intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Tiếng Anh 12 unit 9: Deserts

Chia sẻ: Phạm Hữu Vinh | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:32

218
lượt xem
38
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các bạn hãy tham khảo các bài giảng được thiết kế đặc sắc, sinh động của bài 9 "Deserts" trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 để có thêm nhiều tư liệu tham khảo. Bài giảng Tiếng Anh 12 bài 9 "Deserts" giúp các bạn học sinh tìm hiểu thêm về sa mạc, biết thêm nhiều từ vựng liên quan, cải thiện kỹ năng nghe và tóm tắt đoạn văn, nâng cao kỹ năng đọc: đọc quét và lướt, đoán ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Hy vọng với 10 bài giảng trong bộ sưu tập bạn sẽ có thêm nhiều tư liệu giảng dạy.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Tiếng Anh 12 unit 9: Deserts

  1. Welcome to our lesson today.  Created by Nguyen Minh Duc, Nam Sach High School No2  Mobile: 098.8503072  Home Phone: 0320.3539210  Email: minhducpg@yahoo.com.vn
  2. TIẾNG ANH LỚP 12 UNIT 9: DESERTS PART A: READING BEFORE YOU READ
  3. */ Study the following pictures camel Picture 1 cactus Picture 3 dune Picture 2 scorpion Picture 4 */ Ask and answer the following questions 1. What do you know about deserts? 2. What kinds of plants and animals live in a desert? 3. Name some of the countries which have deserts.
  4. UNIT 9: DESERTS PART A: READING BEFORE YOU READ WHILE YOU READ */ Activity 1: Read the passage quickly and then answer the following questions: 1/ What is the passage about? 2/ How many paragraphs are there in the passage?
  5. */ Geographical names: */ Activity 2: Doing the tasks on page 98: -- Nullabor MacdonnelPlain Ranges -- Great Mulligan Victoria -- Gibbon Diamantina -- Tanami Macumba -- Lake FinkeEyre - Simpson Desert
  6. */ Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words or phrases 1. stretch: _____ 6. dune: ________ 2. sandy: _____ 7. sloping/slope: _______ 3. aerial survey: _____ 8. steep: _____ 4. Royal Geographical 9. hummock: ______ Society of Australia: __ 10. crest: ____ 5. Australian Aborigine: _ 11. spinifex: ____
  7. */ Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words or phrases (n): dải (đất ) 1. stretch: (v): kéo dài, trải dài
  8. */ Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words or phrases 1. stretch: _____ 6. dune: ________ 2. sandy: _____ 7. sloping/slope: _______ 3. aerial survey: _____ 8. steep: _____ 4. Royal Geographical 9. hummock: ______ Society of Australia: __ 10. crest: ____ 5. Australian Aborigine: _ 11. spinifex: ____
  9. 2. sandy (adj): ___________ Có cát
  10. 3. Aerial survey (n) : Cuộc khảo sát trên không ______________
  11. 4. Royal Geographical Society of Australia: Hội địa lí Hoàng gia Ôxtrâylia ___________________________________
  12. 5. Australian Aborigine: thổ dân Ôxtrâylia _________________
  13. đụn cát, đồi cát 6. dune (n): _______________________
  14. 7. sloping/slope (n): dốc thoai thoải __________________
  15. dốc đứng, dốc thẳng 8. steep (n): _______________________
  16. gò, đống 9. hummock (n): _______________
  17. đỉnh (gò, đống) 10. crest (n): ____________
  18. cỏ lá nhọn 11. spinifex (n): ________________
  19. */ Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words or phrases 1.stretch: (v) trải dài, kéo dài; (n) dải (đất) ___________ 2. sandy (adj): ___________ có cát trắc lượng trên không 3. aerial survey: ______________ 4. Royal Geographical Society of Australia: Hội địa lí Hoàng gia Ôxtrâylia __________________ thổ dân Ôxtrâylia 5. Australian Aborigine: ____________
  20. 6. dune (n): đụn cát, đồi cát ________ 7. sloping/slope (n): dốc thoai thoải __________ 8. steep (n): dốc đứng, dốc thẳng ______________ 9. hummock (n): gò, đống ______ 10. crest (n): đỉnh (gò, đống) ___________ cỏ lá nhọn sống ở vùng sa mạc Ôxtrâylia 11. spinifex (n): ____________________________
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2