màu 8. Phun cát (sand blasting) 9. In (painting) 10. Châm s n
ơ
́ ́
11. Bọ
́
ạ
Công đo n chà handsanding
Nh ng v trí trên qu n
ầ
ữ th
ị ng đ
c chà
ườ
ượ
cướ
c, cúp túi sau
ướ
ư
c, g i sau ố
ướ
c trên qu n ầ c, túi sau
ng lai, túi tr
• túi sau, túi tr • cúp l ng, cúp túi tr ư • l ng qu n ầ • Mông qu n ầ • lai qu nầ • g i tr ố ướ • chà đ m các đi m thân tr ố • chà c n s ấ ườ
ể n, đ ườ
ướ
Chà lưng, túi, cúp (handsand at waistband,back yoke and pocket)
ư
Chà mông, l ng, túi, cúp sau (handsand at back)
Chà đùi, l ng,g i, túi, cúp tr
ư
c ướ
ố (handsand at font)
Chà đốm (spotty handsand)
Chà cấn (seam allowance handsand)
Chà lai (hem handsand )
Đ i t
ng khách hàng nào dùng lo i chà nào
ố ượ
ạ
Junior(16-25 tu i)ổ
Lifestyle(25-35 tu i)ổ
Premium(>35 tu i)ổ
Chà M,T,C,L,G Chà rách Chà đ mố Chà c nấ Chà râu mèo Chà M,T,C,L,G Chà c nấ Chà râu mèo Chà c n ấ H n ch các hi u ng ế
ệ ứ
ạ
Râu mèo sườn (Cheveron)
Râu mèo hông (Whisker)
Râu mèo gối sau (Whisker at back knee)
Râu mèo gối trước (Whisker at font knee)
Râu mèo lai (Whisker hem)
Công đoạn mài
Các l
i th i trang v mài.
ố
ề
ờ
• Mài máy : - mài cách đ uề - mài đ uề - mài rách h t ế • Mài h i : ơ - mài ng u nhiên ầ - mài c nấ - mài trên nhíu - cào xù
Mài máy ( grinding)
Mài hơi (Damage, destroy)
Công đoạn cào xù, cắt rách, nhíu
Cào xù ( scraching)
Cắt rách ( cutting)
Các lo i nhíu ạ
ng song song)
ữ
ườ
• • •
Nhíu 1 tia Nhíu 2 tia (ch V, 2đ Nhíu 3 tia (ch Z)ữ
Nhíu ( tacking)
3D
3D vuông
3D tròn
3D dẹt
Ép nhăn
IN painting
Ch m s n, phun s n
ấ
ơ
ơ
C t nhăn
ộ
Đ m javel
ố
CÔNG ĐO N WASH Ạ
GW Garment Wash Wash nh , không s d ng enzyme ử ụ ẹ
VT Enzyme Wash Wash qua enzyme rũ hồ
VT1 Dark Wash ử ụ ờ ừ
Wash s d ng enzyme t o bông(+đá), th i gian t ạ 10-30 phút
VT2 Medium Wash ờ
Wash s d ng enzyme t o bông(+đá), th i gian ử ụ ạ nhi u h n 30 phút ơ ề
VT3 Light Wash ạ
ử ụ ầ ạ ẩ ượ ử ề ấ
Wash s d ng enzyme t o bông(+đá), có thêm công đo n t y m u n n javel hàm l ng s dujnng th p ng v i. h n 40% so tr ng l ọ ươ ả ơ
VT4 Super light Wash ạ ử ụ
ề
41%-70% so v i tr ng ạ ẩ ừ ớ ọ
Wash s d ng enzyme t o bông(+đá), có thêm công đo n t y màu n n javel hàm l ượ l ươ ng s d ng t ử ụ ng v i ả
VT5 Heavy Bleach Wash Wash s d ng enzyme t o bông(+đá), có ử ụ ạ
ề
ạ ẩ ớ ơ
thêm công đo n t y màu n n javel hàm l ớ ọ ượ l ươ ng s d ng l n h n 70% so v i tr ng ử ụ ng v i ả
VTM Dry Cold Wash ử ụ
Wash khô(+banh cao su).không s d ng cướ n
P Tint Tint ng màu ạ ượ
Công đo n nhu m màu ít, hàm l ộ <0.2%
N Dye ng ạ ề ộ ượ
Công đo n nhu m màu nhi u, hàm l màu >0.2%
ồ
ặ
t rũ h (desizing) ộ
ẩ
• Gi • Nhu m màu (dye) • Wash enzyme (bio wash) • Wash enzyme+đá (biostone) • H n n (t y màu jean) (bleaching) ạ ề • Ph màu (overdye, tint tint) ủ • Làm m m
t
ề ướ (softening)